Hiểu rõ các mức phạt vi phạm giao thông xe ô tô là vô cùng quan trọng để mỗi tài xế tham gia giao thông an toàn và tuân thủ luật pháp. Việc này không chỉ giúp tránh những khoản phạt không đáng có mà còn góp phần xây dựng môi trường giao thông văn minh, giảm thiểu tai nạn. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các lỗi phổ biến và mức xử phạt tương ứng theo quy định mới nhất tại Việt Nam.

Vi phạm chuyển làn, chuyển hướng không báo trước

Nội Dung Bài Viết

Tín hiệu báo rẽ, hay còn gọi là đèn xi nhan, là công cụ giao tiếp cơ bản giữa những người tham gia giao thông. Bật đèn xi nhan trước khi thực hiện các thao tác chuyển làn hoặc chuyển hướng là quy định bắt buộc theo Luật Giao thông đường bộ 2008. Mục đích chính của việc này là thông báo ý định di chuyển của bạn cho các phương tiện khác, đặc biệt là xe phía sau, để họ có thể chủ động nhường đường hoặc điều chỉnh tốc độ, đảm bảo an toàn tối đa. Việc không thực hiện hoặc thực hiện tín hiệu báo trước sai quy định là một trong những lỗi phổ biến dẫn đến va chạm và ùn tắc giao thông.

Nghị định 100/2019/NĐ-CP và các sửa đổi bổ sung (Nghị định 123/2021/NĐ-CP) đã quy định rõ các mức xử phạt vi phạm giao thông xe ô tô liên quan đến việc sử dụng tín hiệu báo rẽ. Cụ thể, nếu bạn điều khiển xe dừng, đỗ mà không bật tín hiệu cảnh báo nguy hiểm hoặc xi nhan, bạn có thể bị phạt tiền từ 200.000 đến 400.000 đồng. Hành vi chuyển làn đường không có tín hiệu báo trước sẽ bị phạt nặng hơn, từ 400.000 đến 600.000 đồng.

Trong trường hợp chuyển hướng tại giao lộ mà không giảm tốc độ hoặc không bật đèn báo rẽ, trừ những đoạn đường cong không giao nhau cùng mức, tài xế sẽ phải đối mặt với mức phạt từ 800.000 đến 1.000.000 đồng. Tương tự, hành vi lùi xe mà không có tín hiệu báo trước cũng chịu mức phạt tương đương, từ 800.000 đến 1.000.000 đồng. Đặc biệt, việc chuyển làn đường trên đường cao tốc yêu cầu sự chú ý cao độ và tuân thủ nghiêm ngặt. Nếu chuyển làn trên cao tốc mà không bật xi nhan, mức phạt sẽ rất nặng, từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng, đồng thời tài xế còn bị tước quyền sử dụng giấy phép lái xe trong khoảng thời gian từ 1 đến 3 tháng. Hành vi vượt xe mà không đưa ra tín hiệu báo trước cũng bị xử phạt ở mức cao, từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng. Cần lưu ý thêm, theo quy định cũ tại Nghị định 171/2013/NĐ-CP, hành vi bật đèn xi nhan quá muộn sau khi đã bắt đầu chuyển hướng cũng có thể bị phạt tiền từ 600.000 đến 800.000 đồng.

Quy định và mức phạt khi đi sai làn đường

Hệ thống vạch kẻ đường và biển báo phân làn được thiết lập nhằm tổ chức luồng giao thông một cách khoa học và an toàn. Luật Giao thông đường bộ năm 2008 đã nêu rõ nguyên tắc đi đúng làn đường quy định, đặc biệt trên những tuyến đường có nhiều làn dành cho cùng một chiều di chuyển. Người điều khiển xe ô tô chỉ được phép di chuyển trong một làn đường cụ thể và việc chuyển làn chỉ được thực hiện ở những khu vực cho phép, thường có vạch kẻ đường nét đứt. Tuân thủ quy tắc này giúp tránh xung đột giữa các dòng xe và giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn giao thông.

Thực trạng hiện nay cho thấy tình trạng đi sai làn đường vẫn diễn ra khá phổ biến, gây bức xúc cho nhiều người tham gia giao thông và tiềm ẩn nguy cơ tai nạn nghiêm trọng. Việc một phương tiện di chuyển vào làn đường không phù hợp với loại xe hoặc hướng đi của mình có thể gây bất ngờ cho các phương tiện khác, dẫn đến những tình huống xử lý đột ngột và nguy hiểm.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Theo điểm đ Khoản 5 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, các hành vi đi sai làn đường của ô tô bị xử phạt rất nghiêm khắc. Mức phạt tiền cho các vi phạm này dao động từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Các trường hợp bị xử phạt bao gồm việc không đi đúng phần đường hoặc làn đường quy định cho phương tiện của mình, đi vào làn đường ngược chiều (trừ một số trường hợp đặc biệt được luật cho phép), đi qua dải phân cách cố định giữa hai phần đường, hoặc thậm chí đi trên hè phố (trừ trường hợp đi qua hè phố để vào nhà).

Mức phạt vi phạm giao thông xe ô tô đi sai làn đườngMức phạt vi phạm giao thông xe ô tô đi sai làn đường

Ngoài việc bị phạt tiền, người điều khiển xe ô tô đi sai làn đường còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong khoảng thời gian từ 01 đến 03 tháng theo điểm b Khoản 11 Điều 5. Đây là hình phạt bổ sung nhằm nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật và răn đe người vi phạm. Thậm chí, nếu hành vi đi không đúng làn đường này gây ra tai nạn giao thông, mức phạt sẽ tăng lên đáng kể, từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng (Điểm a Khoản 7 Điều 5), kèm theo việc tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng (Điểm c Khoản 11 Điều 5).

Vượt đèn đỏ, đèn vàng và mức xử phạt

Hệ thống đèn tín hiệu giao thông đóng vai trò then chốt trong việc điều tiết giao thông tại các giao lộ, đảm bảo các luồng xe di chuyển tuần tự và an toàn. Hiệu lệnh của đèn tín hiệu đã được quy định rõ trong Khoản 3 Điều 10 Luật giao thông đường bộ năm 2008: đèn xanh cho phép đi, đèn đỏ cấm đi, và đèn vàng yêu cầu phải dừng lại trước vạch dừng, trừ khi đã đi quá vạch hoặc xe ở quá gần vạch mà không thể dừng lại an toàn. Việc không tuân thủ hiệu lệnh đèn tín hiệu, đặc biệt là hành vi vượt đèn đỏ hoặc đèn vàng khi có thể dừng lại, là một trong những lỗi vi phạm nguy hiểm và phổ biến nhất, gây ra nhiều vụ tai nạn tại các ngã tư.

Các mức phạt vi phạm giao thông ô tô cho lỗi vượt đèn tín hiệu được quy định tại Điểm a Khoản 5 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Theo đó, người điều khiển xe ô tô không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông (bao gồm cả đèn đỏ và đèn vàng khi bắt buộc phải dừng) sẽ bị phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng. Mức phạt này cũng áp dụng cho hành vi không chấp hành hiệu lệnh, hướng dẫn của người điều khiển giao thông hoặc người kiểm soát giao thông tại thời điểm đó.

So với quy định trước đây (thường là từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng), mức phạt hiện tại đã được tăng lên nhằm tăng tính răn đe và nhấn mạnh sự nguy hiểm của hành vi này. Bên cạnh hình phạt tiền, người lái xe ô tô vượt đèn đỏ, đèn vàng còn phải chịu hình phạt bổ sung là tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong thời gian từ 1 tháng đến 3 tháng (Điểm b Khoản 11 Điều 5). Hình phạt này nhằm tạm thời loại bỏ người lái có hành vi thiếu ý thức ra khỏi hệ thống giao thông, góp phần giảm thiểu rủi ro cho cộng đồng.

Mức phạt đối với hành vi đi ngược chiều

Đi ngược chiều là một hành vi cực kỳ nguy hiểm, đe dọa trực tiếp đến tính mạng của bản thân người vi phạm và những người tham gia giao thông khác. Hành vi này xảy ra khi người điều khiển phương tiện di chuyển ngược lại với hướng quy định trên đường một chiều, hoặc đi vào đường có biển báo “Cấm đi ngược chiều”. Đây không chỉ là vi phạm quy tắc giao thông đơn thuần mà còn thể hiện ý thức kém và sự coi thường pháp luật.

Đáng báo động là tình trạng đi ngược chiều vẫn diễn ra ở nhiều nơi, đặc biệt tại các khu vực đô thị đông đúc. Nhiều người lựa chọn đi ngược chiều để tiết kiệm thời gian hoặc quãng đường, bất chấp nguy hiểm rình rập. Điều này đã dẫn đến không ít vụ tai nạn giao thông thương tâm.

Pháp luật Việt Nam quy định rất nghiêm khắc đối với hành vi đi ngược chiều. Theo Điểm c Khoản 5 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (đã được sửa đổi bởi Điểm đ Khoản 34 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP), người điều khiển xe ô tô đi ngược chiều trên đường một chiều hoặc đường có biển báo “Cấm đi ngược chiều” (trừ trường hợp xe ưu tiên đang làm nhiệm vụ khẩn cấp) sẽ bị phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng. Song song với hình phạt tiền, tài xế còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng (Điểm c Khoản 11 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP).

Mức phạt vi phạm giao thông đối với ô tô đi ngược chiềuMức phạt vi phạm giao thông đối với ô tô đi ngược chiều

Hậu quả của việc đi ngược chiều trở nên nghiêm trọng hơn nhiều nếu hành vi này gây ra tai nạn giao thông. Trong trường hợp này, mức phạt vi phạm giao thông xe ô tô sẽ tăng lên từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng (Điểm a Khoản 7 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP). Kèm theo đó là việc tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong thời gian từ 02 tháng đến 04 tháng (Điểm c Khoản 11 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP). Mức phạt và thời gian tước giấy phép lái xe có thể được áp dụng ở mức cao hơn tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và hậu quả của vụ tai nạn.

Đối với hành vi đi ngược chiều trên đường cao tốc, nơi tốc độ di chuyển rất cao và nguy cơ tai nạn thảm khốc là cực lớn, pháp luật quy định mức xử phạt đặc biệt nặng. Theo Điểm a Khoản 8 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, người điều khiển xe ô tô đi ngược chiều trên đường cao tốc (trừ xe ưu tiên làm nhiệm vụ khẩn cấp) sẽ bị phạt tiền từ 16.000.000 đồng đến 18.000.000 đồng. Ngoài ra, họ còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong khoảng thời gian rất dài, từ 05 tháng đến 07 tháng (Điểm đ Khoản 11 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP). Mức phạt này thể hiện sự kiên quyết của pháp luật đối với hành vi vi phạm an toàn giao thông nghiêm trọng trên các tuyến đường huyết mạch.

Mức xử phạt khi chạy quá tốc độ cho phép

Quy định về tốc độ tối đa cho phép trên các tuyến đường được đặt ra dựa trên nhiều yếu tố như loại đường, khu vực (đô thị, khu dân cư, ngoài đô thị), điều kiện giao thông và loại phương tiện. Việc tuân thủ giới hạn tốc độ là nguyên tắc cơ bản để đảm bảo an toàn giao thông. Chạy quá tốc độ là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tai nạn giao thông, làm giảm khả năng kiểm soát xe, kéo dài quãng đường phanh và tăng mức độ nghiêm trọng khi xảy ra va chạm.

Pháp luật Việt Nam phân loại các mức phạt chạy quá tốc độ dựa trên mức độ vượt quá giới hạn cho phép. Theo Điểm a Khoản 3 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, nếu điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h, tài xế sẽ bị phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng. Đây là mức phạt nhẹ nhất cho hành vi quá tốc độ.

Trường hợp vượt quá tốc độ từ 10 km/h đến 20 km/h, mức phạt vi phạm giao thông đối với xe ô tô sẽ tăng lên đáng kể, từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng, theo quy định tại Điểm i Khoản 5 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (đã sửa đổi bởi Điểm đ Khoản 34 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Bên cạnh hình phạt tiền, người điều khiển xe vi phạm còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 đến 03 tháng (Điểm b Khoản 11 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP).

Khi tốc độ vượt quá giới hạn từ 20 km/h đến 35 km/h, mức phạt tiền sẽ là từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng (Điểm a Khoản 6 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP). Hình phạt bổ sung trong trường hợp này là tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng (Điểm c Khoản 11 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP).

Mức phạt cao nhất cho hành vi chạy quá tốc độ được áp dụng khi xe vượt quá giới hạn trên 35 km/h. Mức phạt vi phạm giao thông ô tô lúc này là từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng (Điểm c Khoản 7 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP). Tương tự như mức vượt từ 20-35 km/h, tài xế cũng bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng. Các quy định này thể hiện sự nghiêm khắc của pháp luật đối với hành vi chạy quá tốc độ, nhằm phòng ngừa tai nạn và bảo vệ an toàn cho mọi người trên đường.

Xử phạt hành vi điều khiển ô tô có nồng độ cồn

Nồng độ cồn trong cơ thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng phản xạ, phán đoán và xử lý tình huống khi lái xe. Luật phòng, chống tác hại của rượu, bia quy định “đã uống rượu, bia thì không lái xe”, thiết lập mức nồng độ cồn bằng 0 đối với người điều khiển phương tiện giao thông. Vi phạm quy định về nồng độ cồn là một trong những lỗi bị xử phạt nặng nhất, nhằm giảm thiểu tai nạn do rượu, bia gây ra.

Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định chi tiết các mức xử phạt vi phạm giao thông đối với người điều khiển ô tô có nồng độ cồn, chia làm 3 mức độ tùy thuộc vào nồng độ cồn đo được:

Nồng độ cồn chưa vượt quá 50mg/100ml máu hoặc 0,25 mg/1l khí thở

Đây là mức thấp nhất, thường được phát hiện ngay cả khi uống một lượng rất nhỏ rượu bia. Mặc dù nồng độ cồn chưa cao, hành vi này vẫn bị nghiêm cấm và xử phạt rất nặng. Mức phạt vi phạm giao thông ô tô trong trường hợp này là từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng (Điểm a Khoản 6 Điều 5). Đồng thời, người vi phạm còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 10 tháng đến 12 tháng (Điểm e Khoản 11 Điều 5).

Nồng độ cồn vượt quá 50mg đến 80mg/100ml máu hoặc vượt quá 0,25 miligam đến 0,4mg/1l khí thở

Ở mức nồng độ cồn này, khả năng điều khiển phương tiện của người lái đã bị ảnh hưởng đáng kể. Pháp luật quy định mức xử phạt vi phạm giao thông xe ô tô ở mức rất cao, từ 16.000.000 đồng đến 18.000.000 đồng (Điểm a Khoản 7 Điều 5). Hình phạt bổ sung là tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 16 tháng đến 18 tháng (Điểm g Khoản 11 Điều 5).

Nồng độ cồn vượt quá 80mg/100ml máu hoặc vượt quá 0,4mg/1l khí thở

Đây là mức nồng độ cồn rất cao, thể hiện sự thiếu ý thức nghiêm trọng và mức độ nguy hiểm cực lớn khi tham gia giao thông. Người điều khiển xe ô tô vi phạm ở mức này sẽ phải đối mặt với mức phạt vi phạm giao thông nặng nhất. Mức phạt tiền là từ 30.000.000 đồng đến 40.000.000 đồng (Điểm a Khoản 8 Điều 5). Bên cạnh đó, hình phạt bổ sung là tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 22 tháng đến 24 tháng (Điểm h Khoản 11 Điều 5). Quy định này nhằm loại bỏ hoàn toàn những người vi phạm nghiêm trọng về nồng độ cồn khỏi hoạt động lái xe trong một thời gian dài, góp phần bảo vệ an toàn công cộng.

Mức phạt khi dừng, đỗ xe sai quy định

Dừng và đỗ xe là những thao tác tưởng chừng đơn giản nhưng lại có thể gây ảnh hưởng lớn đến luồng giao thông nếu không thực hiện đúng quy định. Việc dừng, đỗ xe tùy tiện ở những vị trí cấm hoặc không đảm bảo an toàn có thể gây ùn tắc, cản trở tầm nhìn hoặc dẫn đến va chạm. Pháp luật đã quy định chi tiết các trường hợp dừng, đỗ sai quy định và mức xử phạt tương ứng để duy trì trật tự và an toàn giao thông.

Theo Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, mức phạt vi phạm giao thông đối với ô tô khi dừng, đỗ xe sai quy định phụ thuộc vào địa điểm, cách thức và hậu quả của hành vi vi phạm.

Dừng, đỗ xe sai quy định với mức phạt từ 200.000 đến 400.000 đồng

Người điều khiển phương tiện sẽ bị xử phạt trong khoảng tiền này khi mắc phải một số lỗi cơ bản. Các lỗi này bao gồm việc dừng xe hoặc đỗ xe nhưng không bật đèn tín hiệu báo cho người lưu thông trên đường biết. Một trường hợp khác là đỗ xe lấn chiếm một phần đường xe chạy mà không đặt biển báo hiệu nguy hiểm ở phía trước và phía sau phương tiện.

Dừng, đỗ xe sai quy định với mức phạt từ 400.000 đến 600.000 đồng

Mức phạt này áp dụng cho những hành vi dừng hoặc đỗ xe gây ảnh hưởng đáng kể đến giao thông hoặc tiềm ẩn nguy hiểm. Các trường hợp cụ thể bao gồm dừng xe hoặc đỗ xe không sát theo lề đường, hè phố phía bên phải theo chiều đi ở nơi đường có lề đường hẹp hoặc không có lề đường; dừng xe hoặc đỗ xe ngược chiều lưu thông; dừng xe hoặc đỗ xe tại dải phân cách giữa hai phần đường xe chạy; dừng xe hoặc đỗ xe và mở cửa xe bất cẩn gây nguy hiểm cho người khác; dừng xe cách quá xa mép phải lề đường, vỉa hè (bánh xe gần nhất cách lề đường/hè phố nhiều hơn 0,25m); dừng xe trên đoạn đường dành riêng cho xe điện hoặc xe buýt; người lái rời chỗ ngồi, tắt máy khi dừng xe; hoặc dừng xe tại khu vực biển báo cấm dừng, cấm đỗ.

Mức phạt vi phạm giao thông đối với ô tô dừng, đỗ xe sai quy địnhMức phạt vi phạm giao thông đối với ô tô dừng, đỗ xe sai quy định

Dừng, đỗ xe sai quy định với mức phạt từ 800.000 đến 1.000.000 đồng

Các lỗi dừng, đỗ xe tại những vị trí đặc biệt nhạy cảm hoặc có nguy cơ cao sẽ bị xử phạt ở mức này. Ví dụ như dừng, đỗ xe tại khu vực đường bộ giao nhau cùng mức với đường sắt; dừng hoặc đỗ xe tại nơi đường bộ giao nhau hoặc trong phạm vi 5m tính từ mép đường giao nhau; dừng hoặc đỗ xe tại điểm đón trả khách của xe buýt; dừng hoặc đỗ xe trong phạm vi 5m hoặc trước hai bên cổng trụ sở cơ quan có đường cho xe ô tô ra vào; dừng hoặc đỗ xe tại nơi phần đường hẹp chỉ đủ cho một làn xe; dừng hoặc đỗ xe làm khuất các biển báo trên đường bộ; đỗ xe cách xa mép phải lề đường, hè phố theo chiều đi (bánh xe gần nhất cách vỉa hè nhiều hơn 0,25m); đỗ xe trên đường dành riêng cho xe điện hay xe buýt; đỗ xe ngay vị trí miệng cống thoát nước, miệng hầm đường điện cao thế, đường điện thoại hoặc khu vực dành riêng cho xe chữa cháy lấy nước; đỗ xe ở khu vực biển báo cấm đỗ xe.

Dừng, đỗ xe sai quy định với mức phạt từ 1.000.000 đến 2.000.000 đồng

Những hành vi dừng hoặc đỗ xe gây cản trở nghiêm trọng hơn hoặc ở những vị trí cấm tuyệt đối theo chiều di chuyển sẽ chịu mức phạt này. Các trường hợp bao gồm dừng hoặc đỗ xe bên trái đường một chiều hoặc bên trái đường đôi (theo hướng lưu thông); dừng hoặc đỗ xe ở đoạn đường cong, gần đầu dốc bị che khuất tầm nhìn hoặc ngay trên cầu và gần cầu vượt; đỗ xe song song với một phương tiện khác cũng đang dừng, đỗ tại đó; hoặc dừng, đỗ xe không đúng quy định gây ra tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng.

Dừng, đỗ xe sai quy định trên đường cao tốc với mức phạt từ 6.000.000 đến 8.000.000 đồng

Đường cao tốc có tốc độ di chuyển cao và nguy cơ tai nạn khi dừng, đỗ sai quy định là rất lớn. Mức phạt nặng được áp dụng cho các trường hợp dừng hoặc đỗ xe trên đường cao tốc mà không phải ở vị trí được cho phép. Thêm vào đó, nếu tài xế buộc phải dừng, đỗ xe trên cao tốc sai nơi quy định mà không đưa ra tín hiệu thông báo cho người tham gia giao thông khác biết, mức phạt vẫn nằm trong khoảng này.

Dừng, đỗ xe sai quy định gây tai nạn giao thông với mức phạt từ 10.000.000 đến 12.000.000 đồng

Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc dừng, đỗ xe sai quy định là gây ra tai nạn giao thông. Khi hành vi này trực tiếp dẫn đến tai nạn, người điều khiển xe ô tô sẽ phải chịu mức phạt tiền cao nhất cho lỗi dừng, đỗ, dao động từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng. Mức phạt này có thể đi kèm các hình phạt bổ sung khác tùy thuộc vào mức độ thiệt hại và hậu quả của vụ tai nạn.

Việc nắm vững và tuân thủ các mức phạt vi phạm giao thông xe ô tô theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP và các sửa đổi là trách nhiệm của mỗi tài xế. Điều này không chỉ giúp bạn tránh được những rắc rối pháp lý và thiệt hại về tài chính mà quan trọng hơn, góp phần đảm bảo an toàn cho chính bản thân và những người xung quanh khi tham gia giao thông. Hãy luôn lái xe với ý thức và trách nhiệm cao nhất.

Các Câu Hỏi Thường Gặp về Mức Phạt Vi Phạm Giao Thông Xe Ô Tô

Nghị định nào quy định chính về mức phạt vi phạm giao thông xe ô tô hiện nay?

Nghị định 100/2019/NĐ-CP là quy định chính về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt. Nghị định này đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP, áp dụng các mức phạt mới và chặt chẽ hơn đối với nhiều hành vi vi phạm, trong đó có các vi phạm của xe ô tô.

Mức phạt lỗi không xi nhan khi chuyển làn trên đường cao tốc khác gì so với đường thông thường?

Mức phạt lỗi không xi nhan khi chuyển làn trên đường cao tốc nặng hơn rất nhiều so với trên đường thông thường. Trên đường thông thường, mức phạt là từ 400.000 đến 600.000 đồng. Còn trên đường cao tốc, do tính chất nguy hiểm cao hơn, hành vi này bị phạt từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng và kèm theo tước giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng.

Nếu đi sai làn đường mà gây ra tai nạn giao thông thì bị xử phạt như thế nào?

Khi đi sai làn đường và gây ra tai nạn giao thông, người điều khiển xe ô tô sẽ bị xử phạt rất nặng. Mức phạt tiền là từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng. Ngoài ra, người lái xe còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng.

Mức phạt vượt đèn vàng có giống vượt đèn đỏ không?

Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, việc không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông bao gồm cả đèn vàng (khi có thể dừng lại an toàn trước vạch dừng). Do đó, hành vi vượt đèn vàng khi bắt buộc phải dừng sẽ bị xử phạt với mức tương đương vượt đèn đỏ, tức là từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng và tước giấy phép lái xe từ 1 đến 3 tháng.

Nồng độ cồn bao nhiêu khi lái xe ô tô là bị phạt?

Tại Việt Nam, quy định hiện hành áp dụng nguyên tắc “Không có nồng độ cồn khi lái xe”. Bất kỳ nồng độ cồn nào phát hiện được trong máu hoặc khí thở khi điều khiển xe ô tô đều là vi phạm và sẽ bị xử phạt theo các mức độ khác nhau, bắt đầu từ mức phạt 6.000.000 – 8.000.000 đồng và tước GPLX từ 10-12 tháng ngay cả ở mức nồng độ cồn thấp nhất.

Mức phạt cao nhất cho lỗi chạy quá tốc độ là bao nhiêu?

Mức phạt cao nhất cho hành vi điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ cho phép là khi vượt quá 35 km/h. Mức phạt tiền trong trường hợp này là từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng, kèm theo việc tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng.

Dừng xe trên đường cao tốc không đúng nơi quy định có bị phạt không?

Có. Dừng hoặc đỗ xe trên đường cao tốc không phải ở vị trí được cho phép là hành vi vi phạm nghiêm trọng. Mức phạt cho lỗi này là từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng.

Làm thế nào để tra cứu mức phạt vi phạm giao thông một cách chính xác?

Bạn có thể tra cứu các quy định về mức phạt vi phạm giao thông trong toàn văn Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP được đăng tải chính thức trên Cổng thông tin điện tử của Chính phủ hoặc các trang web pháp luật uy tín. Ngoài ra, bạn cũng có thể tra cứu thông tin phạt nguội trên các cổng thông tin giao thông hoặc ứng dụng được cung cấp bởi các cơ quan chức năng.

Ngoài phạt tiền, còn hình phạt nào khác khi vi phạm giao thông?

Ngoài phạt tiền, người vi phạm giao thông còn có thể phải chịu các hình phạt bổ sung như tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe có thời hạn, tạm giữ phương tiện hoặc tịch thu tang vật vi phạm hành chính.

Việc hiểu rõ các mức phạt có lợi ích gì cho người lái xe ô tô?

Hiểu rõ các mức phạt vi phạm giao thông xe ô tô giúp người lái nâng cao ý thức tuân thủ luật, tránh các lỗi phổ biến, tiết kiệm chi phí phạt tiền và thời gian bị tước giấy phép lái xe. Quan trọng hơn, việc tuân thủ luật giao thông góp phần đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng, xây dựng văn hóa giao thông lành mạnh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *