Trong bối cảnh cuộc sống hiện đại đầy áp lực, nhồi máu cơ tim cấp đang ngày càng trở nên phổ biến, thậm chí xuất hiện ở cả những người trẻ tuổi. Hiểu rõ về căn bệnh nguy hiểm này là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về nhồi máu cơ tim cấp, giúp bạn nhận biết sớm các dấu hiệu và chủ động phòng ngừa.

Nhồi máu cơ tim cấp là gì?

Định nghĩa về nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim, còn được gọi là cơn đau tim cấp, là một tình trạng y tế khẩn cấp và đe dọa tính mạng. Tình trạng này xảy ra khi lưu lượng máu giàu oxy đến một phần cơ tim bị tắc nghẽn đột ngột, thường là do một cục máu đông hình thành trong động mạch vành. Khi cơ tim không nhận đủ máu, các tế bào cơ tim bắt đầu bị tổn thương và chết đi chỉ trong vài phút. Mức độ tổn thương phụ thuộc vào vị trí tắc nghẽn và thời gian máu không thể lưu thông.

Nếu sự tắc nghẽn không được giải quyết kịp thời, phần cơ tim bị ảnh hưởng sẽ bị hoại tử vĩnh viễn. Điều này làm suy yếu khả năng bơm máu của tim và có thể dẫn đến suy tim, loạn nhịp tim hoặc thậm chí tử vong. Do đó, việc nhận biết sớm các dấu hiệu và can thiệp y tế khẩn cấp là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu tổn thương cho tim.

Các nguyên nhân chính gây nhồi máu cơ tim

Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra nhồi máu cơ tim cấp là sự tích tụ mảng bám (chất béo, cholesterol và các chất khác) trên thành động mạch vành, một quá trình gọi là xơ vữa động mạch. Theo thống kê từ các tổ chức y tế uy tín, xơ vữa động mạch là thủ phạm chính trong hơn 90% các trường hợp nhồi máu cơ tim. Mảng bám này có thể nứt hoặc vỡ ra, kích hoạt hệ thống đông máu và tạo thành một cục máu đông. Cục máu đông này nhanh chóng làm tắc nghẽn hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn dòng chảy của máu trong động mạch.

Bên cạnh xơ vữa động mạch và huyết khối, một số nguyên nhân khác ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim. Bao gồm co thắt động mạch vành nghiêm trọng, có thể xảy ra do stress quá mức, sử dụng chất kích thích như cocaine, hoặc các vấn đề y tế khác. Viêm nhiễm trong cơ thể cũng được cho là có vai trò trong việc làm cho các mảng bám trở nên không ổn định và dễ vỡ hơn. Trong một số trường hợp hiếm gặp, các bệnh lý về tim bẩm sinh hoặc vấn đề với van tim cũng có thể gián tiếp làm tăng nguy cơ.

Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh

Nhiều yếu tố làm tăng khả năng một người bị nhồi máu cơ tim cấp. Những người có lối sống không lành mạnh thường có nguy cơ cao hơn. Điều này bao gồm việc hút thuốc lá, chế độ ăn uống nhiều chất béo bão hòa và cholesterol, ít vận động thể chất và tiêu thụ quá nhiều rượu bia. Hút thuốc lá, đặc biệt, làm tổn thương thành mạch máu và tăng tốc độ hình thành mảng bám.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các tình trạng sức khỏe mãn tính cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng. Người mắc bệnh tiểu đường, huyết áp cao (tăng huyết áp) và cholesterol cao thường có nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim, cao hơn đáng kể. Tiền sử gia đình có người thân (cha mẹ, anh chị em) bị nhồi máu cơ tim hoặc các bệnh tim mạch khác ở độ tuổi sớm cũng là một chỉ dấu về khả năng di truyền hoặc yếu tố môi trường gia đình. Tuổi tác (đặc biệt là nam giới trên 45 và nữ giới trên 55) và tình trạng thừa cân, béo phì cũng góp phần làm tăng nguy cơ.

Người đàn ông đang ôm ngực biểu hiện dấu hiệu nhồi máu cơ tim cấpNgười đàn ông đang ôm ngực biểu hiện dấu hiệu nhồi máu cơ tim cấp

Nhận biết dấu hiệu và cách xử lý ban đầu

Những triệu chứng điển hình cần nhận biết

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo nhồi máu cơ tim là cực kỳ quan trọng để có hành động kịp thời. Triệu chứng phổ biến nhất là đau ngực, thường được mô tả như cảm giác bị ép, đè nặng, siết chặt, hoặc đầy tức ở vùng trung tâm ngực. Cơn đau này có thể kéo dài hơn vài phút hoặc tái phát. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các trường hợp nhồi máu cơ tim đều bắt đầu bằng cơn đau ngực dữ dội; một số người có thể chỉ cảm thấy khó chịu nhẹ hoặc không đau ngực chút nào, đặc biệt là phụ nữ, người già, hoặc người mắc bệnh tiểu đường.

Bên cạnh đau ngực, các triệu chứng khác có thể đi kèm hoặc xuất hiện đơn độc. Khó thở là một dấu hiệu thường gặp, có thể cảm thấy hụt hơi hoặc không thể hít sâu. Cơn đau có thể lan ra các bộ phận khác của cơ thể, phổ biến nhất là xuống cánh tay trái, nhưng cũng có thể lan lên vai, lưng, cổ họng, hàm hoặc thậm chí là vùng bụng trên. Các triệu chứng ít đặc hiệu hơn nhưng vẫn cảnh báo nguy cơ bao gồm mệt mỏi đột ngột không rõ nguyên nhân, buồn nôn hoặc nôn mửa, cảm giác choáng váng, vã mồ hôi lạnh và tim đập nhanh, hồi hộp. Sự kết hợp của nhiều triệu chứng cần được xem xét nghiêm túc.

Hướng dẫn sơ cứu quan trọng trong “giờ vàng”

Thời gian là yếu tố sống còn khi xảy ra nhồi máu cơ tim cấp. Khoảng thời gian đầu tiên, thường được gọi là “giờ vàng” (thường là 90 phút đến 2 giờ sau khi triệu chứng khởi phát), là thời điểm quan trọng nhất để cấp cứu. Can thiệp y tế trong thời gian này có thể giúp mở lại động mạch bị tắc nghẽn nhanh chóng, hạn chế tối đa tổn thương cho cơ tim và cải thiện đáng kể cơ hội sống sót cũng như phục hồi chức năng tim. Mọi sự chậm trễ đều làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng hoặc tử vong.

Khi nghi ngờ ai đó (hoặc bản thân) đang gặp phải các dấu hiệu nhồi máu cơ tim, hành động đầu tiên và quan trọng nhất là gọi ngay số cấp cứu y tế địa phương. Cung cấp thông tin chi tiết về các triệu chứng đang xảy ra. Trong khi chờ đội ngũ y tế đến, hãy yêu cầu người bệnh dừng mọi hoạt động và ngồi hoặc nằm nghỉ ngơi ở tư thế thoải mái nhất, tốt nhất là đầu cao hơn một chút để giảm áp lực lên tim và hỗ trợ hô hấp. Nếu có sẵn aspirin và người bệnh không bị dị ứng hoặc có chống chỉ định, hãy cho họ nhai một viên aspirin 325mg (hoặc 4 viên aspirin 81mg) để giúp ngăn ngừa cục máu đông lớn hơn hình thành. Tuyệt đối không để người bệnh tự di chuyển hoặc lái xe đến bệnh viện. Cần giữ bình tĩnh và trấn an người bệnh trong suốt quá trình chờ đợi.

Chẩn đoán chính xác nhồi máu cơ tim

Các xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán

Để xác định chính xác tình trạng nhồi máu cơ tim cấp và mức độ tổn thương, các bác sĩ sẽ sử dụng một loạt các phương pháp chẩn đoán. Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG) là một xét nghiệm ban đầu rất nhanh chóng và quan trọng. ECG ghi lại hoạt động điện của tim và có thể cho thấy những thay đổi đặc trưng của cơ tim đang bị thiếu máu hoặc đã bị tổn thương. Hình dạng sóng trên biểu đồ ECG cung cấp manh mối quan trọng về vị trí và mức độ tắc nghẽn.

Ngoài ECG, xét nghiệm máu cũng đóng vai trò then chốt. Khi các tế bào cơ tim bị tổn thương, chúng giải phóng một số loại protein và enzyme vào máu, điển hình là Troponin và CK-MB. Nồng độ các chất này trong máu tăng cao sau một cơn nhồi máu cơ tim. Xét nghiệm máu được thực hiện định kỳ trong vài giờ sau khi nhập viện để theo dõi sự gia tăng của các chỉ số này.

Các kỹ thuật hình ảnh học cũng giúp đánh giá tình trạng tim. Siêu âm tim sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh chuyển động của tim, cho phép bác sĩ nhìn thấy cấu trúc tim, cách van tim hoạt động, và quan trọng là phát hiện những vùng cơ tim bị suy yếu do thiếu máu. Chụp X-quang ngực thường được thực hiện để kiểm tra kích thước tim và tình trạng phổi, loại trừ các nguyên nhân khác gây khó thở. Các phương pháp hình ảnh tiên tiến hơn như chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) tim có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc tim, mạch máu và mức độ sẹo cơ tim sau cơn nhồi máu.

Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh mạch vành xâm lấn, hay còn gọi là chụp động mạch vành, là phương pháp tiêu chuẩn vàng để xác định chính xác vị trí và mức độ tắc nghẽn trong các động mạch cung cấp máu cho tim. Trong thủ thuật này, một ống thông mảnh được luồn từ động mạch ở cổ tay hoặc bẹn đến các động mạch vành. Thuốc cản quang được bơm qua ống thông, và hình ảnh chụp X-quang cho thấy rõ ràng các đoạn hẹp hoặc tắc nghẽn. Đây là kỹ thuật không chỉ giúp chẩn đoán mà còn thường được kết hợp ngay với thủ thuật can thiệp để mở lại mạch máu bị tắc.

Các phương pháp điều trị nhồi máu cơ tim

Điều trị cấp cứu ban đầu

Mục tiêu hàng đầu trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp là nhanh chóng tái thông dòng máu đến vùng cơ tim bị ảnh hưởng để giảm thiểu tổn thương. Ngay khi bệnh nhân đến bệnh viện, các biện pháp cấp cứu sẽ được triển khai khẩn trương. Bệnh nhân thường được cho dùng các loại thuốc. Nitroglycerin giúp làm giãn mạch máu và giảm đau ngực. Aspirin và các loại thuốc chống kết tập tiểu cầu khác được dùng ngay lập tức để ngăn chặn cục máu đông phát triển thêm. Trong một số trường hợp, đặc biệt nếu việc can thiệp mạch vành bị trì hoãn, bác sĩ có thể sử dụng thuốc tiêu sợi huyết (thrombolytic) để làm tan cục máu đông.

Bên cạnh thuốc, việc theo dõi sát sao tình trạng bệnh nhân là cực kỳ quan trọng. Nhịp tim, huyết áp, nồng độ oxy trong máu sẽ được kiểm tra liên tục. Liệu pháp oxy có thể được cung cấp để tăng lượng oxy đến cơ tim. Các biện pháp này nhằm ổn định tình trạng bệnh nhân và chuẩn bị cho các phương pháp điều trị chuyên sâu hơn.

Can thiệp và phẫu thuật tim mạch

Sau khi chẩn đoán và ổn định ban đầu, các phương pháp can thiệp hoặc phẫu thuật thường được thực hiện để khôi phục lưu thông máu lâu dài. Can thiệp mạch vành qua da (PCI), thường bao gồm nong mạch vành bằng bóng và đặt stent, là phương pháp phổ biến nhất. Sử dụng ống thông luồn vào động mạch bị tắc nghẽn, một quả bóng được bơm căng để ép mảng bám và mở rộng lòng mạch. Sau đó, một ống lưới kim loại nhỏ gọi là stent sẽ được đặt vào để giữ cho động mạch luôn thông thoáng. Thủ thuật này có tỷ lệ thành công cao trong việc tái lập dòng máu và thường được thực hiện ngay sau khi chụp động mạch vành.

Đối với những trường hợp nhồi máu cơ tim phức tạp hơn, chẳng hạn như khi có nhiều động mạch bị tắc nghẽn nặng hoặc cấu trúc giải phẫu không phù hợp cho đặt stent, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) có thể là lựa chọn tốt hơn. Trong phẫu thuật này, bác sĩ phẫu thuật sẽ sử dụng một đoạn mạch máu khỏe mạnh từ bộ phận khác của cơ thể (thường là từ chân hoặc ngực) để tạo một đường dẫn máu mới “bắc cầu” qua đoạn động mạch vành bị tắc. Phẫu thuật CABG là một ca mổ lớn và đòi hỏi thời gian phục hồi lâu hơn so với đặt stent.

Quản lý bệnh sau giai đoạn cấp

Sau khi vượt qua giai đoạn cấp tính của nhồi máu cơ tim, bệnh nhân cần tiếp tục điều trị và quản lý bệnh lâu dài để ngăn ngừa các biến cố tim mạch trong tương lai. Chương trình phục hồi chức năng tim đóng vai trò quan trọng, bao gồm tập thể dục dưới sự giám sát, tư vấn về chế độ ăn uống lành mạnh, quản lý stress và hỗ trợ tâm lý. Phục hồi chức năng giúp bệnh nhân lấy lại sức mạnh thể chất, cải thiện sức khỏe tim mạch và tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Việc dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ là bắt buộc. Các loại thuốc thường dùng bao gồm thuốc chống kết tập tiểu cầu (như aspirin, clopidogrel), thuốc hạ huyết áp (như beta-blocker, ACE inhibitor), thuốc giảm cholesterol (statin) và các thuốc khác tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ lịch tái khám để bác sĩ theo dõi tiến triển bệnh, điều chỉnh liều thuốc và kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp, đường huyết và mỡ máu.

Chủ động phòng ngừa nhồi máu cơ tim

Thay đổi lối sống lành mạnh

Phòng ngừa nhồi máu cơ tim hiệu quả bắt nguồn từ việc duy trì một lối sống khoa học và lành mạnh. Chế độ ăn uống đóng vai trò trung tâm. Hãy ưu tiên các loại thực phẩm có lợi cho tim mạch như rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo (chứa Omega-3 như cá hồi), các loại hạt và đậu. Hạn chế tối đa các thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa (trans fat), cholesterol, đường và muối. Một chế độ ăn theo phong cách Địa Trung Hải hoặc DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) thường được khuyến nghị.

Hoạt động thể chất đều đặn là cách hiệu quả để tăng cường sức khỏe tim mạch. Nên cố gắng dành ít nhất 150 phút mỗi tuần cho các bài tập cường độ vừa phải như đi bộ nhanh, bơi lội hoặc đạp xe. Tập thể dục giúp kiểm soát cân nặng, giảm huyết áp, cải thiện mức cholesterol và giảm stress. Tuy nhiên, những người có tiền sử bệnh tim hoặc các vấn đề sức khỏe khác nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu một chương trình tập luyện mới.

Việc duy trì cân nặng hợp lý cũng rất quan trọng. Thừa cân và béo phì làm tăng gánh nặng cho tim và liên quan đến các yếu tố nguy cơ khác như huyết áp cao, tiểu đường và cholesterol cao. Bỏ thuốc lá là một trong những hành động quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe tim mạch; chỉ sau vài năm bỏ thuốc, nguy cơ mắc bệnh tim mạch của người hút thuốc sẽ giảm đáng kể. Hạn chế uống rượu bia ở mức vừa phải (không quá 1 ly/ngày đối với phụ nữ và 2 ly/ngày đối với nam giới, nếu có uống) cũng được khuyến cáo.

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ

Kiểm soát tốt các bệnh lý nền là yếu tố then chốt trong phòng ngừa nhồi máu cơ tim. Nếu bạn bị huyết áp cao, hãy tuân thủ điều trị của bác sĩ và kiểm tra huyết áp thường xuyên tại nhà. Giữ huyết áp trong giới hạn an toàn giúp giảm áp lực lên thành mạch và cơ tim. Tương tự, người mắc bệnh tiểu đường cần kiểm soát chặt chẽ đường huyết bằng chế độ ăn, tập thể dục và thuốc, vì đường huyết cao làm tổn thương mạch máu theo thời gian.

Việc quản lý mức cholesterol trong máu cũng rất quan trọng. Cholesterol LDL (“xấu”) cao góp phần vào sự hình thành mảng bám, trong khi cholesterol HDL (“tốt”) giúp loại bỏ cholesterol thừa ra khỏi máu. Thông qua xét nghiệm máu định kỳ, bạn sẽ biết được chỉ số cholesterol của mình và bác sĩ có thể tư vấn về chế độ ăn, lối sống hoặc kê đơn thuốc statin nếu cần thiết để đạt được mục tiêu điều trị.

Quản lý căng thẳng và thăm khám định kỳ

Căng thẳng mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tim mạch bằng cách làm tăng huyết áp, nhịp tim và góp phần vào các hành vi không lành mạnh như hút thuốc, ăn uống quá độ. Học cách quản lý stress thông qua các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu hoặc tham gia vào các hoạt động yêu thích có thể giúp giảm thiểu tác động của căng thẳng lên trái tim.

Cuối cùng, việc thăm khám sức khỏe định kỳ là vô cùng cần thiết, đặc biệt nếu bạn có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ được đề cập ở trên. Bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp, cholesterol, đường huyết và đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể của bạn. Dựa trên kết quả, bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên cá nhân hóa về thay đổi lối sống hoặc chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu hơn nếu cần. Phát hiện và kiểm soát sớm các yếu tố nguy cơ là cách hiệu quả nhất để ngăn chặn nhồi máu cơ tim cấp xảy ra.

Các câu hỏi thường gặp về nhồi máu cơ tim cấp

Nhồi máu cơ tim cấp có chữa khỏi hoàn toàn được không?

Nhồi máu cơ tim cấp gây tổn thương vĩnh viễn cho một phần cơ tim. Mặc dù y học hiện đại có thể cứu sống bệnh nhân và khôi phục lưu thông máu, phần cơ tim bị hoại tử sẽ không thể phục hồi hoàn toàn chức năng như trước. Tuy nhiên, với điều trị kịp thời, phục hồi chức năng tim và tuân thủ lối sống lành mạnh, bệnh nhân có thể phục hồi đáng kể và sống một cuộc sống bình thường, giảm thiểu nguy cơ biến cố trong tương lai.

Sự khác nhau giữa nhồi máu cơ tim và đột quỵ là gì?

Cả nhồi máu cơ tim và đột quỵ đều là các tình trạng cấp cứu do tắc nghẽn mạch máu, nhưng chúng ảnh hưởng đến các cơ quan khác nhau. Nhồi máu cơ tim xảy ra khi dòng máu đến cơ tim bị chặn, gây tổn thương tim. Đột quỵ xảy ra khi dòng máu đến một phần não bị chặn (đột quỵ do thiếu máu cục bộ) hoặc mạch máu trong não bị vỡ (đột quỵ do xuất huyết), gây tổn thương não. Dấu hiệu và triệu chứng của hai tình trạng này cũng khác nhau.

Người trẻ tuổi có thể bị nhồi máu cơ tim không?

Có, mặc dù phổ biến hơn ở người lớn tuổi, nhồi máu cơ tim cấp ngày càng có xu hướng xảy ra ở người trẻ tuổi. Điều này thường liên quan đến sự gia tăng các yếu tố nguy cơ như béo phì, tiểu đường tuýp 2, hút thuốc lá, sử dụng chất kích thích và lối sống ít vận động trong nhóm dân số trẻ. Căng thẳng kéo dài và tiền sử gia đình cũng đóng góp vào nguy cơ này.

Chế độ ăn uống nào tốt cho người sau nhồi máu cơ tim?

Chế độ ăn tốt cho người sau nhồi máu cơ tim tập trung vào việc giảm gánh nặng cho tim và ngăn ngừa tắc nghẽn thêm. Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc (cá, thịt gia cầm không da), và chất béo lành mạnh (dầu oliu, quả bơ, các loại hạt). Hạn chế tối đa chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol, natri (muối) và đường. Tuân thủ chế độ ăn này giúp kiểm soát huyết áp, cholesterol và cân nặng.

Tập thể dục có an toàn sau nhồi máu cơ tim không?

Sau nhồi máu cơ tim, tập thể dục là một phần quan trọng của quá trình phục hồi và quản lý bệnh lâu dài, nhưng cần được thực hiện một cách an toàn và có kế hoạch. Bệnh nhân thường được khuyến khích tham gia chương trình phục hồi chức năng tim dưới sự giám sát của chuyên gia y tế. Chương trình này sẽ giúp xác định mức độ hoạt động phù hợp và tăng dần cường độ tập luyện một cách an toàn, dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

Nhồi máu cơ tim cấp là một tình trạng nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu chúng ta nhận biết sớm dấu hiệu và duy trì lối sống khoa học. Nâng cao ý thức về sức khỏe tim mạch là điều cần thiết cho mọi người. Hy vọng những thông tin này từ Brixton Việt Nam sẽ giúp bạn và gia đình có thêm kiến thức hữu ích để bảo vệ trái tim khỏe mạnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *