Ra mắt thị trường Việt Nam, VinFast Fadil nhanh chóng khẳng định vị thế trong phân khúc xe hạng A nhờ thiết kế hiện đại và trang bị ấn tượng. Với ba phiên bản Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp, việc lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu cá nhân trở nên quan trọng. Bài viết này sẽ đi sâu so sánh các phiên bản VinFast Fadil để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Kích thước và trọng lượng của VinFast Fadil

Khi xem xét các thông số về kích thước và khối lượng, cả ba phiên bản của mẫu xe VinFast Fadil đều được nhà sản xuất thiết kế với thông số tương đồng. Cụ thể, chiều dài x rộng x cao của xe lần lượt là 3.676 x 1.632 x 1.530 mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.385 mm, tạo nên không gian nội thất hợp lý cho một chiếc xe đô thị cỡ nhỏ.

Khoảng sáng gầm xe 150 mm giúp xe có thể vượt qua các chướng ngại vật nhỏ trên đường phố một cách dễ dàng. Tự trọng của xe là 993 kg và tải trọng tối đa là 386 kg. Với trọng lượng nhẹ cùng kích thước nhỏ gọn này, các phiên bản VinFast Fadil thực sự là lựa chọn lý tưởng để di chuyển linh hoạt trong khu vực nội đô đông đúc hay trên những tuyến đường nhỏ hẹp.

Kích thước và trọng lượng các phiên bản VinFast Fadil đều tương đồngKích thước và trọng lượng các phiên bản VinFast Fadil đều tương đồng

Động cơ và vận hành các phiên bản Fadil

Về khả năng vận hành, toàn bộ dải sản phẩm VinFast Fadil từ bản Tiêu chuẩn đến Cao cấp đều chia sẻ cùng một cấu hình động cơ. Xe được trang bị khối động cơ xăng 4 xi-lanh dung tích 1.4L, cụ thể là 1.399cc. Cấu hình này mang lại công suất cực đại 98 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 128 Nm tại 4.400 vòng/phút.

Sức mạnh động cơ này được truyền tới bánh xe thông qua hộp số tự động vô cấp CVT. So với nhiều đối thủ cùng phân khúc hạng A thường chỉ sử dụng động cơ 1.0L hay 1.2L với công suất thấp hơn, VinFast Fadil cho thấy sự đầu tư vượt trội hơn hẳn, mang lại khả năng tăng tốc và vận hành đầm chắc hơn đáng kể.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Mức tiêu thụ nhiên liệu của các phiên bản Fadil được công bố khá cạnh tranh trong phân khúc. Xe tiêu tốn khoảng 7.11 lít xăng cho 100 km khi di chuyển trong điều kiện đô thị, 5.11 lít/100km trên đường trường (ngoài đô thị) và mức tiêu thụ trung bình cho đường hỗn hợp là khoảng 5.85 lít/100km. Bên cạnh đó, cả ba phiên bản xe Fadil đều sử dụng hệ thống treo trước kiểu MacPherson độc lập và hệ thống treo sau phụ thuộc kiểu dầm xoắn, kết hợp với trợ lực lái điện mang lại cảm giác lái nhẹ nhàng và ổn định.

Thiết kế ngoại thất VinFast Fadil qua từng phiên bản

Điểm chung về ngoại thất các phiên bản Fadil

Khi quan sát diện mạo bên ngoài, cả ba phiên bản VinFast Fadil đều thừa hưởng ngôn ngữ thiết kế trẻ trung, năng động của dòng hatchback đô thị. Xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình cánh chim đặc trưng của thương hiệu VinFast. Các trang bị ngoại thất cơ bản đồng nhất trên cả ba phiên bản bao gồm hệ thống đèn pha sử dụng công nghệ Halogen, đèn sương mù phía trước giúp tăng tầm nhìn trong điều kiện thời tiết xấu, đèn phanh thứ ba trên cao để cảnh báo các phương tiện phía sau, cùng hệ thống gương chiếu hậu chỉnh/gập điện và 4 cửa sổ lên/xuống một chạm ở vị trí kính lái.

Đặc biệt, VinFast Fadil mang đến cho khách hàng tới 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất khác nhau, từ các tông màu truyền thống thanh lịch như trắng, bạc, đen đến các màu sắc cá tính và nổi bật hơn như đỏ, xanh, cam, xám. Sự đa dạng về màu sắc giúp người mua dễ dàng lựa chọn chiếc xe thể hiện phong cách cá nhân.

VinFast Fadil với 8 tùy chọn màu sắc đa dạngVinFast Fadil với 8 tùy chọn màu sắc đa dạng

Khác biệt về ngoại thất giữa 3 phiên bản

Mặc dù có nhiều điểm chung, sự khác biệt về ngoại thất chủ yếu nằm ở các chi tiết trang bị cao cấp hơn trên các phiên bản Nâng cao và Cao cấp so với bản Tiêu chuẩn. Cả ba phiên bản đều sử dụng la-zăng hợp kim nhôm 15 inch, nhưng bản Nâng cao và Cao cấp được trang bị loại mâm đúc hợp kim hai tông màu đen/xám, mang lại vẻ ngoài thể thao và bắt mắt hơn.

Điểm nâng cấp đáng chú ý nữa là trụ B (phần cột giữa xe) được sơn đen sang trọng trên phiên bản Nâng cao và Cao cấp, tạo hiệu ứng mui xe “treo”, tăng tính thẩm mỹ hiện đại cho chiếc xe. Phiên bản Fadil Cao cấp vượt trội hơn cả khi được trang bị đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED thay vì Halogen như hai phiên bản còn lại, cùng với đèn hậu có viền LED, giúp xe nổi bật hơn vào ban đêm và tăng hiệu quả chiếu sáng. Những nâng cấp này tạo nên sự khác biệt rõ rệt về mặt thị giác, định vị các phiên bản cao cấp hơn.

Nội thất và tiện nghi bên trong VinFast Fadil

Nội thất cơ bản trên các phiên bản Fadil

Bên trong khoang cabin, cả ba phiên bản VinFast Fadil đều mang đến không gian nội thất được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng hiện đại, với tông màu đen chủ đạo toát lên vẻ sang trọng. Xe được bố trí 5 chỗ ngồi rộng rãi đủ dùng cho di chuyển trong đô thị. Toàn bộ ghế ngồi đều được bọc da tổng hợp, mang lại cảm giác ngồi thoải mái và dễ dàng vệ sinh. Ghế lái và ghế hành khách phía trước có khả năng điều chỉnh đa hướng linh hoạt, giúp người ngồi tìm được vị trí thoải mái nhất.

Các trang bị tiện ích giải trí cơ bản cũng được đồng bộ trên cả ba phiên bản, bao gồm hệ thống kết nối Bluetooth thông minh, cho phép kết nối điện thoại rảnh tay và nghe nhạc không dây. Hệ thống âm thanh gồm 6 loa được bố trí khắp khoang xe, đảm bảo trải nghiệm âm thanh tốt khi nghe nhạc hoặc radio (AM/FM) và các định dạng MP3.

Thiết kế nội thất màu đen sang trọng trên VinFast FadilThiết kế nội thất màu đen sang trọng trên VinFast Fadil

Trang bị tiện nghi khác nhau ở mỗi phiên bản

Sự khác biệt rõ rệt về tiện nghi nội thất là điểm nhấn để phân biệt giữa ba phiên bản VinFast Fadil. Phiên bản Tiêu chuẩn chỉ được trang bị hệ thống điều hòa chỉnh cơ và không có màn hình đa thông tin trung tâm. Trong khi đó, Fadil bản Nâng caoFadil bản Cao cấp được nâng cấp đáng kể với màn hình cảm ứng kích thước 7 inch tích hợp khả năng kết nối điện thoại thông minh qua Apple CarPlay, mang đến trải nghiệm giải trí và sử dụng bản đồ tiện lợi hơn.

Vô lăng trên hai phiên bản Nâng cao và Cao cấp cũng được bọc da và tích hợp các nút điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, giúp người lái dễ dàng thao tác mà không cần rời tay khỏi vô lăng. Hệ thống điều hòa có sự phân cấp rõ rệt: bản Tiêu chuẩn và Nâng cao vẫn sử dụng điều hòa chỉnh cơ, riêng Fadil bản Cao cấp được trang bị điều hòa tự động có cảm biến độ ẩm, mang lại khả năng làm mát tối ưu và duy trì nhiệt độ cabin ổn định hơn. Về cổng sạc/kết nối USB, phiên bản Tiêu chuẩn chỉ có 1 cổng, trong khi hai phiên bản cao hơn được trang bị 2 cổng, tiện lợi hơn cho người sử dụng.

Ghế bọc da tổng hợp trên các phiên bản VinFast FadilGhế bọc da tổng hợp trên các phiên bản VinFast Fadil

Hệ thống an toàn trên VinFast Fadil

Các tính năng an toàn tiêu chuẩn của Fadil

Một trong những lý do khiến VinFast Fadil được đánh giá cao và trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc xe hạng A chính là hệ thống an toàn được trang bị khá đầy đủ. Tất cả các phiên bản đều được tích hợp những tính năng an toàn cơ bản và cần thiết như hệ thống túi khí cho người lái và hành khách phía trước, dây an toàn 3 điểm cho cả 5 vị trí ngồi, cùng với cảnh báo thắt dây an toàn cho hàng ghế trước và sau. Hệ thống căng đai khẩn cấp và hạn chế lực căng cho hàng ghế trước giúp giảm thiểu chấn thương trong trường hợp va chạm.

Xe cũng được trang bị móc ghế trẻ em ISOFIX cho hàng ghế thứ 2, đảm bảo an toàn khi lắp đặt ghế chuyên dụng cho trẻ nhỏ. Các hệ thống hỗ trợ phanh tiên tiến như chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử EBD cũng là trang bị tiêu chuẩn trên VinFast Fadil. Đặc biệt, mẫu xe Fadil vượt trội so với nhiều đối thủ khi được trang bị các tính năng an toàn chủ động thường chỉ thấy trên các xe phân khúc cao hơn như kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA và chức năng chống lật ROM (Roll Over Mitigation).

Hệ thống an toàn và an ninh tiên tiến trên VinFast FadilHệ thống an toàn và an ninh tiên tiến trên VinFast Fadil

Nâng cấp an toàn trên phiên bản cao hơn

Bên cạnh những trang bị an toàn tiêu chuẩn đã rất ấn tượng, các phiên bản VinFast Fadil cũng có sự khác biệt về số lượng túi khí và các tính năng hỗ trợ an ninh, đỗ xe. Phiên bản Tiêu chuẩn và Nâng cao được trang bị 2 túi khí (cho người lái và hành khách phía trước). Sự nâng cấp đáng giá nhất về an toàn là ở phiên bản Fadil Cao cấp, khi số lượng túi khí tăng lên con số 6 (bao gồm túi khí phía trước, túi khí bên hông và túi khí rèm), cung cấp mức độ bảo vệ toàn diện hơn cho hành khách.

Các tính năng hỗ trợ người lái cũng có sự phân hóa. Phiên bản Tiêu chuẩn không có camera lùi và cảm biến hỗ trợ đỗ xe. Fadil bản Nâng caoFadil bản Cao cấp được trang bị camera lùi tích hợp hình ảnh lên màn hình giải trí trung tâm, giúp việc lùi xe trở nên dễ dàng và an toàn hơn. Riêng phiên bản Cao cấp còn có thêm cảm biến lùi (bộ) và hệ thống cảnh báo chống trộm, tăng cường khả năng bảo vệ xe khỏi nguy cơ mất cắp. Tính năng khóa cửa tự động khi xe di chuyển cũng có mặt trên hai phiên bản Nâng cao và Cao cấp, mang lại sự yên tâm khi di chuyển.

Giá bán và lựa chọn tài chính cho VinFast Fadil

Giá bán là yếu tố quan trọng khi so sánh các phiên bản VinFast Fadil. VinFast cung cấp các chính sách ưu đãi linh hoạt tại thời điểm ra mắt, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng sở hữu xe. Mức giá niêm yết cho các phiên bản Fadil tại thời điểm đó phản ánh rõ ràng sự khác biệt về trang bị giữa chúng.

Thông thường, phiên bản Tiêu chuẩn sẽ có giá thấp nhất, tiếp theo là phiên bản Nâng cao và cuối cùng là phiên bản Cao cấp với mức giá cao nhất, tương xứng với những nâng cấp về tiện nghi và an toàn. Ngoài giá niêm yết, VinFast còn áp dụng các chính sách bán hàng đa dạng như “Bảo hành lãi suất vượt trội” (hỗ trợ lãi suất trong những năm đầu), “Trả thẳng 100%” (thường được giảm giá trực tiếp trên giá niêm yết) hoặc chính sách “Cân trừ đối ứng” khi mua xe. Các chính sách này giúp khách hàng có nhiều lựa chọn tài chính phù hợp với khả năng của mình khi quyết định mua VinFast Fadil.

Với mức giá cạnh tranh trong phân khúc xe hạng A, kết hợp với thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ, nội thất tiện nghi và hệ thống an toàn vượt trội, VinFast Fadil đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của đông đảo người tiêu dùng Việt Nam.

Các câu hỏi thường gặp về VinFast Fadil

Phiên bản VinFast Fadil nào phù hợp nhất với tôi?

Việc lựa chọn phiên bản phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Phiên bản Tiêu chuẩn phù hợp nếu bạn cần một chiếc xe đô thị cơ bản. Phiên bản Nâng cao thêm các tiện ích giải trí và hỗ trợ lái xe. Phiên bản Cao cấp là lựa chọn tối ưu nếu bạn ưu tiên các tính năng an toàn và tiện nghi hiện đại nhất.

Sự khác biệt chính về ngoại thất giữa VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn và Nâng cao là gì?

Phiên bản Nâng cao có thêm trụ B sơn đen và la-zăng hợp kim hai tông màu so với bản Tiêu chuẩn.

VinFast Fadil bản Cao cấp có những nâng cấp an toàn nào so với hai phiên bản còn lại?

Phiên bản Cao cấp vượt trội với 6 túi khí (thay vì 2), thêm cảm biến lùi, và hệ thống cảnh báo chống trộm.

Động cơ 1.4L của VinFast Fadil có mạnh mẽ hơn các đối thủ cùng phân khúc không?

Có, động cơ 1.4L của VinFast Fadil thường có công suất và mô-men xoắn lớn hơn so với nhiều mẫu xe hạng A khác chỉ sử dụng động cơ 1.0L hoặc 1.2L.

Mức tiêu thụ nhiên liệu của VinFast Fadil có cao không?

Mức tiêu thụ nhiên liệu của VinFast Fadil ở mức chấp nhận được cho một chiếc xe đô thị, khoảng 5.85 lít/100km trên đường hỗn hợp theo số liệu công bố.

Việc so sánh các phiên bản VinFast Fadil chi tiết giúp người dùng thấy rõ sự khác biệt về trang bị tiện nghi và an toàn giữa các lựa chọn Tiêu chuẩn, Nâng cao và Cao cấp. Tùy thuộc vào ngân sách và nhu cầu sử dụng, mỗi phiên bản đều mang đến những giá trị riêng biệt cho một mẫu xe đô thị. Hy vọng qua bài viết này, quý độc giả của Brixton Việt Nam đã có thêm thông tin hữu ích để đưa ra quyết định phù hợp nhất khi tìm hiểu về chiếc xe VinFast Fadil.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *