Gần đây, thông tin tác giả “7 viên ngọc rồng” Akira Toriyama qua đời vì tụ máu dưới màng cứng cấp tính đã gây chấn động và sự tiếc nuối cho người hâm mộ trên toàn thế giới. Đây là một tình trạng y tế vô cùng nguy hiểm cần được nhận biết sớm để có biện pháp can thiệp kịp thời. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về tụ máu dưới màng cứng, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng, các yếu tố nguy cơ và cách xử lý hiệu quả.

Tụ máu dưới màng cứng là gì?

Tụ máu dưới màng cứng (Subdural Hematoma) là một tình trạng xuất huyết nội sọ, xảy ra khi máu tích tụ trong khoang dưới màng cứng của não bộ. Khoang dưới màng cứng nằm giữa màng cứng (lớp ngoài cùng, dai và bảo vệ não) và màng nhện (lớp giữa, mỏng hơn). Khi các mạch máu nhỏ trong khoang này bị vỡ, thường là các tĩnh mạch cầu nối (bridging veins), máu sẽ chảy ra và đông tụ lại thành khối. Khối máu tụ này có thể gia tăng kích thước, chèn ép mô não bên dưới, gây tổn thương nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.

Có hai dạng chính của tụ máu dưới màng cứng: cấp tính và mạn tính. Tụ máu dưới màng cứng cấp tính xảy ra ngay lập tức hoặc trong vòng vài giờ sau chấn thương đầu và tiến triển rất nhanh, là loại nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao. Tụ máu dưới màng cứng mạn tính phát triển chậm hơn, có thể mất vài ngày, vài tuần hoặc thậm chí vài tháng sau chấn thương ban đầu, thường là do chấn thương nhẹ hoặc lặp đi lặp lại.

Nguyên nhân gây tụ máu dưới màng cứng

Nguyên nhân phổ biến và chủ yếu dẫn đến tụ máu dưới màng cứng là do chấn thương sọ não. Khi có lực tác động mạnh vào đầu, não bộ sẽ bị rung lắc bên trong hộp sọ. Sự rung lắc này có thể làm căng và xé rách các tĩnh mạch cầu nối đi từ bề mặt não đến xoang tĩnh mạch dọc trên, vốn rất mỏng manh và dễ tổn thương.

Chấn thương sọ não có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tai nạn giao thông, té ngã, va đập trong thể thao, hoặc các vụ hành hung. Ngay cả những chấn thương có vẻ nhẹ ban đầu cũng có thể dẫn đến tụ máu dưới màng cứng, đặc biệt là ở những nhóm đối tượng có nguy cơ cao. Mức độ nghiêm trọng của chấn thương thường tương quan với nguy cơ và kích thước khối máu tụ, nhưng không phải lúc nào cũng vậy.

Dấu hiệu nhận biết tụ máu dưới màng cứng

Các dấu hiệu của tụ máu dưới màng cứng có thể xuất hiện ngay lập tức hoặc dần dần, tùy thuộc vào mức độ cấp tính của khối máu tụ. Việc nhận biết sớm các triệu chứng là cực kỳ quan trọng để có thể can thiệp y tế kịp thời. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Sau chấn thương đầu, cần cảnh giác với các biểu hiện như đau đầu dữ dội và không ngừng, cảm giác chóng mặt nghiêm trọng. Bệnh nhân có thể bị nôn mửa liên tục. Các thay đổi về trạng thái ý thức là dấu hiệu đáng báo động, từ lú lẫn, mất phương hướng, khó tập trung đến việc rơi vào trạng thái ngủ gà, hôn mê sâu ngay lập tức hoặc sau một khoảng thời gian ngắn.

Bên cạnh đó, các triệu chứng thần kinh khu trú có thể xuất hiện do khối máu tụ chèn ép vào các phần cụ thể của não. Điều này có thể biểu hiện bằng yếu hoặc liệt một bên cơ thể (thường là bên đối diện với vị trí khối máu tụ), khó khăn trong vận động, phối hợp kém, hoặc các vấn đề về thăng bằng. Các triệu chứng khác bao gồm khó nói hoặc nói lắp, gặp vấn đề khi nuốt, thay đổi đồng tử (một bên to hơn bên kia), co giật toàn thân hoặc cục bộ. Rối loạn các chức năng sống như nhịp thở, nhịp tim và thân nhiệt cũng là dấu hiệu nguy hiểm cần cấp cứu ngay lập tức.

Người bị đau đầu dữ dội, một dấu hiệu của tụ máu dưới màng cứng sau chấn thương.Người bị đau đầu dữ dội, một dấu hiệu của tụ máu dưới màng cứng sau chấn thương.

Ai là người có nguy cơ cao bị tụ máu dưới màng cứng?

Mặc dù tụ máu dưới màng cứng có thể xảy ra ở bất kỳ ai bị chấn thương sọ não, nhưng một số nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn đáng kể. Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ này giúp tăng cường cảnh giác và phòng ngừa chủ động.

Nhóm nguy cơ đầu tiên là người cao tuổi. Theo thời gian, não bộ có xu hướng bị teo nhỏ lại một chút. Điều này khiến các tĩnh mạch cầu nối giữa bề mặt não và màng cứng bị kéo căng ra, trở nên mỏng manh và dễ rách hơn ngay cả với những chấn thương đầu nhẹ. Ngoài ra, người già cũng dễ bị té ngã do các vấn đề về thăng bằng, thị lực hoặc sức khỏe tổng thể.

Những người lạm dụng rượu bia cũng là nhóm có nguy cơ cao. Uống nhiều rượu mạn tính có thể ảnh hưởng đến chức năng đông máu, làm máu khó đông hơn và dễ bị chảy máu kéo dài khi có chấn thương. Người nghiện rượu cũng thường có nguy cơ té ngã hoặc gặp tai nạn cao hơn do suy giảm khả năng phán đoán và phối hợp.

Một yếu tố nguy cơ quan trọng khác là việc sử dụng các thuốc chống đông máu hoặc thuốc kháng tiểu cầu. Các loại thuốc này, như Warfarin, Clopidogrel, hoặc thậm chí là Aspirin dùng thường xuyên, làm giảm khả năng hình thành cục máu đông của cơ thể. Điều này có nghĩa là nếu xảy ra chảy máu sau chấn thương đầu, máu sẽ khó ngừng lại hơn, dẫn đến việc hình thành khối tụ máu dưới màng cứng lớn hơn và nhanh hơn.

Chẩn đoán và các phương pháp điều trị tụ máu dưới màng cứng

Khi nghi ngờ một người bị tụ máu dưới màng cứng sau chấn thương đầu, việc chẩn đoán nhanh chóng và chính xác là tối quan trọng. Các bác sĩ sẽ dựa vào thăm khám lâm sàng, đánh giá mức độ chấn thương, các triệu chứng thần kinh và kết quả của các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) sọ não là phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng phổ biến nhất trong trường hợp cấp cứu. CT scan có thể nhanh chóng phát hiện sự hiện diện, vị trí, kích thước và hình dạng của khối tụ máu dưới màng cứng. Trong một số trường hợp, đặc biệt là với tụ máu dưới màng cứng mạn tính hoặc để đánh giá chi tiết hơn, chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được chỉ định. Các xét nghiệm máu cũng có thể được thực hiện để kiểm tra chức năng đông máu, đặc biệt nếu bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông.

Phương pháp điều trị tụ máu dưới màng cứng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước khối máu tụ, mức độ chèn ép não, tình trạng ý thức của bệnh nhân, và sự hiện diện của các tổn thương não khác.

Với các trường hợp tụ máu dưới màng cứng nhỏ và không gây triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, bệnh nhân có thể được theo dõi sát sao tại bệnh viện. Trong một số ít trường hợp, cơ thể có khả năng tự hấp thu khối máu tụ nhỏ theo thời gian. Tuy nhiên, việc theo dõi chặt chẽ là bắt buộc để đảm bảo khối máu tụ không phát triển lớn hơn hoặc xuất hiện các triệu chứng mới.

Đối với các khối tụ máu dưới màng cứng lớn hơn, gây chèn ép não và các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng, phẫu thuật là phương pháp điều trị chính để loại bỏ khối máu tụ và giảm áp lực nội sọ. Có hai kỹ thuật phẫu thuật phổ biến:

  • Khoan lỗ sọ: Phương pháp này thường áp dụng cho khối máu tụ mạn tính hoặc bán cấp tính, nơi máu đã hóa lỏng bớt. Một hoặc hai lỗ nhỏ được khoan trên hộp sọ, qua đó bác sĩ sử dụng ống thông để dẫn lưu hoặc hút khối máu tụ ra ngoài.
  • Mở nắp sọ (Craniotomy): Đây là kỹ thuật được sử dụng cho các khối tụ máu dưới màng cứng cấp tính lớn và đông đặc. Một phần xương sọ được cắt bỏ tạm thời để tạo đường tiếp cận rộng hơn cho phép phẫu thuật viên loại bỏ trực tiếp khối máu đông. Sau khi khối máu tụ được lấy ra và kiểm soát chảy máu, mảnh xương sọ có thể được đặt lại và cố định hoặc tạm thời bỏ ngoài để giảm áp lực nội sọ trong trường hợp sưng não nghiêm trọng. Phẫu thuật mở nắp sọ là một ca mổ phức tạp và tiềm ẩn nhiều rủi ro.

Hình ảnh CT hoặc MRI cho thấy khối tụ máu dưới màng cứng trong não bộ.Hình ảnh CT hoặc MRI cho thấy khối tụ máu dưới màng cứng trong não bộ.

Phòng ngừa tụ máu dưới màng cứng: Bảo vệ bản thân

Phòng ngừa là biện pháp tốt nhất để tránh gặp phải tình trạng nguy hiểm như tụ máu dưới màng cứng. Vì nguyên nhân chủ yếu là chấn thương sọ não, các biện pháp phòng ngừa tập trung vào việc giảm thiểu nguy cơ chấn thương vùng đầu.

Một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là luôn đội mũ bảo hiểm khi tham gia các hoạt động có nguy cơ chấn thương đầu, như đi xe máy, xe đạp, trượt ván, hoặc tham gia các môn thể thao đối kháng. Việc sử dụng mũ bảo hiểm chất lượng tốt và đội đúng cách có thể giảm đáng kể lực tác động lên đầu trong trường hợp va chạm hoặc té ngã.

Đối với người cao tuổi, việc phòng ngừa té ngã là vô cùng quan trọng. Cần loại bỏ các vật cản trong nhà, lắp đặt tay vịn ở cầu thang và phòng tắm, sử dụng giày dép chống trượt, và kiểm tra thị lực định kỳ. Tập thể dục để cải thiện thăng bằng và sức mạnh cơ bắp cũng giúp giảm nguy cơ té ngã.

Nếu bạn đang sử dụng các loại thuốc chống đông máu, hãy tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ. Cần thông báo cho bác sĩ và người thân về việc sử dụng thuốc này, đặc biệt là khi có bất kỳ chấn thương đầu nào xảy ra, dù là nhẹ. Tránh các hoạt động có nguy cơ té ngã hoặc va đập cao.

Tụ máu dưới màng cứng và di chứng có thể gặp phải

Ngay cả sau khi được điều trị thành công, tụ máu dưới màng cứng, đặc biệt là tụ máu dưới màng cứng cấp tính và có kích thước lớn, vẫn có thể để lại những di chứng lâu dài ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Mức độ và loại di chứng phụ thuộc vào vị trí, kích thước của khối máu tụ, thời gian từ khi xảy ra chấn thương đến khi được điều trị, và tình trạng sức khỏe tổng thể của từng người.

Các di chứng thần kinh phổ biến bao gồm yếu liệt một phần hoặc toàn bộ một bên cơ thể (di chứng vận động), khó khăn trong việc phối hợp vận động, các vấn đề về thăng bằng. Bệnh nhân cũng có thể gặp phải các di chứng về nhận thức và hành vi như suy giảm trí nhớ, khó tập trung, thay đổi tính cách, dễ cáu gắt, hoặc chậm chạp trong suy nghĩ và phản ứng. Các vấn đề về ngôn ngữ (khó nói hoặc hiểu ngôn ngữ) cũng có thể xảy ra.

Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể bị động kinh (co giật) sau khi bị tụ máu dưới màng cứng, đòi hỏi phải sử dụng thuốc chống co giật lâu dài. Quá trình phục hồi sau điều trị thường cần thời gian dài và có thể bao gồm vật lý trị liệu, phục hồi chức năng ngôn ngữ, và các liệu pháp hỗ trợ khác để giúp bệnh nhân lấy lại tối đa các chức năng bị ảnh hưởng.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Tụ Máu Dưới Màng Cứng

Tụ máu dưới màng cứng có tự khỏi không?

Các khối tụ máu dưới màng cứng nhỏ, đặc biệt là dạng mạn tính và không gây triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ, đôi khi có thể được cơ thể tự hấp thu một phần theo thời gian. Tuy nhiên, điều này cần được theo dõi rất chặt chẽ bởi bác sĩ. Các khối tụ máu dưới màng cứng lớn hoặc cấp tính hầu hết đều cần can thiệp y tế, thường là phẫu thuật, để tránh nguy cơ chèn ép não nguy hiểm.

Chấn thương đầu nhẹ có thể gây tụ máu dưới màng cứng không?

Có, ngay cả chấn thương đầu nhẹ cũng có thể dẫn đến tụ máu dưới màng cứng, đặc biệt là ở các nhóm nguy cơ cao như người cao tuổi hoặc những người đang sử dụng thuốc chống đông máu. Đó là lý do tại sao cần cảnh giác với bất kỳ triệu chứng bất thường nào sau chấn thương đầu, dù là nhẹ, và nên đi khám bác sĩ nếu có lo ngại.

Tụ máu dưới màng cứng khác gì xuất huyết não (xuất huyết nội sọ)?

Tụ máu dưới màng cứng là một dạng cụ thể của xuất huyết nội sọ. Xuất huyết nội sọ là thuật ngữ chung chỉ tình trạng chảy máu bên trong hộp sọ. Tụ máu dưới màng cứng là khi máu chảy vào khoang dưới màng cứng. Các dạng xuất huyết nội sọ khác bao gồm xuất huyết ngoài màng cứng (máu chảy giữa hộp sọ và màng cứng), xuất huyết dưới nhện (máu chảy vào khoang dưới nhện), và xuất huyết nội nhu mô não (máu chảy trực tiếp vào mô não).

Thời gian vàng để điều trị tụ máu dưới màng cứng cấp tính là bao lâu?

Với tụ máu dưới màng cứng cấp tính, thời gian là yếu tố sống còn. Càng can thiệp sớm, khả năng cứu sống và giảm thiểu di chứng càng cao. Triệu chứng thường xuất hiện trong vòng vài giờ sau chấn thương, và việc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế chuyên khoa thần kinh ngay lập tức khi nhận thấy dấu hiệu bất thường là cực kỳ quan trọng.

Tóm lại, tụ máu dưới màng cứng là một tình trạng y tế nguy hiểm cần được nhận biết và xử lý kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các yếu tố nguy cơ là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình. Việc phòng ngừa, đặc biệt là tránh chấn thương sọ não, đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Brixton Việt Nam mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn đọc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *