Bằng lái xe, hay còn gọi là giấy phép lái xe, là một loại giấy tờ vô cùng quan trọng, chứng minh khả năng và quyền hợp pháp của cá nhân khi tham gia giao thông đường bộ. Đối với những người đam mê xe cộ hay đơn giản là muốn di chuyển an toàn và tuân thủ pháp luật, việc hiểu rõ về loại giấy tờ này là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về mẫu bằng lái xe hiện hành tại Việt Nam.

Màu sắc đặc trưng của Bằng lái xe hiện nay

Theo quy định hiện hành về mẫu giấy phép lái xe cơ giới đường bộ tại Việt Nam, được quy định chi tiết trong Phụ lục 17 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT và sửa đổi bởi Thông tư 01/2021/TT-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải, mẫu bằng lái xe mới được sử dụng có màu sắc đặc trưng dễ nhận biết. Mẫu giấy phép lái xe này được in trên vật liệu nhựa đặc biệt, có độ bền cao và tích hợp các yếu tố bảo an. Màu chủ đạo của mẫu bằng lái xe này là màu vàng nhạt, tạo nên sự khác biệt so với các mẫu trước đây và giúp phân biệt với các loại giấy tờ khác. Màu vàng này được áp dụng cho tất cả các hạng giấy phép lái xe cơ giới đường bộ đang được cấp phát.

Những thông tin quan trọng in trên Bằng lái xe

Một chiếc bằng lái xe hoàn chỉnh chứa đựng rất nhiều thông tin cá nhân và pháp lý quan trọng liên quan đến người sở hữu. Những thông tin này được in rõ ràng ở cả mặt trước và mặt sau của tấm thẻ nhựa, phục vụ cho mục đích nhận dạng và quản lý của cơ quan chức năng cũng như cung cấp thông tin cần thiết cho người sử dụng và các bên liên quan khi tham gia giao thông.

Mặt trước Bằng lái xe có gì?

Mặt trước của giấy phép lái xe là nơi hiển thị các thông tin nhận dạng cơ bản của người lái và chi tiết về giấy phép. Các thông tin này bao gồm số hiệu riêng của bằng lái xe, là một dãy số định danh duy nhất cho từng giấy phép lái xe được cấp. Tiếp theo là các thông tin cá nhân như họ và tên đầy đủ của người được cấp, ngày tháng năm sinh, quốc tịch hiện tại và địa chỉ nơi cư trú. Một yếu tố không thể thiếu trên mặt trước là hình ảnh chân dung của người sở hữu, giúp cơ quan chức năng dễ dàng đối chiếu và nhận dạng. Ngoài ra, mặt trước còn ghi rõ địa điểm và ngày tháng năm mà bằng lái xe này được cấp lần đầu. Quan trọng nhất, thông tin về hạng giấy phép lái xe được in rõ ràng, cho biết người đó được phép điều khiển loại phương tiện cơ giới đường bộ nào. Đối với các hạng có thời hạn, ngày hết hạn của bằng lái xe cũng được ghi tại đây.

Nội dung trên mặt sau Bằng lái xe

Mặt sau của giấy phép lái xe thường chứa đựng thông tin chi tiết hơn về phạm vi cho phép điều khiển phương tiện của từng hạng bằng lái xe. Đây là phần giải thích rõ ràng những loại xe cụ thể mà người sở hữu bằng lái xe được phép điều khiển dựa trên hạng đã được cấp. Bên cạnh đó, mặt sau cũng có thể ghi thêm ngày tháng năm mà người lái xe đã hoàn thành kỳ thi sát hạch và trúng tuyển, đủ điều kiện được cấp giấy phép lái xe. Thông tin này cung cấp một cái nhìn đầy đủ hơn về quá trình cấp bằng lái xe cho người sở hữu.

Phân loại các Hạng Bằng lái xe phổ biến

Hệ thống phân loại các hạng bằng lái xe tại Việt Nam rất đa dạng, nhằm quản lý chặt chẽ việc điều khiển các loại phương tiện cơ giới khác nhau dựa trên dung tích xy lanh, trọng tải, số chỗ ngồi và mục đích sử dụng (lái xe chuyên nghiệp hay không chuyên nghiệp). Các hạng giấy phép lái xe được quy định cụ thể, đảm bảo người lái có đủ kiến thức và kỹ năng để vận hành an toàn loại phương tiện tương ứng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hạng Giấy phép lái xe cho xe máy (A1, A2, A3)

Đối với xe mô tô hai bánh, có các hạng giấy phép lái xe phổ biến là A1 và A2. Giấy phép lái xe hạng A1 được cấp cho người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3. Hạng này cũng bao gồm người khuyết tật điều khiển xe mô tô ba bánh chuyên dùng cho người khuyết tật. Giấy phép lái xe hạng A2 được cấp cho người lái xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 175 cm3 trở lên, và đương nhiên, người có hạng A2 cũng được phép điều khiển các loại xe quy định cho hạng A1. Riêng đối với xe mô tô ba bánh (không phải loại cho người khuyết tật) và các xe tương tự, người lái cần có giấy phép lái xe hạng A3. Các hạng giấy phép lái xe A1, A2, A3 hiện tại đều có thời hạn sử dụng là không thời hạn.

Hạng Giấy phép lái xe cho ô tô (B1, B2, C, D, E)

Các hạng bằng lái xe dành cho ô tô được phân loại dựa trên số chỗ ngồi và trọng tải thiết kế của xe. Giấy phép lái xe hạng B1 được chia thành hai loại: B1 số tự động và B1 (xe số sàn và số tự động). Hạng B1 số tự động cấp cho người không hành nghề lái xe, cho phép điều khiển ô tô số tự động chở người đến 9 chỗ ngồi và ô tô tải số tự động dưới 3.500 kg. Hạng B1 cấp cho người không hành nghề lái xe, cho phép điều khiển ô tô chở người đến 9 chỗ và ô tô tải dưới 3.500 kg (bao gồm cả số sàn và số tự động), cùng với máy kéo kéo rơ moóc dưới 3.500 kg. Giấy phép lái xe hạng B2 cấp cho người hành nghề lái xe chuyên nghiệp, cho phép điều khiển ô tô chuyên dùng dưới 3.500 kg và các loại xe của hạng B1.

Cao hơn hạng B là các hạng giấy phép lái xe C, D, E. Giấy phép lái xe hạng C cấp cho người điều khiển ô tô tải có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên, máy kéo kéo rơ moóc từ 3.500 kg trở lên, và các loại xe của hạng B1, B2. Giấy phép lái xe hạng D cấp cho người lái ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi và các loại xe của hạng B1, B2, C. Cuối cùng, giấy phép lái xe hạng E cấp cho người điều khiển ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi và các loại xe của hạng B1, B2, C, D. Đối với các hạng B1, B2, C, D, E, người lái xe tương ứng được phép kéo thêm một rơ moóc có trọng tải thiết kế không quá 750 kg.

Các hạng đặc thù (A4, F)

Bên cạnh các hạng phổ biến, hệ thống giấy phép lái xe còn có một số hạng đặc thù. Giấy phép lái xe hạng A4 cấp cho người lái các loại máy kéo nhỏ có trọng tải đến 1.000 kg. Hạng F là các hạng giấy phép lái xe kết hợp, được cấp cho người đã có giấy phép lái xe các hạng B2, C, D, E để điều khiển các loại xe ô tô tương ứng có kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc. Hạng F được chia nhỏ thành FB2, FC, FD, FE, mỗi hạng cho phép điều khiển các loại xe kéo rơ moóc khác nhau dựa trên hạng gốc (B2, C, D, hoặc E) và bao gồm phạm vi của các hạng thấp hơn tương ứng.

Thời hạn sử dụng của Bằng lái xe

Không phải tất cả các hạng bằng lái xe đều có thời hạn sử dụng như nhau. Việc nắm rõ thời hạn của giấy phép lái xe là rất quan trọng để tránh trường hợp bằng lái xe bị hết hạn mà không biết, dẫn đến vi phạm pháp luật khi tham gia giao thông. Hiện tại, giấy phép lái xe hạng A1, A2 và A3 được cấp là loại không thời hạn. Điều này có nghĩa là sau khi được cấp, người sở hữu có thể sử dụng giấy phép lái xe này vĩnh viễn mà không cần phải làm thủ tục gia hạn định kỳ, trừ khi có các vấn đề về sức khỏe hoặc bằng lái xe bị mất, hỏng cần làm lại.

Đối với các hạng giấy phép lái xe dành cho ô tô và máy kéo (hạng A4, B1, B2, C, D, E và F), các loại này đều có thời hạn sử dụng nhất định. Thời hạn cụ thể của từng hạng bằng lái xe có thể khác nhau, thường kéo dài từ 5 đến 10 năm tùy loại và quy định tại thời điểm cấp. Người sở hữu các loại giấy phép lái xe có thời hạn cần đặc biệt chú ý đến ngày hết hạn được in trên bằng lái xe để thực hiện việc đổi hoặc gia hạn giấy phép lái xe đúng thời điểm, đảm bảo luôn có giấy phép lái xe hợp lệ khi điều khiển phương tiện.

Tầm quan trọng của việc sở hữu Bằng lái xe hợp lệ

Việc sở hữu một chiếc bằng lái xe hợp lệ không chỉ là tuân thủ quy định pháp luật mà còn là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn cho bản thân người lái và những người cùng tham gia giao thông. Điều khiển phương tiện cơ giới mà không có giấy phép lái xe phù hợp với loại xe đang điều khiển là hành vi vi phạm nghiêm trọng, có thể bị xử phạt hành chính rất nặng, thậm chí bị tạm giữ phương tiện. Hơn nữa, quá trình học và thi để có bằng lái xe trang bị cho người lái những kiến thức về luật giao thông đường bộ, kỹ năng điều khiển phương tiện an toàn, và cách ứng xử văn minh khi tham gia giao thông.

Một chiếc giấy phép lái xe hợp lệ còn là minh chứng cho thấy người lái đã vượt qua các bài kiểm tra về sức khỏe, lý thuyết và thực hành, được đánh giá đủ khả năng để điều khiển loại phương tiện tương ứng một cách an toàn. Điều này góp phần giảm thiểu tai nạn giao thông, xây dựng một môi trường giao thông văn minh và an toàn hơn cho cộng đồng.

FAQs về Bằng lái xe

  • Bằng lái xe Việt Nam hiện tại có màu gì?
    Mẫu bằng lái xe cơ giới đường bộ đang được cấp phát tại Việt Nam hiện nay có màu chủ đạo là màu vàng nhạt.

  • Giấy phép lái xe hạng A1 được phép điều khiển những loại xe nào?
    Giấy phép lái xe hạng A1 cho phép điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xy lanh từ 50 cm3 đến dưới 175 cm3 và xe mô tô ba bánh dùng cho người khuyết tật.

  • Bằng lái xe B2 có thời hạn bao lâu?
    Giấy phép lái xe hạng B2 hiện có thời hạn là 10 năm kể từ ngày cấp. Người sở hữu cần làm thủ tục gia hạn khi sắp hết hạn.

  • Thông tin nào là quan trọng nhất cần kiểm tra trên Bằng lái xe?
    Các thông tin quan trọng nhất cần kiểm tra là số giấy phép lái xe, họ tên, ngày tháng năm sinh, hạng bằng lái xe, và đặc biệt là thời hạn sử dụng (đối với các hạng có thời hạn).

Hiểu rõ về bằng lái xe giúp bạn tham gia giao thông an toàn và đúng luật. Brixton Việt Nam luôn mong muốn mang đến những thông tin hữu ích cho cộng đồng yêu xe.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon