Toyota Innova 7 chỗ từ lâu đã là lựa chọn phổ biến trong phân khúc MPV tại Việt Nam nhờ sự bền bỉ, rộng rãi và tính đa dụng. Tìm hiểu chi tiết về mẫu xe Innova 7 chỗ này qua các thông số kỹ thuật, thiết kế ngoại nội thất và khả năng vận hành để có cái nhìn toàn diện.

Kích thước và các thông số cơ bản

Bắt đầu khám phá về xe Innova 7 chỗ không thể bỏ qua những con số ấn tượng về kích thước. Mẫu xe MPV này sở hữu chiều dài tổng thể 4.735 mm, chiều rộng 1.830 mm và chiều cao 1.795 mm. Đây là kích thước mang lại không gian nội thất thoải mái cho 7 hoặc 8 người ngồi (tùy phiên bản) cùng hành lý.

Khoảng sáng gầm xe đạt 178 mm, giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình gồ ghề nhẹ hoặc lên xuống vỉa hè một cách tự tin. Chiều dài cơ sở 2.750 mm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự ổn định khi vận hành và không gian rộng rãi bên trong cabin. Chiều rộng cơ sở trước và sau đều là 1.540 mm. Bán kính quay vòng tối thiểu chỉ 5.400 mm mang lại sự linh hoạt đáng ngạc nhiên cho một chiếc xe kích thước lớn, giúp việc quay đầu xe hoặc di chuyển trong các khu vực đô thị chật hẹp trở nên dễ dàng hơn. Trọng lượng không tải của xe dao động từ 1700 kg trên bản 2.0E đến 1755 kg trên bản 2.0V, thể hiện sự chắc chắn và đầm xe. Trọng lượng toàn tải có thể lên tới 2380 kg. Dung tích bình nhiên liệu là 55 lít, đủ cho những hành trình di chuyển tương đối xa.

Chi tiết thiết kế ngoại thất của xe Innova 7 chỗ

Diện mạo bên ngoài của Toyota Innova thế hệ này mang nhiều điểm nhấn hiện đại và thu hút. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác mở rộng, bên trong là các thanh ngang được sơn đen bóng, tạo cảm giác trẻ trung và khỏe khoắn. Đường viền mạ chrome to bản ở cạnh dưới lưới tản nhiệt không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn nhấn mạnh sự cứng cáp của chiếc xe.

Cụm đèn pha được thiết kế liền mạch với lưới tản nhiệt, trên các phiên bản cao cấp như 2.0G, 2.0 Venturer và 2.0V, xe được trang bị đèn LED Projector hiện đại, tích hợp tính năng tự động bật/tắt và cân bằng góc chiếu, cải thiện đáng kể tầm nhìn khi lái xe vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu. Ở phiên bản Innova 2.0V, đèn sương mù được nâng cấp lên công nghệ LED, kết hợp với cản trước có thiết kế nâng cao, tạo nên một diện mạo hầm hố và mạnh mẽ hơn.

Xe Innova 7 chỗ màu bạc nhìn từ góc trước bên hôngXe Innova 7 chỗ màu bạc nhìn từ góc trước bên hông

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Di chuyển sang phần thân xe, hai đường gân nổi chạy dọc tạo cảm giác khí động học và năng động. Tay nắm cửa được mạ chrome sang trọng, kết hợp với khung cửa sổ viền chrome, góp phần tăng thêm vẻ hiện đại cho tổng thể chiếc xe. Phần đuôi xe vẫn giữ thiết kế vuông vắn đặc trưng, tối ưu không gian chứa đồ và mang lại sự tiện dụng tối đa cho người sử dụng. Đèn hậu có thiết kế hình chữ L ngược, tạo điểm nhấn ấn tượng khi nhìn từ phía sau. Lựa chọn màu sắc cũng khá đa dạng, với các tông màu phổ biến như bạc, trắng ngọc trai, đồng, đen và đỏ, tùy thuộc vào từng phiên bản cụ thể. Phiên bản Toyota Innova G và V có 4 màu là bạc, trắng, trắng ngọc trai, đồng. Phiên bản Toyota Innova Venturer có 3 màu là đen, đỏ, trắng ngọc trai, còn bản Innova E có 3 màu là trắng ngọc trai, bạc và đồng.

Nội thất rộng rãi và tiện dụng

Bước vào bên trong xe Toyota Innova 7 chỗ, không gian nội thất gây ấn tượng với sự rộng rãi và thiết kế tập trung vào tính thực dụng. Khoang lái được trang bị vô lăng 3 chấu thể thao, có khả năng điều chỉnh 4 hướng linh hoạt (lên/xuống, ra/vào), tích hợp nhiều phím bấm điều khiển tiện lợi như điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, giúp người lái thao tác dễ dàng mà không bị phân tâm, nâng cao sự an toàn khi lái xe.

Trên các phiên bản cao cấp hơn như 2.0G, 2.0 VENTURER và 2.0V, vô lăng được bọc da kết hợp ốp gỗ, mang lại cảm giác sang trọng và đẳng cấp cho khoang cabin. Bảng đồng hồ hiển thị phía sau vô lăng sử dụng công nghệ Optitron tiên tiến cùng màn hình hiển thị đa thông tin TFT 4.2 inch, giao diện trực quan và dễ theo dõi các thông số vận hành quan trọng như tốc độ, vòng tua máy, mức nhiên liệu, ODO và các cảnh báo cần thiết. Riêng phiên bản Innova số sàn (2.0E) vẫn sử dụng loại đồng hồ analog kết hợp màn hình hiển thị đơn sắc cơ bản.

Một điểm mạnh lớn của xe Innova chính là không gian cho hành khách ở cả ba hàng ghế. Hàng ghế đầu có thiết kế mặt đệm rộng và tựa lưng ôm sát, hỗ trợ tốt cho người ngồi ngay cả trên những chuyến đi dài. Ghế lái trên phiên bản 2.0V có khả năng điều chỉnh điện 8 hướng, trong khi các phiên bản còn lại là 6 hướng chỉnh cơ. Đặc biệt, hàng ghế thứ hai trên các phiên bản cao cấp được bố trí 2 ghế ngồi độc lập với tựa tay riêng, tạo lối đi ở giữa và mang đến trải nghiệm như ngồi trên ghế “doanh nhân” thường thấy ở các mẫu MPV cỡ lớn, rất thoải mái và riêng tư. Hàng ghế thứ ba cũng đủ rộng rãi cho hai người lớn hoặc ba trẻ em, có thể gập lại linh hoạt theo tỷ lệ 50:50 hoặc 60:40 (tùy phiên bản 7 hay 8 chỗ) để mở rộng đáng kể khoang hành lý khi cần thiết, tăng tính đa dụng cho chiếc xe.

Tiện nghi hiện đại trên các phiên bản

Hệ thống tiện nghi là một yếu tố quan trọng tạo nên sự thoải mái trên xe MPV Innova, phục vụ tốt nhu cầu giải trí và thư giãn cho cả gia đình. Phiên bản mới nhất được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 8 inch trên các bản cao cấp (phiên bản 2.0E là 7 inch), hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng với hệ thống âm thanh 6 loa, mang đến trải nghiệm giải trí đầy đủ. Khả năng kết nối điện thoại thông minh giúp truy cập các ứng dụng, định vị và nghe nhạc yêu thích dễ dàng hơn bao giờ hết.

Màn hình cảm ứng 8 inch và các nút điều khiển trên xe Innova 7 chỗMàn hình cảm ứng 8 inch và các nút điều khiển trên xe Innova 7 chỗ

Hệ thống điều hòa trên Toyota Innova là điểm cộng lớn, đặc biệt là hệ thống tự động 2 vùng độc lập trên các phiên bản cao, cho khả năng làm lạnh nhanh và sâu đến mọi ngóc ngách trong xe. Cửa gió được bố trí đầy đủ cho cả hàng ghế thứ hai và thứ ba trên trần xe, đảm bảo mọi vị trí đều nhận được luồng không khí mát mẻ, rất quan trọng trong điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam. Phiên bản 2.0E MT vẫn sử dụng điều hòa cơ nhưng vẫn hiệu quả trong việc làm mát cabin.

Hệ thống điều hòa tự động với cửa gió cho hàng ghế sau trên Toyota InnovaHệ thống điều hòa tự động với cửa gió cho hàng ghế sau trên Toyota Innova

Các tiện ích khác bao gồm hộp làm mát đồ uống tích hợp trong hộc găng tay (có trên bản 2.0G trở lên), rất hữu ích cho những chuyến đi xa. Xe cũng được trang bị khóa cửa điện tử, chức năng khóa cửa từ xa, và cửa sổ chỉnh điện 1 chạm tích hợp chống kẹt tại vị trí người lái, tăng thêm sự tiện lợi và an toàn khi sử dụng. Đèn LED trang trí trần xe trên các phiên bản cao cấp cũng góp phần tạo nên bầu không khí sang trọng và tinh tế bên trong khoang cabin khi di chuyển vào buổi tối.

Động cơ mạnh mẽ và bền bỉ

Sức mạnh của xe Toyota Innova 7 chỗ đến từ khối động cơ xăng 2.0L mã 1TR-FE. Đây là loại động cơ 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC (trục cam kép trên đỉnh), được trang bị công nghệ Dual VVT-i tiên tiến. Công nghệ Dual VVT-i (Variable Valve Timing-intelligent) giúp tối ưu hóa thời điểm đóng mở van nạp và xả ở cả hai trục cam, mang lại hiệu quả đốt cháy nhiên liệu tốt hơn, tăng công suất ở dải vòng tua thấp và trung bình, đồng thời giảm thiểu khí thải và tiết kiệm nhiên liệu.

Khối động cơ 2.0L này sản sinh công suất cực đại 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 183 Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh này được truyền tới cầu sau thông qua tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 6 cấp. Sự kết hợp này mang đến khả năng bứt tốc tương đối nhanh khi cần thiết và cảm giác lái êm ái, mượt mà, đặc biệt phù hợp với điều kiện giao thông tại Việt Nam, từ đường phố đô thị đông đúc đến những cung đường trường cần sự ổn định.

Trải nghiệm vận hành linh hoạt

Trải nghiệm vận hành của xe Innova 7 chỗ được đánh giá cao nhờ sự êm ái và ổn định. Động cơ 2.0L kết hợp hộp số (sàn 5 cấp hoặc tự động 6 cấp) mang lại cảm giác lái mượt mà, đặc biệt ở dải tốc độ thấp và trung bình. Hệ thống treo (treo trước độc lập tay đòn kép, treo sau liên kết 4 điểm) được điều chỉnh tốt, giúp hấp thụ tốt các chấn động từ mặt đường, mang lại sự thoải mái cho hành khách.

Khi di chuyển ở tốc độ cao hơn, khoảng 100km/h, xe vẫn giữ được sự đầm chắc, mang lại sự tự tin cho người lái, giảm thiểu cảm giác bồng bềnh thường thấy ở một số mẫu MPV khác. Bán kính quay đầu xe tối thiểu chỉ 5.4 mét là một lợi thế lớn, giúp xe MPV của Toyota này xoay sở linh hoạt trong các không gian hẹp, đặc biệt hữu ích khi di chuyển và đỗ xe trong các khu vực đô thị đông đúc hoặc các bãi đỗ xe nhỏ.

Để đáp ứng nhu cầu lái xe đa dạng, Innova được trang bị thêm hai chế độ vận hành là ECO Mode và PWR Mode, bên cạnh chế độ lái thông thường. Chế độ ECO Mode giúp tối ưu hóa các phản ứng của động cơ và hộp số để tiết kiệm nhiên liệu tối đa, phù hợp khi di chuyển trong điều kiện giao thông nhẹ nhàng hoặc muốn giảm chi phí vận hành. Ngược lại, chế độ PWR Mode tăng cường phản ứng chân ga và sức mạnh động cơ, hữu ích khi cần bứt tốc nhanh để vượt xe, khi di chuyển trên đường đèo dốc hoặc khi xe chở tải nặng. Về mức tiêu thụ nhiên liệu, theo công bố từ nhà sản xuất, xe có mức tiêu thụ trung bình trên đường hỗn hợp dao động từ 9.6 đến 9.75 lít/100km tùy theo từng phiên bản và điều kiện vận hành thực tế, được coi là khá hợp lý cho một chiếc MPV 7 chỗ sử dụng động cơ xăng.

Hệ thống an toàn đáng tin cậy

An toàn luôn là yếu tố được chú trọng hàng đầu trên các dòng xe gia đình, và xe Toyota Innova cũng không ngoại lệ khi được trang bị đầy đủ các hệ thống an toàn cơ bản nhưng hiệu quả, góp phần bảo vệ tối đa cho hành khách trên xe. Đầu tiên là hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti-lock Braking System) và hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD (Electronic Brakeforce Distribution), giúp xe duy trì khả năng đánh lái và phân bổ lực phanh hợp lý đến từng bánh xe khi phanh gấp hoặc trên đường trơn trượt, ngăn ngừa tình trạng bánh xe bị bó cứng và mất kiểm soát. Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA (Brake Assist) cũng có mặt để tự động gia tăng áp lực phanh trong trường hợp người lái đạp phanh gấp nhưng chưa đủ lực, giúp giảm quãng đường phanh và tăng hiệu quả dừng xe trong tình huống khẩn cấp.

Bên cạnh đó, Innova còn được trang bị hệ thống cân bằng điện tử VSC (Vehicle Stability Control) giúp phát hiện và ngăn chặn tình trạng xe bị trượt bánh, mất lái (thừa lái hoặc thiếu lái) khi vào cua hoặc chuyển hướng đột ngột, giữ cho xe luôn đi đúng quỹ đạo mong muốn của người lái. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC (Hill-start Assist Control) là trợ thủ đắc lực khi xe dừng và khởi động lại trên đường dốc, giữ xe không bị trôi lùi trong vài giây đủ để người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga. Đèn báo phanh khẩn cấp EBS (ngoại trừ phiên bản 2.0V) sẽ tự động nháy sáng khi người lái phanh gấp, cảnh báo kịp thời cho các phương tiện di chuyển phía sau, giúp giảm nguy cơ va chạm liên hoàn. Để hỗ trợ việc đỗ xe và di chuyển trong không gian hẹp, xe có cảm biến hỗ trợ đỗ xe ở phía trước và sau, cùng với camera lùi (tùy phiên bản), giúp người lái dễ dàng quan sát chướng ngại vật và căn chỉnh khoảng cách. Về hệ thống túi khí, xe Innova được trang bị 5 túi khí trên hầu hết các phiên bản (bao gồm túi khí người lái, túi khí hành khách phía trước, túi khí đầu gối người lái và túi khí bên hông cho hàng ghế trước), riêng bản 2.0V được trang bị tới 7 túi khí (thêm túi khí rèm). Dây đai an toàn 3 điểm được trang bị đầy đủ cho tất cả các vị trí ngồi, đi kèm bộ căng đai khẩn cấp ở hàng ghế trước, đảm bảo an toàn tối đa cho mọi hành khách trên xe.

Giá bán tham khảo của xe Innova 7 chỗ

Khi xem xét mua một chiếc xe, mức giá luôn là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Đối với xe Toyota Innova 7 chỗ, giá niêm yết thay đổi tùy theo từng phiên bản, phản ánh sự khác biệt về trang bị tiện nghi, an toàn và thiết kế. Cập nhật gần nhất cho thấy mức giá niêm yết tham khảo cho các phiên bản như sau: Phiên bản tiêu chuẩn Innova 2.0E số sàn có mức giá niêm yết khoảng 755.000.000 VNĐ, là lựa chọn phù hợp cho mục đích kinh doanh hoặc khách hàng ưu tiên sự đơn giản và tiết kiệm. Phiên bản Innova 2.0G số tự động tiện nghi hơn, có giá niêm yết khoảng 870.000.000 VNĐ. Phiên bản hướng đến phong cách trẻ trung và độc đáo hơn là Innova 2.0 Venturer số tự động, với ngoại hình cá tính, có giá nhỉnh hơn một chút, khoảng 885.000.000 VNĐ. Cuối cùng, phiên bản cao cấp nhất là Innova 2.0V số tự động, được trang bị nhiều tiện nghi sang trọng và công nghệ an toàn hiện đại hơn cả, có giá niêm yết cao nhất, vào khoảng 995.000.000 VNĐ. Những mức giá này là giá niêm yết tại thời điểm tham khảo và có thể thay đổi theo chính sách của nhà phân phối. Giá lăn bánh thực tế sẽ còn phụ thuộc vào các loại thuế (trước bạ, giá trị gia tăng), phí đăng ký (biển số, đăng kiểm, bảo hiểm bắt buộc) và khu vực địa lý đăng ký xe.

Câu hỏi thường gặp về xe Innova 7 chỗ

Xe Toyota Innova 7 chỗ có mấy phiên bản tại Việt Nam?

Tại thị trường Việt Nam, xe Innova 7 chỗ được phân phối với 4 phiên bản chính: 2.0E (số sàn), 2.0G (số tự động), 2.0 Venturer (số tự động) và 2.0V (số tự động), khác nhau về trang bị tiện nghi, an toàn và một số chi tiết thiết kế ngoại thất/nội thất.

Động cơ của xe Innova 7 chỗ là loại nào?

Toyota Innova 7 chỗ sử dụng động cơ xăng 2.0L, mã 1TR-FE, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, tích hợp công nghệ Dual VVT-i, cho công suất tối đa 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 183 Nm tại 4.000 vòng/phút.

Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe Innova 7 chỗ có cao không?

Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của xe Innova 7 chỗ theo công bố nhà sản xuất là khoảng 9.6 – 9.75 lít/100km trên đường hỗn hợp, tùy thuộc vào từng phiên bản và điều kiện vận hành thực tế. Con số này được đánh giá là khá hợp lý cho một chiếc MPV 7 chỗ sử dụng động cơ xăng với trọng lượng và kích thước của Innova.

Khoảng sáng gầm xe Innova 7 chỗ là bao nhiêu?

Xe Innova 7 chỗ có khoảng sáng gầm xe là 178 mm. Đây là con số tương đối tốt trong phân khúc MPV, giúp xe có khả năng di chuyển linh hoạt trên nhiều loại địa hình khác nhau, bao gồm cả đường gồ ghề nhẹ hoặc khi đi qua các đoạn đường ngập nước không quá sâu.

Kích thước tổng thể của xe Innova 7 chỗ là bao nhiêu?

Kích thước Dài x Rộng x Cao của xe Innova 7 chỗ là 4.735 mm x 1.830 mm x 1.795 mm. Kích thước này góp phần tạo nên không gian nội thất rộng rãi và dáng vẻ cân đối cho chiếc xe.

Trên đây là những thông tin chi tiết về xe Innova 7 chỗ từ ngoại thất, nội thất, tiện nghi, động cơ, vận hành, an toàn cho đến giá bán, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện về mẫu MPV phổ biến này. Hy vọng bài viết này cung cấp những kiến thức hữu ích cho cộng đồng yêu xe tại Brixton Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon