Việc sở hữu một chiếc xe máy mới luôn mang lại niềm vui, nhưng nhiều người thường băn khoăn về việc có thể xe chưa có biển số thì đã được phép tham gia giao thông hay chưa. Đây là câu hỏi quan trọng liên quan trực tiếp đến quy định pháp luật về đăng ký phương tiện. Việc hiểu rõ luật định giúp chủ xe tránh được những vi phạm không đáng có. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này và các thủ tục cần thiết để chiếc xe của bạn có thể lưu thông hợp pháp.
Lái xe chưa có biển số có bị xử phạt không?
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, cụ thể tại Khoản 3 Điều 53, tất cả các loại xe cơ giới khi tham gia giao thông đều phải tuân thủ quy định về đăng ký và được cấp biển số bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Đây không chỉ là yêu cầu hành chính mà còn là điều kiện bắt buộc để đảm bảo việc quản lý phương tiện và trật tự an toàn giao thông. Do đó, việc một chiếc xe chưa có biển số tham gia lưu thông trên đường phố là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử lý theo quy định.
Nghị định 100/2019/NĐ-CP, được sửa đổi và bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, quy định rất rõ ràng về các mức xử phạt đối với hành vi vi phạm liên quan đến giấy tờ và biển số xe. Khi người điều khiển phương tiện mới mua nhưng chưa hoàn tất thủ tục đăng ký và gắn biển số, họ sẽ phải đối mặt với việc bị xử phạt kép cho hai lỗi vi phạm riêng biệt. Một là lỗi điều khiển xe không có Giấy đăng ký xe, và hai là lỗi điều khiển xe không gắn biển số theo quy định.
Mức phạt cho mỗi lỗi này hiện nay khá nghiêm khắc. Đối với hành vi không có Giấy đăng ký xe khi tham gia giao thông, người điều khiển có thể bị phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Tương tự, hành vi điều khiển phương tiện mà không gắn biển số theo đúng quy định cũng có mức xử phạt tương đương, từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng.
Điều này có nghĩa là, nếu một người lái một chiếc xe không biển số và chưa có giấy đăng ký, tổng mức phạt tiền mà họ có thể phải nộp lên tới 2.000.000 đồng. Đây là con số không nhỏ, cho thấy sự nghiêm trọng của việc tuân thủ quy định về đăng ký xe máy trước khi tham gia giao thông chính thức.
Lưu thông tạm thời khi xe chưa có biển số
Mặc dù việc lái xe chưa có biển số vĩnh viễn là vi phạm, pháp luật Việt Nam vẫn tạo điều kiện cho chủ phương tiện được lưu thông trong một khoảng thời gian nhất định sau khi mua xe để kịp làm thủ tục đăng ký chính thức. Cụ thể, Thông tư 58/2020/TT-BCA quy định rằng trong vòng 30 ngày kể từ ngày có giấy tờ chuyển quyền sở hữu phương tiện, người mua/được tặng/cho/thừa kế phải hoàn tất thủ tục đăng ký biển số tại cơ quan có thẩm quyền.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Xe Ô Tô Xe Hay Để Học Sửa Chữa: So Sánh Chi Tiết
- Xe Ô Tô Ký Tự H: Khám Phá Các Hãng Xe và Ý Nghĩa Logo
- Bãi Rã Xe Ô Tô Cũ Ở TPHCM: Lựa Chọn Tốt Nhất
- Tra Biển Số Xe Ô Tô Nghệ An Chính Xác Nhất
- Hiểu rõ quy định về sử dụng còi xe khi tham gia giao thông
Trong khoảng thời gian 30 ngày “ân hạn” này, nếu chưa kịp hoàn thành thủ tục đăng ký biển số chính thức, chủ phương tiện có thể làm thủ tục xin cấp giấy chứng nhận đăng ký xe tạm thời. Giấy phép tạm thời này cho phép chiếc xe máy mới mua được phép tham gia giao thông hợp pháp trong thời gian chờ đợi biển số chính thức. Điều này giúp người dân có thể sử dụng phương tiện cho các mục đích cần thiết như di chuyển đến nơi làm thủ tục đăng ký, hoặc các nhu cầu cấp bách khác trong phạm vi cho phép.
Tuy nhiên, việc lưu thông với giấy đăng ký tạm thời cũng có những giới hạn nhất định. Theo Điều 14 Thông tư 58/2020/TT-BCA, giấy chứng nhận đăng ký xe tạm thời có thời hạn sử dụng tối đa là 30 ngày kể từ ngày cấp. Hơn nữa, phạm vi được phép lưu thông của chiếc xe cũng có thể bị giới hạn theo quy định ghi rõ trong giấy chứng nhận đăng ký xe tạm thời (ví dụ: chỉ được đi từ nơi mua về nơi cư trú, hoặc đi làm thủ tục đăng ký). Sau khi hết thời hạn 30 ngày này mà chủ phương tiện vẫn chưa hoàn tất thủ tục đăng ký biển số vĩnh viễn, họ sẽ phải đối mặt với các mức phạt đã nêu ở phần trước. Việc chủ động làm giấy đăng ký tạm thời là giải pháp hợp lý để tránh vi phạm trong thời gian chờ biển số.
Hướng dẫn thủ tục đăng ký biển số xe máy chi tiết
Để chiếc xe máy mới mua của bạn có thể chính thức tham gia giao thông hợp pháp trên mọi nẻo đường tại Việt Nam mà không còn phải băn khoăn về việc xe không biển số hay chưa có giấy tờ đầy đủ, việc hoàn tất thủ tục đăng ký biển số là vô cùng quan trọng. Nắm vững quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp quá trình này diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.
Chuẩn bị hồ sơ đăng ký xe máy
Quá trình đăng ký biển số xe máy yêu cầu chủ phương tiện chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định tại Điều 7, 8, 9 của Thông tư 58/2020/TT-BCA. Đầu tiên và quan trọng nhất là Giấy khai đăng ký xe theo mẫu quy định, hiện tại là mẫu 01A/58 theo thông tư 15/2022/TT-BCA. Đây là văn bản chính để bạn kê khai thông tin về bản thân và chiếc xe cần đăng ký. Bạn cần điền đầy đủ và chính xác các thông tin được yêu cầu trong mẫu đơn này.
Bên cạnh đó, các giấy tờ liên quan đến nguồn gốc hợp pháp của chiếc xe là bắt buộc. Đối với xe được nhập khẩu từ nước ngoài, bạn cần có Tờ khai nguồn gốc xe gắn máy nhập khẩu theo đúng quy định của cơ quan hải quan. Nếu xe được sản xuất hoặc lắp ráp ngay tại Việt Nam, giấy tờ cần thiết sẽ là Phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng phương tiện giao thông cơ giới đường bộ do nhà sản xuất cấp. Các giấy tờ này chứng minh nguồn gốc xuất xứ rõ ràng của phương tiện.
Các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu và nghĩa vụ tài chính cũng không thể thiếu trong bộ hồ sơ. Bạn cần chuẩn bị giấy tờ mua bán xe (hóa đơn, hợp đồng mua bán), giấy tờ tặng cho, hoặc chứng từ thừa kế chiếc xe để chứng minh bạn là chủ sở hữu hợp pháp của phương tiện. Đồng thời, chứng từ chứng minh bạn đã hoàn thành nghĩa vụ nộp lệ phí trước bạ theo quy định của Nhà nước, thường là biên lai hoặc giấy xác nhận đã nộp tiền từ cơ quan thuế, cũng là một phần quan trọng của hồ sơ.
Cuối cùng, giấy tờ tùy thân của chính chủ phương tiện là bắt buộc để xác minh danh tính người đứng tên đăng ký xe. Nếu bạn là người Việt Nam, cần xuất trình Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân, hoặc Sổ hộ khẩu (đối với trường hợp không có CMND/CCCD). Đối với lực lượng vũ trang, cần có Chứng minh Công an nhân dân, Chứng minh Quân đội nhân dân hoặc giấy xác nhận từ thủ trưởng cơ quan công tác có thẩm quyền. Người Việt Nam định cư ở nước ngoài về sinh sống tại Việt Nam cần xuất trình Sổ tạm trú, Sổ hộ khẩu, Hộ chiếu còn giá trị, hoặc các giấy tờ tương đương chứng minh thời gian cư trú tại Việt Nam. Đối với người nước ngoài làm việc hoặc học tập tại Việt Nam, tùy trường hợp sẽ cần Visa có thời hạn từ một năm trở lên, Chứng minh thư ngoại giao/công vụ (cho khối ngoại giao), hoặc các giấy tờ chứng minh tư cách cư trú/làm việc hợp pháp khác do cơ quan có thẩm quyền cấp. Các tổ chức, doanh nghiệp khi đăng ký xe cũng cần xuất trình giấy tờ tùy thân của người đại diện được ủy quyền đi làm thủ tục và giấy tờ pháp lý (như Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) của tổ chức đó.
Mức lệ phí đăng ký biển số xe máy
Mức lệ phí cần nộp khi đăng ký và cấp biển số xe máy được quy định cụ thể tại Thông tư 229/2016/TT-BTC. Số tiền lệ phí này không cố định mà phụ thuộc vào hai yếu tố chính: trị giá của chiếc xe máy và khu vực mà bạn thực hiện thủ tục đăng ký. Trị giá xe ở đây được hiểu là giá tính lệ phí trước bạ theo quy định của cơ quan thuế tại thời điểm đăng ký.
Cụ thể, mức thu được chia thành ba khu vực địa lý khác nhau với các mức phí riêng biệt. Khu vực I bao gồm hai thành phố lớn nhất nước là Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, nơi có mức phí đăng ký cao nhất. Khu vực II áp dụng cho các thành phố trực thuộc Trung ương như Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng, cùng với các thành phố thuộc tỉnh và thị xã trên cả nước. Khu vực III là các địa phương còn lại ngoài Khu vực I và II, thường có mức phí thấp nhất để khuyến khích người dân đăng ký xe.
Dựa trên trị giá xe, các mức phí cụ thể được áp dụng khác nhau giữa các khu vực. Đối với xe máy có trị giá tính lệ phí trước bạ từ 15.000.000 đồng trở xuống, mức phí ở Khu vực I có thể từ 500.000 đến 1.000.000 đồng tùy địa phương, Khu vực II là 200.000 đồng, và Khu vực III là 50.000 đồng. Với xe có trị giá từ trên 15.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng, lệ phí tại Khu vực I cao hơn, từ 1.000.000 đến 2.000.000 đồng, Khu vực II là 400.000 đồng, và Khu vực III vẫn là 50.000 đồng. Cuối cùng, xe máy có trị giá trên 40.000.000 đồng sẽ có mức phí tại Khu vực I từ 500.000 đến 1.000.000 đồng, Khu vực II là 200.000 đồng, và Khu vực III là 50.000 đồng. Việc hiểu rõ khu vực nơi mình sinh sống và trị giá xe giúp bạn dự trù chính xác khoản lệ phí cần nộp khi làm thủ tục đăng ký biển số.
Địa điểm thực hiện đăng ký biển số xe máy
Theo quy định hiện hành tại Điều 3 Thông tư 58/2020/TT-BCA, được sửa đổi bởi khoản 1 Điều 3 Thông tư 15/2022/TT-BCA, chủ phương tiện có thể tiến hành thủ tục đăng ký biển số xe máy tại các cơ quan công an có thẩm quyền nơi mình đăng ký hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú. Địa điểm phổ biến và quen thuộc nhất là trụ sở Công an huyện, quận, thị xã, hoặc thành phố thuộc tỉnh. Đây là các đơn vị công an cấp trên, phụ trách công tác đăng ký, quản lý phương tiện trên địa bàn mình quản lý.
Một điểm đáng chú ý và tạo nhiều thuận lợi cho người dân là quy định mới đã mở rộng phạm vi địa điểm tiếp nhận hồ sơ đăng ký xe máy. Hiện nay, Công an xã, phường, thị trấn tại nhiều địa phương cũng đã được phân cấp để thực hiện việc tổ chức cấp biển số xe mô tô, xe gắn máy, bao gồm cả xe máy điện. Điều này tạo điều kiện cho người dân không cần phải di chuyển lên cấp huyện hoặc thành phố mà có thể thực hiện thủ tục ngay tại địa phương mình sinh sống, tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức đi lại. Bạn nên liên hệ với công an địa phương để xác nhận xem trụ sở công an xã/phường của bạn đã thực hiện việc này chưa.
Trình tự thủ tục đăng ký biển số xe máy
Quy trình đăng ký biển số xe máy nhìn chung gồm các bước cơ bản sau đây được thực hiện tuần tự. Bước đầu tiên và bắt buộc trước khi đến cơ quan công an là hoàn thành nghĩa vụ nộp lệ phí trước bạ cho chiếc xe. Khoản phí này được tính dựa trên giá trị xe và mức thu do Nhà nước quy định, theo công thức Tổng tiền lệ phí trước bạ = Giá tính lệ phí trước bạ x Mức thu lệ phí trước bạ. Bạn cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm Tờ khai lệ phí trước bạ dựa theo mẫu 02/LPTB và bản sao các giấy tờ chứng minh nguồn gốc mua bán, tặng cho xe cùng giấy tờ tùy thân theo hướng dẫn tại Nghị định 126/2020/NĐ-CP. Việc nộp lệ phí trước bạ thường được thực hiện tại Chi cục Thuế cấp huyện nơi bạn cư trú. Sau khi nộp xong, bạn sẽ nhận được biên lai hoặc giấy xác nhận nộp tiền.
Sau khi đã có chứng từ xác nhận đã nộp lệ phí trước bạ, bạn tiến hành Bước 2: Đến nộp hồ sơ và làm thủ tục đăng ký biển số xe máy tại cơ quan công an có thẩm quyền như đã nêu ở trên (Công an cấp huyện hoặc Công an cấp xã được phân cấp). Tại đây, bạn nộp bộ hồ sơ đã chuẩn bị đầy đủ bao gồm giấy khai đăng ký xe, giấy tờ nguồn gốc xe, giấy tờ mua bán/tặng cho, chứng từ lệ phí trước bạ, và giấy tờ tùy thân. Cán bộ tiếp nhận hồ sơ tại cơ quan công an sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ. Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, bạn sẽ được hướng dẫn đóng lệ phí đăng ký xe máy theo mức quy định tại Thông tư 229/2016/TT-BTC đã trình bày chi tiết ở trên.
Bước cuối cùng trong quy trình là Nhận biển số xe máy và Giấy chứng nhận đăng ký xe (cavet xe). Sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ và bạn đã đóng đầy đủ lệ phí đăng ký, cơ quan công an sẽ tiến hành cấp biển số xe cho bạn thông qua hình thức bấm biển số tự động. Trong một số trường hợp, biển số có thể được cấp ngay tại chỗ. Đối với Giấy chứng nhận đăng ký xe, bạn sẽ nhận được giấy hẹn thời gian cụ thể để quay lại cơ quan công an nhận sau vài ngày làm việc. Việc nhận được biển số và cavet xe chính thức là dấu mốc quan trọng, đánh dấu chiếc xe của bạn đã hoàn toàn hợp pháp để tham gia giao thông trên mọi tuyến đường theo quy định.
Các câu hỏi thường gặp về đăng ký biển số xe máy
Quá trình mua xe và làm thủ tục hành chính đôi khi khiến nhiều người bỡ ngỡ và có không ít thắc mắc liên quan đến việc xe chưa có biển số cần làm gì hay các vấn đề sau khi có xe. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến liên quan đến việc đăng ký biển số xe máy và các vấn đề xung quanh.
Có được ủy quyền cho người khác đi đăng ký biển số xe máy không?
Có, theo quy định tại Khoản 5 Điều 9 Thông tư 58/2020/TT-BCA, chủ phương tiện hoàn toàn có quyền ủy quyền cho người khác thay mặt mình thực hiện các thủ tục đăng ký xe máy. Người được ủy quyền khi đi làm thủ tục cần xuất trình giấy ủy quyền hợp lệ theo quy định của pháp luật (thường là giấy ủy quyền có xác nhận của cơ quan công chứng hoặc UBND cấp xã) và giấy tờ tùy thân của chính mình (như Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân còn giá trị sử dụng) để chứng minh danh tính và tư cách được ủy quyền khi làm việc với cơ quan công an.
Làm biển số xe máy mất bao lâu?
Thời gian cụ thể để nhận được biển số xe máy có thể thay đổi tùy thuộc vào lượng hồ sơ tại địa điểm đăng ký và quy trình xử lý của từng cơ quan công an. Tuy nhiên, theo quy định tại Điều 4 Thông tư 58/2020/TT-BCA, sau khi cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận và xác nhận bộ hồ sơ đăng ký xe của bạn là hợp lệ, việc cấp biển số xe máy sẽ được thực hiện trong thời hạn không quá 2 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong nhiều trường hợp, biển số xe có thể được cấp ngay trong ngày nộp hồ sơ. Giấy chứng nhận đăng ký xe (cavet) thường được cấp sau vài ngày làm việc theo giấy hẹn trả kết quả.
Biển số xe xấu có đổi được không?
Theo Điều 11 Thông tư 58/2020/TT-BCA, pháp luật Việt Nam hiện hành không cho phép chủ phương tiện yêu cầu đổi biển số xe chỉ vì lý do “biển số xấu”, không hợp phong thủy cá nhân, hoặc đơn giản là không thích dãy số đó. Việc đổi biển số chỉ được thực hiện trong một số trường hợp cụ thể được quy định rõ ràng. Các trường hợp này bao gồm việc biển số cũ bị gãy, mờ, cong vênh, hoặc hỏng không còn rõ ràng các ký tự; đổi từ biển số có 3 hoặc 4 số sang loại 5 số theo quy định mới của Bộ Công an; hoặc đổi từ biển số có nền màu trắng sang nền màu vàng được áp dụng cho xe kinh doanh vận tải theo quy định mới.
Có bắt buộc phải đăng ký xe máy điện không?
Có, theo quy định chung về xe cơ giới tham gia giao thông, xe máy điện cũng là một loại phương tiện cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn giao thông và trật tự xã hội. Do đó, chủ sở hữu xe máy điện bắt buộc phải thực hiện đầy đủ thủ tục đăng ký và được cấp biển số xe theo quy định của pháp luật tương tự như đối với xe máy sử dụng động cơ đốt trong. Việc không đăng ký biển số cho xe máy điện và tham gia giao thông sẽ bị coi là vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt theo các quy định đã nêu đối với hành vi điều khiển xe không có giấy đăng ký và không gắn biển số.
Có được tự chọn biển số xe theo ý muốn không?
Không, theo quy định hiện hành tại Việt Nam, việc cấp biển số xe máy (và các loại xe cơ giới khác) được thực hiện thông qua hình thức bấm biển số ngẫu nhiên trên hệ thống máy tính. Chủ phương tiện sẽ không được tự ý chọn số theo ý muốn cá nhân, trừ các trường hợp đặc biệt như đấu giá biển số theo quy định mới (áp dụng cho ô tô và có thể mở rộng trong tương lai) hoặc cấp lại biển số theo số cũ trong một số tình huống nhất định. Việc bấm biển số ngẫu nhiên nhằm đảm bảo sự minh bạch, công bằng và ngăn chặn tiêu cực trong quá trình cấp biển số.
Việc hiểu rõ quy định về việc xe chưa có biển số và các thủ tục liên quan không chỉ giúp bạn tránh bị xử phạt mà còn đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm khi tham gia giao thông. Việc tuân thủ quy định pháp luật về đăng ký xe là bước quan trọng để mỗi hành trình của bạn được an toàn và hợp pháp. Tại Brixton Việt Nam, chúng tôi luôn khuyến khích khách hàng tìm hiểu và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan đến việc sở hữu và sử dụng xe máy để có trải nghiệm tốt nhất và an tâm trên mọi cung đường.