Nhiều người quan tâm đến các loại giấy phép lái xe tại Việt Nam, đặc biệt là bằng lái xe A4. Loại bằng này có những quy định riêng về loại xe được phép điều khiển, thời gian đào tạo và hiệu lực. Bài viết này từ Brixton Việt Nam sẽ cung cấp thông tin chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về giấy phép lái xe A4, phạm vi áp dụng và những điều cần biết.

Bằng lái xe A4 cho phép điều khiển loại phương tiện nào?

Theo quy định hiện hành về phân hạng giấy phép lái xe cơ giới đường bộ tại Việt Nam, cụ thể được nêu tại khoản 4 Điều 16 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, giấy phép lái xe hạng A4 được cấp cho người lái xe để điều khiển các loại máy kéo nhỏ. Phạm vi điều khiển này giới hạn ở các loại máy kéo nhỏ có trọng tải thiết kế không vượt quá 1.000 kg.

Điều này có nghĩa là người sở hữu bằng lái xe A4 chỉ được phép vận hành duy nhất loại phương tiện là máy kéo nhỏ với giới hạn trọng tải đã quy định. Các loại phương tiện khác như xe mô tô hai bánh (xe máy), xe mô tô ba bánh, hay các loại ô tô đều không nằm trong phạm vi được phép điều khiển của giấy phép lái xe A4. Nếu muốn lái xe máy, người điều khiển phương tiện cần phải có các loại bằng tương ứng khác như A1, A2 hoặc A3.

Phạm vi hẹp của bằng lái xe A4 là điểm khác biệt cốt lõi so với các hạng giấy phép lái xe phổ thông khác, nhấn mạnh tính chuyên biệt của loại bằng này cho mục đích điều khiển máy kéo nhỏ trong các công việc nông nghiệp, công nghiệp nhẹ hoặc các mục đích chuyên dụng khác.

Thời gian đào tạo và thi sát hạch bằng lái xe A4

Đối với những người có nhu cầu học và thi để được cấp bằng lái xe A4, thời gian đào tạo được quy định rõ ràng trong Thông tư 12/2021/TT-BGTVT. Cụ thể, theo điểm c khoản 1 Điều 12 của Thông tư này, tổng thời gian đào tạo cho hạng giấy phép lái xe A4 là 80 giờ.

Khoảng thời gian 80 giờ này được phân bổ cụ thể cho từng nội dung học. Trong đó, thời gian học lý thuyết chiếm 40 giờ. Nội dung học lý thuyết bao gồm các kiến thức về luật giao thông đường bộ, cấu tạo và sửa chữa thông thường của máy kéo nhỏ, nghiệp vụ vận tải, đạo đức người lái xe và văn hóa giao thông. Việc nắm vững phần lý thuyết là nền tảng quan trọng để người học có thể điều khiển phương tiện an toàn và tuân thủ pháp luật khi sử dụng bằng A4.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phần còn lại là 40 giờ dành cho thực hành lái xe. Trong thời gian này, người học sẽ được làm quen và thực hành trực tiếp trên máy kéo nhỏ. Các bài tập thực hành tập trung vào kỹ năng điều khiển phương tiện, vào số, phanh, quay đầu, lùi chuồng, và các thao tác cần thiết khác để vận hành máy kéo nhỏ một cách thành thạo và an toàn trong nhiều điều kiện khác nhau. Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, người học sẽ tham gia kỳ thi sát hạch bao gồm cả phần thi lý thuyết và thực hành để được cấp giấy phép lái xe A4.

Thời hạn sử dụng của giấy phép lái xe A4

Một điểm quan trọng cần lưu ý về bằng lái xe A4 là thời hạn sử dụng của nó. Khác với các hạng giấy phép lái xe mô tô hai bánh như A1, A2, hoặc mô tô ba bánh A3 vốn không có thời hạn (vô thời hạn), giấy phép lái xe hạng A4 lại có quy định về thời hạn.

Theo quy định tại khoản 3 Điều 17 của Thông tư 12/2021/TT-BGTVT (và được sửa đổi bổ sung bởi Thông tư 01/2021/TT-BGTVT), giấy phép lái xe hạng A4 có thời hạn sử dụng là 10 năm. Thời hạn này được tính kể từ ngày bằng lái xe A4 được cấp.

Sau khi hết thời hạn 10 năm, người sử dụng bằng lái xe A4 cần làm thủ tục gia hạn để tiếp tục được phép điều khiển loại phương tiện này. Quy định về thời hạn giúp đảm bảo người lái xe được kiểm tra sức khỏe định kỳ và cập nhật kiến thức, kỹ năng lái xe cần thiết, góp phần nâng cao an toàn giao thông khi vận hành máy kéo nhỏ. Thời hạn 10 năm của giấy phép lái xe A4 tương tự như thời hạn của giấy phép lái xe hạng B2.

Phân biệt bằng lái xe A4 với các hạng A khác

Trong hệ thống phân hạng giấy phép lái xe tại Việt Nam, bên cạnh hạng A4 còn có các hạng A1, A2 và A3. Mỗi hạng này được quy định cho phép điều khiển các loại phương tiện khác nhau, chủ yếu liên quan đến xe mô tô. Việc phân biệt rõ ràng giữa bằng lái xe A4 và các hạng A còn lại là rất quan trọng để người dân lựa chọn đúng loại giấy phép lái xe phù hợp với nhu cầu của mình.

Giấy phép lái xe hạng A1 được cấp cho người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3, và cả xe mô tô ba bánh dùng cho người khuyết tật. Đây là loại bằng lái xe máy phổ biến nhất tại Việt Nam. Hạng A2 dành cho người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên, và bao gồm cả các loại xe được quy định cho hạng A1. Giấy phép lái xe hạng A3 cấp cho người lái xe mô tô ba bánh, các loại xe của hạng A1 và các xe tương tự.

Như đã nêu, bằng lái xe A4 hoàn toàn khác biệt khi chỉ cho phép điều khiển máy kéo nhỏ có trọng tải đến 1.000 kg. Rõ ràng, không có sự chồng chéo nào về loại phương tiện được phép điều khiển giữa giấy phép lái xe A4 và các hạng A1, A2, A3. Các hạng A1, A2, A3 tập trung vào xe mô tô, trong khi giấy phép A4 dành riêng cho máy kéo nhỏ. Do đó, người có bằng A4 không được tự ý lái xe máy, và ngược lại, người có bằng A1, A2, A3 cũng không được lái máy kéo nhỏ nếu không có thêm bằng A4.

Điều kiện cần thiết để sở hữu bằng lái xe A4

Để có thể đăng ký học và thi bằng lái xe A4, người dân cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều kiện đầu tiên và quan trọng là về độ tuổi. Theo quy định chung về tuổi của người lái xe, người muốn học giấy phép lái xe hạng A4 phải đủ 18 tuổi trở lên (tính đến ngày sát hạch lái xe).

Bên cạnh yêu cầu về độ tuổi, người đăng ký thi bằng lái xe A4 cũng cần đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe. Việc khám sức khỏe là bắt buộc và phải được thực hiện tại các cơ sở y tế được phép theo quy định của Bộ Y tế. Tiêu chuẩn sức khỏe cho người lái xe máy kéo nhỏ hạng A4 sẽ có những yêu cầu riêng để đảm bảo an toàn khi vận hành loại phương tiện chuyên dụng này.

Quy trình để sở hữu giấy phép lái xe A4 thường bao gồm việc nộp hồ sơ đăng ký tại các cơ sở đào tạo lái xe được cấp phép. Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị học, bản sao Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân, giấy khám sức khỏe, và ảnh thẻ. Sau khi hoàn thành thủ tục đăng ký và tham gia khóa đào tạo lý thuyết và thực hành theo đúng thời gian quy định 80 giờ, người học sẽ được tham dự kỳ thi sát hạch bằng lái xe A4 do cơ quan có thẩm quyền tổ chức. Vượt qua cả hai phần thi lý thuyết và thực hành là điều kiện cuối cùng để được cấp giấy phép lái xe A4.

FAQs về bằng lái xe A4

Câu hỏi: Người có bằng A4 có được lái xe máy (xe mô tô hai bánh) không?

Trả lời: Không. Bằng lái xe A4 chỉ cho phép điều khiển máy kéo nhỏ có trọng tải đến 1.000 kg, không áp dụng cho xe mô tô hai bánh hay ba bánh. Để lái xe máy, bạn cần có bằng A1, A2 hoặc A3.

Câu hỏi: Thời gian học bằng lái xe A4 là bao lâu?

Trả lời: Tổng thời gian đào tạo cho bằng lái xe A4 là 80 giờ, bao gồm 40 giờ lý thuyết và 40 giờ thực hành lái xe.

Câu hỏi: Bằng lái xe A4 có thời hạn sử dụng không?

Trả lời: Có. Giấy phép lái xe hạng A4 có thời hạn sử dụng là 10 năm kể từ ngày cấp.

Câu hỏi: “Máy kéo nhỏ có trọng tải đến 1.000 kg” được điều khiển bằng bằng A4 là loại xe như thế nào?

Trả lời: Đây là các loại máy kéo chuyên dùng trong nông nghiệp hoặc các công việc đặc thù khác với khả năng kéo hoặc đẩy, có giới hạn trọng tải thiết kế không vượt quá 1.000 kg.

Câu hỏi: Tôi cần đáp ứng điều kiện gì để thi bằng lái xe A4?

Trả lời: Bạn cần đủ 18 tuổi trở lên, có đủ sức khỏe theo quy định và hoàn thành chương trình đào tạo lý thuyết và thực hành theo yêu cầu.

Như vậy, bằng lái xe A4 có phạm vi áp dụng rất cụ thể là máy kéo nhỏ có trọng tải đến 1.000 kg chứ hoàn toàn không dành cho việc điều khiển các loại xe máy phổ thông. Việc nắm rõ quy định về từng hạng giấy phép lái xe là rất quan trọng để tham gia giao thông đúng pháp luật. Brixton Việt Nam hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon