Việc không may làm mất hoặc làm hỏng giấy đăng ký xe máy có thể gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu. Để đảm bảo phương tiện của bạn vẫn đủ điều kiện lưu thông trên đường theo quy định của pháp luật, việc làm lại cà vẹt xe máy là vô cùng cần thiết. Thủ tục này không quá phức tạp nếu bạn nắm rõ các bước và yêu cầu cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình xin cấp lại đăng ký xe máy tại Việt Nam.

Tầm quan trọng của giấy đăng ký xe máy

Giấy đăng ký xe máy, hay còn gọi là cà vẹt xe máy, là một loại giấy tờ tùy thân quan trọng của phương tiện giao thông. Nó là bằng chứng pháp lý xác nhận quyền sở hữu của bạn đối với chiếc xe và chứa đựng các thông tin quan trọng như số khung, số máy, biển số xe, tên chủ sở hữu, địa chỉ… Khi tham gia giao thông, việc xuất trình giấy đăng ký xe là yêu cầu bắt buộc. Thiếu giấy tờ này có thể dẫn đến việc bị xử phạt hành chính theo quy định hiện hành. Do đó, việc giữ gìn cẩn thận và làm lại kịp thời khi bị mất hoặc hư hỏng là điều không thể bỏ qua để đảm bảo tính hợp pháp khi sử dụng xe.

Hình ảnh minh họa giấy đăng ký xe máy, cần thiết để lưu thông hợp phápHình ảnh minh họa giấy đăng ký xe máy, cần thiết để lưu thông hợp pháp

Cơ sở pháp lý cho việc cấp lại giấy đăng ký xe máy

Quy trình và thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe máy bị mất hoặc hỏng được quy định cụ thể trong các văn bản pháp luật của Việt Nam. Nền tảng pháp lý chính hiện nay là Thông tư 58/2020/TT-BCA của Bộ Công an quy định quy trình cấp, thu hồi đăng ký, biển số phương tiện giao thông cơ giới đường bộ và Nghị định 100/2019/NĐ-CP (đã sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt. Các quy định này làm rõ các trường hợp được cấp lại, hồ sơ cần thiết, trình tự thực hiện và các mức phạt liên quan đến việc không có hoặc không làm lại giấy đăng ký xe đúng quy định.

Các trường hợp cần cấp lại giấy đăng ký xe máy

Theo quy định tại Điều 11 Thông tư 58/2020/TT-BCA, có nhiều trường hợp mà chủ xe cần thực hiện thủ tục cấp đổi hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe. Một trong những lý do phổ biến nhất là khi giấy chứng nhận đăng ký bị hỏng, rách hoặc mất.

Ngoài ra, việc cấp đổi đăng ký xe cũng được áp dụng cho xe đã cải tạo hoặc thay đổi màu sơn, cần cập nhật thông tin mới trên giấy tờ. Xe sử dụng vào mục đích kinh doanh vận tải đã đăng ký biển màu trắng, chữ và số đen, nay muốn chuyển sang biển nền màu vàng, chữ và số màu đen theo quy định mới cũng thuộc diện cấp đổi.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Gia hạn giấy chứng nhận đăng ký (đối với các loại xe có thời hạn sử dụng), thay đổi thông tin của chủ xe (như tên hoặc địa chỉ) cũng là những trường hợp yêu cầu làm lại giấy đăng ký xe. Cuối cùng, nếu chủ xe muốn đổi giấy chứng nhận đăng ký xe cũ sang mẫu mới theo quy định hiện hành của Thông tư này thì cũng thực hiện thủ tục cấp đổi.

Biển số xe máy màu vàng dành cho xe kinh doanh vận tảiBiển số xe máy màu vàng dành cho xe kinh doanh vận tải

Đối với biển số xe, việc cấp đổi hoặc cấp lại biển số cũng được thực hiện khi biển số bị mờ, gãy, hỏng hoặc bị mất. Chủ xe có nhu cầu chuyển đổi biển số xe từ 3 hoặc 4 số sang biển số 5 số cũng thực hiện thủ tục này.

Chuẩn bị hồ sơ xin cấp lại giấy đăng ký xe máy

Để tiến hành thủ tục xin cấp lại giấy đăng ký xe máy khi giấy đăng ký bị mất hoặc hỏng, việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là bước quan trọng đầu tiên. Theo quy định tại Điều 9 Thông tư 58/2020/TT-BCA, ngoài đơn đề nghị cấp lại (thường là Giấy khai đăng ký xe theo mẫu), chủ xe cần nộp các giấy tờ tùy thân và giấy tờ liên quan khác tùy thuộc vào đối tượng chủ xe.

Đối với chủ xe là người Việt Nam, cần xuất trình Chứng minh nhân dân, thẻ Căn cước công dân hoặc Sổ hộ khẩu. Trường hợp là lực lượng vũ trang, cần có Chứng minh Công an nhân dân, Chứng minh Quân đội nhân dân hoặc giấy xác nhận từ thủ trưởng đơn vị công tác.

Chủ xe là người Việt Nam định cư ở nước ngoài về Việt Nam làm việc, sinh sống cần xuất trình Sổ tạm trú, Sổ hộ khẩu hoặc Hộ chiếu còn giá trị sử dụng. Đối với người nước ngoài làm việc trong các cơ quan ngoại giao, lãnh sự quán, tổ chức quốc tế, cần có giấy giới thiệu từ Cục Lễ tân Nhà nước hoặc Sở Ngoại vụ và xuất trình Chứng minh thư ngoại giao/công vụ còn giá trị. Người nước ngoài làm việc hoặc học tập tại Việt Nam cần xuất trình Thị thực (visa) thời hạn từ một năm trở lên hoặc giấy tờ thay thế.

Đối với chủ xe là cơ quan, tổ chức Việt Nam, cần xuất trình thẻ Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân của người đến đăng ký xe. Xe của doanh nghiệp quân đội cần Giấy giới thiệu của Thủ trưởng Cục Xe – Máy, Bộ Quốc phòng. Cơ quan ngoại giao, lãnh sự quán, tổ chức quốc tế tại Việt Nam cần giấy giới thiệu và Chứng minh thư ngoại giao/công vụ của người đến làm thủ tục. Doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, văn phòng đại diện, doanh nghiệp trúng thầu hoặc tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam cần xuất trình Căn cước công dân/Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu của người đến làm thủ tục.

Lưu ý rằng, nếu người được ủy quyền đi làm thủ tục, ngoài các giấy tờ của chủ xe theo quy định, người được ủy quyền còn phải xuất trình giấy tờ tùy thân của chính mình như thẻ Căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các loại giấy tờ này sẽ giúp quá trình xin cấp lại giấy đăng ký xe máy diễn ra thuận lợi và nhanh chóng hơn.

Thẻ Căn cước công dân, giấy tờ tùy thân cần thiết khi làm thủ tục cấp lại giấy đăng ký xe máyThẻ Căn cước công dân, giấy tờ tùy thân cần thiết khi làm thủ tục cấp lại giấy đăng ký xe máy

Quy trình chi tiết xin cấp lại giấy đăng ký xe máy

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định, chủ phương tiện tiến hành các bước cụ thể để xin cấp lại giấy đăng ký xe máy. Quy trình này được thực hiện tại các cơ quan đăng ký xe của lực lượng Công an.

Bước đầu tiên là xác định địa điểm nộp hồ sơ. Nếu giấy đăng ký xe ô tô, mô tô do Phòng Cảnh sát giao thông (CSGT) Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cấp trước đây, chủ xe nộp hồ sơ tại Phòng CSGT Công an tỉnh, thành phố đó hoặc các điểm đăng ký xe trực thuộc Phòng. Nếu giấy đăng ký xe mô tô trước đây do Công an cấp huyện (Đội CSGT Trật tự – Công an huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh) cấp, chủ xe sẽ nộp hồ sơ tại Công an cấp huyện đó. Đặc biệt, tổ chức, cá nhân đã được Công an cấp huyện cấp giấy đăng ký xe bị mất cũng có thể lựa chọn nộp hồ sơ tại Phòng CSGT Công an cấp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi cư trú hoặc trụ sở cơ quan, tổ chức.

Tại điểm tiếp nhận hồ sơ, chủ xe cần xuất trình các giấy tờ tùy thân đã chuẩn bị như Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân còn giá trị sử dụng, Sổ hộ khẩu hoặc các giấy tờ tương đương theo quy định.

Tiếp theo, chủ phương tiện sẽ được hướng dẫn điền thông tin vào Giấy khai đăng ký xe theo Mẫu số 01 ban hành kèm theo Thông tư 58/2020/TT-BCA. Đây là mẫu đơn xin cấp lại đăng ký xe máy chính thức mà bạn cần hoàn thiện.

Mẫu đơn điền thông tin xin cấp lại giấy đăng ký xe máyMẫu đơn điền thông tin xin cấp lại giấy đăng ký xe máy

Cán bộ tiếp nhận hồ sơ sẽ kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của giấy tờ tùy thân, Giấy khai đăng ký xe đã điền và đối chiếu với hồ sơ gốc của xe (nếu có). Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, cán bộ sẽ hướng dẫn chi tiết để chủ xe bổ sung, hoàn thiện. Trường hợp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cán bộ sẽ tiếp nhận và cấp giấy hẹn trả kết quả cho chủ xe.

Về thời gian giải quyết, theo quy định, thời gian xác minh và hoàn thành thủ tục cấp lại giấy đăng ký xe máy bị mất hoặc hỏng không quá 30 ngày, tính từ ngày cơ quan chức năng nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Thời gian cụ thể sẽ được ghi rõ trong giấy hẹn.

Cán bộ Phòng CSGT tiếp nhận hồ sơ xin cấp lại giấy đăng ký xe máyCán bộ Phòng CSGT tiếp nhận hồ sơ xin cấp lại giấy đăng ký xe máy

Lệ phí khi làm thủ tục cấp lại đăng ký xe máy

Khi thực hiện thủ tục xin cấp lại giấy đăng ký xe máy, chủ phương tiện cần nộp một khoản lệ phí theo quy định của Bộ Tài chính. Mức lệ phí này được quy định chi tiết tại Điều 5 của Thông tư 229/2016/TT-BTC về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý lệ phí đăng ký, cấp biển phương tiện giao thông cơ giới đường bộ.

Theo Thông tư này, có hai mức lệ phí khác nhau tùy thuộc vào việc bạn chỉ yêu cầu cấp lại giấy đăng ký xe hay yêu cầu cấp lại cả giấy đăng ký xe và biển số xe cùng lúc.

Trường hợp chủ xe yêu cầu cấp lại giấy đăng ký xe máy đồng thời yêu cầu cấp lại biển số xe (ví dụ như biển số bị mất, hỏng), mức lệ phí phải nộp là 50.000 đồng cho một lần cấp và cho một xe. Mức lệ phí này được áp dụng thống nhất trên toàn quốc, không phân biệt khu vực I, II hay III như lệ phí đăng ký xe mới ban đầu.

Trong trường hợp chủ xe chỉ yêu cầu cấp lại giấy đăng ký xe máy mà không kèm theo việc cấp lại biển số (ví dụ: biển số vẫn còn nguyên vẹn và hợp lệ), mức lệ phí sẽ thấp hơn. Lệ phí cấp lại giấy đăng ký xe máy trong trường hợp này là 30.000 đồng cho một lần cấp và cho một xe. Việc nắm rõ mức lệ phí sẽ giúp bạn chuẩn bị chi phí cần thiết khi đi làm thủ tục.

Bảng lệ phí xin cấp lại giấy đăng ký xe máy kèm biển sốBảng lệ phí xin cấp lại giấy đăng ký xe máy kèm biển số

Những lưu ý quan trọng khi xin cấp lại giấy đăng ký xe máy

Khi tiến hành thủ tục xin cấp lại giấy đăng ký xe máy hoặc cà vẹt xe máy, nhiều người lần đầu thực hiện có thể cảm thấy bỡ ngỡ. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn thực hiện thủ tục này một cách suôn sẻ và chính xác.

Một điểm cần lưu ý là không phải lúc nào bạn cũng bắt buộc phải mang xe đến cơ quan đăng ký để kiểm tra khi làm thủ tục cấp lại giấy đăng ký. Yêu cầu kiểm tra xe chỉ áp dụng đối với trường hợp xe của bạn đã trải qua quá trình cải tạo kết cấu, thay đổi khung máy, hoặc thay đổi màu sơn không trùng với màu đã đăng ký trước đó. Đối với trường hợp chỉ đơn thuần bị mất hoặc hỏng giấy đăng ký, việc mang xe đến thường là không cần thiết.

Một lưu ý khác liên quan đến biển số xe. Trong hầu hết các trường hợp cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe hiện tại sẽ không thay đổi. Biển số chỉ được yêu cầu cấp đổi sang loại biển 5 số theo quy định hiện hành nếu xe của bạn đang sử dụng biển số 3 hoặc 4 số cũ hoặc thuộc hệ biển khác cần chuyển đổi. Điều này giúp chuẩn hóa hệ thống biển số trên toàn quốc.

Trong trường hợp bạn mua bán xe và đã làm thủ tục sang tên, di chuyển xe đến địa phương khác, khi muốn đăng ký lại tại địa phương mới, bạn có thể được giữ nguyên biển số cũ nếu biển số đó đã là biển 5 số và đáp ứng các quy định hiện hành. Tuy nhiên, tương tự như trường hợp cấp lại thông thường, nếu biển cũ là biển 3 hoặc 4 số, hoặc thuộc hệ biển cần chuyển đổi, bạn sẽ phải thực hiện việc đổi sang biển số 5 số mới. Việc nắm rõ những quy định này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình làm thủ tục cấp lại hoặc cấp đổi đăng ký xe của mình.

Lưu ý về việc cấp lại giấy đăng ký xe máy có thể không thay đổi biển sốLưu ý về việc cấp lại giấy đăng ký xe máy có thể không thay đổi biển số

Xử phạt hành chính liên quan đến giấy tờ xe máy

Việc sử dụng xe máy mà không có hoặc không mang theo giấy đăng ký xe hợp lệ có thể dẫn đến việc bị xử phạt vi phạm hành chính theo quy định của pháp luật về giao thông đường bộ. Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP đã quy định rõ các mức phạt cho các lỗi liên quan đến giấy tờ xe.

Mức phạt khi điều khiển xe bị mất giấy đăng ký

Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, khi bạn điều khiển xe máy tham gia giao thông và bị lực lượng Cảnh sát giao thông kiểm tra, phát hiện không có giấy đăng ký xe (do bị mất), bạn sẽ bị xử phạt hành chính.

Nếu tại thời điểm kiểm tra, bạn không xuất trình được giấy đăng ký xe máy và không chứng minh được mình đang trong quá trình làm lại giấy tờ, bạn sẽ bị coi là điều khiển xe không có giấy đăng ký xe. Mức phạt cho lỗi này đối với người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe tương tự xe mô tô là từ 300.000 đồng đến 400.000 đồng.

Tuy nhiên, nếu bạn đã làm mất giấy đăng ký xe, đã tiến hành thủ tục xin cấp lại, và khi bị kiểm tra, bạn xuất trình được giấy hẹn cấp lại giấy đăng ký xe hoặc các giấy tờ chứng minh đang trong quá trình làm lại, thì bạn sẽ chỉ bị xử phạt về lỗi “không mang theo giấy đăng ký xe“. Mức phạt cho lỗi này nhẹ hơn, chỉ từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc nhanh chóng làm lại giấy đăng ký ngay khi bị mất.

Mức phạt khi không có giấy đăng ký xe máy hợp lệMức phạt khi không có giấy đăng ký xe máy hợp lệ

Mức phạt không làm thủ tục sang tên xe đúng hạn

Một trường hợp khác liên quan đến giấy tờ xe là khi mua bán, chuyển nhượng xe. Theo quy định, trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày làm giấy tờ mua bán, tặng cho xe (có công chứng, chứng thực hoặc xác nhận của cơ quan có thẩm quyền), chủ xe (bên mua hoặc bên được tặng cho) phải thực hiện thủ tục đăng ký sang tên xe tại cơ quan đăng ký xe nơi mình cư trú.

Nếu quá thời hạn 30 ngày này mà chủ xe mới không làm thủ tục đăng ký sang tên, bao gồm cả việc làm lại giấy đăng ký xe nếu giấy tờ cũ bị mất, họ sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính. Mức phạt cụ thể được quy định tại điểm a, khoản 4, Điều 30 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP).

Theo đó, hành vi không làm thủ tục đăng ký sang tên xe (để chuyển quyền sở hữu xe sang tên mình) theo quy định khi mua, được cho, tặng, phân bổ, điều chuyển xe sẽ bị phạt tiền. Đối với cá nhân vi phạm, mức phạt là từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng. Đối với tổ chức vi phạm, mức phạt là từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Quy định này nhằm đảm bảo mọi phương tiện lưu thông đều được quản lý chặt chẽ về mặt hành chính và quyền sở hữu.

Câu hỏi thường gặp

  • Thời gian cấp lại giấy đăng ký xe máy mất bao lâu?
    Theo quy định, thời gian cấp lại giấy đăng ký xe máy bị mất không quá 30 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan chức năng nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Thời gian cụ thể sẽ được ghi trên giấy hẹn.

  • Có cần mang xe đến cơ quan công an khi làm thủ tục cấp lại giấy đăng ký không?
    Không bắt buộc phải mang xe đến kiểm tra, trừ khi xe của bạn đã cải tạo hoặc thay đổi màu sơn so với thông tin đã đăng ký trước đó.

  • Tôi bị mất cả giấy đăng ký và biển số xe thì làm thế nào?
    Bạn vẫn thực hiện thủ tục xin cấp lại giấy đăng ký xe máy bình thường và đồng thời đề nghị cấp lại biển số xe bị mất. Lệ phí cho trường hợp này là 50.000 đồng (cấp lại cả giấy đăng ký và biển số).

  • Mất giấy đăng ký xe máy có bị phạt không?
    Nếu điều khiển xe mà không có giấy đăng ký xe (do bị mất) khi bị kiểm tra, bạn sẽ bị phạt hành chính từ 300.000 đồng đến 400.000 đồng. Nếu đang trong quá trình làm lại và xuất trình được giấy hẹn, mức phạt sẽ nhẹ hơn (lỗi không mang theo giấy tờ).

  • Tôi có thể ủy quyền cho người khác đi làm thủ tục cấp lại giấy đăng ký xe máy không?
    Có. Bạn có thể ủy quyền cho người khác. Người được ủy quyền cần mang theo giấy tờ tùy thân của cả bạn (chủ xe) và giấy tờ tùy thân của chính họ, cùng với giấy ủy quyền hợp pháp.

  • Mẫu đơn xin cấp lại đăng ký xe máy lấy ở đâu?
    Hiện không có mẫu đơn riêng cho việc “xin cấp lại”. Bạn sẽ điền thông tin vào Giấy khai đăng ký xe theo Mẫu số 01 ban hành kèm Thông tư 58/2020/TT-BCA tại cơ quan đăng ký xe.

  • Xe máy điện có phải làm giấy đăng ký không? Khi mất giấy đăng ký xe máy điện có làm lại được không?
    Xe máy điện cũng là phương tiện cơ giới và thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định. Khi mất giấy đăng ký xe máy điện, bạn vẫn thực hiện thủ tục xin cấp lại tương tự như đối với xe máy xăng.

  • Nếu tôi mua xe cũ nhưng chưa sang tên và làm mất giấy đăng ký gốc, tôi phải làm sao?
    Bạn cần thực hiện thủ tục sang tên đồng thời với việc xin cấp lại giấy đăng ký xe bị mất. Việc không làm thủ tục sang tên đúng hạn (quá 30 ngày từ ngày mua bán) sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định.

Việc duy trì đầy đủ và hợp lệ các giấy tờ tùy thân của phương tiện giao thông, đặc biệt là giấy đăng ký xe máy, là trách nhiệm của mỗi chủ sở hữu. Thông qua bài viết này, Brixton Việt Nam hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích và chi tiết về thủ tục làm lại cà vẹt xe máy khi không may bị mất hoặc hư hỏng, giúp bạn thực hiện quy trình này một cách dễ dàng và chính xác, đảm bảo quyền lợi hợp pháp khi tham gia giao thông.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon