Việc nắm rõ các mức phạt quá tốc độ là điều vô cùng cần thiết đối với người tham gia giao thông bằng xe máy hay ô tô. Lỗi chạy quá tốc độ không chỉ tiềm ẩn nguy cơ tai nạn cao mà còn là một trong những vi phạm phổ biến nhất. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các quy định xử phạt mới nhất.

Căn cứ pháp lý hiện hành về lỗi chạy quá tốc độ

Luật Giao thông đường bộ Việt Nam quy định rõ ràng về việc tuân thủ tốc độ tối đa cho phép khi điều khiển phương tiện trên đường. Hành vi chạy quá tốc độ quy định bị nghiêm cấm. Việc xử phạt các hành vi vi phạm này hiện được thực hiện chủ yếu dựa trên Nghị định 100/2019/NĐ-CP của Chính phủ, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Đây là cơ sở pháp lý chính để xác định mức phạt quá tốc độ đối với từng loại phương tiện và mức độ vượt quá quy định.

Mức phạt quá tốc độ đối với xe mô tô, xe gắn máy

Đối với người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy (kể cả xe máy điện), việc vi phạm tốc độ sẽ bị xử lý theo quy định của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Các mức phạt chạy quá tốc độ được phân loại dựa trên mức độ vượt quá giới hạn cho phép.

Nếu điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h, người vi phạm sẽ bị phạt tiền từ 300.000 đồng đến 400.000 đồng theo quy định tại Điểm a Khoản 4 Điều 6 của Nghị định 100.

Trường hợp điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h, mức phạt tốc độ sẽ nặng hơn, dao động từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng theo Điểm c Khoản 5 Điều 6. Đây là khoảng vượt tốc độ khá phổ biến trên thực tế giao thông.

Nghiêm trọng hơn, nếu điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h, người lái xe sẽ phải đối mặt với mức phạt quá tốc độ rất cao, từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Đồng thời, người vi phạm còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng theo Điểm d Khoản 7 và Điểm b Khoản 10 Điều 6.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Mức phạt quá tốc độ đối với xe ô tô và các loại xe tương tự

Quy định xử phạt lỗi quá tốc độ đối với xe ô tô và các loại xe tương tự ô tô cũng được nêu rõ trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Mức phạt được xác định dựa trên mức độ vượt quá tốc độ giới hạn cho phép, tương tự như đối với xe máy nhưng với số tiền phạt và thời gian tước giấy phép lái xe khác biệt, thường là nặng hơn.

Khi điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h, người lái xe sẽ bị phạt tiền từ 800.000 đồng đến 1.000.000 đồng theo quy định tại Điểm a Khoản 3 Điều 5. Đây là mức vi phạm nhẹ nhất đối với ô tô.

Nếu vi phạm tốc độ ở mức cao hơn, từ 10 km/h đến 20 km/h, mức phạt tốc độ cho xe ô tô sẽ là từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng theo Điểm i Khoản 6 Điều 5. Ngoài phạt tiền, người lái xe còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 01 tháng đến 03 tháng theo Điểm b Khoản 11 Điều 5.

Đối với trường hợp chạy quá tốc độ quy định từ 20 km/h đến 35 km/h, mức phạt chạy quá tốc độ tăng lên đáng kể, từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng theo Điểm a Khoản 7 Điều 5. Kèm theo đó là hình phạt bổ sung tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng theo Điểm c Khoản 11 Điều 5.

Đặc biệt nghiêm trọng là hành vi điều khiển xe ô tô chạy quá tốc độ quy định trên 35 km/h. Mức phạt quá tốc độ ở trường hợp này là từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng theo Điểm c Khoản 8 Điều 5. Người vi phạm còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng theo Điểm d Khoản 11 Điều 5. Nếu hành vi chạy quá tốc độ này dẫn đến tai nạn giao thông, mức phạt tiền có thể tăng lên từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng và bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 05 tháng đến 07 tháng theo Khoản 10 và Điểm e Khoản 11 Điều 5.

Giải đáp trường hợp chạy quá tốc độ 60/40 phạt bao nhiêu?

Câu hỏi về việc chạy quá tốc độ 60/40 phạt bao nhiêu thường gây băn khoăn cho nhiều người. Cách hiểu đúng ở đây là bạn đang đi với tốc độ 60 km/h tại đoạn đường có tốc độ giới hạn cho phép là 40 km/h. Điều này có nghĩa là bạn đã vượt quá tốc độ quy định là 60 km/h – 40 km/h = 20 km/h.

Đối chiếu với các quy định đã nêu trên:

Đối với xe mô tô, xe gắn máy: Nếu bạn đi xe máy với tốc độ 60 km/h trên đoạn đường giới hạn 40 km/h (vượt quá 20 km/h), bạn đã rơi vào trường hợp vượt quá tốc độ quy định trên 20 km/h. Theo quy định tại Điểm d Khoản 7 Điều 6 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, mức phạt quá tốc độ trong trường hợp này là từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng và bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng. Mức phạt tối đa cho hành vi này là 5.000.000 đồng.

Đối với xe ô tô: Nếu bạn điều khiển xe ô tô với tốc độ 60 km/h trên đoạn đường giới hạn 40 km/h (vượt quá 20 km/h), bạn đã rơi vào trường hợp vượt quá tốc độ quy định từ 20 km/h đến 35 km/h. Theo quy định tại Điểm a Khoản 7 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP, mức phạt quá tốc độ cho ô tô trong trường hợp này là từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng. Ngoài ra, bạn còn bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng theo Điểm c Khoản 11 Điều 5. Mức phạt tối đa trong trường hợp này là 8.000.000 đồng.

Như vậy, trường hợp chạy quá tốc độ 60/40 là một ví dụ cụ thể về việc vượt quá tốc độ quy định 20 km/h, và mức phạt áp dụng sẽ dựa trên việc bạn điều khiển loại phương tiện nào.

Hậu quả khi chạy quá tốc độ ngoài phạt tiền

Bên cạnh các mức phạt tiền và việc tước giấy phép lái xe được quy định cụ thể, hành vi chạy quá tốc độ còn mang lại nhiều hậu quả nghiêm trọng khác. Quan trọng nhất là việc gia tăng đáng kể nguy cơ xảy ra tai nạn giao thông. Khi tốc độ càng cao, khả năng xử lý tình huống khẩn cấp càng giảm, quãng phanh cần thiết càng dài và va chạm xảy ra ở tốc độ cao thường gây thương tích, thậm chí tử vong cho người ngồi trên xe và những người xung quanh.

Vi phạm tốc độ cũng có thể ảnh hưởng đến các vấn đề liên quan đến bảo hiểm xe. Trong trường hợp xảy ra tai nạn mà nguyên nhân được xác định là do lỗi chạy quá tốc độ, công ty bảo hiểm có thể từ chối hoặc giảm mức bồi thường thiệt hại theo các điều khoản đã ký kết. Điều này gây ra gánh nặng tài chính lớn cho người điều khiển phương tiện.

Ngoài ra, việc bị xử phạt quá tốc độ cũng được ghi nhận vào hồ sơ vi phạm giao thông của bạn. Việc có nhiều lỗi vi phạm có thể ảnh hưởng đến quá trình gia hạn hoặc cấp lại giấy phép lái xe sau này. Tuân thủ tốc độ giới hạn không chỉ là chấp hành luật mà còn là bảo vệ sự an toàn cho chính mình và cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp về mức phạt quá tốc độ

Q1: Mức phạt quá tốc độ tối thiểu để bị phạt là bao nhiêu?
A: Theo quy định hiện hành, hành vi điều khiển phương tiện cơ giới (bao gồm xe máy, ô tô) chạy quá tốc độ quy định sẽ bị xử phạt khi vượt quá từ 5 km/h trở lên so với tốc độ giới hạn cho phép.

Q2: Lỗi quá tốc độ có bị tước bằng lái không?
A: Có. Đối với cả xe máy và ô tô, nếu chạy quá tốc độ ở mức độ nghiêm trọng (vượt quá từ 10 km/h đối với ô tô, trên 20 km/h đối với xe máy, hoặc vượt quá từ 20 km/h đối với ô tô), người điều khiển phương tiện sẽ bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe trong một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào mức độ vi phạm.

Q3: Phạt quá tốc độ 60/40 cho xe máy là bao nhiêu?
A: Nếu tốc độ giới hạn là 40 km/h và bạn đi 60 km/h, tức là vượt quá 20 km/h. Đối với xe máy, lỗi chạy quá tốc độ trên 20 km/h bị phạt từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng và bị tước Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng.

Q4: Phạt quá tốc độ 60/40 cho ô tô là bao nhiêu?
A: Tương tự, đi 60 km/h tại nơi giới hạn 40 km/h là vượt quá 20 km/h. Đối với ô tô, chạy quá tốc độ từ 20 km/h đến 35 km/h bị phạt từ 6.000.000 đồng đến 8.000.000 đồng và bị tước Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng.

Q5: Làm sao để biết tốc độ giới hạn trên một đoạn đường?
A: Tốc độ giới hạn được hiển thị rõ ràng trên các biển báo giao thông đặt dọc theo tuyến đường. Người điều khiển phương tiện cần chú ý quan sát các biển báo này để tuân thủ đúng quy định.

Q6: Tốc độ tối đa cho phép trong khu dân cư là bao nhiêu?
A: Tốc độ tối đa trong khu dân cư thường là 60 km/h đối với đường đôi, đường một chiều có từ hai làn xe cơ giới trở lên; và 50 km/h đối với đường hai chiều, đường một chiều có một làn xe cơ giới. Tuy nhiên, tốc độ này có thể thấp hơn tùy thuộc vào loại đường và có hoặc không có dải phân cách, được quy định chi tiết trong Thông tư 31/2019/TT-BGTVT. Luôn tuân thủ biển báo cụ thể trên đường.

Q7: Có thể nộp phạt quá tốc độ online không?
A: Hiện nay, người dân có thể nộp phạt vi phạm giao thông, bao gồm cả lỗi quá tốc độ, thông qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia hoặc ứng dụng VNeID (tùy thuộc vào địa phương và loại lỗi).

Q8: Lỗi quá tốc độ ảnh hưởng thế nào đến bảo hiểm xe?
A: Nếu vi phạm mức phạt quá tốc độ là nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp dẫn đến tai nạn, công ty bảo hiểm có quyền xem xét lại hoặc từ chối bồi thường theo các điều khoản hợp đồng bảo hiểm. Điều này có thể khiến bạn phải tự chi trả toàn bộ hoặc một phần chi phí sửa chữa, bồi thường.

Việc nắm vững các quy định về mức phạt quá tốc độ là kiến thức nền tảng giúp mỗi người tham gia giao thông có ý thức hơn về việc tuân thủ pháp luật, góp phần đảm bảo an toàn cho bản thân và xã hội. Brixton Việt Nam mong rằng thông tin này hữu ích cho bạn trên mỗi hành trình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon