Việc sở hữu một chiếc ô tô tại Việt Nam đi kèm với nhiều khoản chi phí, trong đó thuế ô tô tại Việt Nam là phần đáng kể nhất cần được tìm hiểu kỹ. Hiểu rõ các loại thuế và phí liên quan sẽ giúp người mua dự trù ngân sách chính xác và tránh những bất ngờ về sau. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các khoản thuế và phí quan trọng nhất khi mua xe ô tô tại thị trường Việt Nam.

Các loại thuế chính áp dụng cho ô tô

Tại Việt Nam, một chiếc ô tô khi được đưa vào lưu thông phải chịu nhiều loại thuế khác nhau, dù là xe nhập khẩu hay lắp ráp trong nước. Các loại thuế này góp phần vào ngân sách nhà nước và điều chỉnh thị trường ô tô.

Thuế nhập khẩu ô tô

Thuế nhập khẩu là khoản phí mà nhà nước thu trên các sản phẩm ô tô nguyên chiếc có nguồn gốc từ nước ngoài khi nhập khẩu vào thị trường Việt Nam. Mức thuế này có sự khác biệt đáng kể tùy thuộc vào quốc gia hoặc khu vực sản xuất xe, cũng như dung tích động cơ hoặc loại xe.

Các dòng xe có xuất xứ từ các thị trường lớn như châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc thường phải chịu mức thuế nhập khẩu khá cao, có thể dao động từ 56% đến 74% giá trị xe. Điều này làm tăng đáng kể giá bán lẻ của xe khi về đến Việt Nam. Tuy nhiên, các hiệp định thương mại tự do đã tạo ra những thay đổi. Theo Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA), những mẫu xe được sản xuất tại các nước trong khối ASEAN với tỷ lệ nội địa hóa đạt từ 40% trở lên có thể được hưởng mức thuế nhập khẩu 0% kể từ năm 2018, với điều kiện đáp ứng các quy định cụ thể.

Tổng quan các loại thuế và phí khi mua ô tô tại Việt NamTổng quan các loại thuế và phí khi mua ô tô tại Việt Nam

Đối với xe nhập khẩu từ các quốc gia ngoài khối ASEAN, mức thuế trước đây có thể lên tới 70-80%. Tuy nhiên, Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) có hiệu lực đã mang đến lộ trình cắt giảm thuế nhập khẩu ô tô trong vòng 9-10 năm. Xe có dung tích động cơ lớn hơn 2.500cc sẽ giảm thuế về 0% sau 9 năm, còn xe dưới 2.500cc sẽ giảm về 0% sau 10 năm. Mặc dù vậy, lộ trình giảm thuế này không áp dụng cho xe đã qua sử dụng hoặc một số loại xe chuyên dụng khác. Xe xuất xứ từ châu Âu đã bắt đầu được áp dụng mức thuế nhập khẩu mới giảm dần từ năm 2021.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Thuế tiêu thụ đặc biệt áp dụng cho ô tô

Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) là một sắc thuế quan trọng khác trong hệ thống thuế ô tô tại Việt Nam, có mục đích điều chỉnh hành vi tiêu dùng đối với các mặt hàng được coi là “đặc biệt”, đồng thời tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Đối với xe ô tô, thuế TTĐB được áp dụng cho cả xe sản xuất, lắp ráp trong nước lẫn xe nhập khẩu.

Mức thuế TTĐB phụ thuộc chủ yếu vào dung tích động cơ của xe. Xe có dung tích động cơ càng lớn thì mức thuế TTĐB càng cao. Đây là một trong những khoản thuế chiếm tỷ trọng lớn trong cấu thành giá xe, đặc biệt là đối với xe lắp ráp trong nước. Bình quân, mức thuế TTĐB cho xe có dung tích xi lanh từ 1.0L đến 2.5L có thể dao động từ 35% đến 60%. Trên thế giới, một số quốc gia đã có xu hướng bãi bỏ hoặc giảm thuế TTĐB đối với xe có dung tích nhỏ để khuyến khích sản xuất nội địa và sử dụng xe tiết kiệm nhiên liệu.

Biểu thuế tiêu thụ đặc biệt áp dụng cho xe ô tô con dưới 9 chỗBiểu thuế tiêu thụ đặc biệt áp dụng cho xe ô tô con dưới 9 chỗ

Chính phủ Việt Nam cũng đã có những động thái xem xét, xây dựng phương án sửa đổi chính sách thuế TTĐB đối với ô tô sản xuất trong nước nhằm mục tiêu thúc đẩy ngành công nghiệp ô tô nội địa phát triển và nâng cao giá trị. Những thay đổi trong chính sách thuế này luôn là tâm điểm chú ý của cả nhà sản xuất và người tiêu dùng.

Đề xuất giảm thuế tiêu thụ đặc biệt có thể tác động đến thị trường ô tôĐề xuất giảm thuế tiêu thụ đặc biệt có thể tác động đến thị trường ô tô

Thuế giá trị gia tăng khi mua ô tô

Thuế giá trị gia tăng (GTGT), hay còn gọi là VAT, là một loại thuế phổ biến áp dụng trên hầu hết các loại hàng hóa và dịch vụ tại Việt Nam, bao gồm cả xe ô tô. Đây là loại thuế tính trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng.

Đối với xe ô tô nhập khẩu, thuế GTGT được tính dựa trên giá tính thuế nhập khẩu cộng (+) với thuế nhập khẩu cộng (+) với thuế tiêu thụ đặc biệt. Mức thuế suất GTGT áp dụng cho xe ô tô tại Việt Nam hiện nay là 10%. Xe ô tô không nằm trong danh sách các mặt hàng được miễn thuế GTGT, do đó, mức thuế suất 10% này được áp dụng cho hầu hết các dòng xe trên thị trường.

Minh họa công thức tính thuế giá trị gia tăng VAT đối với xe ô tôMinh họa công thức tính thuế giá trị gia tăng VAT đối với xe ô tô

Việc tính toán thuế GTGT là bước cuối cùng trong chuỗi tính thuế trước khi xác định giá bán buôn hoặc giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô. Mặc dù tỷ lệ 10% có vẻ không quá cao so với các loại thuế khác, nhưng khi áp dụng trên giá trị xe đã bao gồm nhiều loại thuế phí trước đó, khoản thuế GTGT vẫn đóng góp một phần vào tổng chi phí sở hữu xe.

Lệ phí trước bạ ô tô

Lệ phí trước bạ là khoản phí mà chủ sở hữu phải nộp cho cơ quan nhà nước khi đăng ký quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản của mình, trong đó có xe ô tô. Khoản phí này được nộp một lần duy nhất khi xe được đăng ký lần đầu.

Công thức tính lệ phí trước bạ ô tô khá đơn giản: Lệ phí trước bạ cần nộp bằng Giá tính lệ phí trước bạ nhân (x) Mức thu lệ phí theo tỷ lệ phần trăm (%). Giá tính lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính quy định cụ thể cho từng loại xe, dựa trên giá thị trường và các yếu tố khác. Mức thu lệ phí theo tỷ lệ phần trăm được quy định bởi pháp luật, thường dao động từ 10% đến 12% tùy thuộc vào địa phương đăng ký xe.

Bảng mức thu lệ phí trước bạ ô tô theo quy định hiện hànhBảng mức thu lệ phí trước bạ ô tô theo quy định hiện hành

Mức phí trước bạ có thể là một khoản chi phí đáng kể, đôi khi lên tới hàng trăm triệu đồng đối với các dòng xe cao cấp. Trong những năm gần đây, Chính phủ Việt Nam đã áp dụng chính sách miễn giảm lệ phí trước bạ cho xe ô tô sản xuất, lắp ráp trong nước trong những giai đoạn nhất định nhằm kích cầu tiêu dùng và hỗ trợ ngành công nghiệp ô tô nội địa. Chính sách này đã mang lại lợi ích đáng kể cho người mua xe trong nước trong thời gian áp dụng.

Các loại phí khác liên quan đến ô tô

Ngoài các khoản thuế ô tô tại Việt Nam kể trên, người sở hữu xe ô tô còn phải chi trả một số loại phí bắt buộc khác để xe có thể lăn bánh hợp pháp trên đường. Những khoản phí này không nhỏ và cần được tính vào tổng chi phí sở hữu xe.

Phí kiểm định (Đăng kiểm)

Kiểm định xe ô tô, hay còn gọi là đăng kiểm, là quy trình bắt buộc nhằm kiểm tra và đánh giá chất lượng an toàn kỹ thuật cũng như bảo vệ môi trường của xe cơ giới theo các tiêu chuẩn do pháp luật quy định. Mục đích của việc kiểm định là đảm bảo xe đáp ứng đủ điều kiện để tham gia giao thông một cách an toàn.

Trong quá trình kiểm định, xe sẽ được kiểm tra rất nhiều hạng mục quan trọng như hệ thống phanh, lái, treo, lốp, đèn chiếu sáng, còi, gương chiếu hậu, hệ thống khí thải, và các yếu tố an toàn khác. Chủ xe cần chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như giấy đăng ký xe, bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc còn hiệu lực. Những chiếc xe đạt yêu cầu sau khi kiểm định sẽ được cấp hoặc gia hạn giấy chứng nhận và tem kiểm định để lưu thông.

Quy trình kiểm định chất lượng và an toàn xe ô tôQuy trình kiểm định chất lượng và an toàn xe ô tô

Mức phí kiểm định được quy định thống nhất. Đối với xe ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi, mức phí kiểm định chung hiện nay là 240.000 đồng. Đây là khoản phí định kỳ mà chủ xe phải chi trả theo chu kỳ kiểm định được quy định tùy theo loại xe và thời gian sử dụng.

Phí bảo trì đường bộ

Phí bảo trì đường bộ là khoản phí bắt buộc mà chủ phương tiện giao thông cơ giới phải nộp để đóng góp vào Quỹ Bảo trì Đường bộ, nhằm sử dụng cho công tác bảo trì, nâng cấp mạng lưới đường bộ, phục vụ chung cho các phương tiện tham gia giao thông.

Mức phí bảo trì đường bộ được quy định khác nhau tùy theo loại xe và mục đích sử dụng (cá nhân hay công ty). Đối với xe chở người dưới 10 chỗ đăng ký tên cá nhân, mức phí hiện tại khoảng 130.000 đồng mỗi tháng. Nếu đăng ký tên công ty, mức phí là 180.000 đồng mỗi tháng. Chủ xe có thể lựa chọn đóng phí linh hoạt theo các kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng, 12 tháng, hoặc thậm chí 18, 24, 30 tháng.

Sau khi nộp phí, xe sẽ được dán tem của Quỹ Bảo trì Đường bộ Trung ương lên kính chắn gió phía trước. Tem này ghi rõ thời hạn hiệu lực, giúp cơ quan chức năng kiểm tra và nhắc nhở chủ xe về thời gian cần nộp phí tiếp theo. Việc đóng phí bảo trì đường bộ đầy đủ và đúng hạn là trách nhiệm của mỗi chủ xe để đảm bảo hạ tầng giao thông công cộng được duy trì và phát triển.

Phí cấp biển số xe ô tô

Phí cấp biển số xe là khoản phí hành chính mà chủ xe phải nộp cho cơ quan công an khi đăng ký và nhận biển số mới cho chiếc ô tô của mình. Việc đăng ký biển số mới là bước cuối cùng để hoàn tất thủ tục pháp lý cho phép xe lăn bánh và lưu thông hợp pháp trên đường, đồng thời giúp quản lý phương tiện và bảo vệ quyền lợi cho chủ xe.

Mức phí cấp biển số xe ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi có sự chênh lệch lớn giữa các địa phương, đặc biệt là giữa các thành phố lớn và các tỉnh, thành phố khác. Mức phí cao nhất có thể lên tới 20 triệu đồng tại các thành phố trực thuộc trung ương như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, trong khi các địa phương khác có mức phí thấp hơn nhiều, chỉ từ 200 nghìn đồng đến 1 triệu đồng. Sự khác biệt này nhằm mục đích hạn chế số lượng xe cá nhân tại các khu vực đô thị đông đúc.

Bảng tham khảo phí cấp mới biển số xe ô tô tại các địa phươngBảng tham khảo phí cấp mới biển số xe ô tô tại các địa phương

Việc lựa chọn địa điểm đăng ký xe có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí ban đầu để chiếc xe lăn bánh. Chủ xe cần tìm hiểu kỹ mức phí cấp biển số tại địa phương mình sinh sống hoặc dự định đăng ký để có kế hoạch tài chính phù hợp.

Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc của chủ xe cơ giới là loại hình bảo hiểm mà tất cả các chủ xe ô tô và xe máy tại Việt Nam đều phải tham gia theo quy định của pháp luật. Mục đích của loại bảo hiểm này là bảo vệ nạn nhân (người thứ ba) trong các vụ tai nạn giao thông do xe gây ra, bằng cách bồi thường thiệt hại về người và tài sản theo các giới hạn trách nhiệm được quy định.

Mức phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc được quy định bởi Bộ Tài chính và áp dụng thống nhất trên toàn quốc cho từng loại xe cụ thể. Đối với xe ô tô dưới 6 chỗ ngồi không kinh doanh vận tải, mức phí phổ biến hiện nay là 437.000 đồng mỗi năm. Đối với xe từ 6 đến 11 chỗ ngồi không kinh doanh vận tải, mức phí là 794.000 đồng mỗi năm. Các loại xe khác hoặc xe kinh doanh vận tải sẽ có mức phí khác.

Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho xe ô tôGiấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho xe ô tô

Mặc dù mức phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc không phải là quá lớn so với giá trị xe, nhưng đây là khoản chi phí định kỳ hàng năm mà chủ xe phải chi trả để đảm bảo tuân thủ pháp luật và có sự bảo vệ tài chính cơ bản trong trường hợp không may xảy ra tai nạn.

Các câu hỏi thường gặp về thuế và phí ô tô tại Việt Nam

Thuế ô tô tại Việt Nam bao gồm những loại nào chính?

Khi mua và đưa vào sử dụng xe ô tô tại Việt Nam, chủ xe cần phải đóng các loại thuế chính bao gồm thuế nhập khẩu (đối với xe nhập khẩu), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và lệ phí trước bạ. Mỗi loại thuế này có cách tính và mức áp dụng khác nhau, góp phần vào tổng chi phí sở hữu xe.

Vì sao giá xe ô tô nhập khẩu ở Việt Nam thường cao?

Giá xe ô tô nhập khẩu tại Việt Nam thường cao do phải cộng dồn nhiều loại thuế và phí. Ngoài giá gốc của xe, xe phải chịu thuế nhập khẩu (có thể rất cao tùy xuất xứ), thuế tiêu thụ đặc biệt (dựa trên dung tích động cơ), thuế giá trị gia tăng (VAT) và lệ phí trước bạ khi đăng ký lưu hành. Tổng hòa các khoản này đẩy giá bán lẻ lên đáng kể so với giá tại nước sản xuất hoặc các thị trường có chính sách thuế khác.

Thuế tiêu thụ đặc biệt ảnh hưởng đến giá xe như thế nào?

Thuế tiêu thụ đặc biệt có ảnh hưởng rất lớn đến giá bán lẻ của xe ô tô, đặc biệt là xe có dung tích động cơ lớn. Vì mức thuế này được tính dựa trên giá đã bao gồm thuế nhập khẩu (đối với xe nhập), nên nó tạo ra hiệu ứng “thuế chồng thuế”, làm tăng giá xe theo cấp số nhân. Mức thuế TTĐB càng cao thì giá xe càng tăng, khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn xe có dung tích động cơ nhỏ hơn.

Lệ phí trước bạ có khác nhau giữa các tỉnh thành không?

Có, lệ phí trước bạ ô tô được tính dựa trên giá tính lệ phí trước bạ và tỷ lệ phần trăm. Trong đó, tỷ lệ phần trăm thu lệ phí trước bạ có sự khác biệt giữa các tỉnh, thành phố. Các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thường áp dụng mức tỷ lệ cao nhất (thường là 12%, riêng lệ phí cấp biển số có thể rất cao), trong khi các địa phương khác có mức thấp hơn (thường là 10%).

Để một chiếc xe ô tô lăn bánh hợp pháp trên đường tại Việt Nam, người sở hữu cần phải thực hiện nghĩa vụ đóng đầy đủ các khoản thuế ô tô tại Việt Nam như thuế nhập khẩu (nếu có), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và lệ phí trước bạ. Bên cạnh đó, các loại phí bắt buộc như phí kiểm định, phí bảo trì đường bộ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự cũng là những khoản chi không thể bỏ qua. Việc nắm rõ các loại thuế và phí này giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm thông thái và lập kế hoạch tài chính hiệu quả. Đây là những thông tin hữu ích được tổng hợp bởi Brixton Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon