Việc điều khiển phương tiện giao thông đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về tốc độ để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người xung quanh. Tuy nhiên, không ít tài xế đôi khi vô tình hoặc cố ý điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h so với mức cho phép. Điều này đặt ra câu hỏi về mức độ nghiêm trọng của vi phạm này và hình thức xử lý theo pháp luật hiện hành.
Tốc độ giới hạn: Nguyên tắc cốt lõi khi lái xe
Kiểm soát tốc độ là một trong những yếu tố quan trọng nhất quyết định mức độ an toàn khi tham gia giao thông. Tốc độ giới hạn được đặt ra dựa trên nhiều yếu tố như loại đường, khu vực (đông dân cư hay ngoài khu dân cư), loại phương tiện và điều kiện giao thông thực tế nhằm giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn. Việc duy trì tốc độ hợp lý giúp người điều khiển phương tiện có đủ thời gian và khả năng xử lý các tình huống bất ngờ có thể phát sinh trên đường. Vượt quá tốc độ cho phép, dù chỉ là một khoảng nhỏ, cũng làm tăng đáng kể khoảng cách phanh và giảm khả năng phản xạ, tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Mức phạt tiền khi xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h
Theo quy định của pháp luật Việt Nam về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, hành vi điều khiển phương tiện vượt quá tốc độ cho phép luôn bị xử lý. Đối với xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h, đây được xem là mức vi phạm nhẹ nhất trong các trường hợp vượt tốc độ.
Căn cứ điểm a khoản 3 Điều 5 của Nghị định số 100/2019/NĐ-CP, quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt (đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 123/2021/NĐ-CP), người điều khiển xe ô tô và các loại xe tương tự xe ô tô thực hiện hành vi điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h sẽ bị phạt tiền. Mức phạt tiền cụ thể được quy định trong khoảng từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Việc áp dụng mức phạt nào trong khoảng này sẽ phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể của từng vụ vi phạm do cơ quan có thẩm quyền xem xét.
Xe ô tô bị phạt vì chạy quá tốc độ 5 đến 10km/h
Vượt tốc độ 5-10km/h: Liệu có bị tước giấy tờ?
Sau khi biết về mức phạt tiền, nhiều tài xế quan tâm liệu vi phạm xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h có dẫn đến việc bị tạm giữ hoặc tước quyền sử dụng các loại giấy tờ xe như giấy phép lái xe hay đăng ký xe hay không. Việc tạm giữ giấy tờ thường được áp dụng đối với các vi phạm nghiêm trọng hơn nhằm đảm bảo việc xử lý vi phạm được thực hiện triệt để.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bãi Gửi Xe Ô Tô Nhà Hát Hòa Bình: Hướng Dẫn Toàn Diện
- Xe ô tô VinFast Chảy Dầu: Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục Triệt Để
- Dấu Hiệu Bugi Ô Tô Bị Hỏng Qua Màu Sắc
- Xe Máy Điện Có Phải Đăng Ký Không Tại Việt Nam?
- Cúng xe ô tô vào ngày nào để cầu bình an, may mắn và tài lộc?
Tuy nhiên, đối với hành vi điều khiển xe ô tô vượt quá tốc độ quy định ở mức từ 05 km/h đến dưới 10 km/h, quy định hiện hành có sự phân biệt rõ ràng. Căn cứ điểm b khoản 11 Điều 5 Nghị định số 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), ngoài việc bị phạt tiền, người điều khiển phương tiện có thể bị áp dụng các hình thức xử phạt bổ sung hoặc biện pháp khắc phục hậu quả tùy thuộc vào mức độ vi phạm.
Đối với hành vi điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h, pháp luật chỉ quy định hình thức xử phạt tiền. Người vi phạm ở mức này sẽ không bị áp dụng hình thức xử phạt bổ sung là tước quyền sử dụng giấy phép lái xe. Điều này khác với các mức vượt tốc độ cao hơn như từ 10 đến 20 km/h hoặc trên 20 km/h, khi đó hình thức tước giấy phép lái xe sẽ được áp dụng với thời hạn nhất định.
Cảnh sát giao thông xử lý xe ô tô chạy quá tốc độ 5 đến 10km/h
Hậu quả nghiêm trọng khi chạy quá tốc độ 5-10km/h gây tai nạn
Mặc dù vi phạm xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h nếu không gây hậu quả sẽ chỉ bị phạt tiền và không bị tước giấy phép lái xe, nhưng mức độ xử lý sẽ hoàn toàn thay đổi nếu hành vi này dẫn đến tai nạn giao thông. Tốc độ, dù vượt quá ít hay nhiều, luôn là một yếu tố nguy hiểm có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm hậu quả của va chạm.
Mức phạt hành chính và hình sự ban đầu
Khi việc điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h dẫn đến tai nạn, tài xế có thể phải đối mặt với cả trách nhiệm hành chính và hình sự, tùy thuộc vào mức độ thiệt hại. Theo điểm a khoản 7 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, nếu hành vi vi phạm tốc độ gây tai nạn giao thông mà chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự, người điều khiển xe ô tô sẽ bị phạt tiền ở mức cao hơn nhiều, trong khoảng từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng. Đồng thời, hình thức xử phạt bổ sung là tước quyền sử dụng giấy phép lái xe cũng sẽ được áp dụng với thời hạn từ 02 tháng đến 04 tháng.
Nếu hậu quả của vụ tai nạn đủ nghiêm trọng để cấu thành tội phạm, tài xế sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) về Tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ (Điều 260). Mức phạt ban đầu khi gây tai nạn nghiêm trọng có thể là phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. Các trường hợp được coi là gây hậu quả nghiêm trọng ban đầu bao gồm: làm chết 01 người; gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho 01 người với tỷ lệ tổn thương cơ thể 61% trở lên; gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho 02 người trở lên với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% đến 121%; hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
Hiện trường vụ tai nạn giao thông liên quan đến xe ô tô chạy quá tốc độ
Khung hình phạt tăng nặng
Nếu vụ tai nạn gây ra bởi việc xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h xảy ra trong các tình huống có tính chất tăng nặng được quy định tại khoản 2 Điều 260 Bộ luật Hình sự, khung hình phạt tù sẽ tăng lên từ 03 năm đến 10 năm. Các tình tiết này bao gồm nhưng không giới hạn ở việc người điều khiển xe không có giấy phép lái xe hợp lệ; trong tình trạng có sử dụng rượu, bia hoặc chất kích thích khác; bỏ chạy để trốn tránh trách nhiệm; không cứu giúp người bị nạn; không chấp hành hiệu lệnh của người điều khiển giao thông.
Ngoài ra, hậu quả về người và tài sản cũng là yếu tố quyết định. Các trường hợp tăng nặng về hậu quả bao gồm: làm chết 02 người; gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho 02 người trở lên với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 122% đến 200%; hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.500.000.000 đồng. Những yếu tố này làm cho hành vi vi phạm trở nên nghiêm trọng hơn rất nhiều trong mắt pháp luật hình sự.
Biểu tượng pháp luật liên quan xử phạt xe ô tô chạy quá tốc độ
Hậu quả đặc biệt nghiêm trọng
Trong trường hợp vụ tai nạn do xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, người phạm tội có thể phải đối mặt với mức phạt tù cao nhất, từ 07 năm đến 15 năm, theo khoản 3 Điều 260 Bộ luật Hình sự. Các tình huống được coi là gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng bao gồm: làm chết 03 người trở lên; gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho 03 người trở lên với tổng tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 201% trở lên; hoặc gây thiệt hại về tài sản từ 1.500.000.000 đồng trở lên. Những hậu quả này thể hiện mức độ nguy hiểm và thiệt hại to lớn mà hành vi vi phạm tốc độ có thể gây ra cho xã hội.
Việc phân loại các mức độ hậu quả và tình tiết tăng nặng cho thấy sự nghiêm khắc của pháp luật đối với hành vi vi phạm quy định về tốc độ khi nó dẫn đến những tổn thất không thể bù đắp về con người và tài sản. Ngay cả khi khởi đầu chỉ là vượt tốc độ một khoảng nhỏ, hậu quả của một vụ tai nạn có thể vượt xa mức phạt hành chính thông thường và đẩy người vi phạm vào vòng lao lý với những bản án tù dài hạn.
Cán cân công lý liên quan xử lý vi phạm xe ô tô chạy quá tốc độ
Nộp phạt chậm: Những điều cần lưu ý
Sau khi nhận được quyết định xử phạt vi phạm hành chính do điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h, người vi phạm có trách nhiệm chấp hành quyết định đó bằng cách nộp tiền phạt theo quy định. Thời hạn nộp phạt được pháp luật quy định rõ ràng để đảm bảo tính nghiêm minh và hiệu quả của công tác xử lý vi phạm.
Theo Khoản 1 Điều 78 của Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012 (sửa đổi 2020), cá nhân, tổ chức bị xử phạt vi phạm hành chính phải nộp tiền phạt tại Kho bạc Nhà nước hoặc nộp vào tài khoản của Kho bạc Nhà nước được ghi trong quyết định xử phạt trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày nhận được quyết định xử phạt. Trong trường hợp quyết định xử phạt có ghi thời hạn thi hành nhiều hơn 10 ngày thì thực hiện theo thời hạn đó.
Nếu người vi phạm không tự giác chấp hành và nộp tiền phạt trong thời hạn quy định nêu trên, họ sẽ phải chịu thêm một khoản tiền tính trên tổng số tiền phạt chưa nộp. Cụ thể, theo quy định hiện hành, cứ mỗi ngày chậm nộp phạt thì cá nhân, tổ chức vi phạm phải nộp thêm 0,05% trên tổng số tiền phạt chậm nộp. Điều này nhằm khuyến khích người vi phạm chấp hành quyết định xử phạt một cách kịp thời và đầy đủ. Cơ quan có thẩm quyền hoàn toàn có quyền áp dụng các biện pháp cưỡng chế thi hành quyết định xử phạt nếu quá thời hạn mà người vi phạm vẫn không nộp phạt.
Hiểu rõ các quy định về tốc độ là vô cùng cần thiết cho mọi tài xế. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về mức xử phạt khi xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h, bao gồm cả phạt tiền, việc không bị tước giấy phép lái xe ở mức độ này, và những hậu quả pháp lý nghiêm trọng nếu vi phạm này dẫn đến tai nạn. Việc tuân thủ luật giao thông, đặc biệt là tốc độ, không chỉ giúp tránh các hình thức xử phạt mà còn đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng. Đây là một nguyên tắc quan trọng mà cộng đồng người yêu xe tại Brixton Việt Nam luôn đề cao.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
-
Xe ô tô chạy quá tốc độ từ 5 đến 10km/h có bị phạt không?
Có, hành vi này sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính. -
Mức phạt tiền khi xe ô tô vượt tốc độ từ 5 đến 10km/h là bao nhiêu?
Mức phạt tiền dao động từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP. -
Vượt tốc độ 5-10km/h có bị tước giấy phép lái xe không?
Không, đối với mức vượt tốc độ này, tài xế chỉ bị phạt tiền mà không bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe. -
Điều gì xảy ra nếu chạy quá tốc độ 5-10km/h gây ra tai nạn giao thông?
Tài xế sẽ phải đối mặt với mức phạt hành chính cao hơn nhiều (10-12 triệu đồng, tước GPLX 2-4 tháng) và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy thuộc vào mức độ thiệt hại. -
Khung hình phạt tù tối đa cho hành vi chạy quá tốc độ gây tai nạn đặc biệt nghiêm trọng là bao nhiêu?
Khung hình phạt tù có thể lên tới từ 07 năm đến 15 năm nếu gây ra hậu quả đặc biệt nghiêm trọng theo quy định của Bộ luật Hình sự. -
Thời hạn nộp phạt vi phạm hành chính quá tốc độ là bao lâu?
Trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận được quyết định xử phạt. -
Nộp phạt vi phạm giao thông chậm có bị phạt thêm không?
Có, cứ mỗi ngày chậm nộp phạt sẽ bị tính thêm 0,05% trên tổng số tiền phạt chưa nộp. -
Quy định về xử phạt xe ô tô chạy quá tốc độ được ghi ở văn bản pháp luật nào?
Chủ yếu được quy định tại Nghị định số 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP) và Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) nếu gây tai nạn. -
Vượt tốc độ dưới 5km/h có bị phạt không?
Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định mức xử phạt cho hành vi vượt quá tốc độ quy định từ 05 km/h trở lên. Vượt dưới 5km/h thường không bị xử phạt, nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ.
