Thị trường xe sedan hạng B tại Việt Nam luôn sôi động với sự cạnh tranh gay gắt giữa các mẫu xe. Trong số đó, Honda City và Mazda 2 nổi bật như hai đối thủ đáng gờm, thu hút sự quan tâm của đông đảo người tiêu dùng nhờ mức giá hợp lý cùng những trang bị tiện nghi và thiết kế ấn tượng. Đặt lên bàn cân hai mẫu xe này sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về ưu nhược điểm của từng lựa chọn.
Giá Bán Của Hai Mẫu Xe Sedan Hạng B
Khi xem xét lựa chọn giữa Honda City và Mazda 2, yếu tố giá bán thường là một trong những tiêu chí hàng đầu. Tại thị trường Việt Nam, cả hai mẫu xe này đều có dải sản phẩm đa dạng với nhiều phiên bản, nhưng mức giá niêm yết lại có sự chênh lệch đáng kể.
Mazda 2 hiện đang được phân phối với 5 phiên bản khác nhau. Các phiên bản này bao gồm cả biến thể sedan truyền thống và biến thể Sport với kiểu dáng hatchback năng động hơn. Dải giá niêm yết của Mazda 2 dao động từ khoảng 415 triệu đến 519 triệu đồng tùy thuộc vào từng phiên bản cụ thể và trang bị đi kèm. Đây là một mức giá khá cạnh tranh trong phân khúc, giúp Mazda 2 tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng.
Trong khi đó, Honda City được lắp ráp và phân phối trong nước với 3 phiên bản. Mức giá niêm yết của Honda City thường cao hơn so với đối thủ Mazda 2. Giá bán của Honda City dao động từ khoảng 559 triệu đến 609 triệu đồng. Sự chênh lệch về giá bán ban đầu này là một điểm cần lưu ý khi đưa ra quyết định, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách mua xe của bạn.
So sánh giá bán của Honda City và Mazda 2
Ngoại Thất: Ngôn Ngữ Thiết Kế Khác Biệt
Về kích thước, Honda City và Mazda 2 sedan không có sự khác biệt quá lớn. Honda City có chiều dài tổng thể nhỉnh hơn khoảng 30mm so với đối thủ Mazda 2 sedan, điều này thường mang lại lợi thế về không gian nội thất. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe lại mang một ngôn ngữ thiết kế riêng biệt, tạo nên diện mạo và phong cách khác nhau.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Kinh nghiệm Du Lịch Singapore An Toàn Cần Biết
- Nên Mua Xe Bán Tải Hay SUV? Phân Tích Chi Tiết
- Hành Trình Lào Cai Vĩnh Phúc: Kinh Nghiệm Di Chuyển Đường Bộ
- Bảng Giá Xe Ô Tô Mazda Mới Nhất Tháng 9 Cập Nhật Chi Tiết
- Tìm hiểu chi tiết các loại bảo hiểm ô tô phổ biến
Mazda 2 áp dụng triết lý thiết kế “KODO – Linh hồn của sự chuyển động”, tạo nên một diện mạo trẻ trung, hiện đại và đầy cuốn hút. Những đường nét mềm mại, uyển chuyển nhưng vẫn toát lên sự năng động là điểm đặc trưng của Mazda 2. Honda City lại theo đuổi phong cách thể thao, mạnh mẽ và thực dụng hơn với những đường gân dập nổi dứt khoát.
So Sánh Phần Đầu Xe
Phần đầu xe của Honda City nổi bật với cụm đèn pha full LED sử dụng bóng thủy tinh nhỏ, mang lại hiệu quả chiếu sáng tốt và vẻ ngoài sắc sảo. Dải đèn LED chạy ban ngày tích hợp cùng đèn báo rẽ giúp hệ thống đèn phía trước trông gọn gàng và hiện đại hơn. Nắp ca-pô với 4 đường gân nổi tạo cảm giác cứng cáp, khỏe khoắn cho phần đầu. Lưới tản nhiệt là thanh nhựa đen lớn gắn logo Honda, kết hợp cản dưới dạng lưới tổ ong đậm chất thể thao.
Trong khi đó, Mazda 2 thế hệ hiện tại sở hữu phần đầu xe trẻ trung, năng động và tinh tế hơn. Lưới tản nhiệt có kích thước lớn, viền được mạ crom sáng bóng, bên trong là họa tiết đinh tán cách điệu lạ mắt. Cụm đèn pha hai bên được thiết kế sắc bén, tích hợp nhiều chức năng hỗ trợ tăng hiệu quả và phạm vi chiếu sáng. Nắp ca-pô của Mazda 2 có những đường vân nổi đơn giản, và phần cản trước được mở rộng hơn so với phiên bản tiền nhiệm, tạo cảm giác bề thế hơn.
Điểm Nhấn Thân Xe
Thân xe Mazda 2 sedan trang bị bộ mâm 15 inch trên phiên bản tiêu chuẩn và mâm 16 inch với thiết kế 8 chấu kép trên các phiên bản cao cấp hơn, tạo vẻ ngoài cân đối và thể thao. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa xe đều được sơn cùng màu thân xe, bố trí ở vị trí thuận tiện cho việc quan sát.
Honda City có điểm nhấn là đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, liền mạch từ cụm đèn trước đến đèn sau, tạo cảm giác trường xe. Xe sử dụng bộ la-zăng 16 inch 5 chấu kép dạng phay mỏng cho tất cả các phiên bản, mang phong cách thể thao và chắc chắn. Tuy nhiên, một điểm trừ nhỏ là phanh sau của Honda City vẫn là phanh tang trống, trong khi nhiều đối thủ cùng phân khúc và cả Mazda 2 đều đã trang bị phanh đĩa cho bánh sau ở các phiên bản cao.
Thiết Kế Đuôi Xe Đặc Trưng
Thiết kế đuôi xe của Mazda 2 sedan được làm cao hơn, cụm đèn hậu kéo dài sang hai bên, và nắp cốp có phần vểnh lên, tạo nên một tổng thể khỏe khoắn, thể thao và năng động. Kiểu dáng này thường được những người trẻ tuổi ưa chuộng.
Ngược lại, Honda City thế hệ hiện tại lại được điều chỉnh giảm chiều cao phần đuôi để trông cân đối hơn so với thế hệ trước. Điểm nhấn chính ở đuôi xe Honda City là cụm đèn hậu LED thiết kế mới nổi khối 3D, mang lại vẻ hiện đại và dễ nhận diện.
Diện mạo ngoại thất Honda City và Mazda 2 khi nhìn từ phía sau
Không Gian Nội Thất Và Tiện Nghi
Mặc dù kích thước tổng thể không quá khác biệt, Honda City và Mazda 2 lại có những điểm khác nhau rõ rệt về không gian nội thất và cách bố trí tiện nghi bên trong khoang cabin, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của người dùng.
Khoang Lái Hướng Đến Người Dùng
Khoang lái của Honda City thế hệ mới vẫn giữ ngôn ngữ thiết kế cứng cáp, thực dụng với tông màu trung tính chủ đạo, kết hợp một số điểm nhấn thể thao. Bảng taplo được thiết kế đối xứng, màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 8 inch. Các chi tiết như hốc gió điều hòa hình viên kim cương bo tròn, cụm đồng hồ hiển thị thông tin, cần số và các nút điều khiển đều được bố trí hướng về phía người lái, tạo sự gọn gàng và thuận tiện tối đa cho việc thao tác trong quá trình điều khiển xe.
Trái lại, Mazda 2 thế hệ hiện tại luôn lấy phong cách đơn giản và tinh tế làm chủ đạo cho khoang nội thất. Bảng taplo và khu vực điều khiển trung tâm được lược bỏ tối đa các nút bấm cơ học phức tạp, thay vào đó là màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 7 inch (có thể điều khiển bằng núm xoay commander control khi xe đang di chuyển). Các bộ phận như đồng hồ lái, cần số, và các phím chức năng chính đều nằm trong tầm với của người lái, giúp quá trình điều khiển xe diễn ra một cách thuận tiện và dễ dàng, giảm thiểu sự phân tâm.
Thiết Kế Vô Lăng Và Sự Thuận Tiện
Vô lăng của Honda City có thiết kế 3 chấu thể thao. Trên phiên bản RS cao cấp, vô lăng được bọc da với đường chỉ khâu màu đỏ, tạo điểm nhấn năng động. Phiên bản L sử dụng vô lăng bọc da chỉ màu nâu vàng, còn phiên bản G là vật liệu nhựa cứng không bọc da. Tất cả các phiên bản đều tích hợp đầy đủ các phím bấm điều khiển chức năng như âm thanh, đàm thoại rảnh tay, ga tự động (Cruise Control), giúp người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời tay khỏi vô lăng.
Tương tự, Mazda 2 cũng trang bị vô lăng 3 chấu. Tuy nhiên, điểm cộng của Mazda 2 là tất cả các phiên bản đều được bọc da cao cấp, mang lại cảm giác cầm nắm tốt và sang trọng hơn. Trên hai phiên bản cao cấp nhất, vô lăng còn tích hợp thêm nút điều khiển hệ thống giải trí và đặc biệt là lẫy chuyển số bằng tay phía sau, tăng thêm sự tiện lợi và trải nghiệm lái thể thao cho người điều khiển.
Không Gian Hàng Ghế Thứ Hai
Khi nói đến không gian ngồi, Honda City thường được đánh giá cao hơn về sự rộng rãi, đặc biệt là ở hàng ghế thứ hai. Hàng ghế sau của Honda City cung cấp đủ 3 vị trí tựa đầu cho cả ba người ngồi và có bệ tì tay tích hợp ngăn đựng cốc ở giữa, mang lại sự thoải mái cho hành khách trên những hành trình dài. Khoảng trống để chân ở hàng ghế sau của Honda City cũng rất thoáng đãng. Dáng xe cân bằng hơn cũng giúp tầm nhìn của người ngồi sau thoáng đãng hơn, ít bị cảm giác bí bách.
Đối với Mazda 2 sedan, hàng ghế thứ hai cũng có đủ 3 vị trí tựa đầu nhưng lại thiếu bệ tì tay và chỗ để cốc ở giữa, điều này có thể gây bất tiện cho hành khách. Không gian tổng thể ở hàng ghế sau của Mazda 2 có phần hẹp hơn so với Honda City, đặc biệt có thể hơi chật chội đối với những hành khách có chiều cao trên 1m70. Phần trần xe phía sau do thiết kế đuôi xe dốc cũng thấp hơn, khiến người ngồi sau có thể cảm thấy khá bí bách. Khoảng trống để chân ở mức đủ dùng chứ không thực sự rộng rãi.
Hệ Thống Giải Trí Và Các Tiện Ích Khác
Về mặt tiện nghi, Honda City và Mazda 2 có nhiều điểm tương đồng. Honda City được trang bị hệ thống âm thanh tiêu chuẩn với 4 loa (hoặc 8 loa trên bản RS), hỗ trợ các kết nối cơ bản như radio AM/FM, chơi nhạc qua USB hay AUX. Màn hình cảm ứng trung tâm cho phép kết nối với điện thoại thông minh qua Apple CarPlay hoặc Android Auto (tùy phiên bản).
Mazda 2 cũng cung cấp các tính năng giải trí tương tự nhưng nhỉnh hơn với hệ thống âm thanh 6 loa trên tất cả các phiên bản. Ngoài ra, màn hình trung tâm của Mazda 2 còn hỗ trợ kết nối Bluetooth để phát nhạc không dây, và một số phiên bản có thêm đầu đọc DVD, giúp hành khách có thêm đa dạng hình thức giải trí trên xe.
Cả hai mẫu xe đều được trang bị chìa khóa thông minh và nút bấm khởi động động cơ (Engine Start/Stop), mang lại sự tiện lợi khi sử dụng. Hệ thống điều hòa trên cả hai xe đều là loại tự động (trên các phiên bản cao). Tuy nhiên, Honda City có thêm cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, một tiện ích rất giá trị đặc biệt trong điều kiện thời tiết nóng ẩm của Việt Nam. Honda City cũng cho phép mở cốp xe từ xa bằng chìa khóa, tính năng này không có trên Mazda 2.
Khoang Hành Lý Rộng Rãi
Khi cần vận chuyển hành lý, Honda City thể hiện ưu thế rõ rệt so với đối thủ. Khoang hành lý của Honda City có dung tích lên tới 536 lít. Đây là một con số rất ấn tượng trong phân khúc sedan hạng B, đủ sức chứa đồ cho những chuyến đi dài hoặc phục vụ nhu cầu kinh doanh dịch vụ.
Trong khi đó, khoang hành lý của Mazda 2 sedan có dung tích là 440 lít. Mặc dù con số này vẫn ở mức chấp nhận được cho nhu cầu sử dụng cá nhân hoặc gia đình nhỏ, nhưng rõ ràng là kém hơn đáng kể so với dung tích mà Honda City cung cấp. Sự khác biệt 96 lít này có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong những trường hợp cần mang theo nhiều đồ đạc.
Honda City sở hữu cốp sau dung tích lớn hơn Mazda 2
Khả Năng Vận Hành Và Hiệu Suất Động Cơ
Cả Honda City và Mazda 2 đều trang bị khối động cơ xăng 1.5L, một cấu hình phổ biến trong phân khúc sedan hạng B. Tuy nhiên, thông số kỹ thuật và trải nghiệm vận hành thực tế giữa hai mẫu xe vẫn có những điểm khác biệt đáng chú ý.
So Sánh Động Cơ Và Hộp Số
Honda City sử dụng động cơ 1.5L DOHC i-VTEC, sản sinh công suất cực đại 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm tại 4.300 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT (trừ bản E số sàn). Hộp số CVT giúp xe vận hành mượt mà, êm ái và đặc biệt là tối ưu khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Mazda 2 sử dụng động cơ 1.5L Skyactiv-G, cho công suất cực đại 110 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 144 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp. Về mặt thông số, Honda City có lợi thế hơn một chút về công suất cực đại. Hộp số 6 cấp của Mazda 2 mang lại cảm giác chuyển số rõ ràng và có phần thể thao hơn so với hộp số CVT của Honda City.
Cảm Giác Lái Và Xử Lý
Honda City nổi tiếng với cảm giác lái nhẹ nhàng, đặc biệt là ở dải tốc độ thấp, rất phù hợp di chuyển trong đô thị đông đúc. Vô lăng nhẹ và chân ga nhạy bén giúp người lái dễ dàng luồn lách. Hệ thống treo của City được tinh chỉnh thiên về sự thoải mái. Bán kính quay vòng của City là 5.6 mét.
Mazda 2 lại mang đến cảm giác lái có phần đầm chắc và thể thao hơn, đặc trưng của các dòng xe Mazda. Hệ thống lái phản hồi tốt và chính xác, tạo sự kết nối giữa người lái và mặt đường. Vô lăng của Mazda 2 cũng đầm hơn khi chạy tốc độ cao. Bán kính quay vòng của Mazda 2 chỉ là 4.7 mét, giúp xe cực kỳ linh hoạt khi xoay trở trong không gian hẹp, vượt trội hơn đáng kể so với đối thủ.
Về khả năng tiết kiệm nhiên liệu, Honda City thường được đánh giá cao hơn nhờ động cơ i-VTEC và hộp số CVT tối ưu hiệu quả sử dụng nhiên liệu.
Tính Năng An Toàn Trên Honda City Và Mazda 2
Các tính năng an toàn là yếu tố quan trọng khi lựa chọn xe, và cả Honda City và Mazda 2 đều trang bị những hệ thống cơ bản nhằm bảo vệ hành khách.
Các trang bị an toàn tiêu chuẩn trên cả hai mẫu xe bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, cân bằng điện tử VSA/DSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA/HLA. Số lượng túi khí có thể khác nhau giữa các phiên bản, thông thường là 2 túi khí phía trước trên bản tiêu chuẩn và nhiều hơn trên các bản cao cấp.
Điểm nổi bật về an toàn của Mazda 2 nằm ở các phiên bản Premium cao cấp khi được trang bị gói công nghệ an toàn i-Activsense. Gói này bao gồm các tính năng tiên tiến như cảnh báo điểm mù (BSM), cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), hệ thống phanh thông minh trong đô thị (SCBS), đèn pha LED thích ứng (ALH), và cảnh báo chệch làn đường (LDWS). Những công nghệ này giúp hỗ trợ người lái, giảm thiểu rủi ro va chạm và nâng cao sự an toàn trên mọi hành trình.
Honda City cũng có các trang bị an toàn tốt, và trên các phiên bản RS hoặc một số thị trường, Honda City có thể được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing với các tính năng như phanh giảm thiểu va chạm, đèn pha thích ứng, ga tự động thích ứng, cảnh báo chệch làn và hỗ trợ giữ làn đường. Tuy nhiên, sự sẵn có của Honda Sensing trên các phiên bản phân phối tại Việt Nam cần được kiểm tra kỹ theo từng thời điểm. Nhìn chung, các bản cao cấp của cả hai mẫu xe đều cung cấp các công nghệ an toàn hiện đại.
Chi Phí Vận Hành Và Bảo Dưỡng Ban Đầu
Ngoài giá mua ban đầu, chi phí vận hành và bảo dưỡng cũng là yếu tố cần cân nhắc. Như đã đề cập, Honda City thường có lợi thế hơn về khả năng tiết kiệm nhiên liệu nhờ động cơ i-VTEC và hộp số CVT, điều này giúp giảm bớt chi phí đổ xăng trong quá trình sử dụng lâu dài.
Về chi phí bảo dưỡng định kỳ, cả hai thương hiệu Honda và Mazda đều có mạng lưới đại lý rộng khắp và quy trình bảo dưỡng tương đối rõ ràng. Chi phí phụ tùng và công bảo dưỡng có thể khác nhau đôi chút giữa hai hãng, nhưng nhìn chung đều ở mức hợp lý trong phân khúc. Tuy nhiên, các công nghệ an toàn tiên tiến trên các bản cao cấp của Mazda 2 (i-Activsense) hoặc Honda City (Honda Sensing) nếu có sự cố có thể dẫn đến chi phí sửa chữa cao hơn so với các hệ thống truyền thống.
Chọn Xe Nào Phù Hợp Với Nhu Cầu?
Việc lựa chọn giữa Honda City và Mazda 2 cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của mỗi người.
Honda City là lựa chọn phù hợp nếu bạn ưu tiên một chiếc xe có không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau và khoang hành lý lớn. City mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng, thoải mái trong đô thị và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Đây là chiếc xe lý tưởng cho gia đình hoặc những người cần một phương tiện thực dụng, tiện nghi và kinh tế cho việc di chuyển hàng ngày.
Mazda 2 lại hấp dẫn hơn nếu bạn tìm kiếm một chiếc sedan hạng B có thiết kế ngoại thất trẻ trung, tinh tế theo triết lý KODO và nội thất đơn giản nhưng sang trọng. Mazda 2 mang đến cảm giác lái thể thao, đầm chắc và linh hoạt hơn nhờ bán kính quay vòng nhỏ. Các trang bị công nghệ an toàn i-Activsense trên các phiên bản cao cấp cũng là một điểm cộng lớn. Mazda 2 phù hợp với những người trẻ tuổi, yêu thích phong cách thiết kế đẹp, trải nghiệm lái thú vị và sẵn sàng đánh đổi một chút về không gian nội thất so với đối thủ để có được những yếu tố này.
Câu Hỏi Thường Gặp
Honda City và Mazda 2, xe nào rộng rãi hơn?
Honda City có không gian nội thất, đặc biệt là hàng ghế sau và khoang hành lý, rộng rãi hơn đáng kể so với Mazda 2 sedan.
Xe nào tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn giữa Honda City và Mazda 2?
Nhìn chung, Honda City thường được đánh giá cao hơn về khả năng tiết kiệm nhiên liệu nhờ động cơ i-VTEC và hộp số CVT.
Mazda 2 có an toàn hơn Honda City không?
Cả hai xe đều có trang bị an toàn cơ bản tốt. Tuy nhiên, các phiên bản cao cấp của Mazda 2 được trang bị gói công nghệ an toàn i-Activsense với nhiều tính năng hỗ trợ lái tiên tiến, mang lại lợi thế về công nghệ an toàn chủ động. Honda City cũng có thể có gói Honda Sensing trên các phiên bản cao cấp tùy thị trường.
Bán kính quay vòng của xe nào nhỏ hơn?
Bán kính quay vòng của Mazda 2 là 4.7 mét, nhỏ hơn đáng kể so với 5.6 mét của Honda City, giúp Mazda 2 xoay trở linh hoạt hơn trong không gian hẹp.
Giá bán của Honda City và Mazda 2 chênh lệch như thế nào?
Giá niêm yết của Honda City thường cao hơn đáng kể so với Mazda 2 trên cùng phân khúc sedan.
Sau khi đặt lên bàn cân và so sánh chi tiết các khía cạnh từ giá bán, thiết kế ngoại thất, không gian nội thất, tiện nghi, khả năng vận hành cho đến các tính năng an toàn, hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn rõ ràng hơn về ưu nhược điểm của từng mẫu xe. Quyết định chọn Honda City và Mazda 2 nào phù hợp phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu sử dụng, ưu tiên cá nhân và ngân sách của bạn. Lựa chọn xe nào tốt hơn không quan trọng bằng việc nó phù hợp nhất với hoàn cảnh và mục đích di chuyển của bạn, và Brixton Việt Nam hy vọng bài so sánh này đã cung cấp những thông tin hữu ích để bạn đưa ra quyết định sáng suốt.