Việc điều khiển xe máy, xe ô tô tham gia giao thông tại Việt Nam đòi hỏi người lái phải có giấy phép lái xe hợp lệ. Tuy nhiên, tình trạng sử dụng bằng lái xe giả vẫn tồn tại, tiềm ẩn nhiều rủi ro và vi phạm pháp luật. Bài viết này sẽ làm rõ các quy định liên quan đến việc cấp giấy phép lái xe và mức xử phạt nghiêm khắc đối với hành vi này.
Cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép lái xe
Theo quy định hiện hành, việc cấp giấy phép lái xe tại Việt Nam được giao cho các cơ quan nhà nước có thẩm quyền quản lý. Cụ thể, Tổng cục Đường bộ Việt Nam là cơ quan quản lý sát hạch và cấp giấy phép lái xe trong phạm vi toàn quốc, thông qua Vụ Quản lý phương tiện và Người lái. Ở cấp địa phương, Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm quản lý sát hạch và cấp giấy phép lái xe trong phạm vi địa bàn của mình.
Điều này được quy định chi tiết tại Điều 29 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, sau đó được sửa đổi bổ sung bởi các thông tư liên quan. Chỉ những giấy phép lái xe do Tổng cục Đường bộ Việt Nam hoặc Sở Giao thông vận tải cấp mới được coi là hợp lệ theo pháp luật Việt Nam. Bất kỳ giấy phép nào không được cấp bởi hai cơ quan này đều là giấy phép giả, không có giá trị pháp lý và việc sử dụng chúng sẽ bị xử lý nghiêm khắc.
Các mẫu giấy phép lái xe (bằng lái xe) thật do cơ quan Việt Nam cấp
Quy định xử phạt khi Sử dụng Bằng lái xe giả
Hành vi sử dụng bằng lái xe giả, hay giấy phép lái xe không do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, là một hành vi vi phạm nghiêm trọng Luật Giao thông đường bộ. Các mức xử phạt cho hành vi này được quy định rõ ràng trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt, có hiệu lực từ ngày 01/01/2020.
Mức phạt đối với xe mô tô dưới 175 cm3
Đối với người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh dưới 175 cm3 hoặc các loại xe tương tự xe mô tô, nếu bị phát hiện không có Giấy phép lái xe hoặc sử dụng Giấy phép lái xe không hợp lệ (bao gồm cả giấy phép giả), mức phạt tiền sẽ dao động từ 800.000 đồng đến 1.200.000 đồng. Đây là mức phạt áp dụng cho những trường hợp thiếu giấy phép lái xe hạng A1 hoặc sử dụng giấy phép A1 giả.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Kinh nghiệm phượt TP.HCM – Đà Nẵng bằng xe máy chi tiết
- Đóng Thuế Khi Nhận Thừa Kế Xe Ô Tô: Hướng Dẫn Toàn Diện 2024
- Giá Xe Ô Tô Nissan Sunny: Cập Nhật Mới Nhất
- Xe Ô Tô Tàu Bay: Hướng Dẫn Toàn Diện Dịch Vụ Đưa Đón
- Ngồi Trong Ô Tô Bị Tổn Thương Da Bởi Nắng: Sự Thật Đáng Chú Ý
Mức phạt đối với xe mô tô từ 175 cm3 trở lên
Đối với người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên hoặc xe mô tô ba bánh, hành vi sử dụng bằng lái xe giả hoặc giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp sẽ bị xử phạt nặng hơn đáng kể. Mức phạt tiền áp dụng cho trường hợp này nằm trong khoảng từ 3.000.000 đồng đến 4.000.000 đồng. Khung phạt này thường áp dụng cho việc sử dụng giấy phép lái xe hạng A2, A3 giả hoặc không có giấy phép lái xe phù hợp với dung tích xi lanh của xe.
Mức phạt đối với xe ô tô và loại tương tự
Mức phạt cao nhất cho hành vi sử dụng bằng lái xe giả được áp dụng đối với người điều khiển xe ô tô, máy kéo và các loại xe tương tự xe ô tô. Nếu sử dụng Giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp, người vi phạm sẽ phải nộp phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng. Khung phạt này bao gồm các loại giấy phép lái xe như B1, B2, C, D, E, F… Việc sử dụng giấy phép giả khi điều khiển xe ô tô được xem là hành vi đặc biệt nguy hiểm, gây ảnh hưởng lớn đến an toàn giao thông công cộng.
Bên cạnh mức phạt tiền theo từng loại phương tiện, Nghị định 100/2019/NĐ-CP còn quy định hình thức xử phạt bổ sung. Theo Khoản 9 Điều 21 của Nghị định này, Giấy phép lái xe giả sẽ bị tịch thu theo quy định của pháp luật. Việc tịch thu này nhằm loại bỏ hoàn toàn giấy phép không hợp lệ ra khỏi lưu thông và ngăn chặn hành vi tái phạm, góp phần chấn chỉnh tình trạng mất an toàn giao thông do người lái xe không đủ điều kiện gây ra.
Hậu quả pháp lý và rủi ro khác
Việc sử dụng bằng lái xe giả không chỉ đơn thuần là vi phạm hành chính và bị phạt tiền hay tịch thu giấy phép. Hành vi này còn tiềm ẩn nhiều hậu quả pháp lý và rủi ro nghiêm trọng khác mà người sử dụng có thể không lường trước được.
Một trong những rủi ro lớn nhất là trách nhiệm pháp lý khi xảy ra tai nạn giao thông. Nếu người điều khiển xe gây tai nạn trong khi sử dụng bằng lái xe giả, họ có thể phải đối mặt với các cáo buộc hình sự nghiêm trọng hơn, tùy thuộc vào mức độ hậu quả của vụ tai nạn. Việc không có giấy phép lái xe hợp lệ (dù là do không có thật hoặc sử dụng giấy phép giả) cũng có thể ảnh hưởng đến việc bồi thường bảo hiểm. Các công ty bảo hiểm có thể từ chối chi trả bồi thường thiệt hại nếu người lái xe không có giấy phép hợp lệ, khiến người gây tai nạn phải tự chịu toàn bộ chi phí sửa chữa, viện phí, hoặc bồi thường thiệt hại về người và tài sản.
Hơn nữa, hành vi làm giả giấy tờ hoặc sử dụng giấy tờ giả mạo của cơ quan, tổ chức có thể cấu thành tội phạm theo Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), với tội danh “Tội làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chức” hoặc “Tội sử dụng con dấu, tài liệu giả của cơ quan, tổ chức”. Khung hình phạt cho các tội danh này có thể bao gồm phạt tiền hoặc thậm chí là phạt tù, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi. Việc mua bán, môi giới sử dụng bằng lái xe giả cũng là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý hình sự với vai trò đồng phạm hoặc tổ chức.
Thay vì tìm cách “lách luật” bằng cách sử dụng giấy phép không hợp lệ, cách tốt nhất và an toàn nhất là tham gia các khóa đào tạo lái xe chính quy tại các trung tâm được cấp phép và dự thi sát hạch để được cấp Giấy phép lái xe thật. Quá trình này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn giúp người học trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng lái xe an toàn, tự tin khi tham gia giao thông, đồng thời hiểu rõ luật pháp để tránh những rủi ro không đáng có.
Các câu hỏi thường gặp về bằng lái xe giả
Bằng lái xe giả có khác gì bằng lái xe thật?
Bằng lái xe thật là giấy phép được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền là Tổng cục Đường bộ Việt Nam hoặc Sở Giao thông vận tải sau khi người lái đã trải qua quá trình đào tạo và vượt qua kỳ thi sát hạch theo đúng quy định pháp luật. Bằng lái xe giả là giấy phép không được cấp bởi các cơ quan này, chúng thường được làm giả để có hình thức giống bằng thật nhưng không có thông tin trong hệ thống dữ liệu quản lý của cơ quan cấp phép.
Nếu bị phát hiện sử dụng bằng lái xe giả, tôi sẽ bị phạt như thế nào?
Mức phạt khi sử dụng bằng lái xe giả được quy định cụ thể trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Đối với xe mô tô dưới 175cc, phạt tiền từ 800.000 đến 1.200.000 đồng. Đối với xe mô tô từ 175cc trở lên, phạt tiền từ 3.000.000 đến 4.000.000 đồng. Đối với xe ô tô và các loại xe tương tự, phạt tiền từ 4.000.000 đến 6.000.000 đồng. Ngoài phạt tiền, giấy phép lái xe giả sẽ bị tịch thu.
Sử dụng bằng lái xe giả có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?
Có. Ngoài việc bị xử phạt hành chính, hành vi làm giả giấy tờ hoặc sử dụng giấy tờ giả của cơ quan nhà nước có thể cấu thành tội phạm theo Bộ luật Hình sự. Đặc biệt, nếu việc sử dụng bằng lái xe giả dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như gây tai nạn, người sử dụng có thể phải đối mặt với các cáo buộc hình sự liên quan đến tội làm giả/sử dụng tài liệu giả hoặc tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ tùy theo mức độ hậu quả.
Tóm lại, sử dụng bằng lái xe giả là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng tại Việt Nam, phải đối mặt với các mức phạt hành chính đáng kể, bị tịch thu giấy phép và tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý khác. Để đảm bảo an toàn cho bản thân và tuân thủ pháp luật, mỗi người nên thi và sử dụng giấy phép lái xe do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp. Đây là thông tin quan trọng mà Brixton Việt Nam muốn chia sẻ để nâng cao ý thức tham gia giao thông cho cộng đồng.
