Để tham gia giao thông an toàn và đúng luật trên đường bộ Việt Nam, việc sở hữu một bằng lái xe ô tô phù hợp với loại phương tiện bạn điều khiển là yêu cầu bắt buộc. Hệ thống giấy phép lái xe tại Việt Nam được phân loại rõ ràng theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo người lái có đủ năng lực và kinh nghiệm. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về các hạng bằng lái xe ô tô thông dụng nhất hiện nay.

Quy định chung về giấy phép lái xe ô tô tại Việt Nam

Tại Việt Nam, việc cấp và quản lý các loại giấy phép lái xe ô tô được quy định chi tiết trong Luật Giao thông đường bộ và các văn bản hướng dẫn, tiêu biểu là Thông tư 12/2017/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải cùng các sửa đổi, bổ sung liên quan. Mục đích chính của việc phân loại này là để đảm bảo an toàn giao thông, chỉ những người đáp ứng đủ điều kiện về sức khỏe, kiến thức và kỹ năng mới được phép điều khiển các loại phương tiện tương ứng với tải trọng và số chỗ ngồi. Người lái bắt buộc phải có bằng lái xe ô tô hợp lệ khi điều khiển phương tiện tham gia giao thông.

Hệ thống bằng lái xe ô tô được phân chia thành nhiều hạng khác nhau, từ các hạng cơ bản dành cho xe cá nhân đến các hạng cao hơn dành cho xe kinh doanh vận tải hành khách hoặc hàng hóa có tải trọng lớn. Mỗi hạng giấy phép lái xe sẽ cho phép người lái điều khiển một nhóm loại xe nhất định, với những yêu cầu và điều kiện học, thi sát hạch riêng biệt. Việc nắm vững các quy định này giúp người dân lựa chọn đúng hạng bằng cần học và tránh vi phạm pháp luật khi điều khiển phương tiện.

Phân loại các hạng bằng lái xe ô tô thông dụng

Tại Việt Nam, có một số hạng bằng lái xe ô tô rất phổ biến, đáp ứng nhu cầu sử dụng xe cá nhân cũng như hoạt động kinh doanh vận tải. Việc hiểu rõ phạm vi điều khiển của từng hạng là vô cùng cần thiết.

Hạng B1 số tự động

Bằng lái xe ô tô hạng B1 số tự động là loại giấy phép được cấp cho người điều khiển xe ô tô số tự động, và không được phép hành nghề lái xe kinh doanh vận tải. Loại bằng này phù hợp với những người chỉ sử dụng xe cá nhân hoặc gia đình là xe số tự động.

Các loại xe được phép điều khiển bao gồm xe ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi (tính cả chỗ ngồi của người lái), xe ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng số tự động có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg, và xe ô tô dùng cho người khuyết tật. Ưu điểm của việc học và thi bằng B1 số tự động là quy trình thường đơn giản và nhanh chóng hơn so với các hạng khác do không cần làm quen với xe số sàn. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất là phạm vi sử dụng bị giới hạn nghiêm ngặt, không thể dùng để lái xe số sàn hay phục vụ mục đích kinh doanh vận tải.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hạng B1 (số sàn và tự động)

Khác với hạng B1 số tự động, giấy phép lái xe hạng B1 cho phép người điều khiển cả xe ô tô số sàn và xe ô tô số tự động. Tuy nhiên, tương tự như B1 số tự động, người sở hữu bằng B1 cũng không được phép hành nghề lái xe kinh doanh vận tải dưới mọi hình thức. Hạng bằng này cũng chủ yếu phục vụ nhu cầu di chuyển cá nhân hoặc gia đình.

Những loại xe mà người có bằng lái xe ô tô hạng B1 được phép điều khiển bao gồm: xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi (bao gồm chỗ ngồi của người lái), xe ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg, và máy kéo một rơ moóc có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Mặc dù linh hoạt hơn B1 số tự động ở khả năng lái xe số sàn, hạng B1 vẫn có hạn chế lớn là không cho phép lái xe vì mục đích kinh doanh, khiến nó ít phổ biến hơn hạng B2 đối với những người có tiềm năng sử dụng xe cho công việc.

Hạng B2 – Bằng lái thông dụng nhất

Bằng lái xe ô tô hạng B2 có lẽ là loại giấy phép phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Điểm khác biệt cốt lõi và cũng là ưu điểm lớn nhất của hạng B2 so với hai hạng B1 là nó cho phép người điều khiển xe hành nghề lái xe kinh doanh vận tải. Điều này làm cho bằng B2 trở thành lựa chọn hàng đầu cho những người muốn làm tài xế taxi, lái xe dịch vụ, hoặc sử dụng xe cho mục đích thương mại khác ngoài di chuyển cá nhân.

Phạm vi điều khiển của giấy phép lái xe hạng B2 bao gồm tất cả các loại xe được quy định cho hạng B1, cùng với xe ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Cụ thể, người có bằng B2 được lái xe ô tô chở người đến 9 chỗ ngồi và xe ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng có trọng tải thiết kế dưới 3.500 kg. Bằng lái hạng B2 có thời hạn sử dụng là 10 năm kể từ ngày cấp, sau đó người lái cần thực hiện thủ tục gia hạn theo quy định. Sự linh hoạt trong mục đích sử dụng (cá nhân và kinh doanh) là yếu tố chính khiến hạng B2 được nhiều người lựa chọn.

Hạng C – Dành cho xe tải cỡ lớn

Giấy phép lái xe hạng C là hạng bằng bắt buộc đối với những người muốn điều khiển xe ô tô tải có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên. Hạng bằng này chủ yếu phục vụ cho mục đích vận tải hàng hóa quy mô lớn và các công việc liên quan đến xe tải nặng.

Người sở hữu bằng lái xe hạng C được phép điều khiển các loại xe quy định cho hạng B1 và B2, cùng với xe ô tô tải, ô tô tải chuyên dùng, và máy kéo có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên. Đây là hạng bằng cho phép học và thi trực tiếp (không yêu cầu nâng hạng từ B2), nhưng đòi hỏi người học phải đủ điều kiện về tuổi và sức khỏe theo quy định nghiêm ngặt hơn. Thời hạn sử dụng của bằng lái xe ô tô hạng C là 05 năm kể từ ngày cấp, sau khi hết hạn, người lái cần tiến hành thủ tục gia hạn để tiếp tục sử dụng.

Hạng D – Vận tải hành khách cỡ trung

Bằng lái xe ô tô hạng D được cấp cho người điều khiển xe ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi (tính cả chỗ ngồi của người lái). Hạng bằng này phục vụ chính cho các tài xế làm công việc vận chuyển hành khách trên các tuyến đường trung bình, lái xe du lịch theo hợp đồng, hoặc các loại hình vận tải hành khách tương tự.

Phạm vi điều khiển của giấy phép lái xe hạng D rất rộng, bao gồm tất cả các loại xe được phép điều khiển bởi hạng B1, B2, và C. Tuy nhiên, unlike hạng C, người muốn lấy bằng D không thể học và thi trực tiếp mà bắt buộc phải thực hiện quy trình nâng hạng từ các hạng thấp hơn, cụ thể là từ B2 hoặc C. Ngoài ra, người học nâng hạng lên D phải đáp ứng yêu cầu tối thiểu về trình độ văn hóa, thường là tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương, cùng với kinh nghiệm lái xe và quãng đường lái xe an toàn theo quy định. Thời hạn sử dụng của bằng lái xe ô tô hạng D là 05 năm kể từ ngày cấp.

Hạng E – Vận tải hành khách cỡ lớn

Hạng E là bằng lái xe ô tô dành cho người điều khiển xe ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi. Đây là hạng bằng cần thiết cho các tài xế xe khách lớn, xe buýt đường dài, hoặc các loại xe chở khách chuyên dụng có sức chứa lớn.

Người sở hữu giấy phép lái xe hạng E được quyền điều khiển tất cả các loại xe thuộc phạm vi của hạng B1, B2, C, và D. Tương tự như hạng D, để có được bằng E, người lái phải thực hiện quy trình nâng hạng từ hạng D. Điều kiện để học nâng hạng lên E bao gồm cả yêu cầu về thâm niên và quãng đường lái xe an toàn ở hạng D theo quy định, cùng với các điều kiện khác về tuổi, sức khỏe và trình độ văn hóa (thường là tốt nghiệp trung học phổ thông). Bằng lái xe ô tô hạng E có thời hạn sử dụng là 05 năm kể từ ngày cấp.

Hạng F – Kết hợp với rơ moóc

Các hạng bằng lái xe ô tô có ký hiệu F (bao gồm FB2, FC, FD, FE) là những hạng cao nhất, dành cho người điều khiển các loại xe đã được cấp phép ở các hạng B2, C, D, E nhưng có kéo thêm rơ moóc hoặc là xe ô tô đầu kéo sơ mi rơ moóc. Đây là những loại bằng đòi hỏi kinh nghiệm và kỹ năng lái xe đặc biệt thành thạo.

Để có được các hạng F, người lái bắt buộc phải đã sở hữu các hạng giấy phép lái xe tương ứng ở cấp thấp hơn. Cụ thể:

  • Hạng FB2 cấp cho người đã có bằng B2 và muốn điều khiển xe kéo rơ moóc (trong phạm vi xe B2).
  • Hạng FC cấp cho người đã có bằng C và muốn điều khiển xe kéo rơ moóc hoặc xe ô tô đầu kéo sơ mi rơ moóc (trong phạm vi xe C).
  • Hạng FD cấp cho người đã có bằng D và muốn điều khiển xe kéo rơ moóc (trong phạm vi xe D).
  • Hạng FE cấp cho người đã có bằng E và muốn điều khiển xe kéo rơ moóc hoặc xe ô tô chở khách nối toa (trong phạm vi xe E).
    Các hạng bằng F cho phép điều khiển cả các loại xe của các hạng thấp hơn tương ứng và hạng B1. Đây là những hạng bằng chuyên nghiệp, đòi hỏi người lái có kiến thức sâu rộng về an toàn giao thông và kỹ năng xử lý tình huống với phương tiện có tải trọng lớn hoặc kết cấu phức tạp.

Điều kiện để học và nâng hạng bằng lái xe ô tô

Để bắt đầu quá trình học lấy bằng lái xe ô tô hoặc nâng hạng giấy phép hiện có, người học cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản theo quy định của pháp luật. Những điều kiện này nhằm đảm bảo người lái có đủ năng lực hành vi, sức khỏe và kiến thức cần thiết để điều khiển phương tiện an toàn trên đường.

Đầu tiên, về đối tượng, người học phải là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú, làm việc hoặc học tập hợp pháp tại Việt Nam. Độ tuổi tối thiểu để học và dự sát hạch lấy giấy phép lái xe hạng B1, B2 là đủ 18 tuổi (tính đến ngày dự sát hạch). Các hạng cao hơn có yêu cầu tuổi tối thiểu cao hơn (ví dụ: hạng C đủ 21 tuổi, hạng D đủ 24 tuổi, hạng E đủ 27 tuổi).

Người học phải có sức khỏe tốt, được xác nhận bởi cơ sở y tế có thẩm quyền theo quy định. Bên cạnh đó, đối với người học nâng hạng bằng lái xe ô tô lên các hạng D, E, F, yêu cầu về trình độ văn hóa tối thiểu là tốt nghiệp trung học cơ sở hoặc tương đương. Ngoài ra, việc nâng hạng còn đòi hỏi người lái phải có đủ thâm niên và quãng đường lái xe an toàn ở hạng bằng hiện tại. Cụ thể: nâng hạng từ B1 số tự động lên B1, hoặc B1 lên B2 cần tối thiểu 01 năm kinh nghiệm lái xe và 12.000 km lái xe an toàn. Nâng hạng từ B2 lên C, C lên D, D lên E, hoặc từ các hạng B2, C, D, E lên hạng F tương ứng, hoặc từ D, E lên FC cần tối thiểu 03 năm kinh nghiệm và 50.000 km lái xe an toàn. Nâng hạng từ B2 lên D, C lên E cần tối thiểu 05 năm kinh nghiệm và 100.000 km lái xe an toàn.

Giải đáp các câu hỏi thường gặp về bằng lái xe ô tô

Trong quá trình tìm hiểu về các loại bằng lái xe ô tô và chuẩn bị cho việc học, thi, nhiều người thường có những thắc mắc chung. Dưới đây là giải đáp cho một vài câu hỏi phổ biến nhất.

Chi phí thi bằng lái xe ô tô hạng B2 khoảng bao nhiêu?

Chi phí cho một khóa học và thi bằng lái xe ô tô hạng B2 tại Việt Nam có thể biến động tùy thuộc vào trung tâm đào tạo lái xe, địa điểm học, và các dịch vụ đi kèm. Theo thông tin khảo sát và quy định chung, tổng chi phí này thường dao động trong khoảng từ 14 triệu đồng đến 20 triệu đồng Việt Nam hoặc cao hơn. Chi phí này bao gồm học phí lý thuyết, học phí thực hành, phí sát hạch và lệ phí cấp bằng. Người học nên tìm hiểu kỹ và so sánh giữa các trung tâm để lựa chọn nơi phù hợp với ngân sách và chất lượng đào tạo.

Hạng bằng lái xe ô tô nào là cao nhất?

Hiện nay, trong hệ thống giấy phép lái xe tại Việt Nam, các hạng bằng ký hiệu F được coi là những hạng cao nhất. Cụ thể, hạng FE là hạng bằng có phạm vi điều khiển rộng nhất. Khi sở hữu bằng lái xe hạng FE, người lái có thể điều khiển tất cả các loại xe được quy định cho các hạng B1, B2, C, D, E, cùng với các loại xe E có kéo rơ moóc hoặc xe ô tô chở khách nối toa, và các loại xe được phép bởi các hạng FB2 và FD. Điều này thể hiện mức độ kinh nghiệm, kỹ năng và kiến thức chuyên sâu về lái xe của người sở hữu hạng bằng này.

Thời hạn sử dụng của các loại bằng lái xe ô tô

Thời hạn sử dụng của bằng lái xe ô tô khác nhau tùy thuộc vào từng hạng. Đối với hạng B2, thời hạn là 10 năm kể từ ngày cấp. Các hạng cao hơn như C, D, E có thời hạn sử dụng ngắn hơn là 05 năm kể từ ngày cấp. Đối với các hạng bằng F (FB2, FC, FD, FE), thời hạn cũng là 05 năm. Riêng các hạng B1 và B1 số tự động có thời hạn đến khi người lái đạt 55 tuổi đối với nữ và 60 tuổi đối với nam. Sau khi hết hạn, người lái xe cần thực hiện thủ tục gia hạn tại cơ quan có thẩm quyền để tiếp tục sử dụng giấy phép lái xe của mình. Việc nắm rõ thời hạn giúp người lái chủ động trong việc làm thủ tục gia hạn, tránh trường hợp bằng hết hạn khi đang tham gia giao thông.

Việc lựa chọn và sở hữu bằng lái xe ô tô phù hợp là bước quan trọng để bạn tự tin và tuân thủ luật khi tham gia giao thông. Hy vọng những thông tin chi tiết về các hạng giấy phép lái xe phổ biến đã giúp bạn hiểu rõ hơn và đưa ra quyết định đúng đắn. Hãy luôn lái xe an toàn! Tìm hiểu thêm các thông tin hữu ích về phương tiện tại Brixton Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *