
Việc làm thủ tục hải quan nhập khẩu xe ô tô về Việt Nam luôn là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu rộng về các quy định pháp luật và chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng. Đối với nhiều Việt kiều mong muốn mang chiếc xe yêu quý về quê hương hoặc những cá nhân muốn sở hữu ô tô nhập khẩu, nắm vững các bước thủ tục là điều kiện tiên quyết để quá trình diễn ra suôn sẻ và tiết kiệm chi phí. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chi tiết về các điều kiện, hồ sơ cần thiết cùng quy trình thực hiện, giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các vấn đề liên quan đến thủ tục hải quan nhập khẩu xe ô tô.

Các trường hợp được phép nhập khẩu ô tô về Việt Nam
Hiện tại, việc nhập khẩu xe ô tô về Việt Nam chủ yếu được áp dụng cho một số đối tượng và mục đích cụ thể, trong đó phổ biến nhất là nhập khẩu theo diện tài sản di chuyển. Việc này giúp đảm bảo rằng xe ô tô được đưa vào Việt Nam đúng quy định pháp luật và phù hợp với chính sách quản lý của nhà nước.
Nhập khẩu theo diện tài sản di chuyển của Việt Kiều
Đây là trường hợp phổ biến nhất cho phép công dân Việt Nam định cư ở nước ngoài (Việt kiều) được mang theo một chiếc xe ô tô cá nhân về Việt Nam khi hồi hương hoặc trở về làm việc. Chiếc xe này được xem là tài sản riêng và không nhằm mục đích thương mại. Tuy nhiên, để được hưởng chính sách này, người nhập khẩu phải đáp ứng một loạt các điều kiện nghiêm ngặt về thời gian sở hữu, đăng ký, và tình trạng xe. Việc này nhằm tránh lạm dụng chính sách để nhập khẩu xe trái phép hoặc với mục đích kinh doanh.

- Đánh Giá Chi Tiết Xe Ô Tô Ford Everest Limited 2014
- Khám Phá Xe Sapa Explore: Lựa Chọn Di Chuyển Hoàn Hảo
- Thủ tục thi bằng lái xe ô tô: Hướng dẫn chi tiết đầy đủ
- Độ Xe Ô Tô Cũ – Khám Phá Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Chuyên Gia
- Tin Mới: Cập Nhật Thuế Xe Ô Tô Nhập Khẩu Mới Nhất
Điều kiện cần thiết để nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng
Để thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng về Việt Nam, các cá nhân cần đáp ứng những điều kiện cụ thể được quy định rõ ràng trong pháp luật hiện hành. Theo Thông tư liên bộ số 03/2006/TTLT-BTM-BGTVT-BTC-BCA ban hành ngày 31/03/2006, những tiêu chí này đảm bảo rằng các phương tiện nhập khẩu phù hợp với tiêu chuẩn an toàn và môi trường của Việt Nam.
Đầu tiên, về tuổi đời của xe, ô tô nhập khẩu không được quá 5 năm tính từ năm sản xuất cho đến thời điểm xe cập cảng tại Việt Nam. Đây là quy định quan trọng nhằm kiểm soát chất lượng và tuổi thọ của phương tiện, đồng thời hạn chế việc nhập khẩu các loại xe quá cũ kỹ.
Thứ hai, chiếc ô tô phải đã được đăng ký lưu hành hợp pháp tại quốc gia mà người Việt Nam định cư hoặc làm việc, với thời gian đăng ký tối thiểu là 06 tháng. Điều này chứng minh rằng xe đã được sử dụng hợp pháp và có nguồn gốc rõ ràng trước khi được mang về Việt Nam.
Ngoài ra, xe ô tô cũng phải đã được sử dụng và chạy một quãng đường tối thiểu là 10.000 km tính đến thời điểm phương tiện về đến Việt Nam. Quy định này bổ sung thêm tiêu chí về tình trạng sử dụng thực tế của xe.
Cuối cùng, ô tô nhập khẩu không được thuộc loại có tay lái nghịch (tay lái bên phải). Xe cũng không được ở dạng tháo rời hoặc đã bị thay đổi kết cấu so với thiết kế ban đầu. Những điều kiện này nhằm đảm bảo an toàn giao thông và sự đồng bộ với các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành tại Việt Nam. Để cập nhật thêm kiến thức về xe ô tô, bạn có thể tham khảo tại brixtonvietnam.com.vn.
Hồ sơ nhập khẩu ô tô: Chuẩn bị gì để thông quan dễ dàng?
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các loại giấy tờ là bước quan trọng nhất trong quá trình làm thủ tục hải quan nhập khẩu xe ô tô. Hồ sơ sẽ được chia thành hai giai đoạn chính: hồ sơ xin cấp giấy phép nhập khẩu ban đầu và hồ sơ hải quan chính thức khi xe về đến cảng.
Hồ sơ xin cấp giấy phép nhập khẩu ban đầu
Đây là bộ giấy tờ đầu tiên cần được nộp để cơ quan chức năng xem xét và cấp phép cho việc nhập khẩu. Hồ sơ này bao gồm đơn đề nghị nhập khẩu ô tô (01 bản chính) có xác nhận của chính quyền địa phương nơi người nhập khẩu cư trú, đây là cơ sở pháp lý cho thấy nguyện vọng và nơi thường trú của cá nhân.
Kèm theo đó là giấy thông hành hồi hương (01 bản sao công chứng kèm bản chính để đối chiếu), có dấu kiểm chứng nhập cảnh của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại cửa khẩu. Giấy tờ này chứng minh tư cách hồi hương của người nhập khẩu. Sổ hộ khẩu do cơ quan công an Việt Nam cấp (01 bản sao công chứng kèm bản chính để đối chiếu) cũng là một tài liệu bắt buộc, xác nhận nơi cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Đáng chú ý, bạn cần cung cấp giấy đăng ký xe ô tô đang lưu hành hoặc giấy hủy đăng ký xe ô tô tại nước ngoài do cơ quan có thẩm quyền của nước sở tại cấp (01 bản dịch tiếng Việt có công chứng và kèm bản chính để đối chiếu). Cuối cùng là vận tải đơn (02 bản), bao gồm 01 bản sao chụp gốc và 01 bản photocopy hoặc 01 bản chính có ghi chữ “coppy” và 01 bản photocopy.
Hồ sơ hải quan chính thức khi nhập khẩu
Khi xe đã về đến cửa khẩu, cá nhân cần nộp bộ hồ sơ hải quan chính thức để hoàn tất thủ tục hải quan nhập khẩu xe ô tô. Bộ hồ sơ này bao gồm giấy phép nhập khẩu ô tô đã được cấp trước đó (02 bản chính).
Tiếp theo là vận tải đơn (01 bản chính) có đóng dấu xác nhận của Cục Hải quan tỉnh hoặc thành phố nơi cấp giấy phép nhập khẩu ô tô, đây là chứng từ vận chuyển quan trọng. Cuối cùng, tờ khai hải quan xuất nhập khẩu phi mậu dịch (02 bản chính) là tài liệu không thể thiếu, trình bày thông tin chi tiết về hàng hóa và mục đích nhập khẩu phi thương mại.
Các khoản thuế và phí phải nộp khi làm thủ tục nhập khẩu xe ô tô
Khi tiến hành thủ tục hải quan nhập khẩu xe ô tô về Việt Nam, người nhập khẩu cần lưu ý các loại thuế và phí bắt buộc phải nộp. Những khoản này cấu thành nên tổng chi phí để chiếc xe được phép lưu hành hợp pháp trên lãnh thổ Việt Nam.
Thuế nhập khẩu
Đây là khoản thuế cơ bản đầu tiên, được tính dựa trên dung tích xi lanh của chiếc xe. Mức thuế nhập khẩu có thể thay đổi tùy thuộc vào loại xe, xuất xứ và các hiệp định thương mại mà Việt Nam tham gia. Tuy nhiên, có một chính sách ưu đãi quan trọng là người nhập khẩu sẽ được miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu nếu chiếc xe đó được chứng minh là tài sản di chuyển của gia đình khi hồi hương, áp dụng cho các trường hợp Việt kiều.
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế tiêu thụ đặc biệt được áp dụng cho các mặt hàng không khuyến khích tiêu dùng, trong đó có ô tô. Cơ sở để tính thuế tiêu thụ đặc biệt là giá tính thuế của xe và thuế suất tương ứng. Thuế suất này phụ thuộc vào dung tích xi lanh của xe và loại xe (xe con, xe bán tải,…) theo quy định của pháp luật.
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Thuế giá trị gia tăng (VAT) là loại thuế gián thu, được tính dựa trên giá trị tính thuế và thuế suất VAT hiện hành. Đối với ô tô nhập khẩu, thuế VAT thường là 10% trên giá trị đã bao gồm thuế nhập khẩu và thuế tiêu thụ đặc biệt.
Thuế thu nhập cá nhân
Đây là khoản thuế phát sinh khi cá nhân có thu nhập từ việc chuyển nhượng, bán tài sản. Trong một số trường hợp liên quan đến việc định giá lại tài sản hoặc chuyển quyền sở hữu sau khi nhập khẩu, có thể phát sinh thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, nếu ô tô được nhập khẩu dưới dạng tài sản di chuyển để sử dụng cá nhân, khoản thuế này thường không áp dụng ngay lập tức mà có thể liên quan đến các giao dịch mua bán sau này.
Quy trình thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu ô tô chi tiết
Để hoàn tất thủ tục hải quan nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng theo chế độ tài sản di chuyển của người Việt Nam định cư ở nước ngoài, đặc biệt khi họ đã hoàn tất thủ tục đăng ký thường trú tại Việt Nam, quy trình cần được thực hiện theo các bước cụ thể dưới đây.
Bước 1: Gửi hồ sơ đăng ký tại Chi cục Hải quan cửa khẩu
Cá nhân có nhu cầu nhập khẩu ô tô sẽ trực tiếp gửi bộ hồ sơ nhập khẩu xe ô tô đã qua sử dụng (theo diện tài sản di chuyển) đến Chi cục Hải quan cửa khẩu nơi dự kiến xe sẽ về. Việc này cần được thực hiện một cách đầy đủ và chính xác theo danh mục tài liệu đã được quy định, đảm bảo không thiếu sót bất kỳ giấy tờ nào.
Bước 2: Cơ quan Hải quan xử lý hồ sơ và cấp phép
Sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, Chi cục Hải quan cửa khẩu sẽ tiến hành thẩm định và xử lý. Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, Cục Hải quan sẽ thực hiện các thủ tục nhập khẩu xe ô tô, xe mô tô theo đúng chế độ tài sản di chuyển. Quá trình này được thực hiện theo các quy định đối với hàng hóa nhập khẩu không nhằm mục đích thương mại và các văn bản hướng dẫn liên quan khác. Mục tiêu là đảm bảo rằng mọi yêu cầu pháp lý đều được đáp ứng trước khi cấp phép nhập khẩu.
Bước 3: Hoàn tất thủ tục thông quan và kiểm định
Bước cuối cùng và quan trọng nhất là tiến hành thủ tục thông quan. Chi cục Hải quan cửa khẩu chỉ cấp phép thông quan khi có Giấy chứng nhận chất lượng đảm bảo an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe cơ giới nhập khẩu, hay còn gọi là giấy chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe ô tô của cơ quan kiểm tra chất lượng. Đây là chứng nhận bắt buộc để đảm bảo xe đạt tiêu chuẩn vận hành tại Việt Nam.
Sau khi mọi thủ tục được hoàn tất, các lãnh đạo Chi cục Hải quan cửa khẩu sẽ xác nhận nội dung xe nhập khẩu là ô tô, xe mô tô theo chế độ tài sản di chuyển. Việc này được ghi rõ trên tờ khai hải quan giấy theo mẫu HQ/2015/NK, được quy định tại Phụ lục IV ban hành kèm theo Thông tư 38/2015/TT-BTC. Hoàn thành bước này, chiếc xe chính thức được phép nhập cảnh và lưu hành hợp pháp.
Quá trình thủ tục hải quan nhập khẩu xe ô tô về Việt Nam, đặc biệt là xe đã qua sử dụng, đòi hỏi sự kiên nhẫn và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật. Việc nắm rõ từng điều kiện, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hiểu rõ quy trình sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có, đảm bảo chiếc xe được thông quan một cách thuận lợi và hợp pháp.
