Thị trường ô tô Việt Nam ngày càng đa dạng với nhiều mẫu mã. Hiểu rõ các dòng xe ô tô phổ biến ở Việt Nam giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp. Cùng tìm hiểu cách phân loại xe và các dòng xe được ưa chuộng nhất hiện nay.

Tiêu chí phân loại các dòng xe ô tô phổ biến

Việc phân loại các dòng xe ô tô phổ biến ở Việt Nam thường dựa trên nhiều yếu tố kỹ thuật và thị trường. Các tiêu chí chính bao gồm kết cấu khung gầm, số lượng chỗ ngồi, khoảng sáng gầm xe, dung tích động cơ và hệ thống dẫn động. Những yếu tố này quyết định đến mục đích sử dụng, khả năng vận hành trên các địa hình khác nhau cũng như giá thành của chiếc xe.

Khung gầm là nền tảng cấu trúc của xe, có thể là dạng liền khối (unibody) hoặc khung rời (body-on-frame). Số chỗ ngồi quy định khả năng chở người. Khoảng sáng gầm ảnh hưởng đến khả năng vượt chướng ngại vật và di chuyển trên địa hình xấu. Dung tích động cơ liên quan trực tiếp đến công suất và hiệu suất vận hành, trong khi hệ thống dẫn động (cầu trước, cầu sau, hoặc bốn bánh) quyết định cách lực từ động cơ được truyền tới bánh xe. Sự kết hợp của các yếu tố này tạo nên những đặc trưng riêng biệt cho từng loại xe, phục vụ nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng tại Việt Nam.

Các tiêu chí phân loại các dòng xe ô tô phổ biến tại Việt NamCác tiêu chí phân loại các dòng xe ô tô phổ biến tại Việt Nam

Đặc điểm các kiểu dáng xe hơi phổ biến

Tại thị trường Việt Nam, có một số kiểu dáng thân xe ô tô đặc trưng được ưa chuộng rộng rãi. Mỗi kiểu dáng có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những mục đích sử dụng và sở thích khác nhau của người dùng.

Xe Sedan và Hatchback

Xe Sedan là một trong những kiểu dáng truyền thống và phổ biến nhất. Đặc trưng của Sedan là cấu trúc thân xe được chia làm ba khoang riêng biệt: khoang động cơ ở phía trước, khoang hành khách ở giữa và khoang hành lý ở phía sau. Thiết kế này mang lại cảm giác cân đối, sang trọng và yên tĩnh cho cabin nhờ khoang hành lý tách biệt. Xe Sedan thường có gầm thấp, bốn cửa và trang bị 4-5 chỗ ngồi. Dòng xe này rất thích hợp cho việc di chuyển trong đô thị hoặc đi đường trường bằng phẳng, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng từ cá nhân đến gia đình nhỏ hoặc người làm văn phòng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Xe Hatchback có thể coi là sự kết hợp giữa Sedan và kiểu dáng Coupe. Điểm khác biệt rõ rệt nhất là khoang hành lý và khoang hành khách phía sau được nối liền với nhau, cửa sau mở lên trên tích hợp cả cửa kính (cửa sập). Thiết kế này giúp tối ưu không gian chứa đồ linh hoạt hơn khi cần gập hàng ghế sau. Giống như Sedan, Hatchback cũng có gầm thấp và thường có 4-5 chỗ ngồi. Kiểu dáng này mang lại sự nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng di chuyển và đỗ xe trong điều kiện giao thông đông đúc ở thành phố.

Xe SUV (Sport Utility Vehicle)

Xe SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe thể thao đa dụng được yêu thích nhờ khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều loại địa hình. Đặc trưng của SUV là gầm xe cao, mang lại tầm nhìn thoáng đãng cho người lái và khả năng vượt chướng ngại vật tốt hơn. Nhiều mẫu SUV được trang bị hệ dẫn động bốn bánh (4×4 hoặc AWD), giúp tăng cường độ bám đường và sự ổn định khi di chuyển trên các cung đường khó khăn, trơn trượt hoặc đường đất.

Thiết kế của SUV thường mang phong cách mạnh mẽ, khỏe khoắn, lấy cảm hứng từ xe tải nhưng được tinh chỉnh để phù hợp hơn với mục đích cá nhân và gia đình. Khoang nội thất rộng rãi, có thể có cấu hình 5 chỗ hoặc 7 chỗ, cùng với khoang hành lý dung tích lớn. SUV là lựa chọn lý tưởng cho những ai thường xuyên đi du lịch, khám phá hoặc cần một chiếc xe có thể đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau, từ đi lại hàng ngày đến những chuyến đi xa đầy thử thách.

Xe MPV và Pick-up

Xe MPV (Multi-purpose Vehicle) hay còn gọi là xe đa dụng, nổi bật với khả năng chở nhiều người và không gian nội thất linh hoạt. MPV thường có thiết kế dạng hình hộp để tối đa hóa không gian bên trong, với 3 hàng ghế và có thể chở từ 7 đến 8 người. Gầm xe MPV thường cao hơn SedanHatchback nhưng thấp hơn SUV, mang lại sự cân bằng giữa khả năng di chuyển trên đường xấu và sự ổn định khi vào cua. Dòng xe này rất phù hợp với các gia đình đông thành viên hoặc những người có nhu cầu chuyên chở.

Xe Pick-up là loại xe bán tải, kết hợp khoang cabin chở người (thường có 2 hoặc 4 cửa) và một thùng hàng phía sau lộ thiên. Pick-up có kết cấu khung gầm rời như xe tải, gầm rất cao và khả năng chịu tải tốt. Chúng thường được trang bị hệ dẫn động bốn bánh và động cơ mạnh mẽ, phù hợp cho cả mục đích chở hàng hóa, di chuyển trên các địa hình khó khăn và sử dụng cá nhân. Dòng xe Pick-up mang đến sự tiện dụng và mạnh mẽ, được ưa chuộng ở các khu vực nông thôn hoặc những người cần một chiếc xe đa năng cho công việc và cuộc sống.

Sơ đồ minh họa các phân khúc xe hơi phổ biến ở Việt NamSơ đồ minh họa các phân khúc xe hơi phổ biến ở Việt Nam

Phân biệt các phân khúc ô tô phổ biến

Ngoài phân loại theo kiểu dáng, các dòng xe ô tô phổ biến ở Việt Nam còn được chia theo các phân khúc dựa trên kích thước tổng thể, chiều dài cơ sở, dung tích động cơ và mức giá bán. Cách phân loại này giúp người tiêu dùng dễ dàng hình dung về kích cỡ và đẳng cấp của chiếc xe.

Phân khúc xe bình dân (A, B, C, D)

  • Phân khúc A: Đây là các mẫu xe mini hoặc xe gia đình cỡ nhỏ nhất. Xe hạng A thường có chiều dài cơ sở khoảng 2.400 mm và trang bị động cơ có dung tích nhỏ, thường từ 1.0L đến 1.2L. Kích thước nhỏ gọn là ưu điểm lớn nhất của xe hạng A, giúp chúng dễ dàng xoay sở và đỗ xe trong khu vực đô thị đông đúc với mật độ phương tiện cao. Mức giá xe hạng A thường là phải chăng nhất, phù hợp với người mua xe lần đầu hoặc những người chủ yếu di chuyển trong thành phố.

  • Phân khúc B: Lớn hơn xe hạng A một chút, xe thuộc phân khúc B được xem là xe bình dân cỡ nhỏ. Chiều dài cơ sở thường dao động từ 2.500 mm đến 2.600 mm. Động cơ của xe hạng B có dung tích lớn hơn, từ 1.4L đến 1.6L, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định hơn khi đi trên đường trường. Phân khúc B cung cấp sự cân bằng giữa kích thước đủ dùng cho gia đình nhỏ và khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị.

  • Phân khúc C: Đây là phân khúc bình dân cỡ vừa và là một trong những phân khúc được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam. Xe hạng C có chiều dài cơ sở khoảng 2.700 mm và trang bị động cơ phổ biến từ 1.4L đến 2.5L. Kích thước và hiệu năng của xe hạng C rất phù hợp với nhiều mục đích sử dụng, từ đi lại hàng ngày trong nội đô đến di chuyển trên xa lộ hay đường ngoại ô. Khoang nội thất và hành lý đủ rộng rãi cho gia đình.

  • Phân khúc D: Thuộc nhóm xe bình dân cỡ lớn, xe hạng D mang đến không gian nội thất rộng rãi hơn đáng kể, đủ chỗ cho 5 người lớn ngồi thoải mái và khoang hành lý lớn. Chiều dài cơ sở của xe hạng D có thể từ 2.800 mm đến 4.800 mm tùy thuộc vào kiểu dáng. Động cơ thường mạnh mẽ hơn, có thể là động cơ 4 xi-lanh dung tích lớn hoặc thậm chí là động cơ 6 xi-lanh trên một số mẫu. Xe hạng D thích hợp cho những người cần không gian rộng rãi, sự thoải mái và khả năng vận hành tốt cho các chuyến đi xa.

Phân khúc xe hạng sang (E, F)

  • Phân khúc E: Đây là những mẫu xe hạng sang cỡ trung. Xe hạng E thường có kích thước không quá lớn như hạng F, mang đến cảm giác lái linh hoạt hơn. Chúng thường được trang bị động cơ tăng áp dung tích từ 2.0L trở lên và đi kèm với nhiều công nghệ tiện nghi, an toàn cao cấp. Phân khúc E là điểm khởi đầu cho những người muốn trải nghiệm xe hơi cao cấp với sự kết hợp hài hòa giữa hiệu năng, sang trọng và tính thực dụng cho việc sử dụng hàng ngày.

  • Phân khúc F: Đại diện cho đỉnh cao của sự sang trọng và đẳng cấp, phân khúc F bao gồm các mẫu xe hạng sang cao cấp và siêu sang. Những chiếc xe này có kích thước lớn, nội thất cực kỳ rộng rãi, tiện nghi đỉnh cao và thường sử dụng động cơ mạnh mẽ như V6, V8, V10 hoặc V12. Phân khúc F dành cho những doanh nhân thành đạt, người có thu nhập rất cao, tìm kiếm sự hoàn hảo trong từng chi tiết, công nghệ tiên tiến nhất và biểu tượng của địa vị.

Các dòng xe ô tô phổ biến được ưa chuộng tại Việt Nam

Thị trường Việt Nam chứng kiến sự cạnh tranh của nhiều mẫu xe ở các phân khúc khác nhau. Dựa trên dữ liệu và mức độ ưa chuộng, có thể kể đến một số dòng xe tiêu biểu đã khẳng định được vị thế trong lòng người tiêu dùng.

VinFast Fadil – Xe hạng A dẫn đầu

VinFast Fadil, thuộc kiểu dáng Hatchback và nằm trong phân khúc hạng A, đã nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe bán chạy nhất tại Việt Nam ngay từ khi ra mắt. Xe được trang bị động cơ 4 xi lanh dung tích 1.4L, một cấu hình mạnh mẽ so với các đối thủ cùng phân khúc thường chỉ dùng động cơ 1.0L hoặc 1.2L. Động cơ này mang lại khả năng vận hành linh hoạt và khá đầm chắc trong đô thị.

Bên cạnh động cơ, VinFast Fadil còn ghi điểm nhờ trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến, đạt chứng nhận 4 sao theo tiêu chuẩn đánh giá của ASEAN NCAP. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe được đánh giá là hợp lý so với hiệu năng vượt trội mà động cơ mang lại. Sự kết hợp giữa động cơ mạnh mẽ, an toàn cao và giá bán cạnh tranh đã giúp VinFast Fadil liên tục dẫn đầu về doanh số trong phân khúc xe hạng A, trở thành một lựa chọn xe hơi phổ biến cho cá nhân và gia đình trẻ.

Hình ảnh xe VinFast Fadil, mẫu xe hatchback hạng A phổ biếnHình ảnh xe VinFast Fadil, mẫu xe hatchback hạng A phổ biến

VinFast Lux A2.0 và Lux SA2.0

VinFast Lux A2.0 là mẫu xe Sedan thuộc phân khúc hạng E, mang phong cách thiết kế sang trọng kết hợp hài hòa giữa nét lịch lãm Châu Âu và bản sắc thương hiệu Việt Nam. Thiết kế ngoại thất tinh tế với dải đèn LED đặc trưng hình chữ V tạo điểm nhấn thu hút. Khoang nội thất của Lux A2.0 được đầu tư với các vật liệu cao cấp như da Nappa, gỗ và nhôm, mang đến cảm giác sang trọng, đẳng cấp. Xe trang bị động cơ 2.0L turbo và hộp số tự động 8 cấp ZF, cung cấp khả năng vận hành mạnh mẽ và êm ái.

VinFast Lux SA2.0 là mẫu SUV hạng sang cỡ trung, cũng thuộc phân khúc E. Giống như Lux A2.0, Lux SA2.0 sở hữu thiết kế ngoại thất ấn tượng và nội thất cao cấp, rộng rãi. Xe được trang bị động cơ 2.0L turbo và hộp số ZF 8 cấp tương tự, nhưng được tinh chỉnh để phù hợp với đặc tính của một chiếc SUV. Lux SA2.0 mang lại cảm giác lái đầm chắc, ổn định và khả năng di chuyển linh hoạt. Cả hai mẫu Lux A2.0 và Lux SA2.0 đều đạt chứng nhận an toàn 5 sao cao nhất từ ASEAN NCAP, khẳng định chất lượng và độ an toàn vượt trội trong các dòng xe ô tô phổ biến trên thị trường.

Mẫu xe VinFast Lux A2.0, đại diện cho dòng sedan hạng E sang trọngMẫu xe VinFast Lux A2.0, đại diện cho dòng sedan hạng E sang trọngXe VinFast Lux SA2.0, một lựa chọn SUV hạng sang cỡ trung phổ biếnXe VinFast Lux SA2.0, một lựa chọn SUV hạng sang cỡ trung phổ biến

VinFast President – SUV hạng sang cao cấp

VinFast President là mẫu SUV hạng sang cao cấp, định vị ở phân khúc F. Chiếc xe này là biểu tượng của sự đẳng cấp và cá tính độc đáo. President nổi bật với thiết kế ngoại thất bề thế, có tới 18 tùy chọn màu sơn độc quyền, cho phép chủ nhân thể hiện dấu ấn cá nhân. Điểm nhấn mạnh mẽ nhất là khối động cơ V8 6.2L, mang lại công suất ấn tượng và khả năng vận hành mượt mà, uy lực.

Nội thất của VinFast President được chế tác tỉ mỉ với các vật liệu thượng hạng như da Nappa cao cấp và gỗ Veneer, tạo nên không gian sang trọng, tiện nghi tối đa. Ghế ngồi được thiết kế để mang lại sự thoải mái cho cả người lái và hành khách, đặc biệt là hàng ghế sau. President cũng được trang bị đầy đủ các công nghệ tiện ích và tính năng an toàn hiện đại nhất của VinFast, mang đến trải nghiệm di chuyển đỉnh cao cho người sở hữu. Đây là lựa chọn dành cho những khách hàng tìm kiếm một chiếc SUV không chỉ sang trọng mà còn mạnh mẽ và độc đáo.

VinFast President, mẫu SUV hạng sang cao cấp với thiết kế độc đáoVinFast President, mẫu SUV hạng sang cao cấp với thiết kế độc đáo

Việc tìm hiểu các dòng xe ô tô phổ biến ở Việt Nam và cách phân loại chúng theo kiểu dáng, phân khúc sẽ giúp người tiêu dùng có cái nhìn rõ ràng hơn về thị trường và lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu, điều kiện sử dụng và khả năng tài chính của bản thân. Thị trường ô tô Việt Nam tiếp tục phát triển, mang đến ngày càng nhiều lựa chọn đa dạng cho khách hàng. Brixton Việt Nam hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn đọc.


FAQs

  • Xe Sedan và Hatchback khác nhau cơ bản ở điểm nào?
    Sự khác biệt chính nằm ở cấu trúc thân xe. Sedan có ba khoang (động cơ, hành khách, hành lý) tách biệt, trong khi Hatchback có khoang hành khách và hành lý thông nhau, cửa sau mở lên tích hợp kính. Điều này giúp Hatchback linh hoạt hơn về không gian chứa đồ khi cần gập ghế sau.

  • Ưu điểm nổi bật của dòng xe SUV là gì?
    Xe SUV có ưu điểm là gầm xe cao, tầm nhìn thoáng đãng, khả năng di chuyển tốt trên nhiều địa hình (đường xấu, ngập nước nhẹ), và không gian nội thất rộng rãi, phù hợp cho gia đình hoặc những chuyến đi xa.

  • Làm thế nào để phân biệt các phân khúc xe bình dân A, B, C, D?
    Các phân khúc này được phân biệt chủ yếu dựa trên kích thước (chiều dài cơ sở) và dung tích động cơ. Phân khúc A là nhỏ nhất (khoảng 2.4m chiều dài cơ sở, động cơ 1.0-1.2L), tăng dần lên B (2.5-2.6m, 1.4-1.6L), C (khoảng 2.7m, 1.4-2.5L), và D là lớn nhất trong nhóm bình dân (2.8-4.8m, động cơ mạnh hơn).

  • Phân khúc xe hạng sang E và F dành cho đối tượng khách hàng nào?
    Phân khúc E (hạng sang cỡ trung) và F (hạng sang cao cấp/siêu sang) dành cho những khách hàng có thu nhập cao, tìm kiếm sự sang trọng, tiện nghi cao cấp, công nghệ hiện đại và hiệu suất vận hành vượt trội. Phân khúc F là biểu tượng của đẳng cấp và thường có giá rất cao.

  • Tại sao VinFast Fadil lại trở nên phổ biến ở Việt Nam?
    VinFast Fadil phổ biến nhờ sự kết hợp giữa động cơ mạnh mẽ hơn so với nhiều đối thủ cùng phân khúc A (1.4L), trang bị an toàn đạt chuẩn 4 sao ASEAN NCAP và mức giá cạnh tranh, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong đô thị của nhiều người Việt.

  • Xe MPV có phải chỉ dùng để chở người không?
    Mặc dù MPV được thiết kế chủ yếu để chở được nhiều người (thường 7-8 chỗ) với 3 hàng ghế, nhưng không gian nội thất linh hoạt cho phép gập hàng ghế sau lại để tăng không gian chở đồ khi cần thiết, biến nó thành phương tiện đa dụng cho cả mục đích chở người và hàng hóa vừa phải.

  • Khoảng sáng gầm xe cao hay thấp ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng?
    Khoảng sáng gầm cao giúp xe dễ dàng vượt qua chướng ngại vật, di chuyển tốt hơn trên đường xấu, đường đất hoặc khi bị ngập nước nhẹ. Ngược lại, gầm xe thấp thường mang lại cảm giác lái ổn định hơn khi đi tốc độ cao và vào cua, cũng như ra vào xe dễ dàng hơn.

  • Hệ thống dẫn động 4 bánh (4×4/AWD) mang lại lợi ích gì?
    Hệ thống dẫn động 4 bánh giúp phân phối lực kéo tới cả bốn bánh xe thay vì chỉ hai bánh. Điều này tăng cường độ bám đường, cải thiện khả năng tăng tốc, và quan trọng nhất là nâng cao khả năng di chuyển an toàn trên các địa hình trơn trượt, lầy lội hoặc gồ ghề mà xe dẫn động 2 bánh gặp khó khăn.

  • Tiêu chuẩn an toàn ASEAN NCAP là gì và ý nghĩa của xếp hạng sao?
    ASEAN NCAP (New Car Assessment Program for Southeast Asia) là chương trình đánh giá mức độ an toàn của các mẫu xe mới bán tại khu vực Đông Nam Á thông qua các bài kiểm tra va chạm. Xếp hạng sao (từ 0 đến 5 sao) thể hiện mức độ bảo vệ hành khách và người đi bộ. Xếp hạng 5 sao là mức cao nhất, cho thấy chiếc xe có khả năng bảo vệ tốt nhất trong các tình huống va chạm được thử nghiệm.

  • Làm sao để chọn được loại xe ô tô phù hợp với nhu cầu cá nhân?
    Để chọn xe phù hợp, bạn cần xem xét các yếu tố như ngân sách, mục đích sử dụng chính (đi lại hàng ngày, công việc, gia đình, du lịch), số lượng người thường xuyên di chuyển, điều kiện đường sá khu vực bạn sống (đô thị, nông thôn, đường xấu), và sở thích cá nhân về kiểu dáng, thương hiệu. Việc tìm hiểu về các kiểu dáng và phân khúc, sau đó lái thử các mẫu xe tiềm năng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tốt nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon