Tham gia giao thông an toàn đòi hỏi mỗi người lái xe phải nắm vững hệ thống biển báo. Trong đó, nhóm biển báo cấm đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đặc biệt, việc hiểu rõ biển cấm ô tô giúp tài xế tuân thủ đúng luật, tránh vi phạm và đảm bảo an toàn cho chính mình cùng những người xung quanh.

Đặc điểm nhận biết chung của biển báo cấm

Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ, biển báo cấm thuộc một trong năm nhóm biển báo hiệu giao thông chính thức. Nhóm biển này có chức năng biểu thị những điều người tham gia giao thông không được phép thực hiện hoặc cần phải chú ý đặc biệt để đảm bảo an toàn và trật tự. Các quy định liên quan đến biển báo cấm được nêu rõ trong Luật Giao thông đường bộ 2008 và Quy chuẩn 41:2019/BGTVT.

Đa số các loại biển báo cấm nói chung và biển cấm ô tô nói riêng có thiết kế đặc trưng giúp người lái xe dễ dàng nhận biết từ xa. Chúng thường có hình tròn, với viền ngoài màu đỏ nổi bật. Phần nền bên trong biển có màu trắng tinh khiết, làm nổi bật các ký hiệu, chữ số hoặc hình vẽ màu đen được đặt ở trung tâm. Những ký hiệu này chính là nội dung biểu thị điều cấm cụ thể. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ về hình dạng và màu sắc đối với một số loại biển cấm đặc thù, như biển cấm đỗ xe theo ngày chẵn lẻ, thường có dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông với nền màu xanh lam, vẫn giữ viền đỏ đặc trưng hoặc kết hợp với các dấu hiệu cấm khác. Sự đồng nhất về hình dạng tròn và màu đỏ là dấu hiệu nhận diện cơ bản nhất của nhóm biển cấm.

Vị trí đặt và hiệu lực của biển cấm ô tô

Biển cấm ô tô và các loại biển báo cấm khác thường được đặt ngay trước vị trí bắt đầu đoạn đường hoặc khu vực áp dụng hiệu lực cấm. Điều này giúp người điều khiển phương tiện nhận biết và kịp thời tuân thủ quy định trước khi đi vào khu vực bị hạn chế. Hiệu lực của biển cấm bắt đầu từ vị trí đặt biển, trừ trường hợp có các biển phụ hoặc vạch kẻ đường đi kèm để làm rõ phạm vi hoặc thời gian cấm.

Trong trường hợp đoạn đường có đặt biển cấm ô tô kéo dài qua nhiều nút giao thông quan trọng, biển cấm thường sẽ được đặt nhắc lại ở phía sau các nút giao đó theo hướng đường đang có hiệu lực cấm. Việc đặt nhắc lại này nhằm đảm bảo người lái xe từ các nhánh đường khác nhập vào tuyến đường chính vẫn nhận biết được quy định cấm đang áp dụng. Quy định này không áp dụng đối với các nút giao nhỏ như ngõ, ngách, hẻm, lối ra vào cơ quan, đơn vị hoặc các khu vực lân cận chỉ có một lối ra vào duy nhất. Đối với những trường hợp đặc biệt, khi biển cấm cần phải đặt cách xa vị trí thực tế bắt đầu cấm vì lý do địa hình hoặc tầm nhìn, biển phụ S.502 sẽ được sử dụng. Biển phụ này sẽ ghi rõ khoảng cách từ vị trí đặt biển chính đến điểm bắt đầu có hiệu lực cấm, giúp người lái xe chuẩn bị trước khi đi vào đoạn đường bị cấm.

Các nhóm biển cấm ô tô phổ biến và ý nghĩa

Hệ thống biển cấm ô tô tại Việt Nam rất đa dạng, được mã hóa bằng các ký hiệu số hiệu (thường bắt đầu bằng chữ P). Mỗi biển có ý nghĩa cấm cụ thể, nhằm điều tiết giao thông hiệu quả và đảm bảo an toàn cho mọi người tham gia. Nắm rõ từng loại biển là yêu cầu bắt buộc đối với mỗi tài xế.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Biển cấm theo loại xe

Đây là nhóm biển cấm phổ biến nhất, quy định loại phương tiện cụ thể không được phép đi vào đoạn đường hoặc khu vực được chỉ dẫn. Biển P.101 “Đường cấm” là biển cấm tuyệt đối, không cho phép mọi loại phương tiện (trừ xe ưu tiên theo luật định) đi vào theo cả hai hướng. Biển P.102 “Cấm đi ngược chiều” cấm tất cả các loại phương tiện đi vào theo chiều đặt biển, trừ xe ưu tiên. Biển P.103a “Cấm xe ô tô” cấm tất cả các loại xe cơ giới có bốn bánh trở lên, bao gồm cả xe ô tô con, xe khách, xe tải, cũng như xe ba bánh có thùng, trừ xe máy hai bánh, xe gắn máy và các phương tiện ưu tiên.

Tiếp theo là các biển cấm dành riêng cho từng loại xe cụ thể. Biển P.105 “Cấm xe ô tô và xe máy” nghiêm cấm cả ô tô và xe máy đi vào đoạn đường đó. Đối với xe tải, có biển P.106a “Cấm xe ô tô tải” áp dụng cho tất cả xe tải, máy kéo và xe máy chuyên dùng, và P.106b “Cấm xe ô tô tải có khối lượng chuyên chở lớn hơn…” quy định giới hạn trọng tải chuyên chở cụ thể (ví dụ P.106b với số “3,5t” cấm xe tải trên 3,5 tấn). Biển P.106c “Cấm các xe chở hàng nguy hiểm” áp dụng cho loại phương tiện chuyên biệt này. Biển P.107 “Cấm xe ôtô khách và xe ô tô tải” cấm cả hai loại xe này, trong khi P.107a chỉ cấm riêng xe khách, và P.107b cấm xe taxi. Các biển P.108 “Cấm xe kéo rơ-moóc” và P.108a “Cấm xe sơ-mi rơ-moóc” quy định việc cấm đối với các tổ hợp xe có kéo theo. Cuối cùng, biển P.109 “Cấm máy kéo” áp dụng riêng cho loại phương tiện này, bao gồm cả bánh hơi và bánh xích.

Biển cấm theo hướng di chuyển và thao tác

Nhóm biển này quy định các thao tác lái xe hoặc hướng di chuyển mà ô tô không được phép thực hiện tại một vị trí cụ thể, thường là các nút giao hoặc đoạn đường phức tạp. Biển P.103b “Cấm xe ô tô rẽ phải” và P.103c “Cấm xe ô tô rẽ trái” áp dụng riêng cho xe ô tô khi muốn chuyển hướng tại nơi đặt biển. Biển P.123a “Cấm rẽ trái” và P.123b “Cấm rẽ phải” có phạm vi áp dụng rộng hơn, cấm tất cả các loại xe (cả cơ giới và thô sơ) rẽ theo hướng mũi tên chỉ, nhưng không cấm quay đầu xe (trừ khi có biển phụ hoặc biển khác đi kèm).

Đối với thao tác quay đầu xe, biển P.124a “Cấm quay đầu xe” cấm ô tô và xe ba bánh quay đầu kiểu chữ U. Mũi tên trên biển chỉ rõ chiều bị cấm quay đầu. Các biển P.124c (“Cấm rẽ trái và quay đầu xe”), P.124d (“Cấm rẽ phải và quay đầu xe”) cấm cả hai thao tác rẽ và quay đầu cho tất cả các loại xe. Đặc biệt, có các biển P.124e (“Cấm ô tô rẽ trái và quay đầu xe”) và P.124f (“Cấm ô tô rẽ phải và quay đầu xe”) chỉ áp dụng riêng cho xe ô tô, giúp phân loại rõ ràng quy định cho từng loại phương tiện. Ngoài ra, còn có các biển cấm đi thẳng hoặc kết hợp cấm đi thẳng với rẽ, như P.136 “Cấm đi thẳng”, P.137 “Cấm rẽ trái, rẽ phải”, P.138 “Cấm đi thẳng, rẽ trái”, P.139 “Cấm đi thẳng, rẽ phải”. Biển P.132 “Nhường đường cho xe cơ giới đi ngược chiều qua đường hẹp” là biển đặc biệt, đặt ở đoạn đường hẹp chỉ đủ cho một xe qua, yêu cầu xe hướng có đặt biển phải nhường đường cho xe từ chiều ngược lại.

Biển báo cấm quay đầu xe ô tô hình tròn viền đỏBiển báo cấm quay đầu xe ô tô hình tròn viền đỏ

Biển cấm theo giới hạn kích thước và tải trọng

Nhóm biển này quy định các giới hạn về chiều cao, chiều rộng, chiều dài hoặc tải trọng mà xe ô tô và các phương tiện khác không được phép vượt qua khi đi vào đoạn đường được chỉ dẫn. Việc đặt các biển này nhằm bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông như cầu, hầm, hoặc đảm bảo luồng lạch giao thông trên những đoạn đường có giới hạn vật lý. Biển P.115 “Hạn chế trọng tải toàn bộ xe” cấm các xe có tổng trọng lượng (bao gồm xe, người và hàng hóa) vượt quá trị số ghi trên biển. Biển P.116 “Hạn chế tải trọng trên trục xe” cấm các xe có tải trọng phân bổ trên một trục bất kỳ vượt quá trị số cho phép. Đây là hai biển quan trọng liên quan đến sức chịu tải của cầu đường.

Đối với kích thước xe, biển P.117 “Hạn chế chiều cao” cấm các xe (kể cả hàng hóa phía trên) có chiều cao vượt quá trị số ghi trên biển, thường được đặt trước các hầm hoặc cầu thấp. Biển P.118 “Hạn chế chiều ngang xe” cấm các xe có chiều rộng (kể cả hàng hóa hai bên) vượt quá giới hạn, áp dụng cho các đoạn đường hẹp. Biển P.119 “Hạn chế chiều dài xe” cấm các xe có tổng chiều dài (xe cộng hàng) vượt quá trị số trên biển. Đặc biệt đối với xe kéo rơ-moóc hoặc sơ-mi rơ-moóc, biển P.120 “Hạn chế chiều dài xe cơ giới kéo theo rơ-moóc hoặc sơ-mi rơ-moóc” quy định giới hạn chiều dài tổng thể của tổ hợp xe này. Việc tuân thủ các giới hạn về kích thước và tải trọng này là cực kỳ quan trọng để tránh làm hư hỏng công trình giao thông hoặc gây tắc nghẽn.

Biển cấm liên quan đến tốc độ và hành vi lái xe

Nhóm biển này điều chỉnh hành vi của người lái xe nhằm đảm bảo an toàn và trật tự trên đường, bao gồm quy định về tốc độ, việc vượt xe, sử dụng còi, dừng đỗ xe và khoảng cách giữa các phương tiện. Biển P.127 “Tốc độ tối đa cho phép” quy định tốc độ tối đa mà xe ô tô và các phương tiện cơ giới được phép di chuyển. Biển này thường có dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng, và chữ số màu đen ghi tốc độ (ví dụ: “60”). Có các biển biến thể như P.127a “Tốc độ tối đa cho phép về ban đêm” hoặc các biển ghép P.127b, P.127c quy định tốc độ theo từng làn đường hoặc loại phương tiện. Khi hết đoạn đường áp dụng giới hạn tốc độ, sẽ có biển DP.134 “Hết tốc độ tối đa cho phép”.

Biển P.125 “Cấm vượt” cấm xe cơ giới vượt nhau, tuy nhiên vẫn cho phép vượt xe máy hai bánh và xe gắn máy. Đối với xe tải, biển P.126 “Cấm xe ô tô tải vượt” chỉ cấm xe tải (trên 3.5 tấn) vượt xe cơ giới khác. Biển DP.133 “Hết cấm vượt” báo hiệu đã hết đoạn đường cấm vượt. Biển P.121 “Cự ly tối thiểu giữa hai xe” quy định khoảng cách an toàn mà xe ô tô cần duy trì khi di chuyển nối tiếp. Biển P.128 “Cấm sử dụng còi” được đặt tại các khu vực nhạy cảm tiếng ồn như bệnh viện, trường học, hoặc khu dân cư đông đúc. Biển P.129 “Kiểm tra” báo hiệu sắp đến trạm kiểm tra và yêu cầu phương tiện dừng lại theo hiệu lệnh. Nhóm biển cấm dừng đỗ gồm P.130 “Cấm dừng xe và đỗ xe” (cấm cả hai hành vi) và P.131a “Cấm đỗ xe” (chỉ cấm đỗ). Đặc biệt, biển P.131b “Cấm đỗ xe ngày lẻ” và P.131c “Cấm đỗ xe ngày chẵn” giúp điều tiết việc dừng đỗ theo ngày trong tháng trên một số tuyến phố nhất định. Cuối cùng, biển DP.135 “Hết tất cả các lệnh cấm” được sử dụng khi nhiều biển báo cấm khác nhau cùng hết hiệu lực tại một điểm.

Mức phạt khi vi phạm các quy định từ biển cấm ô tô

Việc không tuân thủ hiệu lệnh của các biển cấm ô tô và các biển báo cấm khác là hành vi vi phạm pháp luật giao thông đường bộ và sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định hiện hành. Mức phạt được quy định cụ thể cho từng hành vi vi phạm, nhằm tăng cường tính răn đe và nâng cao ý thức chấp hành của người lái xe.

Đối với các lỗi liên quan đến dừng và đỗ xe, hành vi dừng xe tại nơi có biển P.130 “Cấm dừng xe và đỗ xe” có thể bị phạt tiền từ 400.000 đến 600.000 đồng. Nghiêm trọng hơn, hành vi đỗ xe tại nơi có biển P.131a “Cấm đỗ xe” hoặc biển P.130 “Cấm dừng xe và đỗ xe” bị phạt tiền cao hơn, từ 800.000 đến 1.000.000 đồng. Mức phạt này cũng áp dụng cho lỗi quay đầu xe tại nơi có biển P.124a “Cấm quay đầu xe” hoặc các biển cấm quay đầu kết hợp (P.124c, P.124d, P.124e, P.124f). Tương tự, hành vi rẽ trái tại nơi có biển P.123a “Cấm rẽ trái” (hoặc P.103c “Cấm xe ô tô rẽ trái”) và rẽ phải tại nơi có biển P.123b “Cấm rẽ phải” (hoặc P.103b “Cấm xe ô tô rẽ phải”) cũng bị phạt tiền từ 800.000 đến 1.000.000 đồng.

Các lỗi vi phạm nghiêm trọng hơn liên quan đến hướng di chuyển bị cấm sẽ có mức phạt cao hơn. Hành vi lùi xe trên đường một chiều hoặc tại nơi có biển P.102 “Cấm đi ngược chiều” bị phạt tiền từ 800.000 đến 1.000.000 đồng. Việc cố tình đi vào đường đã có biển báo nội dung cấm đi vào (như P.101 “Đường cấm”, P.103a “Cấm xe ô tô”, P.105 “Cấm xe ô tô và xe máy”,…) sẽ bị phạt nặng từ 2.000.000 đến 3.000.000 đồng. Đặc biệt nghiêm trọng là lỗi xe đi ngược chiều trên đường một chiều hoặc đi ngược chiều tại nơi có biển P.102 “Cấm đi ngược chiều”, mức phạt lên tới 4.000.000 đến 6.000.000 đồng và có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng. Lỗi vượt xe tại đoạn đường có biển P.125 “Cấm vượt” (hoặc P.126 “Cấm xe ô tô tải vượt”) cũng có mức phạt tương đương, từ 4.000.000 đến 6.000.000 đồng và có thể bị tước Giấy phép lái xe từ 2 đến 4 tháng. Các lỗi liên quan đến tốc độ (vượt quá tốc độ tối đa cho phép theo biển P.127) cũng có mức phạt tùy theo mức độ vượt quá.

Hình ảnh ô tô vi phạm biển cấm ô tô và nguy cơ bị xử phạtHình ảnh ô tô vi phạm biển cấm ô tô và nguy cơ bị xử phạt

FAQ về Biển Cấm Ô Tô

Biển cấm ô tô có hình dạng và màu sắc đặc trưng gì?
Biển cấm ô tô chủ yếu có hình tròn, viền màu đỏ, nền màu trắng và ký hiệu màu đen biểu thị điều cấm. Một số ít biển cấm đỗ xe theo ngày có thể có hình chữ nhật hoặc vuông nền xanh lam.

Hiệu lực của biển cấm ô tô bắt đầu từ đâu và kết thúc ở đâu?
Hiệu lực của biển cấm ô tô thường bắt đầu từ vị trí đặt biển. Nếu biển đặt riêng lẻ, hiệu lực thường kéo dài đến nút giao thông tiếp theo. Trường hợp có biển phụ S.502 kèm theo, hiệu lực bắt đầu từ khoảng cách ghi trên biển phụ tính từ vị trí đặt biển chính. Biển báo hết hiệu lực cấm (như DP.135, DP.133, DP.134) sẽ được đặt để báo hiệu kết thúc vùng cấm.

Vi phạm biển cấm dừng xe hoặc đỗ xe ô tô bị phạt bao nhiêu tiền?
Theo quy định hiện hành, dừng xe tại nơi có biển cấm dừng và đỗ xe có thể bị phạt từ 400.000 – 600.000 đồng. Đỗ xe tại nơi có biển cấm đỗ xe hoặc cấm dừng và đỗ xe bị phạt nặng hơn, từ 800.000 – 1.000.000 đồng.

Biển cấm ô tô tải (P.106a, P.106b) khác gì biển cấm ô tô thông thường (P.103a)?
Biển P.103a “Cấm xe ô tô” cấm tất cả các loại xe cơ giới từ 4 bánh trở lên (trừ xe ưu tiên). Biển P.106a “Cấm xe ô tô tải” chỉ cấm xe tải, máy kéo, xe máy chuyên dùng. Biển P.106b “Cấm xe ô tô tải có khối lượng chuyên chở lớn hơn…” cấm xe tải vượt quá trọng tải cụ thể ghi trên biển. Do đó, biển P.103a có phạm vi cấm rộng hơn đối với các loại ô tô.

Nếu gặp biển cấm rẽ trái (P.123a) thì có được phép quay đầu xe không?
Theo quy chuẩn, biển P.123a “Cấm rẽ trái” chỉ cấm hành vi rẽ trái tại nơi đặt biển, chứ không cấm quay đầu xe. Tuy nhiên, cần chú ý các biển phụ đi kèm hoặc các biển báo khác có thể áp dụng đồng thời tại vị trí đó (ví dụ biển cấm quay đầu P.124a hoặc các biển cấm rẽ trái và quay đầu kết hợp).

Việc nắm vững ý nghĩa và hiệu lực của các loại biển cấm ô tô là yếu tố cốt lõi để tham gia giao thông văn minh, an toàn và tránh những xử phạt không đáng có. Tuân thủ biển báo không chỉ là chấp hành luật mà còn thể hiện trách nhiệm với bản thân và cộng đồng. Tại Brixton Việt Nam, chúng tôi luôn khuyến khích người lái xe nâng cao ý thức chấp hành các quy định giao thông để hành trình luôn suôn sẻ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *