Tình trạng ô tô bị lệch lái là một vấn đề phổ biến mà nhiều chủ xe gặp phải sau một thời gian sử dụng. Không chỉ gây khó chịu, mệt mỏi cho người điều khiển, hiện tượng này còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn nghiêm trọng khi tham gia giao thông. Việc hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục lệch lái là điều cần thiết để đảm bảo chiếc xe luôn vận hành ổn định.
Dấu hiệu nhận biết ô tô bị lệch lái
Khi điều khiển xe, nếu bạn nhận thấy chiếc xe có xu hướng tự động kéo sang một bên dù vô lăng đang ở vị trí thẳng, đó là dấu hiệu rõ ràng của việc ô tô bị lệch lái. Một dấu hiệu khác là khi bạn buông tay khỏi vô lăng trong giây lát trên đường thẳng bằng phẳng, xe vẫn không đi theo đường thẳng tắp mà chệch dần về một phía.
Ngoài ra, sự mòn lốp không đều giữa các bánh xe cũng có thể là một chỉ báo quan trọng về tình trạng lệch thước lái. Nếu lốp trước hoặc lốp sau bị mòn nhanh hơn ở mép ngoài hoặc mép trong, hoặc mòn theo kiểu hình răng cưa, rất có thể hệ thống lái hoặc hệ thống treo đang gặp vấn đề gây ra sự sai lệch. Cảm giác vô lăng bị lệch tâm (không thẳng hàng khi xe đi thẳng) hoặc nặng bất thường khi đánh lái cũng là những dấu hiệu không nên bỏ qua.
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu này giúp chủ xe kịp thời kiểm tra và đưa ra phương án xử lý, tránh để tình trạng kéo dài gây hư hỏng nặng hơn cho các bộ phận khác và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
Lệch thước lái là gì và tại sao quan trọng?
Hệ thống lái ô tô có vai trò chính là giúp người lái điều khiển hướng di chuyển của xe một cách chính xác và dễ dàng. Bên cạnh đó, hệ thống này còn góp phần duy trì sự ổn định của xe và hạn chế sự mòn lốp không mong muốn bằng cách đảm bảo tâm quay của bánh xe luôn ở vị trí phù hợp.
Lệch thước lái (hay còn gọi là ô tô bị lệch lái) mô tả hiện tượng khi các bánh xe không còn được căn chỉnh đúng với trục đối xứng của xe và với nhau. Điều này dẫn đến việc dù vô lăng được giữ ở vị trí thẳng, chiếc xe vẫn có xu hướng di chuyển theo một đường cong hoặc bị kéo sang trái hoặc sang phải. Tình trạng này thường xuất hiện sau một thời gian dài sử dụng xe, do ảnh hưởng của điều kiện đường sá, va chạm giao thông nhỏ, hoặc đơn giản là sự hao mòn tự nhiên của các bộ phận.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Các dòng xe sedan hạng C được ưa chuộng tại Việt Nam
- Rơi Biển Số Xe Ô Tô: Nguyên Nhân & Giải Pháp Hiệu Quả
- Ô tô con gắn thùng kéo xe: Toàn tập từ A-Z cho người mới
- Tuyển Giáo Viên Dạy Lái Xe Ô Tô: Cơ Hội Nghề Nghiệp Chuyên Nghiệp
- Sơn Xịt Xe Ô Tô: Hướng Dẫn Tự Sơn Chuyên Nghiệp Tại Nhà
Việc ô tô bị lệch lái không chỉ gây khó chịu cho người lái khi phải liên tục điều chỉnh vô lăng để giữ cho xe đi thẳng, dẫn đến mệt mỏi và căng thẳng, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự an toàn. Một chiếc xe bị lệch lái có thể phản ứng không lường trước được trong các tình huống khẩn cấp, tăng quãng đường phanh và dễ mất kiểm soát. Hơn nữa, lệch thước lái còn đẩy nhanh quá trình mòn lốp xe một cách không đều, làm giảm tuổi thọ của lốp và có thể gây hư hại cho các bộ phận liên quan khác trong hệ thống treo và lái.
Hệ thống lái ô tô giúp điều khiển hướng đi của xe
Các yếu tố chính gây ra tình trạng ô tô bị lệch lái
Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể khiến ô tô bị lệch lái, từ những vấn đề nhỏ liên quan đến lốp cho đến những hư hỏng phức tạp hơn trong hệ thống treo và lái. Việc xác định đúng nguyên nhân lệch lái là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có giải pháp khắc phục phù hợp.
Nguyên nhân ô tô bị lệch lái khi đang di chuyển
Tình trạng xe bị kéo sang một bên khi đang chạy thẳng, dù vô lăng ở vị trí trung tâm, là dấu hiệu phổ biến nhất của việc ô tô bị lệch lái. Có nhiều yếu tố thuộc về hệ thống cơ khí và lốp xe gây ra hiện tượng này.
Một trong những nguyên nhân thường gặp là sự hao mòn hoặc hư hỏng của các bộ phận trong hệ thống treo và hệ thống lái. Các chi tiết như thanh giằng (tie rod), khớp bi (ball joint), bạc lót (bushings) hay ổ đỡ thanh chống (strut mounts) đều đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho bánh xe ở đúng vị trí và góc độ. Khi các bộ phận này bị mòn hoặc hư hỏng sau một thời gian sử dụng đáng kể hoặc do phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, chúng có thể tạo ra độ rơ (lỏng) hoặc bó kẹt, khiến bánh xe không còn giữ được sự căn chỉnh ban đầu. Hiện tượng “memory steer” (xe có xu hướng tiếp tục rẽ theo hướng vừa đánh lái) cũng có thể xảy ra do vấn đề ở các bộ phận này.
Vòng bi bánh xe (hay còn gọi là bạc đạn bánh xe) cũng là một yếu tố cần kiểm tra khi ô tô bị lệch lái. Vòng bi giúp bánh xe quay trơn tru và ổn định trên trục. Nếu vòng bi bị mòn, lỏng hoặc hư hỏng, nó có thể tạo ra sự sai lệch nhỏ về góc quay hoặc vị trí của bánh xe so với trục. Điều này không chỉ gây ra tiếng ồn bất thường từ khu vực bánh xe khi xe di chuyển mà còn có thể khiến vô lăng bị rung lắc và gây ra hiện tượng xe bị kéo sang một bên, dẫn đến lệch lái.
Vòng bi bánh xe ô tô bị hỏng có thể gây rung vô lăng và lệch lái
Độ chụm (toe), góc camber và góc caster của bánh xe bị sai lệch là nguyên nhân trực tiếp và phổ biến nhất gây ra tình trạng ô tô bị lệch lái và mòn lốp không đều. Độ chụm là góc nhìn từ trên xuống cho biết bánh xe hướng vào hay ra so với phương song song. Camber là góc nghiêng của bánh xe so với phương thẳng đứng khi nhìn từ phía trước/sau. Caster là góc nghiêng của trục lái khi nhìn từ bên hông. Những góc này cần được căn chỉnh theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Sự sai lệch trong các góc căn chỉnh bánh xe này có thể xảy ra do nhiều lý do, bao gồm việc xe di chuyển qua ổ gà sâu, va chạm vào lề đường, tai nạn giao thông, hoặc đơn giản là sự giãn nở, mòn của các chi tiết trong hệ thống treo và lái theo thời gian. Khi bánh xe không được căn chỉnh đúng, mỗi bánh sẽ có xu hướng muốn đi theo một hướng hơi khác nhau, tạo ra một lực tổng hợp kéo xe sang một bên. Điều này buộc người lái phải liên tục điều chỉnh vô lăng để giữ xe đi thẳng, gây mệt mỏi và làm tăng tốc độ mòn lốp đáng kể.
Áp suất lốp không đều giữa các bánh cũng là một nguyên nhân đơn giản nhưng thường bị bỏ qua gây ra ô tô bị lệch lái. Khi áp suất ở các lốp trên cùng một trục hoặc đối diện nhau có sự chênh lệch đáng kể, bánh xe có áp suất thấp hơn sẽ có đường kính hiệu dụng nhỏ hơn một chút và biến dạng nhiều hơn khi tiếp xúc với mặt đường. Điều này tạo ra một lực cản hoặc lực quay khác nhau giữa các bánh, khiến xe bị kéo về phía lốp có áp suất thấp hơn.
Việc kiểm tra và duy trì áp suất lốp theo đúng khuyến nghị của nhà sản xuất (thường được ghi trên khung cửa bên ghế lái hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng) là cách phòng ngừa lệch lái đơn giản và hiệu quả. Áp suất lốp không chỉ ảnh hưởng đến lệch lái mà còn liên quan đến khả năng vận hành, hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu và tuổi thọ của lốp.
Mặc dù hiếm gặp, nhưng hiện tượng lốp bị co (tire conicity), một lỗi trong quá trình sản xuất lốp, cũng có thể là nguyên nhân lệch lái. Hiện tượng này xảy ra khi cấu trúc bên trong của lốp không đồng nhất, khiến lốp có xu hướng lăn như một hình nón thay vì hình trụ. Khi lốp bị lỗi này được lắp trên xe, nó sẽ tạo ra một lực kéo liên tục về một phía, khiến xe bị lệch lái. Tuy nhiên, các nhà sản xuất lốp hiện đại thường có quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ để phát hiện và loại bỏ những sản phẩm bị lỗi này trước khi đưa ra thị trường.
Tác động của hệ thống phanh gây lệch lái
Hệ thống phanh không chỉ giúp xe giảm tốc và dừng lại mà còn có thể là nguyên nhân khiến ô tô bị lệch lái, đặc biệt là khi phanh. Sự hoạt động không đồng đều của hệ thống phanh giữa các bánh xe trên cùng một trục là thủ phạm chính.
Má phanh bị mòn không đều hoặc bị kẹt là một trong những nguyên nhân phổ biến. Khi bạn đạp phanh, nếu má phanh ở một bên bị mòn quá nhiều hoặc không kẹp chặt vào đĩa phanh như bên còn lại, lực phanh tác động lên bánh xe sẽ không cân bằng. Điều này tạo ra một mô-men xoắn không đối xứng, kéo xe về phía bánh xe có lực phanh mạnh hơn. Tương tự, nếu má phanh ở một bên bị kẹt (không nhả hoàn toàn sau khi phanh), nó sẽ tạo ra lực cản liên tục lên bánh xe đó, khiến xe bị kéo nhẹ sang bên đó ngay cả khi không phanh hoặc bị kéo mạnh hơn khi phanh nhẹ.
Má phanh ô tô bị mòn ảnh hưởng đến hiệu quả phanh và gây hiện tượng lệch lái
Bộ kẹp phanh (caliper) bị trục trặc cũng là một nguyên nhân gây lệch lái khi phanh. Caliper là bộ phận chứa piston đẩy má phanh ép vào đĩa phanh. Nếu piston trong caliper bị kẹt, rỉ sét hoặc hư hỏng, nó có thể không tạo ra đủ lực kẹp, hoặc tệ hơn là bị kẹt ở vị trí kẹp một phần. Tương tự như má phanh bị kẹt, một caliper hoạt động không hiệu quả ở một bánh xe sẽ tạo ra sự mất cân bằng lực phanh, dẫn đến xe bị kéo sang bên còn lại (bên phanh tốt hơn) khi bạn đạp phanh.
Việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ hệ thống phanh là rất quan trọng để đảm bảo tất cả các bộ phận như má phanh, đĩa phanh và caliper hoạt động hiệu quả và đồng bộ. Điều này không chỉ ngăn ngừa tình trạng ô tô bị lệch lái khi phanh mà còn đảm bảo hiệu quả phanh tối ưu, tối đa hóa sự an toàn.
Các yếu tố khác dẫn đến lệch lái ô tô
Ngoài các nguyên nhân chính đã nêu, còn một số yếu tố khác có thể góp phần gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng ô tô bị lệch lái.
Lốp xe bị hư hại vật lý như bị nứt thành, phồng rộp (thường do va chạm mạnh) có thể làm thay đổi cấu trúc bên trong và hình dạng của lốp. Một chiếc lốp bị biến dạng sẽ không còn lăn đều và thẳng như bình thường, tạo ra lực kéo không mong muốn và khiến xe bị lệch lái. Việc kiểm tra lốp thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hại là cần thiết.
Đĩa phanh bị cong vênh hoặc hư hỏng do quá nhiệt hoặc sử dụng lâu ngày cũng có thể gây ra tình trạng ô tô bị lệch lái khi phanh. Đĩa phanh không phẳng sẽ khiến má phanh không tiếp xúc đều, tạo ra lực phanh không đồng nhất và gây rung lắc vô lăng, đồng thời kéo xe sang một bên.
Mất cân bằng động của bánh xe, mặc dù chủ yếu gây ra rung động ở tốc độ nhất định, trong một số trường hợp nghiêm trọng cũng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định hướng đi của xe, góp phần gây ra cảm giác lệch lái hoặc khó giữ thẳng lái, đặc biệt ở tốc độ cao. Cân bằng động là quá trình phân bổ đều khối lượng quanh chu vi bánh xe và lốp.
Biện pháp khắc phục và phòng ngừa ô tô bị lệch lái
Khi phát hiện ô tô bị lệch lái, việc quan trọng nhất là xác định chính xác nguyên nhân để áp dụng biện pháp khắc phục phù hợp. Trong một số trường hợp, chủ xe có thể tự thực hiện các điều chỉnh đơn giản, nhưng đa phần các vấn đề liên quan đến lệch thước lái cần sự can thiệp của kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Một biện pháp tạm thời hoặc đơn giản mà nhiều người nghĩ đến là điều chỉnh lại vị trí của vô lăng để nó thẳng hàng khi xe đi thẳng. Quy trình này thường bao gồm việc định vị lại bánh xe ở vị trí thẳng, cố định vô lăng và sau đó tháo vô lăng ra khỏi trục để lắp lại ở góc thẳng. Tuy nhiên, cách này chỉ giúp vô lăng bị lệch tâm trở về vị trí thẳng hàng, chứ không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ khiến bánh xe bị lệch. Hơn nữa, việc tháo lắp vô lăng cần hết sức cẩn trọng vì bộ phận này chứa túi khí an toàn, thao tác sai có thể gây nguy hiểm.
Thao tác căn chỉnh vô lăng ô tô để khắc phục tình trạng lệch lái
Để khắc phục triệt để tình trạng ô tô bị lệch lái, cần đưa xe đến các xưởng dịch vụ uy tín để kiểm tra toàn diện. Kỹ thuật viên sẽ sử dụng thiết bị chuyên dụng (máy cân chỉnh thước lái) để đo đạc chính xác các góc đặt bánh xe (toe, camber, caster) và so sánh với tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dựa trên kết quả, họ sẽ điều chỉnh các thanh giằng hoặc các bộ phận liên quan trong hệ thống treo và lái để đưa các góc về đúng thông số. Nếu nguyên nhân là do các bộ phận bị mòn hoặc hư hỏng (như khớp bi, bạc đạn, má phanh, caliper…), việc thay thế các bộ phận này là cần thiết.
Phòng ngừa luôn tốt hơn khắc phục. Để giảm thiểu nguy cơ ô tô bị lệch lái, chủ xe nên thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất. Điều này bao gồm việc kiểm tra hệ thống treo, hệ thống lái và hệ thống phanh. Thường xuyên kiểm tra áp suất lốp và giữ cho áp suất ở mức khuyến nghị. Tránh lái xe qua các ổ gà sâu hoặc va chạm mạnh vào lề đường. Cân nhắc thực hiện cân chỉnh thước lái định kỳ, đặc biệt là sau khi thay thế các bộ phận liên quan đến hệ thống treo/lái hoặc sau khi đi qua các cung đường xấu thường xuyên.
Câu hỏi thường gặp về tình trạng lệch lái ô tô
Lệch lái ô tô có nguy hiểm không?
Có, ô tô bị lệch lái tiềm ẩn nguy hiểm đáng kể. Nó làm giảm khả năng điều khiển chính xác của xe, tăng nguy cơ mất lái, đặc biệt khi phanh gấp hoặc di chuyển ở tốc độ cao. Tình trạng này cũng gây mòn lốp không đều, có thể dẫn đến nổ lốp đột ngột nếu không được phát hiện sớm.
Làm thế nào để biết xe tôi có bị lệch lái hay không?
Các dấu hiệu phổ biến bao gồm xe có xu hướng tự kéo sang trái hoặc phải khi bạn đang lái trên đường thẳng bằng phẳng và buông lỏng vô lăng, vô lăng bị lệch tâm khi xe đang đi thẳng, và lốp xe bị mòn không đều giữa các bánh.
Tôi có thể tự khắc phục lệch lái tại nhà được không?
Bạn có thể thử căn chỉnh lại vô lăng để đưa nó về vị trí thẳng hàng, nhưng điều này chỉ giải quyết phần nhìn thấy (vô lăng bị lệch tâm) chứ không khắc phục được nguyên nhân khiến bánh xe thực sự bị lệch. Việc tự sửa chữa các vấn đề cơ khí sâu hơn của hệ thống lái và treo là phức tạp, đòi hỏi kiến thức chuyên môn và thiết bị đặc chủng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên đưa xe đến xưởng dịch vụ.
Bao lâu thì nên kiểm tra thước lái?
Nên kiểm tra thước lái sau khi xe gặp va chạm mạnh (như sụp hố, đâm vào lề đường), sau khi thay thế các bộ phận chính trong hệ thống treo hoặc lái. Ngoài ra, nhiều chuyên gia khuyến cáo nên kiểm tra thước lái định kỳ khoảng 12.000 – 15.000 km hoặc ít nhất mỗi năm một lần, hoặc ngay khi bạn nhận thấy các dấu hiệu ô tô bị lệch lái.
Tóm lại, tình trạng ô tô bị lệch lái không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn và tuổi thọ của xe. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và tìm hiểu nguyên nhân lệch lái giúp bạn chủ động trong việc bảo dưỡng và sửa chữa. Để đảm bảo chiếc xe của bạn luôn vận hành an toàn và hiệu quả, đừng ngần ngại kiểm tra định kỳ và tìm đến các chuyên gia khi cần thiết. Chúng tôi hy vọng những thông tin này hữu ích cho quý độc giả của Brixton Việt Nam.