Toyota Innova, mẫu xe MPV quen thuộc, từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự bền bỉ và đa dụng tại thị trường Việt Nam. Nó luôn là lựa chọn hàng đầu cho các gia đình và doanh nghiệp vận tải. Việc nắm vững thông số kỹ thuật xe ô tô Innova là yếu tố then chốt giúp người dùng đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt, hiểu rõ hơn về khả năng vận hành, mức độ tiện nghi cũng như tính năng an toàn mà chiếc xe này mang lại. Bài viết này của brixtonvietnam.com.vn sẽ đi sâu vào từng khía cạnh kỹ thuật quan trọng của Toyota Innova, từ động cơ, kích thước cho đến các trang bị an toàn và tiện ích, cung cấp cái nhìn toàn diện nhất về mẫu xe này để bạn đọc có thể dễ dàng so sánh và đưa ra lựa chọn tối ưu.

Toyota Innova không chỉ nổi bật với thiết kế thực dụng mà còn được đánh giá cao về độ tin cậy và chi phí bảo dưỡng hợp lý. Mẫu xe này liên tục được cải tiến qua các thế hệ, mang đến những nâng cấp đáng kể về công nghệ và tính năng, phù hợp với nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Từ những phiên bản đầu tiên cho đến các biến thể mới nhất, mỗi sự thay đổi đều nhằm tối ưu hóa trải nghiệm lái và sự thoải mái cho hành khách. Sự phổ biến của Innova còn được củng cố bởi mạng lưới dịch vụ và phụ tùng rộng khắp, đảm bảo xe luôn trong tình trạng tốt nhất.

Thông số kỹ thuật xe ô tô Innova chi tiết và đầy đủThông số kỹ thuật xe ô tô Innova chi tiết và đầy đủ

Động cơ và Hệ truyền động Toyota Innova: Sức mạnh bền bỉ và hiệu quả

Khi đánh giá bất kỳ chiếc xe nào, các thông số kỹ thuật xe ô tô Innova về động cơ luôn là ưu tiên hàng đầu. Toyota Innova tại Việt Nam thường được trang bị khối động cơ xăng 1TR-FE mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là loại 4 xi lanh thẳng hàng, dung tích 2.0 lít, tích hợp công nghệ Dual VVT-i (Variable Valve Timing-intelligent kép).

Động cơ 1TR-FE Dual VVT-i: Nền tảng sức mạnh

Công nghệ Dual VVT-i đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa thời điểm đóng mở của cả van nạp và van xả. Điều này không chỉ giúp gia tăng hiệu suất đốt cháy nhiên liệu mà còn cải thiện đáng kể công suất và mô-men xoắn của động cơ. Đồng thời, nó cũng góp phần giảm lượng khí thải ra môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa khoảng 102 mã lực (tương đương 139 PS) tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 183 Nm tại 4.000 vòng/phút.

Mức công suất và mô-men xoắn này đảm bảo xe Innova có đủ sức mạnh để di chuyển linh hoạt trong môi trường đô thị đông đúc, cũng như vận hành ổn định trên các cung đường trường dài. Nền tảng động cơ bền bỉ là một trong những lý do chính khiến Innova được tin dùng rộng rãi.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Lựa chọn hộp số: Sàn 5 cấp và Tự động 6 cấp

Về hệ truyền động, Toyota Innova cung cấp hai tùy chọn hộp số phổ biến nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của người lái. Hộp số sàn 5 cấp là lựa chọn lý tưởng cho những ai ưa thích cảm giác lái chủ động, muốn kiểm soát hoàn toàn tốc độ và vòng tua máy. Loại hộp số này cũng thường có chi phí sản xuất và bảo dưỡng thấp hơn, phù hợp với các doanh nghiệp vận tải.

Ngược lại, hộp số tự động 6 cấp mang đến trải nghiệm lái xe tiện lợi và êm ái hơn hẳn, đặc biệt hữu ích khi di chuyển trong điều kiện giao thông tắc nghẽn của các thành phố lớn. Quá trình chuyển số diễn ra mượt mà, giúp giảm thiểu sự mệt mỏi cho người lái trong những chuyến đi dài. Cả hai loại hộp số này đều được tối ưu hóa để phối hợp hiệu quả với động cơ, đảm bảo truyền tải năng lượng mượt mà đến hệ dẫn động cầu sau. Hệ dẫn động cầu sau là một đặc điểm truyền thống của Innova, mang lại khả năng tải nặng vượt trội và độ bền cao, phù hợp với mục đích sử dụng đa dạng từ cá nhân đến kinh doanh.

Thông số kỹ thuật xe ô tô Innova chi tiết và đầy đủThông số kỹ thuật xe ô tô Innova chi tiết và đầy đủ

Kích thước và Khung gầm Toyota Innova: Không gian tối ưu, vận hành ổn định

Kích thước là một thông số kỹ thuật xe ô tô Innova cực kỳ quan trọng, quyết định trực tiếp đến không gian nội thất, khả năng chở người, chở hàng cũng như sự linh hoạt khi di chuyển. Toyota Innova được thiết kế để tối ưu hóa không gian sử dụng, đáp ứng nhu cầu của các gia đình đông người hoặc các doanh nghiệp cần không gian rộng rãi.

Kích thước ngoại thất và không gian nội thất

Toyota Innova có chiều dài tổng thể khoảng 4.735 mm, chiều rộng 1.830 mm và chiều cao 1.795 mm (các số liệu này có thể có chênh lệch nhỏ tùy thuộc vào từng phiên bản và đời xe). Chiều dài cơ sở của xe đạt 2.750 mm, một con số lý tưởng để kiến tạo không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả ba hàng ghế. Điều này đảm bảo mỗi hành khách đều có đủ không gian chân và đầu, giảm cảm giác bí bách trong những chuyến đi dài.

Khoảng sáng gầm xe thường ở mức 178 mm, giúp Innova có khả năng dễ dàng vượt qua các địa hình không bằng phẳng, ổ gà hay chướng ngại vật nhỏ. Đồng thời, vị trí ngồi cao cũng mang lại tầm nhìn thoáng đãng và tốt hơn cho người lái. Trọng lượng không tải của xe dao động từ 1.700 kg đến 1.745 kg tùy phiên bản và trang bị, trong khi trọng lượng toàn tải tối đa có thể lên đến hơn 2.300 kg. Điều này chứng tỏ khả năng tải trọng đáng nể của mẫu xe đa dụng này, cho phép chở nhiều người và hành lý mà vẫn đảm bảo an toàn.

Khung gầm rời và hệ thống treo: Độ bền vượt trội

Về cấu trúc khung gầm, Toyota Innova nổi bật với thiết kế khung gầm rời (body-on-frame). Đây là cấu trúc truyền thống thường thấy trên các mẫu xe bán tải hay SUV của Toyota, mang lại độ bền bỉ và chắc chắn vượt trội. Khung gầm rời cho phép xe chịu tải tốt hơn đáng kể so với các mẫu xe sử dụng khung gầm liền khối (unibody) phổ biến trong phân khúc MPV hiện đại, giúp xe vận hành ổn định ngay cả khi chở nặng.

Hệ thống treo trước của Innova là dạng độc lập tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng. Cấu trúc này giúp hấp thụ xung lực hiệu quả từ mặt đường, đồng thời duy trì sự ổn định của xe khi vào cua. Treo sau là dạng phụ thuộc, lò xo lá, được thiết kế đặc biệt để tăng cường khả năng chịu tải và độ bền. Sự kết hợp giữa khung gầm rời và hệ thống treo này mang lại cho Innova khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều loại địa hình, từ đường nhựa đô thị đến những con đường gồ ghề, đồng thời duy trì sự thoải mái tối đa cho hành khách trong mọi hành trình.

Hệ thống An toàn và Tiện nghi trên Toyota Innova: Bảo vệ toàn diện, trải nghiệm thoải mái

Khi tìm hiểu thông số kỹ thuật xe ô tô Innova, không thể bỏ qua các trang bị an toàn và tiện nghi, những yếu tố ngày càng được người tiêu dùng Việt Nam quan tâm. Toyota Innova được trang bị nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn và nâng cao nhằm bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách, đồng thời mang lại trải nghiệm sử dụng tiện lợi và thoải mái.

An toàn chủ động và thụ động: Bảo vệ tối đa

Các phiên bản của Innova đều được trang bị hệ thống phanh chống bó cứng ABS (Anti-lock Braking System), giúp ngăn chặn bánh xe bị khóa cứng khi phanh gấp, cho phép người lái duy trì khả năng đánh lái và kiểm soát xe. Kết hợp với ABS là hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD (Electronic Brake-force Distribution), có chức năng phân bổ lực phanh tối ưu giữa các bánh xe dựa trên trọng lượng tải, giúp xe dừng an toàn hơn. Ngoài ra, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA (Brake Assist) sẽ tự động gia tăng lực phanh trong những tình huống cần dừng xe đột ngột, giảm thiểu quãng đường phanh.

Trên các phiên bản cao cấp hơn của Innova, người dùng sẽ tìm thấy các tính năng an toàn chủ động tiên tiến như hệ thống cân bằng điện tử VSC (Vehicle Stability Control). VSC giúp kiểm soát độ ổn định của xe, ngăn ngừa tình trạng trượt bánh khi vào cua gấp hoặc chuyển hướng đột ngột, mang lại sự tự tin cho người lái. Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC (Hill-start Assist Control) giúp xe không bị trôi lùi khi khởi hành trên dốc, một tính năng cực kỳ hữu ích ở địa hình đồi núi hoặc trong giao thông đô thị. Để hỗ trợ việc đỗ xe an toàn hơn, cảm biến lùi và camera lùi cũng là trang bị tiêu chuẩn hoặc tùy chọn trên nhiều phiên bản.

Về an toàn thụ động, Innova thường được trang bị 3 túi khí tiêu chuẩn (gồm 2 túi khí phía trước và 1 túi khí đầu gối cho người lái). Các phiên bản cao cấp có thể sở hữu tới 7 túi khí, tăng cường khả năng bảo vệ toàn diện cho hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm. Khung xe GOA (Global Outstanding Assessment) của Toyota cũng là một điểm cộng lớn, được thiết kế đặc biệt để hấp thụ xung lực khi va chạm, giảm thiểu tối đa tác động lên khoang hành khách.

Nội thất và tiện nghi: Thiết kế thực dụng cho gia đình

Bên trong cabin, Toyota Innova tập trung vào sự thực dụng, rộng rãi và bền bỉ. Xe thường có cấu hình 7 hoặc 8 chỗ ngồi, với các ghế bọc nỉ hoặc da tùy phiên bản, dễ dàng gập gọn để mở rộng không gian chở hàng khi cần thiết. Hệ thống điều hòa không khí hai dàn lạnh với cửa gió cho cả ba hàng ghế đảm bảo không gian cabin luôn mát mẻ và thoải mái, ngay cả trong những ngày nắng nóng đỉnh điểm ở Việt Nam.

Hệ thống giải trí trên Innova bao gồm màn hình cảm ứng trung tâm, hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB. Trên các phiên bản mới nhất, xe còn tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng dễ dàng truy cập các tính năng giải trí, định vị và các ứng dụng di động một cách thuận tiện. Các tiện ích khác như chìa khóa thông minh, nút bấm khởi động, gương chiếu hậu gập điện, và cửa sổ chỉnh điện 1 chạm cho người lái cũng góp phần nâng cao trải nghiệm sử dụng hàng ngày, mang lại sự tiện lợi và hiện đại.

Các Phiên bản Toyota Innova tại Việt Nam: Điểm khác biệt và lựa chọn phù hợp

Tại thị trường Việt Nam, Toyota Innova đã trải qua nhiều thế hệ và phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản đều có những tùy chọn và trang bị riêng biệt, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong thông số kỹ thuật xe ô tô Innova tổng thể. Việc hiểu rõ các phiên bản sẽ giúp người mua dễ dàng lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

Innova E, G, V: Phân khúc truyền thống

Các phiên bản truyền thống phổ biến nhất của Innova thường bao gồm Innova E, G và V.

  • Innova E: Thường là bản tiêu chuẩn, trang bị hộp số sàn 5 cấp. Phiên bản này tập trung vào tính kinh tế và hiệu quả vận hành, rất được ưa chuộng cho mục đích kinh doanh vận tải. Nó vẫn giữ lại các thông số kỹ thuật xe ô tô Innova cốt lõi về động cơ và kích thước nhưng có thể lược bỏ một số tiện nghi và tính năng an toàn cao cấp để tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
  • Innova G: Là bản tầm trung, thường có cả tùy chọn số sàn và số tự động. Các trang bị tiện nghi và an toàn được nâng cấp hơn một chút so với bản E, bao gồm đèn pha Projector, lazang hợp kim và hệ thống giải trí đa phương tiện tốt hơn. Innova G hướng đến đối tượng khách hàng cá nhân hoặc doanh nghiệp muốn sự cân bằng giữa giá cả và tiện ích.
  • Innova V: Là phiên bản cao cấp nhất, thường chỉ có hộp số tự động. Phiên bản này sở hữu đầy đủ các tính năng an toàn chủ động như VSC, HAC và thường có tới 7 túi khí. Nội thất cũng sang trọng hơn với ghế da, điều hòa tự động, màn hình giải trí lớn hơn và các chi tiết tinh tế khác, mang lại trải nghiệm tiện nghi tối đa cho người dùng.

Innova Venturer: Phong cách cá tính

Innova Venturer được định vị là phiên bản cá tính và thể thao hơn, hướng đến đối tượng khách hàng trẻ trung, yêu thích sự năng động. Phiên bản này có ngoại hình nổi bật với các chi tiết trang trí riêng biệt và một số trang bị tương đương bản G hoặc V, nhưng lại mang một phong cách riêng biệt, không thể nhầm lẫn.

Innova Cross: Bước đột phá về công nghệ và nền tảng

Gần đây nhất, sự ra mắt của Toyota Innova Cross đánh dấu một bước chuyển mình lớn của dòng xe này. Innova Cross không chỉ thay đổi mạnh mẽ về thiết kế theo hướng SUV hóa, mà còn có sự thay đổi lớn về nền tảng và động cơ. Đây là phiên bản mang đến nhiều cải tiến về thông số kỹ thuật xe ô tô Innova để phù hợp với xu hướng thị trường hiện đại.

Phiên bản này có thể được trang bị động cơ xăng 2.0L hoặc tùy chọn hybrid, kết hợp động cơ xăng với mô-tơ điện, mang lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, đặc biệt trong môi trường đô thị. Hộp số CVT thay thế cho hộp số tự động có cấp truyền thống, giúp chuyển số mượt mà và tối ưu hơn. Kích thước tổng thể cũng có sự điều chỉnh, trở nên dài và rộng hơn, mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn nữa.

Các trang bị an toàn cũng được nâng cấp đáng kể với gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS) trên các phiên bản cao cấp, bao gồm cảnh báo tiền va chạm (PCS), cảnh báo lệch làn đường (LDA), đèn pha tự động (AHB) và kiểm soát hành trình thích ứng (DRCC). Sự khác biệt về nền tảng từ khung gầm rời sang unibody cũng là điểm đáng chú ý, dù vẫn giữ được sự bền bỉ, nhưng tập trung hơn vào sự êm ái và tiện nghi của một chiếc xe đô thị hiện đại.

Mức tiêu thụ nhiên liệu của Toyota Innova: Yếu tố kinh tế quan trọng

Mức tiêu thụ nhiên liệu luôn là một trong những thông số kỹ thuật xe ô tô Innova được người dùng quan tâm hàng đầu, đặc biệt là với những ai sử dụng xe cho mục đích kinh doanh hoặc di chuyển nhiều. Toyota Innova từ lâu đã được đánh giá là mẫu xe có khả năng tiết kiệm nhiên liệu ổn định trong phân khúc MPV 7-8 chỗ.

Mức tiêu thụ thực tế và các yếu tố ảnh hưởng

Theo công bố của nhà sản xuất và dữ liệu từ Cục Đăng kiểm Việt Nam, mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của Innova phiên bản động cơ 2.0L xăng, hộp số tự động 6 cấp, thường dao động khoảng:

  • Trong đô thị: Khoảng 10-12 lít/100km
  • Ngoài đô thị: Khoảng 7-8 lít/100km
  • Kết hợp: Khoảng 8.5-9.5 lít/100km

Tuy nhiên, các con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố thực tế như điều kiện vận hành (đường xá, mật độ giao thông), phong cách lái xe của tài xế (thói quen tăng tốc đột ngột, phanh gấp), tải trọng của xe, tình trạng bảo dưỡng xe và loại nhiên liệu sử dụng. Ví dụ, việc thường xuyên chở đủ tải, di chuyển trong điều kiện kẹt xe kéo dài, hoặc sử dụng điều hòa ở mức cao đều có thể làm tăng đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế.

Bí quyết tối ưu hóa hiệu quả nhiên liệu

Để đạt được hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu tối ưu khi sử dụng xe Innova, người lái nên áp dụng một số thói quen sau: duy trì tốc độ ổn định, tránh tăng tốc và phanh gấp đột ngột; thường xuyên kiểm tra và duy trì áp suất lốp đúng tiêu chuẩn; và thực hiện bảo dưỡng xe định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Một chiếc xe được bảo dưỡng tốt sẽ luôn hoạt động hiệu quả hơn.

Đối với các phiên bản Innova Cross mới với tùy chọn hybrid, mức tiêu thụ nhiên liệu sẽ được cải thiện đáng kể, có thể xuống dưới 6 lít/100km trong điều kiện kết hợp. Điều này là nhờ vào sự hỗ trợ của mô-tơ điện và khả năng phục hồi năng lượng phanh, đặc biệt hữu ích khi di chuyển trong đô thị, nơi xe thường xuyên dừng/khởi động, giúp giảm tối đa chi phí nhiên liệu.

Lời khuyên khi lựa chọn Toyota Innova dựa trên thông số kỹ thuật

Khi tìm hiểu thông số kỹ thuật xe ô tô Innova, điều quan trọng không chỉ là đọc các con số, mà còn là xác định rõ mục đích sử dụng và ngân sách cá nhân để có thể lựa chọn phiên bản phù hợp nhất. Không phải lúc nào phiên bản cao cấp nhất với đầy đủ tính năng cũng là lựa chọn tối ưu cho mọi người.

Đối với các doanh nghiệp vận tải hoặc người dùng cá nhân chú trọng chi phí vận hành và độ bền, các phiên bản Innova E hoặc G đời cũ hơn có thể là một sự lựa chọn hợp lý. Chúng thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, khả năng giữ giá tốt và chi phí bảo dưỡng phải chăng. Điều này giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm gánh nặng tài chính.

Nếu ưu tiên sự thoải mái, tiện nghi và các tính năng an toàn hiện đại, các phiên bản Innova V hoặc Innova Cross sẽ đáng cân nhắc hơn. Innova Cross, đặc biệt với tùy chọn hybrid, mang đến sự lột xác về công nghệ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, rất phù hợp với những người muốn trải nghiệm công nghệ mới, quan tâm đến môi trường và hiệu quả kinh tế lâu dài. Việc xem xét các thông số kỹ thuật xe ô tô Innova về kích thước, động cơ, mức tiêu thụ nhiên liệu và đặc biệt là các tính năng an toàn phải được đặt trong bối cảnh nhu cầu thực tế của gia đình hay doanh nghiệp bạn. Ví dụ, nếu thường xuyên di chuyển đường dài hoặc trên các địa hình đồi núi, các thông số về công suất động cơ và khoảng sáng gầm xe sẽ trở nên quan trọng hơn. Ngược lại, nếu chủ yếu đi lại trong đô thị, các tính năng tiện ích nội thất và hệ thống an toàn chủ động sẽ là ưu tiên hàng đầu. Bạn cũng có thể tìm thêm các đánh giá chi tiết và so sánh xe tại brixtonvietnam.com.vn để có cái nhìn toàn diện hơn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Việc nắm vững thông số kỹ thuật xe ô tô Innova là bước đầu tiên và quan trọng nhất để hiểu rõ về khả năng vận hành, tiện ích và tính năng an toàn của mẫu xe này. Mỗi thông số đều đóng góp vào bức tranh tổng thể về hiệu suất và trải nghiệm mà Innova mang lại. Hy vọng rằng, với những phân tích chi tiết về động cơ, kích thước, hệ thống an toàn và tiện nghi, cùng với các phiên bản khác nhau, bạn đọc đã có được cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về mẫu MPV quen thuộc này. Điều này chắc chắn sẽ hỗ trợ bạn trong việc đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn một chiếc xe phù hợp với nhu cầu và mong muốn của mình.

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon