Bằng lái xe hạng B1 và B2 là hai loại giấy phép phổ biến nhất dành cho người điều khiển xe ô tô tại Việt Nam. Mặc dù cả hai đều cho phép lái xe ô tô dưới 9 chỗ ngồi và xe tải nhỏ, nhưng vẫn tồn tại những khác biệt quan trọng về quyền hạn, thời gian đào tạo và thời hạn sử dụng. Việc hiểu rõ những điểm khác biệt này giúp người học lựa chọn loại bằng lái phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân hoặc mục đích công việc của mình, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật khi tham gia giao thông.

Điểm phân biệt chính giữa Bằng lái xe B1 và B2

Sự khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa giấy phép lái xe hạng B1 và B2 nằm ở mục đích sử dụng phương tiện. Bằng B1 chủ yếu dành cho người lái xe không hành nghề kinh doanh vận tải, trong khi bằng B2 cho phép người lái tham gia các hoạt động kinh doanh vận tải. Ngoài ra, còn có sự khác biệt đáng kể về thời gian cần thiết cho quá trình đào tạo và thời hạn hiệu lực của từng loại giấy phép.

Thời gian đào tạo lý thuyết và thực hành

Theo quy định hiện hành của Bộ Giao thông vận tải, tổng thời gian đào tạo cho các hạng bằng lái xe B1 và B2 có sự chênh lệch. Cụ thể, đối với hạng B1 số tự động, tổng thời gian đào tạo là 476 giờ, trong đó bao gồm 136 giờ lý thuyết và 340 giờ thực hành. Hạng B1 xe số cơ khí có tổng thời gian đào tạo là 556 giờ, với 136 giờ lý thuyết và 420 giờ thực hành lái xe.

Trong khi đó, bằng lái xe hạng B2 yêu cầu tổng thời gian đào tạo dài nhất là 588 giờ. Con số này bao gồm 168 giờ học lý thuyết, nhiều hơn so với hạng B1, và 420 giờ thực hành lái xe tương đương với bằng B1 xe số cơ khí. Sự khác biệt trong thời gian học lý thuyết của B2 phản ánh việc bằng này cho phép hành nghề kinh doanh vận tải, do đó cần bổ sung các kiến thức về nghiệp vụ vận tải.

Phân biệt trực quan giấy phép lái xe ô tô hạng B1 và B2Phân biệt trực quan giấy phép lái xe ô tô hạng B1 và B2

Loại xe được phép điều khiển và mục đích sử dụng

Điểm khác biệt cốt lõi về loại xe và mục đích sử dụng được quy định rõ ràng. Người sở hữu bằng lái xe hạng B1 (cả số tự động và số cơ khí) được phép điều khiển xe ô tô số tự động hoặc xe ô tô số sàn chở người đến 9 chỗ ngồi, kể cả chỗ ngồi của người lái; xe ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Tuy nhiên, bằng B1 tuyệt đối không được sử dụng để hành nghề lái xe kinh doanh, như lái taxi, xe hợp đồng, hay các hình thức vận tải trả tiền khác.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngược lại, giấy phép lái xe hạng B2 cho phép người lái điều khiển các loại xe tương tự như bằng B1 (xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi, xe ô tô tải dưới 3.500 kg). Điểm vượt trội của bằng B2 là cho phép người lái hành nghề kinh doanh vận tải. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng bằng B2 để làm tài xế taxi, lái xe dịch vụ công nghệ, lái xe du lịch cho thuê, hoặc bất kỳ công việc lái xe nào tạo ra thu nhập trực tiếp từ việc vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa bằng các loại xe quy định.

Thời hạn sử dụng của Giấy phép lái xe

Thời hạn hiệu lực là một yếu tố khác để phân biệt bằng B1 và B2 khác nhau. Giấy phép lái xe hạng B1 có thời hạn sử dụng lâu dài hơn đối với đa số người lái, dựa trên độ tuổi. Cụ thể, đối với nữ giới dưới 45 tuổi và nam giới dưới 50 tuổi khi được cấp bằng B1, giấy phép này có hiệu lực cho đến khi người lái đạt 55 tuổi (đối với nữ) hoặc 60 tuổi (đối với nam). Sau độ tuổi này, bằng sẽ có thời hạn 10 năm kể từ ngày cấp.

Riêng đối với giấy phép lái xe hạng B2, thời hạn hiệu lực là 10 năm kể từ ngày cấp, áp dụng cho tất cả mọi người không phân biệt giới tính hay độ tuổi. Điều này có nghĩa là người sở hữu bằng B2 sẽ cần phải thực hiện thủ tục gia hạn định kỳ mỗi 10 năm để tiếp tục sử dụng. Quy định này nhấn mạnh tính chuyên nghiệp và sự cần thiết phải cập nhật sức khỏe cũng như kiến thức cho người hành nghề lái xe.

Cơ sở pháp lý quy định về Giấy phép lái xe B1 và B2

Các quy định về giấy phép lái xe tại Việt Nam, bao gồm cả bằng B1 và B2, được ban hành và cập nhật bởi Bộ Giao thông vận tải. Các văn bản pháp luật chính điều chỉnh vấn đề này là Thông tư số 12/2017/TT-BGTVT quy định về đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ, và các thông tư sửa đổi, bổ sung nó, tiêu biểu là Thông tư số 04/2022/TT-BGTVT.

Những thông tư này quy định chi tiết về đối tượng được học, điều kiện dự sát hạch, nội dung chương trình đào tạo lý thuyết và thực hành, quy trình tổ chức sát hạch, cũng như các loại giấy phép lái xe và thời hạn sử dụng của chúng. Việc tham khảo các văn bản pháp luật này giúp người học và người lái xe nắm vững quyền và nghĩa vụ của mình, hiểu rõ tiêu chuẩn cần đạt để được cấp hoặc gia hạn các loại giấy phép lái xe, bao gồm cả việc hiểu bằng B1 và B2 khác nhau về mặt pháp lý.

Sa hình thi sát hạch thực hành cho bằng lái xe B1 và B2Sa hình thi sát hạch thực hành cho bằng lái xe B1 và B2

Lựa chọn giữa Bằng B1 và Bằng B2

Việc quyết định nên học và thi bằng B1 hay B2 phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích sử dụng ô tô của bạn trong tương lai. Nếu bạn chỉ có nhu cầu lái xe để phục vụ việc đi lại cá nhân, gia đình hoặc công việc tại cơ quan mà không liên quan đến hoạt động kinh doanh vận tải thu phí trực tiếp từ việc lái xe, thì bằng lái xe hạng B1 là lựa chọn phù hợp và tiết kiệm hơn. Bằng B1 có lợi thế về thời gian đào tạo có thể ngắn hơn (đặc biệt là B1 số tự động) và thời hạn sử dụng dài hơn đối với nhiều người dưới tuổi quy định, giúp bạn tránh được việc phải gia hạn thường xuyên như bằng B2.

Ngược lại, nếu bạn có dự định sử dụng kỹ năng lái xe để kiếm thu nhập, như làm tài xế taxi truyền thống hoặc công nghệ, lái xe giao hàng có trọng tải dưới 3.5 tấn, hoặc các hình thức kinh doanh vận tải khác, thì bắt buộc bạn phải có giấy phép lái xe hạng B2 trở lên. Bằng B2 là điều kiện tiên quyết để bạn được pháp luật cho phép hành nghề lái xe kinh doanh vận tải một cách hợp pháp, mở ra cơ hội việc làm trong lĩnh vực này.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Bằng B1 có được lái xe kinh doanh không?
Không, theo quy định, người có giấy phép lái xe hạng B1 không được phép hành nghề lái xe kinh doanh vận tải dưới mọi hình thức.

Bằng B2 lái được những loại xe nào?
Bằng B2 được phép lái xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (kể cả chỗ ngồi của người lái) và xe ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Quan trọng hơn, bằng B2 cho phép sử dụng các loại xe này để hành nghề kinh doanh vận tải.

Hết hạn bằng B2 có phải thi lại không?
Nếu giấy phép lái xe hạng B2 hết hạn dưới 3 tháng, bạn chỉ cần làm thủ tục cấp lại mà không cần thi. Nếu hết hạn từ 3 tháng đến dưới 1 năm, bạn phải thi lại lý thuyết. Nếu hết hạn từ 1 năm trở lên, bạn phải thi lại cả lý thuyết và thực hành như thi mới.

Người có bằng B1 số tự động có được lái xe số sàn không?
Không, người có giấy phép lái xe hạng B1 số tự động (B1 TĐ) chỉ được phép điều khiển xe số tự động. Nếu muốn lái xe số sàn, họ cần học và thi để có bằng B1 số cơ khí (B1) hoặc bằng B2.

Nắm rõ sự khác biệt giữa bằng B1 và B2 khác nhau là yếu tố the chốt giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với mục đích sử dụng phương tiện của mình. Dù bạn cần bằng lái cho nhu cầu cá nhân hay mục đích kinh doanh vận tải, việc hiểu rõ quy định sẽ đảm bảo bạn tham gia giao thông đúng luật và an toàn. Tại Brixton Việt Nam, chúng tôi luôn cập nhật thông tin hữu ích để hỗ trợ cộng đồng người yêu xe, bao gồm cả những kiến thức về giấy phép lái xe cần thiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon