Xe bán tải Nissan Navara từ lâu đã khẳng định vị thế của mình tại thị trường Việt Nam nhờ sự bền bỉ, khả năng vận hành ấn tượng và thiết kế mạnh mẽ. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất trước khi đưa ra quyết định sở hữu, chúng ta hãy cùng khám phá chi tiết về bảng giá xe Nissan Navara cùng những đánh giá sâu sắc về mẫu xe này trong bài viết này.
Bảng Giá Xe Nissan Navara Chi Tiết và Cập Nhật
Việc nắm bắt thông tin chính xác về giá là bước đầu tiên quan trọng khi cân nhắc mua một chiếc xe bán tải. Bảng giá xe Nissan Navara thường có sự điều chỉnh tùy theo từng thời điểm, do ảnh hưởng của chính sách bán hàng từ nhà sản xuất, các chương trình khuyến mãi đặc biệt tại đại lý, cũng như biến động thị trường. Do đó, để có mức giá Nissan Navara lăn bánh chi tiết nhất, việc liên hệ trực tiếp với các đại lý Nissan ủy quyền là phương án tối ưu. Họ có thể cung cấp báo giá cập nhật và tư vấn cụ thể dựa trên địa điểm đăng ký xe của bạn.
Tại thị trường Việt Nam, Nissan Navara đang được phân phối chính hãng với ba phiên bản chính, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng từ công việc nhẹ nhàng đến các yêu cầu vận hành khắc nghiệt hơn. Mức giá niêm yết cùng với dự kiến giá lăn bánh tại một số khu vực trọng điểm sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan ban đầu về chi phí sở hữu mẫu xe bán tải Navara này.
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
|---|---|---|---|---|---|
| EL 2WD | 699 triệu VNĐ | 771.665.000 VNĐ | 763.277.000 VNĐ | 748.471.000 VNĐ | 744.277.000 VNĐ |
| 4WD Cao cấp | 945 triệu VNĐ | 1.035.377.000 VNĐ | 1.024.037.000 VNĐ | 1.010.707.000 VNĐ | 1.005.037.000 VNĐ |
| PRO4X | 970 triệu VNĐ | 1.062.177.000 VNĐ | 1.050.537.000 VNĐ | 1.037.357.000 VNĐ | 1.031.537.000 VNĐ |
Mức giá lăn bánh bao gồm giá niêm yết cộng thêm các loại thuế, phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng ký, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự… Tùy từng tỉnh thành mà mức phí này sẽ có sự chênh lệch nhất định, ảnh hưởng đến tổng chi phí cuối cùng để chiếc Nissan Navara có thể lưu thông hợp pháp. Các phiên bản cao cấp hơn như 4WD Cao cấp và PRO4X có giá bán cao hơn đáng kể, đi kèm với những nâng cấp về động cơ và trang bị tiện nghi, an toàn.
Đánh Giá Tổng Thể Mẫu Xe Bán Tải Nissan Navara
Nissan Navara thế hệ mới đã có những cải tiến đáng chú ý nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng sức cạnh tranh trong phân khúc xe bán tải đầy sôi động. Mẫu xe này không chỉ chú trọng vào khả năng tải và vận hành, mà còn được đầu tư về thiết kế ngoại thất mạnh mẽ, nội thất tiện nghi và tích hợp nhiều công nghệ an toàn hiện đại. Đây là những yếu tố quan trọng mà người tiêu dùng quan tâm bên cạnh giá xe Navara.
Phiên bản hiện tại của Nissan Navara đã chuyển sang sử dụng động cơ tăng áp kép cho các phiên bản cao cấp, thay thế cho động cơ hút khí tự nhiên trước đây, mang lại hiệu suất vận hành tốt hơn. Những thay đổi này cùng với việc duy trì các thế mạnh về độ bền bỉ vốn có đã giúp xe bán tải Nissan Navara giữ vững vị thế của mình trên thị trường.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Xem Số Xe Ô Tô Đẹp: Bí Quyết Chọn Biển Số May Mắn, Hợp Phong Thủy
- Khám Phá Hãng Xe Ô Tô KIA: Lịch Sử Và Các Dòng Xe Nổi Bật
- Danh Mục Xe Ô Tô Chuyên Dùng: Chi Tiết Từ Nghị Định 72
- Hướng Dẫn Sử Dụng Xe Ô Tô Kia Morning Toàn Diện
- Giải đáp Exciter 150 bao nhiêu cc: Thông số chi tiết
Thiết Kế Ngoại Thất Nam Tính và Hiện Đại
Ngoại hình của Nissan Navara thế hệ mới mang đậm phong cách khỏe khoắn và hiện đại, thể hiện rõ chất xe bán tải đa dụng. Phần đầu xe nổi bật với cụm lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng của Nissan, được làm cỡ lớn và viền chrome sáng bóng, tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ. Logo Nissan được đặt ở vị trí trung tâm lưới tản nhiệt, nhấn mạnh thương hiệu.
Cụm đèn pha Quad-LED không chỉ tăng hiệu quả chiếu sáng mà còn góp phần tạo nên diện mạo hiện đại, tích hợp đèn báo rẽ và dải đèn LED ban ngày cá tính. Cản trước được thiết kế hầm hố với những đường nét dập nổi, sơn đen, càng làm tăng thêm vẻ nam tính và ấn tượng cho mẫu xe bán tải Navara. Tổng thể, ngoại thất của Navara thế hệ mới đã có bước lột xác mạnh mẽ so với các phiên bản trước.
Thiết kế ngoại thất của xe bán tải Nissan Navara với lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng
Phần thân xe của Nissan Navara duy trì sự khỏe khoắn với các đường gân dập nổi chạy dọc, kết hợp với hốc bánh xe cỡ lớn tạo cảm giác vững chãi. Gương chiếu hậu được đặt ở vị trí cột A, tích hợp các tính năng hiện đại như gập điện, chỉnh điện và đèn báo rẽ, thậm chí có cả camera trong hệ thống camera 360 độ trên các phiên bản cao cấp. Thiết kế này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa tầm nhìn cho người lái.
Thùng hàng phía sau của xe Navara được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chứa đồ, có thể điều chỉnh độ cao và trang bị các chi tiết tiện ích như móc treo và ray trượt, giúp cố định hàng hóa dễ dàng hơn. Đặc biệt, nắp thùng sau được trang bị trợ lực, giúp việc nâng hạ trở nên nhẹ nhàng hơn đáng kể, một điểm cộng lớn cho những người thường xuyên sử dụng thùng hàng để vận chuyển. Cụm đèn hậu phía sau có sự khác biệt giữa các phiên bản, với thiết kế hiện đại hơn trên các bản VL 4WD và PRO4X.
Khoang Nội Thất Rộng Rãi và Tiện Nghi
Bên trong, Nissan Navara mang đến một không gian nội thất được đánh giá là sang trọng, tiện nghi và đủ rộng rãi cho hành khách. Ghế ngồi được thiết kế theo công nghệ Zero Gravity độc quyền của Nissan, lấy cảm hứng từ nghiên cứu của NASA, giúp giảm áp lực lên cột sống và cơ thể, mang lại cảm giác thoải mái và ít mỏi hơn đáng kể, đặc biệt là trong những chuyến đi dài. Chất liệu bọc ghế khác nhau tùy phiên bản, với ghế da cao cấp trên bản VL 4WD và PRO4X, trong khi bản EL 2WD sử dụng ghế nỉ.
Ghế lái trên phiên bản VL 4WD được trang bị tính năng chỉnh điện, tăng thêm sự tiện lợi cho người sử dụng. Khoảng không gian giữa hai hàng ghế ở mức trung bình so với phân khúc, nhưng hàng ghế sau vẫn được trang bị đầy đủ tiện ích như gối tựa đầu, bệ tỳ tay tích hợp khay đựng cốc, móc ghế trẻ em ISOFIX và cửa gió điều hòa riêng, đảm bảo sự thoải mái cho hành khách phía sau.
Hình ảnh khoang nội thất sang trọng và tiện nghi của Nissan Navara, tập trung vào bảng táp-lô và ghế ngồi
Khoang lái của xe Navara được bố trí một cách hài hòa và hướng đến sự thuận tiện cho người lái. Bảng táp-lô có cấu trúc chắc chắn, sử dụng chủ yếu vật liệu nhựa cứng đảm bảo độ bền. Vô lăng có khả năng điều chỉnh 2 hướng và tích hợp đầy đủ các nút điều khiển chức năng tiện lợi. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ analog truyền thống kết hợp với màn hình thông tin hỗ trợ lái kích thước 7 inch, hiển thị rõ ràng các thông số vận hành.
Trang bị giải trí và hệ thống làm mát có sự khác biệt giữa các phiên bản, nhưng nhìn chung đều đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản. Hệ thống âm thanh đa phương tiện được điều khiển thông qua màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 8 inch, hỗ trợ kết nối USB, AUX, Bluetooth và Apple CarPlay/Android Auto (trên các phiên bản cao cấp), mang đến khả năng giải trí đa dạng. Khu vực cần số được bố trí gọn gàng với các hộc chứa đồ và cổng kết nối. Khoang hành lý phía sau là điểm mạnh, với khả năng chứa vật dài hơn 2 mét, thể hiện tính linh hoạt của mẫu bán tải Navara.
Động Cơ và Khả Năng Vận Hành Ấn Tượng
Khả năng vận hành là yếu tố cốt lõi của một chiếc xe bán tải, và Nissan Navara thế hệ mới đã có những cải tiến đáng giá. Các phiên bản cao cấp như VL 4WD và PRO4X được trang bị động cơ diesel 2.3 lít tăng áp kép, sản sinh công suất 190 mã lực tại 3.750 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 450 Nm tại dải vòng tua 1.500 – 2.500 vòng/phút. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 7 cấp, có chế độ chuyển số tay linh hoạt.
So với động cơ 2.5L hút khí tự nhiên trước đây, động cơ 2.3L tăng áp kép mang lại khả năng tăng tốc và phản ứng ga tốt hơn ở các dải tốc độ khác nhau, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5, thân thiện hơn với môi trường. Phiên bản EL 2WD vẫn sử dụng động cơ diesel 2.5L, công suất 161 mã lực và mô-men xoắn 403 Nm, kết hợp hộp số tự động 7 cấp hoặc số sàn 6 cấp, phù hợp với nhu cầu sử dụng nhẹ nhàng hơn.
Nissan Navara đang vận hành trên địa hình đồi núi, thể hiện khả năng vượt chướng ngại vật
Hệ thống treo sau dạng phụ thuộc được tinh chỉnh, giúp xe Navara có khả năng vượt qua các chướng ngại vật và di chuyển trên địa hình khó một cách ổn định. Khả năng chịu tải và kéo cũng là điểm mạnh của Navara, với tải trọng tối đa lên đến 1.2 tấn và khả năng kéo rơ moóc lên đến 3.5 tấn trên các phiên bản động cơ 2.3L. Điều này làm nổi bật tính đa năng và linh hoạt của mẫu xe này, phù hợp cho cả mục đích công việc lẫn đi lại hàng ngày và du lịch.
Bên cạnh đó, Nissan cũng đã chú trọng cải thiện khả năng cách âm trên xe bán tải Navara thế hệ mới, giúp giảm tiếng ồn từ động cơ và môi trường bên ngoài vọng vào khoang cabin, mang lại trải nghiệm lái xe yên tĩnh và thoải mái hơn cho người ngồi trong xe, ngay cả khi di chuyển trên các cung đường xấu hoặc tốc độ cao.
Hệ Thống An Toàn và Công Nghệ Nâng Cao
An toàn luôn là yếu tố được đặt lên hàng đầu, và Nissan Navara được trang bị một gói công nghệ an toàn khá đầy đủ và hiện đại. Các tính năng an toàn cơ bản có mặt trên tất cả các phiên bản bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân bổ lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), cân bằng điện tử (VDC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), hỗ trợ đổ đèo (HDC), và hệ thống 6 túi khí.
Trên các phiên bản cao cấp hơn như VL 4WD và PRO4X, Nissan Navara còn được bổ sung thêm các tính năng an toàn chủ động và hỗ trợ lái nâng cao. Đáng chú ý là hệ thống camera 360 độ, giúp người lái dễ dàng quan sát toàn cảnh xung quanh xe, rất hữu ích khi di chuyển trong không gian hẹp hoặc lùi xe. Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) cũng giúp giảm tải cho người lái trên những chặng đường dài.
Các tiện nghi khác trên phiên bản cao cấp còn có gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động, vô lăng bọc da sang trọng, gạt mưa tự động và cửa kính chỉnh điện một chạm với chức năng chống kẹt ở vị trí ghế lái. Sự kết hợp giữa các tính năng an toàn chủ động và bị động cùng các tiện nghi hiện đại đã giúp Nissan Navara mang lại sự yên tâm và thoải mái cho người sử dụng trên mọi hành trình.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc, Nissan Navara thường được nhận xét là có kích thước tổng thể hơi khiêm tốn hơn. Tuy nhiên, kích thước này lại mang lại lợi thế về sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị đông đúc hoặc trên các cung đường nhỏ hẹp. Chiều dài cơ sở 3.150 mm cung cấp một nền tảng ổn định cho xe.
Các phiên bản Nissan Navara có sự khác biệt nhỏ về chiều cao và chiều rộng do khác biệt về trang bị và thiết kế ngoại thất đặc trưng của từng phiên bản. Khoảng sáng gầm xe cũng dao động từ 205 mm đến 215 mm tùy phiên bản, cho phép xe vượt qua các địa hình gồ ghề nhẹ nhàng.
| Phiên bản | Dài x Rộng x Cao (mm) | Khoảng sáng gầm (mm) | Chiều dài cơ sở (mm) |
|---|---|---|---|
| EL 2WD | 5.260 x 1.850 x 1.810 | 205 | 3.150 |
| VL 4WD | 5.260 x 1.850 x 1.860 | 215 | 3.150 |
| PRO-4X | 5.260 x 1.875 x 1.855 | 210 | 3.150 |
Kích thước tổng thể có thể không phải là lớn nhất phân khúc, nhưng với chiều dài cơ sở hợp lý và khoảng sáng gầm tương đối tốt, xe bán tải Navara vẫn đáp ứng tốt nhu cầu đi lại đa dụng của người dùng Việt, từ việc di chuyển hàng ngày trong thành phố cho đến những chuyến dã ngoại hay công việc cần chở tải.
Lựa Chọn Phiên Bản Nissan Navara Phù Hợp Với Nhu Cầu
Việc lựa chọn phiên bản Nissan Navara phù hợp cần dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế, ngân sách và sở thích cá nhân của bạn. Mỗi phiên bản đều có những ưu điểm và trang bị riêng biệt, tương ứng với các mức giá bán Navara khác nhau.
Phiên bản EL 2WD là lựa chọn phù hợp nhất cho những khách hàng chủ yếu sử dụng xe trong môi trường đô thị hoặc di chuyển trên các cung đường bằng phẳng. Với hệ dẫn động cầu sau và động cơ 2.5L, phiên bản này có mức giá xe Nissan Navara thấp nhất, mang tính cạnh tranh cao với các phiên bản tiêu chuẩn của đối thủ như Ford Ranger hay Mitsubishi Triton. Nó đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày, chở hàng nhẹ và có chi phí vận hành hợp lý.
Đối với khách hàng cần một chiếc xe bán tải mạnh mẽ hơn, có khả năng vượt địa hình tốt và trang bị tiện nghi đầy đủ hơn cho công việc nặng hoặc các chuyến đi xa, phiên bản VL 4WD Cao cấp là lựa chọn lý tưởng. Được trang bị động cơ 2.3L tăng áp kép, hệ dẫn động hai cầu cùng nhiều tính năng an toàn và tiện nghi cao cấp, phiên bản này mang lại khả năng vận hành ổn định và đáng tin cậy trên nhiều loại địa hình phức tạp.
Hình ảnh tổng thể của một chiếc xe bán tải Nissan Navara màu bạc, thể hiện kiểu dáng mạnh mẽ
Phiên bản PRO4X là phiên bản cao cấp nhất của Nissan Navara, hướng đến những khách hàng yêu thích sự nổi bật, cá tính và mong muốn một chiếc xe có diện mạo thể thao, hầm hố hơn. Về trang bị động cơ và nhiều tính năng cốt lõi, PRO4X khá tương đồng với bản VL 4WD. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thiết kế ngoại thất và nội thất với các chi tiết nhấn nhá màu đỏ, decal đặc trưng và các phụ kiện off-road nhẹ, tạo nên phong cách riêng biệt. Mặc dù giá xe Navara PRO4X cao hơn bản VL 4WD một chút, nhưng nếu bạn đặt nặng yếu tố phong cách và diện mạo, đây là lựa chọn đáng cân nhắc.
Việc xem xét kỹ lưỡng mục đích sử dụng, ngân sách và so sánh các trang bị của từng phiên bản sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác khi lựa chọn chiếc Nissan Navara đồng hành cùng mình.
So Sánh Nissan Navara Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh
Phân khúc xe bán tải tại Việt Nam là một cuộc đua sôi động với sự góp mặt của nhiều tên tuổi lớn. Để đánh giá khách quan vị thế của Nissan Navara, chúng ta cần đặt nó lên bàn cân so sánh với các đối thủ chính như Ford Ranger, Mitsubishi Triton, Mazda BT-50, Isuzu D-Max và Toyota Hilux. Mỗi mẫu xe đều có những thế mạnh và điểm yếu riêng.
Nissan Navara được đánh giá cao ở thiết kế ngoại thất nam tính, nội thất tiện nghi, động cơ 2.3L tăng áp kép mạnh mẽ (trên bản cao cấp) và gói công nghệ an toàn khá đầy đủ. Tuy nhiên, các đối thủ cũng không hề kém cạnh và có những ưu thế riêng.
Về kích thước, Ford Ranger thường là mẫu xe có kích thước tổng thể lớn nhất, mang lại cảm giác bề thế và không gian nội thất rộng rãi. Các mẫu xe như Mitsubishi Triton, Mazda BT-50, Isuzu D-Max và Nissan Navara có kích thước tương đương nhau, phù hợp với nhiều điều kiện vận hành khác nhau.
| Mẫu xe | Dài x Rộng x Cao (mm) |
|---|---|
| Ford Ranger | 5.381 x 2.028 x 1.922 |
| Mitsubishi Triton | 5.305 x 1.815 x 1.780 |
| Mazda BT-50 | 5.280 x 1.870 x 1.800 |
| Isuzu D-Max | 5.265 x 1.870 x 1.785 |
| Nissan Navara | 5.260 x 1.850 x 1.810 |
Về sức mạnh động cơ, Ford Ranger cũng thường dẫn đầu phân khúc với các tùy chọn động cơ cho công suất và mô-men xoắn lớn nhất. Nissan Navara với động cơ 2.3L tăng áp kép cũng có thông số sức mạnh ấn tượng, chỉ sau Ranger. Mitsubishi Triton cũng có động cơ mạnh mẽ. Mazda BT-50 và Isuzu D-Max có thông số động cơ khiêm tốn hơn một chút so với các đối thủ còn lại.
| Mẫu xe | Công suất (mã lực) | Mô-men xoắn (Nm) |
|---|---|---|
| Ford Ranger | 163 – 207 | 405 – 500 |
| Nissan Navara | 161 (2.5L), 190 (2.3L) | 403 (2.5L), 450 (2.3L) |
| Mitsubishi Triton | 181 | 430 |
| Mazda BT-50 | 148 | 350 |
| Isuzu D-Max | 150 | 350 |
Về giá bán, Ford Ranger thường là mẫu xe có mức giá cao nhất trong phân khúc. Bảng giá xe Nissan Navara nằm ở phân khúc cận cao cấp, chỉ thấp hơn Ford Ranger một chút trên các phiên bản tương đương. Mitsubishi Triton, Mazda BT-50 và Isuzu D-Max thường có mức giá dễ tiếp cận hơn trên các phiên bản tiêu chuẩn. Tuy nhiên, việc so sánh giá cần đi kèm với việc so sánh trang bị và công nghệ để đánh giá đúng giá trị của từng mẫu xe.
Quy Trình Sở Hữu Xe Nissan Navara
Để trở thành chủ sở hữu của một chiếc Nissan Navara, người tiêu dùng có thể thực hiện theo một quy trình khá chuẩn mực tại các đại lý Nissan. Quy trình này bao gồm các bước từ tìm hiểu thông tin, lựa chọn phiên bản, đến ký hợp đồng và hoàn tất thủ tục đăng ký xe để có thể lăn bánh hợp pháp trên đường.
Đầu tiên, khách hàng cần tìm hiểu kỹ về giá xe Nissan Navara, các phiên bản hiện có và trang bị đi kèm. Việc tham khảo thông tin trực tuyến, đọc các bài đánh giá và đặc biệt là trải nghiệm thực tế bằng cách lái thử tại đại lý là rất quan trọng. Sau khi đã lựa chọn được phiên bản ưng ý và nhận được báo giá chi tiết từ đại lý, bao gồm cả giá lăn bánh Navara, khách hàng sẽ tiến hành đặt cọc giữ xe.
Sau khi đặt cọc, khách hàng sẽ ký hợp đồng mua bán với đại lý. Hợp đồng này ghi rõ thông tin về xe, phiên bản, màu sắc, giá bán, phương thức thanh toán và thời gian giao xe dự kiến. Nếu khách hàng lựa chọn hình thức mua xe trả góp, các thủ tục liên quan đến vay vốn ngân hàng sẽ được tiến hành song song hoặc sau khi ký hợp đồng.
Thủ tục tiếp theo là đóng các khoản thuế và phí cần thiết để xe có thể lăn bánh, bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc. Đại lý thường sẽ hỗ trợ khách hàng thực hiện các thủ tục này một cách nhanh chóng.
Cuối cùng, sau khi hoàn tất các thủ tục giấy tờ và thanh toán đầy đủ, khách hàng sẽ nhận xe tại đại lý. Trước khi nhận, nên kiểm tra kỹ tình trạng xe, số khung, số máy so với giấy tờ để đảm bảo mọi thứ chính xác. Với các giấy tờ đã hoàn thành, chiếc Nissan Navara của bạn đã sẵn sàng để lăn bánh trên mọi nẻo đường.
Ưu Điểm và Hạn Chế Của Nissan Navara
Mỗi mẫu xe đều có những điểm mạnh và điểm yếu riêng, và Nissan Navara cũng không ngoại lệ. Việc nắm rõ những ưu và nhược điểm này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt hơn, cân nhắc xem liệu xe bán tải Navara có thực sự phù hợp với nhu cầu và kỳ vọng của bản thân hay không.
Về ưu điểm, Nissan Navara thế hệ mới được đánh giá cao nhờ sự đầu tư mạnh mẽ vào thiết kế, cả ngoại thất lẫn nội thất. Xe mang diện mạo nam tính, hiện đại và khoang cabin được thiết kế tiện nghi, thoải mái với ghế Zero Gravity độc quyền. Động cơ 2.3L tăng áp kép trên các phiên bản cao cấp mang lại trải nghiệm vận hành mạnh mẽ và mượt mà hơn. Hệ thống an toàn của xe cũng là một điểm cộng lớn, với nhiều trang bị hiện đại giúp bảo vệ tối đa cho người ngồi trên xe. Các tiện nghi như camera 360 độ, cruise control trên bản cao cấp cũng nâng cao đáng kể trải nghiệm sử dụng.
Tuy nhiên, Nissan Navara vẫn còn một số hạn chế cần cân nhắc. Mức giá xe Navara trên các phiên bản cao cấp được xem là tương đối cao trong phân khúc, chỉ thấp hơn mẫu xe đầu bảng Ford Ranger một chút. Điều này có thể là rào cản đối với một số khách hàng có ngân sách hạn chế. Một nhược điểm nhỏ khác là việc thiếu tính năng định vị GPS tích hợp sẵn trên màn hình giải trí, mặc dù đây là tính năng khá phổ biến trên nhiều mẫu xe cùng tầm giá. Người dùng sẽ cần sử dụng kết nối điện thoại thông minh (Apple CarPlay/Android Auto) để truy cập bản đồ.
Nhìn chung, ưu điểm của Nissan Navara về thiết kế, động cơ và an toàn là những yếu tố quan trọng tạo nên sức hút của mẫu xe này, trong khi mức giá và thiếu sót nhỏ về định vị GPS là những điểm có thể khiến một số khách hàng phải đắn đo.
Câu Hỏi Thường Gặp
Đây là một số câu hỏi thường gặp về Nissan Navara mà nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về mẫu xe bán tải này.
Nissan Navara hiện có bao nhiêu phiên bản và giá bán là bao nhiêu?
Hiện tại, Nissan Navara đang được phân phối tại Việt Nam với ba phiên bản chính. Các phiên bản này là EL 2WD, VL 4WD Cao cấp và PRO4X. Mức giá xe Nissan Navara niêm yết cho các phiên bản này dao động từ 699 triệu đồng đến 970 triệu đồng, tùy thuộc vào từng phiên bản và trang bị cụ thể. Mức giá lăn bánh sẽ cao hơn do bao gồm thuế, phí đăng ký.
Các đối thủ cạnh tranh chính của Nissan Navara trong phân khúc xe bán tải là những mẫu xe nào?
Trong phân khúc xe bán tải tại thị trường Việt Nam, Nissan Navara có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Các đối thủ chính bao gồm Ford Ranger (thường là mẫu xe dẫn đầu phân khúc), Mitsubishi Triton, Mazda BT-50, Isuzu D-Max và Toyota Hilux. Mỗi mẫu xe này đều có những đặc điểm riêng về thiết kế, động cơ, trang bị và mức giá, tạo nên sự đa dạng cho người tiêu dùng lựa chọn.
Động cơ trên các phiên bản cao cấp của Nissan Navara có gì đặc biệt?
Trên các phiên bản cao cấp như VL 4WD và PRO4X, Nissan Navara sử dụng động cơ diesel 2.3 lít với công nghệ tăng áp kép. Động cơ này cho công suất tối đa 190 mã lực và mô-men xoắn cực đại 450 Nm. So với động cơ 2.5L hút khí tự nhiên trên phiên bản tiêu chuẩn, động cơ 2.3L tăng áp kép mang lại hiệu suất hoạt động hiệu quả hơn, khả năng tăng tốc tốt hơn và đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5.
Nissan Navara có những tính năng an toàn nổi bật nào?
Nissan Navara được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại. Các tính năng tiêu chuẩn bao gồm ABS, EBD, BA, TCS, VDC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), hỗ trợ đổ đèo (HDC) và 6 túi khí. Trên các phiên bản cao cấp, xe còn có thêm camera 360 độ và kiểm soát hành trình (Cruise Control), giúp tăng cường sự an toàn và hỗ trợ người lái trong nhiều tình huống khác nhau.
Khả năng chuyên chở và kéo của Nissan Navara như thế nào?
Là một chiếc xe bán tải, Nissan Navara có khả năng chuyên chở và kéo ấn tượng. Xe có thể chịu tải trọng tối đa lên đến 1.2 tấn trên thùng hàng. Đối với khả năng kéo, các phiên bản sử dụng động cơ 2.3L tăng áp kép có thể kéo rơ moóc với trọng lượng lên tới 3.5 tấn. Điều này chứng tỏ sự đa năng và phù hợp của xe cho cả mục đích công việc nặng nhọc.
Nissan Navara là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam, với những thế mạnh về thiết kế, động cơ và trang bị an toàn. Mặc dù mức bảng giá xe Nissan Navara trên các phiên bản cao cấp có phần cạnh tranh so với đối thủ, nhưng chất lượng và tính năng hiện đại mà xe mang lại là điều không thể phủ nhận. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về Nissan Navara và bảng giá xe Nissan Navara để đưa ra quyết định phù hợp nhất. Nếu bạn quan tâm đến các mẫu xe khác hoặc cần thêm thông tin về thị trường ô tô tại Việt Nam, hãy theo dõi các bài viết tiếp theo từ Brixton Việt Nam.
