Trong thế giới động cơ xe máy, trục cam đóng vai trò như “bộ não” điều khiển hơi thở. Là một bộ phận thiết yếu của hệ thống phân phối khí, nó quyết định thời điểm và lượng hỗn hợp khí nạp vào cũng như khí thải thoát ra. Hiểu rõ về cấu tạo và nguyên lý hoạt động của trục cam giúp bạn nắm vững hơn về trái tim chiếc xe của mình, góp phần đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ động cơ.
Trục Cam Là Gì và Vai Trò Cốt Lõi
Trục cam là một thành phần cơ khí quan trọng thuộc hệ thống phân phối khí trong động cơ đốt trong, bao gồm cả động cơ xe máy. Chức năng chính của nó là truyền chuyển động quay từ trục khuỷu thành chuyển động tịnh tiến của các xupap (hay còn gọi là van). Bộ phận này hoạt động đồng bộ với trục khuỷu thông qua một cơ cấu dẫn động, thường quay với tốc độ bằng một nửa tốc độ quay của trục khuỷu trong động cơ 4 kỳ. Sự phối hợp nhịp nhàng này đảm bảo các xupap nạp và xả mở và đóng đúng thời điểm, cho phép hỗn hợp khí đi vào buồng đốt và khí thải thoát ra theo chu kỳ làm việc của động cơ.
Vai trò của trục cam không chỉ dừng lại ở việc đóng mở xupap mà còn quyết định “thời gian”, “độ mở” và “tốc độ” đóng mở của chúng. Thông qua hình dáng và kích thước của các vấu cam, trục cam kiểm soát lượng khí nạp vào và khí thải thoát ra, trực tiếp ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ, công suất, mô-men xoắn và mức tiêu thụ nhiên liệu. Một trục cam được thiết kế tối ưu có thể cải thiện đáng kể khả năng vận hành của xe.
Các Loại Vật Liệu Chế Tạo Trục Cam Phổ Biến
Việc lựa chọn vật liệu chế tạo trục cam đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền, khả năng chống mài mòn và tuổi thọ của bộ phận này. Có hai loại vật liệu chính thường được sử dụng để sản xuất trục cam: gang trắng và thép phôi thanh. Mỗi loại vật liệu có những đặc tính và quy trình sản xuất riêng biệt phù hợp với các yêu cầu khác nhau.
Gang trắng là vật liệu phổ biến trong sản xuất trục cam với số lượng lớn. Quy trình đúc gang trắng, kết hợp với xử lý nhiệt (tôi), tạo ra một bề mặt rất cứng cho vấu cam. Độ cứng này giúp trục cam làm từ gang trắng có khả năng chống mài mòn tuyệt vời, đặc biệt quan trọng tại các điểm tiếp xúc với con đội hoặc cò mổ. Ngoài ra, các nguyên tố hợp kim khác có thể được thêm vào gang trong quá trình đúc để cải thiện các tính chất cơ lý theo yêu cầu cụ thể của từng loại động cơ.
Thép phôi thanh thường là lựa chọn ưu tiên cho các loại trục cam yêu cầu chất lượng cao hơn hoặc được sản xuất theo đơn đặt hàng, số lượng ít. Quy trình chế tạo từ thép phôi thanh thường phức tạp hơn, bao gồm các bước gia công cơ khí chính xác như phay, mài, và sau đó là xử lý nhiệt bề mặt (như thấm cacbon, tôi cao tần) để đạt được độ cứng mong muốn. Mặc dù quá trình này tốn kém và mất nhiều thời gian hơn so với đúc gang, sản phẩm trục cam làm ra có độ bền cấu trúc và khả năng chịu tải vượt trội hơn, phù hợp với động cơ hiệu suất cao hoặc các ứng dụng đặc biệt.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Áo Ghế Xe Ô Tô: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Chuyên Gia
- Hậu quả khi sử dụng dầu nhớt của ô tô cho xe máy
- Lốp Xe Ô Tô Hình Bát Quái: Cấu Tạo, Lợi Ích & Công Nghệ Đỉnh Cao
- Màn hình Gotech GT2K Max: Đánh giá chi tiết
- Kinh nghiệm thuê xe ô tô đi Đà Lạt chi tiết nhất
Vị Trí Lắp Đặt Trục Cam Trong Động Cơ
Vị trí lắp đặt của trục cam trong động cơ đốt trong có thể khác nhau tùy thuộc vào thiết kế động cơ cụ thể. Trong lịch sử phát triển động cơ, trục cam đã được đặt ở nhiều vị trí khác nhau, từ bên trong khối xi lanh đến đỉnh đầu xi lanh. Ngày nay, các động cơ xe máy hiện đại thường sử dụng cấu hình đặt trục cam ở phía trên đỉnh đầu xi lanh.
Cấu hình đặt trục cam trên đỉnh đầu xi lanh (Overhead Camshaft – OHC) là phổ biến nhất hiện nay. Vị trí này cho phép các vấu cam tác động trực tiếp hoặc thông qua một cơ cấu trung gian đơn giản (như cò mổ) lên đuôi xupap. Điều này làm giảm số lượng các bộ phận chuyển động trung gian (như cần đẩy của cấu hình OHV cũ hơn), giúp hệ thống phân phối khí nhẹ hơn, giảm quán tính và cho phép động cơ hoạt động ở tốc độ vòng quay cao hơn một cách hiệu quả. Việc đặt trục cam trên cao cũng giúp tối ưu hóa hình dạng buồng đốt và góc đặt xupap, cải thiện luồng khí nạp/xả và nâng cao hiệu suất động cơ.
Cấu Tạo Chi Tiết Của Một Chiếc Trục Cam
Một chiếc trục cam hoàn chỉnh là sự kết hợp của nhiều bộ phận cấu thành, mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò riêng biệt để hệ thống phân phối khí hoạt động trơn tru và chính xác. Hiểu rõ về các thành phần này giúp chúng ta hình dung rõ hơn về cơ chế hoạt động phức tạp bên trong động cơ.
Bộ phận trung tâm là thân trục chính, thường là một thanh hình trụ chạy dọc theo chiều dài của dãy xi lanh. Thân trục này là nơi gắn kết tất cả các thành phần khác và phải chịu tải trọng xoắn cùng với lực uốn lớn trong quá trình động cơ hoạt động ở tốc độ cao. Độ bền và độ cứng của thân trục là cực kỳ quan trọng.
Trên thân trục chính là các vấu cam hay còn gọi là thùy cam. Đây là bộ phận có hình dạng đặc biệt (thường có biên dạng hình trứng hoặc không đối xứng hoàn toàn) và là “trái tim” của trục cam. Có hai loại vấu cam chính: vấu cam nạp và vấu cam xả, tương ứng với số lượng xupap nạp và xả của mỗi xi lanh. Hình dạng, chiều cao và biên dạng của mỗi vấu cam quyết định thời điểm mở, độ nâng tối đa (độ mở) và thời gian đóng/mở của xupap, qua đó kiểm soát chu trình nạp và xả khí.
Để trục cam có thể quay tự do và chính xác trong động cơ, nó được đỡ bởi các gối đỡ hoặc vòng bi. Các vòng bi (hoặc bạc trượt) này giúp giảm thiểu ma sát giữa trục cam và vỏ động cơ hoặc nắp dàn cò, đảm bảo chuyển động quay nhẹ nhàng và hạn chế mài mòn. Hệ thống bôi trơn bằng dầu động cơ là cực kỳ quan trọng để các gối đỡ này hoạt động hiệu quả và bền bỉ.
Ngoài ra, trục cam còn có các bộ phận khác như bánh răng hoặc nhông đĩa để kết nối với cơ cấu dẫn động từ trục khuỷu (bằng bánh răng, xích hoặc dây curoa), cũng như các chi tiết định vị và làm kín. Một số trục cam hiện đại còn tích hợp các cơ cấu điều chỉnh thời gian phân phối khí biến thiên (VVT) hoặc điểm gắn cảm biến vị trí trục cam để hệ thống quản lý động cơ (ECU) có thể theo dõi hoạt động của nó.
Cấu tạo cơ bản của trục cam động cơ xe máy
Nguyên Lý Hoạt Động Của Trục Cam
Nguyên lý hoạt động cơ bản của trục cam dựa trên việc chuyển đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến. Khi trục cam quay, các vấu cam của nó sẽ lần lượt tác động lên các bộ phận trung gian như con đội, cò mổ hoặc trực tiếp lên đuôi xupap. Do vấu cam có hình dạng không tròn đều, khi phần nhô cao nhất của vấu cam (đỉnh cam) đi qua điểm tiếp xúc, nó sẽ đẩy xupap mở ra. Khi trục cam tiếp tục quay và phần thấp hơn của vấu cam đi qua, xupap sẽ đóng lại dưới tác động của lò xo xupap. Quá trình này diễn ra liên tục và được đồng bộ hoàn hảo với chuyển động của piston và trục khuỷu để đảm bảo chu kỳ nạp-nén-nổ-xả diễn ra đúng trình tự.
Sự chính xác của thời điểm đóng mở xupap là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất của động cơ. Trục cam được thiết kế với biên dạng cam cụ thể để tạo ra thời gian mở (duration) và độ nâng (lift) của xupap phù hợp với đặc tính hoạt động mong muốn của động cơ (ví dụ: tối ưu cho mô-men xoắn ở vòng tua thấp hoặc công suất ở vòng tua cao). Các vấu cam nạp và xả được bố trí trên trục cam theo thứ tự làm việc của các xi lanh, đảm bảo mỗi xupap được điều khiển vào đúng thời điểm cần thiết trong chu trình đốt.
Vị trí lắp đặt trục cam phổ biến trên động cơ
Hệ Thống Dẫn Động Trục Cam Phổ Biến
Để trục cam có thể quay và thực hiện nhiệm vụ của mình, nó cần được dẫn động từ trục khuỷu. Tùy thuộc vào thiết kế động cơ và vị trí lắp đặt của trục cam, có ba phương pháp dẫn động phổ biến: bằng bộ truyền bánh răng, bằng bộ truyền xích và bằng dây curoa. Mỗi phương pháp có những ưu nhược điểm riêng về hiệu suất, độ bền, tiếng ồn và chi phí.
Dẫn động bằng Bộ Truyền Bánh Răng
Phương pháp dẫn động trục cam bằng bộ truyền bánh răng thường được áp dụng khi trục cam đặt gần trục khuỷu, thường là trong các cấu hình động cơ cũ hơn (OHV) hoặc một số động cơ hiệu suất cao đặc thù. Hệ thống này sử dụng một hoặc nhiều cặp bánh răng ăn khớp trực tiếp giữa trục khuỷu và trục cam. Tỷ số truyền bánh răng được tính toán để đảm bảo trục cam quay bằng một nửa tốc độ trục khuỷu.
Ưu điểm nổi bật của dẫn động bằng bánh răng là độ chính xác cao, độ bền vượt trội và tuổi thọ rất dài, gần như vĩnh cửu nếu được bôi trơn đầy đủ. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là tiếng ồn phát ra từ sự ăn khớp của các bánh răng, đặc biệt ở tốc độ cao. Hơn nữa, nó chỉ phù hợp khi khoảng cách giữa trục cam và trục khuỷu tương đối gần, gây khó khăn trong việc bố trí cho các động cơ có trục cam đặt trên cao (OHC).
Sơ đồ dẫn động trục cam bằng bộ truyền bánh răng
Dẫn động bằng Bộ Truyền Xích
Dẫn động trục cam bằng bộ truyền xích là phương pháp rất phổ biến, đặc biệt là trên các động cơ xe máy có trục cam đặt trên cao (OHC). Khi khoảng cách giữa trục cam và trục khuỷu lớn, sử dụng xích là giải pháp hiệu quả. Hệ thống này gồm một đĩa xích gắn trên trục khuỷu, một đĩa xích gắn trên trục cam, và một sợi xích (xích cam) nối hai đĩa xích này. Để đảm bảo xích luôn căng và không bị nhảy bước (gây sai lệch thời gian phân phối khí), hệ thống thường có thêm bộ căng xích (tăng cam), có thể là loại tự động hoặc điều chỉnh bằng tay.
Ưu điểm của dẫn động bằng xích là khả năng truyền động linh hoạt ở khoảng cách trục lớn, kết cấu tương đối gọn nhẹ và chi phí sản xuất hợp lý. Nó cũng cho phép trục cam quay cùng chiều với trục khuỷu. Tuy nhiên, nhược điểm là xích có thể bị giãn theo thời gian, gây ra tiếng ồn (tiếng lạch cạch) và làm giảm độ chính xác của thời gian phân phối khí nếu bộ căng xích hoạt động không hiệu quả. Sự rung động khi thay đổi tải đột ngột cũng có thể là một vấn đề.
Hệ thống dẫn động trục cam sử dụng bộ truyền xích
Dẫn động bằng Dây Curoa
Dẫn động trục cam bằng dây curoa (hay còn gọi là dây đai cam) cũng là một phương pháp phổ biến, đặc biệt là trên ô tô nhưng cũng xuất hiện trên một số dòng xe máy. Cơ cấu này tương tự như dẫn động bằng xích, nhưng thay thế sợi xích bằng một sợi dây đai làm bằng cao su hoặc vật liệu composite có răng. Giống như hệ thống xích, dẫn động bằng dây curoa cũng cần có bộ căng dây để duy trì độ căng phù hợp, đảm bảo truyền động ổn định và chính xác.
Ưu điểm nổi bật nhất của dẫn động bằng dây curoa là hoạt động rất êm ái, ít gây tiếng ồn hơn nhiều so với bánh răng hay xích. Nó cũng không yêu cầu bôi trơn định kỳ và có trọng lượng nhẹ. Chi phí sản xuất dây curoa thường thấp hơn so với xích hoặc bánh răng. Tuy nhiên, nhược điểm chính là độ bền và tuổi thọ thường không cao bằng hai phương pháp kia. Dây curoa có thể bị lão hóa, nứt vỡ hoặc đứt nếu không được thay thế định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất, gây hậu quả nghiêm trọng cho động cơ.
Cơ cấu dẫn động trục cam qua dây curoa
Sự Khác Biệt Giữa Trục Cam SOHC và DOHC
Trong thiết kế động cơ có trục cam đặt trên cao (OHC), có hai cấu hình chính phổ biến: SOHC (Single Overhead Camshaft) và DOHC (Double Overhead Camshaft). Sự khác biệt nằm ở số lượng trục cam được sử dụng cho mỗi dãy xi lanh và cách chúng điều khiển các xupap.
Động cơ SOHC chỉ sử dụng một trục cam duy nhất đặt trên đỉnh đầu xi lanh để điều khiển cả xupap nạp và xupap xả của mỗi xi lanh. Trục cam này sẽ có các vấu cam riêng biệt cho van nạp và van xả, tác động lên chúng thông qua các con đội hoặc cò mổ. Cấu hình SOHC thường đơn giản hơn, gọn nhẹ hơn và ít tốn kém hơn trong sản xuất. Nó phù hợp với các động cơ cần sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất đủ dùng cho mục đích di chuyển hàng ngày.
Trong khi đó, động cơ DOHC sử dụng hai trục cam riêng biệt cho mỗi dãy xi lanh, cũng đặt trên đỉnh đầu xi lanh. Một trục cam chuyên để điều khiển các xupap nạp, và trục cam còn lại chuyên điều khiển các xupap xả. Cấu hình này cho phép các vấu cam tác động trực tiếp hơn lên xupap (hoặc qua con đội đơn giản), giảm thiểu quán tính và cho phép sử dụng nhiều xupap hơn cho mỗi xi lanh (ví dụ: 4 xupap mỗi xi lanh – 2 nạp, 2 xả). Điều này cải thiện đáng kể luồng khí nạp và xả, giúp động cơ đạt được công suất cao hơn, đặc biệt ở vòng tua máy cao. Tuy nhiên, động cơ DOHC phức tạp hơn, nặng hơn và chi phí sản xuất cũng như bảo trì thường cao hơn.
Tầm Quan Trọng Của Thời Gian Phân Phối Khí
Thời gian phân phối khí, được điều khiển hoàn toàn bởi trục cam, là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định hiệu suất và đặc tính vận hành của động cơ. Nó bao gồm các thông số như thời điểm xupap nạp bắt đầu mở và đóng, thời điểm xupap xả bắt đầu mở và đóng, độ nâng tối đa của xupap và khoảng thời gian cả hai xupap nạp và xả cùng mở (gọi là độ trùng điệp xupap – valve overlap).
Một trục cam được thiết kế với biên dạng cam phù hợp sẽ đảm bảo chu kỳ nạp-xả diễn ra hiệu quả ở các dải tốc độ động cơ khác nhau. Ví dụ, trục cam với độ nâng và thời gian mở xupap lớn hơn thường tạo ra công suất đỉnh cao hơn ở vòng tua lớn, trong khi trục cam với biên dạng êm dịu hơn lại phù hợp để tạo ra mô-men xoắn tốt ở vòng tua thấp và tiết kiệm nhiên liệu. Đối với động cơ hiện đại, hệ thống điều chỉnh thời gian phân phối khí biến thiên (VVT) có thể thay đổi vị trí tương đối của trục cam so với trục khuỷu trong quá trình hoạt động, cho phép tối ưu hóa thời gian phân phối khí cho từng điều kiện vận hành cụ thể, cải thiện cả công suất, mô-men xoắn lẫn hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm khí thải.
Những Hư Hỏng Thường Gặp Ở Trục Cam
Mặc dù trục cam được chế tạo từ vật liệu bền và hoạt động trong môi trường được bôi trơn, nó vẫn có thể gặp phải một số vấn đề sau một thời gian dài sử dụng hoặc do điều kiện hoạt động khắc nghiệt. Nhận biết sớm các dấu hiệu hư hỏng giúp ngăn ngừa những sự cố nghiêm trọng hơn cho động cơ.
Một trong những hư hỏng phổ biến nhất là mài mòn các vấu cam hoặc các gối đỡ trục cam. Sự mài mòn này thường do thiếu bôi trơn đầy đủ, sử dụng dầu động cơ kém chất lượng hoặc do tuổi thọ của động cơ. Khi các vấu cam bị mòn, biên dạng cam thay đổi, làm sai lệch thời gian và độ mở của xupap, dẫn đến giảm hiệu suất động cơ, mất công suất, tăng tiêu hao nhiên liệu và có thể gây ra tiếng ồn bất thường (tiếng lạch cạch từ khu vực đầu xi lanh). Mài mòn gối đỡ có thể khiến trục cam bị rung lắc trong quá trình quay, gây ra tiếng ồn và đẩy nhanh quá trình mài mòn các bộ phận khác.
Các vấn đề khác có thể bao gồm cong vênh hoặc gãy trục cam (rất hiếm xảy ra trừ khi có va chạm mạnh hoặc lỗi vật liệu), hư hỏng cơ cấu dẫn động (đứt xích cam, trượt dây curoa cam, hỏng bánh răng), hoặc lỗi ở bộ căng xích/dây curoa làm cho hệ thống bị lỏng lẻo. Bất kỳ sự cố nào liên quan đến trục cam hoặc hệ thống dẫn động của nó đều có thể gây ra sai lệch thời gian phân phối khí, dẫn đến động cơ hoạt động không ổn định, khó khởi động, hoặc thậm chí là va chạm giữa piston và xupap nếu thời gian bị sai lệch nghiêm trọng.
Bảo Dưỡng và Chăm Sóc Trục Cam
Việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống phân phối khí, đặc biệt là trục cam và cơ cấu dẫn động của nó, là điều cần thiết để đảm bảo động cơ hoạt động bền bỉ và đạt hiệu suất tối ưu. Chăm sóc đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ của trục cam và ngăn ngừa các hư hỏng tốn kém.
Yếu tố quan trọng nhất trong việc bảo dưỡng trục cam là đảm bảo hệ thống bôi trơn hoạt động hiệu quả. Sử dụng loại dầu động cơ chất lượng tốt, phù hợp với khuyến cáo của nhà sản xuất xe, và thay dầu đúng định kỳ là biện pháp hữu hiệu nhất để giảm thiểu ma sát và mài mòn trên các vấu cam và gối đỡ. Mức dầu động cơ phải luôn được giữ ở mức đủ theo quy định.
Ngoài ra, cần kiểm tra định kỳ tình trạng của cơ cấu dẫn động trục cam. Đối với dẫn động bằng xích cam, cần kiểm tra độ căng của xích và tình trạng của bộ căng xích (tăng cam) để đảm bảo xích không bị lỏng. Nếu xe sử dụng dây curoa cam, việc thay thế dây curoa theo lịch trình bảo dưỡng được khuyến cáo là cực kỳ quan trọng, thường là sau một số km hoặc thời gian sử dụng nhất định (ví dụ sau 50.000 km hoặc 5 năm tùy điều kiện nào đến trước). Kiểm tra trực quan tình trạng của dây curoa (nứt, mòn răng, giãn) cũng là cần thiết. Lắng nghe tiếng động cơ cũng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường từ khu vực trục cam hoặc hệ thống dẫn động.
Minh họa các bộ phận cấu tạo chi tiết của trục cam
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về trục cam – một bộ phận tuy nhỏ nhưng có vai trò cực kỳ quan trọng trong hoạt động của động cơ xe máy. Việc nắm vững kiến thức về trục cam và hệ thống phân phối khí sẽ giúp bạn chăm sóc chiếc xe của mình tốt hơn, đảm bảo hiệu suất tối ưu. Tại Brixton Việt Nam, chúng tôi luôn mong muốn mang đến những thông tin hữu ích nhất cho cộng đồng yêu xe.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Trục cam bị hỏng có dấu hiệu gì?
Các dấu hiệu phổ biến bao gồm tiếng ồn bất thường (tiếng lạch cạch, gõ) từ khu vực đầu xi lanh, giảm công suất động cơ, tăng tiêu hao nhiên liệu, động cơ hoạt động không ổn định, hoặc đèn báo lỗi động cơ bật sáng.
Làm thế nào để kiểm tra trục cam?
Việc kiểm tra trục cam thường yêu cầu tháo nắp dàn cò. Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra trực quan các vấu cam và gối đỡ xem có dấu hiệu mài mòn, trầy xước hoặc biến dạng không. Có thể dùng thước đo chuyên dụng để kiểm tra độ nâng của vấu cam và so sánh với thông số kỹ thuật.
Sự khác biệt giữa trục cam SOHC và DOHC là gì?
Động cơ SOHC chỉ có một trục cam trên đỉnh đầu xi lanh điều khiển cả xupap nạp và xả. Động cơ DOHC có hai trục cam riêng biệt trên đỉnh đầu xi lanh, một cho xupap nạp và một cho xupap xả. DOHC thường phức tạp hơn nhưng cho phép tối ưu hóa hiệu suất hơn.
Tại sao trục cam cần được bôi trơn đầy đủ?
Trục cam quay ở tốc độ cao và chịu tải lớn tại các điểm tiếp xúc với con đội/cò mổ và gối đỡ. Bôi trơn đầy đủ bằng dầu động cơ giúp giảm ma sát, ngăn ngừa mài mòn và tản nhiệt, đảm bảo bộ phận hoạt động trơn tru và bền bỉ.
Trục cam ảnh hưởng thế nào đến công suất động cơ?
Biên dạng vấu cam quyết định thời gian, độ nâng và tốc độ đóng mở xupap. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến lượng hỗn hợp khí nạp vào và khí thải thoát ra khỏi buồng đốt, từ đó quyết định hiệu suất đốt cháy và công suất đầu ra của động cơ.
Tuổi thọ của trục cam là bao lâu?
Trục cam là một bộ phận có tuổi thọ rất cao, thường kéo dài tương đương với tuổi thọ của động cơ nếu được bảo dưỡng đúng cách và sử dụng dầu bôi trơn chất lượng tốt. Hư hỏng thường xảy ra do thiếu bôi trơn hoặc lỗi của các bộ phận liên quan như cơ cấu dẫn động hoặc xupap.
Dây curoa cam cần thay thế khi nào?
Lịch thay thế dây curoa cam được quy định rõ trong sổ tay hướng dẫn sử dụng của xe, thường dựa trên số km đã đi hoặc số năm sử dụng (ví dụ: sau mỗi 50.000 – 100.000 km hoặc 5-7 năm). Việc thay thế đúng hạn là cực kỳ quan trọng để tránh đứt dây gây hư hỏng nặng động cơ.
Trục cam độ (aftermarket) có lợi ích gì?
Trục cam độ thường có biên dạng vấu cam khác so với trục cam nguyên bản, được thiết kế để tối ưu hiệu suất ở các dải vòng tua khác nhau (ví dụ: tăng công suất ở vòng tua cao). Việc thay trục cam độ có thể giúp cải thiện đáng kể hiệu suất của động cơ, nhưng cần lựa chọn sản phẩm phù hợp và có thể cần điều chỉnh các hệ thống khác của động cơ.
