Bằng lái xe ô tô hạng B số sàn là loại giấy phép phổ biến được nhiều người lựa chọn tại Việt Nam. Nó mở ra cánh cửa điều khiển đa dạng các loại phương tiện cá nhân và thương mại ở quy mô nhỏ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về quyền hạn, quy trình thi cử hay những điều cần lưu ý khi sở hữu loại bằng này. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc thường gặp xoay quanh bằng lái xe ô tô hạng B số sàn.
Xe nào được phép lái với Bằng lái xe ô tô hạng B số sàn?
Giấy phép lái xe hạng B số sàn, hay còn được hiểu là hạng B không bị hạn chế về hộp số, cấp cho người lái xe có quyền điều khiển nhiều loại phương tiện. Cụ thể, loại bằng này cho phép bạn lái xe ô tô dùng để chở người với số lượng ghế ngồi tối đa là 08 chỗ, không tính vị trí của người lái xe. Điều này bao gồm hầu hết các dòng xe con phổ biến như sedan, hatchback, SUV, MPV hay các loại xe gia đình khác hiện có trên thị trường.
Bên cạnh các loại xe chở người, người sở hữu bằng lái xe hạng B cũng có thể điều khiển xe ô tô tải và xe ô tô chuyên dùng. Tuy nhiên, có một giới hạn quan trọng cần tuân thủ là khối lượng toàn bộ theo thiết kế của các loại xe này không được vượt quá 3.500 kg. Khối lượng toàn bộ thiết kế là tổng trọng lượng tối đa mà nhà sản xuất cho phép xe có thể chở, bao gồm cả trọng lượng bản thân xe, hàng hóa và người ngồi trên xe. Ví dụ điển hình là các xe tải nhẹ phục vụ vận chuyển hàng hóa trong thành phố hoặc các xe chuyên dùng có kích thước và tải trọng nhỏ.
Ngoài ra, người có giấy phép lái xe hạng B số sàn cũng được phép điều khiển các loại xe ô tô quy định cho hạng B mà có kéo theo rơ moóc. Quy định về rơ moóc kéo theo là khối lượng toàn bộ theo thiết kế của rơ moóc đó không được vượt quá 750 kg. Khả năng này mở rộng thêm tính năng vận chuyển, cho phép người lái sử dụng xe để kéo các loại rơ moóc nhỏ phục vụ mục đích cá nhân hoặc công việc.
Điểm chuẩn và Quy trình thi lấy Bằng lái xe ô tô hạng B số sàn
Để có thể sở hữu giấy phép lái xe ô tô hạng B số sàn, người học viên cần vượt qua kỳ thi sát hạch theo quy định của Bộ Giao thông vận tải. Kỳ thi này bao gồm bốn phần thi độc lập, và học viên cần đạt điểm tối thiểu ở từng phần để được công nhận là đỗ.
Phần thi đầu tiên và là điều kiện tiên quyết để tiếp tục các phần sau là thi lý thuyết. Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi trắc nghiệm về luật giao thông đường bộ, biển báo, vạch kẻ đường, kỹ thuật lái xe và văn hóa giao thông. Để đậu phần này, bạn cần trả lời đúng ít nhất 27/30 câu hỏi trong bộ đề thi.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phân biệt thiết bị định vị và dẫn đường ô tô
- Các Mốc Bảo Dưỡng Xe Máy Định Kỳ Chủ Xe Cần Biết
- Trạm sạc VinFast: Câu hỏi thường gặp
- Xe Máy Dream Việt Giá Bao Nhiêu Hiện Nay?
- Xe Ô Tô Matiz Cũ: Hướng Dẫn Mua, Đánh Giá Chuyên Sâu
Tiếp theo là phần thi mô phỏng các tình huống giao thông. Trong phần thi này, học viên sẽ thực hành trên máy tính với phần mềm mô phỏng, xử lý các tình huống giả định như lái xe trên đường trơn trượt, gặp chướng ngại vật bất ngờ, hoặc xử lý tình huống nguy hiểm trên đường. Điểm đạt yêu cầu cho phần thi mô phỏng là tối thiểu 35/50 điểm. Phần thi này giúp người học rèn luyện khả năng quan sát, nhận biết và phản xạ trước các tình huống thực tế có thể xảy ra.
Sau khi đậu phần lý thuyết và mô phỏng, học viên sẽ bước vào phần thi thực hành trên sa hình. Sa hình được thiết kế để mô phỏng các tình huống điển hình khi lái xe như lùi chuồng, ghép ngang, đi qua vệt bánh xe, dừng xe và khởi hành ngang dốc, lái xe qua ngã tư có đèn tín hiệu, v.v. Để vượt qua bài thi sa hình, học viên cần đạt tối thiểu 80/100 điểm. Việc mắc các lỗi như cán vạch, chết máy quá số lần quy định, hoặc xử lý tình huống không đúng sẽ bị trừ điểm hoặc loại trực tiếp.
Cuối cùng là phần thi thực hành trên đường trường. Trong phần thi này, học viên sẽ lái xe trên một đoạn đường thực tế dưới sự giám sát và chấm điểm của giám khảo. Bài thi đường trường đánh giá khả năng điều khiển xe trong môi trường giao thông thật, bao gồm kỹ năng chuyển số, giữ khoảng cách an toàn, xử lý tình huống, và tuân thủ các quy tắc giao thông như tốc độ, làn đường, tín hiệu. Điểm đạt yêu cầu cho phần thi đường trường cũng là 80/100 điểm.
Đáng chú ý, từ ngày 01/01/2025, quy định thi sát hạch bằng lái xe ô tô hạng B số sàn có một điểm mới quan trọng. Nếu học viên thi trượt phần lý thuyết, họ vẫn được phép dự thi phần mô phỏng. Nếu đậu phần mô phỏng, học viên sẽ không cần thi lại phần mô phỏng trong lần thi lại sau. Thay vào đó, họ chỉ cần đăng ký thi lại phần lý thuyết và các phần thực hành (sa hình, đường trường) nếu đã đậu mô phỏng ở lần thi trước. Sự thay đổi này giúp học viên tiết kiệm thời gian và chi phí cho việc ôn tập và thi lại, đồng thời vẫn đảm bảo các kỹ năng cần thiết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc vượt qua phần thi mô phỏng là bắt buộc trước khi được tham gia thi các phần thực hành.
Nâng hạng B2 cũ lên B hay C1: Lời khuyên khi hết hạn bằng lái xe
Đối với những người đã sở hữu giấy phép lái xe hạng B2 theo quy định cũ và đang sắp hết hạn, việc lựa chọn đổi sang loại giấy phép nào phù hợp với nhu cầu sử dụng là điều khiến nhiều người băn khoăn. Theo quy định hiện hành, giấy phép lái xe hạng B2 cũ khi hết hạn sẽ được xem xét để đổi sang bằng lái xe ô tô hạng B hoặc nâng hạng lên C1 nếu đủ điều kiện.
Lời khuyên phổ biến được đưa ra là nếu bạn có nhu cầu hoặc dự định trong tương lai muốn điều khiển các loại xe tải có tải trọng lớn hơn hoặc các phương tiện có phạm vi hoạt động rộng hơn hạng B, bạn nên cân nhắc việc nâng thẳng lên bằng lái xe hạng C1. Giấy phép lái xe hạng C1 cho phép điều khiển các loại xe ô tô tải, xe chuyên dùng có khối lượng toàn bộ theo thiết kế đến 10.000 kg (10 tấn), cũng như các loại xe quy định cho hạng B. Do đó, phạm vi sử dụng của hạng C1 rộng hơn đáng kể so với hạng B.
Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi từ bằng lái xe B2 lên hạng C1 không đơn giản chỉ là việc nộp hồ sơ. Yêu cầu quan trọng nhất và là điều kiện tiên quyết để được xem xét cấp giấy phép lái xe hạng C1 là bạn phải có giấy khám sức khỏe đáp ứng tiêu chuẩn cho người lái xe hạng C1 hoặc hạng C. Các tiêu chí về sức khỏe đối với hạng C1 khắt khe hơn so với hạng B.
Nếu khi đi làm thủ tục đổi hoặc nâng hạng, bạn chỉ nộp giấy khám sức khỏe đạt tiêu chuẩn của hạng B (hoặc hạng B2 cũ), mặc định cơ quan cấp phép sẽ chỉ có căn cứ để đổi giấy phép lái xe cho bạn sang hạng B. Do đó, nếu bạn có ý định nâng lên hạng C1 để mở rộng khả năng lái xe, hãy chắc chắn rằng bạn đã đi khám sức khỏe và được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sức khỏe cho hạng C1 ngay từ đầu. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng này sẽ giúp quá trình làm thủ tục diễn ra thuận lợi và đúng với mục tiêu của bạn.
Bằng lái xe ô tô hạng B số sàn và khả năng tham gia hoạt động kinh doanh vận tải
Một trong những câu hỏi thực tế mà nhiều người học bằng lái xe ô tô hạng B số sàn quan tâm là liệu loại giấy phép này có cho phép họ tham gia vào hoạt động kinh doanh vận tải, ví dụ như lái xe taxi, xe hợp đồng du lịch dưới 9 chỗ, hoặc lái xe cho các dịch vụ gọi xe công nghệ hay không.
Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, giấy phép lái xe hạng B nói chung và bằng lái xe ô tô hạng B số sàn nói riêng đều có thể được sử dụng để lái xe phục vụ mục đích kinh doanh vận tải. Điều này mở ra cơ hội việc làm trong lĩnh vực vận chuyển cho người sở hữu loại giấy phép này.
Tuy nhiên, việc có bằng lái xe hạng B là điều kiện cần nhưng chưa đủ để tham gia kinh doanh vận tải một cách hợp pháp. Người lái xe muốn hoạt động trong lĩnh vực này bắt buộc phải có thêm một loại giấy tờ khác là chứng chỉ nghiệp vụ vận tải. Chứng chỉ này được cấp sau khi người lái xe đã tham gia khóa học và thi đạt các nội dung liên quan đến pháp luật vận tải, đạo đức nghề nghiệp, kỹ năng phục vụ hành khách, an toàn giao thông trong kinh doanh vận tải. Việc có chứng chỉ nghiệp vụ vận tải đảm bảo người lái xe có đủ kiến thức và kỹ năng chuyên môn để hoạt động trong môi trường vận tải hành khách hoặc hàng hóa có thu phí.
Điểm đáng chú ý là với những thay đổi trong quy định về giấy phép lái xe có hiệu lực từ ngày 01/01/2025, không chỉ người có bằng lái xe ô tô hạng B số sàn mới được phép chạy xe dịch vụ (khi có chứng chỉ nghiệp vụ vận tải), mà ngay cả người sở hữu giấy phép lái xe hạng B (chỉ lái xe số tự động) cũng có quyền tương tự. Sự điều chỉnh này nhằm tạo sự công bằng và phù hợp hơn với thực tế phát triển của các loại hình dịch vụ vận tải, đặc biệt là các dịch vụ sử dụng phổ biến xe số tự động. Điều này cũng khẳng định rằng yếu tố quyết định khả năng chạy dịch vụ là việc có chứng chỉ nghiệp vụ vận tải chứ không còn phụ thuộc vào việc lái xe số sàn hay số tự động.
Thời hạn sử dụng của Bằng lái xe ô tô hạng B số sàn
Một khía cạnh quan trọng khác mà người sở hữu giấy phép lái xe ô tô hạng B số sàn cần quan tâm để đảm bảo luôn tuân thủ quy định khi tham gia giao thông là thời hạn sử dụng của loại giấy phép này. Theo quy định pháp luật hiện hành về giấy phép lái xe tại Việt Nam, thời hạn của bằng lái xe hạng B được xác định dựa trên độ tuổi của người lái xe, chứ không còn là thời hạn cố định 5 năm như đối với hạng B2 cũ trước đây.
Cụ thể, đối với nam giới, giấy phép lái xe hạng B có thời hạn sử dụng là 10 năm kể từ ngày cấp. Tuy nhiên, thời hạn này chỉ áp dụng cho đến khi người lái xe đủ 60 tuổi. Nếu giấy phép được cấp khi người lái xe đã đủ hoặc trên 60 tuổi, thời hạn sử dụng sẽ là 5 năm kể từ ngày cấp. Đối với nữ giới, thời hạn sử dụng của bằng lái xe hạng B là 10 năm kể từ ngày cấp cho đến khi người lái xe đủ 55 tuổi. Tương tự, nếu giấy phép được cấp khi người lái xe đã đủ hoặc trên 55 tuổi, thời hạn sử dụng sẽ là 5 năm kể từ ngày cấp.
Quy định về thời hạn sử dụng giấy phép lái xe dựa trên độ tuổi này nhằm đảm bảo sức khỏe và khả năng phản xạ của người lái xe khi tuổi tác ngày càng cao, góp phần giảm thiểu rủi ro tai nạn giao thông. Người sở hữu giấy phép lái xe hạng B cần chủ động theo dõi ngày hết hạn ghi trên giấy phép của mình để kịp thời thực hiện thủ tục gia hạn theo quy định. Việc lái xe với giấy phép đã hết hạn là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt theo quy định.
Phân biệt Bằng lái xe ô tô hạng B số sàn và số tự động theo quy định mới
Dưới hệ thống phân hạng giấy phép lái xe mới được áp dụng, việc phân loại giữa bằng lái xe ô tô hạng B số sàn (hay còn gọi là hạng B không hạn chế) và bằng lái xe hạng B chỉ lái xe số tự động có một số điểm cần làm rõ để người học và người sử dụng không bị nhầm lẫn.
Theo quy định chung, giấy phép lái xe hạng B cho phép điều khiển các loại xe ô tô được phép lái bởi hạng B mà không có ký hiệu hạn chế. Giấy phép này mặc định cho phép người lái điều khiển cả xe số sàn và xe số tự động trong phạm vi trọng tải và số chỗ ngồi của hạng B. Khi bạn học và thi sát hạch trên xe số sàn, bạn sẽ được cấp bằng lái xe ô tô hạng B số sàn (không có ký hiệu hạn chế hộp số).
Tuy nhiên, tồn tại một loại bằng lái xe hạng B có ký hiệu hạn chế chỉ lái xe số tự động. Loại giấy phép này được cấp cho những người chỉ tham gia học và thi sát hạch trên xe ô tô số tự động. Điểm khác biệt cốt lõi và dễ nhận biết nhất nằm ở ký hiệu được in hoặc ghi chú trên mặt sau của giấy phép lái xe: nếu trên bằng chỉ ghi “Hạng B” mà không có chú thích hoặc ký hiệu hạn chế nào liên quan đến hộp số, tức là bạn được phép điều khiển cả xe số sàn và xe số tự động thuộc hạng B. Ngược lại, nếu trên bằng có ký hiệu chỉ rõ “chỉ lái xe số tự động” (ví dụ: có mã số hạn chế), bạn chỉ được phép điều khiển các loại xe số tự động thuộc hạng B và không được phép lái xe số sàn. Do đó, bằng lái xe ô tô hạng B số sàn (hạng B không hạn chế) có phạm vi sử dụng rộng rãi hơn so với bằng B chỉ lái xe số tự động.
Hy vọng những thông tin chi tiết trên đây đã giúp bạn đọc giải đáp được những thắc mắc thường gặp về bằng lái xe ô tô hạng B số sàn. Việc nắm vững các quy định, yêu cầu về thi cử và quyền hạn của giấy phép lái xe hạng B không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học và thi, mà còn đảm bảo bạn lái xe an toàn và tuân thủ luật giao thông sau khi có bằng. Hãy luôn là người lái xe có trách nhiệm. Theo dõi Brixton Việt Nam để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về xe cộ và giấy phép lái xe.
Các câu hỏi thường gặp về Bằng lái xe ô tô hạng B số sàn
Bằng lái xe ô tô hạng B số sàn cho phép điều khiển những loại phương tiện nào?
Giấy phép này cho phép lái xe ô tô chở người đến 8 chỗ (không kể lái xe), xe tải và xe chuyên dùng có khối lượng thiết kế dưới 3.500 kg, cùng với rơ moóc có khối lượng thiết kế dưới 750 kg. Chi tiết hơn đã được trình bày ở phần nội dung chính của bài viết.
Điểm thi cần đạt để đậu bằng lái xe hạng B số sàn là bao nhiêu?
Bạn cần đạt 27/30 điểm lý thuyết, 35/50 điểm mô phỏng, 80/100 điểm sa hình và 80/100 điểm đường trường. Lưu ý về quy định thi lại từ 01/01/2025 như đã nêu.
Nếu đang có bằng B2 cũ sắp hết hạn, tôi nên đổi sang bằng B hay C1?
Lời khuyên là nên cân nhắc đổi thẳng lên hạng C1 nếu bạn đáp ứng điều kiện sức khỏe cho hạng C1, vì phạm vi điều khiển phương tiện rộng hơn. Tuy nhiên, việc đổi sang hạng B vẫn là một lựa chọn hợp lệ nếu bạn chỉ có nhu cầu lái xe hạng B và giấy khám sức khỏe phù hợp.
Tôi có thể sử dụng bằng lái xe hạng B số sàn để chạy xe dịch vụ không?
Có, bạn hoàn toàn có thể sử dụng bằng lái xe hạng B số sàn để chạy xe dịch vụ. Tuy nhiên, bạn bắt buộc phải có thêm chứng chỉ nghiệp vụ vận tải hợp lệ theo quy định của pháp luật.
