Ung thư đại tràng là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến, gây lo ngại trên toàn cầu với tỷ lệ mắc và tử vong đáng kể. Việc hiểu rõ về ung thư đại tràng, từ các dấu hiệu nhận biết sớm đến phương pháp chẩn đoán và điều trị, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và nâng cao khả năng chữa khỏi. Thông qua những thông tin chi tiết được chia sẻ dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về căn bệnh này.

Ung thư đại tràng là gì?

Ung thư đại tràng, hay còn gọi là ung thư đại trực tràng, là loại ung thư phát triển từ các tế bào bất thường trong niêm mạc của đại tràng hoặc trực tràng. Đại tràng và trực tràng là những phần cuối cùng của hệ tiêu hóa, có chức năng hấp thụ nước và chất điện giải từ thức ăn đã tiêu hóa, sau đó hình thành và lưu trữ phân trước khi được đào thải ra ngoài. Hầu hết các trường hợp ung thư đại trực tràng bắt nguồn từ các khối u nhỏ lành tính gọi là polyp.

Thành của đại trực tràng được cấu tạo bởi nhiều lớp mô khác nhau. Ung thư thường bắt đầu từ lớp trong cùng, gọi là lớp niêm mạc, và có thể dần dần xâm lấn sâu hơn vào các lớp cơ và lớp ngoài. Khi các tế bào ung thư phát triển và lan rộng, chúng có khả năng xâm nhập vào hệ thống mạch máu hoặc bạch huyết.

Quá trình xâm nhập này cho phép các tế bào ung thư di chuyển đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc thậm chí lan tỏa đến các cơ quan ở xa trong cơ thể, một quá trình gọi là di căn. Sự lan rộng của khối u đại tràng phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, mức độ xâm lấn của khối u ban đầu cũng như khả năng di căn đến các cơ quan khác.

Các yếu tố nguy cơ gây ung thư đại tràng

Có nhiều yếu tố được xác định có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng. Tuổi tác là một trong những yếu tố nguy cơ chính, với phần lớn các ca bệnh được chẩn đoán ở người trên 50 tuổi. Tuy nhiên, căn bệnh này cũng đang có xu hướng trẻ hóa.

Tiền sử gia đình có người mắc ung thư đại trực tràng hoặc các hội chứng di truyền liên quan như Polyp tuyến gia đình (FAP) hoặc Hội chứng Lynch làm tăng đáng kể nguy cơ. Các bệnh lý viêm ruột mạn tính như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng cũng là yếu tố nguy cơ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Lối sống cũng đóng vai trò quan trọng. Chế độ ăn ít chất xơ, nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn, béo phì, thiếu vận động, hút thuốc lá và tiêu thụ rượu bia quá mức đều liên quan đến tăng nguy cơ phát triển ung thư đại tràng. Bệnh đái tháo đường tuýp 2 cũng được xem là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn.

Dấu hiệu nhận biết ung thư đại tràng

Các dấu hiệu sớm của ung thư đại tràng thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý đường tiêu hóa thông thường. Việc nhận biết và chú ý đến những thay đổi bất thường của cơ thể là rất quan trọng.

Đau bụng và khó chịu ở vùng bụng

Đau bụng là triệu chứng phổ biến, có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau như đau quặn từng cơn hoặc đau âm ỉ kéo dài. Vị trí và cường độ đau có thể thay đổi. Trong nhiều trường hợp, đau bụng kèm theo cảm giác đầy hơi, chướng bụng, hoặc khó tiêu có thể là biểu hiện ban đầu của khối u đại tràng gây cản trở lưu thông trong ruột.

Nếu cơn đau bụng trở nên dữ dội, kèm theo nôn mửa và bụng căng trướng, đây có thể là dấu hiệu của tắc nghẽn ruột do khối u lớn gây ra. Tình trạng này cần được cấp cứu y tế ngay lập tức.

Rối loạn thói quen đi tiêu kéo dài

Sự thay đổi đột ngột và kéo dài trong thói quen đi tiêu là một dấu hiệu cảnh báo quan trọng. Người bệnh có thể đột nhiên bị tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài xen kẽ. Cảm giác đi tiêu không hết, mót rặn liên tục hoặc đi tiêu nhiều lần trong ngày nhưng lượng phân ít cũng là những biểu hiện cần chú ý.

Những thay đổi này thường xảy ra khi khối u đại tràng phát triển và gây kích thích hoặc thu hẹp lòng ruột, ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển phân.

Sự hiện diện của máu trong phân

Đây là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của ung thư đại tràng. Máu có thể xuất hiện dưới dạng máu tươi nhỏ giọt, lẫn trong phân, hoặc làm cho phân có màu sẫm hơn (do máu đã bị tiêu hóa một phần). Đôi khi, máu chỉ xuất hiện rất ít và không thể nhìn thấy bằng mắt thường (máu ẩn), chỉ phát hiện được qua xét nghiệm phân đặc biệt.

Sự có mặt của chất nhầy lẫn máu trong phân cũng là một dấu hiệu đáng lưu ý. Bất kỳ trường hợp đi tiêu ra máu nào cũng cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa để xác định nguyên nhân chính xác, không nên chủ quan cho rằng đó chỉ là do bệnh trĩ.

Thay đổi hình dạng phân

Khi khối u phát triển trong lòng đại tràng, nó có thể làm hẹp đường đi của phân. Điều này dẫn đến việc phân khi đi qua chỗ hẹp sẽ có hình dạng bất thường, thường là mỏng hơn, dẹt hơn so với bình thường (ví dụ, phân dẹt như bút chì). Dấu hiệu này, đặc biệt khi xuất hiện kéo dài, cần được kiểm tra y tế.

Mệt mỏi và giảm cân không rõ nguyên nhân

Cảm giác mệt mỏi, suy nhược toàn thân kéo dài mà không liên quan đến hoạt động hay thiếu ngủ có thể là một dấu hiệu của nhiều bệnh lý, trong đó có ung thư đại tràng. Tình trạng mệt mỏi này thường là hậu quả của thiếu máu do mất máu mãn tính qua đường tiêu hóa.

Giảm cân đột ngột không chủ ý, tức là cân nặng sụt giảm đáng kể trong một thời gian ngắn mà không phải do ăn kiêng hay tăng cường tập luyện, cũng là một triệu chứng đáng báo động của nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư đại trực tràng.

Các biến chứng nguy hiểm của ung thư đại tràng

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ung thư đại tràng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe và tính mạng của người bệnh.

Thiếu máu mãn tính là một biến chứng phổ biến do mất máu liên tục qua khối u trong đường tiêu hóa. Thiếu máu khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, hoa mắt chóng mặt, da xanh xao, và giảm khả năng vận động.

Tắc ruột xảy ra khi khối u phát triển lớn và làm bít tắc một phần hoặc toàn bộ lòng đại tràng, ngăn cản sự di chuyển của phân và khí. Điều này gây ra đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn mửa, và bụng chướng. Tắc ruột là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa.

Thủng ruột là một biến chứng ít gặp hơn nhưng rất nguy hiểm. Khối u hoặc tình trạng viêm nhiễm xung quanh khối u có thể làm thủng thành ruột, dẫn đến phân và vi khuẩn tràn vào khoang bụng, gây viêm phúc mạc. Đây là một nhiễm trùng nghiêm trọng đe dọa tính mạng.

Di căn là biến chứng đáng sợ nhất, xảy ra khi các tế bào ung thư đại tràng tách khỏi khối u ban đầu và lan sang các bộ phận khác của cơ thể thông qua máu hoặc hệ bạch huyết. Các cơ quan thường bị di căn nhất là gan, phổi, xương, não và phúc mạc. Di căn khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn và tiên lượng xấu hơn đáng kể.

Hỏi đáp sức khỏe về ung thư đại tràngHỏi đáp sức khỏe về ung thư đại tràng

Chẩn đoán ung thư đại tràng như thế nào?

Việc chẩn đoán ung thư đại tràng thường bắt đầu từ việc thăm khám lâm sàng, khai thác tiền sử bệnh và các triệu chứng của người bệnh. Sau đó, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm và thủ thuật chuyên sâu hơn để xác định chính xác tình trạng bệnh.

Thăm khám lâm sàng và tiền sử bệnh

Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về các triệu chứng bạn đang gặp phải, tần suất và mức độ. Họ cũng sẽ tìm hiểu về tiền sử bệnh lý của bản thân bạn và gia đình, đặc biệt là các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa hoặc tiền sử ung thư trong gia đình. Việc khám lâm sàng bao gồm sờ nắn bụng để kiểm tra khối u hoặc tình trạng chướng hơi, và có thể bao gồm thăm khám trực tràng.

Xét nghiệm sàng lọc ban đầu

Các xét nghiệm phân như xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân (FOBT – Fecal Occult Blood Test) hoặc xét nghiệm miễn dịch hóa học phân (FIT – Fecal Immunochemical Test) thường được sử dụng như các phương pháp sàng lọc ban đầu, đặc biệt đối với những người không có triệu chứng nhưng nằm trong nhóm tuổi nguy cơ. Sự hiện diện của máu ẩn trong phân có thể là dấu hiệu của polyp lớn hoặc khối u đại tràng, mặc dù nó cũng có thể do các nguyên nhân khác.

Nội soi đại tràng – Công cụ chẩn đoán chính xác

Nội soi đại tràng là phương pháp chẩn đoán quan trọng và hiệu quả nhất. Bác sĩ sử dụng một ống soi mềm có gắn camera nhỏ ở đầu để quan sát toàn bộ lòng đại tràng và trực tràng. Trong quá trình nội soi, nếu phát hiện các tổn thương nghi ngờ như polyp hoặc khối u, bác sĩ có thể tiến hành cắt bỏ polyp ngay lập tức hoặc lấy mẫu mô (sinh thiết) để xét nghiệm giải phẫu bệnh.

Nội soi đại tràng không chỉ là công cụ chẩn đoán mà còn là phương pháp can thiệp để loại bỏ các polyp tiền ung thư, từ đó phòng ngừa ung thư đại tràng.

Chẩn đoán hình ảnh nâng cao (CT, MRI)

Chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) thường được sử dụng sau khi đã chẩn đoán xác định ung thư đại tràng bằng nội soi và sinh thiết. Các kỹ thuật hình ảnh này giúp bác sĩ đánh giá mức độ xâm lấn của khối u tại chỗ, kiểm tra xem ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó hay chưa, và đặc biệt là phát hiện di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi. Kết quả CT/MRI giúp xác định giai đoạn bệnh, từ đó xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp nhất.

Sinh thiết – Xác định chắc chắn ung thư

Nếu phát hiện tổn thương nghi ngờ trong quá trình nội soi hoặc qua hình ảnh, bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ tổn thương đó để gửi đến phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh. Việc kiểm tra mẫu mô dưới kính hiển vi là cách duy nhất để xác định chắc chắn sự có mặt của tế bào ung thư. Kết quả sinh thiết cung cấp thông tin quan trọng về loại ung thư, mức độ biệt hóa của tế bào, giúp định hướng điều trị.

Các phương pháp điều trị ung thư đại tràng

Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư đại tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, vị trí và kích thước khối u, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh và các yếu tố khác. Mục tiêu điều trị có thể là chữa khỏi bệnh, kiểm soát sự phát triển của khối u, hoặc giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng sống.

Phẫu thuật cắt bỏ khối u

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư đại tràng ở giai đoạn sớm và khu trú. Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn khối u và một phần mô lành xung quanh, cùng với các hạch bạch huyết lân cận. Loại phẫu thuật sẽ tùy thuộc vào vị trí và mức độ lan rộng của khối u. Có thể là cắt bỏ một đoạn đại tràng (cắt đại tràng từng phần) hoặc toàn bộ đại tràng (cắt đại tràng toàn bộ).

Trong một số trường hợp, đặc biệt khi khối u ở trực tràng hoặc gần hậu môn, người bệnh có thể cần phải làm hậu môn nhân tạo tạm thời hoặc vĩnh viễn (mở thông ruột ra ngoài qua thành bụng). Các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại như phẫu thuật nội soi (laparoscopy) hoặc phẫu thuật robot hỗ trợ có thể được áp dụng, giúp giảm đau sau mổ và thời gian hồi phục.

Hóa trị và Xạ trị

Hóa trị là sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng. Hóa trị có thể được sử dụng sau phẫu thuật (hóa trị bổ trợ) để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát, hoặc sử dụng trước phẫu thuật (hóa trị tân bổ trợ) để thu nhỏ khối u. Đối với ung thư giai đoạn muộn hoặc di căn, hóa trị là phương pháp điều trị toàn thân chính để kiểm soát bệnh.

Xạ trị là sử dụng tia năng lượng cao (thường là tia X) để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị thường được sử dụng cho ung thư trực tràng, thường kết hợp với hóa trị (hóa xạ trị đồng thời) trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u và giảm nguy cơ tái phát tại chỗ. Ít khi xạ trị được sử dụng đơn độc cho ung thư đại tràng, trừ khi cần giảm nhẹ triệu chứng do khối u chèn ép.

Điều trị nhắm trúng đích và miễn dịch

Trong những năm gần đây, các liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch đã mở ra những hy vọng mới trong điều trị ung thư đại tràng, đặc biệt là ở giai đoạn di căn hoặc khi ung thư tái phát sau các phương pháp điều trị truyền thống. Liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng thuốc tấn công các phân tử hoặc con đường tín hiệu cụ thể cần thiết cho sự phát triển của tế bào ung thư.

Liệu pháp miễn dịch giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các liệu pháp này thường được áp dụng dựa trên đặc điểm phân tử của khối u, chẳng hạn như sự hiện diện của các đột biến gen nhất định.

Chi phí điều trị và hỗ trợ tài chính

Chi phí điều trị ung thư đại tràng có thể rất cao, bao gồm chi phí phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, thuốc men, xét nghiệm, chụp chiếu, viện phí và các chi phí hỗ trợ khác. Tổng chi phí có thể lên đến hàng trăm triệu đồng hoặc hơn tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, phác đồ điều trị và cơ sở y tế.

Ví dụ, một ca phẫu thuật ung thư đại tràng có thể tốn kém hàng chục triệu đồng, các đợt hóa trị hoặc xạ trị cũng có chi phí đáng kể cho mỗi lần thực hiện. Gánh nặng tài chính là một thách thức lớn đối với nhiều bệnh nhân và gia đình.

Phòng ngừa ung thư đại tràng hiệu quả

Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mắc ung thư đại tràng, nhưng có nhiều biện pháp chúng ta có thể thực hiện để giảm đáng kể khả năng mắc bệnh và phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, tăng cơ hội chữa khỏi.

Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư đại trực tràng. Tăng cường tiêu thụ các loại thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt. Chất xơ giúp tăng cường nhu động ruột, giảm thời gian tiếp xúc giữa chất thải và niêm mạc đại tràng.

Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ (thịt bò, thịt lợn, thịt cừu) và đặc biệt là thịt chế biến sẵn (xúc xích, lạp xưởng, thịt xông khói) được chứng minh là giúp giảm nguy cơ. Tránh các loại đồ uống có đường và hạn chế rượu bia. Uống đủ nước cũng quan trọng cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

Tầm quan trọng của vận động và duy trì cân nặng

Duy trì cân nặng hợp lý và hoạt động thể chất đều đặn là hai yếu tố quan trọng khác trong phòng ngừa ung thư đại tràng. Béo phì, đặc biệt là béo bụng, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày trong hầu hết các ngày trong tuần, giúp kiểm soát cân nặng, cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc nhiều loại ung thư, bao gồm cả ung thư đại trực tràng.

Sàng lọc định kỳ và phát hiện sớm

Sàng lọc định kỳ là biện pháp hiệu quả nhất để phát hiện ung thư đại tràng ở giai đoạn sớm, khi bệnh chưa có triệu chứng hoặc chỉ mới là các polyp tiền ung thư. Phát hiện và cắt bỏ polyp có thể ngăn chặn sự phát triển thành ung thư.

Các phương pháp sàng lọc bao gồm xét nghiệm phân tìm máu ẩn, nội soi đại tràng sigma (chỉ kiểm tra phần cuối đại tràng), và nội soi đại tràng toàn bộ. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến cáo người có nguy cơ trung bình nên bắt đầu sàng lọc ung thư đại trực tràng từ tuổi 45. Những người có yếu tố nguy cơ cao hơn (tiền sử gia đình, bệnh viêm ruột, hội chứng di truyền) có thể cần bắt đầu sàng lọc sớm hơn và thực hiện các phương pháp sàng lọc chuyên sâu hơn theo chỉ định của bác sĩ.

Yếu tố di truyền và tiền sử gia đình

Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng hoặc polyp tuyến, hoặc những người được chẩn đoán mắc các hội chứng di truyền liên quan, có nguy cơ cao hơn đáng kể. Đối với những trường hợp này, việc tư vấn di truyền và thực hiện các biện pháp sàng lọc đặc biệt, bắt đầu từ tuổi sớm hơn, là rất quan trọng.

Việc nhận biết nguy cơ của bản thân và chủ động thảo luận với bác sĩ để xây dựng kế hoạch sàng lọc cá nhân hóa sẽ giúp tăng khả năng phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.

Câu hỏi thường gặp về ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng là gì?
Ung thư đại tràng là khối u ác tính phát triển từ các tế bào bất thường trong lòng đại tràng hoặc trực tràng.

Những dấu hiệu ban đầu của ung thư đại tràng là gì?
Các dấu hiệu ban đầu thường không rõ ràng, có thể bao gồm thay đổi thói quen đi tiêu (táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài), có máu trong phân, đau quặn bụng, cảm giác mót rặn không hết.

Ai có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng?
Những người trên 45 tuổi, có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng hoặc polyp, có bệnh viêm ruột mạn tính, hoặc có lối sống không lành mạnh (chế độ ăn nhiều thịt đỏ, ít chất xơ, thiếu vận động) có nguy cơ cao hơn.

Ung thư đại tràng có di truyền không?
Khoảng 5-10% các trường hợp ung thư đại tràng có liên quan đến yếu tố di truyền, thông qua các hội chứng như Hội chứng Lynch hoặc Polyp tuyến gia đình (FAP). Tiền sử gia đình là một yếu tố nguy cơ quan trọng.

Làm thế nào để chẩn đoán ung thư đại tràng?
Chẩn đoán dựa trên thăm khám lâm sàng, xét nghiệm phân (tìm máu ẩn), nội soi đại tràng, và sinh thiết các tổn thương nghi ngờ. Chẩn đoán hình ảnh (CT, MRI) giúp đánh giá giai đoạn.

Nội soi đại tràng có đau không?
Thông thường, nội soi đại tràng được thực hiện dưới sự hỗ trợ của thuốc an thần để giảm cảm giác khó chịu, nên người bệnh thường không cảm thấy đau trong quá trình nội soi.

Các phương pháp điều trị ung thư đại tràng là gì?
Các phương pháp chính bao gồm phẫu thuật (cắt bỏ khối u), hóa trị, và xạ trị. Giai đoạn bệnh sẽ quyết định phác đồ điều trị cụ thể, có thể kết hợp nhiều phương pháp. Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch cũng được sử dụng trong một số trường hợp.

Ung thư đại tràng có chữa khỏi được không?
Tỷ lệ chữa khỏi ung thư đại tràng rất cao nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi khối u còn khu trú tại chỗ. Khi bệnh đã di căn, việc điều trị trở nên khó khăn hơn, mục tiêu chủ yếu là kiểm soát bệnh và kéo dài sự sống.

Tôi nên bắt đầu sàng lọc ung thư đại tràng từ khi nào?
Đối với người có nguy cơ trung bình, khuyến cáo chung là bắt đầu sàng lọc từ tuổi 45. Người có yếu tố nguy cơ cao hơn cần thảo luận với bác sĩ để bắt đầu sàng lọc sớm hơn và chọn phương pháp phù hợp.

Chế độ ăn uống ảnh hưởng như thế nào đến nguy cơ ung thư đại tràng?
Chế độ ăn nhiều chất xơ (rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt) giúp giảm nguy cơ. Ngược lại, chế độ ăn nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, và ít chất xơ làm tăng nguy cơ.

Hiểu rõ về ung thư đại tràng và các biện pháp phòng ngừa, phát hiện sớm là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe. Thông qua việc duy trì lối sống lành mạnh, chủ động tầm soát và tuân thủ các khuyến cáo sàng lọc, chúng ta có thể giảm thiểu rủi ro mắc bệnh và tăng cơ hội điều trị thành công. Tại Brixton Việt Nam, chúng tôi luôn mong muốn mang đến những thông tin hữu ích, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề sức khỏe quan trọng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon