Suzuki Ciaz đã tạo nên một sự lựa chọn đáng chú ý trong phân khúc sedan hạng B tại thị trường Việt Nam. Với những ưu điểm về kích thước và trang bị, mẫu xe này thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá xe Suzuki Ciaz mới nhất cùng đánh giá tổng quan để bạn đọc có cái nhìn đầy đủ trước khi quyết định.

Bảng giá xe Suzuki Ciaz cập nhật tại Việt Nam

Tại thị trường Việt Nam, xe Suzuki Ciaz hiện được phân phối với một phiên bản duy nhất là 1.4 AT. Mặc dù chỉ có một cấu hình, khách hàng vẫn có thể lựa chọn giữa 5 màu sắc ngoại thất khác nhau bao gồm trắng, đỏ, nâu, xám và đen. Sự xuất hiện của mẫu xe này đã nhanh chóng thu hút sự chú ý, đặc biệt là về mức giá bán.

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tham khảo của xe Suzuki Ciaz phiên bản 1.4 AT mới nhất, giúp bạn dễ dàng hình dung chi phí cần thiết để sở hữu chiếc xe này tại các khu vực khác nhau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại Hà Nội Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại các tỉnh khác
1.4 AT 535 triệu VNĐ 621.537.000 VNĐ 610.837.000 VNĐ 591.837.000 VNĐ

Chi phí lăn bánh bao gồm giá niêm yết cùng các loại thuế, phí bắt buộc như lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Mức giá lăn bánh có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách từng địa phương và thời điểm mua xe.

Bảng giá xe Suzuki Ciaz lăn bánh tại Việt NamBảng giá xe Suzuki Ciaz lăn bánh tại Việt Nam

Tổng quan và định vị phân khúc của Ciaz

Suzuki Ciaz thuộc phân khúc sedan hạng B, nơi cạnh tranh sôi động với nhiều cái tên quen thuộc. Mẫu xe này được biết đến với kích thước tổng thể khá lớn so với các đối thủ cùng phân khúc, mang lại ưu thế về không gian nội thất. Ciaz hướng tới nhóm khách hàng tìm kiếm một chiếc xe sedan với thiết kế thanh lịch, trang nhã và thực dụng cho việc di chuyển hàng ngày trong đô thị hoặc phục vụ gia đình.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở

Một trong những điểm nhấn của xe Ciaz là kích thước. Chiều dài x Rộng x Cao tổng thể của xe lần lượt là 4490mm x 1730mm x 1475mm. Đáng chú ý nhất là chiều dài cơ sở đạt 2650mm, con số này thuộc hàng lớn nhất trong phân khúc sedan hạng B. Chiều dài cơ sở lớn thường góp phần tạo nên không gian nội thất rộng rãi hơn cho hành khách, đặc biệt là khoảng để chân ở hàng ghế sau. Khoảng sáng gầm xe của Ciaz là 160mm, đủ để di chuyển trên nhiều điều kiện đường sá đô thị thông thường.

Hình ảnh tổng thể Suzuki Ciaz sedan hạng BHình ảnh tổng thể Suzuki Ciaz sedan hạng B

Nền tảng khung gầm và hệ thống treo

Suzuki Ciaz sử dụng cấu trúc khung gầm liền khối với công nghệ TECT (Total Effective Control Technology) của Suzuki. Công nghệ này tăng cường độ cứng vững cho khung xe thông qua việc sử dụng các chi tiết thép cường độ cao tại các vị trí trọng yếu. Nhờ đó, xe có cảm giác lái đầm chắc hơn, đồng thời cải thiện khả năng xử lý khi di chuyển qua các đoạn đường gồ ghề. Hệ thống treo phía trước là kiểu MacPherson với lò xo cuộn, trong khi hệ thống treo phía sau là kiểu thanh xoắn với lò xo cuộn. Cấu trúc treo này mang lại sự êm ái cần thiết khi di chuyển trong nội đô và có ưu điểm về tính đơn giản, dễ bảo trì.

Chi tiết thiết kế ngoại thất Suzuki Ciaz

Ngoại thất của xe Ciaz thể hiện sự trung thành với phong cách thiết kế trung tính, tập trung vào sự chững chạc và bền bỉ theo thời gian. Tổng thể xe mang vẻ ngoài thanh lịch, hiện đại và không quá cầu kỳ, phù hợp với thị hiếu của đa số người dùng tìm kiếm một chiếc sedan đáng tin cậy.

Phần đầu xe: Lưới tản nhiệt và đèn chiếu sáng

Khu vực đầu xe Suzuki Ciaz được làm mới với lưới tản nhiệt có thiết kế các mắt lưới đa chiều sơn màu đen, tạo cảm giác hiện đại hơn. Viền lưới tản nhiệt được mạ crom sáng bóng, tăng thêm vẻ sang trọng khi nhìn trực diện. Cụm đèn pha LED dạng thấu kính lớn được bố trí hai bên, nối liền mạch với lưới tản nhiệt, tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày đặc trưng. Cản trước của xe có thiết kế hài hòa, đèn sương mù nằm trong các hốc được ốp nhựa đen và viền mạ crom hình chữ C, tạo điểm nhấn cho phần đầu xe. Logo chữ S của Suzuki nổi bật ở vị trí trung tâm.

Lưới tản nhiệt và logo Suzuki Ciaz ở đầu xeLưới tản nhiệt và logo Suzuki Ciaz ở đầu xe

Thân xe: Đường nét và gương chiếu hậu

Nhìn từ bên hông, Suzuki Ciaz thu hút với những đường gân dập nổi chạy dọc thân xe. Chi tiết này không chỉ tạo điểm nhấn về mặt thẩm mỹ mà còn góp phần tăng thêm nét khỏe khoắn và cá tính cho chiếc xe. Tay nắm cửa được mạ crom sáng bóng, tạo cảm giác cao cấp. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ các tính năng hiện đại như chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ, được sơn cùng màu với thân xe, tạo sự đồng nhất về thiết kế.

Chi tiết mạ chrome trên thân xe Suzuki CiazChi tiết mạ chrome trên thân xe Suzuki Ciaz

Đuôi xe: Cụm đèn hậu và cốp hành lý

Phần đuôi xe Ciaz được trang bị cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED, mang lại khả năng chiếu sáng tốt và độ bền cao. Thiết kế đèn hậu khá góc cạnh và to bản, tạo ấn tượng mạnh mẽ và độc đáo cho phần đuôi. Một thanh ngang mạ crom sáng bóng nối liền hai cụm đèn hậu, góp phần tạo điểm nhấn liền mạch và sang trọng. Cốp xe có dung tích lên đến 495 lít, rất rộng rãi và thực dụng cho việc chở đồ, hành lý, có thể mở dễ dàng bằng chìa khóa thông minh.

Mâm xe và lốp

Suzuki Ciaz sử dụng bộ mâm hợp kim đa chấu có kích thước 16 inch. Kích thước la-zăng này khá lớn so với một số đối thủ cùng phân khúc, mang lại vẻ ngoài cân đối và khỏe khoắn cho xe. Đi kèm là bộ lốp có thông số 195/55R16 với độ dày lốp vừa phải, hỗ trợ khả năng vận hành êm ái và dễ dàng di chuyển trên các dạng địa hình đô thị.

Mâm xe hợp kim 16 inch của Suzuki CiazMâm xe hợp kim 16 inch của Suzuki Ciaz

Nội thất rộng rãi và tiện nghi bên trong

Khoang nội thất của xe Suzuki Ciaz được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng vẫn đảm bảo sự sang trọng và hiện đại. Điểm mạnh lớn nhất chính là không gian bên trong, được đánh giá là rộng rãi hàng đầu trong phân khúc sedan hạng B, nhờ vào lợi thế chiều dài cơ sở 2650mm.

Khu vực khoang lái và bảng điều khiển

Khu vực khoang lái của Ciaz vẫn giữ những đường nét quen thuộc từ các phiên bản trước. Điểm nâng cấp đáng chú ý là màn hình giải trí trung tâm có kích thước lớn hơn, đạt 9 inch. Vô lăng là loại 3 chấu được bọc da, tích hợp các nút điều khiển tiện ích như điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay, giúp người lái thao tác thuận tiện hơn. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ hiển thị thông tin dạng Analog kết hợp với một màn hình nhỏ hiển thị các thông tin hỗ trợ lái cần thiết. Xe được trang bị nút bấm khởi động Start/Stop, sử dụng chìa khóa thông minh.

Màn hình cảm ứng 9 inch ở trung tâm là điểm nhấn chính, hiển thị đa thông tin và tích hợp với camera lùi và camera hành trình (nếu trang bị theo xe). Hệ thống điều hòa tự động được đặt ở vị trí vừa tầm tay người lái, dễ dàng thao tác. Khu vực cần số được bố trí hợp lý, gần đó có các hộc đựng đồ tiện lợi và bệ tỳ tay cho người lái. Xe vẫn sử dụng phanh tay cơ.

Vô lăng và khoang lái Suzuki CiazVô lăng và khoang lái Suzuki Ciaz

Ghế ngồi và không gian cho hành khách

Nhờ chiều dài cơ sở hàng đầu phân khúc (2650mm), không gian ghế ngồi bên trong Ciaz mang lại sự thoải mái vượt trội. Khoảng cách giữa các hàng ghế rộng rãi, cho phép hành khách duỗi chân thoải mái, ngay cả trong những chuyến đi dài. Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da màu đen, mang lại cảm giác sang trọng và dễ dàng vệ sinh. Ghế lái và ghế phụ phía trước được điều chỉnh cơ. Hàng ghế thứ hai được trang bị bệ tỳ tay trung tâm tích hợp hộc để cốc, tăng thêm sự tiện nghi cho hành khách phía sau. Ngoài ra, xe còn có nhiều ngăn và hộc để đồ được bố trí khắp khoang nội thất, cửa kính chỉnh điện cho cả hàng ghế trước và sau, cùng hệ thống âm thanh với 4 loa và 2 loa tweeter.

Động cơ, hiệu suất và mức tiêu thụ nhiên liệu

Suzuki Ciaz được trang bị một tùy chọn động cơ duy nhất là loại K14B, 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.4L. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa 91 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 130 Nm tại 4000 vòng/phút. Sức mạnh này được truyền tới bánh xe thông qua hộp số tự động 4 cấp (4AT).

Nếu so sánh trực tiếp về thông số công suất với một số đối thủ mạnh trong phân khúc như Toyota Vios (107 mã lực) hay Honda City (118 mã lực), động cơ của Ciaz có phần khiêm tốn hơn. Điều này có thể khiến xe cảm thấy hơi yếu thế khi cần tăng tốc gấp hoặc vượt xe khác trên đường cao tốc. Tuy nhiên, bù lại, động cơ K14B của Suzuki nổi tiếng về độ bền bỉ, ít hỏng vặt và đặc biệt là khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Mức tiêu hao nhiên liệu công bố của Ciaz khá cạnh tranh: 7,65 lít/100km trong đô thị, 4,72 lít/100km ngoài đô thị và 5,79 lít/100km trên đường hỗn hợp. Hệ thống treo đã được tinh chỉnh cùng bộ lốp 195/55R16 cũng góp phần mang lại cảm giác vận hành êm ái khi di chuyển.

Động cơ và khả năng vận hành bền bỉ của Suzuki CiazĐộng cơ và khả năng vận hành bền bỉ của Suzuki Ciaz

Hệ thống an toàn và tiện ích tiêu chuẩn

Suzuki Ciaz được trang bị các tính năng an toàn và tiện nghi ở mức cơ bản nhưng đủ dùng cho nhu cầu di chuyển hàng ngày. Về tiện ích, xe sở hữu màn hình giải trí cảm ứng 9 inch hiện đại, hệ thống điều hòa tự động làm mát nhanh, khả năng kết nối đa dạng qua bluetooth, AUX, USB, Micro SD, và hỗ trợ Apple Carplay. Xe cũng có tính năng khởi động bằng nút bấm Start/Stop và tích hợp sẵn camera lùi.

Về hệ thống an toàn, xe Suzuki Ciaz trang bị các tính năng cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giúp ngăn ngừa bó cứng bánh xe khi phanh gấp, hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) giúp phân bổ lực phanh hợp lý giữa các bánh, và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) giúp tăng lực phanh khi người lái đạp phanh đột ngột trong tình huống khẩn cấp. Xe còn có hệ thống chống trộm, camera lùi hỗ trợ quan sát khi đỗ xe và 2 túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước. Các tính năng an toàn này đảm bảo sự yên tâm nhất định cho người ngồi trên xe trong các điều kiện vận hành thông thường.

So sánh Suzuki Ciaz với các đối thủ chính

Nằm trong phân khúc sedan hạng B, Suzuki Ciaz phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều mẫu xe phổ biến khác. Các đối thủ chính bao gồm Toyota Vios, Honda City, Mazda 2 Sedan và Mitsubishi Attrage. Mức giá niêm yết của Ciaz (khoảng 535 triệu đồng) nằm ở phân khúc giữa so với các đối thủ. Cụ thể, giá xe Ciaz cao hơn Toyota Vios và Mazda 2, nhưng thấp hơn Honda City.

  • Giá niêm yết Suzuki Ciaz: khoảng 535 triệu đồng
  • Giá niêm yết Honda City: từ khoảng 559 triệu đồng
  • Giá niêm yết Toyota Vios: từ khoảng 479 triệu đồng
  • Giá niêm yết Mazda 2 Sedan: từ khoảng 415 triệu đồng

Mỗi mẫu xe trong phân khúc này đều có những ưu điểm riêng. Nếu như Honda City và Toyota Vios mạnh về độ phổ biến, khả năng giữ giá và tùy chọn phiên bản đa dạng hơn, hay Mazda 2 mang phong cách thiết kế trẻ trung, thì Suzuki Ciaz lại nổi bật với lợi thế về không gian nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc, dung tích cốp lớn và động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu. Sự lựa chọn phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân của người mua về giá cả, không gian, tiện nghi hay hiệu suất vận hành.

Quy trình mua xe Suzuki Ciaz tại Việt Nam

Việc sở hữu một chiếc xe Suzuki Ciaz tại Việt Nam khá thuận tiện với quy trình mua bán rõ ràng, dù là mua thẳng hay mua trả góp. Các đại lý Suzuki trên toàn quốc đều sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình này.

Quy trình lăn bánh đơn giản

Quy trình mua xe và hoàn tất thủ tục để xe có thể lăn bánh trên đường tương đối giống nhau đối với hầu hết các loại xe ô tô tại Việt Nam. Để xe Ciaz của bạn đủ điều kiện tham gia giao thông, bạn sẽ cần thực hiện các bước sau: Đầu tiên, bạn nên tham khảo bảng giá xe Ciaz niêm yết và giá lăn bánh dự kiến tại các website hoặc trực tiếp tại đại lý Suzuki. Khi đã quyết định mua, bạn liên hệ trực tiếp với đại lý gần nhất để nhận tư vấn chi tiết hơn về phiên bản, màu sắc và các chương trình khuyến mãi hiện có. Tiếp theo là chốt xe, đặt cọc và ký hợp đồng mua bán chính thức. Sau khi hoàn tất thanh toán và các thủ tục hành chính cần thiết như nộp thuế trước bạ, đăng ký biển số, đăng kiểm, bạn sẽ nhận được xe và giấy tờ để xe hợp pháp lăn bánh trên đường.

Mua xe Suzuki Ciaz trả góp dễ dàng

Đối với những khách hàng muốn sở hữu Suzuki Ciaz nhưng chưa sẵn sàng thanh toán toàn bộ chi phí cùng lúc, hình thức mua xe trả góp là một lựa chọn phổ biến. Quy trình mua xe trả góp không quá phức tạp và thường có sự hỗ trợ từ phía đại lý liên kết với các ngân hàng. Hồ sơ thủ tục tương đối đơn giản và nhanh chóng. Bạn chỉ cần liên hệ với đại lý Suzuki, họ sẽ tư vấn và hướng dẫn chi tiết về các gói vay trả góp, lãi suất, thời hạn vay và hỗ trợ bạn hoàn thiện hồ sơ theo yêu cầu của ngân hàng. Sau khi hồ sơ được duyệt, bạn sẽ tiến hành các bước thanh toán phần tiền đối ứng và hoàn tất thủ tục nhận xe tương tự như mua thẳng, sau đó thực hiện nghĩa vụ trả nợ hàng tháng theo hợp đồng vay.

Quy trình mua xe Suzuki Ciaz trả gópQuy trình mua xe Suzuki Ciaz trả góp

Giải đáp câu hỏi thường gặp về Suzuki Ciaz (FAQs)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp mà người mua quan tâm về Suzuki Ciaz, giúp bạn có thêm thông tin để đưa ra quyết định phù hợp.

  • Q: Giá xe Suzuki Ciaz tại Việt Nam là bao nhiêu?
    A: Tại Việt Nam, Suzuki Ciaz được phân phối với một phiên bản duy nhất 1.4 AT có giá niêm yết là 535 triệu đồng. Giá lăn bánh tại các tỉnh thành sẽ dao động tùy thuộc vào quy định về thuế, phí của từng địa phương, thường nằm trong khoảng trên dưới 600 triệu đồng. Mức giá này có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các đại lý và phụ thuộc vào thời điểm mua cùng các chương trình khuyến mãi.

  • Q: Xe Suzuki Ciaz có trang bị hệ thống cân bằng điện tử (ESC) không?
    A: Theo thông tin từ nhà sản xuất và các phiên bản đang phân phối tại Việt Nam, Suzuki Ciaz hiện chưa được trang bị hệ thống cân bằng điện tử (ESC) hoặc hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Các tính năng an toàn chủ động của xe tập trung vào ABS, EBD, và BA.

  • Q: Ưu nhược điểm chính của Suzuki Ciaz là gì?
    A: Suzuki Ciaz sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như thiết kế ngoại thất thanh lịch, trang nhã nhưng vẫn hiện đại với đường nét dập nổi. Nội thất được đánh giá cao về không gian rộng rãi, đặc biệt là khoảng để chân nhờ chiều dài cơ sở lớn hàng đầu phân khúc. Xe được trang bị các tiện nghi cơ bản như màn hình cảm ứng 9 inch, điều hòa tự động, camera lùi. Động cơ 1.4L bền bỉ, ít hỏng vặt và có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Mức tiêu thụ nhiên liệu thấp là một điểm cộng đáng kể cho việc sử dụng hàng ngày. Bên cạnh đó, xe Ciaz có dung tích cốp rất lớn, lên tới 495 lít, cực kỳ tiện lợi cho việc chở đồ.
    Tuy nhiên, xe vẫn tồn tại một số hạn chế. Hộp số tự động 4 cấp có thể không mang lại trải nghiệm vận hành mượt mà và nhạy bén như các loại hộp số hiện đại hơn (như CVT hay AT nhiều cấp hơn) khi cần tăng tốc nhanh. Sức mạnh động cơ 91 mã lực cũng thuộc hàng thấp nhất trong phân khúc, ảnh hưởng đến khả năng bứt tốc.

  • Q: Đối tượng khách hàng phù hợp với Suzuki Ciaz?
    A: Suzuki Ciaz là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng cá nhân hoặc gia đình tìm kiếm một chiếc sedan hạng B với không gian nội thất và khoang hành lý rộng rãi là ưu tiên hàng đầu. Xe lý tưởng cho việc di chuyển trong đô thị, đi lại hàng ngày hoặc các chuyến đi xa vừa phải, đặc biệt khi cần chở nhiều đồ. Với sự bền bỉ, ít hỏng vặt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Ciaz cũng là một phương án cân nhắc tốt cho những người mua xe lần đầu, những người ưu tiên tính thực dụng, độ tin cậy và chi phí vận hành thấp hơn là hiệu suất mạnh mẽ hay các trang bị công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến nhất. Xe cũng có thể được sử dụng hiệu quả cho mục đích chạy xe dịch vụ nhờ không gian và cốp rộng.

Hy vọng những thông tin chi tiết về bảng giá xe Suzuki Ciaz, đánh giá tổng quan và giải đáp các câu hỏi thường gặp đã cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ về mẫu xe này. Việc lựa chọn một chiếc xe phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của mỗi người. Để có trải nghiệm thực tế và nhận tư vấn chính xác nhất về giá xe Suzuki Ciaz cùng các chương trình khuyến mãi, bạn nên ghé thăm các đại lý Suzuki gần nhất. Brixton Việt Nam sẽ tiếp tục mang đến những bài viết cập nhật về thị trường xe để bạn đọc tiện theo dõi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *