Xe máy là phương tiện giao thông chủ yếu tại Việt Nam, đòi hỏi người điều khiển phải có giấy phép lái xe hợp lệ. Tuy nhiên, tình trạng mua bằng lái xe máy giả hoặc sử dụng giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp vẫn tồn tại. Hành vi này tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nghiêm trọng. Bài viết này từ Brixton Việt Nam sẽ làm rõ những chế tài xử phạt đối với việc sử dụng bằng lái xe máy giả khi tham gia giao thông, giúp người đọc hiểu rõ hơn về trách nhiệm pháp lý của mình.
Các loại bằng lái xe máy phổ biến tại Việt Nam
Để điều khiển xe mô tô hai bánh hoặc ba bánh một cách hợp pháp tại Việt Nam, người lái xe cần phải có giấy phép lái xe (bằng lái xe) phù hợp với loại xe đang sử dụng. Hệ thống phân hạng bằng lái xe mô tô được quy định chi tiết trong Thông tư 12/2017/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải, phân chia thành ba hạng chính dựa trên dung tích xi lanh và loại xe.
Hạng bằng lái xe A1 được cấp cho những người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3. Ngoài ra, những người khuyết tật điều khiển xe mô tô ba bánh chuyên dùng cho người khuyết tật cũng được cấp bằng lái xe hạng A1. Đây là hạng bằng phổ biến nhất, phù hợp với đa số các loại xe máy thông dụng trên thị trường Việt Nam.
Đối với những xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên, người lái xe cần phải có bằng lái xe A2. Bằng lái xe hạng A2 cũng cho phép điều khiển các loại xe được quy định cho giấy phép lái xe hạng A1. Hạng A2 thường dành cho những người sử dụng các dòng xe phân khối lớn hoặc xe có hiệu suất cao hơn.
Hạng bằng lái xe A3 được cấp cho người điều khiển xe mô tô ba bánh, bao gồm cả xe lôi, xe xích lô máy và các loại xe tương tự. Hạng A3 cũng cho phép người sở hữu điều khiển các loại xe được quy định cho giấy phép lái xe hạng A1. Việc phân hạng này giúp đảm bảo người lái xe có đủ kỹ năng và kiến thức để điều khiển an toàn loại phương tiện mà họ sử dụng.
Bằng lái xe máy hạng A1, A2, A3 có thời hạn không?
Một trong những câu hỏi thường gặp liên quan đến giấy phép lái xe mô tô là về thời hạn sử dụng của chúng. Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, cụ thể là Điều 17 Thông tư 12/2017/TT-BGTVT và được bổ sung bởi Thông tư 01/2021/TT-BGTVT, các hạng bằng lái xe mô tô phổ biến gồm A1, A2 và A3 đều không quy định thời hạn sử dụng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- So Sánh Chi Tiết Toyota Vios 2017 Hay Kia Cerato 2017
- Xe ô tô điện VinFast đi được bao nhiêu km sau một lần sạc đầy
- Làm chủ cách đi xe số cho người mới bắt đầu
- Hướng dẫn chọn bảo hiểm xe ô tô Suzuki phù hợp
- Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Đấu Đèn Xe Ô Tô
Điều này có nghĩa là một khi bạn đã thi đỗ và được cấp bằng lái xe hạng A1, A2 hoặc A3, bằng đó sẽ có giá trị sử dụng vĩnh viễn trừ khi bị thu hồi hoặc bị tước quyền sử dụng theo quy định của pháp luật. Người sở hữu chỉ cần bảo quản bằng cẩn thận, tránh làm hỏng, rách, hoặc mất thông tin trên bằng.
Việc bằng lái xe máy hạng A1, A2, A3 không có thời hạn sử dụng là một điểm khác biệt so với các hạng bằng lái xe ô tô như B1, B2, C, D, E, FB2, FC, FD, FE vốn có thời hạn nhất định (thường là 5 hoặc 10 năm, hoặc đến độ tuổi nhất định). Tuy nhiên, thông tin về thời hạn (đối với các bằng có thời hạn) vẫn được ghi rõ trên mặt bằng lái xe để người sử dụng tiện theo dõi.
Hành vi sử dụng bằng lái xe máy giả và chế tài xử phạt
Hành vi mua bằng lái xe máy hoặc sử dụng các loại giấy phép lái xe không hợp pháp là một vi phạm giao thông nghiêm trọng, đe dọa an toàn cho bản thân người lái và những người xung quanh, đồng thời làm suy giảm trật tự an toàn giao thông. Pháp luật Việt Nam có những quy định rất rõ ràng và nghiêm khắc để xử lý hành vi này. Việc sử dụng bằng lái xe máy giả khi tham gia giao thông sẽ bị xử phạt theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP.
Thế nào là bằng lái xe máy giả?
Trong bối cảnh pháp luật về giao thông, “bằng lái xe máy giả” hoặc “giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp” được hiểu là các loại giấy phép không được cấp thông qua quy trình đào tạo, sát hạch và cấp phát chính thức của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền (như Sở Giao thông vận tải). Điều này bao gồm các trường hợp như: làm giả phôi bằng, in bằng với thông tin sai lệch, sử dụng bằng của người khác, hoặc bằng được cấp thông qua các con đường phi pháp, không qua thi cử đúng quy định. Mọi hình thức sử dụng giấy phép lái xe không hợp pháp đều bị coi là hành vi vi phạm.
Mức phạt tiền cụ thể theo từng hạng xe
Mức phạt tiền khi sử dụng bằng lái xe máy giả phụ thuộc vào loại xe mà người vi phạm đang điều khiển. Quy định này nhằm phân loại mức độ nghiêm trọng của hành vi dựa trên khả năng gây nguy hiểm của loại phương tiện.
Đối với người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh dưới 175 cm3 (tương ứng với bằng lái xe A1) hoặc các loại xe tương tự xe mô tô mà sử dụng giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp, bị tẩy xóa, hoặc không hợp lệ, mức phạt tiền được quy định tại điểm a khoản 5 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) là từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng. Đây là mức phạt tương đối nặng so với mặt bằng chung các vi phạm hành chính khác trong lĩnh vực giao thông.
Nếu người vi phạm điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên (thuộc phạm vi của bằng lái xe A2) hoặc xe mô tô ba bánh (bằng lái xe A3) và sử dụng giấy phép lái xe giả hoặc không hợp lệ, mức phạt sẽ cao hơn đáng kể. Theo điểm b khoản 7 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), mức phạt tiền cho hành vi này là từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Mức phạt này phản ánh mức độ nguy hiểm cao hơn khi điều khiển các loại xe phân khối lớn hoặc xe ba bánh mà không có giấy phép lái xe hợp lệ và kỹ năng được kiểm chứng.
Hình thức xử phạt bổ sung
Ngoài việc bị phạt tiền, người điều khiển phương tiện sử dụng bằng lái xe máy giả còn phải đối mặt với hình thức xử phạt bổ sung rất quan trọng là bị tịch thu chính chiếc giấy phép lái xe không hợp lệ đó. Khoản 10 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) quy định rõ việc tịch thu đối với giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp, giấy phép lái xe bị tẩy xóa hoặc giấy phép lái xe không hợp lệ. Điều này đảm bảo rằng bằng lái giả sẽ không thể tiếp tục được sử dụng.
Việc tịch thu này là bắt buộc và được áp dụng song song với hình thức phạt tiền. Chế tài này nhằm loại bỏ hoàn toàn các giấy phép lái xe không hợp pháp ra khỏi hệ thống, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật giao thông.
Tại sao nên thi lấy bằng lái xe thật?
Thi lấy bằng lái xe máy thật thông qua quá trình đào tạo và sát hạch theo quy định của pháp luật mang lại nhiều lợi ích vượt trội và lâu dài so với việc mua bằng lái xe máy giả hoặc không hợp lệ. Lợi ích đầu tiên và quan trọng nhất là đảm bảo an toàn cho bản thân người lái và những người tham gia giao thông khác. Quá trình học lý thuyết và thực hành giúp người lái nắm vững luật giao thông, hiểu rõ các biển báo, kỹ năng xử lý tình huống nguy hiểm và điều khiển xe an toàn.
Việc sở hữu giấy phép lái xe thật cũng giúp người lái tự tin khi tham gia giao thông và không phải lo sợ bị kiểm tra. Ngược lại, việc sử dụng bằng lái xe máy giả luôn đi kèm với tâm lý bất an, lo lắng bị phát hiện và đối mặt với các vi phạm giao thông nghiêm trọng cùng mức phạt tiền cao (từ 1 triệu đến 5 triệu đồng tùy loại xe) và nguy cơ bị tịch thu bằng. Chi phí để mua bằng lái xe máy giả có thể không nhỏ, nhưng rủi ro và hậu quả pháp lý khi bị phát hiện lại vô cùng lớn, có thể gấp nhiều lần số tiền đã bỏ ra.
Hơn nữa, giấy phép lái xe thật là chứng nhận chính thức về năng lực và sự tuân thủ pháp luật của người lái. Đây là yếu tố cần thiết khi xử lý các vấn đề liên quan đến bảo hiểm, bồi thường tai nạn (nếu không phải do lỗi của bạn), hoặc khi có các thủ tục hành chính khác yêu cầu xuất trình bằng lái. Việc lựa chọn thi bằng lái xe thật là lựa chọn thông minh, có trách nhiệm và bền vững.
FAQs
Câu hỏi 1: Mức phạt khi sử dụng bằng lái xe máy giả có áp dụng cho tất cả các loại xe máy không?
Trả lời: Mức phạt tiền khi sử dụng bằng lái xe máy giả có sự phân biệt dựa trên dung tích xi lanh của xe. Đối với xe dưới 175 cm3 (thường dùng bằng A1), mức phạt là từ 1.000.000 đến 2.000.000 đồng. Đối với xe từ 175 cm3 trở lên (dùng bằng A2) hoặc xe ba bánh (dùng bằng A3), mức phạt cao hơn, từ 4.000.000 đến 5.000.000 đồng.
Câu hỏi 2: Ngoài phạt tiền, người sử dụng bằng lái xe máy giả còn đối mặt với hình thức xử phạt nào khác?
Trả lời: Ngoài việc bị phạt tiền, người sử dụng bằng lái xe máy giả hoặc không hợp lệ còn bị áp dụng hình thức xử phạt bổ sung là tịch thu vĩnh viễn chiếc giấy phép lái xe đó theo quy định của Nghị định 100/2019/NĐ-CP.
Câu hỏi 3: Làm thế nào để biết một bằng lái xe máy có phải là giả hay không?
Trả lời: Các cơ quan chức năng như Cảnh sát giao thông có nghiệp vụ và công cụ chuyên dụng để kiểm tra tính hợp lệ của giấy phép lái xe. Bằng lái thật được cấp theo quy trình chuẩn của Bộ Giao thông vận tải và có dữ liệu trên hệ thống quản lý quốc gia. Bằng lái giả thường có các đặc điểm nhận dạng khác biệt về phôi, chất liệu, chữ ký, hoặc không có dữ liệu trên hệ thống khi tra cứu.
Tóm lại, hành vi mua bằng lái xe máy hoặc sử dụng bằng lái xe máy giả để tham gia giao thông là vi phạm pháp luật nghiêm trọng, đối mặt với mức phạt tiền lớn và nguy cơ bị tịch thu giấy phép. Brixton Việt Nam luôn khuyến khích cộng đồng người lái xe nâng cao ý thức tuân thủ luật giao thông và thi lấy bằng lái xe thật để đảm bảo an toàn cho bản thân và xã hội.
