Thị trường xe đa dụng MPV tại Việt Nam ngày càng sôi động với sự cạnh tranh từ nhiều mẫu xe. Trong số đó, so sánh xe KIA Carens và Mitsubishi Xpander là chủ đề được nhiều người tiêu dùng quan tâm. Hai cái tên này đại diện cho những lựa chọn phổ biến, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các gia đình và doanh nghiệp vận tải, mang đến sự cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định.
Tổng quan phân khúc MPV tại thị trường Việt Nam
Phân khúc xe đa dụng (MPV) đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ tại Việt Nam. Loại xe này được ưa chuộng nhờ khả năng chở nhiều người cùng hành lý, linh hoạt trong nhiều mục đích sử dụng từ đi lại hàng ngày của gia đình đông thành viên đến phục vụ công việc kinh doanh dịch vụ vận chuyển. Sự tiện dụng, không gian rộng rãi và chi phí vận hành hợp lý là những yếu tố chính thúc đẩy sự phổ biến của dòng xe MPV. KIA Carens và Mitsubishi Xpander nổi lên như hai ứng cử viên sáng giá, liên tục dẫn đầu về doanh số và mức độ quan tâm của khách hàng trong cuộc đua đầy hấp dẫn này. Cả hai đều mang đến những giá trị riêng biệt, định hình lại tiêu chuẩn cho phân khúc MPV bình dân tại thị trường Việt Nam.
Phiên bản và khoảng giá bán
Khi đặt so sánh xe KIA Carens và Mitsubishi Xpander về mặt giá cả và các phiên bản, người tiêu dùng sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt trong chiến lược định vị của hai hãng xe. KIA Carens tại thị trường Việt Nam được phân phối với danh mục sản phẩm khá đa dạng, bao gồm tới 7 phiên bản khác nhau. Khoảng giá niêm yết của KIA Carens trải dài từ 589 triệu đồng cho bản cơ sở 1.5G MT Deluxe, lên đến 859 triệu đồng cho phiên bản cao cấp nhất là 1.5D Signature. Sự đa dạng này cho phép Carens tiếp cận nhiều nhóm khách hàng với ngân sách và nhu cầu trang bị khác nhau, từ hộp số sàn cơ bản đến các tùy chọn động cơ xăng/dầu và hộp số tự động cao cấp.
Đối diện với KIA Carens, Mitsubishi Xpander lại tập trung vào một số ít phiên bản hơn, với tổng cộng 4 tùy chọn chính thức tại Việt Nam. Mức giá niêm yết của Mitsubishi Xpander khởi điểm từ 555 triệu đồng cho bản MT (số sàn) và kết thúc ở mức 698 triệu đồng cho phiên bản Cross (phiên bản mang phong cách Crossover). Rõ ràng, Xpander có mức giá “dễ chịu” hơn đáng kể so với Carens ở hầu hết các phiên bản tương đương, đặc biệt là phiên bản cao cấp nhất của Xpander vẫn nằm dưới phiên bản trung cấp của Carens. Điều này định vị Xpander là lựa chọn hấp dẫn hơn về mặt chi phí đầu tư ban đầu, thu hút những khách hàng coi trọng yếu tố giá. Tuy nhiên, sự chênh lệch về giá cũng thường đi kèm với sự khác biệt về trang bị, động cơ và công nghệ tích hợp trên xe.
Thiết kế Ngoại thất và Kích thước tổng thể
Yếu tố kích thước và thiết kế ngoại thất đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ấn tượng đầu tiên và ảnh hưởng trực tiếp đến không gian bên trong khi so sánh xe KIA Carens và Mitsubishi Xpander. Về kích thước tổng thể, KIA Carens sở hữu các thông số Dài x Rộng x Cao là 4.540 x 1.800 x 1.750 mm. Chiều dài cơ sở của Carens đạt 2.780 mm. Những con số này cho thấy Carens có chiều rộng lớn hơn đáng kể so với đối thủ, hứa hẹn không gian ngang thoải mái hơn bên trong cabin.
Trong khi đó, Mitsubishi Xpander có kích thước tổng thể là 4.595 x 1.750 x 1.750 mm. Chiều dài cơ sở của Xpander là 2.775 mm. Mặc dù Xpander dài hơn một chút, Carens lại nhỉnh hơn về chiều rộng và chiều dài cơ sở. Sự khác biệt này, dù nhỏ, cũng góp phần tạo nên cảm giác về không gian và sự ổn định khi vận hành. Khoảng sáng gầm của Xpander ấn tượng hơn với 225 mm, trong khi Carens là 190 mm. Khoảng sáng gầm cao hơn giúp Xpander có lợi thế khi di chuyển trên các địa hình gồ ghề hoặc ngập nước nhẹ, vốn khá phổ biến ở Việt Nam.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải đáp thắc mắc: Xe đang trả góp có bán được không
- Kinh nghiệm thuê xe tự lái đi Vĩnh Hy từ TP.HCM
- Làm Đại Lý Bảo Hiểm Xe Ô Tô: Cơ Hội & Lợi Ích Khủng
- Bảng Giá xe Wave Alpha Quảng Ngãi chi tiết
- Găng Tay Rửa Xe Ô Tô: Lựa Chọn Tối Ưu Cho Xe Của Bạn
Về mặt thiết kế, Mitsubishi Xpander nổi bật với ngôn ngữ Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi, mang đến vẻ ngoài hiện đại, cá tính và pha trộn giữa MPV và SUV. Các đường nét dập nổi táo bạo, cụm đèn pha đặt thấp độc đáo tạo nên phong cách trẻ trung và năng động. KIA Carens, ngược lại, đi theo hướng thiết kế MPV truyền thống hơn nhưng được làm mới với những chi tiết hiện đại như lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của KIA và cụm đèn LED sắc sảo ở các phiên bản cao cấp. Tuy nhiên, nhiều ý kiến cho rằng thiết kế của Carens chưa thực sự đột phá so với Xpander.
Cả hai mẫu xe đều sử dụng mâm hợp kim kích thước 17 inch, nhưng Carens có kích thước lốp rộng hơn một chút (215/55 so với 205/55 của Xpander), điều này có thể mang lại cảm giác bám đường tốt hơn và khả năng chịu tải nhỉnh hơn. Gương chiếu hậu của cả hai đều được trang bị tính năng chỉnh điện và gập điện tiện lợi. Về hệ thống chiếu sáng phía trước, các phiên bản cao cấp của Xpander sử dụng đèn LED hiện đại cho khả năng chiếu sáng vượt trội, trong khi Carens ở phiên bản 1.5L IVT sử dụng đèn Halogen. Đèn hậu LED xuất hiện trên cả hai mẫu xe.
Hình ảnh ngoại thất trẻ trung của Mitsubishi Xpander
So sánh Nội thất và Tiện nghi bên trong khoang lái
Bước vào khoang cabin, sự khác biệt về phong cách và trang bị tiện nghi giữa hai mẫu xe này thể hiện rõ khi so sánh xe KIA Carens và Mitsubishi Xpander. Nội thất của KIA Carens thường được thiết kế theo phong cách lịch lãm, tập trung vào sự sang trọng và bố cục gọn gàng. Các phiên bản cao cấp sử dụng ghế bọc da, mang lại cảm giác cao cấp. Một điểm cộng lớn của Carens là không gian nội thất được đánh giá là rộng rãi hàng đầu phân khúc, đặc biệt ở chiều ngang và khoảng cách giữa các hàng ghế, mang đến sự thoải mái cho hành khách trên những hành trình dài. Hàng ghế thứ hai và thứ ba có thể điều chỉnh linh hoạt, thậm chí gập phẳng tạo không gian chở hàng lớn.
Đối với Mitsubishi Xpander, không gian nội thất mang đậm tính thực dụng và hiện đại. Tông màu thường là sự kết hợp giữa đen, trắng và nâu, tạo cảm giác tươi mới và trẻ trung. Ghế ngồi cũng được bọc da ở các phiên bản cao cấp. Xpander được đánh giá cao về sự linh hoạt trong việc sắp xếp ghế ngồi, đặc biệt là khả năng gập gọn dễ dàng để tối ưu hóa không gian chở đồ khi cần thiết. Điểm nhấn công nghệ trong nội thất Xpander là màn hình cảm ứng trung tâm, kích thước 9 inch trên bản cao cấp, hỗ trợ đầy đủ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, đáp ứng nhu cầu giải trí và kết nối của người dùng hiện đại.
So sánh các trang bị tiện nghi cụ thể ở phiên bản Xpander AT Premium và Carens 1.5L IVT cho thấy những điểm mạnh riêng. Cả hai đều có ghế bọc da và khởi động nút bấm. Tuy nhiên, Carens 1.5L IVT nhỉnh hơn ở một số chi tiết như màn hình thông số sau vô lăng dạng điện tử (so với dạng cơ kết hợp màn hình 4.2 inch của Xpander), tính năng đề nổ từ xa tiện lợi, và đặc biệt là tính năng làm lạnh khay để cốc, một trang bị nhỏ nhưng hữu ích ở khí hậu nóng ẩm như Việt Nam. Ghế hàng thứ hai trên Carens cũng có khả năng gập điện ở một số phiên bản, mang lại sự tiện lợi vượt trội. Hệ thống điều hòa trên cả hai mẫu xe ở các phiên bản này đều là chỉnh cơ, nhưng khả năng làm mát nhanh và sâu là yếu tố được người dùng quan tâm.
Thiết kế sang trọng và không gian rộng rãi của nội thất KIA Carens
Nội thất thực dụng và hiện đại của Mitsubishi Xpander
Động cơ và Khả năng Vận hành
Khía cạnh động cơ và trải nghiệm vận hành là yếu tố then chốt khi so sánh xe KIA Carens và Mitsubishi Xpander, quyết định khả năng phản ứng và hiệu quả nhiên liệu của xe. KIA Carens 1.5L IVT được trang bị động cơ xăng dung tích 1.5 lít hút khí tự nhiên. Cỗ máy này sản sinh công suất tối đa 113 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.500 vòng/phút. Sức mạnh này được truyền tới bánh trước thông qua hộp số tự động vô cấp thông minh IVT (Intelligent Variable Transmission). Hộp số IVT của KIA được phát triển dựa trên hộp số CVT truyền thống nhưng có cải tiến để mang lại cảm giác lái mượt mà và phản ứng nhanh hơn, đồng thời tối ưu hóa hiệu quả nhiên liệu.
Trong khi đó, Mitsubishi Xpander AT Premium cũng sử dụng động cơ xăng dung tích 1.5 lít (chính xác là 1.499cc) hút khí tự nhiên. Động cơ này cung cấp công suất tối đa 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Sức mạnh của Xpander được truyền tới cầu trước thông qua hộp số tự động 4 cấp. Rõ ràng, trên thông số, động cơ của KIA Carens nhỉnh hơn một chút về cả công suất và mô-men xoắn so với Xpander. Điều này có thể mang lại lợi thế cho Carens khi cần tăng tốc hoặc vượt xe, đặc biệt là khi xe chở đầy tải.
Tuy nhiên, con số trên giấy tờ không phải lúc nào cũng phản ánh hoàn toàn trải nghiệm vận hành thực tế. Hộp số đóng vai trò quan trọng. Hộp số 4 cấp của Xpander được đánh giá là bền bỉ và đơn giản, nhưng đôi khi có thể gây cảm giác hơi giật cục khi chuyển số hoặc vòng tua động cơ bị đẩy lên cao khi cần tăng tốc mạnh. Ngược lại, hộp số IVT của Carens thường mang lại cảm giác lái mượt mà và liền mạch hơn do không có các cấp số cố định. Điều này đặc biệt hữu ích khi di chuyển trong đô thị đông đúc hoặc trên đường trường với tốc độ ổn định. Về hiệu quả nhiên liệu, Xpander thường được biết đến với khả năng tiết kiệm xăng tốt, một ưu điểm đáng cân nhắc trong bối cảnh giá nhiên liệu biến động.
Tính năng An toàn và Hệ thống Hỗ trợ lái
An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu đối với các dòng xe gia đình như MPV. Khi so sánh xe KIA Carens và Mitsubishi Xpander về các tính năng an toàn và hỗ trợ lái, cả hai mẫu xe đều trang bị những hệ thống cơ bản và cần thiết. Cả KIA Carens và Mitsubishi Xpander ở các phiên bản cao cấp đều được trang bị hệ thống phanh chống bó cứng ABS (Anti-lock Braking System), phân phối lực phanh điện tử EBD (Electronic Brakeforce Distribution), và hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA (Brake Assist). Những hệ thống này giúp tối ưu hóa hiệu quả phanh trong các tình huống khẩn cấp, duy trì khả năng kiểm soát xe.
Ngoài ra, cân bằng điện tử ESC (Electronic Stability Control) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC (Hill-start Assist Control) cũng là những tính năng tiêu chuẩn trên cả hai mẫu xe, góp phần tăng cường sự ổn định và an toàn khi lái xe, đặc biệt trên các địa hình đồi dốc hoặc vào cua. Cảm biến va chạm phía sau giúp người lái đỗ xe hoặc lùi xe an toàn hơn cũng có mặt trên cả hai. Tuy nhiên, về số lượng túi khí, KIA Carens có lợi thế vượt trội khi trang bị tới 6 túi khí (bao gồm cả túi khí rèm ở các phiên bản cao cấp), trong khi Mitsubishi Xpander AT Premium chỉ có 2 túi khí cho hàng ghế trước. Số lượng túi khí nhiều hơn trên Carens mang lại sự bảo vệ tốt hơn cho hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm từ nhiều hướng khác nhau.
Một khác biệt đáng chú ý là Mitsubishi Xpander được trang bị camera lùi, hỗ trợ người lái quan sát phía sau thuận tiện hơn khi đỗ xe hoặc lùi. Tính năng này lại không có trên phiên bản Carens 1.5L IVT được sử dụng để so sánh trong bài viết này, mặc dù có thể xuất hiện trên các phiên bản cao cấp hơn của Carens. Nhìn chung, cả hai đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cơ bản, nhưng Carens có lợi thế về số lượng túi khí, trong khi Xpander tiện lợi hơn với camera lùi ở phiên bản được so sánh.
Trải nghiệm Lái thực tế trên đường Việt Nam
Để có cái nhìn trọn vẹn khi so sánh xe KIA Carens và Mitsubishi Xpander, không thể bỏ qua trải nghiệm lái thực tế trong điều kiện giao thông và địa hình đặc trưng của Việt Nam. KIA Carens với động cơ 1.5L công suất 113 mã lực kết hợp hộp số IVT mang lại cảm giác lái khá mượt mà và êm ái. Hộp số vô cấp giúp xe tăng tốc liền mạch, không có hiện tượng giật cục khi chuyển số, rất phù hợp khi di chuyển trong nội đô với tốc độ thấp và thường xuyên dừng/đi. Hệ thống treo của Carens được tinh chỉnh hướng đến sự thoải mái, khả năng cách âm cũng ở mức chấp nhận được trong phân khúc. Vô lăng nhẹ nhàng ở tốc độ thấp giúp việc xoay trở trong các con phố hẹp hoặc bãi đỗ xe trở nên dễ dàng. Khi ra đường trường, Carens vẫn duy trì được sự ổn định cần thiết, mặc dù động cơ 1.5L có thể cảm thấy hơi “hụt hơi” khi cần tăng tốc đột ngột hoặc lên dốc cao khi chở đầy tải.
Mitsubishi Xpander, với động cơ 1.5L công suất 104 mã lực và hộp số tự động 4 cấp, mang lại trải nghiệm lái khác biệt hơn. Động cơ này được đánh giá là bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số 4 cấp đôi khi có thể khiến vòng tua máy bị đẩy lên cao khi cần tăng tốc, gây ra tiếng ồn động cơ vọng vào khoang cabin. Tuy nhiên, Xpander lại nổi bật với khoảng sáng gầm xe cao 225 mm, giúp xe dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật, lề đường, hay di chuyển trên những đoạn đường xấu, ngập nước. Hệ thống treo của Xpander được nhiều người dùng đánh giá là khá chắc chắn và ổn định, đặc biệt khi vào cua hoặc di chuyển ở tốc độ cao. Vô lăng của Xpander cũng có cảm giác đầm chắc hơn so với Carens. Trải nghiệm lái Xpander có thể không mượt mà bằng Carens do đặc trưng của hộp số 4 cấp, nhưng sự linh hoạt và khả năng thích ứng với nhiều điều kiện đường xá lại là điểm cộng lớn.
Nhìn chung, nếu ưu tiên sự êm ái, mượt mà và thoải mái khi di chuyển trong phố, Carens là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, nếu cần một chiếc xe có khoảng sáng gầm cao, khả năng vượt địa hình linh hoạt hơn một chút và cảm giác lái đầm chắc, Xpander sẽ là cái tên phù hợp.
Đối tượng Khách hàng phù hợp với từng mẫu xe
Việc lựa chọn giữa hai mẫu xe này phụ thuộc nhiều vào nhu cầu và ưu tiên cụ thể của từng khách hàng khi so sánh xe KIA Carens và Mitsubishi Xpander. KIA Carens, với sự đa dạng về phiên bản từ số sàn đến số tự động, động cơ xăng và dầu, cùng khoảng giá trải dài, hướng đến một tệp khách hàng rộng hơn. Phiên bản số sàn có thể phù hợp với mục đích kinh doanh vận tải hoặc những người muốn tối ưu chi phí đầu tư. Các phiên bản số tự động và động cơ dầu hướng đến khách hàng gia đình, cần một chiếc xe tiện nghi, không gian rộng rãi và khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu (đối với bản dầu). Nội thất sang trọng và nhiều trang bị hiện đại cũng là điểm thu hút những gia đình trẻ mong muốn sự tiện nghi.
Mitsubishi Xpander, đặc biệt là các phiên bản số tự động, được định vị rõ ràng là mẫu MPV lai Crossover phù hợp với gia đình hiện đại. Thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động và khoảng sáng gầm cao là điểm cộng lớn thu hút những người sống ở khu vực có hạ tầng giao thông chưa hoàn thiện hoặc thường xuyên di chuyển qua các cung đường khó. Mức giá khởi điểm thấp và chi phí vận hành được đánh giá là hợp lý cũng khiến Xpander trở thành lựa chọn phổ biến cho cả mục đích gia đình và chạy dịch vụ. Sự bền bỉ và độ tin cậy của thương hiệu Mitsubishi cũng là yếu tố khiến nhiều người yên tâm lựa chọn Xpander cho nhu cầu di chuyển hàng ngày hoặc kinh doanh.
Tóm lại, Carens phù hợp với những ai đề cao sự đa dạng lựa chọn về động cơ/hộp số, cần không gian nội thất rộng rãi tối đa và ưu tiên các trang bị tiện nghi hiện đại. Xpander là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng tìm kiếm sự cân bằng giữa giá cả, thiết kế trẻ trung, khoảng sáng gầm cao linh hoạt và độ bền bỉ đã được khẳng định trên thị trường. Việc xác định rõ mục đích sử dụng và ngân sách sẽ giúp khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định nên chọn Carens hay Xpander.
Nên lựa chọn KIA Carens hay Mitsubishi Xpander?
Việc quyết định nên mua KIA Carens hay Mitsubishi Xpander phụ thuộc vào những ưu tiên cá nhân sau khi đã so sánh xe KIA Carens và Mitsubishi Xpander trên nhiều khía cạnh. Nếu bạn là người ưu tiên không gian nội thất rộng rãi, cần sự thoải mái tối đa cho tất cả hành khách và hành lý, đồng thời mong muốn nhiều lựa chọn về động cơ (bao gồm cả tùy chọn động cơ dầu mạnh mẽ và tiết kiệm) cùng các trang bị tiện nghi hiện đại như ghế gập điện hay đề nổ từ xa, thì KIA Carens là một ứng cử viên rất sáng giá. Carens mang đến cảm giác lái mượt mà và êm ái hơn nhờ hộp số IVT, rất thích hợp cho những chuyến đi dài cùng gia đình hoặc di chuyển hàng ngày trong đô thị.
Ngược lại, nếu ngân sách là yếu tố hàng đầu và bạn tìm kiếm một chiếc xe có giá khởi điểm hợp lý, thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động mang hơi hướng Crossover, và đặc biệt cần khoảng sáng gầm xe cao để dễ dàng chinh phục các điều kiện đường sá đa dạng tại Việt Nam, thì Mitsubishi Xpander là lựa chọn đáng cân nhắc. Xpander đã khẳng định vị thế “vua doanh số” trong phân khúc MPV nhờ sự cân bằng giữa giá cả, trang bị đủ dùng và độ bền bỉ đã được thị trường kiểm chứng. Mặc dù động cơ có thể không mạnh bằng Carens và hộp số 4 cấp đôi khi còn hạn chế, Xpander vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển của gia đình và phục vụ mục đích kinh doanh dịch vụ.
Cuối cùng, quyết định nên chọn mẫu xe nào nên dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa giá bán, thiết kế, không gian nội thất, trang bị tiện nghi, khả năng vận hành và các tính năng an toàn, đối chiếu với nhu cầu sử dụng thực tế và ngân sách đầu tư của bạn. Việc lái thử cả hai mẫu xe, nếu có thể, sẽ giúp bạn có cảm nhận trực quan và đưa ra lựa chọn chính xác nhất.
Các câu hỏi thường gặp về KIA Carens và Mitsubishi Xpander
Để giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn khi so sánh xe KIA Carens và Mitsubishi Xpander, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp cùng với giải đáp chi tiết:
KIA Carens và Mitsubishi Xpander, xe nào rộng rãi hơn?
Nhìn chung, cả hai đều là xe MPV 7 chỗ với không gian nội thất linh hoạt. Tuy nhiên, KIA Carens có chiều rộng tổng thể và chiều dài cơ sở nhỉnh hơn một chút so với Mitsubishi Xpander, điều này có thể mang lại cảm giác không gian ngang thoáng đãng hơn bên trong cabin, đặc biệt là ở hàng ghế thứ hai và thứ ba. Carens cũng được đánh giá cao về khả năng gập ghế tạo mặt phẳng và dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế cuối.
Xe nào tiết kiệm nhiên liệu hơn giữa KIA Carens và Mitsubishi Xpander?
Trong điều kiện vận hành thực tế, Mitsubishi Xpander thường được người dùng đánh giá là có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn so với KIA Carens sử dụng động cơ xăng cùng dung tích. Điều này có thể đến từ việc tối ưu hóa động cơ và trọng lượng xe. Tuy nhiên, mức tiêu thụ nhiên liệu còn phụ thuộc nhiều vào phong cách lái và điều kiện giao thông. Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và đi nhiều, phiên bản Carens sử dụng động cơ dầu cũng là một lựa chọn rất đáng cân nhắc với hiệu quả nhiên liệu vượt trội.
KIA Carens có những tùy chọn động cơ nào khác Xpander không?
Có, đây là một điểm khác biệt lớn. Mitsubishi Xpander tại Việt Nam chỉ có một tùy chọn động cơ xăng 1.5L. Trong khi đó, KIA Carens mang đến sự đa dạng hơn với ba tùy chọn động cơ: xăng 1.5L (như Xpander), xăng tăng áp 1.4L (mạnh mẽ hơn đáng kể), và động cơ dầu 1.5L (tiết kiệm nhiên liệu). Sự đa dạng này giúp Carens tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng với nhu cầu vận hành khác nhau.
Tính năng an toàn nào nổi bật trên hai mẫu xe này?
Cả hai xe đều được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như ABS, EBD, BA, ESC, HAC, cảm biến lùi. Điểm nổi bật về an toàn của KIA Carens là số lượng túi khí nhiều hơn, lên tới 6 túi khí ở các phiên bản cao cấp, mang lại sự bảo vệ toàn diện hơn. Mitsubishi Xpander lại có ưu thế với khoảng sáng gầm cao giúp dễ dàng vượt địa hình và có camera lùi tiện lợi cho việc đỗ xe.
Giá bán của Carens và Xpander chênh lệch khoảng bao nhiêu?
Mitsubishi Xpander có khoảng giá niêm yết thấp hơn đáng kể so với KIA Carens. Phiên bản cao cấp nhất của Xpander (Cross, 698 triệu) có giá tương đương với các phiên bản tầm trung của Carens. Phiên bản cơ sở của Xpander (MT, 555 triệu) cũng rẻ hơn bản cơ sở của Carens (1.5G MT Deluxe, 589 triệu). Khoảng chênh lệch này có thể lên tới hàng trăm triệu đồng giữa các phiên bản cao cấp nhất của hai dòng xe, khiến Xpander trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn về mặt chi phí đầu tư ban đầu.
Sau khi so sánh xe KIA Carens và Mitsubishi Xpander một cách chi tiết, có thể thấy mỗi mẫu xe đều sở hữu những thế mạnh riêng, đáp ứng những nhu cầu và sở thích khác nhau của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam. KIA Carens nổi bật với không gian nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc, sự đa dạng về tùy chọn động cơ và hộp số, cùng các trang bị tiện nghi hiện đại ở các phiên bản cao cấp. Mẫu xe này phù hợp với những gia đình đề cao sự thoải mái, tiện nghi và có ngân sách cho phép đầu tư vào các phiên bản cao. Mitsubishi Xpander, mặt khác, chinh phục khách hàng bằng thiết kế trẻ trung, khoảng sáng gầm cao linh hoạt, độ bền bỉ đã được khẳng định và đặc biệt là mức giá bán rất cạnh tranh. Xpander là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc MPV đa dụng, thực dụng, đáng tin cậy và có chi phí đầu tư ban đầu hợp lý, phù hợp cho cả mục đích sử dụng cá nhân và kinh doanh. Quyết định cuối cùng nên dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố phù hợp nhất với nhu cầu và ưu tiên của bạn, từ đó chọn được mẫu xe MPV ưng ý cho gia đình và công việc tại Việt Nam. Brixton Việt Nam hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho quý độc giả.