Khi thực hiện các giao dịch mua bán xe ô tô, đặc biệt là tài sản trong thời kỳ hôn nhân, một trong những câu hỏi thường gặp nhất là liệu có cần chữ ký của cả hai vợ chồng hay không. Việc nắm rõ quy định pháp luật về vấn đề này là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính pháp lý cho hợp đồng và tránh những rắc rối không đáng có về sau. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn.

Xác định quyền sở hữu đối với xe ô tô của vợ chồng

Việc xác định rõ quyền sở hữu đối với chiếc xe ô tô là bước đầu tiên và quan trọng nhất để biết liệu giao dịch bán xe ô tô có cần chữ ký 2 vợ chồng không. Pháp luật Việt Nam quy định rõ hai trường hợp chính về tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền định đoạt, bao gồm cả việc mua bán.

Xe ô tô là tài sản riêng của một bên trước khi kết hôn

Trường hợp này áp dụng khi xe ô tô được một trong hai người (vợ hoặc chồng) sở hữu trước khi đăng ký kết hôn. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản có được trước thời kỳ hôn nhân được xác định là tài sản riêng của người đó. Điều này có nghĩa là, nếu có đầy đủ bằng chứng hợp pháp (như giấy tờ đăng ký xe mang tên riêng, chứng từ mua bán trước hôn nhân), chiếc xe đó được coi là tài sản riêng.

Trong tình huống này, người đứng tên trên giấy tờ xe và là chủ sở hữu tài sản riêng có toàn quyền quyết định việc mua bán hoặc tặng cho chiếc xe. Do đó, khi thực hiện giao dịch bán xe ô tô, chỉ cần chữ ký của người chủ sở hữu tài sản riêng đó trên hợp đồng mua bán là đủ hiệu lực pháp lý, không yêu cầu chữ ký của người còn lại.

Xe ô tô là tài sản riêng trước hôn nhânXe ô tô là tài sản riêng trước hôn nhân

Xe ô tô là tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân

Trường hợp phổ biến hơn là xe ô tô được mua sắm trong thời kỳ hôn nhân. Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản được tạo ra trong thời kỳ hôn nhân từ thu nhập hợp pháp, lao động, sản xuất, kinh doanh của cả hai vợ chồng, hoặc hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân… đều được xác định là tài sản chung của vợ chồng. Chiếc xe ô tô mua sau khi kết hôn thường được coi là tài sản chung để phục vụ nhu cầu gia đình.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đối với tài sản chung của vợ chồng, pháp luật quy định việc định đoạt (mua, bán, tặng cho…) phải có sự thỏa thuận của cả hai bên. Do đó, khi muốn bán xe ô tô là tài sản chung, hợp đồng mua bán bắt buộc phải có đầy đủ chữ ký của cả hai vợ chồng. Nếu chỉ một người tự ý ký hợp đồng mua bán mà không có sự đồng ý bằng văn bản hoặc chữ ký của người còn lại, giao dịch đó có thể bị tuyên bố vô hiệu theo quy định của pháp luật.

Xe ô tô là tài sản chung của vợ chồngXe ô tô là tài sản chung của vợ chồng

Quy định về hợp đồng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng

Sau khi xác định được quyền sở hữu và số lượng chữ ký cần thiết, bước tiếp theo là lập và hoàn thiện hợp đồng mua bán xe. Theo điểm b khoản 2 Điều 8 Thông tư 58/2020/TT-BCA (quy định về quy trình cấp, thu hồi đăng ký, biển số phương tiện giao thông cơ giới đường bộ), việc chuyển quyền sở hữu xe của cá nhân phải có giấy tờ chuyển quyền sở hữu xe được công chứng hoặc chứng thực.

Việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng mua bán xe giúp đảm bảo tính pháp lý và giá trị hiệu lực của văn bản trước cơ quan nhà nước khi thực hiện thủ tục sang tên đổi chủ. Dù hai bên có thể thỏa thuận hình thức công chứng hoặc chứng thực, việc thực hiện tại các cơ quan có thẩm quyền là bắt buộc để giao dịch được công nhận.

Công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô ở đâu?

Công chứng là hình thức xác nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng, giao dịch. Để công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô cũ, các bên có thể tìm đến các tổ chức hành nghề công chứng như Phòng Công chứng hoặc Văn phòng Công chứng trên địa bàn. Công chứng viên sẽ kiểm tra các giấy tờ tùy thân của các bên, giấy tờ sở hữu xe và nội dung hợp đồng để đảm bảo tuân thủ pháp luật và ý chí tự nguyện của các bên tham gia ký kết.

Hợp đồng đã công chứng có giá trị chứng cứ cao trước pháp luật và được công nhận rộng rãi. Chi phí công chứng thường bao gồm lệ phí công chứng tính theo giá trị giao dịch và thù lao công chứng theo quy định của pháp luật về công chứng.

Hợp đồng mua bán xe ô tô cũ cần công chứngHợp đồng mua bán xe ô tô cũ cần công chứng

Chứng thực chữ ký trên hợp đồng mua bán xe ô tô ở đâu?

Ngoài công chứng, các bên cũng có thể chọn hình thức chứng thực chữ ký trên hợp đồng mua bán xe. Việc chứng thực chữ ký có thể được thực hiện tại Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi người yêu cầu chứng thực cư trú. Cán bộ tư pháp hộ tịch sẽ xác nhận chữ ký trong hợp đồng đúng là chữ ký của người yêu cầu chứng thực.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chứng thực chữ ký chỉ xác nhận chữ ký đó là thật, chứ không kiểm tra nội dung của hợp đồng có hợp pháp hay không như công chứng. Mặc dù vẫn được chấp nhận trong thủ tục sang tên theo quy định hiện hành, tính pháp lý và giá trị bảo đảm của hình thức chứng thực chữ ký có thể không cao bằng công chứng trong trường hợp xảy ra tranh chấp về nội dung hợp đồng.

Những lưu ý quan trọng khác khi mua bán xe ô tô cũ

Bên cạnh việc chú trọng đến chữ ký và hình thức pháp lý của hợp đồng, người mua và người bán xe ô tô cũ cần lưu ý thêm nhiều yếu tố khác để giao dịch diễn ra suôn sẻ và an toàn. Việc kiểm tra kỹ lưỡng các khía cạnh của chiếc xe và thỏa thuận rõ ràng các điều khoản giúp tránh được những rủi ro tiềm ẩn.

Kiểm tra chất lượng của chiếc xe là bước không thể bỏ qua. Người mua nên kiểm tra tổng thể tình trạng kỹ thuật của xe, từ động cơ, hộp số, hệ thống phanh, lái, đèn, còi cho đến khung gầm, thân vỏ. Nên kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa, tai nạn (nếu có). Việc lái thử xe cũng rất quan trọng để cảm nhận trực tiếp tình trạng hoạt động. Một chiếc xe có chất lượng tốt không chỉ đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông mà còn giúp người mua tránh được các chi phí sửa chữa phát sinh lớn sau này.

Các loại phí và lệ phí liên quan đến giao dịch cần được làm rõ giữa hai bên. Thông thường, người bán chịu chi phí công chứng hoặc chứng thực hợp đồng. Người mua chịu lệ phí trước bạ khi làm thủ tục sang tên. Lệ phí trước bạ đối với xe ô tô cũ được tính theo tỷ lệ % trên giá trị còn lại của xe, quy định cụ thể tại Nghị định 10/2022/NĐ-CP. Việc nắm rõ các loại phí này giúp các bên dự trù kinh phí và thỏa thuận công bằng.

Thỏa thuận rõ ràng về giá thành và phương thức thanh toán là cực kỳ quan trọng và nên được ghi chi tiết trong hợp đồng. Giá bán cần được ghi bằng số và bằng chữ. Phương thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản) và thời điểm thanh toán (thanh toán toàn bộ khi ký hợp đồng, đặt cọc và thanh toán phần còn lại khi bàn giao xe…) phải được quy định cụ thể. Điều này tạo cơ sở pháp lý vững chắc để giải quyết nếu có tranh chấp về vấn đề tài chính.

Địa điểm bàn giao xe ô tô cũ cũng nên được hai bên cân nhắc kỹ lưỡng. Việc bàn giao xe tại nơi cư trú của một trong hai bên, hoặc tại trụ sở văn phòng công chứng/chứng thực có thể tăng tính minh bạch và an toàn cho giao dịch. Nên lập biên bản bàn giao xe ghi rõ tình trạng xe tại thời điểm bàn giao, số km đã đi, các giấy tờ đi kèm và chữ ký xác nhận của hai bên. Điều này giúp tránh tranh cãi về tình trạng xe sau khi đã hoàn tất giao dịch.

Kiểm tra chất lượng xe ô tô cũKiểm tra chất lượng xe ô tô cũ

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Q1: Xe ô tô mua trong thời kỳ hôn nhân nhưng chỉ đứng tên một người thì khi bán có cần chữ ký của người còn lại không?
A1: Có. Mặc dù xe chỉ đứng tên một người trên giấy đăng ký xe, nếu xe được mua trong thời kỳ hôn nhân và không có thỏa thuận về việc đó là tài sản riêng (ví dụ: hợp đồng tặng cho riêng, văn bản thỏa thuận tài sản riêng…), thì theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, xe vẫn được xem là tài sản chung. Khi bán tài sản chung, bắt buộc phải có sự đồng ý và chữ ký của cả hai vợ chồng.

Q2: Nếu tôi bán xe ô tô là tài sản chung mà không có chữ ký của vợ/chồng, hợp đồng có hiệu lực không?
A2: Không. Hợp đồng mua bán tài sản chung của vợ chồng mà không có sự đồng ý của cả hai bên là vi phạm quy định của pháp luật. Giao dịch này có thể bị Tòa án tuyên bố là vô hiệu khi có tranh chấp xảy ra.

Q3: Tôi có thể tự viết tay hợp đồng mua bán xe ô tô cũ rồi hai bên ký được không?
A3: Hợp đồng viết tay giữa hai bên vẫn thể hiện sự thỏa thuận, tuy nhiên để hoàn tất thủ tục sang tên đổi chủ theo quy định pháp luật hiện hành, hợp đồng mua bán xe ô tô bắt buộc phải được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền. Hợp đồng viết tay không công chứng/chứng thực sẽ không đủ điều kiện để làm thủ tục sang tên tại cơ quan đăng ký xe.

Q4: Ai là người chịu trách nhiệm đóng các loại phí khi bán xe ô tô cũ?
A4: Thông thường, bên bán sẽ chịu chi phí công chứng hoặc chứng thực hợp đồng mua bán. Bên mua sẽ chịu lệ phí trước bạ khi làm thủ tục sang tên xe tại cơ quan thuế và các chi phí liên quan đến việc đăng ký sang tên tại cơ quan công an. Tuy nhiên, các bên có thể thỏa thuận khác về việc phân chia các loại phí này và ghi rõ trong hợp đồng.

Q5: Cần chuẩn bị những giấy tờ gì khi đi công chứng hợp đồng mua bán xe ô tô?
A5: Các giấy tờ cần chuẩn bị thường bao gồm: Giấy đăng ký xe (Cavet), Sổ kiểm định (nếu có), Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu của cả hai vợ chồng (nếu là tài sản chung), Giấy đăng ký kết hôn (nếu là tài sản chung), Giấy tờ chứng minh tài sản riêng (nếu là tài sản riêng), Hợp đồng mua bán (thường do văn phòng công chứng soạn thảo hoặc các bên chuẩn bị trước), Giấy tờ tùy thân của bên mua. Nên liên hệ trước với văn phòng công chứng để xác nhận danh mục giấy tờ cụ thể.

Việc nắm vững các quy định pháp luật về tài sản chung, tài sản riêng và thủ tục bán xe ô tô có cần chữ ký 2 vợ chồng không là điều cần thiết để giao dịch diễn ra minh bạch, đúng luật và an toàn cho cả người bán và người mua. Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình giúp bạn tự tin hơn khi tham gia vào các giao dịch tài sản có giá trị như xe ô tô. Nắm vững thông tin là cách tốt nhất để bảo vệ quyền lợi của bản thân theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *