Câu hỏi liệu xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan có phải là sự thật hay chỉ là một nhận định chủ quan đã trở thành tâm điểm của nhiều cuộc thảo luận trong cộng đồng những người đam mê xe hơi và các chuyên gia ngành ô tô. Thực tế, sự chênh lệch về giá xe giữa hai quốc gia láng giềng này không chỉ là một con số đơn thuần mà ẩn chứa đằng sau nó là vô vàn các yếu tố phức tạp, từ chính sách vĩ mô đến đặc thù thị trường. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu, phân tích các khía cạnh cốt lõi để giải đáp thắc mắc và giúp độc giả hiểu rõ hơn về bức tranh toàn cảnh của ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam và Thái Lan.
Bối cảnh thị trường ô tô Việt Nam và Thái Lan: Hai con đường khác biệt
Thị trường xe ô tô Việt Nam và Thái Lan, dù nằm trong cùng khu vực Đông Nam Á, lại sở hữu những đặc điểm phát triển và quy mô rất khác biệt, tạo nên nền tảng cho sự chênh lệch giá cả. Việc hiểu rõ bối cảnh này là chìa khóa để nhận định tại sao xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan.
Thái Lan từ lâu đã được ví như “Detroit của Đông Nam Á”, khẳng định vị thế là một trong những trung tâm sản xuất ô tô hàng đầu khu vực và trên thế giới. Ngành công nghiệp ô tô tại đây đã trải qua hàng thập kỷ phát triển, thu hút sự đầu tư mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia lớn như Toyota, Honda, Isuzu, Ford. Điều này đã hình thành một chuỗi cung ứng hoàn chỉnh, từ sản xuất linh kiện đến lắp ráp xe thành phẩm, với khả năng xuất xưởng hàng triệu chiếc xe mỗi năm. Nhờ quy mô sản xuất khổng lồ này, Thái Lan hưởng lợi lớn từ “kinh tế quy mô” (economies of scale), giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và phân phối, từ đó đưa ra mức giá cạnh tranh cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu.
Trong khi đó, Việt Nam lại là một thị trường ô tô non trẻ hơn, đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Mặc dù doanh số bán xe ô tô liên tục tăng trưởng ấn tượng trong những năm gần đây, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam vẫn chủ yếu tập trung vào việc lắp ráp xe theo dạng CKD (Completely Knocked Down – lắp ráp từ linh kiện rời) hoặc nhập khẩu nguyên chiếc CBU (Completely Built Up). Tỷ lệ nội địa hóa còn ở mức thấp, đặc biệt là đối với các bộ phận và công nghệ phức tạp, khiến các nhà sản xuất phụ thuộc nhiều vào linh kiện nhập khẩu. Quy mô sản xuất tại Việt Nam còn nhỏ lẻ so với Thái Lan, làm giảm khả năng đạt được lợi thế về chi phí, dẫn đến chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị thường cao hơn. Chính sự khác biệt cơ bản về bối cảnh công nghiệp và quy mô sản xuất này đã tạo ra sự chênh lệch về giá bán, khiến xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan trong hầu hết các phân khúc.
Xe ô tô Việt Nam có giá cao hơn Thái Lan, bối cảnh chung thị trường
- Thiết Kế Rửa Xe Ô Tô: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Chủ Đầu Tư
- Độ nội thất ô tô: Các hạng mục phổ biến nhất
- Tìm hiểu tổng quan về giá lăn bánh xe máy
- Treo Xe Ô Tô Hình Hoa Sen: Biểu Tượng Bình An & May Mắn
- Hướng Dẫn Thi Thực Hành Lái Xe Máy A1 Chi Tiết
Phân tích các yếu tố cấu thành giá xe ô tô tại Việt Nam
Giá bán cuối cùng của một chiếc xe ô tô tại Việt Nam là tổng hòa của nhiều thành phần, trong đó, các loại thuế và phí đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Đây chính là những yếu tố then chốt lý giải rõ ràng nhất tại sao xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan một cách đáng kể.
Thuế và phí: Gánh nặng tài chính chính yếu
Cấu trúc thuế dành cho ô tô tại Việt Nam được xem là một trong những nguyên nhân hàng đầu đẩy giá xe lên cao. Đối với xe nhập khẩu nguyên chiếc (CBU) từ các quốc gia ngoài khu vực ASEAN, mức thuế nhập khẩu có thể lên tới 70% hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào chủng loại và dung tích động cơ. Ngay cả khi xe được nhập khẩu từ các nước ASEAN (như Thái Lan hay Indonesia) và hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu 0% theo Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) từ năm 2018, đây cũng chỉ là bước đầu. Sau giai đoạn thuế nhập khẩu (dù là 0%), xe vẫn phải chịu thêm nhiều loại thuế khác, làm gia tăng đáng kể giá bán.
Một loại thuế không thể bỏ qua là Thuế Tiêu thụ Đặc biệt (TTĐB). Đây là loại thuế áp dụng cho cả xe nhập khẩu và xe lắp ráp trong nước, với mức thuế dao động từ 35% đến hơn 150%. Mức TTĐB được tính dựa trên dung tích xi lanh của động cơ và loại xe, xe có dung tích càng lớn thì mức thuế áp dụng càng cao, góp phần làm đội giá một cách mạnh mẽ. Tiếp đó, Thuế Giá trị Gia tăng (VAT) ở mức 10% được tính trên tổng giá trị xe sau khi đã bao gồm các loại thuế kể trên. Cuối cùng, khi xe đến tay người tiêu dùng, họ còn phải chi trả phí trước bạ (thường là 10-12% giá trị xe tùy địa phương) cùng với các khoản phí đăng ký, đăng kiểm và cấp biển số. Tổng hợp tất cả các loại thuế và phí này có thể chiếm từ 50% đến 100% giá trị xuất xưởng ban đầu của chiếc xe, khiến giá bán lẻ tại Việt Nam trở nên rất cao so với các thị trường khác, minh chứng rõ ràng cho việc xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan.
Giá xe ô tô Việt Nam so với Thái Lan, phân tích yếu tố cấu thành
Quy mô sản xuất và chuỗi cung ứng nội địa kém phát triển
Sự khác biệt rõ rệt về quy mô sản xuất và mức độ phát triển của chuỗi cung ứng linh kiện nội địa cũng là một yếu tố then chốt ảnh hưởng đến giá thành xe ô tô Việt Nam. Thái Lan, với nền công nghiệp ô tô đã phát triển hàng chục năm, đã xây dựng một hệ sinh thái hoàn chỉnh với hàng trăm nhà sản xuất linh kiện, phụ tùng vệ tinh. Điều này tạo ra một chuỗi cung ứng sâu rộng, hiệu quả và có khả năng sản xuất với số lượng lớn. Các nhà máy tại Thái Lan được hưởng lợi từ “kinh tế quy mô” (economies of scale), giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm. Tỷ lệ nội địa hóa cao cũng đồng nghĩa với việc giảm chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu linh kiện, tạo ra lợi thế cạnh tranh về giá.
Ngược lại, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam, dù đang có những bước tiến, vẫn còn ở giai đoạn sơ khai. Phần lớn các nhà máy tại Việt Nam chủ yếu thực hiện công đoạn lắp ráp các linh kiện được nhập khẩu từ nước ngoài. Theo số liệu của Hiệp hội Các nhà sản xuất Ô tô Việt Nam (VAMA), tỷ lệ nội địa hóa vẫn còn thấp, đặc biệt đối với các bộ phận phức tạp và đòi hỏi công nghệ cao. Điều này buộc các nhà sản xuất tại Việt Nam phải chịu gánh nặng chi phí nhập khẩu linh kiện, chi phí vận chuyển quốc tế và quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, làm tăng giá thành sản xuất. Hơn nữa, sản lượng sản xuất chưa đủ lớn để đạt được lợi thế kinh tế quy mô, khiến chi phí sản xuất trên mỗi chiếc xe tại Việt Nam có xu hướng cao hơn so với Thái Lan, đóng góp vào nhận định chung rằng xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan.
Chi phí logistics và vận hành doanh nghiệp
Một yếu tố thường bị đánh giá thấp nhưng lại có tác động đáng kể đến giá thành cuối cùng của xe là chi phí logistics và vận hành. Chi phí vận chuyển linh kiện từ các nhà cung cấp toàn cầu về Việt Nam, chi phí lưu kho, và chi phí vận chuyển xe thành phẩm đến các đại lý trên khắp cả nước đều là những thành phần cấu thành giá. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông và mạng lưới logistics tại mỗi quốc gia có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu quả và chi phí của các hoạt động này. Một hệ thống logistics chưa thực sự tối ưu tại Việt Nam có thể làm tăng chi phí, và cuối cùng, những chi phí này sẽ được cộng vào giá bán cho người tiêu dùng.
Ngoài ra, chi phí vận hành doanh nghiệp, bao gồm lương nhân công, chi phí thuê mặt bằng, chi phí marketing và quản lý, cũng có thể có sự khác biệt giữa hai quốc gia. Những chi phí này phụ thuộc vào các quy định của chính phủ, mức sống trung bình, và mức độ cạnh tranh của từng thị trường. Tất cả những yếu tố này, dù có vẻ nhỏ lẻ khi đứng một mình, nhưng khi cộng dồn lại sẽ tạo nên một khoản chênh lệch đáng kể trong giá thành sản phẩm cuối cùng, góp phần khẳng định quan điểm xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan.
Ô tô lắp ráp tại Việt Nam, lý do giá cao hơn Thái Lan
Điểm khác biệt về chính sách và thị trường của Thái Lan
Để có cái nhìn toàn diện về việc xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan, chúng ta cần xem xét những điểm đặc thù trong chính sách và cấu trúc thị trường của Thái Lan, những yếu tố đã giúp quốc gia này trở thành cường quốc sản xuất ô tô trong khu vực.
Chính sách ưu đãi đầu tư và xuất khẩu mạnh mẽ
Chính phủ Thái Lan đã áp dụng những chính sách nhất quán và ưu đãi hấp dẫn để thu hút các nhà đầu tư nước ngoài vào ngành công nghiệp ô tô từ nhiều thập kỷ trước. Các gói ưu đãi này thường bao gồm miễn giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu, linh kiện, miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong một thời gian dài, hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng, và tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho hoạt động sản xuất cũng như xuất khẩu. Những chính sách này đã khuyến khích các hãng xe lớn toàn cầu như Toyota, Honda, Isuzu, Ford thiết lập các nhà máy sản xuất quy mô lớn tại Thái Lan. Mục tiêu không chỉ là đáp ứng nhu cầu thị trường nội địa mà còn biến Thái Lan thành một trung tâm xuất khẩu chiến lược cho cả xe thành phẩm và phụ tùng ô tô.
Thái Lan cũng rất chủ động trong việc áp dụng các chính sách khuyến khích sản xuất xe thân thiện môi trường, đặc biệt là xe điện (EV). Các ưu đãi về thuế và hỗ trợ nghiên cứu phát triển (R&D) đã thu hút thêm nhiều khoản đầu tư mới vào công nghệ xanh, giúp ngành ô tô Thái Lan không ngừng đổi mới, bắt kịp xu hướng toàn cầu và duy trì sức cạnh tranh. Điều này tạo ra một môi trường sản xuất ổn định, có tầm nhìn dài hạn, khác biệt với một số chính sách tại Việt Nam còn đang trong quá trình điều chỉnh và hoàn thiện.
Thị trường tiêu thụ lớn và đa dạng
Thị trường ô tô Thái Lan có quy mô lớn hơn và mức độ trưởng thành cao hơn đáng kể so với Việt Nam. Với dân số khoảng 70 triệu người và thu nhập bình quân đầu người cao hơn, sức mua ô tô của người dân Thái Lan cũng lớn hơn, theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới. Điều này tạo ra một thị trường có tính cạnh tranh rất cao, nơi các hãng xe phải liên tục nỗ lực để cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý, chất lượng tốt để thu hút và giữ chân khách hàng. Khi thị trường đủ lớn, các hãng xe có thể sản xuất với số lượng lớn, phân bổ chi phí nghiên cứu phát triển, chi phí marketing và chi phí sản xuất trên nhiều đơn vị sản phẩm hơn, từ đó có khả năng định giá thấp hơn và tối đa hóa lợi nhuận.
Ngoài ra, thị hiếu tiêu dùng tại Thái Lan cũng rất đa dạng, từ các dòng xe bán tải (pick-up) cực kỳ phổ biến cho công việc và giải trí, cho đến các mẫu xe du lịch, xe thể thao đa dụng (SUV) và cả xe sang. Sự đa dạng này thúc đẩy các nhà sản xuất phải liên tục đổi mới và tối ưu hóa sản phẩm để phù hợp với từng phân khúc khách hàng, đồng thời tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh về cả giá và chất lượng. Điều này khác biệt so với thị trường Việt Nam, nơi ngành ô tô mới thực sự bùng nổ trong khoảng một thập kỷ trở lại đây và các phân khúc xe phổ thông, SUV đô thị vẫn đang chiếm ưu thế lớn.
Minh chứng thực tế: Liệu xe ô tô Việt Nam có thực sự cao hơn Thái Lan?
Nhận định xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan không chỉ là cảm nhận mà còn được củng cố bởi nhiều minh chứng thực tế, đặc biệt đối với các mẫu xe cùng loại được phân phối ở cả hai thị trường. Mặc dù Hiệp định ATIGA đã có hiệu lực, đưa thuế nhập khẩu xe nguyên chiếc từ ASEAN về 0%, nhưng thực tế giá xe nhập khẩu từ Thái Lan về Việt Nam vẫn thường cao hơn đáng kể so với giá bán tại chính quốc gia sản xuất này.
Hãy xem xét một số mẫu xe phổ biến như Toyota Vios, Honda City, Ford Ranger hay Mazda CX-5. Khi so sánh giá niêm yết của các phiên bản tương đương, hầu hết các mẫu xe này tại Việt Nam đều có giá cao hơn từ vài chục triệu đến hàng trăm triệu đồng so với Thái Lan. Sự chênh lệch này, như đã phân tích, chủ yếu đến từ các loại thuế và phí nội địa mà Việt Nam áp dụng, đặc biệt là thuế tiêu thụ đặc biệt và phí trước bạ. Ngay cả đối với các mẫu xe được lắp ráp trong nước, dù có thể được hưởng lợi thế về thuế nhập khẩu linh kiện (nếu đạt tỷ lệ nội địa hóa nhất định), nhưng vẫn phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt và phí trước bạ ở mức cao, làm tăng giá thành cuối cùng.
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ đáng chú ý hoặc những điểm cần lưu ý để có cái nhìn toàn diện. Sự xuất hiện của các hãng xe nội địa như VinFast là một ví dụ điển hình. Với lợi thế được hưởng các chính sách ưu đãi của chính phủ và chiến lược sản xuất kinh doanh riêng, VinFast đã nỗ lực đưa ra thị trường những mẫu xe có giá cạnh tranh, đôi khi tiệm cận hoặc thậm chí thấp hơn một số mẫu xe cùng phân khúc của đối thủ nhập khẩu. Điều này cho thấy tiềm năng lớn để giảm giá xe khi Việt Nam tăng cường khả năng tự chủ trong sản xuất và nâng cao tỷ lệ nội địa hóa.
Việc đánh giá “cao hơn” cần dựa trên sự so sánh đồng nhất về phiên bản, trang bị, và thời điểm mua. Đôi khi, các chương trình khuyến mãi, ưu đãi từ nhà sản xuất hoặc đại lý cũng có thể làm thay đổi giá bán thực tế. Tuy nhiên, nhìn chung, dựa trên cấu trúc giá và các loại thuế hiện hành, chi phí để sở hữu một chiếc xe ô tô tại Việt Nam vẫn cao hơn đáng kể so với Thái Lan. Đây là một thách thức lớn đối với ngành công nghiệp ô tô Việt Nam trong việc đưa sản phẩm đến gần hơn với người tiêu dùng và tăng cường khả năng cạnh tranh trong khu vực. Để khám phá thêm các dòng xe và cập nhật thị trường, bạn có thể truy cập brixtonvietnam.com.vn.
Tác động của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA)
Các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) có vai trò quan trọng trong việc định hình giá cả và cấu trúc thị trường ô tô tại Việt Nam và Thái Lan. Trong số đó, Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN (ATIGA) là FTA có ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến giá xe ô tô nhập khẩu trong khu vực.
Theo quy định của ATIGA, từ ngày 1/1/2018, thuế nhập khẩu xe ô tô nguyên chiếc từ các nước thành viên ASEAN vào Việt Nam đã chính thức giảm về 0%. Đây là một bước đột phá quan trọng, được kỳ vọng sẽ làm giảm giá xe nhập khẩu từ các trung tâm sản xuất ô tô mạnh như Thái Lan và Indonesia. Về lý thuyết, việc loại bỏ thuế nhập khẩu này sẽ giúp giá xe giảm đáng kể, thu hẹp khoảng cách giá với các nước láng giềng.
Tuy nhiên, trên thực tế, dù thuế nhập khẩu đã bằng 0%, giá xe nhập khẩu vẫn chưa giảm sâu như kỳ vọng ban đầu. Nguyên nhân chính nằm ở các loại thuế và phí nội địa của Việt Nam vẫn còn cao, đặc biệt là thuế tiêu thụ đặc biệt và phí trước bạ. Các loại thuế này được tính trên giá trị xe sau khi đã trừ thuế nhập khẩu (kể cả khi thuế nhập khẩu là 0%). Do đó, dù xe ô tô nhập khẩu từ Thái Lan không còn chịu thuế nhập khẩu, tổng giá trị xe sau khi cộng dồn các loại thuế và phí khác vẫn cao hơn nhiều so với giá bán tại Thái Lan.
Ngoài ATIGA, Việt Nam còn là thành viên của nhiều FTA khác như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA). Những hiệp định này có thể ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu linh kiện, phụ tùng từ các quốc gia ngoài ASEAN. Thông qua việc giảm thuế cho linh kiện nhập khẩu, các FTA này có thể giúp các nhà sản xuất trong nước giảm chi phí đầu vào, tạo điều kiện thuận lợi hơn để giảm giá bán sản phẩm lắp ráp. Tuy nhiên, tác động của các FTA này thường cần thời gian để phát huy hiệu quả đầy đủ và còn phụ thuộc vào mức độ nội địa hóa thực tế của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam.
Xu hướng phát triển và triển vọng ngành ô tô Việt Nam
Ngành công nghiệp xe ô tô Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội lớn và không ít thách thức, với những xu hướng phát triển mạnh mẽ hứa hẹn sẽ thay đổi bức tranh giá cả và vị thế của xe trong tương lai. Để thu hẹp khoảng cách giá mà nhiều người vẫn nhận định xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan, việc tăng cường nội địa hóa là một trong những mục tiêu chiến lược hàng đầu.
Tăng cường nội địa hóa và giảm phụ thuộc nhập khẩu
Chính phủ Việt Nam đang tích cực khuyến khích các nhà sản xuất ô tô tăng cường tỷ lệ nội địa hóa, tức là sản xuất nhiều linh kiện và phụ tùng ngay trong nước thay vì phụ thuộc vào nhập khẩu. Theo các chuyên gia kinh tế, điều này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất do không phải chịu thuế nhập khẩu linh kiện và chi phí vận chuyển, mà còn góp phần phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp phụ trợ, tạo thêm việc làm chất lượng cao và thúc đẩy chuyển giao công nghệ. Khi tỷ lệ nội địa hóa đạt mức cao, các hãng xe có khả năng kiểm soát chi phí tốt hơn, từ đó có thể đưa ra mức giá cạnh tranh hơn cho người tiêu dùng. Các chính sách hỗ trợ đầu tư vào sản xuất linh kiện, phụ tùng và công nghệ cao đang được ưu tiên triển khai để thúc đẩy mục tiêu chiến lược này.
Chuyển dịch sang xe điện (EV) và ứng dụng công nghệ mới
Xu hướng xe điện hóa đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu và thị trường xe ô tô Việt Nam không nằm ngoài quỹ đạo này. Với sự tiên phong của VinFast và sự tham gia ngày càng nhiều của các hãng xe quốc tế, thị trường xe điện Việt Nam đang có những bước phát triển nhanh chóng. Chính phủ cũng đang ban hành các chính sách khuyến khích sử dụng xe điện như miễn giảm thuế trước bạ, thuế tiêu thụ đặc biệt, góp phần giảm giá thành xe điện đến tay người tiêu dùng. Sự phát triển của xe điện và các công nghệ mới không chỉ mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành ô tô mà còn là cơ hội vàng để Việt Nam định vị lại vị thế, giảm sự phụ thuộc vào các công nghệ truyền thống mà Thái Lan đã nắm giữ lợi thế trong nhiều năm.
Cạnh tranh ngày càng gay gắt và kỳ vọng giảm giá
Thị trường xe ô tô Việt Nam đang ngày càng trở nên sôi động với sự góp mặt của nhiều thương hiệu, mẫu mã đa dạng và phân khúc phong phú. Cạnh tranh gay gắt giữa các hãng xe nhập khẩu và lắp ráp trong nước sẽ buộc các nhà sản xuất phải liên tục tối ưu hóa chi phí, cải thiện chất lượng dịch vụ và đưa ra các chính sách giá hợp lý hơn để thu hút khách hàng. Các yếu tố như chi phí sản xuất, chuỗi cung ứng, và đặc biệt là chính sách thuế sẽ tiếp tục là những biến số quan trọng ảnh hưởng đến giá xe trong tương lai.
Mặc dù nhận định xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan vẫn đúng trong hiện tại, nhưng với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô nội địa, chính sách khuyến khích nội địa hóa, và xu hướng xe điện hóa, kỳ vọng về việc giảm giá xe tại Việt Nam sẽ tiệm cận với các nước trong khu vực như Thái Lan là hoàn toàn có cơ sở và khả thi. Người tiêu dùng có thể mong đợi những lựa chọn đa dạng hơn và mức giá tốt hơn trong tương lai gần, được cung cấp bởi cả các nhà sản xuất trong nước và các thương hiệu quốc tế.
Tóm lại, nhận định xe ô tô Việt Nam cao hơn Thái Lan là một thực tế có cơ sở, chủ yếu xuất phát từ sự khác biệt về cấu trúc thuế, quy mô sản xuất và mức độ phát triển của chuỗi cung ứng nội địa giữa hai quốc gia. Mặc dù các hiệp định thương mại đã góp phần giảm thuế nhập khẩu xe nguyên chiếc, những yếu tố nội tại và chính sách vẫn giữ giá xe tại Việt Nam ở mức cao hơn. Tuy nhiên, với sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp ô tô trong nước, các chính sách hỗ trợ, và xu hướng xe điện hóa, hoàn toàn có cơ sở để kỳ vọng về việc giá thành xe ô tô Việt Nam sẽ giảm và tăng cường khả năng cạnh tranh trong tương lai. Khám phá ngay các dòng xe và cập nhật những thông tin mới nhất về thị trường tại brixtonvietnam.com.vn.
