Đối mặt với quyết định chọn xe máy, đặc biệt là Honda Air Blade, nhiều người phân vân giữa phiên bản 125cc và 150cc. Hai mẫu xe này đều phổ biến tại Việt Nam với ưu điểm riêng. Để giải đáp câu hỏi nên mua Air Blade 125 hay 150, chúng ta cần xem xét kỹ lưỡng các khía cạnh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn chọn được chiếc xe ưng ý.

Tổng quan về hai phiên bản Air Blade 125 và 150

Honda Air Blade là một trong những dòng xe tay ga được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam trong nhiều năm qua. Với thiết kế thể thao, khả năng vận hành bền bỉ và các tính năng tiện lợi, Air Blade đáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng của người dùng, từ đi học, đi làm đến các chuyến đi chơi ngắn. Hai phiên bản dung tích động cơ 125cc và 150cc là lựa chọn phổ biến, mỗi phiên bản lại có những điểm mạnh riêng biệt, phù hợp với các đối tượng và mục đích sử dụng khác nhau.

Phiên bản Air Blade 125 thường được biết đến với mức giá tiếp cận dễ dàng hơn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người ưu tiên sự kinh tế và di chuyển chủ yếu trong đô thị. Ngược lại, Air Blade 150 nổi bật với sức mạnh động cơ vượt trội hơn, đi kèm các trang bị công nghệ an toàn và tiện ích cao cấp, mang đến trải nghiệm lái bốc hơn và sự yên tâm hơn trên những hành trình dài hoặc cần tăng tốc nhanh.

Chi tiết thiết kế và tính năng tiện ích

Cả hai phiên bản xe tay ga Honda Air Blade 125 và 150 đều sở hữu chung một ngôn ngữ thiết kế hiện đại và năng động, thừa hưởng từ DNA thể thao đặc trưng của dòng xe này. Tuy nhiên, khi nhìn kỹ, chúng ta sẽ nhận thấy những điểm khác biệt tinh tế về ngoại hình, màu sắc và các tính năng được trang bị, góp phần tạo nên cá tính riêng cho từng phiên bản và phục vụ nhu cầu sử dụng khác nhau của người lái tại Việt Nam.

Ngoại hình và tùy chọn màu sắc

Về màu sắc, Air Blade 125 mang đến nhiều lựa chọn trẻ trung và đa dạng hơn với 5 phối màu, bao gồm các tông phổ biến như đỏ đen, xanh đen và trắng đen. Trong khi đó, phiên bản 150cc tập trung vào 4 gam màu chủ đạo có phần trầm và thể thao hơn như xanh bạc đen, đỏ bạc đen, xám đen bạc và xanh xám đen. Một điểm khác biệt dễ nhận thấy là yên xe. Yên của Air Blade 150 được thiết kế hai tông màu nâu và đen, tạo cảm giác sang trọng và cá tính hơn so với yên xe màu đen đơn sắc trên bản 125. Sự khác biệt nhỏ này cũng thể hiện định vị phân khúc của hai mẫu xe.

Các chi tiết như thiết kế đèn pha LED kép sắc sảo hay mặt nạ xe cũng có sự điều chỉnh nhẹ, khiến phần đầu xe của phiên bản 150 trông gọn gàng và đậm chất thể thao hơn so với bản 125. Những thay đổi này dù nhỏ nhưng góp phần định hình phong cách tổng thể của từng phiên bản, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn dựa trên sở thích cá nhân.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Kích thước và trọng lượng

Khi đặt cạnh nhau, Air Blade 150 có kích thước tổng thể (chiều dài x rộng x cao) nhỉnh hơn một chút so với phiên bản 125. Sự chênh lệch này không đáng kể trong quá trình sử dụng hàng ngày, nhưng nó phản ánh cấu trúc khung sườn và các trang bị thêm. Cụ thể, trọng lượng của Air Blade 150 cũng nặng hơn bản 125 khoảng 2kg. Trọng lượng gia tăng này đến từ khối động cơ lớn hơn và các trang bị bổ sung như hệ thống phanh ABS. Dù có nặng hơn, Air Blade 150 vẫn duy trì khả năng xử lý linh hoạt trong môi trường đô thị nhờ phân bổ trọng lượng hợp lý.

Tính năng tiện ích nổi bật

Cả hai mẫu xe Air Blade 125 và 150 đều được Honda trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey hiện đại. Hệ thống này tích hợp các tính năng tiện lợi như định vị xe trong bãi đỗ và chức năng chống trộm hiệu quả, mang lại sự an tâm cho người sử dụng, đặc biệt là những người thường xuyên đỗ xe ở nơi công cộng. Mặt đồng hồ kỹ thuật số trên cả hai phiên bản đều có thiết kế trực quan, hiển thị đầy đủ các thông số hành trình cần thiết như tốc độ, mức xăng, quãng đường đã đi, giúp người lái dễ dàng nắm bắt tình trạng xe.

Một điểm cộng lớn trên phiên bản Air Blade 150 là việc bổ sung cổng sạc USB tiện lợi được đặt trong hộc chứa đồ dưới yên. Cổng sạc 12W này cho phép người dùng dễ dàng sạc các thiết bị di động như điện thoại thông minh hoặc pin dự phòng ngay trong khi di chuyển, một tính năng rất hữu ích cho những ai thường xuyên sử dụng điện thoại hoặc có những chuyến đi xa hơn. Khoang chứa đồ dưới yên của cả hai phiên bản đều khá rộng rãi, đủ để chứa một mũ bảo hiểm cả đầu và một số vật dụng cá nhân khác.

Đánh giá hiệu suất động cơ và khả năng vận hành

Trái tim của cả hai phiên bản Air Blade 125 và 150 là khối động cơ eSP (enhanced Smart Power) tiên tiến của Honda, xy-lanh đơn, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch và tích hợp công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI. Động cơ eSP nổi tiếng với khả năng vận hành êm ái, bền bỉ và tối ưu hóa hiệu suất sử dụng nhiên liệu. Tuy nhiên, sự khác biệt về dung tích động cơ mang lại trải nghiệm vận hành đáng kể giữa hai phiên bản.

So sánh sức mạnh động cơ eSP (125cc vs 150cc)

Phiên bản Air Blade 125 sử dụng động cơ 125cc, sản sinh công suất tối đa khoảng 11.3 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt khoảng 11.6 Nm tại 5.000 vòng/phút. Sức mạnh này là đủ dùng cho việc di chuyển hàng ngày trong nội thành, đi lại nhẹ nhàng trên các cung đường bằng phẳng. Xe có khả năng tăng tốc mượt mà ở dải tốc độ thấp và trung bình.

Ngược lại, Air Blade 150 được trang bị động cơ 150cc mạnh mẽ hơn. Khối động cơ này cho công suất tối đa lên tới 12.9 mã lực tại 8.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 14.6 Nm tại 5.000 vòng/phút. Sự gia tăng đáng kể về cả công suất và mô-men xoắn mang lại khả năng tăng tốc ấn tượng hơn cho Air Blade 150, đặc biệt là khi đề pa hoặc cần vượt xe khác. Xe cũng cảm thấy bốc hơn, linh hoạt hơn khi di chuyển trên đường đèo dốc hoặc chở tải nặng.

Trải nghiệm tăng tốc và vận hành

Với sức mạnh động cơ lớn hơn, Air Blade 150 mang lại trải nghiệm lái phấn khích hơn. Khả năng tăng tốc nhanh giúp người lái tự tin hơn khi nhập làn hoặc di chuyển trong luồng giao thông tốc độ cao hơn. Mô-men xoắn cực đại cao hơn ở dải vòng tua thấp cũng giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó hoặc tăng tốc đột ngột mà không cảm thấy bị ì. Điều này đặc biệt hữu ích khi cần bứt tốc thoát khỏi các tình huống giao thông phức tạp.

Air Blade 125, dù có sức mạnh khiêm tốn hơn, vẫn đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển cơ bản. Xe vận hành êm ái, dễ điều khiển và rất phù hợp với những người mới lái xe hoặc không có nhu cầu về tốc độ cao. Hệ thống truyền động của cả hai phiên bản đều hoạt động mượt mà, mang lại cảm giác lái thoải mái trong điều kiện giao thông đô thị đông đúc.

Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế

Một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu khi chọn xe máy tại Việt Nam là khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Theo công bố từ nhà sản xuất Honda, Air Blade 125 có mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng hơn với chỉ khoảng 1.99 lít/100km. Trong khi đó, phiên bản Air Blade 150, với động cơ mạnh mẽ hơn, tiêu thụ khoảng 2.17 lít/100km.

Sự chênh lệch khoảng 0.18 lít/100km có vẻ không nhiều, nhưng nếu tính toán trên quãng đường di chuyển hàng tháng hoặc hàng năm, khoản tiết kiệm nhiên liệu trên Air Blade 125 sẽ trở nên đáng kể, đặc biệt đối với những người có ngân sách chi tiêu hạn chế như sinh viên. Mức tiêu hao thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện giao thông (đường thành phố hay đường trường), phong cách lái xe (thường xuyên tăng tốc, phanh gấp hay duy trì tốc độ ổn định) và việc bảo dưỡng xe định kỳ.

Công nghệ an toàn nổi bật

An toàn luôn là yếu tố được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn phương tiện di chuyển. Honda đã trang bị cho dòng xe Air Blade những công nghệ hỗ trợ an toàn nhất định. Trong đó, phiên bản Air Blade 150 có một lợi thế rõ ràng so với phiên bản 125cc khi nói đến hệ thống phanh.

Vai trò của hệ thống phanh ABS

Điểm khác biệt lớn nhất về an toàn giữa hai phiên bản là sự xuất hiện của hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti-lock Braking System) trên bánh trước của Air Blade 150. Hệ thống ABS giúp ngăn chặn tình trạng bánh xe bị bó cứng khi phanh gấp, đặc biệt là trên các bề mặt đường trơn trượt do mưa hoặc cát. Khi hệ thống phát hiện bánh xe có dấu hiệu sắp bị khóa, nó sẽ tự động nhả và bóp phanh liên tục với tần suất cực nhanh, giúp người lái duy trì khả năng kiểm soát tay lái và tránh được các tai nạn đáng tiếc.

Cả hai phiên bản Air Blade 125 và 150 đều sử dụng hệ thống phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau (hoặc phanh đĩa ở bánh sau tùy phiên bản cụ thể, cần kiểm tra thông số mới nhất). Tuy nhiên, sự có mặt của ABS một kênh trên Air Blade 150 mang lại một lớp bảo vệ bổ sung quan trọng, giúp người lái tự tin và an toàn hơn khi đối mặt với các tình huống phanh khẩn cấp hoặc điều kiện đường khó khăn.

Khóa thông minh và chống trộm

Ngoài hệ thống phanh, cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey tiên tiến. Hệ thống này hoạt động dựa trên kết nối không dây, loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng chìa khóa cơ truyền thống. Các chức năng chính bao gồm khởi động/ngắt động cơ từ xa, mở khóa cổ/yên xe và đặc biệt là tích hợp tính năng báo động chống trộm. Khi xe bị tác động trái phép, hệ thống sẽ phát ra âm thanh cảnh báo, giúp người dùng nhận biết và ngăn chặn kịp thời. Tính năng này rất quan trọng trong việc bảo vệ tài sản cá nhân tại Việt Nam.

Hệ thống định vị xe tích hợp trong Smartkey cũng là một tiện ích đáng giá, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy chiếc xe của mình trong các bãi đỗ xe lớn hoặc đông đúc. Nhìn chung, cả hai phiên bản đều được chú trọng về mặt an ninh cơ bản, nhưng Air Blade 150 có ưu thế vượt trội về an toàn chủ động nhờ hệ thống phanh ABS.

Giá bán và yếu tố chi phí dài hạn

Quyết định mua xe máy không chỉ dừng lại ở giá niêm yết ban đầu mà còn cần tính đến các chi phí phát sinh trong suốt quá trình sử dụng như bảo dưỡng, sửa chữa và tiêu hao nhiên liệu. Sự chênh lệch về giá bán giữa Air Blade 125 và 150 là khá đáng kể, phản ánh sự khác biệt về sức mạnh động cơ, công nghệ và trang bị.

Giá niêm yết và chênh lệch

Tại thời điểm ra mắt hoặc cập nhật phiên bản mới, giá bán lẻ đề xuất của Honda Air Blade 125 thường dao động trong khoảng 41 triệu đến 44.5 triệu đồng tùy phiên bản Tiêu chuẩn hay Đặc biệt. Đối với phiên bản Air Blade 150, mức giá cao hơn đáng kể, thường nằm trong khoảng từ 55.5 triệu đến 57.5 triệu đồng. Như vậy, sự chênh lệch giá giữa hai phiên bản có thể lên tới hơn 10 triệu đồng.

Mức chênh lệch giá này là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định của nhiều người mua, đặc biệt là những người có ngân sách eo hẹp như sinh viên. Phiên bản 125cc cung cấp một lựa chọn tiếp cận dễ dàng hơn với chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. Phần lớn sự khác biệt về giá đến từ khối động cơ dung tích lớn hơn, hệ thống phanh ABS và các tính năng tiện ích bổ sung trên phiên bản 150.

Chi phí bảo dưỡng định kỳ và phụ tùng

Cả hai phiên bản Air Blade đều được đánh giá cao về độ bền bỉ và ít hỏng vặt nếu được bảo dưỡng đúng cách. Honda khuyến cáo chu kỳ bảo dưỡng định kỳ thường là sau mỗi 6 tháng sử dụng hoặc sau mỗi 5,000 km, tùy điều kiện nào đến trước. Chi phí cho mỗi lần bảo dưỡng định kỳ thường dao động trong khoảng 500,000 đến 800,000 đồng, bao gồm các công việc như thay dầu máy, dầu hộp số, kiểm tra phanh, lọc gió, bugi…

Do có dung tích động cơ lớn hơn, lượng dầu máy cần thay cho Air Blade 150 (khoảng 0.9 lít) sẽ nhiều hơn một chút so với Air Blade 125 (khoảng 0.8 lít), dẫn đến chi phí thay dầu có thể cao hơn đôi chút. Ngoài ra, một số phụ tùng như lốp xe hoặc bố thắng trên bản 150 có thể có giá thành cao hơn do kích thước hoặc đặc tính kỹ thuật phù hợp với hiệu suất cao hơn. Tuy nhiên, nhìn chung, chi phí bảo dưỡng và thay thế phụ tùng định kỳ giữa hai phiên bản không có sự chênh lệch quá lớn đến mức trở thành yếu tố quyết định.

Giá trị bán lại

Honda Air Blade là một dòng xe giữ giá khá tốt trên thị trường xe máy cũ tại Việt Nam. Cả phiên bản 125 và 150 đều có tính thanh khoản cao. Tuy nhiên, giá trị bán lại sau một vài năm sử dụng sẽ phụ thuộc vào tình trạng xe, số km đã đi và nhu cầu thị trường tại thời điểm đó. Phiên bản 150cc, do có giá mua ban đầu cao hơn và được trang bị nhiều công nghệ hơn, có thể có giá trị bán lại tốt hơn theo tỷ lệ phần trăm so với giá mua mới, đặc biệt là những xe còn trong tình trạng tốt và được bảo dưỡng đầy đủ. Tuy nhiên, đây là yếu tố khó dự đoán chính xác và không nên là yếu tố quyết định chính khi mua xe mới.

Ai nên chọn Air Blade 125, ai nên chọn Air Blade 150?

Việc lựa chọn giữa Honda Air Blade 125 và 150 cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng thực tế, ngân sách cá nhân và ưu tiên về hiệu suất cũng như an toàn của mỗi người. Dưới đây là những gợi ý giúp bạn xác định đâu là phiên bản phù hợp nhất cho mình.

Air Blade 125: Lựa chọn thực tế và kinh tế

Phiên bản Air Blade 125 là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và có chi phí đầu tư ban đầu hợp lý. Xe phù hợp với những người chủ yếu di chuyển trong khu vực nội thành, đi lại hàng ngày trên quãng đường không quá xa và không có nhu cầu về tốc độ cao hay khả năng tăng tốc đột ngột.

Đối tượng lý tưởng cho Air Blade 125 bao gồm:

  • Sinh viên: Với ngân sách eo hẹp, giá bán thấp hơn và khả năng tiết kiệm xăng vượt trội của Air Blade 125 giúp giảm đáng kể gánh nặng chi phí hàng tháng.
  • Người di chuyển trong đô thị: Công suất 125cc đủ để di chuyển linh hoạt trong môi trường giao thông đông đúc.
  • Người ưu tiên sự ổn định và bền bỉ: Air Blade 125 thừa hưởng đầy đủ các ưu điểm về độ tin cậy của dòng xe Air Blade.

Air Blade 150: Ưu tiên trải nghiệm và an toàn

Nếu bạn là người coi trọng hiệu suất vận hành, khả năng tăng tốc mạnh mẽ và đặc biệt là các tính năng an toàn vượt trội, thì Air Blade 150 sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc. Phiên bản này phù hợp với những người thường xuyên di chuyển trên quãng đường dài hơn, cần sức mạnh để vượt xe hoặc đi đường đèo dốc, hoặc đơn giản là muốn một chiếc xe mang lại cảm giác lái bốc hơn và an toàn hơn.

Đối tượng lý tưởng cho Air Blade 150 bao gồm:

  • Người thường xuyên đi xa hoặc đường trường: Động cơ 150cc mang lại sức mạnh cần thiết cho những chuyến đi này.
  • Người coi trọng an toàn: Hệ thống phanh ABS là điểm cộng lớn, đặc biệt quan trọng khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu hoặc đường trơn trượt.
  • Người sẵn sàng chi trả thêm: Giá cao hơn đi kèm với những nâng cấp về hiệu suất, an toàn và tiện ích (như cổng sạc USB).
  • Người thích cảm giác lái thể thao: Khả năng tăng tốc và vận hành của Air Blade 150 mang lại trải nghiệm lái thú vị hơn.

Các câu hỏi thường gặp về Air Blade 125 và 150

Đâu là sự khác biệt chính giữa Air Blade 125 và 150?
Sự khác biệt chính nằm ở dung tích động cơ (125cc so với 150cc), dẫn đến khác biệt về công suất, mô-men xoắn và khả năng tăng tốc. Ngoài ra, Air Blade 150 được trang bị thêm hệ thống phanh ABS cho bánh trước và cổng sạc USB tiện lợi.

Mức tiêu hao nhiên liệu có chênh lệch nhiều không?
Có sự chênh lệch, theo công bố của nhà sản xuất, Air Blade 125 tiết kiệm nhiên liệu hơn khoảng 0.18 lít/100km so với Air Blade 150 (1.99 lít/100km so với 2.17 lít/100km). Dù không quá lớn, khoản tiết kiệm này có thể đáng kể về lâu dài đối với những người đi lại nhiều.

Hệ thống ABS trên Air Blade 150 có thực sự cần thiết?
Hệ thống ABS giúp chống bó cứng bánh xe khi phanh gấp, đặc biệt trên đường trơn trượt, từ đó giúp người lái duy trì kiểm soát và giảm nguy cơ tai nạn. Tính năng này đặc biệt hữu ích trong điều kiện giao thông phức tạp hoặc thời tiết xấu tại Việt Nam, mang lại sự an tâm hơn cho người lái.

Air Blade 125 có đủ mạnh để đi đường đèo dốc không?
Air Blade 125 vẫn có thể di chuyển trên đường đèo dốc, nhưng cần nhiều nỗ lực hơn và khả năng tăng tốc sẽ bị hạn chế so với phiên bản 150cc. Nếu bạn thường xuyên đi những cung đường này, Air Blade 150 với động cơ mạnh mẽ hơn sẽ là lựa chọn phù hợp và thoải mái hơn.

Chi phí bảo dưỡng của hai phiên bản có khác nhau nhiều không?
Chi phí bảo dưỡng định kỳ giữa hai phiên bản không chênh lệch quá lớn. Một số hạng mục như thay dầu máy hoặc phụ tùng đặc thù có thể đắt hơn một chút trên bản 150 do dung tích lớn hơn hoặc trang bị khác biệt, nhưng tổng thể chi phí bảo dưỡng định kỳ khá tương đồng.

Tóm lại, việc nên mua Air Blade 125 hay 150 phụ thuộc vào ưu tiên cá nhân. Air Blade 125 phù hợp ngân sách eo hẹp và cần tiết kiệm xăng, trong khi 150 mạnh mẽ hơn và an toàn hơn với ABS. Cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu và khả năng tài chính sẽ giúp bạn chọn được người bạn đồng hành lý tưởng. Thông tin chi tiết về các dòng xe máy hữu ích luôn được cập nhật tại Brixton Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon