Trong phân khúc xe tay ga tầm giá phổ thông tại thị trường Việt Nam, Honda luôn là thương hiệu dẫn đầu với nhiều mẫu xe được ưa chuộng. Nổi bật nhất và thường xuyên được đặt lên bàn cân là hai cái tên đình đám: Honda VisionHonda Lead. Nếu bạn đang băn khoăn giữa việc nên chọn Honda Vision hay Honda Lead, bài viết này sẽ đi sâu phân tích để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

Thiết Kế Và Phong Cách Riêng Biệt

Điểm khác biệt đầu tiên và dễ nhận thấy nhất giữa hai mẫu xe này chính là ngôn ngữ thiết kế. Honda Vision thường được biết đến với phong cách trẻ trung, thanh thoát và gọn gàng. Các đường nét trên xe khá mềm mại, hướng đến sự năng động và hiện đại. Điều này giúp mẫu xe tay ga Vision trở nên linh hoạt và dễ dàng di chuyển trong môi trường đô thị đông đúc.

Ngược lại, Honda Lead lại sở hữu thiết kế có phần đĩnh đạc, đầy đặn và tạo cảm giác vững chãi hơn. Phần đầu xe và thân xe khá to, thể hiện sự chắc chắn và bền bỉ. Mặc dù thiết kế này có thể hơi “thô” theo cảm nhận của một số người, nhưng lại mang đến vẻ ngoài chín chắn và đáng tin cậy, phù hợp với những người yêu thích sự ổn định và tính thực dụng.

Nên Chọn Honda Vision Hay Honda Lead? Phân Tích Chi TiếtNên Chọn Honda Vision Hay Honda Lead? Phân Tích Chi Tiết

Sự khác biệt về thiết kế cũng phản ánh đối tượng khách hàng mục tiêu. Mẫu xe Vision với vẻ ngoài thời trang, thanh lịch thường thu hút giới trẻ, đặc biệt là các bạn nữ sinh viên hoặc những người đi làm có vóc dáng nhỏ nhắn. Trong khi đó, mẫu xe Lead với kích thước lớn hơn và vẻ ngoài chững chạc lại được ưa chuộng bởi phụ nữ trung niên, những người có gia đình hoặc cần một chiếc xe thể hiện sự đĩnh đạc.

Kích Thước Tổng Thể Và Trọng Lượng

Kích thước và trọng lượng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng điều khiển và sự thoải mái khi sử dụng xe hàng ngày. Honda Vision 2020 (và các phiên bản gần đây) có kích thước nhỏ gọn hơn đáng kể so với Honda Lead. Cụ thể, trọng lượng bản thân của Vision chỉ khoảng 96 kg, trong khi Lead nặng tới 113 kg.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Sự chênh lệch về trọng lượng này khiến mẫu xe Vision trở nên nhẹ nhàng và dễ dàng dắt, dựng xe hơn, đặc biệt là đối với phái nữ có thể lực hạn chế. Việc di chuyển trong không gian hẹp, quay đầu xe hay lên xuống vỉa hè với Vision cũng thuận tiện hơn. Ngược lại, trọng lượng lớn hơn của xe Lead mang lại cảm giác đầm chắc khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc trên đường trường, tăng thêm sự ổn định cho người lái. Tuy nhiên, việc xoay trở hoặc dắt xe trong bãi đỗ đông đúc có thể đòi hỏi nhiều sức lực hơn.

Về kích thước tổng thể, Vision có chiều dài x rộng x cao là 1.863mm x 686mm x 1.088mm, còn Lead là 1.842mm x 680mm x 1.130mm. Dù chiều dài và chiều rộng tương đương, Lead lại cao hơn một chút và phần thân xe “dày” hơn, tạo cảm giác cồng kềnh hơn khi nhìn từ phía trước hoặc ngang. Chiều cao yên của Vision là 750mm, thấp hơn 10mm so với yên xe Lead (760mm), điều này cũng góp phần giúp người điều khiển Vision dễ dàng chống chân hơn khi dừng xe.

Tiện Ích Sử Dụng Và Khả Năng Chứa Đồ

Đây là điểm mạnh vượt trội của Honda Lead so với Vision và là lý do chính khiến nhiều người tiêu dùng, đặc biệt là các gia đình, lựa chọn mẫu xe này. Honda Lead sở hữu dung tích cốp “khủng” lên tới 37 lít, gần gấp đôi so với cốp xe Honda Vision chỉ 18 lít.

Với cốp xe 37 lít, bạn có thể dễ dàng chứa cùng lúc 2 mũ bảo hiểm cả đầu hoặc rất nhiều đồ dùng cá nhân, áo mưa, laptop, hay đồ đi chợ. Điều này cực kỳ tiện lợi cho những người thường xuyên phải mang theo nhiều đồ đạc hoặc đi mua sắm. Xe Lead thực sự xứng đáng với danh hiệu “mẫu xe quốc dân” dành cho các bà nội trợ hay phụ nữ có con nhỏ nhờ khả năng chứa đồ vô địch của mình.

Nên Chọn Honda Vision Hay Honda Lead? Phân Tích Chi TiếtNên Chọn Honda Vision Hay Honda Lead? Phân Tích Chi Tiết

Trong khi đó, cốp xe của Honda Vision chỉ đủ để chứa 1 mũ bảo hiểm nửa đầu và một vài vật dụng nhỏ khác như ví, điện thoại. Nếu cần chứa nhiều đồ hơn, người dùng Vision sẽ gặp khá nhiều bất tiện. Ngoài cốp xe, cả hai mẫu xe đều được trang bị hộc chứa đồ nhỏ phía trước (có hoặc không nắp tùy phiên bản) và móc treo đồ tiện lợi. Tuy nhiên, sàn để chân của Lead thường bằng phẳng và rộng rãi hơn so với Vision (tùy phiên bản), cho phép người dùng gác thêm đồ vật cỡ trung như thùng hàng nhỏ giữa hai chân.

Động Cơ Và Hiệu Suất Vận Hành

Về sức mạnh động cơ, Honda Lead có lợi thế hơn nhờ được trang bị động cơ eSP dung tích 125cc, 4 kỳ, xi-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch. Động cơ này cho công suất tối đa 7,90 kW tại 7500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 11,7 Nm tại 5250 vòng/phút. Điều này giúp xe Lead có khả năng tăng tốc mượt mà, đủ mạnh mẽ để di chuyển trên nhiều địa hình, kể cả khi chở nặng hoặc leo dốc.

Trong khi đó, Honda Vision sử dụng động cơ eSP dung tích 110cc (chính xác là 108,2 cm3), xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí. Động cơ này cho công suất tối đa 6,59 kW tại 7500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,27 Nm tại 6000 vòng/phút. Với khối lượng nhẹ hơn và động cơ 110cc, xe Vision mang lại cảm giác lái linh hoạt, bốc đồng và dễ dàng luồn lách trong phố. Tuy nhiên, khi cần tải nặng hoặc di chuyển đường dài, động cơ 110cc của Vision có thể cảm thấy hơi “đuối” hơn so với Lead 125cc.

Cả hai mẫu xe đều được trang bị các công nghệ động cơ tiên tiến của Honda như hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling-Stop (trên các phiên bản cao cấp) giúp giảm tiêu thụ xăng khi dừng đèn đỏ và bộ đề tích hợp ACG giúp khởi động êm ái. Dù Lead có động cơ lớn hơn, mức tiêu thụ nhiên liệu theo công bố của nhà sản xuất cũng chỉ nhỉnh hơn Vision một chút (2,02 lít/100km của Lead so với 1,87 lít/100km của Vision).

Hệ Thống Treo Và Bánh Xe

Hệ thống bánh xe cũng là một điểm khác biệt đáng chú ý giữa hai mẫu xe này, ảnh hưởng đến khả năng vận hành trên các loại địa hình khác nhau. Honda Vision được trang bị bộ mâm có kích thước lớn hơn ở cả bánh trước và bánh sau (14 inch). Kích thước bánh lớn hơn giúp xe Vision vượt qua các đoạn đường gồ ghề, ổ gà hay chướng ngại vật nhỏ một cách dễ dàng và êm ái hơn. Bánh 14 inch cũng góp phần tạo nên sự thanh thoát trong thiết kế của Vision.

Ngược lại, Honda Lead sử dụng bộ mâm có kích thước nhỏ hơn, với bánh trước 12 inch và bánh sau 10 inch. Kích thước bánh nhỏ hơn này là một trong những yếu tố giúp Lead có thể tích cốp cực lớn nhờ tối ưu không gian dưới yên. Tuy nhiên, nhược điểm của bánh nhỏ là khả năng hấp thụ chấn động kém hơn khi đi qua đường xấu, cảm giác lái có thể hơi xóc hơn. Xe Lead phù hợp nhất khi di chuyển trên các tuyến đường bằng phẳng, trong đô thị. Cả hai mẫu xe đều sử dụng lốp không săm tiện lợi.

Hệ thống phanh trên cả hai xe đều là phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau. Trên các phiên bản cao cấp, cả Vision và Lead đều được trang bị hệ thống phanh kết hợp (Combi Brake System – CBS) giúp phân bổ lực phanh đều lên cả hai bánh khi chỉ bóp phanh sau, tăng hiệu quả phanh và an toàn hơn cho người lái.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật So Sánh

Để có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo bảng thông số kỹ thuật của hai mẫu xe dưới đây:

Thông số kỹ thuật Honda Vision 2020 (Tham khảo) Honda Lead (Tham khảo)
Khối lượng bản thân 96 kg 113 kg
Dài x Rộng x Cao 1.863mm x 686mm x 1.088mm 1.842mm x 680mm x 1.130mm
Độ cao yên 750mm 760mm
Dung tích bình xăng 5,2 lít 6,0 lít
Công suất tối đa 6,59 kW/7.500 vòng/phút 7,90 kW/7500 vòng/phút
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,87 lit/100km 2,02 lit/100km
Dung tích xy-lanh 108,2 cm3 124,8 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông 50mm x 55,1mm 52,4mm x 57,9mm

Lưu ý: Thông số có thể thay đổi tùy theo phiên bản và năm sản xuất cụ thể.

Các Tính Năng Hiện Đại Khác

Ở các phiên bản cao cấp, cả Honda VisionHonda Lead đều được trang bị hệ thống khóa thông minh Smartkey, mang lại sự tiện lợi và an toàn hơn so với khóa cơ truyền thống. Hệ thống này bao gồm chức năng xác định vị trí xe và báo động chống trộm.

Hệ thống chiếu sáng trên các phiên bản mới của cả hai xe đều sử dụng công nghệ LED, cho khả năng chiếu sáng tốt hơn và bền bỉ hơn bóng halogen truyền thống, đồng thời góp phần tạo nên vẻ ngoài hiện đại cho xe. Hộc chứa đồ phía trước trên một số phiên bản còn được tích hợp cổng sạc USB tiện lợi để sạc các thiết bị điện tử nhỏ.

Đối Tượng Khách Hàng Phù Hợp

Sau khi phân tích chi tiết các yếu tố, có thể thấy rằng việc nên chọn Honda Vision hay Honda Lead phụ thuộc rất nhiều vào nhu cầu sử dụng và sở thích cá nhân của mỗi người.

  • Chọn Honda Vision nếu: Bạn là người trẻ tuổi, yêu thích phong cách thời trang, gọn nhẹ và linh hoạt. Bạn chủ yếu di chuyển trong nội đô, đi học hoặc đi làm với quãng đường không quá xa và ít cần mang theo nhiều đồ đạc. Bạn có vóc dáng nhỏ nhắn và cần một chiếc xe dễ dàng dắt, dựng và điều khiển. Yếu tố tiết kiệm xăng là ưu tiên hàng đầu của bạn.
  • Chọn Honda Lead nếu: Bạn cần một chiếc xe có khả năng chứa đồ cực lớn, phục vụ nhu cầu đi chợ, mua sắm, chở đồ cho gia đình hoặc con nhỏ. Bạn yêu thích sự đầm chắc, ổn định khi lái xe và cần một động cơ mạnh mẽ hơn một chút để đi lại đa dạng hơn. Bạn có vóc dáng cao ráo hơn và không ngại trọng lượng xe nặng hơn. Bạn ưu tiên sự tiện dụng và thực dụng lên hàng đầu.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  • Xe nào tiết kiệm xăng hơn?
    Theo thông số nhà sản xuất, Honda Vision với động cơ 110cc có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn Honda Lead 125cc một chút (1,87 lít/100km so với 2,02 lít/100km).
  • Cốp xe của hai mẫu xe khác nhau nhiều không?
    Có, đây là điểm khác biệt lớn nhất. Cốp xe Honda Lead có dung tích 37 lít, lớn gần gấp đôi cốp xe Honda Vision chỉ 18 lít.
  • Xe nào dễ lái hơn cho người có vóc dáng nhỏ?
    Honda Vision nhẹ hơn đáng kể (96kg so với 113kg) và có chiều cao yên thấp hơn (750mm so với 760mm), do đó thường dễ điều khiển và dắt xe hơn cho người có vóc dáng nhỏ.
  • Xe nào phù hợp để đi đường xa hoặc chở nặng?
    Với động cơ 125cc mạnh mẽ hơn và trọng lượng nặng hơn mang lại sự đầm chắc, Honda Lead phù hợp hơn cho những chuyến đi xa hoặc khi cần chở nặng so với Honda Vision.
  • Hệ thống khóa Smartkey có trên cả hai xe không?
    Hệ thống khóa thông minh Smartkey thường được trang bị trên các phiên bản cao cấp của cả Honda VisionHonda Lead.

Việc nên chọn Honda Vision hay Honda Lead cuối cùng phụ thuộc vào việc bạn ưu tiên yếu tố nào: sự gọn nhẹ, trẻ trung, tiết kiệm xăng hay sự tiện dụng, khả năng chở đồ lớn và động cơ mạnh mẽ hơn. Hy vọng những phân tích chi tiết trên đây đã cung cấp đủ thông tin để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho mình. Đừng quên theo dõi website Brixton Việt Nam để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về các dòng xe máy khác nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon