Việc nắm vững các tiêu chuẩn về kích thước bãi đỗ xe ô tô là yếu tố then chốt, không chỉ đối với các nhà quy hoạch, chủ đầu tư dự án mà còn hữu ích cho bất kỳ ai quan tâm đến hạ tầng giao thông đô thị và trải nghiệm đỗ xe an toàn, thuận tiện. Bài viết này của brixtonvietnam.com.vn sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các quy định, thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cho bãi đỗ xe ô tô và xe máy tại Việt Nam, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách các không gian này được thiết kế để phục vụ nhu cầu ngày càng tăng của xã hội. Thông tin chi tiết được trình bày nhằm hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm kiến thức chính xác và đáng tin cậy về chủ đề này.

Tổng quan về Kích thước Ô tô Tiêu chuẩn và Tầm quan trọng của Bãi đỗ xe

Trước khi đi sâu vào các quy định cụ thể về kích thước bãi đỗ xe ô tô, việc hiểu rõ về các loại xe và kích thước phổ biến của chúng là điều cần thiết. Một bãi đỗ xe được thiết kế hiệu quả phải tính toán đến đa dạng kích thước của các phương tiện đang lưu hành. Đồng thời, tầm quan trọng của bãi đỗ xe trong hệ thống giao thông đô thị hiện đại không thể phủ nhận.

Kích thước Ô tô Tiêu chuẩn Phổ biến

Mỗi dòng xe ô tô có những thông số kích thước khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến việc bố trí và thiết kế chỗ đỗ xe. Để đảm bảo tính linh hoạt và khả năng phục vụ nhiều loại xe, các tiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe ô tô thường được xây dựng dựa trên kích thước trung bình và tối đa của các mẫu xe phổ biến. Việc nắm rõ các thông số này giúp tối ưu hóa diện tích sử dụng, đảm bảo xe có đủ không gian để ra vào, giảm thiểu rủi ro va chạm.

Kích thước bãi đỗ xe ô tô tiêu chuẩnKích thước bãi đỗ xe ô tô tiêu chuẩn

Vai trò thiết yếu của Bãi đỗ xe trong đời sống hiện đại

Sự gia tăng không ngừng của số lượng phương tiện cá nhân, đặc biệt là ô tô, đã đặt ra thách thức lớn về không gian đỗ xe tại các đô thị lớn. Một hệ thống bãi đỗ xe được quy hoạch và thiết kế chuẩn mực không chỉ giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông, mà còn góp phần nâng cao mỹ quan đô thị, đảm bảo an toàn cho tài sản và mang lại sự tiện lợi tối đa cho người dân. Việc thiếu hụt chỗ đỗ xe hợp lý có thể dẫn đến các hệ lụy như tình trạng đỗ xe trái phép, gây cản trở giao thông và tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn. Đây là một vấn đề cấp bách đòi hỏi các giải pháp đồng bộ và tuân thủ chặt chẽ các quy định về kích thước bãi đỗ xe ô tô.

Các Tiêu chuẩn Kích thước Bãi đỗ xe Ô tô chi tiết

Các tiêu chuẩn về kích thước bãi đỗ xe ô tô được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo an toàn, tiện lợi và tối ưu hóa không gian. Việc tuân thủ các quy định này là bắt buộc đối với mọi công trình xây dựng bãi đỗ xe, từ các khu dân cư, văn phòng đến trung tâm thương mại. Các thông số này không chỉ mang tính kỹ thuật mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và hiệu suất vận hành của toàn bộ hệ thống đỗ xe.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe ô tôTiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe ô tô

Kích thước Bãi đỗ xe Ô tô thông dụng

Để thiết kế một bãi đỗ xe ô tô hiệu quả, các thông số kỹ thuật cần được diễn giải và áp dụng một cách chính xác. Những ký hiệu dưới đây thể hiện các yếu tố cơ bản cấu thành kích thước bãi đỗ xe ô tô tiêu chuẩn, giúp các nhà quy hoạch và kỹ sư có một bộ khung tham chiếu rõ ràng:

  • L – Chiều dài chỗ đỗ xe ô tô: Kích thước tiêu chuẩn cho chiều dài của một ô đỗ xe ô tô thường dao động từ 4.75m đến 5.5m. Thông số này đảm bảo xe có đủ không gian để đỗ mà không vượt quá vạch giới hạn, tránh va chạm với các xe khác, đặc biệt quan trọng với các mẫu xe sedan và SUV phổ biến trên thị trường.
  • M – Chiều rộng chỗ đậu xe ô tô: Chiều rộng của ô đỗ xe được phân loại tùy theo mục đích sử dụng và thời gian đỗ, phản ánh sự linh hoạt trong thiết kế để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
    • Chiều rộng chỗ đỗ xe ô tô tiêu chuẩn: Từ 2.4m đến 2.75m. Đây là kích thước phổ biến cho hầu hết các bãi đỗ xe công cộng và tư nhân, cung cấp đủ không gian cho việc mở cửa xe và di chuyển hành khách.
    • Chiều rộng chỗ đỗ xe ô tô thời gian ngắn: Từ 2.3m đến 2.6m. Thường áp dụng cho các khu vực đỗ xe tạm thời hoặc nơi có yêu cầu tối ưu hóa không gian, thích hợp cho việc đỗ xe nhanh chóng.
    • Chiều rộng chỗ đỗ xe ô tô thời gian dài: Từ 2.5m đến 2.75m. Mang lại sự thoải mái hơn cho người lái khi ra vào xe, thường thấy ở các bãi đỗ xe qua đêm hoặc dài ngày, nơi sự tiện nghi được ưu tiên.
    • Chiều rộng chỗ đỗ xe ô tô dành cho người khuyết tật: Từ 3m đến 3.5m. Kích thước này được thiết kế đặc biệt để đảm bảo không gian đủ rộng cho xe lăn hoặc các thiết bị hỗ trợ khác, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho người khuyết tật và tuân thủ các quy định về khả năng tiếp cận.
  • N – Chiều rộng lối đi ô tô: Lối đi giữa các hàng xe là yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển và quay đầu của phương tiện, đồng thời đảm bảo an toàn giao thông nội bộ.
    • Chiều rộng lối đi ô tô tại làn đường có 1 chiều xe chạy: Từ 6m đến 9.15m. Kích thước này đủ để các xe có thể dễ dàng di chuyển và xoay sở trong một chiều, đặc biệt khi có xe đang thực hiện thao tác đỗ.
    • Chiều rộng lối đi ô tô tại làn đường có 2 chiều xe chạy: Từ 6.95m đến 10.7m. Cần rộng hơn để hai xe có thể tránh nhau an toàn và thực hiện các thao tác đỗ/ra xe mà không gây cản trở, duy trì luồng giao thông thông suốt.
  • P – Chiều rộng tiêu chuẩn bãi đậu xe: Tổng chiều rộng của một hàng xe bao gồm cả ô đỗ và lối đi, thường từ 15.5m đến 20.1m. Thông số này giúp các nhà thiết kế quy hoạch không gian tổng thể của bãi đỗ xe một cách hợp lý và hiệu quả, tối đa hóa số lượng chỗ đỗ.

Bố trí kích thước bãi đỗ xe ô tô thông dụngBố trí kích thước bãi đỗ xe ô tô thông dụng

Các thông số trên đóng vai trò định hình một bãi đỗ xe chức năng, an toàn và dễ sử dụng. Việc áp dụng đúng các tiêu chuẩn này giúp tối ưu hóa công suất chứa xe và đảm bảo luồng giao thông nội bộ diễn ra suôn sẻ, giảm thiểu rủi ro va chạm và nâng cao hiệu quả quản lý bãi đỗ xe.

Tiêu chuẩn kích thước Bãi đỗ xe Ô tô chéo góc 45 độ

Thiết kế đỗ xe chéo góc 45 độ mang lại nhiều lợi ích trong việc tối ưu hóa không gian và sự thuận tiện khi vào/ra xe. Kiểu bố trí này thường được sử dụng ở những nơi có diện tích trung bình, cần linh hoạt trong việc di chuyển, bởi góc chéo giúp việc điều khiển xe vào ô đỗ trở nên dễ dàng hơn.

Thiết kế kích thước bãi đỗ xe ô tô chéo góc 45 độThiết kế kích thước bãi đỗ xe ô tô chéo góc 45 độ

Các thông số tiêu chuẩn cụ thể cho bãi đỗ xe chéo góc 45 độ như sau:

Vị trí A (m) B (m) C (m) D (m) E (m) F (m)
Trong nhà 3.0 4.6 2.3 3.26 5.0 2.8
Ngoài trời 3.39 5.50 2.40 3.89 5.50 2.8 – 3.0

Kích thước “A” và “B” đề cập đến chiều rộng và chiều sâu của ô đỗ, trong khi “C” là chiều rộng tối thiểu của mỗi chỗ đỗ. Các thông số “D”, “E”, “F” liên quan đến khoảng cách giữa các hàng xe và chiều rộng lối đi. Sự khác biệt giữa đỗ xe trong nhà và ngoài trời thường do yêu cầu về không gian di chuyển, cột chống hoặc các yếu tố cấu trúc khác, đòi hỏi sự linh hoạt trong thiết kế để đảm bảo an toàn và tiện lợi.

Tiêu chuẩn kích thước Bãi đỗ xe Ô tô song song

Bố trí đỗ xe song song thường được áp dụng dọc theo lề đường hoặc trong những khu vực có không gian hẹp. Kiểu đỗ này đòi hỏi kỹ năng lái xe tốt hơn một chút nhưng lại tiết kiệm không gian theo chiều ngang, rất phù hợp cho các khu vực đô thị đông đúc.

Tiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe ô tô song songTiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe ô tô song song

Tiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe ô tô song song bao gồm:

Vị trí A (m) B (m) C (m)
Trong nhà 5.80 4.60 2.20 – 2.30
Ngoài trời 6.10 – 6.70 5.50 2.40

Trong đó, “A” là chiều dài tổng thể của một chỗ đỗ xe song song, “B” là khoảng cách từ lề đường đến vạch giới hạn bên ngoài, và “C” là chiều rộng của chỗ đỗ. Việc tuân thủ những thông số này giúp người lái có đủ không gian để ghép xe vào vị trí một cách an toàn và thuận tiện, đồng thời tối đa hóa số lượng chỗ đỗ có thể trong một không gian hạn chế.

Tiêu chuẩn Kích thước Bãi đỗ xe Ô tô tự động cao tầng

Với sự phát triển của công nghệ, các giải pháp đỗ xe tự động cao tầng ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt ở các đô thị lớn nơi đất chật người đông. Các hệ thống này tối ưu hóa diện tích bằng cách xếp xe theo chiều dọc hoặc sử dụng các giàn nâng, mang lại hiệu quả vượt trội về không gian.

Bãi đỗ xe tự động cho 2 hoặc 4 xe (di chuyển từng xe)

Hệ thống này cho phép di chuyển độc lập từng xe, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt, phù hợp cho các tòa nhà văn phòng hoặc chung cư cao cấp.

  • Chiều dài lọt lòng tối thiểu của 1 chỗ để ô tô: 5.4m. Kích thước này đảm bảo phù hợp với hầu hết các mẫu xe sedan và SUV cỡ vừa.
  • Chiều cao từ sàn hầm đến sàn liền kề: 4.5m. Chiều cao này cung cấp đủ khoảng trống cho hệ thống nâng hạ và thông gió.

Bãi đỗ xe tự động cao tầng cho 2 hoặc 4 xe (thiết kế ngầm dưới mặt đất)

Giải pháp này tích hợp bãi đỗ xe vào kiến trúc ngầm, giúp tiết kiệm không gian trên mặt đất để dành cho cảnh quan hoặc các công trình khác.

  • Chiều dài chỗ đỗ xe: 5.1m.
  • Chiều cao từ sàn hầm đến tầng xe thứ 2: 5.2m.
  • Chiều cao của 1 tầng để xe: 1.8m. Các thông số này được tối ưu hóa để phù hợp với hệ thống giàn nâng và đảm bảo an toàn cho xe.

Bãi đỗ xe tự động cao tầng 3 hoặc 6 xe (thiết kế ngầm dưới mặt đất)

Đối với các hệ thống giàn nâng 3 tầng, kích thước bãi đỗ xe ô tô cũng được tối ưu hóa để chứa được nhiều xe hơn trong một không gian hạn chế, là lựa chọn hiệu quả cho các khu vực có nhu cầu đỗ xe rất lớn.

  • Chiều dài của 1 gian để xe: 5.1m.
  • Chiều cao từ sàn hầm đến nóc của sàn tầng 3: 9m. Kích thước tổng thể này cho phép hệ thống vận hành trơn tru và an toàn.

Các bãi đỗ xe tự động không chỉ giúp giải quyết bài toán không gian mà còn mang lại sự an toàn và hiệu quả cao trong quản lý phương tiện. Tuy nhiên, việc đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì có thể cao hơn so với bãi đỗ xe truyền thống, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng từ phía chủ đầu tư.

Quy định và Tiêu chuẩn Chung cho Bãi đỗ xe (áp dụng cho cả Ô tô và Xe máy)

Bên cạnh các tiêu chuẩn riêng cho từng loại phương tiện, Bộ Xây dựng Việt Nam cũng ban hành các quy định chung trong QCVN 07/2010 về kích thước bãi đỗ xe ô tô và xe máy, nhằm đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy và trật tự đô thị. Các quy định này là nền tảng pháp lý quan trọng cho mọi công trình xây dựng bãi đỗ xe.

Tiêu chuẩn về diện tích chỗ đỗ xe máy

Mặc dù trọng tâm bài viết là kích thước bãi đỗ xe ô tô, việc đề cập đến xe máy là cần thiết vì nhiều bãi đỗ xe phục vụ cả hai loại phương tiện. Việc quy hoạch hợp lý không gian đỗ xe máy cũng góp phần giảm thiểu tình trạng lộn xộn, kẹt xe ở các khu vực đô thị.

  • Diện tích tối thiểu chỗ để xe máy: Từ 2.5 m² đến 3 m² / xe. Kích thước này đảm bảo mỗi xe có đủ không gian để đỗ và di chuyển mà không làm ảnh hưởng đến các xe lân cận.
  • Kẻ vạch rõ ràng: Khu vực phân chia cho mỗi xe máy phải có vạch kẻ rõ ràng để đảm bảo trật tự, dễ dàng quản lý và tránh tình trạng lấn chiếm không gian.

Các tiêu chuẩn về diện tích bãi đỗ xe máy đối với các loại công trình:

  • Văn phòng, Khách sạn, Siêu thị, Trung tâm hội nghị/triển lãm, Nhà hàng: Công thức tính toán diện tích cụ thể dựa trên tổng diện tích sử dụng hoặc diện tích sàn, nhân với hệ số nhất định và tiêu chuẩn 3m²/xe. Điều này giúp đảm bảo đủ chỗ đỗ xe cho lượng khách và nhân viên dự kiến.
  • Nhà cao tầng, chung cư: Tính trung bình 2 xe máy/hộ với tiêu chuẩn 3m²/xe và 1 xe đạp/hộ với tiêu chuẩn 0.9m²/xe. Quy định này phản ánh thực tế về mật độ phương tiện cá nhân tại các khu dân cư hiện đại.

Quy định về thiết kế tầng hầm và an toàn PCCC

Đối với các công trình sử dụng tầng hầm để xe, các quy định nghiêm ngặt về chiều cao và độ dốc phải được tuân thủ để đảm bảo an toàn và khả năng vận hành hiệu quả của cả bãi đỗ xe ô tô và xe máy.

  • Chiều cao tối thiểu tầng hầm: 2.2m. Điều này đảm bảo không gian đủ cho các loại xe di chuyển, hệ thống thông gió, chiếu sáng và các thiết bị phòng cháy chữa cháy hoạt động hiệu quả.
  • Độ dốc tối thiểu vào tầng hầm: 13% cho đường dốc thẳng và cong là 17%. Độ dốc được tính toán để đảm bảo các phương tiện có thể di chuyển lên xuống an toàn, đặc biệt khi trời mưa hoặc có sự cố, tránh trượt dốc hoặc va chạm.

Vấn đề an toàn cháy nổ là tối quan trọng trong các bãi đỗ xe, đặc biệt với lượng lớn xăng dầu tích tụ. Các chủ đầu tư cần trang bị hệ thống phòng cháy chữa cháy hiện đại và tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo luôn sẵn sàng ứng phó với các tình huống khẩn cấp. Ngoài ra, cần cấm tuyệt đối các hành vi gây cháy nổ như nấu nướng, hút thuốc trong khu vực bãi đỗ để bảo vệ tài sản và tính mạng con người.

Các Phương án Bố trí Bãi đỗ xe Ô tô hiệu quả

Việc lựa chọn phương án bố trí bãi đỗ xe phù hợp với diện tích và mục đích sử dụng là rất quan trọng để tối ưu hóa không gian và trải nghiệm người dùng. Dưới đây là một số cách bố trí bãi đỗ xe ô tô phổ biến, cùng với các thông số kích thước liên quan, giúp bạn có cái nhìn chi tiết hơn về từng kiểu thiết kế.

Bố trí Bãi đậu xe vuông góc (thông dụng)

Đây là kiểu bố trí phổ biến nhất, tối ưu cho các không gian rộng rãi, cho phép đỗ được nhiều xe. Kiểu đỗ vuông góc dễ dàng cho việc kẻ vạch và quản lý, phù hợp với các bãi đỗ xe lớn tại trung tâm thương mại, chung cư.

  • Chiều dài của một ô đỗ xe: 5.5m (tiêu chuẩn).
  • Chiều rộng tối thiểu của một ô đỗ xe: Từ 2.3m đến 4m, tùy thuộc vào loại xe và mức độ thoải mái mong muốn. Ô rộng hơn sẽ giúp việc ra vào dễ dàng hơn.
  • Khoảng cách giữa hai ô đỗ xe (lối đi): 6m. Khoảng cách này đảm bảo bán kính quay đầu của xe đủ rộng, giúp người lái dễ dàng ra vào chỗ đỗ mà không cần nhiều thao tác.

Bố trí Chỗ đậu xe rộng với lối đi hẹp

Trong trường hợp không gian hạn chế, có thể điều chỉnh để ưu tiên chiều rộng chỗ đỗ, đồng thời thu hẹp lối đi, nhưng vẫn phải đảm bảo khả năng di chuyển tối thiểu. Phương án này thường được cân nhắc khi diện tích tổng thể không cho phép lối đi quá rộng.

  • Nếu chiều dài chỗ đỗ vẫn là 5.5m và chiều ngang mỗi ô đạt 3m, thì lối đi giữa hai hàng xe có thể thu hẹp xuống còn 4m. Điều này đòi hỏi người lái có kỹ năng tốt hơn khi thao tác, nhưng vẫn khả thi và giúp tăng số lượng chỗ đỗ.

Bố trí Bãi đậu xe đấu lưng nhau chéo 45 độ

Kiểu bố trí này giúp xe dễ dàng vào ra hơn so với đỗ vuông góc, đồng thời tối ưu hóa không gian một cách linh hoạt. Góc chéo cũng tạo cảm giác thoáng đãng hơn cho bãi đỗ.

  • Chiều dài cạnh góc vuông ô để xe: 8.5m.
  • Chiều rộng tối thiểu của 1 ô để xe: Từ 2.3m đến 4m.
  • Khoảng cách lối đi giữa 2 ô đậu xe: 4m. Kích thước này đảm bảo đủ không gian cho xe di chuyển và thoát khỏi chỗ đỗ một cách thuận tiện.

Bố trí Bãi đậu xe chạy xuyên qua chéo 45 độ

Phương án này tương tự bố trí chéo 45 độ nhưng có lối đi xuyên suốt, thích hợp cho các bãi đỗ xe có lưu lượng xe lớn và cần sự lưu thông nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chờ đợi.

  • Chiều dài cạnh góc vuông ô để xe: 6m.
  • Chiều rộng tối thiểu của 1 ô để xe: Từ 2.3m đến 4m.
  • Khoảng cách lối đi giữa 2 ô đậu xe: 2.5m. Lối đi hẹp hơn thường yêu cầu xe di chuyển một chiều hoặc cần sự chú ý cao hơn từ người lái để tránh va chạm.

Những phương án bố trí này cung cấp các giải pháp đa dạng cho việc thiết kế bãi đỗ xe, từ các khu vực công cộng lớn đến các không gian đỗ xe tư nhân nhỏ hơn. Việc lựa chọn phương án tối ưu phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa diện tích hiện có, lưu lượng xe, và mục tiêu về trải nghiệm người dùng, đảm bảo hiệu quả tối đa cho bãi đỗ.

Kích thước các loại xe máy phổ biến (Thông tin bổ trợ)

Để có cái nhìn toàn diện về các tiêu chuẩn kích thước bãi đỗ xe, chúng ta cũng cần tham khảo kích thước của các loại xe máy phổ biến, dù trọng tâm của bài viết này là về ô tô. Điều này giúp các chủ đầu tư có thể quy hoạch bãi đỗ xe hỗn hợp một cách hiệu quả nhất, đáp ứng nhu cầu đỗ xe đa dạng của cộng đồng.

Kích thước xe máy hãng Honda

Các dòng xe máy Honda có sự đa dạng về kích thước, từ xe số nhỏ gọn đến xe tay ga và xe côn tay, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng tại Việt Nam.

Tên xe Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều cao (mm) Trọng lượng (kg)
Wave Alpha 100cc 1.908 699 1.070 98
Blade 110cc 1.920 702 1.075 98
Future 125cc 1.932 711 1.092 104
MSX 125cc 1.760 755 1.1010 101,7
SH mode 125cc 1.930 669 1.105 118
Lead 125cc 1.832 680 1.120 113
SH 150cc 2.034 740 1.152 134
Super Dream 110cc 1.915 696 1.052 99
Vision 110cc 1.863 686 1.088 99
Air Blade 125cc 1.901 687 1.115 113
PCX 125cc 1.931 740 1.109 132
SH 150cc 2.034 740 1.152 134

Những thông số này giúp xác định diện tích cần thiết cho một chỗ đỗ xe máy tiêu chuẩn và cách bố trí các hàng xe để tối ưu không gian, đảm bảo lối đi an toàn và thuận tiện.

Kích thước xe máy của Yamaha

Yamaha cũng cung cấp nhiều mẫu xe với kích thước đa dạng, từ xe số đến xe tay ga và thể thao, phục vụ nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng.

Tên xe Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều cao (mm) Trọng lượng (kg)
FZ 150I GP 2.01 720 1.03 129
Nouvo 1.943 705 1.067 113
Exciter 150 GP 1.97 670 1.08 115
Grande 1.820 685 1.145 99
Jupiter FI RC 1.935 680 1.065 104
Acruzo Standard 1.805 685 1.145 99
Sirius phanh đĩa 1.89 665 1.035 96
Sirius FI vành đúc 1.940 715 1.075 99
Acruzo Deluxe 1.805 685 1.145 99
Jupiter Gravita FI 1.935 680 1.065 104
Nozza 1.795 685 1.08 98
Exciter 150 RC 1.970 670 1.080 115
Luvias 1.855 700 1.07 101
FZ 150I 2.010 720 1.030 129

Sự khác biệt về chiều dài, rộng và trọng lượng giữa các dòng xe đòi hỏi sự linh hoạt trong thiết kế bãi đỗ, đặc biệt là ở các bãi đỗ xe tự động hoặc khu vực có diện tích hạn chế để tối ưu hóa không gian.

Kích thước xe máy của Suzuki

Suzuki cũng có các mẫu xe nổi bật với thông số kích thước riêng, đóng góp vào sự đa dạng của thị trường xe máy Việt Nam và ảnh hưởng đến việc quy hoạch bãi đỗ xe hỗn hợp.

Tên xe Chiều dài (mm) Chiều rộng (mm) Chiều cao (mm) Trọng lượng (kg)
GD 110 1.9 750 1.05 108
Raider 150 FI 1.96 675 1.28 109
GSX – R150 2.020 700 1.075 131
Impulse 125 FI 1.92 680 1.065 114
Axelo 125cc 1.895 715 1.075 108
GSX – S1000 2.115 795 1.08 209
Address 110 FI 1.845 665 1.095 97
GZ 150 2.25 900 1.16 159
V – STROM 1000 2.285 865 1.410 228
GSX – S150 2.02 745 1.04 130

Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan giúp người đọc hiểu thêm về các loại phương tiện và cách chúng tác động đến việc thiết kế bãi đỗ xe, kể cả khi trọng tâm chính là kích thước bãi đỗ xe ô tô, từ đó đưa ra các quyết định quy hoạch thông minh và toàn diện.

Kết luận

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về kích thước bãi đỗ xe ô tô cũng như xe máy không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố then chốt để xây dựng một hạ tầng đô thị hiện đại, an toàn và tiện lợi. Nắm vững các thông số kỹ thuật, cách bố trí hiệu quả, và các quy định an toàn sẽ giúp các nhà đầu tư, nhà quản lý và người sử dụng tối ưu hóa không gian, giảm thiểu rủi ro và nâng cao trải nghiệm chung. Từ bãi đỗ xe truyền thống đến các giải pháp tự động cao tầng, mỗi thiết kế đều đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của xã hội, góp phần tạo nên một môi trường giao thông văn minh và hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm thêm thông tin chi tiết về các giải pháp đỗ xe hoặc kiến thức về xe hơi, hãy truy cập brixtonvietnam.com.vn để khám phá các bài viết hữu ích khác.