Việc tìm kiếm dịch vụ thuê xe ô tô có lái ngày càng trở nên phổ biến, đáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng từ công tác, du lịch cá nhân đến tổ chức sự kiện hay đưa đón khách VIP. Nhu cầu này đòi hỏi sự tiện lợi, an toàn và chuyên nghiệp, đồng thời tối ưu hóa chi phí. Bài viết này của chúng tôi tại brixtonvietnam.com.vn sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về bảng giá, các loại xe và những yếu tố quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định thuê xe hiệu quả nhất.
Tại Sao Nên Lựa Chọn Dịch Vụ Thuê Xe Ô Tô Có Lái?
Quyết định thuê xe ô tô có lái mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với việc tự lái hoặc sử dụng các phương tiện công cộng. Dịch vụ này không chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển mà còn là giải pháp tối ưu cho trải nghiệm hành trình. Người dùng thường chọn hình thức này để đảm bảo sự thoải mái và an toàn tối đa.
Tiện Lợi Tối Đa Trên Mọi Hành Trình
Khi thuê xe ô tô có lái, bạn không cần lo lắng về việc tìm đường, tìm chỗ đậu xe hay các vấn đề phát sinh trên đường đi. Tài xế chuyên nghiệp sẽ đảm nhiệm mọi khía cạnh của chuyến đi. Điều này giúp bạn hoàn toàn thư giãn hoặc tập trung vào công việc của mình. Sự tiện lợi này đặc biệt quan trọng trong các chuyến đi dài hoặc khi đến một địa điểm xa lạ.
An Toàn Và Chuyên Nghiệp Đảm Bảo
Các tài xế trong dịch vụ thuê xe ô tô có lái thường là những người có kinh nghiệm lái xe lâu năm và am hiểu tuyến đường. Họ được đào tạo bài bản về kỹ năng lái xe an toàn và thái độ phục vụ chuyên nghiệp. Điều này góp phần mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho hành khách. Hơn nữa, các xe cho thuê thường được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo tình trạng hoạt động tốt nhất.
Tối Ưu Thời Gian Và Chi Phí Hiệu Quả
Mặc dù có vẻ như chi phí cao hơn so với tự lái, nhưng thuê xe ô tô có lái có thể giúp tiết kiệm thời gian đáng kể. Bạn không phải dành thời gian lái xe, tìm đường hoặc xử lý các thủ tục liên quan đến xe. Ngoài ra, việc có tài xế am hiểu địa hình còn giúp tối ưu lộ trình, tránh kẹt xe và các chi phí phát sinh không đáng có.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tìm hiểu về Nhà xe Vũ Linh Busline: Dịch vụ và các tuyến phổ biến
- Giấy Tờ Xe Máy Cần Thiết Khi Tham Gia Giao Thông
- Xe Ô Tô Giá 380 Triệu: Lựa Chọn Nào Tối Ưu Cho Bạn?
- Đánh giá chi tiết xe Brixton BX 150
- Xe Ô Tô Điều Khiển Giá Rẻ: Đánh Giá Chi Tiết MEOA 2812
Bảng Giá Thuê Xe Ô Tô Có Lái Phổ Biến Theo Từng Loại Xe
VietFast, với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong ngành, luôn nỗ lực cung cấp dịch vụ thuê xe ô tô có lái với bảng giá minh bạch và cạnh tranh. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng luôn mong muốn một chi phí rõ ràng ngay từ đầu. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các dòng xe phổ biến, giúp quý khách dễ dàng ước tính tổng chi phí cho hành trình của mình.
Thuê Xe 4 Chỗ Có Lái
Các dòng xe 4 chỗ như Toyota Vios, Mazda 3, Chevrolet Cruze hay Toyota Altis là lựa chọn lý tưởng cho việc đưa đón sân bay, đi công tác cá nhân hoặc di chuyển trong thành phố. Đây là những mẫu xe nhỏ gọn, linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho cá nhân hoặc các cặp đôi có nhu cầu riêng tư. Khách hàng có thể dễ dàng ước tính chi phí dựa trên quãng đường và thời gian sử dụng.
| Bảng Giá | Chevrolet Cruze Toyota Vios | Toyota Altis Mazda 3 |
|---|---|---|
| Sân Bay 3h, 70km | 500.000 đ | 600.000 đ |
| Nội thành 8h-17h00 100km | 900.000đ | 1.000.000 đ |
| Ngoại thành 6h00-18h00 <140km | 1.000.000đ | 1.200.000 đ |
| Ngoài thành 6h00-18h00 140-200km | 1.100.000đ | 1.300.000 đ |
| Ngoài giờ | 50.000 đ | 60.000 đ |
| Quá km | 5.500 đ | 6.500 đ |
Bảng giá thuê xe ô tô 4 chỗ có lái theo giờ và quãng đường
Thuê Xe Bán Tải 5 Chỗ Có Lái
Dòng xe bán tải 5 chỗ như Mitsubishi Triton, Ford Ranger, Toyota Hilux hay Mazda BT-50 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chở người và chở hàng. Những chiếc xe này đặc biệt phù hợp cho các chuyến dã ngoại cuối tuần, đi phượt trên những cung đường đồi núi hoặc vận chuyển hàng hóa nhẹ. Sự linh hoạt của bán tải làm cho chúng trở thành lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai cần sự đa dụng.
| Bảng giá | Bán tải 1 cầu | Bán tải 2 cầu |
|---|---|---|
| Sân Bay 3h 70km | 700.000 đ | 800.000 đ |
| Nội thành 8h-17h00 100km | 1.100.000đ | 1.300.000đ |
| Ngoại thành 6h00-18h00 <140km | 1.300.000 đ | 1.500.000 đ |
| Ngoài thành 6h00-18h00 140-200km | 1.400.000đ | 1.600.000đ |
| Ngoài giờ | 70.000 đ | 70.000 đ |
| Quá km | 7.000đ | 8.000đ |
Bảng giá thuê xe ô tô bán tải 5 chỗ có lái cho các chuyến đi
Thuê Xe 7 Chỗ Có Lái
Xe 7 chỗ thông dụng như Innova, Fortuner là lựa chọn không thể tốt hơn cho các chuyến du lịch gia đình, đi lễ hội hay công tác dài ngày. Với thiết kế sang trọng và nội thất rộng rãi, các dòng xe này cũng được nhiều doanh nghiệp và công ty nước ngoài ưu tiên thuê tháng. Chúng phục vụ nhu cầu đưa đón lãnh đạo, cán bộ, chuyên gia hay kỹ sư đi làm hàng ngày, mang lại sự thoải mái và tiện nghi.
| Bảng giá | Innova | Fortuner | Xe 7 chỗ 2 cầu |
|---|---|---|---|
| Sân Bay 3h 70km | 600.000 đ | 750.000 đ | 800.000 đ |
| Nội thành 8h-17h00 100km | 1.000.000đ | 1.200.000đ | 1.300.000đ |
| Ngoại thành 6h00-18h00 <140km | 1.200.000 đ | 1.400.000 đ | 1.500.000 đ |
| Ngoài thành 6h00-18h00 140-200km | 1.300.000đ | 1.500.000đ | 1.600.000đ |
| Ngoài giờ | 70.000 đ | 70.000 đ | 70.000 đ |
| Quá km | 6.500đ | 7.500đ | 8.000đ |
Bảng giá thuê xe ô tô 7 chỗ có lái Innova, Fortuner
Thuê Xe 16 Chỗ Có Lái
Dòng xe 16 chỗ như Ford Transit chiếm lĩnh thị trường di chuyển hàng ngày nhờ sự bền bỉ và rộng rãi. Đây là lựa chọn hàng đầu cho việc đưa đón công nhân viên, học sinh, hay phục vụ các chuyến du lịch, dã ngoại. Bên cạnh đó, các dòng xe cao cấp hơn như Mercedes Sprinter hay Hyundai Solati thường được ưu tiên để đưa đón cán bộ, khách VIP đến các sự kiện, hội nghị quan trọng.
| Bảng giá | Ford Transit |
|---|---|
| Sân Bay 3h, 70km | 800.000 đ |
| Nội thành 8h-17h00 100km | 1.200.000đ |
| Ngoại thành 6h00-18h00 <140km | 1.400.000 đ |
| Ngoài thành 6h00-18h00 140-200km | 1.500.000đ |
| Ngoài giờ | 70.000 đ |
| Quá km | 7.500đ |
Bảng giá dịch vụ thuê xe ô tô 16 chỗ có lái Ford Transit
Thuê Xe 29 Chỗ Có Lái
Xe 29 chỗ Hyundai County là sự lựa chọn tuyệt vời cho các đoàn khách lớn, phục vụ nhu cầu đưa đón công nhân viên, học sinh, hay các chuyến du lịch, lễ hội. Mặc dù có khả năng chở nhiều người hơn, giá thuê xe 29 chỗ chỉ chênh lệch một chút so với xe 16 chỗ, mang lại không gian rộng rãi và thoải mái hơn. Đây là phương án kinh tế và hiệu quả cho các đoàn có số lượng thành viên vừa phải.
| Bảng giá | Hyundai County |
|---|---|
| Sân Bay 3h, 70km | 950.000 đ |
| Nội thành 8h-17h00 100km | 1.500.000đ |
| Ngoại thành 6h00-18h00 <140km | 1.700.000đ |
| Ngoài thành 6h00-18h00 140-200km | 1.800.000đ |
| Ngoài giờ | 80.000 đ |
| Quá km | 8.500đ |
Bảng giá thuê xe ô tô 29 chỗ có lái Hyundai County chi tiết
Thuê Xe 35 Chỗ Có Lái
Khi nhu cầu di chuyển lên đến 32-35 người, việc thuê xe ô tô có lái 35 chỗ là lựa chọn hoàn hảo. Các dòng xe như Thaco Town hay Isuzu Samco không chỉ sang trọng mà còn cực kỳ rộng rãi. Đặc biệt, mức giá thuê xe 35 chỗ chỉ cao hơn xe 29 chỗ khoảng 100-200 nghìn đồng, mang lại giá trị vượt trội cho các đoàn lớn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các tour du lịch, lễ hội hoặc đưa đón nhân sự công ty.
| Bảng giá | Thaco Town Isuzu Samco |
|---|---|
| Sân Bay 3h 70km | 1.100.000đ |
| Nội thành 8h-17h00 100km | 1.700.000đ |
| Ngoại thành 6h00-18h00 <140km | 2.000.000đ |
| Ngoài thành 6h00-18h00 140-200km | 2.200.000đ |
| Ngoài giờ | 100.000 đ |
| Quá km | 12.000đ |
Bảng giá thuê xe ô tô 35 chỗ có lái Thaco Town, Isuzu Samco
Thuê Xe 45 Chỗ Có Lái
Đối với các chuyến hành trình có từ 40-45 người, dịch vụ thuê xe ô tô có lái 45 chỗ với dòng xe Hyundai Universe sẽ đáp ứng mọi yêu cầu. Đây là dòng xe cỡ lớn, tiện nghi, đảm bảo sự thoải mái cho toàn bộ hành khách trên những chuyến đi dài. Hyundai Universe thường được các công ty du lịch, trường học hoặc doanh nghiệp lớn lựa chọn cho các sự kiện, tham quan hay công tác đoàn thể.
| Bảng giá | Hyundai Universe |
|---|---|
| Sân Bay 3h 70km | 1.700.000đ |
| Nội thành 8h-17h00 100km | 2.600.000 đ |
| Ngoại thành 6h00-18h00 <140km | 3.000.000đ |
| Ngoại thành 6h00-18h00 140-200km | 3.200.000đ |
| Ngoài giờ | 150.000đ |
| Quá km | 15.000 đ |
Bảng giá thuê xe ô tô 45 chỗ có lái Hyundai Universe
Chi Phí Thuê Xe Ô Tô Có Lái Dài Ngày Và Ngoại Tỉnh
Đối với các chuyến công tác ngoại tỉnh hoặc du lịch dài ngày, cách tính giá thuê xe ô tô có lái thường có những quy định riêng. Thông thường, một ngày di chuyển tối thiểu sẽ được tính là 200 km. Nếu quãng đường thực tế ít hơn, bạn vẫn sẽ trả theo mức tối thiểu này để đảm bảo chi phí hoạt động cho dịch vụ.
Ví dụ, nếu bạn đi 2 ngày, tổng quãng đường tối thiểu là 400 km. Việc tính toán này giúp khách hàng có cái nhìn rõ ràng về chi phí cố định cho những chuyến đi dài. Tuy nhiên, nếu vượt quá số km giới hạn trong ngày, chi phí sẽ được tính thêm dựa trên số km thực tế vượt. Đặc biệt, vào các dịp lễ Tết hay cuối tuần, giá thuê xe 16-45 chỗ có thể có sự điều chỉnh do nhu cầu tăng cao.
Bảng Giá Thuê Xe Ô Tô Có Lái Hạng Sang
VietFast còn cung cấp đa dạng các dòng xe hạng sang từ 4 chỗ đến Limousine 16 chỗ để phục vụ những nhu cầu đặc biệt của quý khách hàng. Các dòng xe này thường được sử dụng cho City Tour, tham dự sự kiện, hội nghị quan trọng, hoặc các buổi gặp gỡ đối tác. Đối với các chuyến đi tỉnh bằng xe sang, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác. Chúng tôi cam kết ước lượng quãng đường và đưa ra mức giá tốt nhất, hạn chế tối đa các chi phí phát sinh.
Thuê Xe Camry Có Lái
Toyota Camry luôn là biểu tượng của sự sang trọng và tin cậy. Dịch vụ thuê xe ô tô có lái với Camry 2.0 hoặc Camry 2.5 là lựa chọn hoàn hảo cho các cuộc gặp gỡ đối tác, đưa đón khách hàng quan trọng hoặc những chuyến công tác cần sự lịch lãm. Camry mang đến sự thoải mái và tiện nghi vượt trội.
| Bảng giá | Camry 2.0 | Camry 2.5 |
|---|---|---|
| Sân bay 70km, 3h | 900.000 đ | 1.200.000 đ |
| Nội thành 50km, 4h | 1.000.000 đ | 1.400.000 đ |
| Nội thành 100km, 8h | 1.400.000 đ | 1.700.000 đ |
| Quá giờ | 90.000 đ | 100.000 đ |
| Quá Km | 9.000 đ | 11.000 đ |
Bảng giá thuê xe ô tô có lái Toyota Camry
Thuê Xe Mercedes Có Lái
Mercedes-Benz luôn là lựa chọn hàng đầu cho những ai tìm kiếm sự đẳng cấp và xa hoa. Dịch vụ thuê xe ô tô có lái với các dòng Mercedes C, E hay S mang đến trải nghiệm di chuyển sang trọng tuyệt đối. Những chiếc xe này là biểu tượng của sự thành công, phù hợp cho các sự kiện cao cấp, đưa đón VIP hoặc phục vụ lãnh đạo cấp cao.
| Bảng giá | Mer C | Mer E | Mer S |
|---|---|---|---|
| Sân bay 70km, 3h | 1.400.000 đ | 1.500.000 đ | 2.500.000 đ |
| Nội thành 50km, 4h | 1.500.000 đ | 1.800.000 đ | 3.000.000 đ |
| Nội thành 100km, 8h | 2.200.000 đ | 2.600.000 đ | 4.500.000 đ |
| Quá giờ | 150.000 đ | 200.000 đ | 450.000 đ |
| Quá Km | 15.000 đ | 20.000 đ | 45.000 đ |
Bảng giá thuê xe ô tô có lái Mercedes-Benz các dòng C, E, S
Thuê Xe Kia Sedona Có Lái
Kia Sedona, với thiết kế hiện đại và không gian nội thất rộng rãi, là lựa chọn tuyệt vời cho gia đình hoặc nhóm khách cần sự thoải mái tối đa. Dịch vụ thuê xe ô tô có lái Sedona phù hợp cho các chuyến đi du lịch, công tác hoặc đưa đón sân bay với số lượng người đông hơn xe 4-7 chỗ thông thường.
| Bảng giá | Sedona |
|---|---|
| Sân bay 70km, 3h | 1.100.000 đ |
NỠi thà nh 50km, 4h |
1.400.000 Ä‘ |
NỠi thà nh 100km, 8h |
1.900.000 Ä‘ |
| Quá giỠ| 120.000 đ |
| Quá Km | 11.000 đ |
Bảng giá thuê xe ô tô có lái Kia Sedona cho các chuyến đi
Thuê Xe Hạng Sang 8 Chỗ Có Lái
Đối với những khách hàng ưu tiên sự mạnh mẽ, tiện nghi và khả năng vượt địa hình, các dòng xe hạng sang 8 chỗ như Toyota Prado hay Lexus LX570 là lựa chọn không thể bỏ qua. Dịch vụ thuê xe ô tô có lái với những mẫu xe này mang đến trải nghiệm đẳng cấp cho các chuyến đi xa, công tác hoặc đón tiếp đối tác quan trọng.
| Bảng giá | Toyota Prado | Lexus LX570 |
|---|---|---|
| Sân bay 70km, 3h | 2.000.000 đ | 3.500.000 đ |
| Nội thành 50km, 4h | 2.500.000 đ | 4.000.000 đ |
| Nội thành 100km, 8h | 3.500.000 đ | 5.500.000 đ |
| Quá giờ | 250.000 đ | 450.000 đ |
| Quá Km | 25.000 đ | 45.000 đ |
Bảng giá thuê xe ô tô hạng sang 8 chỗ có lái
Thuê Xe Hạng Sang 9 Chỗ Có Lái
Hyundai Starex và Transit Dcar là những lựa chọn xe hạng sang 9 chỗ phổ biến, kết hợp giữa sự tiện nghi và khả năng chở khách linh hoạt. Dịch vụ thuê xe ô tô có lái với các dòng xe này phù hợp cho các gia đình lớn, nhóm bạn bè hoặc doanh nghiệp có nhu cầu di chuyển thoải mái trong các chuyến đi ngắn hoặc dài ngày.
| Bảng giá | Hyundai Starex | Transit Dcar |
|---|---|---|
| Sân bay 70km, 3h | 800.000 đ | 1.000.000 đ |
| Nội thành 50km, 4h | 1.300.000 đ | 1.500.000 đ |
| Nội thành 100km, 8h | 1.600.000 đ | 2.000.000 đ |
| Quá giờ | 80.000 đ | 120.000 đ |
| Quá Km | 8.500 đ | 10.000 đ |
Bảng giá thuê xe ô tô hạng sang 9 chỗ có lái
Thuê Xe Limousine 16 Chỗ Có Lái
Limousine 16 chỗ như Fuso Dcar đại diện cho đỉnh cao của sự sang trọng và tiện nghi trên những chuyến đi nhóm. Với không gian nội thất được thiết kế riêng biệt, ghế ngồi bọc da cao cấp và nhiều tiện ích giải trí, dịch vụ thuê xe ô tô có lái Limousine là lựa chọn hoàn hảo cho các đoàn khách VIP, sự kiện đặc biệt, chuyến du lịch hạng sang hoặc công tác quan trọng.
| Bảng giá | Fuso Dcar |
|---|---|
| Sân bay 70km, 3h | 1.800.000 đ |
| Nội thành 50km, 4h | 2.200.000 đ |
| Nội thành 100km, 8h | 3.200.000 đ |
| Quá giờ | 200.000 đ |
| Quá Km | 15.000 đ |
Bảng giá thuê xe ô tô Limousine 16 chỗ có lái Fuso Dcar
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thuê Xe Ô Tô Có Lái
Giá dịch vụ thuê xe ô tô có lái không chỉ phụ thuộc vào loại xe mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp khách hàng có thể dự trù chi phí chính xác và lựa chọn gói dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Sự minh bạch trong các yếu tố này là điểm cộng lớn cho một nhà cung cấp dịch vụ uy tín.
Loại Xe và Số Chỗ Ngồi
Đây là yếu tố cơ bản nhất quyết định giá thuê xe. Xe càng sang trọng, đời mới hoặc có số chỗ ngồi càng lớn thì giá thuê sẽ càng cao. Ví dụ, việc thuê xe ô tô có lái 4 chỗ sẽ rẻ hơn đáng kể so với xe Limousine 16 chỗ hay một chiếc Mercedes-Benz hạng sang. Sự đa dạng về loại xe giúp đáp ứng mọi phân khúc khách hàng.
Thời Gian Và Lộ Trình Di Chuyển
Quãng đường và thời gian sử dụng xe là hai yếu tố quan trọng tiếp theo. Thuê xe theo giờ, theo ngày, hay theo tháng sẽ có mức giá khác nhau. Các chuyến đi ngoại tỉnh hoặc đi dài ngày thường có cách tính riêng. Khoảng cách di chuyển càng xa, thời gian sử dụng càng lâu thì chi phí thuê xe càng tăng.
Thời Điểm Thuê Xe
Giá thuê xe cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm trong năm. Vào các mùa cao điểm du lịch, lễ Tết, hoặc những dịp đặc biệt, nhu cầu thuê xe ô tô có lái tăng cao kéo theo mức giá cũng có thể điều chỉnh. Khách hàng nên đặt xe sớm để có mức giá tốt nhất và đảm bảo có xe.
Chi Phí Phát Sinh Khác
Các chi phí phụ trội như phí cầu đường, phí bến bãi, vé vào điểm tham quan, hoặc chi phí ăn ngủ của lái xe (nếu đi dài ngày và lái xe không tự túc) sẽ được tính riêng. Việc nắm rõ các khoản phí này ngay từ đầu giúp tránh những bất ngờ về chi phí sau này. VietFast luôn cam kết công khai mọi chi phí phát sinh để đảm bảo sự minh bạch.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Dịch Vụ Thuê Xe Ô Tô Có Lái
Khi quyết định sử dụng dịch vụ thuê xe ô tô có lái, có một số điểm quan trọng mà khách hàng cần lưu ý để đảm bảo một trải nghiệm tốt nhất. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng trước khi đặt dịch vụ sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có.
Các mức giá niêm yết thường đã bao gồm lương lái xe và chi phí xăng dầu. Tuy nhiên, quý khách cần xác nhận rõ ràng các khoản phí không bao gồm như phí vé bến bãi, vé gửi xe tại điểm tham quan, và phí cầu đường. Việc làm rõ những điều khoản này sẽ giúp quản lý ngân sách hiệu quả hơn.
Đối với các chuyến đi dài ngày, khách hàng nên hỏi về chi phí ăn ngủ của lái xe. Thông thường, nếu lái xe không tự túc, sẽ có khoản phụ phí cho việc này, dao động từ 250.000 đến 350.000 đồng mỗi đêm và 50.000 đồng mỗi bữa ăn.
Giá thuê xe chưa bao gồm 10% VAT. Khách hàng doanh nghiệp hoặc cá nhân cần hóa đơn đỏ nên yêu cầu trước để được hỗ trợ. Giá cũng có thể thay đổi đối với các tuyến đường đồi núi, thường sẽ tính thêm 10% so với tuyến đồng bằng do điều kiện di chuyển khó khăn hơn.
Các mức giá ưu đãi đặc biệt thường áp dụng cho những đơn vị có ký hợp đồng nguyên tắc dài hạn với nhà cung cấp dịch vụ. Trong những ngày lễ, Tết, hoặc các dịp đặc biệt, giá thuê xe có thể điều chỉnh linh hoạt theo từng thời điểm do nhu cầu tăng cao.
Bảng Ước Lượng Khoảng Cách Di Chuyển Từ Hà Nội
Để hỗ trợ quý khách hàng trong việc lập kế hoạch và ước tính chi phí cho chuyến đi, chúng tôi cung cấp bảng khoảng cách ước lượng từ Hà Nội đến các địa điểm du lịch và tỉnh thành lân cận. Đây là công cụ hữu ích giúp bạn hình dung được quãng đường di chuyển.
Với các khách hàng có nhu cầu thuê xe ô tô có lái đi lễ hội, du lịch theo tour lịch trình, hoặc theo yêu cầu tự do, hãy cung cấp thông tin chi tiết về lịch trình của bạn. VietFast sẽ giúp bạn ước lượng tổng số km di chuyển và báo giá tối ưu nhất.
| Thuê xe từ Hà Nội đi | Số Km (Km) |
|---|---|
| TRONG THÀNH PHỐ HÀ NỘI | |
| Hà Nội – Nội Bài | 30 |
| Hà Nội – Nội Bài – Hà Nội | 100 |
| Hà Nội – Nội Bài – Hà Nội & thăm 1 ngày Hà Nội | 120 |
| City Tour (6h00-18h00, 100km) | 100 |
| Hà Nội – Làng Đồng Kỵ – Hà Nội | 50 |
| Hà Nội – Bát Tràng – Hà Nội | 100 |
| Hà Nội – Bà Chúa Kho – Hà Nội | 80 |
| Hà Nội – Chùa Thầy – Tây Phương – Hà Nội | 140 |
| Hà Nội – Chùa Thầy – Chùa Trăm Gian – Hà Nội | 190 |
| Hà Nội – Sơn Tây – Hà Nội | 110 |
| Hà Nội – Sơn Tây – Đồng Mô – Hà Nội | 150 |
| Hà Nội – Xuân Mai – Hà Nội | 100 |
| Hà Nội – Bút Tháp – Hà Nội | 70 |
| Hà Nội – Chùa Dâu – Chùa Bút Tháp – Hà Nội | 80 |
| Hà Nội – Chùa Bút Tháp – Đông Hồ – Hà Nội | 110 |
| Hà Nội – Làng Đông Hồ – Hà Nội | 100 |
| Hà Nội – Tam Đảo – Hà Nội | 200 |
| Hà Nội – Chùa Đậu (Thường Tín) – Hà Nội | 70 |
| Hà Nội – Chùa Trăm gian – Hà Nội | 50 |
| Hà Nội – Chùa Hương – Hà Nội | 140 |
| Hà Nội – Cổ Loa – Hà Nội | 60 |
| Hà Nội-Chùa Trăm Gian-Vạn Phúc- Hạ Thái – Hà Nội | 180 |
| Hà Nội – Chùa Thầy – Vạn Phúc – Hà Nội | 150 |
| Đón hoặc tiễn ga tàu hoả (riêng lẻ ) | 50 |
| ĐI SÂN GOLF | |
| Hà Nội – Golf Đồng Mô – Hà Nội | 200 |
| Hà Nội – Golf Phoenix – Hà Nội | 200 |
| Hà Nội – Golf Chí Linh – Hà Nội | 250 |
| Hà Nội – Golf Vân trì – Hà Nội | 150 |
| Hà Nội – Golf Tam Đảo – Hà Nội | 220 |
| HÀ TĨNH | |
| Nghi Xuân | 341 |
| Hồng Lĩnh | 351 |
| Can Lộc | 366 |
| Đức Thọ | 370 |
| Thạch Hà | 375 |
| Hà Tĩnh | 380 |
| Cẩm Xuyên | 394 |
| Hương Khê | 422 |
| Kỳ Anh | 433 |
| Hương Sơn | 396 |
| NGHỆ AN | |
| Yên Thành | 301 |
| Quỳnh Lưu | 268 |
| Diễn Châu | 290 |
| Nghĩa Đàn | 301 |
| Vinh | 331 |
| Đô Lương | 326 |
| Hưng Nguyên | 336 |
| Cửa Lò | 328 |
| Nam Đàn | 349 |
| Thanh Chương | 373 |
| Tân Kỳ | 346 |
| Anh Sơn | 352 |
| Quỳ Hợp | 331 |
| Con Cuông | 380 |
| Quỳ Châu | 358 |
| Quế Phong | 385 |
| Tương Dương | 440 |
| Kỳ Sơn | 490 |
| THANH HÓA | |
| Bỉm Sơn | 160 |
| Hà Trung | 168 |
| Hậu Lộc | 190 |
| Hoằng Hóa | 193 |
| Cẩm Thủy | 234 |
| Lang Chánh | 270 |
| Nga Sơn | 188 |
| Ngọc Lặc | 254 |
| Như Xuân | 245 |
| Nông Cống | 221 |
| Quan Hóa | 298 |
| Quảng Xương | 200 |
| Sầm Sơn | 208 |
| Thạch Thành | 186 |
| Thanh Hóa | 193 |
| Thiệu Hóa | 208 |
| Thọ Xuân | 229 |
| Tĩnh Gia | 236 |
| Thường Xuân | 252 |
| Vĩnh Lộc | 210 |
| HÀ NAM | |
| Thanh Liêm | 110 |
| Kim Bảng | 110 |
| Lý Nhân | 114 |
| Phủ Lý | 100 |
| Duy Tiên | 98 |
| Bình Mỹ | 111 |
| NINH BÌNH | |
| Hoa Lư | 127 |
| Gia Viễn | 132 |
| Ninh Bình | 133 |
| Tam Điệp | 146 |
| Bình Minh | 176 |
| Kim Sơn | 159 |
| Nho Quan | 173 |
| NAM ĐỊNH | |
| Mỹ Lộc | 124 |
| Nam Trực | 140 |
| Nam Định | 130 |
| Vụ Bản | 146 |
| Trực Ninh | 146 |
| Nghĩa Hưng | 153 |
| Ý Yên | 158 |
| Xuân Trường | 159 |
| Giao Thủy | 171 |
| Hải Hậu | 165 |
| HÒA BÌNH | |
| Kỳ Sơn | 102 |
| Lạc Sơn | 165 |
| Hòa Bình | 112 |
| Kim Bôi | 148 |
| Mai Châu | 177 |
| Lương Sơn | 77 |
| Đà Bắc | 129 |
| Tân Lạc | 140 |
| Lạc Thủy | 185 |
| Yên Thủy | 189 |
| SƠN LA | |
| Mộc Châu | 233 |
| Mai Sơn | 315 |
| Bắc Yên | 195 |
| Yên Châu | 270 |
| Sơn La | 344 |
| Thuận Châu | 367 |
| Mường La | 375 |
| Sông Mã | 413 |
| Phù Yên | 163 |
| LAI CHÂU | |
| Mường Tè | 611 |
| Than Uyên | 481 |
| Tam Đường | 422 |
| Sìn Hồ | 531 |
| ĐIỆN BIÊN | |
| Tuần Giáo | 422 |
| Mường Ẳng | 458 |
| Điện Biên Đông | 537 |
| Điện Biên Phủ | 494 |
| Mường Lay | 546 |
| Tủa Chùa | 464 |
| Lai Châu | 516 |
| LÀO CAI | |
| Lào Cai | 323 |
| Bảo Thắng | 295 |
| Bắc Hà | 308 |
| Văn Bàn | 292 |
| Bảo Yên | 250 |
| Sa Pa | 355 |
| YÊN BÁI | |
| Yên Bình | 137 |
| Yên Bái | 150 |
| Trấn Yên | 159 |
| Văn Yên | 184 |
| Văn Chấn | 242 |
| Lục Yên | 224 |
| Mù Cang Chải | 307 |
| Nghĩa Lộ | 224 |
| VĨNH PHÚC | |
| Vĩnh Tường | 50 |
| Phúc Yên | 40 |
| Tam Đảo | 76 |
| Vĩnh Yên | 55 |
| Yên Lạc | 67 |
| Lập Thạch | 78 |
| PHÚ THỌ | |
| Việt Trì | 75 |
| Phong Châu | 88 |
| Hạ Hòa | 147 |
| Đoan Hùng | 122 |
| Phú Thọ | 106 |
| Thanh Sơn | 116 |
| Yên Lập | 129 |
| HÀ TÂY | |
| Hà Đông | 35 |
| Hoài Đức | 34 |
| Chương Mỹ | 44 |
| Ba Vì | 75 |
| Thường Tín | 44 |
| Thanh Oai | 47 |
| Quốc Oai | 53 |
| Đan Phượng | 38 |
| Thạch Thất | 63 |
| Xuân Mai | 58 |
| Phú Xuyên | 54 |
| Mỹ Đức | 70 |
| Sơn Tây | 66 |
| THÁI BÌNH | |
| Vũ Thư | 116 |
| Thái Bình | 109 |
| Kiến Xương | 123 |
| Đông Hưng | 97 |
| Tiền Hải | 130 |
| Quỳnh Côi | 106 |
| Thái Thụy | 133 |
| Hưng Hà | 82 |
| HƯNG YÊN | |
| Văn Lâm | 30 |
| Mỹ Hào | 42 |
| Khoái Châu | 57 |
| Ân Thi | 58 |
| Kim Động | 58 |
| Hưng Yên | 68 |
| Tiên Lữ | 72 |
| Phù Cừ | 80 |
| HẢI DƯƠNG | |
| Cẩm Giàng | 46 |
| Hải Dương | 58 |
| Gia Lộc | 66 |
| Nam Sách | 63 |
| Thanh Hà | 70 |
| Tứ Kỳ | 73 |
| Kim Thành | 76 |
| Kinh Môn | 83 |
| Phả Lại | 60 |
| Chí Linh | 84 |
| Ninh Giang | 86 |
| BẮC GIANG | |
| Việt Yên | 37 |
| Bắc Giang | 45 |
| Hiệp Hòa | 53 |
| Lạng Giang | 55 |
| Yên Dũng | 55 |
| Tân Yên | 58 |
| Lục Nam | 68 |
| Yên Thế | 71 |
| Lục Ngạn | 88 |
| Sơn Động | 120 |
| BẮC NINH | |
| Từ Sơn | 12 |
| Lim | 18 |
| Bắc Ninh | 24 |
| Quế Võ | 34 |
| Yên Phong | 21 |
| Thuận Thành | 43 |
| Gia Bình | 55 |
| BẮC CẠN | |
| Bắc Kạn | 154 |
| Chợ Mới | 112 |
| Ba Bể | 211 |
| Ngân Sơn | 214 |
| Bạch Thông | 164 |
| Nà Phặc | 190 |
| Bằng Lũng | 194 |
| Na Rì | 198 |
| THÁI NGUYÊN | |
| Phổ Yên | 45 |
| Thái Nguyên | 70 |
| Đồng Hỷ | 73 |
| Sông Công | 53 |
| Phú Lương | 92 |
| Phú Bình | 60 |
| Đại Từ | 95 |
| Võ Nhai | 109 |
| Định Hóa | 121 |
| TUYÊN QUANG | |
| Yên Sơn | 160 |
| Tuyên Quang | 157 |
| Sơn Dương | 125 |
| Hàm Yên | 199 |
| Chiêm Hóa | 224 |
| Na Hang | 259 |
| HÀ GIANG | |
| Bắc Quang | 232 |
| Vị Xuyên | 274 |
| Hà Giang | 298 |
| Quản Bạ | 341 |
| Bắc Mê | 354 |
| Hoàng Su Phì | 295 |
| Yên Minh | 391 |
| Xín Mần | 327 |
| Đồng Văn | 434 |
| Mèo Vạc | 438 |
| CAO BẰNG | |
| Cao Bằng | 273 |
| Hòa An | 287 |
| Quảng Uyên | 308 |
| Trà Lĩnh | 304 |
| Hà Quảng | 316 |
| Nguyên Bình | 313 |
| Thạch An | 230 |
| Thông Nông | 318 |
| Trùng Khánh | 333 |
| Phục Hòa | 342 |
| Hạ Lang | 341 |
| Bảo Lạc | 395 |
| LẠNG SƠN | |
| Hữu Lũng | 77 |
| Chi Lăng | 92 |
| Cao Lộc | 148 |
| Lạng Sơn | 145 |
| Đồng Đăng | 158 |
| Lộc Bình | 170 |
| Văn Lãng | 177 |
| Văn Quan | 186 |
| Đình Lập | 203 |
| Bình Gia | 219 |
| Tràng Định | 214 |
| Bắc Sơn | 228 |
| QUẢNG NINH | |
| Đông Triều | 83 |
| Uông Bí | 92 |
| Quảng Yên | 115 |
| Hạ Long | 130 |
| Cẩm Phả | 158 |
| Hoành Bồ | 130 |
| Vân Đồn | 178 |
| Tiên Yên | 217 |
| Đầm Hà | 181 |
| Ba Chẽ | 223 |
| Bình Liêu | 262 |
| Quảng Hà | 265 |
| Móng Cái | 300 |
| Hoành Mô | 277 |
| HẢI PHÒNG | |
| Hải Phòng | 108 |
| An Hải | 118 |
| Kiến An | 118 |
| Thủy Nguyên | 117 |
| Đồ Sơn | 136 |
| Tiên Lãng | 129 |
| Vĩnh Bảo | 136 |
| QUẢNG BÌNH | |
| Quảng Trạch | 487 |
| Quảng Ninh | 535 |
| Tuyên Hóa | 541 |
| Minh Hóa | 556 |
| Bố Trạch | 510 |
| Lệ Thủy | 564 |
| Đồng Hới | 528 |
| QUẢNG TRỊ | |
| Hải Lăng | 629 |
| Quảng Trị | 620 |
| Đông Hà | 607 |
| Đak Rông | 646 |
| Do Linh | 597 |
| Vĩnh Linh | 582 |
| Hướng Hóa | 668 |
| Cam Lộ | 619 |
| Triệu Phong | 615 |
| HUẾ | |
| Phong Điền | 664 |
| Hương Trà | 680 |
| Quảng Điền | 683 |
| Tp Huế | 694 |
| Hương Thủy | 710 |
| A Lưới | 766 |
| Phú Lộc | 736 |
Bảng ước lượng khoảng cách di chuyển từ Hà Nội đến các tỉnh thành
Với thông tin chi tiết về các loại xe, bảng giá cụ thể và những lưu ý quan trọng, hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ kiến thức cần thiết cho quý khách khi có nhu cầu thuê xe ô tô có lái. Việc lựa chọn dịch vụ phù hợp không chỉ giúp chuyến đi suôn sẻ mà còn tối ưu hóa trải nghiệm tổng thể. Để được tư vấn chi tiết hơn và nhận báo giá chính xác cho hành trình của mình, hãy liên hệ ngay với brixtonvietnam.com.vn để khám phá các lựa chọn tối ưu nhất.

i thà nh 50km, 4h