Dầu nhớt đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với động cơ xe máy. Việc kiểm tra nhớt xe máy định kỳ không chỉ giúp xe vận hành êm ái mà còn đảm bảo tuổi thọ động cơ. Hiểu rõ cách thực hiện việc này là điều cần thiết cho mọi người dùng xe, giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo dưỡng phương tiện di chuyển của mình.

Tầm quan trọng của việc kiểm tra dầu nhớt xe máy

Dầu nhớt được ví như “máu” của động cơ xe máy, đảm nhận nhiều chức năng thiết yếu như bôi trơn, làm mát, làm sạch và chống gỉ. Khi xe hoạt động, các bộ phận bên trong động cơ như piston, xi-lanh, trục khuỷu chuyển động với tốc độ cao và chịu ma sát lớn. Dầu nhớt tạo thành một lớp màng bảo vệ mỏng giữa các bề mặt này, giảm thiểu ma sát và ngăn chặn sự mài mòn.

Nếu lượng dầu nhớt không đủ hoặc chất lượng dầu bị suy giảm, lớp màng bôi trơn này sẽ không còn hiệu quả, dẫn đến ma sát gia tăng đột ngột. Điều này không chỉ làm giảm hiệu suất hoạt động của động cơ mà còn gây ra tiếng ồn khó chịu và làm tăng nhiệt độ. Về lâu dài, ma sát quá mức sẽ gây hư hỏng nghiêm trọng cho các bộ phận kim loại bên trong, đòi hỏi chi phí sửa chữa tốn kém.

Bảo vệ và kéo dài tuổi thọ động cơ

Xe máy là một hệ thống phức tạp với nhiều chi tiết liên kết chặt chẽ. Động cơ là trung tâm của hệ thống này, bao gồm nhiều bộ phận quan trọng như piston, xi-lanh, xéc-măng, cam, cò, trục khuỷu, bạc đạn… Tất cả đều hoạt động đồng bộ và yêu cầu sự bôi trơn liên tục để vận hành trơn tru.

Khi dầu nhớt xuống cấp hoặc thiếu hụt, sự ma sát giữa các bộ phận này tăng lên đáng kể. Điều này đẩy nhanh quá trình mài mòn, gây ra hiện tượng rơ lỏng, xước xi-lanh, hỏng bạc đạn hoặc thậm chí là kẹt piston. Việc hư hỏng một bộ phận nhỏ cũng có thể ảnh hưởng domino đến toàn bộ hệ thống, khiến xe bị ì máy, mất công suất, khó tăng tốc hoặc phát ra những âm thanh bất thường. Việc kiểm tra nhớt xe máy thường xuyên giúp phát hiện sớm tình trạng thiếu hụt hoặc bẩn của dầu, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, bảo vệ các linh kiện đắt tiền và kéo dài tuổi thọ tổng thể của động cơ.

Bảo dưỡng xe máy định kỳ giúp kiểm tra nhớt và các bộ phận khácBảo dưỡng xe máy định kỳ giúp kiểm tra nhớt và các bộ phận khác

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu

Dầu nhớt không chỉ bôi trơn mà còn giúp làm kín khe hở giữa piston và xi-lanh. Lớp dầu này ngăn không cho khí nén trong buồng đốt bị rò rỉ xuống đáy cacte (hiện tượng blow-by). Khi độ kín khít được đảm bảo, áp suất trong buồng đốt sẽ được duy trì tối ưu, giúp quá trình đốt cháy nhiên liệu hiệu quả hơn. Ngược lại, nếu dầu nhớt kém chất lượng hoặc quá ít, khả năng làm kín giảm sút, một phần năng lượng từ quá trình đốt cháy bị thất thoát, làm giảm công suất động cơ.

Động cơ hoạt động kém hiệu quả sẽ đòi hỏi người lái phải vặn ga nhiều hơn để đạt được cùng một tốc độ, dẫn đến việc tiêu hao nhiên liệu tăng lên. Hơn nữa, ma sát cao do thiếu bôi trơn cũng làm tăng nhiệt độ động cơ, khiến hệ thống làm mát phải làm việc vất vả hơn và gián tiếp gây hao xăng. Sử dụng đúng loại dầu nhớt với đủ lượng và thay thế định kỳ giúp giảm ma sát, cải thiện độ kín kít, từ đó tối ưu hóa hiệu suất động cơ và góp phần tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.

Giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường

Dầu nhớt động cơ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lượng khí thải ra môi trường. Dầu nhớt kém chất lượng hoặc bị bẩn có thể dẫn đến hiện tượng đốt cháy không hoàn toàn hoặc dầu lọt vào buồng đốt. Khi dầu bị đốt cháy, nó tạo ra khói xanh hoặc đen đậm, chứa nhiều hạt carbon và các chất độc hại khác như Hydrocarbon chưa cháy hết.

Những khí thải này không chỉ gây ô nhiễm không khí mà còn có thể làm tắc nghẽn bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter) trên các dòng xe đời mới, làm giảm khả năng xử lý khí thải. Việc duy trì lượng dầu nhớt sạch và đủ giúp đảm bảo quá trình đốt cháy diễn ra hiệu quả hơn, giảm thiểu lượng chất độc hại trong khí thải, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường sống.

Đánh giá chất lượng và loại nhớt phù hợp cho xe máy

Việc lựa chọn đúng loại dầu nhớt là yếu tố then chốt để đảm bảo động cơ hoạt động tối ưu và bền bỉ. Thị trường dầu nhớt xe máy rất đa dạng với nhiều chủng loại và thông số khác nhau. Người dùng cần hiểu rõ ý nghĩa của các chỉ số kỹ thuật trên bao bì để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với chiếc xe của mình, dựa trên khuyến cáo của nhà sản xuất và điều kiện vận hành thực tế.

Hiểu về cấp độ nhớt SAE

Cấp độ nhớt được xác định bởi Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Mỹ (SAE), biểu thị khả năng chảy của dầu ở các mức nhiệt độ khác nhau. Đối với xe máy sử dụng động cơ xăng, phổ biến nhất là dầu đa cấp, được ký hiệu dạng “SAE XW-Y”.
Chữ “W” (viết tắt của Winter) cùng với số đứng trước (X) chỉ khả năng làm việc của dầu ở nhiệt độ thấp. Số càng nhỏ thì dầu càng loãng ở nhiệt độ thấp, giúp xe dễ khởi động hơn trong thời tiết lạnh và dầu nhanh chóng lưu thông đến các bộ phận cần bôi trơn ngay khi nổ máy. Ví dụ, SAE 10W loãng hơn SAE 20W ở nhiệt độ thấp.
Số đứng sau dấu gạch ngang (Y) chỉ độ nhớt của dầu ở 100 độ C, nhiệt độ hoạt động điển hình của động cơ. Số này càng lớn thì dầu càng đặc ở nhiệt độ cao, tạo màng bôi trơn dày hơn, phù hợp với động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao hoặc trong điều kiện tải nặng. Ví dụ, SAE 40 đặc hơn SAE 30 ở 100 độ C.
Các cấp độ nhớt phổ biến cho xe máy tại Việt Nam thường là SAE 10W-30, 10W-40, 15W-40, 20W-40, 20W-50, tùy thuộc vào loại xe, thiết kế động cơ và điều kiện khí hậu. Việc tuân thủ khuyến cáo của nhà sản xuất xe là rất quan trọng.

Tiêu chuẩn chất lượng API và JASO

Ngoài cấp độ nhớt, chất lượng dầu nhớt còn được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn hiệu năng, phổ biến nhất là API và JASO.
Tiêu chuẩn API (American Petroleum Institute) phân loại dầu nhớt động cơ xăng bằng các ký hiệu bắt đầu bằng chữ “S” theo thứ tự bảng chữ cái (SA, SB, SC… đến SN, SP). Ký hiệu càng về sau (ví dụ: SN tốt hơn SM) thì dầu có chất lượng càng cao, chứa nhiều phụ gia hơn để chống mài mòn, chống oxy hóa, phân tán cặn bẩn và kiểm soát cặn piston tốt hơn. Hầu hết các loại xe máy hiện đại yêu cầu dầu có cấp độ API từ SJ trở lên.
Tiêu chuẩn JASO (Japanese Automotive Standards Organization) là tiêu chuẩn riêng cho xe máy, đặc biệt quan trọng đối với xe số và xe côn tay sử dụng bộ ly hợp ướt (ly hợp ngâm trong dầu nhớt). JASO phân loại dầu nhớt thành:

  • JASO MA: Phù hợp với xe có bộ ly hợp ướt, ngăn ngừa hiện tượng trượt ly hợp. MA2 là cấp cao hơn MA, cung cấp khả năng ma sát ly hợp tốt nhất.
  • JASO MB: Dành cho xe tay ga sử dụng bộ ly hợp khô. Dầu MB có phụ gia giảm ma sát cao hơn, không phù hợp với ly hợp ướt vì có thể gây trượt.
    Việc chọn đúng tiêu chuẩn JASO (MA, MA2 cho xe số/côn tay, MB cho xe ga) là cực kỳ quan trọng để đảm bảo bộ ly hợp hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

Lựa chọn nhớt theo điều kiện vận hành

Điều kiện sử dụng xe hàng ngày cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn và chu kỳ thay dầu nhớt. Nếu bạn thường xuyên di chuyển trong đô thị đông đúc, xe phải dừng/chạy liên tục, nhiệt độ động cơ có xu hướng tăng cao hơn. Trong trường hợp này, dầu nhớt có độ nhớt cao hơn ở nhiệt độ làm việc (chỉ số sau chữ W lớn hơn, ví dụ 40 hoặc 50) có thể mang lại lớp màng bôi trơn bền vững hơn.

Ngược lại, nếu xe chủ yếu chạy đường trường với tốc độ ổn định và ít dừng đỗ, động cơ làm việc ở nhiệt độ tương đối ổn định, dầu nhớt có độ nhớt thấp hơn ở nhiệt độ làm việc (chỉ số sau chữ W nhỏ hơn, ví dụ 30) có thể giúp động cơ nhẹ máy và tiết kiệm nhiên liệu hơn một chút. Khí hậu nơi bạn sống (nóng ẩm hay có mùa đông lạnh) cũng là yếu tố cần cân nhắc khi chọn cấp độ nhớt XW-.

Hướng dẫn cách kiểm tra nhớt xe máy bằng que thăm dầu

Phương pháp phổ biến và đơn giản nhất để kiểm tra nhớt xe máy là sử dụng que thăm dầu. Hầu hết các dòng xe máy phổ thông đều được trang bị chi tiết này. Việc kiểm tra định kỳ giúp bạn nắm được tình trạng (mức độ và màu sắc) của dầu nhớt hiện tại trong động cơ.

Các bước kiểm tra cơ bản

Để đảm bảo kết quả chính xác nhất khi kiểm tra nhớt bằng que thăm dầu, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

  1. Chuẩn bị vị trí và xe: Dựng xe trên bề mặt phẳng, sử dụng chân chống giữa để xe đứng thẳng đứng và không bị nghiêng. Điều này rất quan trọng để mức dầu trong cacte được phân bố đều và que thăm dầu cho kết quả đúng. Nổ máy chạy khoảng 3-5 phút để động cơ ấm lên, giúp dầu loãng bớt và chảy hết xuống đáy cacte. Sau đó tắt máy và chờ thêm khoảng 5-10 phút để dầu hồi hết về đáy.
  2. Xác định vị trí và tháo que thăm dầu: Que thăm dầu thường nằm ở vị trí nắp đổ dầu động cơ, gần lốc máy. Nó có thể là một nắp vặn bằng nhựa hoặc kim loại, có một vòng tay cầm nhỏ. Dùng tay hoặc kìm nhẹ nhàng tháo que thăm dầu ra khỏi vị trí.
  3. Lau sạch que thăm dầu: Sử dụng một miếng vải sạch, không bám bụi hoặc sợi bông, lau thật sạch phần que thăm dầu, loại bỏ hết lượng dầu còn bám trên đó. Thao tác này đảm bảo bạn đọc được mức dầu hiện tại một cách chính xác.
  4. Kiểm tra mức dầu: Cắm que thăm dầu trở lại vị trí ban đầu. Lưu ý: Một số dòng xe yêu cầu chỉ cắm ngập ren chứ không vặn chặt, trong khi số khác yêu cầu vặn chặt hoàn toàn trước khi rút ra để kiểm tra. Hãy tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe của bạn để biết thao tác đúng. Rút que thăm dầu ra lần thứ hai. Quan sát vệt dầu bám trên que.

Người dùng đang kiểm tra nhớt xe máy bằng que thăm dầuNgười dùng đang kiểm tra nhớt xe máy bằng que thăm dầu

Đọc và hiểu kết quả trên que thăm dầu

Trên que thăm dầu thường có hai vạch hoặc hai điểm đánh dấu, ký hiệu là “MIN” (hoặc “L” – Low) và “MAX” (hoặc “F” – Full). Vệt dầu bám trên que cần nằm trong khoảng giữa hai vạch này.

  • Nếu vệt dầu nằm giữa vạch MIN và MAX: Lượng dầu nhớt trong động cơ đủ và đang hoạt động ở mức bình thường. Bạn chỉ cần đậy chặt nắp thăm dầu lại và tiếp tục sử dụng xe.
  • Nếu vệt dầu nằm dưới vạch MIN: Lượng dầu nhớt đang thiếu hụt nghiêm trọng. Động cơ không nhận đủ lượng dầu cần thiết để bôi trơn và làm mát, có nguy cơ gây hư hỏng. Bạn cần châm thêm dầu nhớt cùng loại và cùng cấp độ càng sớm càng tốt cho đến khi mức dầu đạt giữa hai vạch MIN và MAX. Không nên đổ quá đầy.
  • Nếu vệt dầu nằm trên vạch MAX: Lượng dầu nhớt đang bị thừa so với quy định. Dầu quá nhiều có thể gây tăng áp suất trong động cơ, dễ bị sủi bọt khí làm giảm khả năng bôi trơn, và có thể rò rỉ qua các phớt làm kín, gây ra khói xanh. Nếu lượng dầu thừa đáng kể, bạn nên xả bớt ra ngoài cho đến khi mức dầu nằm trong khoảng cho phép.

Sau khi kiểm tra và xử lý (nếu cần), hãy lau sạch que thăm dầu lần nữa và vặn chặt nắp thăm dầu về vị trí cũ để tránh bụi bẩn lọt vào động cơ.

Những lưu ý quan trọng khi thay dầu nhớt xe máy

Kiểm tra là bước đầu tiên, nhưng thay dầu nhớt định kỳ mới là hành động trực tiếp duy trì sức khỏe động cơ. Việc thay dầu đúng lúc và đúng cách là yếu tố quyết định hiệu quả bảo dưỡng.

Nhận biết qua màu sắc và mùi của dầu nhớt cũ

Màu sắc và mùi của dầu nhớt trên que thăm dầu có thể cung cấp những thông tin hữu ích về tình trạng động cơ.

  • Màu vàng nhạt hoặc nâu hổ phách: Đây là màu sắc bình thường của dầu nhớt mới. Nếu sau một thời gian sử dụng, dầu vẫn giữ màu này (hoặc chỉ sẫm hơn một chút) và không có cặn bẩn đáng kể, chứng tỏ động cơ đang hoạt động khá “sạch” và dầu nhớt vẫn còn khả năng bôi trơn tốt.
  • Màu nâu đen hoặc đen: Dầu chuyển sang màu sẫm là điều bình thường do quá trình oxy hóa, tiếp xúc với nhiệt độ cao và khả năng phân tán cặn bẩn của dầu. Tuy nhiên, nếu dầu nhanh chóng chuyển sang màu đen sì và có vẻ đặc quánh, có thể là dấu hiệu dầu đã quá hạn sử dụng, động cơ hoạt động quá tải hoặc có nhiều cặn bẩn tích tụ.
  • Màu trắng sữa hoặc như cà phê sữa: Đây là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm, cho thấy nước đã lọt vào hệ thống dầu nhớt. Nước có thể xâm nhập qua gioăng phớt bị hỏng, nắp dầu không kín, hoặc hệ thống làm mát (nếu xe sử dụng dung dịch làm mát) bị rò rỉ vào buồng dầu. Dầu bị lẫn nước sẽ mất khả năng bôi trơn, gây ăn mòn và hư hỏng nghiêm trọng cho động cơ. Cần kiểm tra và khắc phục ngay lập tức.
  • Có mùi khét hoặc mùi xăng: Mùi khét của dầu thường do động cơ quá nhiệt hoặc dầu bị xuống cấp nghiêm trọng. Mùi xăng trong dầu cho thấy xăng chưa cháy hết đã lọt xuống cacte, làm loãng dầu và giảm khả năng bôi trơn. Cả hai trường hợp này đều cần được kiểm tra kỹ lưỡng.

Kỹ thuật viên kiểm tra tổng thể xe máy trong quá trình bảo dưỡngKỹ thuật viên kiểm tra tổng thể xe máy trong quá trình bảo dưỡng

Chu kỳ thay dầu nhớt định kỳ

Chu kỳ thay dầu nhớt là một trong những yếu tố quan trọng nhất của bảo dưỡng định kỳ. Khuyến cáo chung thường được đưa ra dựa trên số km đã đi hoặc thời gian sử dụng (ví dụ: 1 năm, dù ít đi).
Đối với hầu hết xe máy phổ thông sử dụng dầu khoáng hoặc bán tổng hợp, chu kỳ thay dầu thường là sau mỗi 1.000km đến 2.000km. Các loại dầu tổng hợp cao cấp hơn có thể cho phép kéo dài chu kỳ đến 3.000km hoặc thậm chí hơn, tùy theo chất lượng dầu và khuyến cáo của nhà sản xuất dầu.
Tuy nhiên, chu kỳ này cần được điều chỉnh linh hoạt tùy theo điều kiện sử dụng thực tế:

  • Vận hành trong điều kiện khắc nghiệt: Đi đường bụi bẩn, thường xuyên chở nặng, chạy ở tốc độ cao liên tục, hay di chuyển trong nội thành kẹt xe (động cơ chạy nhưng xe ít di chuyển) sẽ khiến dầu nhớt nhanh bị bẩn và xuống cấp hơn. Nên rút ngắn chu kỳ thay dầu trong những trường hợp này.
  • Xe ít sử dụng: Dù ít đi, dầu nhớt vẫn bị oxy hóa và biến chất theo thời gian. Ngay cả khi mới chạy được vài trăm km, nếu đã quá 6-12 tháng chưa thay dầu, bạn vẫn nên thay để đảm bảo chất lượng bôi trơn.
    Cách tốt nhất là tham khảo sách hướng dẫn sử dụng xe của bạn. Nhà sản xuất xe luôn đưa ra khuyến cáo cụ thể về loại dầu và chu kỳ thay dầu phù hợp nhất với thiết kế động cơ của họ.

Dung tích dầu nhớt phù hợp

Mỗi loại xe máy có thiết kế động cơ khác nhau, và do đó, yêu cầu một lượng dầu nhớt cụ thể để hoạt động tối ưu. Dung tích dầu cần thiết thường được ghi rõ trong sách hướng dẫn sử dụng xe và đôi khi được dập nổi trên lốc máy. Dung tích phổ biến cho xe số và xe côn tay thường vào khoảng 1 lít (khi thay dầu định kỳ) và có thể cao hơn khi rã máy (ví dụ: 1.1 – 1.2 lít). Xe tay ga thường có dung tích dầu máy khoảng 0.8 lít và có thêm dầu hộp số (dầu láp) khoảng 100-200ml.

Việc đổ thiếu dầu nhớt sẽ khiến các bộ phận không được bôi trơn đầy đủ, gây mài mòn và quá nhiệt. Ngược lại, đổ thừa dầu nhớt cũng gây ra nhiều vấn đề. Dầu quá đầy có thể bị đánh bọt bởi trục khuỷu, làm giảm khả năng bôi trơn và làm mát. Áp suất dầu tăng cao có thể gây rò rỉ qua các gioăng phớt. Lượng dầu thừa cũng có thể cản trở chuyển động của các bộ phận, làm giảm công suất và tăng tiêu hao nhiên liệu. Luôn đo lường và đổ đúng lượng dầu được khuyến cáo, sau đó kiểm tra lại bằng que thăm dầu để xác nhận mức dầu chính xác.

Sự khác biệt về bôi trơn giữa xe xăng và xe điện

Trong khi xe máy sử dụng động cơ đốt trong cần dầu nhớt để bôi trơn hàng trăm chi tiết chuyển động phức tạp, thì các loại xe sử dụng động cơ điện lại có cấu tạo khác biệt đáng kể ở hệ thống truyền động. Động cơ điện thường có ít bộ phận chuyển động hơn và không trải qua quá trình đốt cháy nhiên liệu sinh nhiệt và cặn bẩn như động cơ xăng.

Do đó, xe máy điện thường không cần đến hệ thống dầu nhớt động cơ theo nghĩa truyền thống. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là xe điện không cần bôi trơn. Các bộ phận khác trên xe như vòng bi (bạc đạn), trục bánh xe, hệ thống phanh, và đôi khi là các bộ phận trong hộp số giảm tốc (nếu có) vẫn cần được bôi trơn bằng mỡ hoặc dầu chuyên dụng để đảm bảo hoạt động trơn tru và chống mài mòn. Mức độ bảo dưỡng bôi trơn trên xe điện thường đơn giản hơn nhiều so với việc thay dầu động cơ trên xe xăng. Đối với người sử dụng các dòng xe máy chạy xăng như Brixton, việc kiểm tra nhớt xe máy vẫn là một phần không thể thiếu của lịch trình bảo dưỡng.

Chi tiết động cơ xe máy cần được bôi trơn bằng dầu nhớtChi tiết động cơ xe máy cần được bôi trơn bằng dầu nhớt

Các câu hỏi thường gặp khi kiểm tra nhớt xe máy

Que thăm dầu có đọc được chính xác không?
Que thăm dầu là phương pháp kiểm tra mức dầu tương đốikhá chính xác nếu thực hiện đúng cách (xe dựng thẳng đứng, động cơ đủ ấm và có thời gian để dầu hồi về cacte). Tuy nhiên, nó không cho biết chất lượng thực tế của dầu (mức độ xuống cấp của phụ gia, hàm lượng cặn). Để đánh giá chính xác hơn, cần mang xe đến các trung tâm bảo dưỡng để kiểm tra chuyên sâu.

Tại sao mới thay nhớt mà nhớt đã đen nhanh?
Dầu nhớt mới có khả năng tẩy rửa và phân tán cặn bẩn rất tốt. Nếu động cơ của bạn có nhiều cặn bẩn tích tụ từ trước, dầu mới sẽ nhanh chóng làm sạch và cuốn theo những cặn này, khiến dầu nhanh chuyển sang màu đen. Điều này có thể là dấu hiệu động cơ đang cần được làm sạch sâu hơn trong lần bảo dưỡng sau, hoặc chu kỳ thay dầu trước đó có thể đã quá dài. Tuy nhiên, dầu đen nhanh không nhất thiết là dầu kém chất lượng mà có thể là nó đang làm tốt nhiệm vụ làm sạch.

Tôi có thể tự thay nhớt xe máy tại nhà không?
Hoàn toàn có thể. Việc thay nhớt xe máy tại nhà khá đơn giản với vài dụng cụ cơ bản (khóa mở ốc xả nhớt, khay hứng dầu cũ, phễu, dầu nhớt mới). Quan trọng là bạn cần biết vị trí ốc xả nhớt, ốc châm nhớt/que thăm dầu của xe mình, xả hết dầu cũ, siết ốc xả vừa lực (không quá chặt gây trờn ren) và đổ đúng dung tích dầu mới. Hãy tìm hiểu kỹ quy trình cụ thể cho dòng xe của bạn.

Lọc nhớt xe máy có cần thay thế không?
Hầu hết các dòng xe máy phổ thông (xe số, xe côn tay) có lọc nhớt dạng lưới kim loại hoặc lọc giấy. Lọc lưới kim loại thường chỉ cần vệ sinh sau mỗi vài lần thay dầu. Lọc giấy thì cần được thay thế định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thường sau 2-3 lần thay dầu máy hoặc theo số km nhất định), vì lọc giấy giữ lại các cặn bẩn mịn hơn và sẽ bị tắc nghẽn theo thời gian. Xe tay ga thường không có lọc nhớt dạng này mà chỉ có lưới lọc thô ở đáy.

Việc kiểm tra nhớt xe máy và thay dầu định kỳ là bước bảo dưỡng đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng để đảm bảo xe luôn vận hành tốt nhất và kéo dài tuổi thọ. Hãy dành thời gian chăm sóc chiếc xe của bạn để có những hành trình an toàn và êm ái cùng Brixton Việt Nam.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon