Trong lĩnh vực vận tải hàng hóa hiện đại, xe container đóng vai trò không thể thiếu, giúp tối ưu hóa quá trình di chuyển hàng hóa từ điểm này đến điểm khác. Từ những chuyến đi nội thành ngắn ngủi đến các hành trình liên tỉnh hay quốc tế, việc hiểu rõ về kích thước xe container là yếu tố then chốt. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ đi sâu vào các loại kích thước container phổ biến và những thông tin cần thiết khác.
Xe container là gì và vai trò quan trọng
Xe container là một phương tiện vận tải chuyên dụng, được thiết kế để kéo và chở các thùng container vận tải có khối lượng và kích thước lớn. Theo định nghĩa của Hiệp hội Vận tải Quốc tế, container là một hệ thống vận chuyển hàng hóa linh hoạt, sử dụng các đơn vị container tiêu chuẩn ISO để dễ dàng chuyển đổi giữa các phương thức vận tải như tàu biển, xe lửa hoặc xe tải chuyên dụng mà không cần tháo dỡ hay đóng gói lại hàng hóa dọc đường. Sự ra đời của container đã cách mạng hóa ngành logistics, mang lại hiệu quả vượt trội.
Định nghĩa và lịch sử phát triển
Khái niệm về container vận tải đã xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ vào những năm 1950 với sự tiên phong của Malcolm McLean. Ông đã nhìn thấy tiềm năng của việc tiêu chuẩn hóa các thùng hàng để chất lên tàu, giúp giảm đáng kể thời gian bốc dỡ và chi phí vận chuyển. Từ đó, các tổ chức quốc tế như ISO đã đưa ra các tiêu chuẩn về kích thước container và đặc tính kỹ thuật, đảm bảo tính tương thích và khả năng luân chuyển toàn cầu. Ngày nay, xe container không chỉ là phương tiện mà còn là biểu tượng của chuỗi cung ứng toàn cầu hiện đại.
Đặc tính vượt trội của container vận tải
Container sở hữu những đặc tính nổi bật giúp tối ưu hóa hoạt động logistics. Chúng có độ bền vững và chắc chắn cao, được chế tạo từ thép Corten chống ăn mòn, phù hợp cho việc sử dụng lặp lại nhiều lần trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thiết kế của container cho phép xếp dỡ một cách thuận tiện và nhanh chóng, đặc biệt khi chuyển đổi giữa các phương thức vận tải khác nhau mà không cần bốc dỡ hàng hóa ra khỏi thùng. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa. Khả năng tương thích với nhiều loại hình vận chuyển như tàu biển, xe lửa và xe tải chuyên dụng làm cho thùng container trở thành giải pháp vận tải đa phương thức hiệu quả.
Đầu kéo container và thùng container chuyên dụng trong vận tải hàng hóa
Cấu tạo chi tiết của thùng container tiêu chuẩn
Một thùng container hoàn chỉnh được cấu tạo từ nhiều bộ phận khác nhau, mỗi phần đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền vững và an toàn cho hàng hóa bên trong. Các bộ phận chính bao gồm khung container, sàn đáy, tấm mái nóc, mặt trước, vách dọc, mặt sau và cửa mặt sau, cùng với các góc lắp ghép chi tiết. Tất cả các thành phần này được thiết kế để chịu được tải trọng lớn và điều kiện môi trường khắc nghiệt trong suốt quá trình vận chuyển.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Tìm Hiểu Chi Tiết Màn Hình Zestech Z500
- Quy Định Bồi Thường Khi Ô Tô Va Chạm Xe Máy Tại Việt Nam
- VinFast VF 3: Kỷ Lục Doanh Số Ấn Tượng Trong Tháng 10
- Cách Âm Xe Ô Tô Hiệu Quả: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
- Xe ô tô 7 chỗ Fortuner: Đánh Giá Chi Tiết & Giải Pháp Thuê Hiệu Quả
Khung container là bộ phận chịu lực chính, bao gồm bốn trụ dọc, hai xà dọc đáy, hai dầm đáy, hai xà dọc nóc, một xà ngang trước và một xà ngang sau. Cấu trúc này tạo nên một bộ khung vững chắc, chống chịu được các lực tác động từ nhiều phía. Sàn đáy và sàn được gia cố bằng các dầm nối hai thanh xà lại với nhau, tăng cường khả năng chịu lực và phân bổ trọng lượng hàng hóa đều khắp mặt sàn. Tấm mái nóc, thường làm bằng kim loại uốn lượn, có khả năng chống rỉ sét và bảo vệ hàng hóa khỏi mưa, nắng, bụi bẩn.
Vách dọc của thùng container được làm từ các tấm kim loại ghép nối chắc chắn, không chỉ ngăn nước ứ đọng mà còn tăng cường khả năng chịu lực cho toàn bộ cấu trúc. Mặt trước của container là một tấm kim loại liền khối, không có cửa, giúp tăng cường độ cứng và bảo vệ hàng hóa từ phía trước. Mặt sau và cửa mặt sau gồm hai cánh cửa bằng kim loại, được gắn chặt vào khung xe bằng bản lề kín. Cửa được thiết kế kín khít để ngăn ánh sáng và nước làm ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa bên trong. Cuối cùng, các góc lắp ghép được đúc bằng thép chất lượng cao, hàn khớp ở các góc trên và dưới của container, có tác dụng quan trọng trong việc cố định và xếp chồng các thùng container lên nhau một cách an toàn.
Sơ đồ chi tiết cấu tạo vỏ thùng container tiêu chuẩn ISO
Các loại xe container phổ biến và ứng dụng
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại container vận tải khác nhau, mỗi loại được thiết kế để phù hợp với đặc tính riêng của từng loại hàng hóa. Sự đa dạng này giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển, đảm bảo hàng hóa được bảo quản tốt nhất trong suốt hành trình. Các loại phổ biến bao gồm container khô, container lạnh, container mở nóc (Open Top), container mặt phẳng (Flat Rack), và container bồn (Tank Container).
Container khô là loại phổ biến nhất, dùng để vận chuyển các loại hàng hóa khô, không yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt về nhiệt độ hay độ ẩm. Chúng được sử dụng rộng rãi cho hàng hóa đóng gói, nguyên liệu thô, và các sản phẩm công nghiệp. Container lạnh được trang bị hệ thống làm mát tích hợp, duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, lý tưởng cho việc vận chuyển thực phẩm tươi sống, dược phẩm, hóa chất nhạy cảm với nhiệt độ. Container mở nóc có phần mái có thể tháo rời hoặc đóng mở, cho phép bốc dỡ hàng hóa cồng kềnh, quá khổ từ phía trên bằng cẩu. Loại này thường dùng cho máy móc, thiết bị công nghiệp.
Container mặt phẳng không có vách bên và mái, chỉ có phần sàn và hai vách đầu có thể gập xuống. Chúng được dùng để vận chuyển hàng hóa quá khổ, quá tải như xe cơ giới, ống thép lớn, hoặc các cấu kiện xây dựng. Container bồn là loại được thiết kế đặc biệt để chứa và vận chuyển các loại chất lỏng như hóa chất, dầu, khí hóa lỏng. Mỗi loại thùng container đều có kích thước và tải trọng riêng, được tối ưu hóa cho mục đích sử dụng cụ thể, phản ánh sự linh hoạt và chuyên nghiệp của ngành vận tải container.
Kích thước xe container theo tiêu chuẩn quốc tế ISO
Kích thước xe container là yếu tố quan trọng hàng đầu trong logistics, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chứa hàng, phương thức vận chuyển và chi phí. Các kích thước container được tiêu chuẩn hóa theo ISO 668:1995, đảm bảo tính tương thích và khả năng vận hành trơn tru trên phạm vi toàn cầu. Dù có một số sai số nhỏ giữa các nhà sản xuất, nhưng các thông số cơ bản về chiều dài, chiều rộng và chiều cao luôn tuân thủ nghiêm ngặt chuẩn ISO.
Bảng tổng hợp kích thước xe container phổ biến hiện nay
Kích thước cụ thể của container 10 feet
Container 10 feet là loại thùng container có kích thước nhỏ gọn nhất trong hệ thống tiêu chuẩn, mặc dù không được xếp vào tiêu chuẩn module ISO như các loại lớn hơn. Kích thước phủ bì của container 10 feet thường là: dài 2,991m x rộng 2,438m x cao 2,591m. Với thể tích chứa hàng khoảng 16.3 mét khối và tải trọng hàng hóa có thể lên đến hơn 8.8 tấn, loại container này phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa có khối lượng và kích thước vừa phải. Trọng lượng của một container khô 10 feet rỗng thường vào khoảng 1.3 tấn. Do tính linh hoạt và kích thước nhỏ, container 10 feet không chỉ được sử dụng để vận chuyển mà còn được biến đổi thành kho tự quản mini, văn phòng di động, nhà ở, hay nhà vệ sinh tại các công trường hoặc khu du lịch. Xu hướng nhà ở container lưu động đang ngày càng phổ biến nhờ sự mới mẻ và khả năng di chuyển dễ dàng.
Container 10 feet khô nhỏ gọn ứng dụng trong vận chuyển và lưu trữ
Phân tích kích thước container 20 feet
Container 20 feet là một trong những loại thùng container được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, đặc biệt là trong vận tải biển và đường bộ. Loại container này được coi là đơn vị tiêu chuẩn (TEU – Twenty-foot Equivalent Unit).
Đối với container 20 feet khô:
- Kích thước phủ bì: dài 6,060m; rộng 2,440m; cao 2,590m.
- Kích thước lọt lòng: dài 5,898m; rộng 2,352m; cao 2,395m.
Container 20 feet khô có thể tích chứa hàng khoảng 33 mét khối và trọng tải tối đa khoảng 28 tấn (tùy thuộc vào thiết kế cụ thể và quy định của hãng tàu).
Đối với container 20 feet lạnh: - Kích thước phủ bì: dài 6,060m; rộng 2,440m; cao 2,590m.
- Kích thước lọt lòng: dài 5,485m; rộng 2,286m; cao 2,265m.
Do có thêm lớp cách nhiệt và hệ thống làm lạnh, container lạnh có kích thước lọt lòng nhỏ hơn so với container khô, nhưng vẫn đảm bảo khả năng vận chuyển hiệu quả các loại hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
Kích thước chi tiết của container 40 feet
Container 40 feet là một loại thùng container rất phổ biến khác, được sử dụng rộng rãi trong vận tải đường biển và đường bộ, đặc biệt là cho các lô hàng lớn. Loại này cung cấp gấp đôi dung tích so với container 20 feet.
Đối với container 40 feet khô:
- Kích thước phủ bì: dài 12,190m; rộng 2,440m; cao 2,590m.
- Kích thước lọt lòng: dài 12,032m; rộng 2,350m; cao 2,392m.
- Cửa container: rộng 2,338m; cao 2,280m.
- Trọng lượng bản thân container: khoảng 3,730 kg.
- Trọng lượng hàng hóa tối đa: khoảng 26,750 kg.
- Trọng tải tối đa cho phép (container + hàng): 30,480 kg.
Container 40 feet cao (High Cube – HC) là một biến thể phổ biến của container 40 feet thông thường, với chiều cao lớn hơn để chứa được nhiều hàng hóa cồng kềnh hơn. - Kích thước phủ bì: dài 12,190m; rộng 2,440m; cao 2,896m.
- Kích thước lọt lòng: dài 12,032m; rộng 2,352m; cao 2,698m.
- Các thông số về cửa, trọng lượng bản thân, trọng lượng hàng hóa và trọng tải tối đa tương tự như container 40 feet khô tiêu chuẩn.
Xe container 40 feet phổ biến trong vận chuyển hàng hóa quốc tế
Đặc điểm kích thước container 45 feet và 50 feet
Container 45 feet (hay còn gọi là container 45 feet High Cube) là loại thùng container lớn hơn đáng kể so với container 40 feet, mặc dù không phổ biến bằng ở Việt Nam do các hạn chế về cơ sở hạ tầng giao thông và quy định vận tải. Với chiều dài tăng thêm, container 45 feet có khả năng chở được số lượng hàng hóa nhiều hơn, thường được quy đổi tương đương với khoảng 2.25 TEU. Khi nhìn bằng mắt thường, rất khó để phân biệt giữa container 40 feet và 45 feet do sự chênh lệch chiều dài không quá lớn. Điểm nhận biết chính thường là ký hiệu “45” được ghi rõ trên vách thùng container.
Container 50 feet là loại thùng container ít phổ biến nhất trong các loại container vận tải hiện nay. Kích thước bên ngoài của nó thường là: dài 15,240m x rộng 2,438m x cao 2,896m. Kích thước bên trong sẽ là: rộng 2,348m x cao 2,690m. Do kích thước rất lớn, loại container này chỉ được sử dụng trong các tuyến vận tải đặc biệt hoặc những khu vực có cơ sở hạ tầng cho phép di chuyển các phương tiện siêu trường, siêu trọng. Việc sử dụng container 50 feet đòi hỏi sự tính toán kỹ lưỡng về đường sá, cầu cống và các quy định về tải trọng của từng quốc gia.
Quy định và lưu ý về kích thước và tải trọng container
Mặc dù các số liệu về kích thước xe container được cung cấp ở trên mang tính tiêu chuẩn hóa, nhưng thực tế có thể có sự chênh lệch nhỏ (vài milimet hoặc vài centimet) tùy thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và vật liệu sử dụng. Tuy nhiên, về mặt tiêu chuẩn hóa toàn cầu, kích thước xe container luôn phải tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn ISO 668:1995.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước thực tế của xe container theo tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn ISO 668:1995 và ứng dụng
Theo tiêu chuẩn ISO 668:1995, chiều rộng chuẩn của tất cả các container vận tải là 2,438m (tương đương 8 feet). Container 40 feet được sử dụng làm chuẩn về độ dài, sao cho các loại container nhỏ hơn như container 20 feet có thể xếp vừa vào xe container 40 feet mà vẫn đảm bảo khoảng hở nhỏ giữa chúng. Cụ thể, chiều dài của container 20 feet chỉ khoảng 19 feet 10.5 inch, để khi xếp hai chiếc container 20 feet vào một khoang container 40 feet, chúng sẽ vừa vặn và chỉ còn khoảng trống 3 inch ở giữa. Về chiều cao, trước đây, chiều cao phổ biến của container là 8 feet. Tuy nhiên, theo thời gian, chiều cao 8 feet 6 inch đã trở thành tiêu chuẩn mới và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay cho các loại container khô và lạnh, cung cấp thêm không gian chứa hàng.
Tầm quan trọng của việc tuân thủ tải trọng quy định
Một điều cần lưu ý quan trọng là ngoài kích thước xe container, trên thân thùng còn ghi rõ tải trọng tối đa. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn có quyền đóng hàng hóa dựa hoàn toàn vào tải trọng đó. Việc vận chuyển hàng hóa cần phải tuân thủ nghiêm ngặt theo quy định về tải trọng tối đa cho phép của từng quốc gia hoặc quy định của hãng tàu cụ thể. Mỗi quốc gia có thể có những giới hạn riêng về tải trọng trục xe, tổng trọng lượng xe và hàng hóa, nhằm đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ hạ tầng đường bộ. Việc không tuân thủ các quy định này có thể dẫn đến phạt tiền, chậm trễ lịch trình, hoặc thậm chí là nguy hiểm cho người và tài sản. Do đó, việc nắm rõ không chỉ kích thước container mà còn cả các quy định về tải trọng là cực kỳ cần thiết cho bất kỳ ai tham gia vào chuỗi cung ứng logistics.
Câu hỏi thường gặp (FAQs):
-
Kích thước xe container phổ biến nhất hiện nay là bao nhiêu?
Container 20 feet và container 40 feet là hai loại có kích thước được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu, phù hợp với hầu hết các nhu cầu vận chuyển hàng hóa. -
Container 20 feet và 40 feet khác nhau cơ bản ở điểm nào?
Sự khác biệt cơ bản nằm ở chiều dài: container 40 feet dài gấp đôi container 20 feet, do đó có dung tích chứa hàng lớn hơn đáng kể. -
Tiêu chuẩn ISO ảnh hưởng thế nào đến kích thước container?
Tiêu chuẩn ISO 668:1995 quy định các thông số cố định về chiều rộng, chiều cao và mối quan hệ chiều dài giữa các loại container, đảm bảo tính đồng bộ và khả năng tương thích khi vận chuyển trên các phương tiện và hạ tầng khác nhau trên toàn thế giới. -
Tại sao container 45 feet ít phổ biến ở Việt Nam?
Container 45 feet ít phổ biến ở Việt Nam chủ yếu do hạn chế về cơ sở hạ tầng giao thông (đường sá, cầu cống) và các quy định về tải trọng và kích thước của phương tiện vận tải đường bộ không cho phép di chuyển loại container này một cách dễ dàng. -
Ngoài kích thước, yếu tố nào quan trọng khi chọn container?
Ngoài kích thước, các yếu tố quan trọng khác khi chọn container bao gồm loại hàng hóa (khô, lạnh, quá khổ), tải trọng hàng hóa, tính chất của hàng hóa (dễ vỡ, nhạy cảm nhiệt độ), và quy định của hãng tàu/quốc gia vận chuyển. -
Container lạnh có kích thước khác gì so với container khô cùng loại?
Container lạnh thường có kích thước lọt lòng (bên trong) nhỏ hơn so với container khô cùng chiều dài do có thêm lớp cách nhiệt dày và hệ thống làm lạnh chiếm diện tích. -
Tải trọng tối đa của xe container được quy định như thế nào?
Tải trọng tối đa của xe container không chỉ phụ thuộc vào khả năng chịu tải của thùng container mà còn phải tuân thủ các quy định về tải trọng trục xe và tổng tải trọng của phương tiện theo luật pháp của từng quốc gia và quy định của hãng vận tải. -
Vật liệu chính cấu tạo vỏ thùng container là gì?
Vỏ thùng container chủ yếu được cấu tạo từ thép Corten (thép chịu thời tiết) có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, đảm bảo độ bền vững trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về kích thước xe container và những thông tin liên quan. Tại Brixton Việt Nam, chúng tôi luôn cập nhật những kiến thức hữu ích nhất về các loại xe và ngành vận tải để bạn đọc có thể nắm bắt thông tin một cách chính xác và đầy đủ.
