Việc sở hữu một chiếc xe ô tô không chỉ đơn thuần là có phương tiện di chuyển, mà còn là một khoản đầu tư đáng kể. Để đảm bảo sự an tâm và minh bạch, đặc biệt khi mua xe đã qua sử dụng, khả năng tra cứu nguồn gốc xe ô tô là vô cùng cần thiết. Thông qua số VIN (Vehicle Identification Number), bạn có thể khám phá những thông tin quan trọng về chiếc xe, từ xuất xứ đến lịch sử hình thành. Bài viết này của brixtonvietnam.com.vn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và hướng dẫn chi tiết cách để giải mã những bí mật ẩn chứa trong 17 ký tự của số VIN.
Số VIN xe ô tô là gì? Tầm quan trọng của việc tra cứu nguồn gốc
Số VIN xe hay còn được biết đến với tên gọi số khung xe hoặc số máy xe, là một mã định danh duy nhất gồm 17 ký tự chữ và số. Mỗi chiếc xe ô tô được sản xuất ra trên toàn thế giới đều được cấp một số VIN riêng biệt, không trùng lặp, giống như dấu vân tay của con người. Mục đích chính của mã số đặc biệt này là để xác định rõ ràng nguồn gốc xuất xứ của xe, bao gồm quốc gia sản xuất, năm sản xuất, nhà sản xuất, thậm chí là thông tin chi tiết về các đặc điểm kỹ thuật và lịch sử của chiếc xe.
Khả năng tra cứu nguồn gốc xe ô tô thông qua số VIN trở nên cực kỳ quan trọng đối với cả người mua và người bán. Đối với người mua, đặc biệt là xe đã qua sử dụng, số VIN giúp xác minh tính hợp pháp của xe, kiểm tra lịch sử tai nạn, các đợt triệu hồi từ nhà sản xuất, hoặc phát hiện các trường hợp gian lận đồng hồ công tơ mét. Đối với người bán hoặc chủ sở hữu hiện tại, việc hiểu rõ số VIN giúp quản lý thông tin xe hiệu quả hơn và cung cấp bằng chứng xác thực cho người mua tiềm năng.
Vị trí tìm số VIN trên xe ô tô
Việc tìm kiếm số VIN xe ô tô khá dễ dàng vì nó thường được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trên xe và trong các giấy tờ liên quan. Bạn có thể tìm thấy số VIN ở các địa điểm phổ biến sau:
- Trên bảng điều khiển (Dashboard): Thường nằm ở góc dưới bên trái của bảng điều khiển, ngay trước vô lăng. Bạn có thể nhìn thấy số này rõ ràng qua kính chắn gió.
- Khu vực khung cửa bên tài xế: Mở cửa xe phía người lái và tìm kiếm ở phần bản lề hoặc cạnh cửa nơi chốt cửa. Số VIN thường được dán trên một tấm kim loại nhỏ.
- Block động cơ phía trước: Mở nắp capo và kiểm tra phía trước khối động cơ. Vị trí này có thể hơi khó tiếp cận tùy thuộc vào cấu trúc của từng dòng xe.
- Gần bình chứa nước rửa kính chắn gió: Đôi khi số VIN cũng được dập trên khung xe ở khu vực này.
- Bên trong hốc bánh xe sau: Thử nhìn lên phía trên lốp xe sau để tìm kiếm.
- Dưới lốp dự phòng: Một số dòng xe có thể dập số VIN ở vị trí này.
- Trong các tài liệu của xe: Bao gồm giấy tờ đăng ký xe (cavet), thẻ bảo hiểm, sổ tay hướng dẫn sử dụng, hoặc các hóa đơn sửa chữa từ garage.

Vị trí tìm số VIN trên xe ô tô
- Ôn Thi Lý Thuyết Lái Xe Ô Tô: Cấu Trúc Và Mẹo Hay
- Bảo Hiểm Tai Nạn Công Nhân: Lá Chắn Cho Rủi Ro Công Trình
- Gạt Mưa Xe Ô Tô Ford Explorer: Lựa Chọn Nào Tối Ưu?
- Mua Combo Bảo Dưỡng Xe Máy: Lựa Chọn Tiết Kiệm Và Hiệu Quả
- Toyota Fortuner: Sức hút của SUV 7 chỗ đáng tin cậy
Nếu vẫn gặp khó khăn trong việc xác định số VIN, bạn nên tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng xe hoặc liên hệ với đại lý chính hãng hay nhà sản xuất để được hỗ trợ. Việc nắm rõ số VIN là bước đầu tiên và quan trọng nhất để tiến hành các thao tác tra cứu nguồn gốc xe ô tô.
Ý nghĩa các ký tự trong số VIN
Số VIN được tiêu chuẩn hóa vào năm 1981 bởi Cục An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia Hoa Kỳ (NHTSA) và áp dụng cho tất cả các phương tiện đường bộ sản xuất từ năm 1981 trở đi. Nó bao gồm 17 ký tự (cả chữ cái và số) và được chia thành ba phần chính, mỗi phần mang một nhóm thông tin cụ thể:

Giải mã số VIN mẫu
Ký tự đầu tiên (WMI): Xác định khu vực và quốc gia sản xuất
Ký tự đầu tiên trong mã định danh xe VIN là một phần của Mã nhận dạng nhà sản xuất thế giới (World Manufacturer Identifier – WMI) và cho biết khu vực địa lý nơi nhà sản xuất đặt trụ sở, đồng thời thường được gán cho quốc gia sản xuất. Ví dụ, ký tự ‘1’, ‘4’, ‘5’ thường chỉ Hoa Kỳ, ‘J’ cho Nhật Bản, hoặc ‘W’ cho Đức. Việc nắm rõ ký tự này giúp bạn ngay lập tức nhận diện được nguồn gốc ban đầu của chiếc xe.
- 1, 4, 5: Hoa Kỳ
- 2: Canada
- 3A-37: Mexico
- J: Nhật Bản
- VF-VR: Pháp
- 9: Brazil
- WA-W0: Tây Đức
- S: Vương quốc Anh
Ký tự thứ hai và thứ ba (WMI): Thông tin về nhà sản xuất
Hai ký tự tiếp theo, cùng với ký tự đầu tiên, hoàn thiện mã WMI và tiết lộ danh tính của nhà sản xuất. Ký tự thứ hai thường đại diện cho hãng sản xuất, còn ký tự thứ ba có thể là bộ phận sản xuất cụ thể hoặc loại xe. Ví dụ, “KM” có thể đại diện cho Hyundai, “JM” cho Mazda. Việc kết hợp ba ký tự WMI này cho phép xác định chính xác ai đã sản xuất chiếc xe của bạn.
Dưới đây là bảng mã WMI theo từng khu vực và quốc gia sản y xuất:
| WMI | Region | Notes |
|---|---|---|
| A-C | Africa | AA-AH = South Africa |
| J-R | Asia | J = Japan, KL-KR = South Korea, L = China, MA-ME = India, MF-MK = Indonesia, ML-MR = Thailand, MS = Myanmar, NL-NR = Turkey, PA-PE = Philippines, PL-PR = Malaysia, RF-RG = Taiwan |
| S-Z | Europe | SA-SM = United Kingdom, SN-ST, W = Germany, SU-SZ = Poland, TA-TH = Switzerland, TJ-TP = Czech Republic, TR-TV = Hungary, TW-T1 = Portugal, VA-VE = Austria, VF-VR = France, VS-VW = Spain, VX-V2 = Yugoslavia, XL-XM = The Netherlands, XS-XW = USSR, X3-X0 = Russia, YA-YE = Belgium, YF-YK = Finland, YS-YW = Sweden, ZA-ZR = Italy |
| 1-5 | North America | 1, 4, 5 = United States, 2 = Canada, 3 = Mexico |
| 6-7 | Oceania | 6A-6W = Australia, 7A-7E = New Zealand |
| 8-9 | South America | 8A-8E = Argentina, 8F-8J = Chile, 8L-8R = Ecuador, 8X-82 = Venezuela, 9A-9E, 93-99 = Brazil, 9F-9J = Colombia |
Và danh sách chi tiết các mã WMI của nhiều nhà sản xuất:
| WMI | Manufacturer |
|---|---|
| AAV | Volkswagen South Africa |
| AC5 | Hyundai South Africa |
| ADD | Hyundai South Africa |
| AFA | Ford South Africa |
| AHT | Toyota South Africa |
| BR1 | Mercedes-Benz Algeria (SAFAV MB) |
| JA3 | Mitsubishi |
| JA4 | Mitsubishi |
| JA | Isuzu |
| JD | Daihatsu |
| JF | Fuji Heavy Industries (Subaru) |
| JHA-JHO | Hino |
| JHF-JHG, JHL-JHN, JHZ,JH1-JH5 | Honda |
| JK | Kawasaki (motorcycles) |
| JL5 | Mitsubishi Fuso |
| JM1 | Mazda |
| JMB | Mitsubishi Motors |
| JMY | Mitsubishi Motors |
| JMZ | Mazda |
| JN | Nissan |
| JS | Suzuki |
| JT | Toyota |
| JY | Yamaha (motorcycles) |
| KL | Daewoo General Motors South Korea |
| KM | Hyundai |
| KMY | Daelim (motorcycles) |
| KM1 | Hyosung (motorcycles) |
| KN | Kia |
| KNM | Renault Samsung |
| KPA | SsangYong |
| KPT | SsangYong |
| LAE | Jinan Qingqi Motorcycle |
| LAL | Sundiro Honda Motorcycle |
| LAN | Changzhou Yamasaki Motorcycle |
| LBB | Zhejiang Qianjiang Motorcycle (Keeway/Generic) |
| LBE | Beijing Hyundai |
| LBM | Zongshen Piaggio |
| LBP | Chongqing Jainshe Yamaha (motorcycles) |
| LB2 | Geely Motorcycles |
| LCE | Hangzhou Chunfeng Motorcycles (CFMOTO) |
| LDC | Dong Feng Peugeot Citroen (DPCA), China |
| LDD | Dandong Huanghai Automobile |
| LDF | Dezhou Fulu Vehicle (motorcycles) |
| LDN | SouEast Motor |
| LDY | Zhongtong Coach, China |
| LET | Jiangling-Isuzu Motors, China |
| LE4 | Beijing Benz, China |
| LFB | FAW, China (busses) |
| LFG | Taizhou Chuanl Motorcycle Manufacturing |
| LFP | FAW, China (passenger vehicles) |
| LFT | FAW, China (trailers) |
| LFV | FAW-Volkswagen, China |
| LFW | FAW JieFang, China |
| LFY | Changshu Light Motorcycle Factory |
| LGB | Dong Feng (DFM), China |
| LGH | Qoros (formerly Dong Feng (DFM)), China |
| LGX | BYD Auto, China |
| LHB | Beijing Automotive Industry Holding |
| LH1 | FAW-Haima, China |
| LJC | JAC, China |
| LJ1 | JAC, China |
| LKL | Suzhou King Long, China |
| LL6 | Hunan Changfeng Manufacture Joint-Stock |
| LL8 | Linhai (ATV) |
| LMC | Suzuki Hong Kong (motorcycles) |
| LPR | Yamaha Hong Kong (motorcycles) |
| LPS | Polestar (Volvo) (Sweden) |
| LRW | Tesla, Inc. (Gigafactory Shanghai) |
| LSG | Shanghai General Motors, China |
| LSJ | MG Motor UK Limited – SAIC Motor, Shanghai, China |
| LSV | Shanghai Volkswagen, China |
| LSY | Brilliance Zhonghua |
| LTP | National Electric Vehicle Sweden AB (NEVS) |
| LTV | Toyota Tian Jin |
| LUC | Guangqi Honda, China |
| LVS | Ford Chang An |
| LVV | Chery, China |
| LVZ | Dong Feng Sokon Motor Company (DFSK) |
| LV3 | National Electric Vehicle Sweden AB (NEVS) |
| LZM | MAN China |
| LZE | Isuzu Guangzhou, China |
| LZG | Shaanxi Automobile Group, China |
| LZP | Zhongshan Guochi Motorcycle (Baotian) |
| LZY | Yutong Zhengzhou, China |
| LZZ | Chongqing Shuangzing Mech & Elec (Howo) |
| L4B | Xingyue Group (motorcycles) |
| L5C | KangDi (ATV) |
| L5K | Zhejiang Yongkang Easy Vehicle |
| L5N | Zhejiang Taotao, China (ATV & motorcycles) |
| L5Y | Merato Motorcycle Taizhou Zhongneng |
| L85 | Zhejiang Yongkang Huabao Electric Appliance |
| L8X | Zhejiang Summit Huawin Motorcycle |
| MAB | Mahindra & Mahindra |
| MAC | Mahindra & Mahindra |
| MAJ | Ford India |
| MAK | Honda Siel Cars India |
| MAL | Hyundai India |
| MAT | Tata Motors |
| MA1 | Mahindra & Mahindra |
| MA3 | Suzuki India (Maruti) |
| MA6 | GM India |
| MA7 | Mitsubishi India (formerly Honda) |
| MB8 | Suzuki India Motorcycles |
| MBH | Suzuki India (Maruti) |
| MBJ | Toyota India |
| MBR | Mercedes-Benz India |
| MB1 | Ashok Leyland |
| MCA | Fiat India |
| MCB | GM India |
| MC2 | Volvo Eicher commercial vehicles limited. |
| MDH | Nissan India |
| MD2 | Bajaj Auto |
| MD9 | Shuttle Cars India |
| MEC | Daimler India Commercial Vehicles |
| MEE | Renault India |
| MEX | Volkswagen India |
| MHF | Toyota Indonesia |
| MHR | Honda Indonesia |
| MLC | Suzuki Thailand |
| NAA | Iran Khodro (Peugeot Iran) |
| NAP | Pars Khodro |
| MLH | Honda Thailand |
| MMA | Mitsubishi Thailand |
| MMB | Mitsubishi Thailand |
| MMC | Mitsubishi Thailand |
| MML | MG Thailand (SAIC) |
| MMM | Chevrolet Thailand |
| MMS | Suzuki Thailand |
| MMT | Mitsubishi Thailand |
| MMU | Holden Thailand |
| MM8 | Mazda Thailand |
| MNB | Ford Thailand |
| MNT | Nissan Thailand |
| MPA | Isuzu Thailand |
| MP1 | Isuzu Thailand |
| MRH | Honda Thailand |
| MR0 | Toyota Thailand |
| MS0 | SSS MOTORS Myanmar |
| MS3 | Suzuki Myanmar Motor Co.,Ltd. |
| NC9 | VIRA Diesel |
| NLA | Honda Türkiye |
| NLE | Mercedes-Benz Türk Truck |
| NLH | Hyundai Assan |
| NLN | Karsan |
| NLR | OTOKAR |
| NLT | TEMSA |
| NMB | Mercedes-Benz Türk Buses |
| NMC | BMC |
| NM0 | Ford Turkey |
| NM4 | Tofaş Türk |
| NMT | Toyota Türkiye |
| NNA | Isuzu Turkey |
| NP9 | Bozankaya |
| PE1 | Ford Philippines |
| PE3 | Mazda Philippines |
| PL1 | Proton, Malaysia |
| PNA | NAZA, Malaysia (Peugeot) |
| R2P | Evoke Electric Motorcycles HK |
| RA1 | Steyr Trucks International FZE, UAE |
| RFB | Kymco, Taiwan |
| RFG | Sanyang SYM, Taiwan |
| RFL | Adly, Taiwan |
| RFT | CPI, Taiwan |
| RF3 | Aeon Motor, Taiwan |
| SAB | Optare |
| SAD | Jaguar (F-Pace, I-Pace) |
| SAL | Land Rover |
| SAJ | Jaguar |
| SAR | Rover |
| SAX | Austin-Rover |
| SA9 | OX Global |
| SB1 | Toyota UK |
| SBM | McLaren |
| SCA | Rolls Royce |
| SCB | Bentley |
| SCC | Lotus Cars |
| SCE | DeLorean Motor Cars N. Ireland (UK) |
| SCF | Aston |
| SCK | iFor Williams |
| SDB | Peugeot UK (formerly Talbot) |
| SED | General Motors Luton Plant |
| SEY | LDV |
| SFA | Ford UK |
| SFD | Alexander Dennis UK |
| SHH | Honda UK |
| SHS | Honda UK |
| SJN | Nissan UK |
| SKF | Vauxhall |
| SLP | JCB Research UK |
| SMT | Triumph Motorcycles |
| SUF | Fiat Auto Poland |
| SUL | FSC (Poland) |
| SUP | FSO-Daewoo (Poland) |
| SU9 | Solaris Bus & Coach (Poland) |
| SUU | Solaris Bus & Coach (Poland) |
| SWV | TA-NO (Poland) |
| TCC | Micro Compact Car AG (smart 1998-1999) |
| TDM | QUANTYA Swiss Electric Movement (Switzerland) |
| TK9 | SOR buses (Czech Republic) |
| TMA | Hyundai Motor Manufacturing Czech |
| TMB | Škoda (Czech Republic) |
| TMK | Karosa (Czech Republic) |
| TMP | Škoda trolleybuses (Czech Republic) |
| TMT | Tatra (Czech Republic) |
| TM9 | Škoda trolleybuses (Czech Republic) |
| TNE | TAZ |
| TN9 | Karosa (Czech Republic) |
| TRA | Ikarus Bus |
| TRU | Audi Hungary |
| TSB | Ikarus Bus |
| TSE | Ikarus Egyedi Autobuszgyar, (Hungary) |
| TSM | Suzuki Hungary |
| TW1 | Toyota Caetano Portugal |
| TYA | Mitsubishi Trucks Portugal |
| TYB | Mitsubishi Trucks Portugal |
| UU1 | Renault Dacia, (Romania) |
| UU2 | Oltcit |
| UU3 | ARO |
| UU4 | Roman SA |
| UU5 | Rocar |
| UU6 | Daewoo Romania |
| UU7 | Euro Bus Diamond |
| UU9 | Astra Bus |
| UV9 | ATP Bus |
| UWR | Robus Reșița |
| UZT | UTB (Uzina de Tractoare Brașov) |
| U5Y | Kia Motors Slovakia |
| U6Y | Kia Motors Slovakia |
| VAG | Magna Steyr Puch |
| VAN | MAN Austria |
| VBK | KTM (Motorcycles) |
| VF1 | Renault |
| VF2 | Renault |
| VF3 | Peugeot |
| VF4 | Talbot |
| VF6 | Renault (Trucks & Buses) |
| VF7 | Citroën |
| VF8 | Matra |
| VF9 | Bugatti |
| VFA | Alpine |
| VG5 | MBK (motorcycles) |
| VLU | Scania France |
| VN1 | SOVAB (France) |
| VNE | Irisbus (France) |
| VNK | Toyota France |
| VNV | Renault-Nissan |
| VSA | Mercedes-Benz Spain |
| VSE | Suzuki Spain (Santana Motors) |
| VSK | Nissan Spain |
| VSS | SEAT |
| VSX | Opel Spain |
| VS6 | Ford Spain |
| VS7 | Citroën Spain |
| VS9 | Carrocerias Ayats (Spain) |
| VTH | Derbi (motorcycles) |
| VTL | Yamaha Spain (motorcycles) |
| VTT | Suzuki Spain (motorcycles) |
| VV9 | TAURO Spain |
| VWA | Nissan Spain |
| VWV | Volkswagen Spain |
| VX1 | Zastava / Yugo Serbia |
| WAG | Neoplan |
| WAU | Audi |
| WA1 | Audi SUV |
| WBA | BMW |
| WBS | BMW M |
| WBW | BMW |
| WBY | BMW |
| WB1 | BMW Motorrad of North America |
| WDA | Daimler |
| WDB | Mercedes-Benz |
| WDC | DaimlerChrysler |
| WDD | Mercedes-Benz |
| WDF | Mercedes-Benz (commercial vehicles) |
| WEB | Evobus GmbH (Mercedes-Bus) |
| WJM | Iveco Magirus |
| WF0 | Ford Germany |
| WKE | Fahrzeugwerk Bernard Krone (truck trailers) |
| WKK | Kässbohrer/Setra |
| WMA | MAN Germany |
| WME | smart |
| WMW | MINI |
| WMX | Mercedes-AMG |
| WMZ | MINI |
| WP0 | Porsche |
| WP1 | Porsche SUV |
| WSM | Schmitz-Cargobull (truck trailers) |
| W09 | RUF |
| W0L | Opel |
| W0V | Opel (since 2017) |
| WUA | Audi Sport GmbH (formerly quattro GmbH) |
| WVG | Volkswagen MPV/SUV |
| WVW | Volkswagen |
| WV1 | Volkswagen Commercial Vehicles |
| WV2 | Volkswagen Bus/Van |
| WV3 | Volkswagen Trucks |
| XLB | Volvo (NedCar) |
| XLE | Scania Netherlands |
| XLR | DAF (trucks) |
| XL4 | Lightyear |
| XL9 | Spyker |
| XMC | Mitsubishi (NedCar) |
| XMG | VDL Bus & Coach |
| XP7 | Tesla, Inc. (Gigafactory Berlin-Brandenburg) |
| XTA | Lada/AvtoVAZ (Russia) |
| XTC | KAMAZ (Russia) |
| XTH | GAZ (Russia) |
| XTT | UAZ/Sollers (Russia) |
| XTU | Trolza (Russia) |
| XTY | LiAZ (Russia) |
| XUF | General Motors Russia |
| XUU | AvtoTor (Russia, General Motors SKD) |
| XW8 | Volkswagen Group Russia |
| XWB | UZ-Daewoo (Uzbekistan) |
| XWE | AvtoTor (Russia, Hyundai-Kia SKD) |
| X1M | PAZ (Russia) |
| X4X | AvtoTor (Russia, BMW SKD) |
| X7L | Renault AvtoFramos (Russia) |
| X7M | Hyundai TagAZ (Russia) |
| Y4K | Geely (Belarus) |
| YBW | Volkswagen Belgium |
| YB1 | Volvo Trucks Belgium |
| YCM | Mazda Belgium |
| YE2 | Van Hool (buses) |
| YH2 | BRP Finland (Lynx snowmobiles) |
| YK1 | Saab-Valmet Finland |
| YSC | Cadillac (Saab) |
| YS2 | Scania AB |
| YS3 | Saab |
| YS4 | Scania Bus |
| YTN | Saab NEVS |
| YT9/007 | Koenigsegg |
| YT9/034 | Carvia |
| YU7 | Husaberg (motorcycles) |
| YVV | Polestar (Volvo) (Sweden) |
| YV1 | Volvo Cars |
| YV4 | Volvo Cars |
| YV2 | Volvo Trucks |
| YV3 | Volvo Buses |
| Y3M | MAZ (Belarus) |
| Y6D | Zaporozhets/AvtoZAZ (Ukraine) |
| ZAA | Autobianchi |
| ZAM | Maserati |
| ZAP | Piaggio/Vespa/Gilera |
| ZAR | Alfa Romeo |
| ZBN | Benelli |
| ZCG | Cagiva SpA / MV Agusta |
| ZCF | Iveco |
| ZDC | Honda Italia Industriale SpA |
| ZDM | Ducati Motor Holdings SpA |
| ZDF | Ferrari Dino |
| ZD0 | Yamaha Italy |
| ZD3 | Beta Motor |
| ZD4 | Aprilia |
| ZFA | Fiat |
| ZFC | Fiat V.I. |
| ZFF | Ferrari |
| ZGU | Moto Guzzi |
| ZHW | Lamborghini |
| ZJM | Malaguti |
| ZJN | Innocenti |
| ZKH | Husqvarna Motorcycles Italy |
| ZLA | Lancia |
| Z8M | Marussia (Russia) |
| 1B3 | Dodge |
| 1C3 | Chrysler |
| 1C4 | Chrysler |
| 1C6 | Chrysler |
| 1D3 | Dodge |
| 1FA | Ford Motor Company |
| 1FB | Ford Motor Company |
| 1FC | Ford Motor Company |
| 1FD | Ford Motor Company |
| 1FM | Ford Motor Company |
| 1FT | Ford Motor Company |
| 1FU | Freightliner |
| 1FV | Freightliner |
| 1F9 | FWD Corp. |
| 1G | General Motors USA |
| 1GC | Chevrolet Truck USA |
| 1GT | GMC Truck USA |
| 1G1 | Chevrolet USA |
| 1G2 | Pontiac USA |
| 1G3 | Oldsmobile USA |
| 1G4 | Buick USA |
| 1G6 | Cadillac USA |
| 1G8 | Saturn USA |
| 1GM | Pontiac USA |
| 1GN | Chevrolet SUV USA |
| 1GY | Cadillac USA |
| 1H | Honda USA |
| 1HD | Harley-Davidson |
| 1HT | International Truck and Engine Corp. USA |
| 1J4 | Jeep |
| 1J8 | Jeep |
| 1L | Lincoln USA |
| 1ME | Mercury USA |
| 1M1 | Mack Truck USA |
| 1M2 | Mack Truck USA |
| 1M3 | Mack Truck USA |
| 1M4 | Mack Truck USA |
| 1M9 | Mynatt Truck & Equipment |
| 1N | Nissan USA |
| 1NX | NUMMI USA |
| 1P3 | Plymouth USA |
| 1PY | John Deere USA |
| 1R9 | Roadrunner Hay Squeeze USA |
| 1VW | Volkswagen USA |
| 1XK | Kenworth USA |
| 1XP | Peterbilt USA |
| 1YV | Mazda USA (AutoAlliance International) |
| 1ZV | Ford (AutoAlliance International) |
| 2A4 | Chrysler Canada |
| 2BP | Bombardier Recreational Products |
| 2B3 | Dodge Canada |
| 2B7 | Dodge Canada |
| 2C3 | Chrysler Canada |
| 2CN | CAMI |
| 2D3 | Dodge Canada |
| 2FA | Ford Motor Company Canada |
| 2FB | Ford Motor Company Canada |
| 2FC | Ford Motor Company Canada |
| 2FM | Ford Motor Company Canada |
| 2FT | Ford Motor Company Canada |
| 2FU | Freightliner |
| 2FV | Freightliner |
| 2FZ | Sterling |
| 2Gx | General Motors Canada |
| 2G1 | Chevrolet Canada |
| 2G2 | Pontiac Canada |
| 2G3 | Oldsmobile Canada |
| 2G4 | Buick Canada |
| 2G9 | mfr. of less than 1000/ yr. Canada |
| 2HG | Honda Canada |
| 2HK | Honda Canada |
| 2HJ | Honda Canada |
| 2HM | Hyundai Canada |
| 2M | Mercury |
| 2NV | Nova Bus Canada |
| 2P3 | Plymouth Canada |
| 2T | Toyota Canada |
| 2TP | Triple E Canada LTD |
| 2V4 | Volkswagen Canada |
| 2V8 | Volkswagen Canada |
| 2WK | Western Star |
| 2WL | Western Star |
| 2WM | Western Star |
| 363 | Spyker |
| 3C4 | Chrysler Mexico |
| 3C6 | RAM Mexico |
| 3D3 | Dodge Mexico |
| 3D4 | Dodge Mexico |
| 3FA | Ford Motor Company Mexico |
| 3FE | Ford Motor Company Mexico |
| 3G | General Motors Mexico |
| 3H | Honda Mexico |
| 3JB | BRP Mexico (all-terrain vehicles) |
| 3MD | Mazda Mexico |
| 3MZ | Mazda Mexico |
| 3N | Nissan Mexico |
| 3NS | Polaris Industries USA |
| 3NE | Polaris Industries USA |
| 3P3 | Plymouth Mexico |
| 3VW | Volkswagen Mexico |
| 46J | Federal Motors Inc. USA |
| 4EN | Emergency One USA |
| 4F | Mazda USA |
| 4JG | Mercedes-Benz USA |
| 4M | Mercury |
| 4P1 | Pierce Manufacturing Inc. USA |
| 4RK | Nova Bus USA |
| 4S | Subaru-Isuzu Automotive |
| 4T | Toyota |
| 4T9 | Lumen Motors |
| 4UF | Arctic Cat Inc. |
| 4US | BMW USA |
| 4UZ | Frt-Thomas Bus |
| 4V1 | Volvo |
| 4V2 | Volvo |
| 4V3 | Volvo |
| 4V4 | Volvo |
| 4V5 | Volvo |
| 4V6 | Volvo |
| 4VL | Volvo |
| 4VM | Volvo |
| 4VZ | Volvo |
| 538 | Zero Motorcycles (USA) |
| 5F | Honda USA-Alabama |
| 5J | Honda USA-Ohio |
| 5L | Lincoln |
| 5N1 | Nissan USA |
| 5NP | Hyundai USA |
| 5T | Toyota USA – trucks |
| 58A | Toyota USA – Kentucky (Lexus ES) |
| 5YJ | Tesla, Inc. (only US-built Model S and Model 3 starting from Nov, 1st 2021) |
| 56K | Indian Motorcycle USA |
| 6AB | MAN Australia |
| 6F4 | Nissan Motor Company Australia |
| 6F5 | Kenworth Australia |
| 6FP | Ford Motor Company Australia |
| 6G1 | General Motors-Holden (post Nov 2002) |
| 6G2 | Pontiac Australia (GTO & G8) |
| 6H8 | General Motors-Holden (pre Nov 2002) |
| 6MM | Mitsubishi Motors Australia |
| 6T1 | Toyota Motor Corporation Australia |
| 6U9 | Privately Imported car in Australia |
| 7SA | Tesla, Inc. (US-built MPVs (e.g. Model X, Model Y)) |
| 795 | Bugatti |
| 8AD | Peugeot Argentina |
| 8AF | Ford Motor Company Argentina |
| 8AG | Chevrolet Argentina |
| 8AJ | Toyota Argentina |
| 8AK | Suzuki Argentina |
| 8AP | Fiat Argentina |
| 8AW | Volkswagen Argentina |
| 8A1 | Renault Argentina |
| 8GD | Peugeot Chile |
| 8GG | Chevrolet Chile |
| 8LD | Chevrolet Ecuador |
| 935 | Citroën Brazil |
| 936 | Peugeot Brazil |
| 92H | Origem Brazil |
| 93H | Honda Brazil |
| 93R | Toyota Brazil |
| 93U | Audi Brazil |
| 93V | Audi Brazil |
| 93X | Mitsubishi Motors Brazil |
| 93Y | Renault Brazil |
| 94D | Nissan Brazil |
| 9BD | Fiat Brazil |
| 9BF | Ford Motor Company Brazil |
| 9BG | Chevrolet Brazil |
| 9BM | Mercedes-Benz Brazil |
| 9BR | Toyota Brazil |
| 9BS | Scania Brazil |
| 9BW | Volkswagen Brazil |
| 9FB | Renault Colombia |
| 9GA | Chevrolet Colombia |
Ký tự thứ tư đến thứ tám (VDS): Mô tả chi tiết về xe
Nhóm ký tự từ thứ tư đến thứ tám tạo nên Phần mô tả xe (Vehicle Descriptor Section – VDS). Các ký tự này cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật của xe, bao gồm kiểu thân xe, loại động cơ, dòng xe, hệ thống truyền động và các tính năng an toàn. Mỗi nhà sản xuất có thể có cách mã hóa riêng cho phần này, do đó việc tham khảo tài liệu của hãng là cần thiết để giải mã chính xác.
Ký tự thứ chín: Mã kiểm tra độ chính xác (Check Digit)
Ký tự thứ chín là một mã kiểm tra đặc biệt, được tính toán dựa trên các ký tự khác trong số VIN theo một công thức toán học nhất định. Mục đích của ký tự này là giúp phát hiện các lỗi sai sót hoặc hành vi làm giả số VIN, đảm bảo tính toàn vẹn và hợp lệ của mã số.
Ký tự thứ mười: Năm sản xuất xe
Ký tự thứ mười là một trong những thông tin được tìm kiếm nhiều nhất khi tra cứu nguồn gốc xe ô tô. Nó cho biết năm sản xuất của xe theo quy ước quốc tế. Mỗi chữ cái hoặc số tương ứng với một năm cụ thể.
| A: 1980 hoặc 2010 | L: 1990 hoặc 2020 | Y: 2000 |
|---|---|---|
| B: 1981 hoặc 2011 | M: 1991 | 1: 2001 |
| C: 1982 hoặc 2012 | N: 1992 | 2: 2002 |
| D: 1983 hoặc 2013 | P: 1993 | 3: 2003 |
| E: 1984 hoặc 2014 | R: 1994 | 4: 2004 |
| F: 1985 hoặc 2015 | S: 1995 | 5: 2005 |
| G: 1986 hoặc 2016 | T: 1996 | 6: 2006 |
| H: 1987 hoặc 2017 | V: 1997 | 7: 2007 |
| J: 1988 hoặc 2018 | W: 1998 | 8: 2008 |
| K: 1989 hoặc 2019 | X: 1999 | 9: 2009 |
Ký tự thứ mười một: Nơi lắp ráp xe
Ký tự thứ mười một thường chỉ nhà máy hoặc cơ sở lắp ráp cuối cùng của chiếc xe. Thông tin này hữu ích để xác định chi tiết hơn về quy trình sản xuất và chất lượng tiềm ẩn liên quan đến nhà máy cụ thể đó.
Các ký tự cuối cùng (12-17): Số seri sản xuất
Sáu ký tự cuối cùng tạo thành Phần định danh xe (Vehicle Identifier Section – VIS) và là số thứ tự sản xuất của chiếc xe. Đây là những ký tự duy nhất cho mỗi xe, giúp phân biệt giữa các xe cùng dòng, cùng mẫu được sản xuất tại cùng một nhà máy và cùng năm.
Tại sao cần tra cứu nguồn gốc xe ô tô?
Việc tra cứu nguồn gốc xe ô tô không chỉ là một thủ tục kỹ thuật mà còn là một bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo an toàn cho bạn. Dưới đây là những lý do cốt lõi:
- Xác minh tính hợp pháp và lịch sử sở hữu: Đảm bảo chiếc xe không phải là xe ăn cắp, không có tranh chấp pháp lý hay liên quan đến các vụ án hình sự.
- Kiểm tra lịch sử tai nạn và thiệt hại: Số VIN cho phép truy cập các báo cáo lịch sử xe, tiết lộ liệu xe đã từng gặp tai nạn nghiêm trọng, bị ngập nước hay hư hỏng cấu trúc khung gầm hay chưa. Điều này giúp bạn tránh mua phải xe bị lỗi hoặc xe đã được sửa chữa kém chất lượng.
- Phát hiện gian lận đồng hồ công tơ mét: Đây là một trong những hình thức gian lận phổ biến khi mua xe cũ. Tra cứu VIN có thể giúp bạn đối chiếu số km đã đi thực tế của xe với thông tin lưu trữ tại các trạm kiểm định hoặc trung tâm bảo dưỡng.
- Thông tin về các đợt triệu hồi (recall): Các nhà sản xuất thường phát hành các đợt triệu hồi xe để khắc phục lỗi kỹ thuật ảnh hưởng đến an toàn. Kiểm tra VIN giúp bạn biết xe có nằm trong diện triệu hồi nào chưa được xử lý hay không.
- Xác định thông số kỹ thuật chính xác: Số VIN cung cấp thông tin chi tiết về động cơ, hộp số, kiểu thân xe, và các tùy chọn gốc của nhà sản xuất, giúp bạn so sánh với thông tin người bán cung cấp và tránh mua phải xe đã bị thay đổi trái phép.
- Định giá xe hợp lý: Với đầy đủ thông tin về nguồn gốc, lịch sử và tình trạng xe, bạn có thể đưa ra mức giá mua hoặc bán hợp lý, tránh bị thiệt thòi.
Hướng dẫn tra cứu nguồn gốc xe ô tô hiệu quả
Để thực hiện việc tra cứu nguồn gốc xe ô tô một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước và công cụ sau:
- Ghi lại số VIN chính xác: Đảm bảo bạn có đủ 17 ký tự VIN và chúng hoàn toàn chính xác. Một lỗi nhỏ cũng có thể dẫn đến kết quả sai lệch.
- Sử dụng các công cụ tra cứu trực tuyến: Có nhiều website và dịch vụ trực tuyến cho phép bạn nhập số VIN và nhận về báo cáo lịch sử xe. Một số dịch vụ có thể miễn phí, trong khi số khác yêu cầu trả phí để cung cấp báo cáo chi tiết hơn (ví dụ: Carfax, AutoCheck cho thị trường quốc tế). Đối với thị trường Việt Nam, bạn có thể tìm kiếm các dịch vụ tra cứu thông tin xe từ cục đăng kiểm, cơ quan quản lý giao thông hoặc các ứng dụng/nền tảng chuyên về xe cũ.
- Kiểm tra thông tin trên trang web của nhà sản xuất: Nhiều hãng xe lớn cung cấp công cụ kiểm tra VIN trực tiếp trên website của họ, cho phép bạn xác định các đợt triệu hồi hoặc thông tin bảo hành gốc.
- Tham khảo dữ liệu từ các tổ chức chính phủ: Ở một số quốc gia, các cơ quan như Cục An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia (NHTSA) hay Cục Quản lý Phương tiện Cơ giới (DMV) có cơ sở dữ liệu VIN công khai hoặc cung cấp dịch vụ tra cứu.
- Liên hệ với đại lý chính hãng: Các đại lý thường có quyền truy cập vào lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa chính hãng của xe, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng xe.
Với sự hỗ trợ từ các công cụ và nguồn thông tin đáng tin cậy, quá trình tra cứu nguồn gốc xe ô tô sẽ trở nên dễ dàng và mang lại sự yên tâm tối đa cho bạn. Các kiến thức chuyên sâu về xe và thị trường xe luôn được brixtonvietnam.com.vn cập nhật, là nguồn tham khảo đáng tin cậy giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt.
Việc đầu tư thời gian vào việc tra cứu VIN là một bước không thể thiếu để đảm bảo bạn đưa ra quyết định mua xe sáng suốt và an toàn.
Tra cứu nguồn gốc xe ô tô qua số VIN là một kỹ năng thiết yếu cho bất kỳ ai đang cân nhắc mua hoặc bán xe, đặc biệt là xe đã qua sử dụng. Bằng cách giải mã 17 ký tự độc đáo này, bạn có thể khám phá toàn bộ lịch sử và đặc tính của chiếc xe, từ đó đưa ra quyết định thông minh và tránh được những rủi ro không đáng có. Đừng bỏ qua bước quan trọng này để đảm bảo sự minh bạch và an toàn tuyệt đối cho khoản đầu tư của mình. Khám phá thêm những kiến thức chuyên sâu về xe hơi tại brixtonvietnam.com.vn để làm chủ mọi thông tin về chiếc xe của bạn.
