Để đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ pháp luật, việc đăng kiểm xe ô tô tại Đà Nẵng là một thủ tục bắt buộc đối với mọi chủ xe. Bài viết này của brixtonvietnam.com.vn sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các khoản phí, quy trình thực hiện, và những thông tin cần thiết nhất để quý bạn đọc có thể chuẩn bị chu đáo cho việc đăng kiểm xe của mình một cách thuận lợi và hiệu quả. Nắm rõ các quy định về phí và thủ tục sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc duy trì tình trạng hoạt động hợp pháp của phương tiện.
Đăng Kiểm Xe Ô Tô Là Gì và Vì Sao Cần Thiết?
Đăng kiểm xe ô tô là quy trình kiểm tra định kỳ bắt buộc về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. Nó còn được gọi tắt là kiểm định xe hoặc kiểm định ô tô. Mục đích chính của việc đăng kiểm là đảm bảo rằng mỗi chiếc xe lưu thông trên đường đều đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật do Nhà nước quy định, giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông do lỗi kỹ thuật và góp phần bảo vệ môi trường.

Việc thực hiện đăng kiểm không chỉ là tuân thủ pháp luật mà còn là trách nhiệm của mỗi chủ xe đối với sự an toàn của bản thân, hành khách và cộng đồng. Một chiếc xe được kiểm định thường xuyên sẽ giúp phát hiện sớm các hư hỏng tiềm ẩn, từ đó có biện pháp khắc phục kịp thời, tránh những rủi ro đáng tiếc.
Thủ Tục Đăng Kiểm Xe Ô Tô Tại Đà Nẵng: Các Bước Cần Thực Hiện
Quy trình đăng kiểm xe ô tô tại Đà Nẵng bao gồm nhiều bước rõ ràng, từ chuẩn bị hồ sơ đến việc nhận giấy chứng nhận. Nắm vững các bước này sẽ giúp chủ xe tiết kiệm thời gian và hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tối Ưu Trải Nghiệm Lái Xe Với Màn Hình Android Zestech Z800 New
- Kinh nghiệm cần biết trước khi học lái ô tô
- Chọn Màu Exciter 150 Phù Hợp Nhất Với Phong Cách Của Bạn
- Xe Ô Tô Thập Niên 90 Tại Việt Nam: Hành Trình Phát Triển Và Ký Ức Vàng Son
- Jeep Rubicon nâng cấp: Bí quyết cho hành trình Off-road
Chuẩn Bị và Nộp Hồ Sơ Đăng Kiểm Xe
Để quá trình đăng kiểm diễn ra suôn sẻ, việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là vô cùng quan trọng. Các giấy tờ cần thiết bao gồm:
- Giấy đăng ký xe (bản chính).
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe còn hiệu lực.
- Giấy chứng nhận đăng kiểm cũ và tem kiểm định (đối với xe đã từng đăng kiểm).
- Bộ số sườn, số máy (thường đã có trên giấy đăng ký xe).
- Giấy giới thiệu đăng ký vào đơn vị vận chuyển (đối với xe kinh doanh vận tải hành khách).
- Thông tin đăng nhập, mật khẩu truy cập, địa chỉ trang website quản lý thiết bị giám sát hành trình (đối với các xe thuộc diện bắt buộc phải lắp theo quy định, ví dụ như xe khách, xe tải).
Ngoài ra, một số trạm đăng kiểm có thể yêu cầu thêm giấy chứng minh nguồn gốc phương tiện. Đối với ô tô nhập khẩu là tờ khai nguồn gốc nhập khẩu do cơ quan hải quan cấp. Đối với xe sản xuất lắp ráp trong nước là giấy chứng nhận chất lượng ô tô. Chủ xe có thể liên hệ với nhân viên bán xe hoặc hãng xe để xin bản photo của giấy tờ này. Khi đến trung tâm đăng kiểm, chủ xe sẽ di chuyển xe vào khu vực quy định, để chìa khóa trên xe. Sau đó, nhân viên đăng kiểm sẽ kiểm tra số máy, số khung xe và cấp một phiếu có đánh số đăng kiểm. Quý khách hàng hãy kẹp phiếu này vào hồ sơ và nộp cho bộ phận tiếp nhận, đồng thời đóng lệ phí đăng kiểm.
Đóng Lệ Phí Đăng Kiểm Xe Ô Tô
Mức phí đăng kiểm xe ô tô tại Đà Nẵng được áp dụng theo quy định chung của Bộ Tài chính, bao gồm phí dịch vụ đăng kiểm và lệ phí cấp giấy chứng nhận kiểm định. Dưới đây là bảng phí chi tiết dựa trên Thông tư 55/2022/TT-BTC và Thông tư 36/2022/TT-BTC.
Phí đăng kiểm ô tô (Phí dịch vụ kiểm định):
| Stt | Loại xe ô tô | Mức phí dịch vụ đăng kiểm |
|---|---|---|
| 1 | Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông trên 20 tấn, xe ô tô đầu kéo có khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông trên 20 tấn và các loại xe ô tô chuyên dùng | 570.000 đồng/xe |
| 2 | Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông trên 7 tấn đến 20 tấn, xe ô tô đầu kéo có khối lượng kéo theo cho phép tham gia giao thông đến 20 tấn và các loại máy kéo | 360.000 đồng/xe |
| 3 | Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông trên 2 tấn đến 7 tấn | 330.000 đồng/xe |
| 4 | Xe ô tô tải có khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông đến 2 tấn | 290.000 đồng/xe |
| 5 | Máy kéo, xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ, xe chở người bốn bánh có gắn động cơ và các loại phương tiện vận chuyển tương tự | 190.000 đồng/xe |
| 6 | Rơ moóc, sơ mi rơ moóc | 190.000 đồng/xe |
| 7 | Xe ô tô chở người trên 40 ghế (kể cả lái xe), xe buýt | 360.000 đồng/xe |
| 8 | Xe ô tô chở người từ 25 đến 40 ghế (kể cả lái xe) | 330.000 đồng/xe |
| 9 | Xe ô tô chở người từ 10 ghế đến 24 ghế (kể cả lái xe) | 290.000 đồng/xe |
| 10 | Xe ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi, xe ô tô cứu thương | 250.000 đồng/xe |
Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm xe ô tô:
| Stt | Loại ô tô | Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm xe ô tô |
|---|---|---|
| 1 | Xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi (không bao gồm xe cứu thương) | 90.000 đồng/giấy |
| 2 | Các xe ô tô còn lại | 40.000 đồng/giấy |
Tổng phí đăng kiểm xe ô tô tại Đà Nẵng sẽ bao gồm tổng của mức phí dịch vụ kiểm định và lệ phí cấp giấy chứng nhận. Ví dụ, với một xe ô tô con dưới 10 chỗ ngồi, chủ xe sẽ phải đóng 250.000 đồng (phí dịch vụ) + 90.000 đồng (lệ phí cấp giấy chứng nhận) = 340.000 đồng.
Quy Trình Kiểm Định Xe Ô Tô Chi Tiết
Sau khi hoàn tất thủ tục nộp hồ sơ và đóng phí, xe sẽ được đưa vào khu vực kiểm định. Thông thường, quy trình kiểm định xe ô tô được chia thành 5 công đoạn chính, mỗi công đoạn nhằm đánh giá một khía cạnh cụ thể của xe:
- Kiểm tra tổng quát xe ô tô: Bao gồm kiểm tra biển số xe, độ chắc chắn của biển số, số khung, số máy để đối chiếu với hồ sơ. Đồng thời, các nhân viên sẽ kiểm tra độ mòn và áp suất của 4 bánh xe, hệ thống cần gạt nước, phun nước rửa kính, đèn xe (đèn pha, đèn hậu, đèn xi nhan, đèn phanh), và các chức năng cơ bản trên bảng táp lô.
- Kiểm tra phần trên của xe: Tập trung vào các bộ phận như kính chắn gió, gương chiếu hậu, hệ thống phanh (phanh tay, phanh chân), dây đai an toàn, đệm khí (túi khí), chốt cửa, tình trạng nước làm mát, dầu phanh, và các dung dịch khác.
- Kiểm tra trượt ngang bánh xe dẫn hướng và hệ thống phanh xe: Đây là bước quan trọng để đánh giá độ ổn định khi xe vận hành thẳng và hiệu quả phanh của cả hai trục bánh xe.
- Kiểm tra tiêu chuẩn môi trường khí xả: Đảm bảo xe đạt tiêu chuẩn khí thải quy định, góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Nếu xe thải ra lượng khí quá mức cho phép, xe sẽ không đạt.
- Kiểm tra phần dưới của xe: Bao gồm việc kiểm tra gầm xe, hệ thống treo, hệ thống lái, ống xả, và các bộ phận khác liên quan đến an toàn và cấu trúc của xe.
Nếu xe đáp ứng đầy đủ các điều kiện an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, quá trình khám xe thường chỉ mất khoảng 5-10 phút, và toàn bộ thủ tục đăng kiểm xe ô tô sẽ hoàn tất trong khoảng 20-30 phút. Tuy nhiên, nếu xe không đạt yêu cầu ở bất kỳ hạng mục nào, nhân viên đăng kiểm sẽ thông báo lỗi và chủ xe cần mang xe đi sửa chữa, bảo dưỡng để quay lại kiểm định sau.
Đóng Phí Bảo Trì Đường Bộ
Phí bảo trì đường bộ là một khoản phí bắt buộc khác mà chủ phương tiện phải đóng. Khoản phí này được dùng để duy tu, bảo trì hệ thống đường bộ quốc gia. Mức phí này sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại xe và thời hạn đóng (1 tháng, 6 tháng, 12 tháng, 18 tháng, 24 tháng hoặc 30 tháng).
- Xe chở người dưới 10 chỗ đăng ký tên cá nhân: Đóng phí từ 130.000 đồng (1 tháng) đến 1.360.000 đồng (12 tháng).
- Xe chở người dưới 10 chỗ (trừ xe đăng ký tên cá nhân); xe tải, ô tô chuyên dùng tổng khối lượng đến 4.000 kg; các loại xe bus vận tải hành khách công cộng; xe chở hàng và xe chở người 4 bánh có gắn động cơ: Mức phí từ 180.000 đồng (1 tháng) đến 5.070.000 đồng (30 tháng).
- Xe chở người từ 10 chỗ đến dưới 25 chỗ; xe tải, ô tô chuyên dùng tổng khối lượng từ 4.000 kg đến dưới 8.500 kg: Mức phí từ 270.000 đồng (1 tháng) đến 7.600.000 đồng (30 tháng).
- Xe chở người từ 25 chỗ đến dưới 40 chỗ; xe tải, ô tô chuyên dùng tổng khối lượng từ 8.500 kg đến dưới 13.000 kg: Mức phí từ 390.000 đồng (1 tháng) đến 10.970.000 đồng (30 tháng).
- Xe chở người từ 40 chỗ trở lên; xe tải, ô tô chuyên dùng tổng khối lượng từ 13.000 kg đến dưới 19.000 kg; xe đầu kéo có tổng khối lượng dưới 19.000 kg: Mức phí từ 590.000 đồng (1 tháng) đến 16.600.000 đồng (30 tháng).
- Xe tải, ô tô chuyên dùng tổng khối lượng từ 19.000 kg đến dưới 27.000 kg; xe đầu kéo có tổng khối lượng từ 19.000 kg đến dưới 27.000 kg: Mức phí từ 720.000 đồng (1 tháng) đến 20.260.000 đồng (30 tháng).
- Xe tải, ô tô chuyên dùng tổng khối lượng từ 27.000 kg trở lên; xe đầu kéo có tổng khối lượng từ 27.000 kg đến dưới 40.000 kg: Mức phí từ 1.040.000 đồng (1 tháng) đến 29.270.000 đồng (30 tháng).
- Ô tô đầu kéo có tổng khối lượng từ 40.000 kg trở lên: Mức phí từ 1.430.000 đồng (1 tháng) đến 40.240.000 đồng (30 tháng).
Nhận Giấy Chứng Nhận Kiểm Định và Dán Tem Đăng Kiểm Mới
Sau khi tất cả các bước kiểm tra và thanh toán hoàn tất, chủ xe/tài xế sẽ được dán tem đăng kiểm mới lên kính chắn gió và nhận giấy chứng nhận kiểm định. Đây là bước cuối cùng xác nhận rằng phương tiện của bạn đã đủ điều kiện lưu thông trên đường theo quy định pháp luật. Giấy chứng nhận và tem đăng kiểm có thời hạn sử dụng nhất định, chủ xe cần lưu ý ngày hết hạn để thực hiện đăng kiểm định kỳ đúng thời hạn, tránh bị xử phạt.
Để tìm hiểu thêm về các loại xe ô tô và kiến thức chuyên sâu về ngành, bạn có thể truy cập brixtonvietnam.com.vn.
Việc nắm rõ các thông tin về phí đăng kiểm xe ô tô tại Đà Nẵng và quy trình thực hiện là điều cần thiết đối với mỗi chủ xe. Điều này không chỉ giúp bạn hoàn thành nghĩa vụ pháp lý mà còn góp phần duy trì an toàn cho bản thân và cộng đồng khi tham gia giao thông. Hy vọng những thông tin chi tiết này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình chuẩn bị và thực hiện đăng kiểm xe.
