Hệ thống phanh tang trống, hay còn được biết đến với các tên gọi quen thuộc như phanh guốc hoặc phanh đùm (tiếng Anh: Drum Brake), là một trong những công nghệ phanh lâu đời nhất trên phương tiện giao thông. Được phát minh bởi Louis Renault vào năm 1902, hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho người lái bằng cách giúp xe giảm tốc độ hoặc dừng lại khi cần thiết. Mặc dù đã có những cải tiến vượt bậc trong công nghệ phanh, phanh tang trống vẫn duy trì sự hiện diện trên nhiều loại xe hiện nay, đặc biệt là xe máy, nhờ những đặc điểm riêng biệt của nó.
Cấu tạo cơ bản của phanh tang trống
Để hiểu rõ về phanh tang trống, việc nắm vững cấu tạo của nó là rất quan trọng. Hệ thống phanh đùm bao gồm nhiều bộ phận làm việc cùng nhau để tạo ra lực hãm. Các thành phần chính bao gồm xi lanh bánh xe, piston, cuppen, má phanh, lò xo hồi vị và một số cơ cấu truyền lực khác. Mỗi bộ phận đảm nhận một chức năng cụ thể, góp phần vào hoạt động hiệu quả của toàn bộ hệ thống. Sự ra đời của phanh tang trống thủy lực vào khoảng năm 1930 đã làm cho cơ chế truyền lực trở nên dễ dàng và mạnh mẽ hơn so với các phiên bản ban đầu sử dụng đòn bẩy và dây cáp.
Trong cấu tạo của phanh guốc, xi lanh bánh xe (hay còn gọi là xi lanh phụ) đóng vai trò như một buồng chứa cho dầu phanh, piston và cuppen. Piston là bộ phận được kết nối trực tiếp với guốc phanh. Khi áp suất dầu từ hệ thống phanh chính truyền đến, piston sẽ di chuyển ra ngoài, đẩy má phanh ép sát vào mặt trong của trống phanh, tạo ra lực ma sát cần thiết để hãm tốc độ quay của bánh xe. Cuppen là những vòng đệm làm kín, đảm bảo không có không khí lọt vào hệ thống thủy lực và ngăn chặn dầu phanh bị rò rỉ ra ngoài, giữ cho áp suất luôn ổn định.
Sơ đồ cấu tạo chi tiết của hệ thống phanh tang trống
Má phanh là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt trong của trống phanh. Nó được làm từ vật liệu có hệ số ma sát cao để tạo ra lực hãm lớn khi bị ép vào trống. Lò xo hồi vị có nhiệm vụ kéo guốc phanh và piston trở về vị trí ban đầu khi người lái nhả bàn đạp hoặc cần phanh. Điều này giúp má phanh tách khỏi trống phanh, cho phép bánh xe quay tự do trở lại. Các bộ phận này kết hợp chặt chẽ, đảm bảo rằng khi người lái tác động lực phanh, hệ thống sẽ phản hồi nhanh chóng và chính xác.
Nguyên lý hoạt động của phanh tang trống
Hoạt động của hệ thống phanh tang trống dựa trên nguyên lý chuyển đổi động năng của xe thành nhiệt năng thông qua ma sát, từ đó làm giảm tốc độ quay của bánh xe. Khi người lái tác động lực lên cơ cấu phanh (bàn đạp phanh hoặc cần phanh), lực này được truyền đến xi lanh chính, tạo ra áp suất thủy lực trong đường ống dẫn dầu phanh. Áp suất dầu này tiếp tục được truyền đến xi lanh bánh xe đặt bên trong trống phanh.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Thời Hạn Đăng Kiểm Xe Ô Tô 7 Chỗ Áp Dụng Từ 01/01/2025
- Xe ô tô Hyundai County: Đánh giá chi tiết mẫu xe 29 chỗ
- Bí quyết giữ thăng bằng khi đi xe đạp dễ dàng
- Bảo Dưỡng Xe Máy Định Kỳ: Nâng Cao Tuổi Thọ và Hiệu Suất
- Đánh giá xe Mazda CX-30 2021 chi tiết từ A-Z
Áp suất dầu trong xi lanh bánh xe đẩy các piston di chuyển ra hai phía. Các piston này được nối với guốc phanh, nên khi chúng di chuyển, guốc phanh sẽ xoay quanh điểm tựa và đẩy má phanh gắn trên guốc ép chặt vào mặt trong của trống phanh. Trống phanh được gắn cố định với bánh xe và quay cùng tốc độ với bánh xe. Khi má phanh ma sát với mặt trong của trống phanh đang quay, một lực hãm rất lớn được tạo ra. Lực ma sát này chống lại chuyển động quay của trống phanh, từ đó làm chậm hoặc dừng hẳn bánh xe.
Các bộ phận chính bên trong phanh tang trống
Quá trình ma sát giữa má phanh và trống phanh tạo ra nhiệt lượng. Vật liệu của má phanh và trống phanh được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao phát sinh trong quá trình này. Khi người lái nhả cơ cấu phanh, áp suất dầu trong hệ thống giảm xuống. Lực kéo của lò xo hồi vị sẽ kéo các guốc phanh và piston trở về vị trí ban đầu, giải phóng má phanh khỏi trống phanh. Điều này cho phép bánh xe quay tự do trở lại, và hệ thống phanh trở về trạng thái sẵn sàng cho lần phanh tiếp theo. Nguyên lý hoạt động này, dù có vẻ đơn giản, đòi hỏi sự phối hợp chính xác của các bộ phận để đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu.
Các loại phanh tang trống phổ biến
Dựa trên cách bố trí và hoạt động của các guốc phanh (guốc dẫn và guốc kéo), hệ thống phanh tang trống được phân loại thành nhiều kiểu khác nhau, mỗi kiểu có những đặc điểm và hiệu quả phanh riêng. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách lực tự cường hóa (self-energizing effect) được tạo ra, tức là cách chuyển động quay của trống phanh hỗ trợ lực phanh. Có bốn loại phanh đùm phổ biến thường được nhắc đến trong ngành kỹ thuật ô tô và xe máy.
Loại đầu tiên là phanh tang trống dẫn và kéo (Leading-Trailing Shoe). Đây là cấu hình phổ biến nhất, đặc biệt là trên các trục sau của ô tô và nhiều loại xe máy. Hệ thống này có một xi lanh bánh xe và một điểm neo cố định. Một guốc phanh (guốc dẫn) có xu hướng bị trống phanh kéo vào khi phanh, tạo ra hiệu ứng tự cường hóa giúp tăng lực phanh. Guốc còn lại (guốc kéo) lại có xu hướng bị trống phanh đẩy ra, làm giảm hiệu ứng tự cường hóa. Loại này cung cấp hiệu quả phanh ổn định nhưng không quá mạnh mẽ.
Minh họa nguyên lý hoạt động của phanh tang trống khi đạp phanh
Loại thứ hai là phanh tang trống hai guốc dẫn (Two Leading Shoes). Loại này sử dụng hai xi lanh bánh xe cố định, mỗi xi lanh tác động lên một guốc phanh riêng biệt. Cả hai guốc đều hoạt động như guốc dẫn, tận dụng tối đa hiệu ứng tự cường hóa. Điều này giúp tạo ra lực phanh rất lớn với cùng một lực tác động từ người lái, làm cho loại phanh này rất hiệu quả, đặc biệt là trên các trục trước cần lực phanh mạnh. Tuy nhiên, loại này nhạy cảm hơn với sự thay đổi hệ số ma sát và có thể khó điều chỉnh hơn.
Các loại phanh tang trống còn lại thường phức tạp hơn và ít phổ biến trên xe máy thông thường. Loại một trợ động (Single Servo) và loại hai trợ động (Dual Servo) sử dụng cơ cấu nối giữa hai guốc phanh, cho phép một guốc hỗ trợ lực cho guốc còn lại, tăng cường đáng kể hiệu quả phanh thông qua hiệu ứng tự cường hóa mạnh mẽ. Các hệ thống này thường được tìm thấy trên các phương tiện tải nặng hoặc các ứng dụng đặc biệt, nơi yêu cầu lực phanh tối đa. Việc hiểu rõ các loại này giúp đánh giá hiệu suất phanh trên các loại xe khác nhau.
Ưu điểm của hệ thống phanh tang trống
Mặc dù công nghệ phanh đã phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của phanh đĩa, phanh tang trống vẫn giữ được vị thế của mình nhờ sở hữu một số ưu điểm nổi bật. Một trong những ưu điểm quan trọng nhất là khả năng tự cường hóa (self-energizing effect). Khi trống phanh quay và má phanh tiếp xúc, chuyển động quay này có xu hướng kéo guốc phanh dẫn vào sâu hơn, tự động tăng lực ép giữa má phanh và trống. Điều này có nghĩa là chỉ cần một lực tác động tương đối nhỏ từ người lái cũng có thể tạo ra lực phanh đáng kể, làm giảm sự mệt mỏi khi điều khiển phương tiện, đặc biệt hữu ích trên các xe máy phổ thông.
Một ưu điểm khác của phanh đùm là khả năng bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi môi trường bên ngoài. Cấu trúc dạng hộp kín của trống phanh giúp che chắn má phanh, lò xo và xi lanh bánh xe khỏi bụi bẩn, nước, bùn đất và các tác nhân gây hại khác. Điều này làm tăng tuổi thọ của má phanh và các chi tiết khác, đồng thời giảm thiểu nhu cầu bảo dưỡng định kỳ do ít bị ô nhiễm. Đây là một lợi thế đáng kể, đặc biệt là ở những điều kiện đường sá khắc nghiệt hoặc khi xe thường xuyên di chuyển trong môi trường ẩm ướt.
Chi phí sản xuất và bảo trì cũng là một điểm mạnh của hệ thống phanh tang trống. So với phanh đĩa, cấu tạo của phanh tang trống thường đơn giản hơn và sử dụng ít bộ phận hơn (ví dụ, không cần kẹp phanh caliper phức tạp). Vật liệu chế tạo trống phanh và má phanh cũng thường có giá thành phải chăng hơn. Việc thay thế má phanh tang trống cũng thường đơn giản và ít tốn kém hơn so với việc thay thế bố thắng và đĩa phanh trên hệ thống phanh đĩa. Điều này làm cho phanh tang trống trở thành lựa chọn kinh tế cho nhiều nhà sản xuất và người tiêu dùng, góp phần giảm giá thành tổng thể của xe.
Nhược điểm cần biết về phanh tang trống
Bên cạnh những ưu điểm, hệ thống phanh tang trống cũng tồn tại một số nhược điểm đáng kể, là lý do tại sao phanh đĩa ngày càng trở nên phổ biến trên các dòng xe cao cấp và trục trước của xe máy hiện đại. Nhược điểm lớn nhất của phanh guốc là khả năng tản nhiệt kém. Do cấu trúc kín, nhiệt lượng sinh ra từ ma sát giữa má phanh và trống phanh khó thoát ra ngoài. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng “phanh bị nóng” (brake fade) khi phanh liên tục hoặc phanh gấp từ tốc độ cao. Khi nhiệt độ tăng quá cao, hệ số ma sát của má phanh giảm đi đáng kể, làm giảm hiệu quả phanh và có thể gây nguy hiểm.
Hiệu quả phanh của hệ thống phanh đùm cũng dễ bị ảnh hưởng bởi nước và bụi bẩn, mặc dù cấu trúc kín có tác dụng bảo vệ. Nếu nước hoặc bụi mịn lọt vào bên trong trống phanh, chúng có thể làm giảm hệ số ma sát giữa má phanh và trống, dẫn đến phanh kém hiệu quả hoặc thậm chí trượt. Đặc biệt là khi đi qua vùng ngập nước, nước có thể đọng lại bên trong trống phanh, làm giảm đáng kể lực phanh ban đầu cho đến khi nước bay hơi hết.
Một nhược điểm khác là cảm giác phanh (modulation) của phanh tang trống thường không nhạy và chính xác như phanh đĩa. Việc điều chỉnh lực phanh bằng phanh tang trống thường khó khăn hơn để đạt được độ chính xác cao. Lực phanh có thể tăng đột ngột do hiệu ứng tự cường hóa, khiến người lái khó kiểm soát lực phanh một cách tinh tế, đặc biệt trong các tình huống cần phanh nhẹ nhàng hoặc điều chỉnh tốc độ chính xác. Điều này có thể là một hạn chế đối với những người lái đòi hỏi sự phản hồi nhanh và chính xác từ hệ thống phanh.
Hỏi & Đáp về Phanh Tang Trống
Phanh tang trống có bền không?
Hệ thống phanh tang trống thường có độ bền cơ học khá cao nhờ cấu tạo đơn giản và được bảo vệ tốt khỏi môi trường bên ngoài. Má phanh tang trống cũng có tuổi thọ tương đối dài so với má phanh đĩa trong điều kiện sử dụng thông thường. Tuy nhiên, độ bền về hiệu suất có thể giảm nếu hệ thống quá nhiệt hoặc bị nhiễm nước, bụi bẩn.
Phanh tang trống khác phanh đĩa ở điểm nào?
Sự khác biệt cơ bản nằm ở cấu tạo và nguyên lý làm việc. Phanh đùm sử dụng má phanh ép vào mặt trong của trống phanh quay cùng bánh xe. Phanh đĩa sử dụng bố thắng kẹp vào hai mặt của một đĩa phanh quay cùng bánh xe. Phanh đĩa thường có khả năng tản nhiệt tốt hơn, hiệu quả phanh cao hơn và cảm giác phanh chính xác hơn, trong khi phanh tang trống có ưu điểm về chi phí, độ bền trong môi trường khắc nghiệt và hiệu ứng tự cường hóa.
Khi nào cần bảo dưỡng phanh tang trống?
Việc bảo dưỡng định kỳ phanh tang trống bao gồm kiểm tra độ mòn của má phanh, làm sạch bụi bẩn bên trong trống phanh, kiểm tra xi lanh bánh xe và các lò xo. Nên kiểm tra phanh tang trống theo lịch bảo dưỡng khuyến cáo của nhà sản xuất xe, hoặc khi nhận thấy các dấu hiệu như phanh bị lỏng, tiếng kêu lạ khi phanh, hoặc hiệu quả phanh giảm rõ rệt.
Phanh tang trống có hiệu quả trong điều kiện ẩm ướt không?
Hiệu quả của phanh tang trống có thể bị giảm đáng kể khi bị ẩm ướt. Nước lọt vào bên trong trống phanh làm giảm ma sát giữa má phanh và trống, dẫn đến lực phanh yếu hơn. Cần đạp phanh nhẹ nhàng nhiều lần sau khi đi qua vùng ngập nước để giúp nước bay hơi và khôi phục hiệu quả phanh.
Việc hiểu rõ về phanh tang trống từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động đến ưu nhược điểm giúp người sử dụng phương tiện, đặc biệt là xe máy, nắm vững hơn về bộ phận an toàn thiết yếu này. Thông tin này hỗ trợ việc sử dụng, bảo dưỡng và đưa ra quyết định đúng đắn liên quan đến hệ thống phanh trên xe của mình. Tại Brixton Việt Nam, chúng tôi luôn mong muốn cung cấp những kiến thức hữu ích để bạn đọc có trải nghiệm an toàn và thú vị trên mọi hành trình.