Nổ lốp xe ô tô là sự cố nguy hiểm có thể xảy ra bất ngờ khi di chuyển trên đường, tiềm ẩn nhiều rủi ro cho người lái và phương tiện. Hiểu rõ nguyên nhân và biết cách xử lý tình huống nổ lốp xe ô tô kịp thời, chính xác là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho mọi hành trình.
Những nguyên nhân phổ biến gây ra sự cố nổ lốp xe ô tô
Lốp xe là bộ phận duy nhất tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, chịu toàn bộ tải trọng của xe và đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn di chuyển. Có nhiều yếu tố có thể dẫn đến tình trạng nổ lốp bất ngờ, từ những vấn đề đơn giản như áp suất cho đến tuổi đời và tình trạng của lốp.
Áp suất lốp không đạt chuẩn
Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nổ lốp xe ô tô là áp suất bên trong không đúng với tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Khi lốp bị non hơi, các thành lốp sẽ phải chịu lực uốn, cong và bẹp liên tục dưới tải trọng của xe. Sự uốn gấp này tạo ra nhiệt lượng lớn do ma sát nội bộ trong cấu trúc lốp, đặc biệt là ở thành lốp. Lượng nhiệt tích tụ cùng với áp lực tải trọng có thể làm suy yếu các sợi bố thép hoặc sợi nylon cấu tạo nên thành lốp, dẫn đến hiện tượng gãy thành lốp quanh chu vi. Khi cấu trúc thành lốp bị phá vỡ, lốp sẽ mất khả năng chịu tải và đột ngột phát nổ.
Ngược lại, việc bơm lốp quá căng cũng tiềm ẩn nguy cơ không kém. Khi lốp xe chứa lượng khí vượt quá giới hạn chịu đựng, áp suất bên trong sẽ tạo ra sức căng rất lớn lên toàn bộ vỏ lốp. Đặc biệt, khi xe di chuyển, nhiệt độ mặt đường và ma sát làm không khí bên trong lốp nóng lên và giãn nở, khiến áp suất càng tăng cao. Lúc này, nếu lốp gặp phải va chạm mạnh với vật cản như ổ gà, gờ giảm tốc, hoặc bị chèn ép đột ngột, áp lực tức thời kết hợp với áp suất nội tại cao có thể vượt quá giới hạn bền của vật liệu lốp, gây ra hiện tượng nổ lốp. Áp suất tiêu chuẩn cho lốp thường được ghi rõ trên nhãn dán ở khung cửa bên tài xế hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng xe, thường dao động từ 2.0 đến 2.5 bar (tương đương khoảng 200-250 kPa) tùy loại xe và tải trọng. Việc duy trì áp suất chính xác theo khuyến cáo là vô cùng quan trọng.
Áp suất lốp không đúng
Vị trí dán thông số áp suất lốp
Lốp bị tổn thương do va chạm hoặc vật sắc nhọn
Mặt đường không phải lúc nào cũng bằng phẳng và sạch sẽ. Việc bánh xe cán phải các vật sắc nhọn như đinh, mảnh kính, kim loại, hoặc đá găm là nguyên nhân phổ biến gây thủng lốp. Nếu vết thủng nhỏ, lốp có thể chỉ bị xì hơi từ từ. Tuy nhiên, nếu vật sắc nhọn gây ra vết rách lớn hoặc lốp bị thủng khi xe đang chạy ở tốc độ cao, không khí sẽ thoát ra đột ngột, dẫn đến mất áp suất tức thời và gây nổ lốp.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Đầu Tư Hệ Thống Rửa Xe Ô Tô: Chi Phí Và Lợi Ích Cần Biết
- Vụ ăn trộm xe ô tô mới nhất: Bảo vệ tài sản trước nguy cơ
- Ô Tô Xe Tải Đổ Đất: Tổng Quan & Xu Hướng Phát Triển
- Xe Khách Bến Tre Long An: Hướng Dẫn Di Chuyển Chi Tiết
- Kinh nghiệm chọn mua xe máy cho phái nữ Việt
Bên cạnh đó, những va đập đột ngột và mạnh vào các chướng ngại vật trên đường như ổ gà sâu, gờ bê tông, vỉa hè sắc cạnh, hoặc đá lớn cũng có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho cấu trúc lốp. Lực tác động mạnh có thể làm đứt sợi bố bên trong lốp, gây phồng (chửa) thành lốp, hoặc thậm chí là nổ lốp ngay lập tức do lực nén và uốn đột ngột vượt quá sức chịu đựng của vật liệu. Tốc độ di chuyển càng cao, lực va đập càng lớn và nguy cơ nổ lốp càng tăng.
Lốp xe cũ, mòn hoặc hư hỏng
Tuổi đời và tình trạng hao mòn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền của lốp. Theo khuyến cáo từ nhiều nhà sản xuất, thời hạn sử dụng lốp thường là khoảng 5-7 năm kể từ ngày sản xuất, bất kể quãng đường đã đi. Qua thời gian, cao su sẽ bị lão hóa, cứng lại và xuất hiện các vết nứt nhỏ trên bề mặt. Sợi bố cấu tạo nên lốp cũng có thể bị suy yếu hoặc tách lớp.
Độ sâu gai lốp cũng là chỉ số quan trọng. Gai lốp có vai trò thoát nước, tăng độ bám và bảo vệ cấu trúc lốp. Khi gai lốp bị mòn đến mức chỉ báo mòn (thường là còn khoảng 1.6 mm), khả năng bám đường và tản nhiệt của lốp giảm đáng kể. Việc sử dụng lốp quá cũ hoặc bị mòn nhiều làm giảm khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt và chống va đập của lốp. Khi vận hành ở tốc độ cao, nhiệt độ tăng, cộng thêm áp lực từ tải trọng hoặc va chạm nhỏ cũng có thể dễ dàng khiến lốp yếu phát nổ.
Lốp xe đã quá cũ, mòn
Chở quá tải trọng quy định
Mỗi lốp xe được thiết kế để chịu một mức tải trọng tối đa nhất định, được thể hiện qua chỉ số tải trọng (Load Index) in trên thành lốp. Vượt quá tải trọng cho phép của lốp hoặc của xe (Tổng trọng lượng cho phép – GVW) sẽ tạo áp lực cực lớn lên toàn bộ cấu trúc lốp. Lực nén tăng lên khiến lốp bị biến dạng nhiều hơn khi tiếp xúc với mặt đường. Sự biến dạng lớn này làm tăng ma sát lăn, sinh ra lượng nhiệt khổng lồ bên trong lốp. Nhiệt độ cao làm tăng áp suất khí trong lốp và làm mềm cấu trúc cao su, sợi bố. Khi lốp phải liên tục chịu tải nặng và nhiệt độ cao vượt quá giới hạn thiết kế, khả năng phát nổ sẽ tăng lên đáng kể, đặc biệt là trên những hành trình dài hoặc vào mùa hè nóng bức.
Ảnh hưởng của tốc độ và nhiệt độ đến nguy cơ nổ lốp
Tốc độ di chuyển của xe có mối liên hệ mật thiết với nguy cơ nổ lốp xe ô tô. Khi xe chạy nhanh, lốp phải quay ở tốc độ cao, tạo ra nhiều ma sát với mặt đường và sinh ra nhiệt lượng lớn hơn. Tốc độ quay nhanh cũng làm tăng tần suất uốn gấp của thành lốp (đặc biệt nếu lốp non hơi) và tăng lực ly tâm tác động lên lốp. Nếu lốp có sẵn các điểm yếu (như non hơi, mòn, hư hỏng), tốc độ cao sẽ làm gia tăng áp lực và nhiệt độ tại các điểm yếu đó, đẩy nhanh quá trình phá hủy cấu trúc và dẫn đến nổ lốp.
Nhiệt độ môi trường, đặc biệt là vào mùa hè, cũng là một yếu tố quan trọng. Mặt đường nhựa hấp thụ nhiệt và trở nên rất nóng. Nhiệt độ từ mặt đường truyền vào lốp, làm tăng nhiệt độ không khí bên trong và khiến áp suất tăng lên. Đối với lốp đã bơm đúng áp suất ở nhiệt độ bình thường, việc di chuyển trên đường nóng có thể làm áp suất tăng thêm đáng kể, tiến gần hơn đến giới hạn chịu đựng của lốp, đặc biệt nếu lốp đang phải chịu tải nặng hoặc di chuyển tốc độ cao. Đây là lý do tại sao nổ lốp thường xảy ra nhiều hơn vào mùa hè nóng bức.
Cách xử lý an toàn khi xe bị nổ lốp đột ngột
Khi đang di chuyển mà gặp phải tình trạng nổ lốp, phản ứng đầu tiên và quan trọng nhất là giữ bình tĩnh. Sự hoảng loạn có thể dẫn đến những hành động sai lầm làm tình hình trở nên tồi tệ hơn. Dưới đây là các bước xử lý được khuyến cáo để giảm thiểu rủi ro:
Giữ chặt và kiểm soát vô lăng
Khi một chiếc lốp bị nổ, xe sẽ đột ngột mất cân bằng và có xu hướng bị kéo mạnh về phía lốp bị nổ. Phản xạ bản năng có thể là đánh lái để giữ xe đi thẳng, nhưng việc đánh lái quá mạnh hoặc đột ngột lại cực kỳ nguy hiểm. Điều cần làm là giữ thật chắc vô lăng bằng cả hai tay ở vị trí 9 giờ và 3 giờ để có lực kiểm soát tốt nhất. Cố gắng điều chỉnh vô lăng một cách nhẹ nhàng để giữ cho xe di chuyển thẳng trên làn đường hiện tại, chống lại lực kéo từ phía lốp bị nổ. Tránh đánh lái gấp sang làn khác hoặc vào lề ngay lập tức khi xe còn đang mất ổn định ở tốc độ cao.
Từ từ nhả chân ga
Phản xạ thứ hai thường là đạp phanh gấp. Tuy nhiên, đạp phanh mạnh khi xe đang mất cân bằng do nổ lốp ở tốc độ cao có thể khiến xe bị trượt, quay tròn hoặc lật. Thay vì đạp phanh, hãy từ từ nhả hoàn toàn chân ga. Việc này giúp xe giảm tốc độ dần dần nhờ lực cản lăn của các lốp còn lại và lực hãm của động cơ (engine braking). Quá trình giảm tốc diễn ra từ từ sẽ giúp người lái có thêm thời gian để kiểm soát xe và xử lý tình huống.
Rà phanh một cách nhẹ nhàng và có kiểm soát
Chỉ sau khi đã nhả hết chân ga và cảm thấy tốc độ xe đã giảm đáng kể, lúc này mới bắt đầu rà nhẹ chân phanh để hỗ trợ quá trình giảm tốc. Việc rà phanh cần được thực hiện một cách nhẹ nhàng và liên tục, tránh đạp phanh chết cứng. Mục đích là để xe giảm tốc độ một cách có kiểm soát, giữ cho các bánh xe không bị bó cứng và vẫn duy trì được một phần khả năng điều khiển. Nếu xe có hệ thống ABS, việc rà phanh nhẹ sẽ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.
Bật đèn khẩn cấp và tìm nơi dừng an toàn
Khi tốc độ xe đã đủ chậm và người lái đã kiểm soát được hướng di chuyển, hãy nhanh chóng bật đèn cảnh báo nguy hiểm (đèn ưu tiên) để báo hiệu cho các phương tiện khác biết xe của bạn đang gặp sự cố. Đồng thời, quan sát xung quanh để tìm kiếm một vị trí an toàn để dừng xe. Vị trí lý tưởng là một dải phân cách rộng, lề đường phẳng, hoặc khu vực đỗ xe khẩn cấp, cách xa dòng giao thông. Tuyệt đối không dừng xe giữa lòng đường, đặc biệt là trên đường cao tốc hoặc những đoạn đường khuất tầm nhìn. Cố gắng điều khiển xe vào sát lề đường hoặc vị trí an toàn nhất có thể, ngay cả khi phải đi thêm một đoạn với lốp bị nổ, miễn là giữ được kiểm soát.
Dừng xe ở nơi an toàn để xử lý
Đánh giá tình trạng và xử lý tiếp theo
Sau khi xe đã dừng lại ở vị trí an toàn, hãy kéo phanh tay và tắt máy. Rời khỏi xe một cách cẩn thận, đảm bảo an toàn từ các phương tiện khác, đặc biệt nếu phải dừng ở lề đường. Đặt biển cảnh báo tam giác phản quang phía sau xe (nếu có) để báo hiệu cho người đi đường. Kiểm tra mức độ hư hỏng của lốp. Nếu có lốp dự phòng và đủ dụng cụ (kích, cờ lê), người lái có thể tự thay lốp nếu có kinh nghiệm và điều kiện cho phép. Trong trường hợp không có lốp dự phòng, không đủ dụng cụ, hoặc không tự tin thực hiện, hãy gọi ngay dịch vụ cứu hộ giao thông để được hỗ trợ kéo xe đến gara sửa chữa hoặc thay lốp tại chỗ.
Các biện pháp chủ động phòng ngừa nổ lốp xe ô tô
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Việc chủ động kiểm tra, bảo dưỡng và sử dụng lốp xe đúng cách là biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ nổ lốp và đảm bảo an toàn trên mọi hành trình.
Thường xuyên kiểm tra lốp xe
Việc kiểm tra lốp định kỳ nên trở thành một thói quen của người lái xe. Trước mỗi chuyến đi, đặc biệt là hành trình dài, hãy dành vài phút đi vòng quanh xe và quan sát bằng mắt thường. Tìm kiếm các dấu hiệu bất thường như lốp non hơi (trông bẹp hơn bình thường), các vết cắt, vết nứt trên thành lốp và gai lốp, các vật lạ găm vào lốp (như đinh, đá). Kiểm tra độ sâu gai lốp bằng dụng cụ đo chuyên dụng hoặc nhìn vào các chỉ báo mòn trên lốp. Nếu gai lốp đã mòn đến hoặc gần mức chỉ báo, lốp cần được thay mới. Ngoài ra, hãy kiểm tra thành lốp xem có bị phồng (chửa), rạn nứt, hoặc biến dạng bất thường hay không, vì đây là dấu hiệu lốp đã bị hư hại cấu trúc bên trong.
Kiểm tra và duy trì áp suất lốp chính xác
Áp suất lốp cần được kiểm tra thường xuyên, ít nhất là mỗi tuần một lần và trước mỗi chuyến đi xa. Việc kiểm tra nên được thực hiện khi lốp nguội (xe chưa di chuyển hoặc chỉ di chuyển quãng đường ngắn). Sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp đáng tin cậy. So sánh giá trị đo được với áp suất khuyến cáo của nhà sản xuất xe, thường được ghi trên nhãn dán ở trụ B (khung cửa bên tài xế), nắp bình xăng hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng. Hãy bơm lốp theo đúng áp suất khuyến cáo, không bơm thiếu cũng không bơm quá căng. Đừng quên kiểm tra cả lốp dự phòng để đảm bảo nó luôn sẵn sàng sử dụng khi cần. Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) nếu có trên xe là công cụ hỗ trợ hữu ích nhưng vẫn cần kiểm tra thủ công định kỳ để đảm bảo độ chính xác.
Lựa chọn lốp xe chất lượng và phù hợp
Sử dụng lốp xe của các thương hiệu uy tín, có chất lượng được kiểm chứng là yếu tố quan trọng. Chọn loại lốp có kích thước, chỉ số tải trọng và chỉ số tốc độ phù hợp với loại xe và mục đích sử dụng của bạn. Lốp dành cho xe SUV, xe tải nhẹ sẽ có cấu trúc và khả năng chịu tải khác với lốp xe sedan. Đối với xe có hệ dẫn động bốn bánh hoặc lốp mòn không đều giữa các trục, việc đảo lốp định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường sau mỗi 8.000 – 12.000 km) giúp lốp mòn đều hơn, kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất tối ưu, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng cục bộ.
Lái xe cẩn thận và tránh chở quá tải
Phong cách lái xe ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và độ an toàn của lốp. Tránh phanh gấp, tăng tốc đột ngột, và đánh lái mạnh ở tốc độ cao. Cố gắng lái xe nhẹ nhàng qua các đoạn đường gồ ghề, ổ gà, và đặc biệt cẩn thận khi lên xuống vỉa hè hoặc vượt chướng ngại vật. Khi ôm cua, hãy giảm tốc độ để giảm lực bẻ ngang tác động lên thành lốp, vốn là nguyên nhân gây căng thẳng cho cấu trúc lốp. Tuân thủ giới hạn tải trọng cho phép của xe và của từng lốp. Không chở hành lý hoặc số lượng người vượt quá quy định, đặc biệt là trên những chuyến đi dài, bởi việc này làm tăng áp lực và nhiệt độ lên lốp, gia tăng đáng kể nguy cơ nổ lốp.
Giảm tốc độ khi ôm cua
Những sai lầm cần tránh khi xử lý nổ lốp
Trong tình huống khẩn cấp như nổ lốp xe ô tô, tâm lý hoảng sợ dễ khiến người lái mắc phải những sai lầm cơ bản nhưng lại vô cùng nguy hiểm. Nắm rõ những sai lầm này giúp bạn có phản ứng chính xác hơn khi đối mặt với tình huống bất ngờ.
Đạp phanh đột ngột và mạnh
Đây là phản xạ phổ biến nhất nhưng cũng là sai lầm nguy hiểm nhất. Khi lốp bị nổ, xe đột ngột mất ổn định. Nếu đạp phanh gấp, đặc biệt là phanh chết cứng (không có ABS hoặc ABS hoạt động không hiệu quả trong tình huống này), các bánh xe còn lại có thể bị khóa, khiến xe hoàn toàn mất kiểm soát. Xe có thể bị trượt ngang, quay tròn, hoặc thậm chí lật, gây ra tai nạn nghiêm trọng hơn rất nhiều so với việc chỉ bị nổ lốp. Nguyên tắc là giảm tốc độ từ từ và có kiểm soát, không phải dừng xe đột ngột.
Đánh lái mạnh hoặc đột ngột chuyển làn
Như đã phân tích ở phần cách xử lý, đánh lái mạnh hoặc đột ngột khi lốp bị nổ là cực kỳ nguy hiểm. Lốp nổ làm thay đổi động lực học của xe, gây ra lực kéo bất ngờ. Nếu người lái phản ứng bằng cách đánh lái mạnh theo quán tính, xe sẽ càng mất ổn định, dễ bị văng, trượt hoặc lật. Việc cố gắng chuyển làn ngay lập tức khi xe còn đang nghiêng ngả ở tốc độ cao cũng tiềm ẩn rủi ro va chạm với phương tiện khác hoặc lao ra khỏi đường. Luôn ưu tiên giữ xe đi thẳng trên làn đường hiện tại và điều chỉnh lái một cách nhẹ nhàng, chính xác.
Thả lỏng hoặc bỏ hẳn tay khỏi vô lăng
Khi xe rung lắc mạnh do nổ lốp, một số người có thể giật mình hoặc hoảng sợ đến mức bỏ tay khỏi vô lăng. Đây là sai lầm nghiêm trọng vì khi đó, xe sẽ chuyển động tự do và không có bất kỳ sự điều khiển nào từ người lái. Với chỉ một chiếc lốp bị hỏng, lực cản lăn không đều khiến xe có xu hướng tự động đổi hướng. Việc thiếu kiểm soát vô lăng trong tích tắc cũng có thể dẫn đến mất lái và tai nạn không đáng có. Luôn giữ chặt vô lăng bằng cả hai tay trong suốt quá trình xử lý cho đến khi xe dừng lại an toàn.
Nổ lốp xe ô tô là một sự cố kỹ thuật tiềm ẩn nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng tránh hoặc giảm thiểu rủi ro nếu người lái trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết. Việc chăm sóc lốp xe đúng cách, lái xe cẩn thận và bình tĩnh xử lý khi có sự cố là chìa khóa để bảo vệ bản thân và những người tham gia giao thông khác. Tại Brixton Việt Nam, chúng tôi luôn mong muốn mang đến những thông tin hữu ích giúp quý khách hàng có những trải nghiệm lái xe an toàn và trọn vẹn nhất.
Các câu hỏi thường gặp về nổ lốp xe ô tô
Nổ lốp xe ô tô có dấu hiệu cảnh báo trước không?
Trong nhiều trường hợp, nổ lốp có thể xảy ra đột ngột mà không có dấu hiệu rõ ràng. Tuy nhiên, đôi khi có những dấu hiệu tiềm ẩn như lốp bị non hơi kéo dài (làm nóng lốp), xuất hiện các vết phồng (chửa), vết nứt lớn, gai lốp mòn quá mức, hoặc lốp bị cán phải vật lạ gây rò rỉ khí từ từ trước khi nổ. Việc kiểm tra lốp định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề này.
Nguy hiểm lớn nhất khi nổ lốp xe ô tô là gì?
Nguy hiểm lớn nhất là mất kiểm soát phương tiện đột ngột, đặc biệt khi đang di chuyển ở tốc độ cao. Điều này có thể dẫn đến xe bị trượt, lật, hoặc va chạm với các phương tiện khác hoặc vật cản bên đường, gây ra tai nạn nghiêm trọng.
Làm thế nào để kiểm tra áp suất lốp xe ô tô đúng cách?
Nên kiểm tra áp suất lốp khi lốp nguội, tức là xe đã dừng ít nhất vài giờ hoặc chỉ di chuyển quãng đường rất ngắn (dưới 2km). Sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp chất lượng tốt và tuân thủ áp suất khuyến cáo của nhà sản xuất xe (thường ghi trên tem dán ở cửa lái, cột B hoặc trong sách hướng dẫn).
Lốp xe ô tô nên được thay sau bao lâu hoặc bao nhiêu km?
Hầu hết các nhà sản xuất lốp khuyến cáo nên thay lốp sau khoảng 5-7 năm kể từ ngày sản xuất, bất kể quãng đường đã đi. Về quãng đường, tuổi thọ lốp phụ thuộc nhiều vào điều kiện lái, bảo dưỡng, và chất lượng lốp, nhưng trung bình lốp có thể đi được từ 40.000 đến 80.000 km trước khi gai lốp mòn đến mức cần thay thế.
Lốp xe tải hoặc xe khách có nguy cơ nổ cao hơn xe con không?
Lốp xe tải, xe khách chịu tải trọng lớn hơn nhiều và thường di chuyển quãng đường dài, liên tục, tạo ra nhiệt độ cao hơn. Điều này khiến lốp xe thương mại dễ bị suy yếu và có nguy cơ nổ cao hơn nếu không được kiểm tra, bảo dưỡng đúng cách và tuân thủ nghiêm ngặt quy định về tải trọng, tốc độ.
Bơm lốp bằng khí Nito có giúp giảm nguy cơ nổ lốp không?
Khí Nito có phân tử lớn hơn không khí và ít bị giãn nở khi nhiệt độ tăng, giúp áp suất lốp ổn định hơn theo sự thay đổi nhiệt độ và thoát ra ngoài chậm hơn qua thành lốp. Điều này có thể giúp duy trì áp suất chính xác lâu hơn và giảm thiểu sự tăng áp suất quá mức khi lốp nóng lên, từ đó gián tiếp giảm nguy cơ nổ lốp do áp suất biến động. Tuy nhiên, việc kiểm tra áp suất định kỳ vẫn là bắt buộc dù bơm bằng khí gì.
Dấu hiệu nào cho thấy lốp xe cần được thay mới ngay lập tức?
Các dấu hiệu bao gồm gai lốp mòn đến mức chỉ báo mòn (1.6 mm), xuất hiện các vết nứt sâu hoặc vết cắt trên thành lốp/gai lốp, lốp bị phồng (chửa) ở thành lốp hoặc gai lốp, lốp bị biến dạng bất thường, hoặc lốp quá cũ (quá 7 năm kể từ ngày sản xuất).
Nếu lốp xe đang chạy bị xì hơi từ từ (không phải nổ đột ngột) thì xử lý thế nào?
Nếu phát hiện lốp xì hơi từ từ (qua cảm giác lái hoặc TPMS), hãy cố gắng giảm tốc độ dần dần và điều khiển xe vào lề đường hoặc nơi an toàn gần nhất để kiểm tra. Không nên cố gắng đi tiếp quãng đường dài với lốp non hơi vì sẽ làm hỏng lốp và vành xe, đồng thời tăng nguy cơ nổ lốp.
Có nên sử dụng lốp vá để di chuyển tốc độ cao không?
Lốp đã được vá chỉ nên sử dụng tạm thời để di chuyển đến gara gần nhất để sửa chữa hoặc thay thế. Việc sử dụng lốp vá, đặc biệt là các phương pháp vá ngoài không chuyên nghiệp, để di chuyển tốc độ cao hoặc quãng đường dài là không an toàn vì khu vực vá có thể là điểm yếu, dễ bị tách ra hoặc nổ dưới áp lực và nhiệt độ cao.