Tuân thủ luật giao thông là trách nhiệm của mỗi người khi tham gia di chuyển trên đường. Việc mang theo đầy đủ các loại giấy tờ xe là một yêu cầu pháp lý quan trọng. Nhiều người vẫn băn khoăn không mang giấy tờ xe phạt bao nhiêu theo các quy định hiện hành. Brixton Việt Nam sẽ giải đáp chi tiết mức xử phạt các lỗi liên quan đến giấy tờ xe.

Các Loại Giấy Tờ Xe Bắt Buộc Khi Lưu Thông

Khi điều khiển phương tiện tham gia giao thông, người lái xe cần đảm bảo luôn mang theo các loại giấy tờ theo quy định của pháp luật. Điều này không chỉ giúp việc kiểm tra của cơ quan chức năng diễn ra thuận lợi mà còn là căn cứ xác minh thông tin cá nhân và phương tiện khi cần thiết. Việc chuẩn bị đầy đủ giấy tờ trước mỗi chuyến đi là một thói quen tốt cần được duy trì.

Một trong những giấy tờ quan trọng nhất là Giấy chứng nhận đăng ký xe, thường được gọi là cà vẹt xe. Đây là tài liệu chứng minh quyền sở hữu và các thông tin định danh của chiếc xe, bao gồm biển số, số khung, số máy, loại xe và tên chủ sở hữu. Giấy đăng ký xe hợp lệ cho thấy phương tiện được phép lưu hành trên đường theo quy định pháp luật.

Tiếp theo là Giấy phép lái xe (GPLX). Đây là bằng chứng cho thấy người điều khiển đã đủ tuổi, sức khỏe và có kiến thức, kỹ năng cần thiết để vận hành loại phương tiện đó một cách an toàn. GPLX được cấp theo từng hạng khác nhau, tương ứng với từng loại xe (ví dụ: A1 cho xe máy dưới 175cc, A2 cho xe máy từ 175cc trở lên, B1/B2 cho ô tô con…).

Giấy chứng nhận bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới cũng là một giấy tờ không thể thiếu. Loại bảo hiểm này nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba trong trường hợp xảy ra tai nạn giao thông do lỗi của chủ xe. Việc mang theo giấy tờ này là bắt buộc theo quy định của Nhà nước.

Đối với xe ô tô và một số loại xe cơ giới khác theo quy định, cần phải có thêm Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Giấy tờ này xác nhận phương tiện đã trải qua quá trình kiểm tra định kỳ và đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và khí thải. Đối với xe mô tô, xe gắn máy thông thường thì không yêu cầu giấy kiểm định này.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Kiểm tra giấy tờ xe khi tham gia giao thôngKiểm tra giấy tờ xe khi tham gia giao thông

Quy Định Mức Phạt Không Mang Giấy Tờ Xe

Việc không mang theo hoặc không xuất trình được các loại giấy tờ xe khi lực lượng chức năng yêu cầu kiểm tra là hành vi vi phạm luật giao thông. Mức xử phạt hành chính cho các lỗi này được quy định cụ thể trong Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Các mức phạt sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại giấy tờ quên mang hoặc không có, cũng như loại phương tiện điều khiển.

Mức Phạt Khi Quên Mang Giấy Đăng Ký Xe

Đối với người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) khi quên mang theo Giấy chứng nhận đăng ký xe, mức phạt được áp dụng theo Điểm a Khoản 2 Điều 17 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Điểm m Khoản 34 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Số tiền phạt sẽ dao động từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng.

Trường hợp điều khiển xe ô tô mà không có Giấy đăng ký xe theo quy định hoặc sử dụng Giấy đăng ký xe đã hết hạn sử dụng, người vi phạm sẽ đối mặt với mức phạt nặng hơn. Theo Khoản 4 Điều 16 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Khoản 9 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP), mức phạt tiền là từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng. Đây là mức phạt đáng kể, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì giấy tờ xe ô tô hợp lệ.

Các loại giấy tờ xe cần mang theo khi lái xe máyCác loại giấy tờ xe cần mang theo khi lái xe máy

Mức Phạt Lỗi Không Có và Quên Mang Giấy Phép Lái Xe

Cần phân biệt rõ ràng giữa lỗi không có Giấy phép lái xe và lỗi quên không mang Giấy phép lái xe. Lỗi “không có” xảy ra khi người điều khiển chưa từng được cấp GPLX, đang bị tước quyền sử dụng hoặc sử dụng GPLX giả/không hợp lệ. Lỗi “quên mang” xảy ra khi người đó có GPLX hợp lệ nhưng lại để quên ở nhà hoặc ở nơi khác khi bị kiểm tra. Mức phạt cho hai trường hợp này là hoàn toàn khác nhau.

Đối với lỗi không có Giấy phép lái xe khi điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh dưới 175 cm3, mức phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng (theo Điểm a Khoản 5 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP sửa đổi bởi Khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Nếu điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175cm3 trở lên mà không có GPLX, mức phạt tăng lên đáng kể, từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng (theo Điểm b Khoản 7 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP sửa đổi bởi Khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP).

Trường hợp không có Giấy phép lái xe khi điều khiển xe ô tô, mức phạt là nghiêm khắc nhất. Theo Điểm b Khoản 8 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP), người vi phạm sẽ bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng. Điều này cho thấy việc điều khiển ô tô mà không có bằng lái hợp lệ là hành vi cực kỳ nguy hiểm và bị xử lý rất nặng.

Ngược lại, nếu chỉ là lỗi quên không mang Giấy phép lái xe khi điều khiển xe mô tô, xe gắn máy, mức phạt nhẹ hơn nhiều. Người vi phạm sẽ bị phạt tiền từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng (theo Điểm c Khoản 2 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP sửa đổi bởi Khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP).

Đối với xe ô tô, lỗi quên không mang Giấy phép lái xe khi đang điều khiển sẽ bị phạt tiền từ 200.000 đồng đến 400.000 đồng (theo Điểm a Khoản 3 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP sửa đổi bởi Khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Mặc dù nhẹ hơn so với lỗi không có bằng lái, đây vẫn là mức phạt cần lưu ý.

Mức Phạt Quên Mang Giấy Chứng Nhận Bảo Hiểm Bắt Buộc

Giấy chứng nhận bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự là giấy tờ mà chủ xe cơ giới nào cũng phải có và mang theo khi tham gia giao thông. Việc quên mang giấy tờ này cũng sẽ bị xử phạt theo quy định hiện hành.

Đối với xe mô tô, xe gắn máy (kể cả xe máy điện), lỗi không có hoặc quên mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm bắt buộc khi tham gia giao thông sẽ bị phạt tiền từ 100.000 đồng đến 200.000 đồng (theo Điểm a Khoản 2 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP).

Giấy chứng nhận bảo hiểm bắt buộc xe máyGiấy chứng nhận bảo hiểm bắt buộc xe máy

Còn đối với xe ô tô, lỗi không có hoặc quên mang theo Giấy chứng nhận bảo hiểm bắt buộc có mức phạt cao hơn. Theo Điểm b Khoản 4 Điều 21 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (sửa đổi bởi Khoản 11 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP), người điều khiển xe ô tô vi phạm sẽ bị phạt tiền từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng.

Các Trường Hợp Khác Liên Quan Đến Giấy Tờ Xe

Ngoài các lỗi quên mang hoặc không có giấy tờ xe kể trên, các hành vi vi phạm khác liên quan đến giấy tờ xe cũng có thể bị xử phạt. Ví dụ, sử dụng Giấy đăng ký xe, Giấy phép lái xe hoặc Giấy chứng nhận kiểm định đã hết hạn cũng bị coi là vi phạm.

Mức phạt đối với việc sử dụng Giấy đăng ký xe đã hết hạn thường tương đương với lỗi không có Giấy đăng ký xe, đặc biệt đối với xe ô tô (từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng theo Khoản 4 Điều 16 Nghị định 100/2019/NĐ-CP sửa đổi bởi Khoản 9 Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Tương tự, sử dụng Giấy phép lái xe hết hạn sẽ bị xử phạt như lỗi không có Giấy phép lái xe tương ứng với loại xe và dung tích xi lanh (như đã nêu ở mục trên). Điều này nhấn mạnh rằng việc duy trì tính hợp lệ của giấy tờ xe cũng quan trọng như việc mang theo chúng.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

  • Quên tất cả giấy tờ xe máy cùng lúc bị phạt tổng bao nhiêu tiền?
    Nếu bạn quên mang cả Giấy đăng ký xe, Giấy phép lái xe (nếu có bằng lái hợp lệ) và Giấy chứng nhận bảo hiểm bắt buộc cho xe máy, mức phạt sẽ là tổng của các lỗi quên mang này. Mức phạt tối đa cho mỗi lỗi quên mang giấy tờ xe máy là 200.000 đồng. Như vậy, tổng mức phạt có thể lên tới 200.000 (đăng ký) + 200.000 (GPLX) + 200.000 (bảo hiểm) = 600.000 đồng.

  • Tôi có thể xuất trình bản sao công chứng giấy tờ xe được không?
    Theo quy định hiện hành, người điều khiển phương tiện phải xuất trình bản chính các loại giấy tờ xe khi có yêu cầu kiểm tra. Bản sao công chứng thường không được chấp nhận thay thế cho bản gốc, trừ một số trường hợp đặc biệt được pháp luật cho phép đối với các cơ quan có thẩm quyền tạm giữ bản chính (ví dụ như giấy biên nhận thế chấp ngân hàng kèm bản sao). Tuy nhiên, từ ngày 1/6/2024, người dân có thể xuất trình thông tin giấy tờ xe tích hợp trên ứng dụng VNeID thay cho bản giấy khi lực lượng chức năng yêu cầu.

  • Giấy tờ xe máy điện có khác gì so với xe máy xăng không?
    Các loại giấy tờ xe cần thiết cho xe máy điện nhìn chung tương tự xe máy xăng, bao gồm Giấy chứng nhận đăng ký xe và Giấy chứng nhận bảo hiểm bắt buộc. Đối với Giấy phép lái xe, xe máy điện có công suất động cơ từ 4kW trở lên hoặc tốc độ thiết kế từ 50 km/h trở lên yêu cầu người điều khiển phải có Giấy phép lái xe hạng A1 trở lên. Xe máy điện có công suất động cơ dưới 4kW và tốc độ thiết kế dưới 50 km/h thì không yêu cầu bằng lái.

Việc hiểu rõ không mang giấy tờ xe phạt bao nhiêu và luôn mang theo đầy đủ các loại giấy tờ xe khi tham gia giao thông là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn tránh bị xử phạt hành chính mà còn thể hiện sự thượng tôn pháp luật, góp phần xây dựng văn hóa giao thông an toàn. Brixton Việt Nam luôn mong muốn chia sẻ những thông tin hữu ích về xe cộ và luật giao thông để độc giả có những chuyến đi an toàn và tuân thủ quy định.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon