Màu sắc của bằng lái xe đôi khi không phải là điều mà chúng ta quá chú ý, nhưng thực tế nó đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tính thẩm mỹ và đảm bảo quy trình quản lý giao thông diễn ra một cách thuận lợi, minh bạch hơn. Đặc biệt, với những thay đổi và cải tiến liên tục trong quy định, nhiều người vẫn thắc mắc bằng lái xe màu gì theo chuẩn mực hiện hành. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ đi sâu vào tìm hiểu về màu sắc, phân loại, và những quy định liên quan đến giấy phép lái xe tại Việt Nam.

Bằng Lái Xe Máy: Định Nghĩa và Phân Hạng Chi Tiết

Bằng lái xe máy là một loại giấy phép hợp pháp được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền cho phép cá nhân điều khiển các loại phương tiện cơ giới hai hoặc ba bánh trên đường bộ. Tại Việt Nam, công dân đủ 18 tuổi trở lên mới có đủ điều kiện để được cấp loại giấy phép này. Việc sở hữu một tấm giấy phép lái xe không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là minh chứng cho năng lực điều khiển phương tiện của người lái, đảm bảo an toàn cho chính họ và những người tham gia giao thông khác.

Theo quy định chi tiết tại Điều 21 của Thông tư 07/2009/TT – BGTVT và các sửa đổi bổ sung sau này, giấy phép lái xe hạng A1 là cấp độ cơ bản nhất. Loại bằng này dành cho những người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3. Ngoài ra, nó cũng áp dụng cho người khuyết tật điều khiển xe mô tô ba bánh chuyên dụng. Đối với những phương tiện có dung tích xi lanh lớn hơn, cụ thể là từ 175 cm3 trở lên, người lái cần sở hữu bằng lái xe hạng A2. Hạng A2 cũng bao gồm quyền điều khiển các loại xe được quy định cho hạng A1, mang lại phạm vi sử dụng rộng hơn cho người điều khiển.

Bằng lái xe máy thẻ PET màu vàng rơm tiện lợiBằng lái xe máy thẻ PET màu vàng rơm tiện lợi

Quy Định Màu Sắc Bằng Lái Xe Máy Hiện Hành Tại Việt Nam

Bằng lái xe máy hiện hành tại Việt Nam có màu sắc được quy định rõ ràng tại Phụ lục 17 của Điều 32 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, đã được sửa đổi và cập nhật bởi khoản 13 Điều 1 của Thông tư 01/2021/TT-BGTVT. Theo những quy định này, mẫu giấy phép lái xe tiêu chuẩn hiện nay có màu nền là vàng rơm, mang lại vẻ ngoài trang nhã và dễ nhận diện. Các thông tin văn bản được in trên bằng có hai màu chủ đạo là đen và đỏ, tạo điểm nhấn và sự rõ ràng cho từng chi tiết.

Về kích thước, tấm thẻ PET này tuân thủ Tiêu chuẩn ICAO loại ID-1 với thông số kỹ thuật chính xác là 85,6 x 53,98 x 0,76 mm. Điều này không chỉ đảm bảo tính đồng nhất trên toàn quốc mà còn phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, tạo thuận lợi cho việc nhận diện và quản lý. Để đảm bảo tính trực quan và dễ dàng nhận biết, bằng lái xe cũng hiển thị một số thông tin quan trọng được xác định rõ ràng. Điều này bao gồm hình ảnh chân dung của chủ sở hữu được chụp trên nền màu xanh da trời và in trực tiếp lên thẻ, cùng với các thông tin cá nhân cơ bản, hạn sử dụng của bằng (nếu có) và các liên kết thông tin đến loại phương tiện được phép điều khiển.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Những tiêu đề quan trọng như “GIẤY PHÉP LÁI XE/ DRIVER’S LICENSE”, “CÁC LOẠI XE CƠ GIỚI ĐƯỜNG BỘ ĐƯỢC ĐIỀU KHIỂN”, chữ “Số/No.” và “Ngày trúng tuyển” được in bằng mực màu đỏ nổi bật. Trong khi đó, tất cả các thông tin chi tiết khác về cá nhân và phương tiện đều được in bằng mực màu đen, tạo nên sự phân biệt rõ ràng và dễ đọc.

Màu sắc chuẩn của bằng lái xe máy thẻ PET hiện hành tại Việt NamMàu sắc chuẩn của bằng lái xe máy thẻ PET hiện hành tại Việt Nam

Sự Khác Biệt Giữa Bằng Lái Xe Máy Thẻ PET Mới và Thẻ Giấy Cũ

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã thực hiện quá trình chuyển đổi bằng lái xe máy từ dạng giấy truyền thống sang dạng thẻ PET hiện đại. Sự thay đổi này mang lại nhiều cải tiến đáng kể về cả tính năng và thẩm mỹ. Sự khác biệt giữa hai loại thẻ này thể hiện rõ ràng ở nhiều khía cạnh quan trọng, giúp người dùng dễ dàng phân biệt và nhận biết.

Đầu tiên là về kích thước: bằng lái xe dạng thẻ PET mới có kích thước chuẩn quốc tế 85,6 x 53,98 x 0,76 mm theo Tiêu chuẩn ICAO ID-1, nhỏ gọn và tiện lợi hơn đáng kể so với các loại giấy phép lái xe cũ có kích thước không đồng nhất. Về chất liệu, đây là một điểm cộng lớn cho thẻ PET. Bằng lái mới được làm từ nhựa PET cao cấp, mang lại độ bền vượt trội, khả năng chống ẩm mốc, rách và hư hỏng do va chạm hoặc tác động của môi trường. Ngược lại, bằng lái xe cũ thường được in trên giấy cứng, dễ bị ngấm nước, sờn rách và hư hỏng theo thời gian sử dụng.

Về màu sắc, bằng lái xe mới có tông màu vàng rơm đặc trưng, dễ nhìn và chuyên nghiệp, trong khi các bản cũ thường mang tông màu xanh hoặc hồng. Ngoài ra, thiết kế cũng được cải tiến đáng kể. Giấy phép lái xe mới tập trung vào các tính năng chống giả mạo với các ký hiệu bảo mật và thông tin cá nhân rõ ràng hơn, bao gồm 12 ký tự duy nhất chứa mã tỉnh, mã giới tính và mã thời gian cấp bằng lần đầu. Một ưu điểm nổi bật khác là việc in song ngữ (Tiếng Việt và Tiếng Anh), giúp người dùng thuận tiện hơn rất nhiều khi tham gia giao thông quốc tế, loại bỏ rào cản ngôn ngữ cho các cơ quan chức năng nước ngoài.

So sánh sự khác biệt giữa bằng lái xe máy cũ và bằng lái thẻ PET mớiSo sánh sự khác biệt giữa bằng lái xe máy cũ và bằng lái thẻ PET mới

Vì Sao Bằng Lái Xe Có Màu Sắc Đặc Trưng? Ý Nghĩa và Lợi Ích

Việc quy định bằng lái xe màu gì không chỉ là một yêu cầu về mặt thẩm mỹ đơn thuần, mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa và lợi ích quan trọng trong công tác quản lý giao thông và an ninh. Màu sắc đặc trưng của giấy phép lái xe, như màu vàng rơm hiện nay, được lựa chọn kỹ lưỡng để tối ưu hóa khả năng nhận diện và phân biệt.

Một trong những lý do chính là để tăng cường khả năng chống làm giả. Việc sử dụng màu sắc chuẩn, kết hợp với các công nghệ in ấn hiện đại và các yếu tố bảo mật khác như mã QR, chip (trong tương lai), giúp cơ quan chức năng dễ dàng phân biệt bằng lái xe thật và giả mạo. Màu sắc đồng nhất trên toàn quốc cũng giúp chuẩn hóa hệ thống quản lý, giảm thiểu sai sót và đẩy nhanh quy trình kiểm tra giấy tờ tại các chốt giao thông. Thêm vào đó, một bằng lái xe với màu sắc rõ ràng, không bị phai màu hoặc lẫn lộn với các loại giấy tờ khác giúp người dân và cả lực lượng chức năng dễ dàng tìm thấy và xác định khi cần thiết, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi yêu cầu kiểm tra.

Các Trường Hợp Được Phép và Không Được Phép Đổi Bằng Lái Xe Mới

Mặc dù việc thay đổi bằng lái xe cũ sang thẻ PET được khuyến khích vì những ưu điểm vượt trội của nó, đây không phải là một yêu cầu bắt buộc đối với tất cả mọi người. Tuy nhiên, có những quy định cụ thể về các trường hợp được phép và không được phép cấp giấy phép lái xe mới mà người dân cần nắm rõ.

Các trường hợp được phép đổi bằng lái xe:

  • Giấy phép lái xe bằng giấy bìa hoặc bằng nhựa PET hiện tại bị mất, hư hỏng, hết thời hạn sử dụng hoặc có sai sót về thông tin cá nhân. Đối với những trường hợp này, người sở hữu giấy phép lái xe cũ hoàn toàn có quyền yêu cầu đổi sang mẫu thẻ PET mới, có tích hợp mã QR.
  • Người dùng giấy phép lái xe cũ còn thời hạn sử dụng vẫn có thể tiếp tục sử dụng bình thường mà không cần thiết phải đổi sang mẫu mới. Tuy nhiên, đối với giấy phép lái xe hạng A1, A2, A3 (các hạng không có thời hạn), việc chuyển đổi sang mẫu mới được khuyến khích khi có nhu cầu, và điều này không yêu cầu người lái phải thi lại phần lý thuyết.
  • Đặc biệt, người sở hữu giấy phép lái xe hạng A1, A2, A3 (GPLX không thời hạn) không cần phải cung cấp giấy chứng nhận sức khỏe khi thực hiện thủ tục cấp lại.
  • Nếu giấy phép lái xe còn thời hạn hoặc chỉ quá hạn sử dụng dưới 03 tháng, người dùng có thể đổi lại giấy phép lái xe mới mà không cần phải thi lại phần lý thuyết.
  • Trong trường hợp giấy phép lái xe quá hạn sử dụng từ 03 tháng đến dưới 01 năm, người dùng sẽ phải thi sát hạch lại phần lý thuyết để được cấp lại giấy phép lái xe mới.
  • Tuy nhiên, nếu giấy phép lái xe quá hạn sử dụng từ 01 năm trở lên, người dùng bắt buộc phải thi lại cả phần lý thuyết và thực hành để được cấp lại giấy phép lái xe mới theo quy định.

Các trường hợp không được phép thay đổi giấy phép lái xe máy:

  • Giấy phép lái xe (tạm thời) của nước ngoài, giấy phép lái xe quốc tế, quân sự, công an đã quá thời hạn sử dụng, bị tẩy xóa, rách nát không đủ yếu tố cần thiết để đổi, hoặc có sự khác biệt về nhận dạng. Ngoài ra, các giấy phép lái xe nước ngoài không do cơ quan có thẩm quyền cấp cũng không được phép đổi.
  • Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp nhưng không có trong hệ thống thông tin giấy phép lái xe, bảng kê danh sách hoặc sổ quản lý cấp giấy phép lái xe. Điều này thường do lỗi trong quá trình quản lý hoặc không đủ thông tin để xác minh tính hợp lệ của giấy phép.
  • Quyết định ra quân của quân nhân tính đến ngày làm thủ tục đổi đã quá thời hạn 06 tháng đối với giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cung cấp.
  • Khi người sở hữu giấy phép lái xe không đáp ứng các tiêu chuẩn về sức khỏe cần thiết để lái xe theo quy định, họ sẽ không thể đổi sang giấy phép lái xe mới.

Các trường hợp không đủ điều kiện để đổi bằng lái xe máy mớiCác trường hợp không đủ điều kiện để đổi bằng lái xe máy mới

Hướng Dẫn Chi Tiết Quy Trình Đổi Bằng Lái Xe Máy Sang Thẻ PET

Chuyển đổi sang sử dụng giấy phép lái xe bằng thẻ PET mang lại nhiều lợi ích về tính thẩm mỹ, độ bền và sự tiện lợi. Quá trình này được thực hiện qua các bước cụ thể như sau, giúp người dùng dễ dàng hoàn thành thủ tục.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ giấy phép lái xe mới
Trước khi bắt đầu quy trình, người dùng cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Giấy phép lái xe cũ (bản gốc, nếu có).
  • Bản sao Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân hợp lệ.
  • Đơn đề nghị cấp đổi giấy phép lái xe theo mẫu quy định.
  • Ảnh 3×4 (theo định nghĩa của cơ sở dữ liệu được phép, thường là ảnh chụp trên nền xanh dương).
  • Giấy chứng nhận sức khỏe (nếu được yêu cầu, tùy theo địa phương và hạng xe. Đặc biệt, đối với hạng A1, A2, A3 thường không cần giấy khám sức khỏe).

Bước 2: Giải quyết hồ sơ bằng lái xe máy mới trực tiếp
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, người dùng cần mang toàn bộ giấy tờ đến cơ quan tiếp nhận hồ sơ. Đây có thể là Sở Giao thông vận tải cấp tỉnh, Trung tâm Hành chính công hoặc các cơ quan quản lý giao thông đường bộ địa phương. Tại đây, cán bộ tiếp nhận sẽ hướng dẫn cụ thể về quy trình, kiểm tra hồ sơ và hướng dẫn các bước tiếp theo để hoàn thành việc thay đổi giấy phép lái xe.

Bước 3: Thanh toán lệ phí đổi mới
Trong quá trình hoàn thiện hồ sơ, người dùng sẽ phải thanh toán lệ phí đổi mới giấy phép lái xe theo quy định của cơ quan cấp phép. Mức lệ phí này được niêm yết công khai và người dùng có thể kiểm tra thông tin về lệ phí cũng như các phương thức thanh toán được chấp nhận tại cơ sở đó.

Bước 4: Nhận kết quả
Thời gian xử lý hồ sơ thay đổi bằng lái xe có thể kéo dài từ 7 đến 10 ngày làm việc tùy thuộc vào lượng hồ sơ và quy trình của từng địa phương. Khi hồ sơ được chấp nhận và hoàn tất, chủ phương tiện sẽ nhận được bằng lái xe mới dạng thẻ PET với màu vàng rơm đặc trưng. Đồng thời, người dùng sẽ phải nộp lại bằng lái xe cũ (nếu có) cho cơ quan cấp phép.

Ngoài ra, người tham gia giao thông cũng có thể tham khảo việc sử dụng ứng dụng VNeID. Đây là một nền tảng cơ sở dữ liệu định danh quốc gia dành cho người dân Việt Nam, cho phép tích hợp nhiều thông tin quan trọng như căn cước công dân, bằng lái xe máy, và các loại giấy tờ cá nhân khác vào một ứng dụng duy nhất. Nhờ VNeID, khi tham gia giao thông, người dùng không cần mang theo quá nhiều giấy tờ thủ tục rườm rà như trước. Khi có yêu cầu kiểm tra từ cảnh sát giao thông, người dùng chỉ cần xuất trình giấy phép lái xe đã được hiển thị trên ứng dụng VNeID là được, mang lại sự tiện lợi và hiện đại hóa quy trình kiểm soát.

Ứng dụng VNeID giúp tích hợp giấy phép lái xe và giấy tờ cá nhânỨng dụng VNeID giúp tích hợp giấy phép lái xe và giấy tờ cá nhân

Tầm Quan Trọng Của Việc Sở Hữu Bằng Lái Xe Hợp Lệ

Sở hữu một chiếc bằng lái xe hợp lệ không chỉ là một yêu cầu pháp lý đơn thuần mà còn là minh chứng cho trách nhiệm của mỗi cá nhân khi tham gia giao thông. Giấy phép lái xe chính là bằng chứng cho thấy người điều khiển phương tiện đã được đào tạo, kiểm tra kiến thức về luật giao thông và kỹ năng lái xe an toàn. Điều này góp phần rất lớn vào việc duy trì trật tự và an toàn trên các tuyến đường, giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông do thiếu hiểu biết hoặc kỹ năng kém.

Việc không có bằng lái xe hợp lệ hoặc sử dụng giấy phép lái xe không đúng hạng có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả mức phạt hành chính cao và trách nhiệm pháp lý nếu gây ra tai nạn. Hơn nữa, trong trường hợp xảy ra sự cố, việc có bằng lái xe đầy đủ sẽ giúp quá trình giải quyết bảo hiểm và các thủ tục liên quan diễn ra thuận lợi hơn rất nhiều. Đối với cộng đồng, việc tuân thủ quy định về giấy phép lái xe góp phần xây dựng một môi trường giao thông văn minh, an toàn và đáng tin cậy cho tất cả mọi người.

Các Lỗi Vi Phạm Phổ Biến và Mức Phạt Liên Quan Đến Bằng Lái Xe Máy

Việc nắm rõ các quy định về bằng lái xe là vô cùng cần thiết để tránh những lỗi vi phạm không đáng có khi tham gia giao thông. Dưới đây là một số lỗi vi phạm phổ biến liên quan đến giấy phép lái xe máy và các mức phạt tương ứng theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam.

Một trong những lỗi nghiêm trọng nhất là điều khiển xe mô tô mà không có giấy phép lái xe. Với hành vi này, người vi phạm sẽ bị phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng đối với xe có dung tích xi lanh dưới 175 cm3, và từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng đối với xe có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên. Ngoài ra, việc sử dụng giấy phép lái xe không phù hợp với loại xe đang điều khiển (ví dụ: có bằng A1 nhưng lái xe trên 175 cm3) cũng sẽ bị xử phạt tương tự như không có bằng lái.

Nếu người điều khiển phương tiện có giấy phép lái xe nhưng không mang theo khi tham gia giao thông, họ sẽ bị phạt tiền từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng. Một lỗi khác thường gặp là giấy phép lái xe đã hết thời hạn sử dụng. Tùy thuộc vào thời gian quá hạn, mức phạt có thể dao động từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng nếu quá hạn dưới 3 tháng, và từ 800.000 đồng đến 1.200.000 đồng nếu quá hạn từ 3 tháng trở lên. Việc nắm vững các quy định này giúp người dân tuân thủ pháp luật và đảm bảo an toàn cho bản thân cũng như cộng đồng khi điều khiển phương tiện.

Tương Lai Của Giấy Phép Lái Xe: Xu Hướng Số Hóa và VNeID

Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, xu hướng số hóa các loại giấy tờ đang trở nên phổ biến trên toàn thế giới, và giấy phép lái xe cũng không nằm ngoài quy luật đó. Tại Việt Nam, ứng dụng VNeID là một bước tiến quan trọng trong việc tích hợp thông tin cá nhân và giấy tờ tùy thân, bao gồm cả bằng lái xe, vào một nền tảng số hóa duy nhất.

VNeID không chỉ giúp người dân giảm bớt gánh nặng mang theo nhiều loại giấy tờ vật lý mà còn mang lại sự tiện lợi, an toàn và hiệu quả trong việc quản lý thông tin. Với VNeID, thông tin về bằng lái xe của bạn được lưu trữ an toàn trên hệ thống, có thể dễ dàng truy cập và xác minh khi cần thiết chỉ bằng một chiếc điện thoại thông minh. Điều này không chỉ giúp người dân thuận tiện hơn khi tham gia giao thông mà còn hỗ trợ lực lượng chức năng trong việc kiểm tra và xử lý các vi phạm một cách nhanh chóng và chính xác. Xu hướng số hóa hứa hẹn sẽ mang lại nhiều cải tiến hơn nữa trong tương lai, hướng tới một hệ thống giao thông thông minh và hiện đại hơn.

Hỏi & Đáp Về Bằng Lái Xe Máy (FAQs)

  1. Bằng lái xe máy hạng A1 có màu gì?
    Hiện nay, bằng lái xe máy hạng A1 cũng như các hạng khác đều có màu vàng rơm theo quy định của Bộ Giao thông vận tải Việt Nam.

  2. Thẻ PET bằng lái xe có những thông tin gì?
    Thẻ PET bằng lái xe chứa hình ảnh chân dung, họ tên, ngày sinh, quốc tịch, nơi cư trú, số giấy phép, ngày cấp, ngày hết hạn (nếu có), hạng xe được phép điều khiển, và mã QR để kiểm tra thông tin.

  3. Giấy phép lái xe cũ màu xanh có còn giá trị không?
    Các loại giấy phép lái xe cũ bằng giấy (màu xanh hoặc hồng) vẫn còn giá trị sử dụng cho đến khi hết hạn hoặc khi có nhu cầu đổi sang mẫu thẻ PET mới. Tuy nhiên, việc chuyển đổi được khuyến khích để tận hưởng những tiện ích của thẻ mới.

  4. Có bắt buộc phải đổi bằng lái xe máy sang thẻ PET không?
    Hiện tại, không có quy định bắt buộc phải đổi tất cả bằng lái xe cũ sang thẻ PET. Người dân có thể tiếp tục sử dụng bằng lái xe cũ cho đến khi hết hạn hoặc bị hư hỏng, mất mát. Tuy nhiên, việc đổi sang thẻ PET được khuyến khích.

  5. Làm mất bằng lái xe máy có phải thi lại không?
    Nếu làm mất bằng lái xe máy, bạn không nhất thiết phải thi lại ngay lập tức. Bạn cần làm đơn cớ mất, báo công an, và nộp hồ sơ xin cấp lại. Tuy nhiên, nếu bằng lái xe đã quá hạn sử dụng quá lâu khi bạn làm mất, bạn có thể phải thi lại phần lý thuyết hoặc cả lý thuyết và thực hành.

  6. Đổi bằng lái xe máy qua VNeID được không?
    VNeID giúp hiển thị thông tin giấy phép lái xe điện tử, tiện lợi khi kiểm tra. Tuy nhiên, việc đổi giấy phép lái xe vật lý sang thẻ PET vẫn cần thực hiện tại các cơ quan chức năng hoặc thông qua dịch vụ công trực tuyến. VNeID là công cụ quản lý, không phải kênh đổi bằng trực tiếp.

  7. Bằng lái xe máy quốc tế có màu gì?
    Bằng lái xe quốc tế (IDP) thường có bìa màu xám và các trang bên trong có thông tin đa ngôn ngữ. Đây là loại bằng được cấp để sử dụng tại các quốc gia tham gia Công ước Vienna 1968 về giao thông đường bộ.

  8. Lệ phí đổi bằng lái xe máy mới là bao nhiêu?
    Lệ phí đổi bằng lái xe máy sang thẻ PET hiện hành theo quy định của Bộ Tài chính là 135.000 đồng/lần.

  9. Bằng lái xe máy điện có cần không và màu gì?
    Đối với xe máy điện có tốc độ thiết kế tối đa trên 50 km/h hoặc công suất động cơ trên 4 kW, người điều khiển vẫn cần có bằng lái xe hạng A1. Bằng lái xe máy điện (nếu yêu cầu) cũng có màu vàng rơm giống như bằng lái xe máy xăng.

Bằng lái xe màu gì không chỉ là vấn đề thẩm mỹ mà còn giúp người thi hành công vụ dễ dàng nhận biết trong trường hợp kiểm tra giấy tờ khi lái xe trên đường. Hiện nay, ở Việt Nam đang sử dụng bằng lái xe bằng thẻ PET với màu vàng rơm đặc trưng, có khả năng chịu va chạm tốt, giúp người dùng dễ dàng bảo quản bằng hơn.

Brixton Việt Nam mong rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về giấy phép lái xe, từ màu sắc, phân hạng đến các quy định liên quan. Việc nắm rõ những thông tin này không chỉ giúp bạn tuân thủ pháp luật mà còn đảm bảo an toàn cho chính mình và mọi người khi tham gia giao thông.