Hiểu rõ phân loại bằng lái xe ô tô là điều cần thiết cho mọi người tham gia giao thông. Đặc biệt, với sự thay đổi trong quy định mới về trật tự an toàn giao thông đường bộ có hiệu lực từ năm 2025, việc nắm vững các hạng bằng lái xe càng trở nên quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về sự khác biệt này.
Các Hạng Bằng Lái Xe Ô Tô Hiện Hành (Theo Luật 2008 & Thông tư 12/2017)
Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, các hạng bằng lái xe ô tô được phân loại khá chi tiết dựa trên loại xe, trọng tải, số chỗ ngồi và mục đích sử dụng (có hành nghề lái xe hay không). Đây là hệ thống đang được áp dụng phổ biến cho đến hết năm 2024.
Hạng B1 hiện được chia làm hai loại: B1 số tự động cấp cho người không hành nghề lái xe điều khiển ô tô số tự động dưới 9 chỗ và ô tô tải số tự động dưới 3.500 kg; Hạng B1 (số sàn) cấp cho người không hành nghề lái xe điều khiển ô tô dưới 9 chỗ, ô tô tải dưới 3.500 kg và máy kéo kéo rơ moóc dưới 3.500 kg. Sự phân biệt này dựa trên loại hộp số và mục đích lái xe cá nhân.
Tiếp theo là hạng B2, dành cho người hành nghề lái xe (lái xe kinh doanh vận tải) điều khiển ô tô chuyên dùng dưới 3.500 kg và các loại xe quy định cho hạng B1. Hạng C mở rộng phạm vi lên ô tô tải, kể cả ô tô tải chuyên dùng và ô tô chuyên dùng có trọng tải thiết kế từ 3.500 kg trở lên, cùng với máy kéo kéo rơ moóc có trọng tải thiết kế tương tự, và các loại xe của hạng B1, B2.
Đối với xe chở khách, hạng D cho phép lái ô tô chở người từ 10 đến 30 chỗ ngồi (bao gồm cả chỗ người lái), cùng các loại xe của hạng B1, B2, và C. Hạng E là cấp cao nhất cho xe chở khách, cho phép điều khiển ô tô chở người trên 30 chỗ ngồi, và các loại xe của hạng B1, B2, C, D. Đáng chú ý, người có bằng B1, B2, C, D, E khi lái xe tương ứng được phép kéo thêm một rơ moóc có trọng tải thiết kế không quá 750 kg.
Cuối cùng trong hệ thống hiện hành là các hạng F, dành cho người đã có bằng B2, C, D, E để điều khiển ô tô kéo rơ moóc có trọng tải thiết kế trên 750 kg, sơ mi rơ moóc, hoặc ô tô khách nối toa, được phân loại chi tiết thành FB2, FC, FD, FE tương ứng với hạng gốc. Hạng A4 dành cho máy kéo nhỏ có trọng tải đến 1.000 kg.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Kiểm Tra Nước Làm Mát Ô Tô Chính Xác
- Tầm Quan Trọng Của Nhớt Láp Xe Tay Ga Và Những Điều Cần Biết
- Khám Phá Màn Hình Android 13 Inch Nâng Tầm Trải Nghiệm Lái Xe
- Hiển thị Tốc Độ Trên Kính Lái Xe Ô Tô: Giải Pháp HUD A200
- Kinh Nghiệm Học Lái Xe Ô Tô Đà Nẵng Hiệu Quả Nhất
Những Thay Đổi Quan Trọng Về Hạng Bằng Lái Xe Theo Luật Mới (Áp Dụng Từ 2025)
Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2025, mang đến những thay đổi đáng kể trong việc phân loại bằng lái xe ô tô. Mục tiêu là tái cơ cấu hệ thống bằng lái để phù hợp hơn với thông lệ quốc tế và đơn giản hóa một số quy định.
Một trong những thay đổi lớn nhất là việc sáp nhập các hạng B1 (số sàn và số tự động) và B2 thành hạng B duy nhất. Sự phân biệt dựa trên mục đích sử dụng (hành nghề hay không) sẽ không còn áp dụng trực tiếp cho hạng bằng này. Thay vào đó, việc lái xe kinh doanh có thể sẽ yêu cầu các điều kiện bổ sung khác không liên quan đến hạng bằng cơ bản.
Hệ thống mới cũng giới thiệu các hạng trung gian mới là C1, D1 và D2, phân chia chi tiết hơn trọng tải và số chỗ ngồi của xe tải và xe khách so với luật cũ. Điều này tạo ra sự phân cấp rõ ràng hơn, giúp người lái xe và cơ quan quản lý dễ dàng xác định phạm vi được phép điều khiển của từng loại giấy phép. Các hạng E cũng được cấu trúc lại để tương ứng với các hạng cơ bản mới (BE, C1E, CE, D1E, D2E, DE).
Việc nắm bắt những thay đổi này là vô cùng cần thiết để người tham gia giao thông có sự chuẩn bị và hiểu đúng về quyền hạn lái xe của mình khi luật mới có hiệu lực.
Chi Tiết Các Hạng Bằng Lái Xe Ô Tô Theo Luật Mới 2024
Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024 tái định nghĩa các hạng bằng lái xe ô tô để tạo ra một hệ thống mới sẽ được áp dụng từ năm 2025.
Bằng Lái Xe Hạng B Mới
Theo quy định mới, hạng B sẽ là hạng bằng lái xe cơ bản cho ô tô con và xe tải nhỏ. Người sở hữu bằng lái hạng B được phép điều khiển ô tô chở người đến 08 chỗ (không kể chỗ của người lái xe) và ô tô tải, ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ theo thiết kế đến 3.500 kg. Bằng hạng B cũng cho phép kéo thêm rơ moóc có khối lượng toàn bộ theo thiết kế đến 750 kg. Hạng B này thay thế cho cả B1 và B2 theo quy định hiện hành.
Các Hạng Bằng Lái Xe Tải (C1, C)
Hệ thống mới giới thiệu hạng C1 cho xe tải có trọng tải trung bình. Cụ thể, bằng C1 cho phép lái ô tô tải và ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 3.500 kg đến 7.500 kg. Ngoài ra, người có bằng C1 cũng được lái ô tô tải thuộc hạng này kéo rơ moóc có khối lượng toàn bộ theo thiết kế đến 750 kg, và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe hạng B. Hạng C vẫn dành cho các loại xe tải nặng hơn, cụ thể là ô tô tải và ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 7.500 kg, cùng ô tô tải hạng C kéo rơ moóc có khối lượng đến 750 kg, và các loại xe quy định cho hạng B và C1.
Bằng Lái Xe Chở Khách (D1, D2, D)
Đối với xe chở khách, luật mới phân chia chi tiết hơn với việc bổ sung các hạng D1 và D2. Hạng D1 cho phép điều khiển ô tô chở người trên 08 chỗ đến 16 chỗ (không kể chỗ của người lái xe), cùng ô tô chở người hạng D1 kéo rơ moóc có khối lượng đến 750 kg, và các loại xe quy định cho giấy phép lái xe các hạng B, C1, C. Hạng D2 dành cho ô tô chở người (kể cả xe buýt) trên 16 chỗ đến 29 chỗ (không kể chỗ của người lái xe), cùng các loại ô tô chở người hạng D2 kéo rơ moóc có khối lượng đến 750 kg, và các loại xe quy định cho hạng B, C1, C, D1. Hạng D vẫn là hạng cao nhất cho xe khách, áp dụng cho ô tô chở người (kể cả xe buýt) trên 29 chỗ (không kể chỗ người lái xe), ô tô chở người giường nằm, cùng ô tô chở người hạng D kéo rơ moóc có khối đến 750 kg, và các loại xe của hạng B, C1, C, D1, D2.
Hạng Bằng Lái Xe Kéo Rơ Moóc (BE, C1E, CE, D1E, D2E, DE)
Các hạng bằng lái xe kéo rơ moóc với trọng tải lớn hơn 750 kg được ký hiệu bằng chữ E sau hạng cơ bản. Hạng BE cho phép kéo rơ moóc trên 750 kg bằng xe hạng B. Hạng C1E cho phép kéo rơ moóc trên 750 kg bằng xe hạng C1. Hạng CE cho phép kéo rơ moóc trên 750 kg bằng xe hạng C, và xe ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc. Hạng D2E áp dụng cho xe hạng D2 kéo rơ moóc trên 750 kg. Hạng DE áp dụng cho xe hạng D kéo rơ moóc trên 750 kg và xe ô tô chở khách nối toa. Riêng hạng D1E theo quy định mới sẽ áp dụng cho xe hạng D1 kéo rơ moóc có khối lượng toàn bộ theo thiết kế dưới 750 kg.
Ảnh Hưởng Đối Với Người Đang Sở Hữu Bằng Lái Cũ
Nhiều người quan tâm đến việc bằng lái xe hiện tại của mình sẽ được xử lý như thế nào khi luật mới về phân loại bằng lái xe ô tô có hiệu lực vào đầu năm 2025. Theo quy định chung, các giấy phép lái xe đã được cấp theo luật cũ vẫn sẽ có giá trị sử dụng cho đến khi hết thời hạn.
Khi giấy phép lái xe cũ hết hạn, hoặc khi người dân có nhu cầu đổi, cấp lại giấy phép lái xe theo quy định mới, các cơ quan chức năng sẽ thực hiện việc chuyển đổi hoặc xem xét cấp giấy phép lái xe tương ứng với hạng bằng mới. Ví dụ, người có bằng B2 cũ có thể được xem xét cấp bằng hạng B mới, hoặc các bằng hạng C, D, E cũ sẽ được chuyển đổi tương ứng sang hạng C, D, E mới trong hệ thống phân loại mới. Việc chuyển đổi này giúp đảm bảo quyền lợi của người dân đã được cấp phép theo quy định trước đây.
Việc nắm rõ các quy định mới giúp người lái xe chủ động hơn trong việc quản lý giấy phép lái xe của mình và tuân thủ đúng luật giao thông.
Phân loại bằng lái xe ô tô theo quy định mới từ năm 2025 sẽ có nhiều điểm khác biệt so với hệ thống hiện hành. Việc hiểu rõ những thay đổi này giúp người lái xe cập nhật thông tin, đảm bảo tuân thủ pháp luật khi tham gia giao thông và lái xe an toàn. Thông tin chi tiết về các hạng bằng lái xe theo luật mới là kiến thức hữu ích cho mọi tài xế tại Việt Nam. Brixton Việt Nam hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và rõ ràng về vấn đề này.
FAQs
Luật mới về phân loại bằng lái xe ô tô có hiệu lực khi nào?
Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024, trong đó có quy định về phân loại bằng lái xe ô tô mới, sẽ có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2025.
Tôi đang có bằng lái xe hạng B2 thì sử dụng thế nào khi luật mới có hiệu lực?
Giấy phép lái xe hạng B2 của bạn được cấp theo luật cũ vẫn có giá trị sử dụng cho đến khi hết thời hạn ghi trên bằng. Khi bằng lái hết hạn hoặc khi bạn làm thủ tục đổi/cấp lại, bạn sẽ được cấp bằng theo phân loại mới, thường hạng B2 cũ sẽ tương đương với hạng B mới.
Bằng lái xe hạng B theo quy định mới được lái những loại xe nào?
Theo quy định mới có hiệu lực từ 2025, bằng lái xe hạng B cho phép điều khiển ô tô chở người đến 08 chỗ (không kể chỗ người lái), ô tô tải, ô tô chuyên dùng có khối lượng toàn bộ theo thiết kế đến 3.500 kg, và các loại xe này có kéo rơ moóc có khối lượng toàn bộ theo thiết kế đến 750 kg.
Có sự khác biệt lớn nào giữa bằng lái xe hạng C cũ và mới không?
Hạng C theo quy định mới vẫn chủ yếu dành cho ô tô tải có trọng tải thiết kế trên 7.500 kg. Tuy nhiên, phạm vi các loại xe được phép điều khiển kèm theo (như các hạng thấp hơn) đã được cập nhật để phù hợp với hệ thống phân loại mới (bao gồm hạng B và C1).
Làm thế nào để biết bằng lái xe hiện tại của tôi tương ứng với hạng nào theo luật mới?
Các giấy phép lái xe cấp trước ngày 01/01/2025 vẫn có giá trị sử dụng theo thời hạn ghi trên đó. Khi hết hạn hoặc khi cần đổi, cấp lại, cơ quan quản lý sẽ căn cứ vào hạng bằng cũ để cấp hạng bằng tương ứng theo quy định mới. Ví dụ, B1, B2 cũ tương đương B mới; C cũ tương đương C mới, v.v. Thông tin chi tiết về việc chuyển đổi sẽ được hướng dẫn cụ thể khi luật có hiệu lực.
