Thị trường xe máy điện tại Việt Nam ngày càng sôi động với sự xuất hiện của nhiều mẫu xe mới. Trong đó, bộ đôi VinFast Feliz và VinFast Feliz S nhận được sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng. Năm 2022, VinFast giới thiệu phiên bản nâng cấp Feliz S với nhiều cải tiến đáng kể. Bài viết này sẽ đi sâu so sánh xe máy điện VinFast Feliz và Feliz S để giúp bạn đọc có cái nhìn rõ nét về những điểm khác biệt và ưu điểm của từng mẫu xe.
Những điểm chung về thiết kế giữa VinFast Feliz và Feliz S
Khi đặt cạnh nhau, hai mẫu xe máy điện VinFast Feliz và Feliz S có nhiều nét tương đồng về ngoại hình và kích thước tổng thể. Cả hai đều được thiết kế theo phong cách thanh lịch, phù hợp với vóc dáng trung bình của người Việt, dễ dàng di chuyển trong đô thị. Kích thước Dài x Rộng x Cao của cả hai phiên bản đều là 1.912 x 693 x 1.128 mm, khoảng cách trục bánh xe 1.320 mm. Điều này tạo nên sự quen thuộc và thoải mái cho người lái khi chuyển đổi giữa hai mẫu xe. Các chi tiết như hệ thống đèn Full LED trước sau, mặt đồng hồ hiển thị thông tin… cũng có nhiều điểm tương đồng.
Mặc dù có nhiều điểm chung về kích thước, nhưng phiên bản Feliz S lại có những điều chỉnh nhỏ mang đến sự tiện lợi và tối ưu hơn. Đặc biệt, khối lượng xe Feliz S (110kg bao gồm pin LFP) nhẹ hơn đáng kể so với Feliz (126kg bao gồm ắc quy), góp phần cải thiện khả năng điều khiển và dắt xe, đặc biệt với phái nữ. Khoảng sáng gầm của Feliz S là 135mm, giảm 10mm so với Feliz nhưng vẫn đủ để vượt qua các chướng ngại vật nhỏ trên đường. Lốp xe cũng giữ nguyên kích thước 90/90 – 14M/C 46P cho bánh trước và 120/70 – 14M/C 61P cho bánh sau, đảm bảo độ bám đường ổn định.
_1652676692.jpg)
Alt text: So sánh thiết kế tổng thể của xe máy điện VinFast Feliz và Feliz S
Một trong những thay đổi lớn về mặt thiết kế nội thất trên Feliz S chính là việc di chuyển vị trí đặt pin từ cốp xuống sàn để chân. Sự thay đổi này tưởng chừng nhỏ nhưng mang lại lợi ích cực kỳ lớn. Thể tích cốp của Feliz S được mở rộng lên tới 25 lít, tăng 25% so với phiên bản Feliz, cho phép người dùng thoải mái chứa nhiều đồ đạc hơn như mũ bảo hiểm, áo mưa, túi xách… Đây là một điểm cộng đáng giá cho những ai thường xuyên cần mang theo nhiều vật dụng khi di chuyển. Ngoài ra, tùy chọn màu sắc của Feliz S cũng phong phú hơn với 5 màu (Trắng ngọc trai, Đỏ rượu vang, Xanh rêu, Đen bóng, Bạc) so với 4 màu của Feliz.
Phiên bản cải tiến xe máy điện VinFast Feliz S có thêm màu bạc để tùy chọn
- Khung Biển Số Xe Ô Tô Đẹp: Nâng Tầm Đẳng Cấp Xế Yêu
- Kích hoạt tính năng ẩn Xpander: Nâng tầm trải nghiệm lái
- Chó Đi Xe Ô Tô: Hướng Dẫn An Toàn Cho Thú Cưng Của Bạn
- Cẩm nang du lịch gia đình Việt Nam: Trải nghiệm đáng nhớ
- Giá Xe Máy Dream Thái Mới Bao Nhiêu Năm 2024
Hệ thống giảm xóc trên Feliz S cũng được cải tiến với đường kính phuộc trước tăng thêm 10mm, giúp xe vận hành êm ái và ổn định hơn khi đi qua các đoạn đường xấu hoặc gờ giảm tốc. Khung xe của Feliz S được xây dựng theo tiêu chuẩn Châu Âu, tăng cường khả năng chịu lực và đảm bảo an toàn cho người lái.
Khả năng vận hành và công nghệ pin của VinFast Feliz và Feliz S
Sự khác biệt rõ rệt nhất khi so sánh xe máy điện VinFast Feliz và Feliz S nằm ở khả năng vận hành và công nghệ pin. Đây là những yếu tố quyết định hiệu suất và trải nghiệm lái của người dùng.
Phiên bản VinFast Feliz được trang bị động cơ một chiều không chổi than đặt tại vành bánh sau. Động cơ này có công suất danh định 1.200W và công suất lớn nhất đạt 2.250W. Với cấu hình này, xe Feliz có thể đạt tốc độ tối đa khoảng 60 km/h. Khả năng tăng tốc từ 0-50 km/h của xe mất khoảng 14 giây. Hệ thống động cơ tích hợp trực tiếp vào bánh xe giúp tối ưu không gian và giảm thiểu các bộ phận truyền động phức tạp.
Trên phiên bản nâng cấp, VinFast Feliz S sở hữu động cơ Inhub mạnh mẽ hơn đáng kể. Công suất danh định của động cơ này là 1.800W và công suất lớn nhất lên tới 3.000W. Nhờ động cơ cải tiến, Feliz S có thể đạt vận tốc tối đa cao hơn, lên tới 78 km/h. Khả năng tăng tốc của Feliz S cũng ấn tượng hơn, chỉ mất 12 giây để đạt từ 0-50 km/h. Sự nâng cấp này mang lại cảm giác lái bốc hơn, linh hoạt hơn khi cần tăng tốc vượt xe hoặc di chuyển trong điều kiện giao thông đông đúc.
Xe máy điện VinFast Feliz S có khả năng vận hành mạnh mẽ
Điểm khác biệt mang tính cách mạng giữa hai mẫu xe là công nghệ pin. VinFast Feliz sử dụng bộ ắc quy chì có dung lượng 20-22Ah. Loại ắc quy này có ưu điểm là chi phí ban đầu thấp và dễ dàng thay thế khi hết tuổi thọ. Với một lần sạc đầy, xe Feliz có thể di chuyển quãng đường khoảng 90 km ở tốc độ 30 km/h. Thời gian sạc đầy ắc quy khá lâu, có thể mất tới 12 giờ từ 0% đến 100%.
Trong khi đó, VinFast Feliz S chuyển sang sử dụng pin Lithium-ion công nghệ LFP (Lithium Ferrous Phosphate) với dung lượng 3,5kWh. Pin LFP là công nghệ tiên tiến, mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Khối lượng pin nhẹ hơn đáng kể so với ắc quy chì, góp phần giảm tổng trọng lượng xe. Mật độ năng lượng cao hơn giúp pin LFP lưu trữ được nhiều điện hơn trong cùng kích thước. Chu kỳ sạc/xả của pin LFP cũng lớn hơn, đồng nghĩa với tuổi thọ pin cao hơn. Đặc biệt, pin LFP được đánh giá cao về độ an toàn, ít nguy cơ cháy nổ hơn so với một số loại pin Lithium-ion khác, đồng thời thân thiện với môi trường hơn.
Nhờ bộ pin LFP dung lượng lớn và hiệu suất cao, quãng đường di chuyển của VinFast Feliz S sau mỗi lần sạc đầy tăng vọt lên tới 198 km ở tốc độ 30 km/h, cao hơn gấp đôi so với phiên bản Feliz. Thời gian sạc pin LFP cũng nhanh hơn đáng kể, chỉ khoảng 6 giờ để sạc đầy. Sự cải tiến về pin này giúp người dùng Feliz S có thể di chuyển quãng đường xa hơn, giảm tần suất sạc và giảm bớt nỗi lo hết pin khi đi đường dài.
So sánh xe máy điện VinFast Feliz và VinFast Feliz S về pin
Cả hai mẫu xe đều đạt tiêu chuẩn chống nước IP67 cho động cơ và pin (hoặc ắc quy), cho phép xe vận hành ổn định khi đi qua vùng ngập nước sâu 0,5 mét trong khoảng 30 phút. Đây là một tính năng quan trọng và hữu ích trong điều kiện khí hậu và hạ tầng giao thông tại Việt Nam, giúp người dùng tự tin hơn khi di chuyển trong mùa mưa hoặc qua các đoạn đường ngập nhẹ.
Những nâng cấp đáng chú ý trên Feliz S
Phiên bản xe máy điện VinFast Feliz S mang đến một loạt các nâng cấp đáng chú ý so với mẫu Feliz đời trước, tập trung vào việc cải thiện hiệu suất, tiện ích và công nghệ pin. Sự thay đổi lớn nhất nằm ở việc chuyển đổi từ ắc quy chì sang pin LFP, giúp tăng đáng kể quãng đường di chuyển (từ 90 km lên 198 km) và giảm thời gian sạc. Công nghệ pin LFP cũng mang lại lợi thế về khối lượng nhẹ hơn và tuổi thọ cao hơn.
Động cơ cũng là một điểm nâng cấp quan trọng. Từ động cơ một chiều không chổi than công suất tối đa 2.250W trên Feliz, Feliz S được trang bị động cơ Inhub công suất tối đa 3.000W, cho phép đạt tốc độ tối đa 78 km/h, cao hơn nhiều so với 60 km/h của Feliz. Khả năng tăng tốc nhanh hơn cũng là một điểm cộng lớn về trải nghiệm lái.
Bên cạnh những cải tiến về “nội lực”, Feliz S còn tối ưu hóa không gian sử dụng. Việc di chuyển pin xuống sàn xe giải phóng không gian cốp, tăng dung tích lên 25 lít. Đây là một thay đổi thiết thực, nâng cao khả năng chứa đồ và sự tiện lợi trong sử dụng hàng ngày. Hệ thống giảm xóc trước được tinh chỉnh cũng góp phần mang lại trải nghiệm lái êm ái hơn.
Tính năng thông minh và an toàn tích hợp
Dù thuộc phân khúc phổ thông, cả VinFast Feliz và Feliz S đều được trang bị nhiều tính năng thông minh hiện đại, nâng cao trải nghiệm và sự an toàn cho người dùng. Các tính năng này bao gồm khả năng hiển thị thông tin xe chi tiết trên màn hình, tìm xe trong bãi bằng remote, chẩn đoán lỗi, điều khiển bật/tắt chống trộm từ xa, hiển thị thông tin chi tiết về tình trạng pin.
Ngoài ra, hai mẫu xe này còn được tích hợp khả năng kết nối với hệ sinh thái sạc của VinFast, hiển thị các trạm sạc gần nhất. Đặc biệt, tính năng định vị xe giúp người dùng dễ dàng theo dõi vị trí của phương tiện, tăng cường an ninh chống trộm. Những tính năng này được quản lý và điều khiển thông qua ứng dụng di động đi kèm, mang đến sự tiện lợi tối đa cho người sử dụng xe máy điện.
Về an toàn, hệ thống chiếu sáng Full LED trên cả hai mẫu xe đảm bảo khả năng quan sát tốt trong điều kiện thiếu sáng, đồng thời tăng tính thẩm mỹ hiện đại cho xe. Tiêu chuẩn chống nước IP67 đã được đề cập, là một lợi thế lớn khi di chuyển trong điều kiện thời tiết bất lợi.
Hệ thống phanh trên hai phiên bản có sự khác biệt nhỏ. VinFast Feliz sử dụng phanh an toàn Hengtong kết hợp với hệ thống giảm xóc Kaifa. Trong khi đó, VinFast Feliz S được trang bị phanh đĩa ở bánh trước và phanh cơ (tang trống) ở bánh sau. Cấu hình phanh đĩa trước giúp tăng hiệu quả phanh trong các tình huống cần giảm tốc đột ngột.
_1652140547.jpg)
Alt text: Tiêu chuẩn chống nước IP67 trên xe máy điện VinFast Feliz và Feliz S
So sánh giá bán và chính sách thuê pin
Mức giá là yếu tố quan trọng khi người tiêu dùng quyết định mua xe. Khi so sánh xe máy điện VinFast Feliz và Feliz S, giá bán cũng có sự khác biệt phản ánh những nâng cấp về công nghệ và tính năng. Tại thời điểm ra mắt, giá niêm yết của VinFast Feliz là 24.900.000 VNĐ, đã bao gồm VAT, sạc và bộ ắc quy chì.
Phiên bản VinFast Feliz S có giá niêm yết là 27.000.000 VNĐ, đã bao gồm VAT và sạc, nhưng không bao gồm pin LFP. Đối với Feliz S, VinFast áp dụng chính sách thuê pin linh hoạt, giúp khách hàng giảm chi phí đầu tư ban đầu và hạn chế rủi ro về tuổi thọ pin. Chính sách thuê pin bao gồm hai gói: gói 1 dành cho quãng đường di chuyển dưới 2.000 km mỗi tháng với chi phí thuê 350.000 VNĐ/tháng, và gói 2 cho quãng đường trên 2.000 km với chi phí thuê 990.000 VNĐ/tháng. Khách hàng thuê pin cần đặt cọc 2.000.000 VNĐ mỗi pin.
Chính sách thuê pin của VinFast cho phép khách hàng chuyển đổi gói thuê linh hoạt (không quá 03 lần/xe/năm) nếu quãng đường thực tế trong tháng vượt quá gói đã đăng ký. Điều này mang lại sự linh hoạt cho người dùng tùy theo nhu cầu di chuyển từng tháng. Ngoài ra, đối với những khách hàng muốn sở hữu pin LFP kèm theo xe, VinFast cũng đưa ra tùy chọn mua pin với giá 19,9 triệu đồng.
VinFast cũng cung cấp các chính sách hậu mãi toàn diện cho cả hai dòng xe, bao gồm dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng lưu động Mobile Service ngay tại nhà đầu tiên tại Việt Nam. Bên cạnh đó, khách hàng có thể tiếp cận các gói hỗ trợ mua trả góp với thủ tục đơn giản và lãi suất cạnh tranh.
Đối tượng nào phù hợp với Feliz và Feliz S?
Việc lựa chọn giữa xe máy điện VinFast Feliz và Feliz S phụ thuộc vào nhu cầu, ngân sách và ưu tiên cá nhân của từng người dùng.
VinFast Feliz với mức giá ban đầu thấp hơn và sử dụng ắc quy chì là lựa chọn phù hợp cho những người dùng có ngân sách hạn chế hoặc chủ yếu di chuyển quãng đường ngắn trong đô thị (dưới 90 km mỗi lần sạc). Ưu điểm của ắc quy chì là chi phí thay thế khi cần không quá cao và công nghệ phổ biến. Xe vẫn đáp ứng tốt các nhu cầu di chuyển cơ bản hàng ngày với tốc độ tối đa 60 km/h.
Ngược lại, VinFast Feliz S là lựa chọn lý tưởng cho những người dùng ưu tiên công nghệ pin tiên tiến, quãng đường di chuyển xa hơn và hiệu suất vận hành mạnh mẽ hơn. Với quãng đường lên tới 198 km sau mỗi lần sạc, Feliz S phù hợp cho những người có nhu cầu di chuyển xa hơn, thường xuyên đi lại liên tỉnh hoặc đơn giản là không muốn lo lắng về việc hết pin giữa chừng. Động cơ mạnh mẽ và khả năng tăng tốc tốt hơn cũng mang lại trải nghiệm lái thú vị hơn. Chính sách thuê pin của Feliz S cũng là một yếu tố để cân nhắc, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu so với việc mua pin, đồng thời chuyển gánh nặng bảo trì và thay thế pin sang cho nhà sản xuất. Dung tích cốp lớn hơn cũng là một điểm cộng đáng giá cho những ai cần không gian chứa đồ rộng rãi.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Pin LFP trên Feliz S có khác gì ắc quy chì trên Feliz?
Pin LFP là công nghệ Lithium-ion tiên tiến hơn ắc quy chì. Pin LFP nhẹ hơn, có mật độ năng lượng cao hơn, cho quãng đường đi xa hơn, tuổi thọ cao hơn, sạc nhanh hơn và an toàn hơn trong sử dụng.
2. Quãng đường di chuyển thực tế của Feliz S có đạt 198 km không?
Quãng đường 198 km là thông số lý thuyết đạt được trong điều kiện tiêu chuẩn (tốc độ ổn định 30 km/h). Quãng đường thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tốc độ di chuyển, tải trọng, địa hình, điều kiện giao thông và cách vận hành của người lái. Tuy nhiên, Feliz S vẫn cho quãng đường thực tế dài hơn đáng kể so với Feliz trong cùng điều kiện.
3. Chi phí vận hành (thuê pin) của Feliz S so với Feliz thì sao?
Với Feliz sử dụng ắc quy, chi phí vận hành bao gồm tiền điện sạc và chi phí thay thế ắc quy khi hết tuổi thọ. Với Feliz S thuê pin, chi phí vận hành bao gồm tiền điện sạc và phí thuê pin hàng tháng. Chi phí thuê pin tùy thuộc vào gói thuê (dưới 2000km/tháng hoặc trên 2000km/tháng). Việc so sánh tổng chi phí cần tính toán dựa trên quãng đường di chuyển trung bình hàng tháng và tuổi thọ ước tính của ắc quy/pin. Chính sách thuê pin giúp khách hàng không phải lo lắng về chi phí thay pin tốn kém sau này.
4. Hai mẫu xe này có khả năng đi đường ngập nước không?
Cả VinFast Feliz và Feliz S đều đạt tiêu chuẩn chống nước IP67 cho phép xe vận hành an toàn trong điều kiện ngập nước sâu 0,5 mét trong khoảng 30 phút. Tuy nhiên, nhà sản xuất vẫn khuyến cáo hạn chế di chuyển vào vùng ngập sâu để đảm bảo độ bền cho xe.
5. Chính sách bảo hành và bảo dưỡng của VinFast dành cho hai xe này như thế nào?
VinFast áp dụng chính sách bảo hành và hậu mãi toàn diện cho cả hai mẫu xe. Ngoài chế độ bảo hành chính hãng, khách hàng còn có thể sử dụng dịch vụ Mobile Service để sửa chữa, bảo dưỡng xe ngay tại nhà.
Khi so sánh xe máy điện VinFast Feliz và Feliz S, rõ ràng phiên bản S mang đến những cải tiến đáng kể về công nghệ pin, hiệu suất vận hành và tiện ích sử dụng, đặc biệt là quãng đường di chuyển xa hơn và dung tích cốp lớn hơn. Tuy nhiên, VinFast Feliz vẫn là một lựa chọn phù hợp cho những người tìm kiếm một chiếc xe máy điện cơ bản, đáng tin cậy với chi phí hợp lý hơn. Việc lựa chọn cuối cùng nên dựa trên nhu cầu sử dụng thực tế và ngân sách cá nhân của mỗi người. Brixton Việt Nam hy vọng bài viết này cung cấp thông tin hữu ích giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp.