Việc soạn thảo một mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải chi tiết và chặt chẽ là nền tảng vững chắc để đảm bảo quyền lợi cũng như nghĩa vụ của cả hai bên: bên cho thuê (thường là các đơn vị kinh doanh vận tải hoặc cá nhân sở hữu xe) và bên thuê (các doanh nghiệp, tổ chức có nhu cầu vận chuyển nhân viên, hàng hóa, hoặc học sinh). Một hợp đồng được lập rõ ràng không chỉ đóng vai trò là căn cứ pháp lý quan trọng mà còn là công cụ hữu hiệu giúp hạn chế tối đa những rủi ro và tranh chấp có thể phát sinh trong suốt quá trình hợp tác. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích các khía cạnh pháp lý cốt lõi, đồng thời cung cấp một mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải tham khảo chuyên nghiệp, được tối ưu để giúp quý độc giả tự tin hơn khi giao kết các thỏa thuận quan trọng này.
Nền Tảng Pháp Lý Cho Hợp Đồng Thuê Xe Ô Tô Vận Tải
Hoạt động thuê và cho thuê tài sản, đặc biệt là xe ô tô sử dụng cho mục đích vận tải, được điều chỉnh một cách toàn diện bởi các quy định trong Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam. Việc nắm vững các điều khoản này không chỉ là yêu cầu cơ bản mà còn là nền tảng không thể thiếu để xây dựng một mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải hợp lệ, công bằng và có khả năng bảo vệ quyền lợi chính đáng của tất cả các bên tham gia. Cụ thể, các điều từ 472 đến 482 của Bộ luật Dân sự 2015 đã quy định một cách chi tiết về các khía cạnh liên quan đến hợp đồng thuê tài sản, từ khái niệm đến các điều khoản cụ thể.
Khái Niệm Hợp Đồng Thuê Tài Sản Theo Bộ Luật Dân Sự 2015
Theo Điều 472 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng thuê tài sản là sự thỏa thuận tự nguyện được xác lập giữa các bên liên quan. Trong thỏa thuận này, bên cho thuê có nghĩa vụ bàn giao tài sản thuộc quyền sở hữu của mình (ví dụ, một chiếc xe ô tô phục vụ vận tải) cho bên thuê để sử dụng trong một khoảng thời gian được xác định rõ ràng. Ngược lại, bên thuê có nghĩa vụ thanh toán một khoản tiền thuê theo đúng thỏa thuận cho bên cho thuê. Bản chất cốt lõi của loại hợp đồng này là việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản trong một thời hạn nhất định, trong khi quyền sở hữu tài sản đó vẫn thuộc về bên cho thuê. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định trách nhiệm bảo hiểm, khấu hao và các vấn đề pháp lý khác.
Các Điều Khoản Trọng Yếu Cần Lưu Ý Trong Hợp Đồng
Khi tiến hành xây dựng một mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải, cần dành sự chú ý đặc biệt đến các điều khoản cốt lõi được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015. Điều này nhằm đảm bảo tính pháp lý vững chắc và sự rõ ràng tuyệt đối cho hợp đồng, từ đó giảm thiểu tối đa các tranh chấp. Các điều khoản then chốt này bao gồm việc xác định giá thuê, thời hạn thuê, quyền cho thuê lại (nếu có sự thỏa thuận rõ ràng), nghĩa vụ cụ thể của mỗi bên, cũng như cách thức và thời điểm bàn giao lại tài sản sau khi hợp đồng chấm dứt. Việc cụ thể hóa và chi tiết hóa những điều khoản này trong mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải sẽ giúp phòng ngừa và giải quyết các mâu thuẫn một cách hiệu quả hơn.
Giá Thuê Xe và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
Giá thuê xe luôn là một trong những nội dung quan trọng bậc nhất của bất kỳ hợp đồng thuê xe ô tô vận tải nào. Theo Bộ luật Dân sự, mức giá thuê sẽ được các bên tự do thỏa thuận và phải được ghi nhận rõ ràng, minh bạch trong hợp đồng. Trong trường hợp các bên không đạt được thỏa thuận cụ thể hoặc thỏa thuận về mức giá không rõ ràng, pháp luật quy định giá thuê sẽ được xác định dựa trên giá thị trường của loại tài sản tương tự (xe ô tô vận tải) tại địa điểm và thời điểm giao kết hợp đồng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi rõ mức giá, đơn vị tiền tệ, cũng như phương thức thanh toán và các chi phí phát sinh (nếu có, như phí vượt quá số km giới hạn) trong mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải. Cần làm rõ các chi phí nào đã bao gồm trong giá thuê (ví dụ: bảo hiểm, bảo dưỡng) và chi phí nào bên thuê phải chịu (ví dụ: nhiên liệu, phí cầu đường).
Thời Hạn Thuê Xe và Quy Định Gia Hạn
Thời hạn thuê xe cũng là một yếu tố then chốt quyết định hiệu lực và phạm vi nghĩa vụ của các bên. Khoảng thời gian này do bên thuê và bên cho thuê cùng thống nhất và phải được ghi rõ trong hợp đồng thuê xe ô tô vận tải. Nếu các bên không có thỏa thuận cụ thể về thời hạn thuê, thời hạn này sẽ được xác định dựa trên mục đích thuê xe ban đầu. Ví dụ, nếu thuê xe để phục vụ một dự án xây dựng, thời hạn có thể được xác định theo tiến độ dự án. Trường hợp không thể xác định được thời hạn thuê theo mục đích, mỗi bên có quyền chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào, nhưng phải thông báo trước cho bên kia một khoảng thời gian hợp lý theo quy định hoặc tập quán địa phương để tránh gây thiệt hại. Các điều khoản về gia hạn hợp đồng cũng nên được xem xét kỹ lưỡng.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tiêu chí lựa chọn xe máy phù hợp cho sinh viên
- Đánh giá chi tiết xe máy điện VinFast Klara S
- Bộ Căng Đai Khẩn Cấp Ô Tô: Bảo Vệ Hành Khách Tối Đa
- Xuất Hóa Đơn Thanh Lý Xe Ô Tô: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Mẫu Thanh Lý Xe Ô Tô & Tài Sản Cố Định Chuẩn Pháp Lý
Quyền Cho Thuê Lại Tài Sản Thuê
Theo quy định của pháp luật, bên thuê chỉ có quyền cho bên thứ ba thuê lại chiếc xe ô tô đã thuê nếu nhận được sự đồng ý rõ ràng, bằng văn bản từ bên cho thuê. Điều này có ý nghĩa rằng, nếu bên thuê muốn sử dụng chiếc xe để tiếp tục ký hợp đồng vận tải với một đơn vị khác và cần đơn vị đó đứng tên khai thác trực tiếp, họ bắt buộc phải có văn bản đồng ý của chủ xe (bên cho thuê). Nội dung này cần được làm rõ ngay trong mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải ban đầu để tránh các tranh chấp hoặc vi phạm hợp đồng về sau. Sự đồng ý này giúp kiểm soát trách nhiệm pháp lý và bảo hiểm.
Nghĩa Vụ Của Bên Cho Thuê (Bên A)
Bên cho thuê xe ô tô có các nghĩa vụ cơ bản được pháp luật quy định nhằm bảo đảm quyền lợi tối đa cho bên thuê. Đầu tiên và quan trọng nhất là phải giao xe đúng chủng loại, đủ số lượng, đảm bảo chất lượng và trong tình trạng sử dụng tốt tại thời điểm bàn giao như đã thỏa thuận. Kèm theo đó là cung cấp đầy đủ giấy tờ xe hợp lệ và các thông tin cần thiết liên quan đến việc sử dụng xe (giấy đăng ký xe, giấy kiểm định, bảo hiểm). Bên cho thuê còn phải đảm bảo xe trong tình trạng hoạt động ổn định suốt thời gian thuê, thực hiện các sửa chữa lớn khi xe hư hỏng (trừ hư hỏng nhỏ theo tập quán bên thuê tự sửa). Nếu xe có khuyết tật mà bên thuê không biết hoặc không thể sửa chữa được, ảnh hưởng nghiêm trọng đến mục đích thuê, bên thuê có quyền yêu cầu sửa chữa, giảm giá, đổi xe khác hoặc chấm dứt hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Nghĩa Vụ Của Bên Thuê (Bên B)
Song song với các quyền lợi được hưởng, bên thuê xe ô tô vận tải cũng phải thực hiện nhiều nghĩa vụ quan trọng để duy trì hiệu lực của hợp đồng thuê xe ô tô vận tải. Nghĩa vụ hàng đầu là bảo quản xe cẩn thận, thực hiện bảo dưỡng định kỳ và các sửa chữa nhỏ theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo thỏa thuận. Bên thuê phải chịu trách nhiệm và bồi thường nếu làm mất hoặc gây hư hỏng xe, trừ trường hợp hao mòn tự nhiên do quá trình sử dụng. Việc sử dụng xe phải đúng công dụng (ví dụ: vận tải hành khách, vận chuyển hàng hóa, đưa đón công nhân viên) và đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng. Nếu bên thuê sử dụng sai mục đích, bên cho thuê có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại. Ngoài ra, bên thuê có thể tu sửa, nâng cấp xe nếu được sự đồng ý của bên cho thuê và có thể yêu cầu thanh toán chi phí hợp lý cho việc làm tăng giá trị tài sản này. Bên thuê cũng chịu trách nhiệm về các vi phạm giao thông và các chi phí vận hành khác.
Trả Lại Tài Sản Thuê Khi Chấm Dứt Hợp Đồng
Khi hợp đồng thuê xe ô tô vận tải kết thúc, bên thuê có nghĩa vụ trả lại xe cho bên cho thuê. Xe phải được trả lại trong tình trạng tương đương khi nhận, chỉ chấp nhận hao mòn tự nhiên do sử dụng thông thường. Để minh bạch, một biên bản bàn giao xe có ghi rõ tình trạng xe cần được lập tại thời điểm này. Nếu giá trị xe bị giảm sút do lỗi của bên thuê (ngoài hao mòn tự nhiên), bên cho thuê có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại. Đối với xe ô tô là động sản, địa điểm trả xe thông thường là nơi cư trú hoặc trụ sở của bên cho thuê, trừ khi các bên có thỏa thuận khác. Trường hợp bên thuê chậm trả xe, họ phải trả tiền thuê cho thời gian chậm trả, bồi thường thiệt hại phát sinh và chịu mọi rủi ro xảy ra với chiếc xe trong thời gian chậm trả đó.
Mẫu Hợp Đồng Thuê Xe Ô Tô Vận Tải Chi Tiết và Chuyên Nghiệp
Dựa trên các quy định pháp lý vững chắc và nhu cầu thực tế của hoạt động kinh doanh vận tải, việc xây dựng một mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải chi tiết và chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết. Một bản hợp đồng được trình bày khoa học sẽ giúp các bên dễ dàng điền thông tin, theo dõi và thực hiện đúng các cam kết.
Cấu Trúc Cơ Bản Của Một Mẫu Hợp Đồng Chuẩn
Một mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải thông thường sẽ bao gồm các phần chính như thông tin đầy đủ của các bên, nội dung chi tiết về đối tượng thuê (chiếc xe ô tô), giá trị và phương thức thanh toán, quyền và nghĩa vụ cụ thể của mỗi bên, thời hạn hiệu lực của hợp đồng, các điều khoản chung và phần chữ ký xác nhận của đại diện các bên. Việc trình bày rõ ràng từng phần theo một cấu trúc khoa học không chỉ giúp các bên dễ dàng theo dõi mà còn thuận tiện trong việc rà soát và kiểm tra lại các thỏa thuận đã được ký kết, đảm bảo tính minh bạch.
Phần Thông Tin Các Bên
Phần mở đầu của hợp đồng thuê xe ô tô vận tải cần ghi rõ và đầy đủ thông tin về Bên A (Bên cho thuê) và Bên B (Bên thuê). Thông tin này bao gồm: tên đầy đủ của tổ chức/cá nhân, địa chỉ trụ sở/nơi cư trú, số điện thoại liên lạc, thông tin người đại diện (nếu là tổ chức) kèm theo chức vụ, mã số thuế (nếu có), và số CMND/CCCD đối với cá nhân. Việc ghi chính xác và kiểm tra kỹ lưỡng thông tin này là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định rõ chủ thể tham gia giao dịch và giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh sau này.
Điều 1: Nội Dung Hợp Đồng (Đối Tượng Thuê)
Điều khoản này có vai trò mô tả chi tiết và chính xác về chiếc xe ô tô được thuê. Cần ghi rõ số lượng xe, loại xe (hãng sản xuất, mẫu xe), năm sản xuất (đời xe), biển số kiểm soát, số khung và số máy. Những thông tin này cực kỳ quan trọng để xác định chính xác tài sản cho thuê và tránh nhầm lẫn. Tình trạng của xe tại thời điểm bàn giao cũng cần được mô tả cụ thể (ví dụ: xe đang trong tình trạng sử dụng tốt, đã được đăng kiểm, bảo hiểm còn hiệu lực, và ghi chú chi tiết các vết xước nhỏ hoặc hư hỏng đã có từ trước nếu có) thông qua biên bản bàn giao kèm theo.
Điều 2: Giá Trị Hợp Đồng và Phương Thức Thanh Toán
Điều này quy định cụ thể mức giá thuê xe (ví dụ: theo tháng, theo chuyến, theo km), đơn vị tiền tệ (VNĐ), và cách ghi rõ bằng chữ để tránh sai sót. Đặc biệt trong lĩnh vực vận tải, cần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá như giới hạn số km sử dụng trong kỳ hạn, chi phí phát sinh khi vượt quá giới hạn đó, hoặc các phụ phí khác (phí đường bộ, cầu phà, đậu đỗ). Phương thức thanh toán (tiền mặt hay chuyển khoản), thời gian thanh toán (đầu kỳ, cuối kỳ, theo đợt), và các khoản thuế phí liên quan (ví dụ: thuế giá trị gia tăng – VAT) cũng phải được nêu chi tiết và minh bạch.
Điều 3: Trách Nhiệm và Quyền Hạn Của Các Bên
Đây là điều khoản cực kỳ quan trọng, cụ thể hóa các nghĩa vụ và quyền lợi của Bên cho thuê và Bên thuê dựa trên quy định của Bộ luật Dân sự và các thỏa thuận riêng.
- Bên cho thuê (Bên A): Có trách nhiệm giao xe và toàn bộ giấy tờ liên quan (bản gốc hoặc bản sao công chứng) trong tình trạng kỹ thuật an toàn, đủ điều kiện lưu thông và phù hợp mục đích thuê. Bên A phải chịu trách nhiệm pháp lý về nguồn gốc, quyền sở hữu và quyền cho thuê của xe, đồng thời thực hiện các sửa chữa lớn khi xe hư hỏng không do lỗi của Bên B. Trong trường hợp cần thiết, Bên A cũng phải hỗ trợ Bên B hoàn thiện các thủ tục pháp lý liên quan đến việc khai thác xe cho mục đích vận tải, đảm bảo hoạt động kinh doanh của Bên B diễn ra thuận lợi.
- Bên thuê (Bên B): Có trách nhiệm tiếp nhận xe, sử dụng xe đúng mục đích thuê (ví dụ: vận tải hành khách theo tuyến cố định, vận chuyển hàng hóa nội thành), và tuân thủ mọi quy định của pháp luật về giao thông đường bộ và kinh doanh vận tải. Bên B phải bảo quản xe cẩn thận, thực hiện bảo dưỡng định kỳ và các sửa chữa nhỏ, chịu toàn bộ chi phí vận hành xe như xăng dầu, phí cầu đường, phí bến bãi, rửa xe, và các khoản phạt vi phạm giao thông. Đặc biệt, Bên B chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu làm mất mát hoặc hư hỏng xe do lỗi của mình, trừ hao mòn tự nhiên. Bên B cũng phải thông báo ngay cho Bên A khi xảy ra các sự cố nghiêm trọng (tai nạn, va chạm) để phối hợp giải quyết.
brixtonvietnam.com.vn cung cấp nhiều mẫu xe chất lượng có thể đáp ứng đa dạng nhu cầu vận tải của bạn, hãy truy cập để tham khảo thêm.
Điều 4: Hiệu Lực Hợp Đồng và Chấm Dứt
Điều này quy định cụ thể thời gian bắt đầu và kết thúc của hợp đồng thuê xe ô tô vận tải. Cần ghi rõ ngày, tháng, năm hợp đồng có hiệu lực và ngày, tháng, năm hợp đồng chấm dứt. Các điều khoản về việc chấm dứt hợp đồng trước thời hạn cũng cần được quy định rõ ràng, ví dụ như yêu cầu phải thông báo trước một khoảng thời gian nhất định bằng văn bản. Ngoài ra, các điều khoản về bồi thường thiệt hại nếu một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không có lý do chính đáng cũng cần được nêu rõ để bảo vệ quyền lợi của các bên.
Điều 5: Điều Khoản Chung và Giải Quyết Tranh Chấp
Điều khoản chung thường bao gồm các quy định về việc giải quyết tranh chấp (ưu tiên thương lượng, hòa giải; nếu không đạt được sẽ đưa ra Tòa án hoặc Trọng tài theo quy định pháp luật), cam kết thực hiện đúng hợp đồng, và quy định về việc sửa đổi, bổ sung hợp đồng (phải bằng văn bản và có sự đồng ý của cả hai bên). Đây là những điều khoản quan trọng nhằm đảm bảo quá trình thực hiện và xử lý các vấn đề phát sinh được minh bạch, công bằng và tuân thủ đầy đủ pháp luật.
Chữ Ký Xác Nhận Của Các Bên
Phần cuối cùng của mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải là nơi đại diện hợp pháp của Bên A và Bên B (hoặc cá nhân trực tiếp) ký và đóng dấu (nếu là tổ chức) để xác nhận sự đồng ý và ràng buộc pháp lý. Cần ghi rõ họ tên, chức vụ (nếu có) dưới chữ ký. Hợp đồng thường được lập thành nhiều bản gốc có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ một số bản nhất định để thực hiện và lưu trữ.
Giao diện ứng dụng quản lý xe hỗ trợ quản lý hợp đồng thuê xe ô tô vận tải
Mẫu Hợp Đồng Thuê Xe Ô Tô Vận Tải Tham Khảo Chi Tiết
Dưới đây là mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải tham khảo, quý vị có thể điều chỉnh và bổ sung cho phù hợp với thỏa thuận cụ thể của mình.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
HỢP ĐỒNG THUÊ XE Ô TÔ VẬN TẢI
Số: …./[Năm]/…-HĐTX
- Căn cứ Bộ Luật Dân sự số 91/2015/QH13 của Quốc Hội nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam;
- Căn cứ nhu cầu và khả năng cung ứng của các bên, trên cơ sở thiện chí hợp tác.
Hôm nay, ngày … tháng……. năm [Năm], tại …………………………………………………………, chúng tôi gồm:
BÊN A: (Bên cho thuê):
- Tên tổ chức/cá nhân: …………………………………………………………………….
- Địa chỉ trụ sở/Nơi cư trú: …………………………………………………………………………………………….
- Điện thoại: ………………………………………………………………………………………………
- Đại diện (nếu có): ……………………………………………………………………………………………. Chức vụ: ……………………………….
- Mã số thuế (nếu có): …………………………………………………………………………………………………..
BÊN B: (Bên thuê):
- Tên tổ chức/cá nhân: ……………………………………………………………………………..
- Số CMND/CCCD/ĐKKD số: ……………………. Ngày cấp/Nơi ĐK: ……………………. Nơi cấp: …………………….
- Hộ khẩu thường trú/Địa chỉ trụ sở: ……………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………………………………………………………………
- Đại diện (nếu có): ……………………………………………………………………………………………. Chức vụ: ……………………………….
- Mã số thuế (nếu có): …………………………………………………………………………………………………..
Sau khi bàn bạc, thỏa thuận trên nguyên tắc tự nguyện, bình đẳng, hai bên thống nhất ký kết Hợp đồng thuê xe ô tô vận tải với các điều khoản sau:
ĐIỀU 1 : NỘI DUNG HỢP ĐỒNG
Bên A đồng ý cho Bên B thuê xe ô tô với thông tin chi tiết như sau:
- Số lượng xe: …… (ghi bằng chữ: ………………………………………….)
- Thông tin từng xe (nếu có nhiều xe, có thể lập Phụ lục đính kèm):
- Xe thứ nhất:
- Hãng xe: ……………………; Loại xe: ……………………………..
- Sản xuất năm: …… (Đời xe: …….); Biển số kiểm soát: …………………….
- Số khung: ………………………………; Số máy: ……………………………..
- Màu sơn: ………………………………; Tình trạng xe khi bàn giao: ……………………. (Ví dụ: Xe hoạt động tốt, đã đăng kiểm, bảo hiểm còn hiệu lực. Ghi chú các vết xước, hư hỏng nhỏ nếu có).
- Xe thứ hai: (Tương tự thông tin xe thứ nhất)
- Xe thứ nhất:
Xe được bàn giao cùng đầy đủ giấy tờ liên quan (Giấy đăng ký xe, Giấy kiểm định, Giấy bảo hiểm xe…) và trong tình trạng sử dụng tốt, phù hợp với mục đích vận tải/đưa đón công nhân viên/học sinh như đã thỏa thuận. Biên bản bàn giao xe ghi nhận chi tiết tình trạng xe tại thời điểm bàn giao sẽ được lập thành Phụ lục đính kèm.
ĐIỀU 2 : GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG, PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN:
- Giá thuê xe: ……………………. đồng/[Đơn vị thời gian thuê – ví dụ: tháng, chuyến] (Bằng chữ: ……………………. đồng chẵn một [Đơn vị thời gian thuê]).
- Tổng giá trị hợp đồng (tạm tính theo thời hạn): ………………………………………….. đồng (Bằng chữ: …………………………………………………………………. đồng chẵn).
- Các thỏa thuận về giới hạn sử dụng và chi phí phát sinh (nếu có): Ví dụ, trong vòng một tháng bên B không được sử dụng vượt quá …………….. km. Số km chạy vượt hàng tháng/kỳ sẽ được tính phí cụ thể là ……………. đồng/km hoặc theo mức thỏa thuận khác.
- Giá thuê nêu trên [chưa bao gồm/đã bao gồm] 10 % thuế VAT (nếu áp dụng).
- Phí đặt cọc (nếu có): Bên B sẽ đặt cọc cho Bên A số tiền là: ………………. đồng (Bằng chữ: …………………. đồng chẵn) ngay khi ký kết hợp đồng. Số tiền này sẽ được hoàn trả khi hợp đồng chấm dứt và Bên B đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ.
- Phương thức thanh toán: [Tiền mặt/Chuyển khoản] vào tài khoản số …………………… của Bên A tại Ngân hàng …………………………………..
- Thời hạn thanh toán: Bên B sẽ thanh toán cho Bên A …………………. [lần thanh toán theo kỳ hạn, ví dụ: tháng, quý] một lần, trong vòng [Số] ngày đầu tiên/cuối cùng của chu kỳ thanh toán đó.
ĐIỀU 3 : TRÁCH NHIỆM, QUYỀN HẠN CỦA CÁC BÊN
3.1. Trách nhiệm, quyền hạn của Bên A (Bên cho thuê):
- Giao xe và toàn bộ giấy tờ liên quan (bản gốc hoặc bản sao công chứng theo thỏa thuận) cho Bên B ngay sau khi Hợp đồng thuê xe ô tô vận tải có hiệu lực và Bên B đã thực hiện nghĩa vụ thanh toán đợt đầu tiên hoặc đặt cọc theo Điều 2.
- Chịu trách nhiệm pháp lý về nguồn gốc, quyền sở hữu và quyền cho thuê của xe. Đảm bảo xe không bị tranh chấp, không thế chấp hoặc thuộc sở hữu của bên thứ ba.
- Đảm bảo xe trong tình trạng kỹ thuật an toàn, đủ điều kiện lưu thông và phù hợp mục đích thuê trong suốt thời gian hợp đồng (trừ các trường hợp thuộc trách nhiệm của Bên B). Cung cấp bảo hiểm bắt buộc theo quy định pháp luật cho xe.
- Thực hiện các sửa chữa lớn đối với xe khi xe bị hư hỏng không do lỗi của Bên B gây ra, đảm bảo xe hoạt động bình thường trở lại trong thời gian sớm nhất để không ảnh hưởng đến hoạt động vận tải của Bên B.
- Hỗ trợ Bên B (nếu cần) trong việc hoàn thiện các thủ tục pháp lý liên quan đến việc khai thác xe cho mục đích vận tải/đưa đón công nhân viên/học sinh theo đúng quy định pháp luật hiện hành.
- [Các trách nhiệm khác theo thỏa thuận, ví dụ: cung cấp lái xe, chịu chi phí bảo dưỡng lớn].
3.2. Trách nhiệm, quyền hạn của Bên B (Bên thuê):
- Tiếp nhận xe và giấy tờ liên quan từ Bên A theo đúng thỏa thuận tại Điều 1 và Biên bản bàn giao.
- Sử dụng xe đúng công dụng và mục đích thuê (ví dụ: vận tải hành khách tuyến cố định từ KCN đến khu dân cư, vận chuyển hàng hóa tiêu dùng) và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật về giao thông đường bộ và kinh doanh vận tải. Đảm bảo người điều khiển phương tiện có đủ giấy phép lái xe và tuân thủ luật.
- Bảo quản xe cẩn thận, thực hiện bảo dưỡng định kỳ và các sửa chữa nhỏ theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo thỏa thuận. Chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu làm mất mát, hư hỏng xe do lỗi của mình, trừ hao mòn tự nhiên.
- Chịu toàn bộ chi phí vận hành xe trong quá trình sử dụng, bao gồm nhưng không giới hạn ở: xăng dầu, phí cầu đường, phí bến bãi, rửa xe, phạt vi phạm giao thông, chi phí nhân sự lái xe.
- Thanh toán tiền thuê xe cho Bên A đầy đủ và đúng hạn theo thỏa thuận tại Điều 2 của hợp đồng thuê xe ô tô vận tải này.
- Khi xảy ra các sự cố (tai nạn, va chạm, hư hỏng nghiêm trọng…), Bên B phải chủ động xử lý theo phạm vi trách nhiệm của mình và quy định pháp luật, đồng thời thông báo ngay cho Bên A để phối hợp giải quyết và làm thủ tục bảo hiểm (nếu có).
- Chịu trách nhiệm về các khoản thuế, phí, lệ phí liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh vận tải hoặc vận chuyển do Bên B thực hiện bằng chiếc xe thuê này (ví dụ: phí khai thác tuyến, thuế môn bài của đơn vị vận tải của Bên B…).
- [Các trách nhiệm khác theo thỏa thuận, ví dụ: không được cho thuê lại xe nếu không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A].
ĐIỀU 4 : HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG
- Thời hạn của Hợp đồng thuê xe ô tô vận tải này là: …… [Đơn vị thời gian: năm, tháng].
- Hợp đồng có giá trị kể từ ngày ….. tháng … năm [Năm bắt đầu] đến hết ngày …..tháng …. năm [Năm kết thúc].
- Nếu một trong hai Bên muốn chấm dứt Hợp đồng trước thời hạn thỏa thuận, Bên đó phải thông báo bằng văn bản cho Bên kia trước ít nhất …. [Đơn vị thời gian: ngày, tháng]. Các điều khoản bồi thường thiệt hại do chấm dứt hợp đồng trước hạn (nếu có) sẽ do hai bên thỏa thuận thêm bằng phụ lục hoặc quy định cụ thể tại đây.
ĐIỀU 5 : ĐIỀU KHOẢN CHUNG
Trong suốt quá trình thực hiện Hợp đồng, nếu có bất kỳ đề nghị điều chỉnh, bổ sung hoặc vướng mắc phát sinh, các bên cam kết thông báo cho nhau bằng văn bản và cùng bàn bạc, thương lượng để giải quyết trên tinh thần hợp tác, thiện chí và tôn trọng lẫn nhau.
Hai bên cam kết thực hiện nghiêm túc và đầy đủ các điều khoản đã thỏa thuận trong Hợp đồng thuê xe ô tô vận tải này. Không bên nào được tự ý đơn phương sửa đổi, đình chỉ hoặc hủy bỏ Hợp đồng trừ trường hợp được Hợp đồng hoặc pháp luật cho phép. Mọi sự vi phạm Hợp đồng sẽ được xử lý theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký. Hợp đồng được lập thành 02 (Hai) bản gốc có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (Một) bản để thực hiện.
ĐẠI DIỆN BÊN A (Bên cho thuê) (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ & đóng dấu nếu có)
ĐẠI DIỆN BÊN B (Bên thuê) (Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ & đóng dấu nếu có)
Việc sử dụng một mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải chuyên nghiệp và tuân thủ pháp luật là bước không thể thiếu để đảm bảo sự minh bạch, an toàn và bền vững cho các giao dịch thuê xe phục vụ mục đích kinh doanh. Hy vọng những thông tin phân tích chuyên sâu và mẫu hợp đồng thuê xe ô tô vận tải tham khảo này sẽ giúp quý vị hoàn thiện văn bản pháp lý quan trọng này một cách hiệu quả và tự tin nhất.