Toyota Innova là dòng xe đa dụng MPV nổi tiếng, được phát triển bởi thương hiệu xe Nhật Bản từ năm 2004. Tên gọi “Innova” bắt nguồn từ từ “Innovative” trong tiếng Anh, mang ý nghĩa của sự đổi mới và sáng tạo, thể hiện tinh thần cải tiến không ngừng của mẫu xe này. Trải qua hơn hai thập kỷ có mặt trên thị trường, Toyota Innova đã trải qua hai thế hệ chính với nhiều lần nâng cấp đáng kể, luôn giữ vững vị thế là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc MPV tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Bài viết này sẽ cùng bạn đọc khám phá chi tiết các đời xe Toyota Innova từ khi ra mắt cho đến nay.
Hành trình phát triển các đời xe Toyota Innova trên thế giới
Dòng xe Toyota Innova ra đời như một phần của dự án IMV (Innovative International Multi-purpose Vehicle) của Toyota, nhằm tạo ra các mẫu xe đa dụng toàn cầu dựa trên cùng một nền tảng khung gầm. Bên cạnh Innova, dự án này còn sản sinh ra mẫu bán tải Hilux và SUV Fortuner, tất cả đều chia sẻ nhiều công nghệ và cấu trúc, đặc biệt là hệ dẫn động cầu sau đặc trưng, mang lại sự bền bỉ và khả năng chịu tải tốt. Sự thành công vang dội của bộ ba này đã chứng minh tầm nhìn chiến lược của Toyota.
Thế hệ Toyota Innova đầu tiên (2004-2015)
Tháng 9 năm 2004 đánh dấu sự kiện Toyota chính thức giới thiệu Toyota Innova thế hệ đầu tiên với tên mã AN40. Mẫu xe này ban đầu được ra mắt tại Indonesia với tên gọi Kijang Innova, kế thừa di sản của dòng Kijang rất được ưa chuộng trước đó. Ngay từ khi xuất hiện, Innova đời đầu đã mang đến nhiều lựa chọn động cơ phù hợp với từng thị trường.
Các tùy chọn động cơ ban đầu bao gồm động cơ xăng 2.0L mã 1TR-FE VVT-i, sản sinh công suất 134 mã lực, cùng với động cơ xăng 2.7L mã 2TR-FE VVT-i cho công suất 158 mã lực. Bên cạnh đó, phiên bản động cơ dầu tăng áp 2.5L mã 2KD-FTV D-4D Common Rail với công suất 101 mã lực cũng được giới thiệu, đáp ứng nhu cầu về xe diesel ở một số thị trường. Tất cả các phiên bản đều sử dụng hệ dẫn động cầu sau, nhấn mạnh tính đa dụng và khả năng vận hành linh hoạt.
Toyota Innova thế hệ đầu tiên ra mắt năm 2004
Tuy nhiên, động cơ xăng 2.7L không đạt được doanh số kỳ vọng tại Indonesia và đã bị loại bỏ vào năm 2007 do các yếu tố về thuế. Cùng thời điểm đó, Innova tại thị trường này đã được nâng cấp để tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 2. Điều này bao gồm việc trang bị bộ lọc khí thải mới và cải tiến hệ thống phun xăng sang chế độ vòng lặp kín, thể hiện sự chú trọng của Toyota vào việc cải thiện hiệu suất môi trường cho dòng xe MPV phổ biến này.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Diễn Đàn Ô Tô Xe Máy: Nơi Cộng Đồng Đam Mê Hội Tụ
- Đánh giá chi tiết Xe đạp trẻ em ASAMA KZB151401 14 inch
- Cầm Xe Ô Tô Cần Thơ: Giải Pháp Tài Chính Uy Tín, An Toàn
- Dịch vụ chuyên làm đồng xe ô tô uy tín, chất lượng hàng đầu
- Các Loại Động Cơ Xe Ô Tô Phổ Biến và Quan Trọng Nhất
Các tùy chọn động cơ trên Toyota Innova đời 2004
Các bản nâng cấp giữa vòng đời thế hệ 1 (2008-2013)
Tháng 8 năm 2008, Toyota Innova tiếp tục nhận được một bản nâng cấp đáng chú ý. Sự thay đổi tập trung vào thiết kế ngoại thất với cản trước và sau được điều chỉnh, lưới tản nhiệt được làm mới và cụm đèn hậu có sự khác biệt so với phiên bản ra mắt ban đầu. Bên trong khoang nội thất, tiện nghi được bổ sung với hệ thống điều hòa tự động, đèn nội thất ở cửa xe tăng thêm vẻ sang trọng và cảm biến đỗ xe được trang bị giúp người lái dễ dàng hơn khi thao tác lùi đỗ. Những cải tiến này giúp Innova đời đầu duy trì sức hút trong phân khúc.
Thiết kế ngoại thất Toyota Innova phiên bản nâng cấp 2008
Đến tháng 7 năm 2011, Toyota lại tung ra bản facelift lần thứ hai cho Innova. Phiên bản này có sự tái thiết kế mạnh mẽ ở phần đầu xe với đèn pha, lưới tản nhiệt, nắp capo và cản xe đều được làm mới, tạo nên diện mạo hiện đại hơn. Đèn hậu cũng có sự thay đổi. Nội thất xe cũng được cập nhật với vô lăng và các nút điều khiển điều hòa được thiết kế lại, mang đến trải nghiệm sử dụng tiện lợi và thẩm mỹ hơn cho người dùng.
Phần đuôi xe Toyota Innova sau bản nâng cấp năm 2011
Bản nâng cấp cuối cùng của thế hệ Innova đầu tiên được giới thiệu vào tháng 8 năm 2013. Thay đổi đáng chú ý nhất là việc mở rộng kích thước lưới tản nhiệt và cản xe được tái thiết kế, tạo cảm giác vững chãi hơn cho phần đầu xe. Bên cạnh đó, vô lăng 4 chấu được trang bị và đặc biệt, túi khí kép trở thành trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, nâng cao đáng kể mức độ an toàn cho hành khách. Những cải tiến này giúp Innova thế hệ đầu tiên kết thúc vòng đời một cách thành công trước khi nhường chỗ cho thế hệ tiếp theo.
Toyota Innova thế hệ đầu tiên nhận bản nâng cấp cuối vào năm 2013
Toyota Innova thế hệ thứ hai (2015 đến nay)
Thế hệ thứ hai của Toyota Innova chính thức trình làng tại Jakarta, Indonesia vào tháng 11 năm 2015. Đây là một bước đột phá lớn, là một mẫu xe hoàn toàn mới được phát triển trên nền tảng khung gầm TNGA-C (Toyota New Global Architecture) cải tiến, mang lại sự cứng vững và khả năng vận hành tốt hơn. Innova thế hệ thứ hai không chỉ lột xác về thiết kế mà còn được bổ sung các tùy chọn động cơ hiện đại hơn.
Bên cạnh việc giữ lại các động cơ xăng 2.0L và 2.7L (tùy thị trường) từ thế hệ trước, Innova thế hệ 2 còn được bổ sung thêm các tùy chọn động cơ diesel mạnh mẽ hơn như động cơ 2.4L và 2.8L. Các tùy chọn hộp số cũng được nâng cấp với hộp số sàn 5 cấp và đặc biệt là hộp số tự động 6 cấp mới, mang lại trải nghiệm lái mượt mà và hiệu quả nhiên liệu tốt hơn. Kích thước tổng thể của xe cũng tăng lên, không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi hơn.
Toyota Innova thế hệ thứ hai đã được ra mắt vào tháng 11/2015 tại Jakarta, Indonesia
Vào tháng 10 năm 2020, Toyota Innova thế hệ thứ hai đã nhận được bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift). Thay đổi đáng chú ý nhất nằm ở phần đầu xe với các chi tiết như cụm đèn trước được thiết kế lại, lưới tản nhiệt có kiểu dáng mới và cản trước được tinh chỉnh, mang đến diện mạo hiện đại và sắc sảo hơn. Nội thất cũng được bổ sung thêm các tính năng tiện nghi và an toàn, tiếp tục khẳng định vị thế của Innova trong phân khúc xe MPV cỡ trung.
Phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của Innova đời thứ 2 đã được trình làng
Các thế hệ Toyota Innova tại thị trường Việt Nam
Tại Việt Nam, Toyota Innova có một lịch sử rất thành công và được coi là “xe quốc dân” trong nhiều năm. Mẫu xe này chính thức ra mắt do Toyota Motor Việt Nam (TMV) sản xuất và phân phối, kế thừa vị trí của mẫu xe đa dụng Zace huyền thoại.
Toyota Innova thế hệ đầu tiên tại Việt Nam (2006-2016)
Tháng 1 năm 2006, Toyota Innova thế hệ đầu tiên, dựa trên nền tảng AN40 toàn cầu, đã được giới thiệu tại Việt Nam. Sự xuất hiện của Innova nhanh chóng thay đổi cục diện phân khúc MPV nhờ thiết kế hiện đại hơn Zace, nội thất rộng rãi, tiện nghi và khả năng vận hành ổn định. Xe được định vị là một chiếc xe đa dụng phù hợp cho cả gia đình và kinh doanh dịch vụ.
Toyota Innova ra mắt lần đầu tại Việt Nam năm 2006
Thời điểm ban đầu, Innova 2006 được phân phối với hai phiên bản chính là J và G, đều sử dụng động cơ xăng 2.0L và hộp số sàn 5 cấp. Thiết kế mềm mại, không gian 7-8 chỗ ngồi thoải mái cùng danh tiếng bền bỉ của Toyota đã giúp Innova nhanh chóng chinh phục khách hàng Việt. Chỉ sau hai năm có mặt trên thị trường, Innova đã tạo nên kỳ tích về doanh số, bán ra hơn 33.000 chiếc tính đến tháng 8 năm 2008, một con số ấn tượng khẳng định vị thế dẫn đầu của mẫu xe này.
Năm 2008, TMV bổ sung phiên bản Innova V sử dụng hộp số tự động vào danh mục sản phẩm, bên cạnh các phiên bản số sàn G và J. Sự đa dạng hóa này đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng về xe số tự động. Ngoại thất xe cũng có những cải tiến nhỏ như lưới tản nhiệt mới và gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ hiện đại hơn.
Thiết kế Toyota Innova phiên bản 2010 tại thị trường Việt Nam
Những cải tiến tiếp theo cho Toyota Innova tại Việt Nam diễn ra vào năm 2012. Các phiên bản E, G, J đều nhận được nâng cấp về động cơ, nhằm cải thiện hiệu suất và khả năng cạnh tranh. Hệ thống an toàn cũng được tăng cường với sự bổ sung của cảm biến lùi xe và hệ thống chống trộm, mang lại sự yên tâm hơn cho người sử dụng trong bối cảnh thị trường ngày càng quan tâm đến các tính năng an toàn.
Năm 2013, Toyota Innova tiếp tục ra mắt phiên bản facelift nhẹ với trọng tâm là bổ sung tính năng an toàn cho phiên bản thấp. Cụ thể, hệ thống chống bó cứng phanh ABS đã được trang bị cho phiên bản Innova J, giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn trong các tình huống phanh gấp hoặc khi di chuyển trên bề mặt đường trơn trượt. Việc trang bị ABS trên phiên bản cơ sở thể hiện cam kết của Toyota trong việc nâng cao mức độ an toàn cho toàn bộ dòng sản phẩm.
Cuối cùng, vào tháng 3 năm 2015, Toyota Innova giới thiệu bản nâng cấp giữa vòng đời lần thứ ba cho thế hệ đầu tiên tại Việt Nam. Các cải tiến bao gồm gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ (trên một số phiên bản), mâm đúc và la-zăng sắt với kích thước lớn hơn (tùy phiên bản), đồng hồ lái dạng Optitron mang lại khả năng hiển thị rõ nét hơn và màn hình đa thông tin MID. Tất cả các phiên bản Innova 2015 đều sử dụng động cơ I4 2.0L DOHC VVT-i quen thuộc, nhưng có sự khác biệt về hộp số: bản J và E đi kèm hộp số sàn 5 cấp, trong khi các phiên bản cao cấp hơn sử dụng hộp số tự động 4 cấp. Thế hệ đầu tiên này đã duy trì vị thế dẫn đầu thị trường MPV trong suốt một thập kỷ.
Toyota Innova thế hệ thứ hai tại Việt Nam (2016 đến nay)
Tháng 8 năm 2016, Toyota Việt Nam chính thức giới thiệu thế hệ mới của dòng xe Innova, mang đến một luồng gió tươi mới và những trải nghiệm hoàn toàn khác biệt cho người tiêu dùng. Innova thế hệ thứ hai tại Việt Nam (tên mã AN140) là một bước lột xác toàn diện so với thế hệ tiền nhiệm, từ thiết kế, công nghệ đến trang bị.
Toyota Innova thế hệ thứ hai ra mắt tại Việt Nam năm 2016
Về kích thước, Toyota Innova 2016 sở hữu số đo ấn tượng hơn: chiều dài 4.735mm, chiều rộng 1.830mm, chiều cao 1.795mm, cùng chiều dài cơ sở 2.750mm. Sự gia tăng kích thước này mang lại không gian nội thất rộng rãi và thoải mái hơn đáng kể, đặc biệt là ở hàng ghế thứ ba. Ngoại thất xe mang phong cách hiện đại và sắc sảo hơn với lưới tản nhiệt thiết kế mới gồm hai thanh ngang mạ chrome to bản, cụm đèn pha Projector tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày (tùy phiên bản), tạo ấn tượng mạnh mẽ và cao cấp.
Động cơ trang bị trên Innova 2016 tại Việt Nam vẫn là loại xăng VVT-i 2.0L quen thuộc, nhưng được tinh chỉnh để sản sinh công suất tối đa 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 183Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 6 cấp mới, mang lại khả năng vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn so với hộp số tự động 4 cấp của thế hệ trước. Nội thất cũng được nâng cấp với nhiều tiện nghi hiện đại hơn.
Năm 2021, Toyota Innova thế hệ thứ hai tiếp tục nhận bản nâng cấp giữa vòng đời tại thị trường Việt Nam. Mẫu xe vẫn duy trì động cơ tương tự như phiên bản 2016-2020 nhưng được bổ sung thêm các chế độ lái linh hoạt như ECO Mode (tiết kiệm nhiên liệu) và PWR Mode (tăng công suất phản hồi chân ga), giúp người lái tùy chỉnh phong cách vận hành phù hợp với điều kiện đường sá. Phần đầu xe cũng có những tinh chỉnh nhỏ về lưới tản nhiệt và cản trước, cùng với việc bổ sung thêm các tính năng an toàn trong gói Toyota Safety Sense trên các phiên bản cao cấp, nâng cao khả năng cạnh tranh trong phân khúc ngày càng khốc liệt.
Toyota Innova thế hệ thứ hai nhận bản nâng cấp giữa vòng đời năm 2021
Những yếu tố tạo nên sự thành công của Toyota Innova
Toyota Innova không chỉ là một chiếc xe, mà còn là biểu tượng về sự thành công của một mẫu MPV tại Việt Nam. Vị thế “xe quốc dân” mà Innova đạt được trong suốt nhiều năm là minh chứng rõ ràng nhất cho sự phù hợp của mẫu xe này với nhu cầu và điều kiện sử dụng tại thị trường trong nước.
Một trong những yếu tố cốt lõi làm nên tên tuổi của Innova chính là sự bền bỉ và độ tin cậy. Danh tiếng về chất lượng của thương hiệu Toyota kết hợp với cấu trúc khung gầm vững chắc và động cơ đã được kiểm chứng qua thời gian đã tạo nên một chiếc xe ít hỏng vặt, chi phí bảo dưỡng thấp và dễ dàng sửa chữa. Điều này đặc biệt quan trọng đối với cả người dùng cá nhân lẫn các doanh nghiệp kinh doanh vận tải, giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
Sự rộng rãi và tính đa dụng cũng là điểm mạnh vượt trội của Toyota Innova. Với cấu hình 7 hoặc 8 chỗ ngồi, không gian nội thất thoáng đãng và khả năng gập ghế linh hoạt, Innova dễ dàng đáp ứng nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ chuyên chở gia đình trong các chuyến đi dài đến phục vụ nhu cầu kinh doanh dịch vụ, taxi hay xe chạy hợp đồng. Khả năng thích ứng linh hoạt với điều kiện đường sá đa dạng ở Việt Nam, từ đường phố nội đô đến các tuyến đường gồ ghề hay đèo dốc, cũng là một yếu tố quan trọng khiến Innova được ưa chuộng.
Bên cạnh đó, khả năng giữ giá tốt là một lợi thế kinh tế đáng kể khi sở hữu Toyota Innova. Xe Innova cũ thường có tính thanh khoản cao và ít bị mất giá so với nhiều mẫu xe cùng phân khúc. Điều này giúp người sử dụng yên tâm hơn khi đầu tư vào chiếc xe và thuận lợi khi muốn nâng cấp lên đời xe mới. Mặc dù đối thủ cạnh tranh ngày càng nhiều và đa dạng hơn, Innova vẫn giữ vững được một lượng khách hàng trung thành nhờ những giá trị cốt lõi đã được khẳng định qua các đời xe Toyota Innova.
Câu hỏi thường gặp về Toyota Innova
Toyota Innova có bao nhiêu thế hệ?
Hiện tại, Toyota Innova đã trải qua hai thế hệ chính kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 2004. Mỗi thế hệ đều có những bản nâng cấp giữa vòng đời đáng chú ý để cải thiện thiết kế, trang bị và công nghệ.
Đời xe Toyota Innova nào được giới thiệu lần đầu tại Việt Nam?
Thế hệ đầu tiên của Toyota Innova (mã AN40) là đời xe được giới thiệu lần đầu tiên tại thị trường Việt Nam vào tháng 1 năm 2006 bởi Toyota Motor Việt Nam (TMV), thay thế cho mẫu xe Zace trước đó.
Ý nghĩa tên gọi Innova là gì?
Tên gọi “Innova” của dòng xe MPV này được Toyota lấy cảm hứng từ từ “Innovative” trong tiếng Anh, có nghĩa là đổi mới hoặc sáng tạo. Điều này thể hiện mong muốn của Toyota về một mẫu xe luôn được cải tiến và mang đến những giá trị mới cho người dùng.
Toyota Innova thế hệ thứ hai ra mắt khi nào và có những cải tiến chính nào?
Toyota Innova thế hệ thứ hai (mã AN140) ra mắt toàn cầu vào tháng 11 năm 2015 và tại Việt Nam vào tháng 8 năm 2016. Các cải tiến chính bao gồm nền tảng khung gầm mới, thiết kế hiện đại và kích thước lớn hơn, nội thất tiện nghi và sang trọng hơn, cùng với tùy chọn hộp số tự động 6 cấp (thay vì 4 cấp như trước) và bổ sung các tính năng an toàn mới.
Động cơ phổ biến trên Toyota Innova tại Việt Nam là loại nào?
Trong hầu hết các đời xe Toyota Innova tại Việt Nam, động cơ xăng 2.0L I4 DOHC với công nghệ VVT-i là loại động cơ phổ biến và chủ lực. Động cơ này đã được tinh chỉnh qua các thế hệ để mang lại hiệu suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.
Như vậy, hành trình của các đời xe Toyota Innova là câu chuyện về sự đổi mới và thích ứng, từ một mẫu MPV toàn cầu đến biểu tượng xe đa dụng tại Việt Nam. Sự bền bỉ, tiện dụng và khả năng giữ giá đã giúp Innova khẳng định vị thế qua nhiều năm. Tại Brixton Việt Nam, chúng tôi luôn cập nhật thông tin về những dòng xe đáng chú ý như Toyota Innova để mang đến cái nhìn toàn diện nhất cho bạn đọc.
