Honda Brio là một dòng xe hatchback cỡ nhỏ từng được Honda Việt Nam nhập khẩu về thị trường trong nước. Ngay từ khi ra mắt, mẫu xe này đã thu hút sự chú ý đáng kể nhờ thiết kế trẻ trung, hiện đại và những tính năng phù hợp với đô thị. Tuy nhiên, hành trình của Honda Brio tại Việt Nam đã kết thúc khi mẫu xe này dừng bán chính thức. Bài viết này của Brixton Việt Nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan, đánh giá chi tiết và cập nhật thông tin về giá xe Honda Brio để bạn có thể hiểu rõ hơn về chiếc xe này.

Tổng Quan Về Honda Brio và Vị Thế Tại Việt Nam

Honda Brio là một trong những đại diện của phân khúc xe hạng A, từng được kỳ vọng sẽ cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ sừng sỏ như Hyundai Grand i10 hay Kia Morning. Mẫu xe này mang đến cảm giác lái thể thao cùng không gian nội thất rộng rãi, là điểm cộng lớn đối với người dùng tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn nhưng vẫn thoải mái cho gia đình. Tuy nhiên, sự cạnh tranh khốc liệt cùng với một số hạn chế về trang bị tiện nghi và mức giá khá cao đã khiến Honda Brio gặp khó khăn, dẫn đến việc phải dừng bán chính thức tại thị trường Việt Nam.

Tổng quan Honda BrioTổng quan Honda Brio

Những Yếu Tố Khiến Honda Brio Gặp Khó

Mặc dù mang thương hiệu Honda uy tín và có nhiều ưu điểm, nhưng mẫu xe hạng A của Honda này lại không thể trụ vững tại Việt Nam. Lý do chính nằm ở mức giá niêm yết khi ra mắt cao hơn đáng kể so với các đối thủ trực tiếp trong phân khúc. Bên cạnh đó, các trang bị tiện nghi trên xe cũng chưa thực sự nổi bật hoặc đầy đủ như những gì người tiêu dùng mong đợi ở một mức giá tương đối cao. Thị trường xe hạng A tại Việt Nam vốn rất nhạy cảm về giá và ưu đãi, khiến chiếc hatchback này khó tạo được lợi thế cạnh tranh cần thiết.

Thông Số Kỹ Thuật và Khả Năng Vận Hành Của Honda Brio

Để hiểu rõ hơn về chiếc xe Brio, chúng ta cần đi sâu vào thông số kỹ thuật và những gì mà mẫu xe này mang lại trên đường. Honda Brio được trang bị động cơ xăng i-VTEC 1.2L, một khối động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, rất phù hợp với điều kiện giao thông đô thị.

Sức Mạnh Động Cơ và Hộp Số CVT

Honda Brio sử dụng động cơ 4 xi-lanh dung tích 1.2 lít i-VTEC, cho công suất cực đại 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 110 Nm tại 4.800 vòng/phút. Con số này được đánh giá là khá ấn tượng trong phân khúc hạng A, mang lại khả năng tăng tốc linh hoạt và vượt xe an toàn hơn trong nhiều tình huống. Đi kèm với động cơ này là hộp số tự động vô cấp CVT, được Honda tối ưu hóa để mang lại trải nghiệm lái mượt mà, không giật cục, đặc biệt hữu ích khi di chuyển trong những con phố đông đúc của các thành phố lớn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Để tối ưu hóa hiệu suất, trục cam của dòng xe đô thị này được làm mỏng hơn và tích hợp bộ đai phụ tự động, giúp giảm ma sát nội tại của động cơ. Hộp số CVT còn được trang bị bộ điều khiển G-Design, quản lý sự phối hợp giữa hộp số vô cấp, van tiết lưu và hệ thống thủy lực, đảm bảo truyền động hiệu quả và phản ứng nhanh nhạy với thao tác của người lái.

Kích Thước Tổng Thể và Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu

Honda Brio thế hệ thứ hai có kích thước tổng thể khá lớn so với nhiều đối thủ trong phân khúc, với chiều dài 3.801 mm, rộng 1.682 mm và cao 1.487 mm. Điều này đóng góp đáng kể vào việc tạo ra không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Mặc dù kích thước lớn, Honda Brio vẫn thể hiện khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, với mức tiêu thụ chỉ khoảng 4,8-5,1 lít/100km khi di chuyển trong thành phố và 3,7-4,0 lít/100km trên đường cao tốc. Những con số này cho thấy tiềm năng tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể cho người sử dụng hàng ngày.

Thiết Kế Nội Thất và Ngoại Thất Đầy Ấn Tượng

Một trong những điểm mạnh của Honda Brio chính là thiết kế ngoại thất trẻ trung, hiện đại và nội thất được bố trí hợp lý, tối ưu không gian.

Nội Thất Rộng Rãi và Tiện Nghi Đủ Dùng

Mặc dù là một mẫu xe hạng nhỏ, Honda Brio vẫn gây bất ngờ với không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Đặc biệt, không gian hàng ghế phía sau được đánh giá là rất rộng, thậm chí còn rộng hơn so với một số mẫu xe hạng B, giúp hành khách phía sau có trải nghiệm dễ chịu ngay cả trong những chuyến đi dài. Độ nghiêng của tựa lưng hàng ghế sau được thiết kế hợp lý và có gối tựa đầu điều chỉnh được, tăng thêm sự thoải mái. Ngoài ra, hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng hoàn toàn, tạo ra một không gian lớn để chứa đồ vật cồng kềnh, là một điểm cộng lớn cho những người có nhu cầu chở nhiều hành lý.

Nội thất Honda BrioNội thất Honda Brio

Khoang lái của Honda Brio được bố trí theo phong cách đơn giản nhưng vẫn nổi bật, đặc biệt là phiên bản RS với các đường viền màu cam cá tính trên bảng Táp-lô. Vô lăng 3 chấu trợ lực điện tích hợp các nút bấm điều khiển hệ thống giải trí và âm lượng, giúp người lái dễ dàng thao tác mà không bị phân tâm. Bảng đồng hồ tài xế là dạng Analog truyền thống, không có màn hình nhỏ bổ trợ thông tin. Màn hình giải trí cảm ứng 6.2 inch chỉ có trên phiên bản RS, hỗ trợ kết nối USB, Apple Carplay, AUX, đáp ứng nhu cầu giải trí cơ bản. Hệ thống điều hòa cơ 1 vùng được điều chỉnh bằng núm xoay phía dưới. Cả hai phiên bản của Honda Brio đều sử dụng ghế nỉ, riêng bản RS có điểm nhấn chỉ khâu màu cam đồng bộ với nội thất, mang lại vẻ ngoài thể thao hơn.

Ngoại Thất Trẻ Trung và Năng Động

Honda Brio sở hữu phong cách thiết kế trẻ trung và hiện đại, với những đường nét sắc sảo và cá tính, hướng đến đối tượng khách hàng đô thị năng động. Mặt ca-lăng được tạo hình khỏe khoắn với thanh ngang to bản và lưới tản nhiệt họa tiết tổ ong đặc trưng. Cụm đèn pha và đèn sương mù được đặt tách biệt ở phía dưới, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ. Một điểm nhấn đáng chú ý của xe Brio là đèn LED ban ngày và đèn pha LED tích hợp công nghệ DRL (Daytime Running Lights) trên phiên bản RS, mang đến diện mạo bắt mắt và hiện đại hơn.

Ngoại thất Honda BrioNgoại thất Honda Brio

Phần thân xe của Honda Brio có những đường gân dập nổi kéo dài liền mạch từ đầu đến đuôi xe, tăng thêm vẻ khỏe khoắn và năng động. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu được sơn cùng màu với thân xe tạo sự đồng bộ. Tuy nhiên, chỉ phiên bản RS mới được trang bị tính năng gập điện và tích hợp đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu. Đèn hậu và đèn phanh được bố trí tách biệt, trong khi cản sau được thiết kế thể thao, hoàn thiện vẻ ngoài năng động của chiếc xe. Dung tích khoang hành lý của Honda Brio là 258 lít, đủ dùng cho các nhu cầu hàng ngày và những chuyến đi ngắn.

Tiện Nghi, Độ An Toàn và Giá Bán Hiện Tại Của Honda Brio

Để đánh giá một cách toàn diện về Honda Brio, không thể bỏ qua các tính năng tiện nghi, trang bị an toàn và đặc biệt là mức giá của xe trên thị trường.

Tiện Nghi và An Toàn Cơ Bản

Honda Brio được trang bị các tính năng tiện nghi cơ bản nhưng đủ dùng cho một mẫu xe đô thị hạng A. Hệ thống giải trí đa phương tiện với tùy chọn 4 loa (trên bản G) hoặc 6 loa (trên bản RS), kết nối Bluetooth, cổng USB/AUX mang lại trải nghiệm giải trí tốt. Ngoài ra, xe còn có cửa kính một chạm ở ghế lái và không gian khoang để đồ rộng rãi, giúp tăng cường sự tiện lợi cho người sử dụng.

Về trang bị an toàn, xe Honda Brio được tích hợp các tính năng nền tảng như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD) và hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), giúp đảm bảo an toàn tối đa trong các tình huống phanh gấp. Xe cũng có tính năng khóa cửa tự động theo tốc độ và được trang bị hai túi khí cho hàng ghế trước. Tuy nhiên, so với một số đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Grand i10 hay VinFast Fadil (trước đây), mẫu xe cỡ nhỏ của Honda này còn thiếu vắng một số tính năng an toàn tiên tiến hơn như cân bằng điện tử, cảm biến lùi hay camera lùi, điều này có thể là một yếu tố khiến người tiêu dùng cân nhắc.

Bảng Giá Xe Honda Brio Trên Thị Trường (Tham khảo khi còn bán chính hãng)

Khi còn được bán chính hãng tại Việt Nam, Honda Brio được cung cấp với hai phiên bản chính, mỗi phiên bản có mức giá niêm yết khác nhau. Để có được giá xe Honda Brio chính xác theo từng thời điểm, việc liên hệ trực tiếp các đại lý hoặc đơn vị bán xe là cần thiết, bởi giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách ưu đãi của hãng và từng đại lý.

Tên phiên bản Giá niêm yết (triệu VNĐ) Lăn bánh tại HN (VNĐ) Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) Lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
G 418 490.497.000 482.137.000 463.137.000
RS 452 528.577.000 519.537.000 500.537.000

Mức giá này cho thấy Honda Brio định vị ở phân khúc giá cao hơn so với một số đối thủ, đồng thời số lượng phiên bản cũng ít hơn. Đây cũng là một trong những yếu tố đã ảnh hưởng đến sức cạnh tranh của dòng xe đô thị này trên thị trường Việt Nam.

So Sánh Honda Brio Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh Trong Phân Khúc

Honda Brio từng phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ nhiều đối thủ lớn trong phân khúc xe hạng A tại Việt Nam, bao gồm Toyota Wigo, Hyundai Grand i10 và Kia Morning. Mỗi mẫu xe đều có những ưu và nhược điểm riêng, tạo nên sự đa dạng cho người tiêu dùng.

Kích Thước và Không Gian Nội Thất

Khi so sánh về kích thước, Honda Brio nổi bật với kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở lớn hơn đáng kể so với các đối thủ. Cụ thể:

Mẫu xe Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) Chiều dài cơ sở (mm)
Honda Brio 3.801 x 1.682 x 1.487 2.4055
Toyota Wigo 3.760 x 1.665 x 1.515 2.550
Hyundai Grand i10 3.805 x 1.680 x 1.520 2.450
Kia Morning 3.595 x 1.595 x 1.495 2.400

Kích thước lớn hơn của Brio đã mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là ở hàng ghế sau, giúp cả người lái và hành khách có trải nghiệm thoải mái hơn trong các chuyến đi, dù là trong đô thị hay những cung đường dài hơn.

Công Suất Vận Hành

Về khả năng vận hành, Honda Brio cũng thể hiện ưu thế về công suất và mô-men xoắn so với nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

Mẫu xe Công suất (mã lực) Mô men xoắn (Nm)
Honda Brio 89 110
Toyota Wigo 87 113
Hyundai Grand i10 83 114
Kia Morning 83 122

Mặc dù có một số khác biệt nhỏ về mô-men xoắn, nhưng công suất cao hơn của Brio giúp xe có động lực tốt hơn khi di chuyển trên đường phố đông đúc, cũng như khả năng tăng tốc linh hoạt hơn khi cần vượt xe hay di chuyển trên những đoạn đường dốc. Điều này mang lại cảm giác lái tự tin và an toàn hơn cho người điều khiển.

Mức Giá Bán và Chiến Lược Thị Trường

Nhìn chung, Honda Brio có mức giá niêm yết cao hơn một chút so với các đối thủ cạnh tranh chính.

Mẫu xe Giá bán (triệu đồng)
Honda Brio 418 – 452
Toyota Wigo 360 – 405
Hyundai Grand i10 360 – 455
Kia Morning 369 – 439

Mặc dù chiếc xe hạng A của Honda được đánh giá là đáng đồng tiền bát gạo với các tính năng và công nghệ tiên tiến, nhưng việc thiếu phiên bản số sàn là một điểm trừ lớn. Điều này hạn chế khả năng tiếp cận của xe Brio đối với đối tượng khách hàng chạy xe dịch vụ, vốn ưu tiên các dòng xe số sàn để tối ưu chi phí và hiệu quả kinh doanh. Đây cũng là một trong những lý do khiến mẫu xe này không thể đạt được doanh số như kỳ vọng và phải rút lui khỏi thị trường.

Mua Bán Xe Honda Brio Đã Qua Sử Dụng

Honda Brio đã dừng bán chính hãng tại Việt Nam, thị trường xe đã qua sử dụng trở thành lựa chọn duy nhất cho những ai muốn sở hữu mẫu xe này. Việc mua bán xe cũ đòi hỏi người mua phải tìm hiểu kỹ lưỡng về tình trạng xe, lịch sử bảo dưỡng và giá cả thị trường.

Lưu Ý Khi Mua Xe Honda Brio Cũ

Khi tìm mua một chiếc Honda Brio cũ, có một vài điểm quan trọng cần lưu ý để đảm bảo bạn có được chiếc xe chất lượng tốt. Hãy kiểm tra kỹ lưỡng động cơ và hộp số, vì đây là những bộ phận cốt lõi ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành của xe. Lắng nghe các âm thanh lạ từ động cơ, kiểm tra xem có rò rỉ dầu hay không. Đối với hộp số CVT, cần đảm bảo xe chuyển số mượt mà, không có hiện tượng giật cục hay trượt số.

Quy trình lăn bánhQuy trình lăn bánh

Ngoài ra, tình trạng nội thất và ngoại thất cũng phản ánh cách chủ cũ đã chăm sóc xe. Kiểm tra các vết trầy xước, móp méo trên thân xe, cũng như độ hao mòn của ghế, táp-lô và các nút bấm điều khiển bên trong. Lịch sử bảo dưỡng đầy đủ sẽ là một điểm cộng lớn, cho thấy xe đã được chăm sóc định kỳ. Việc tham khảo giá xe Honda Brio cũ trên các nền tảng uy tín và so sánh từ nhiều nguồn sẽ giúp bạn định giá chính xác hơn cho chiếc xe mình định mua.

Lựa Chọn Phiên Bản Honda Brio Đã Qua Sử Dụng Phù Hợp

Khi còn được bán chính hãng, Honda Brio có hai phiên bản G và RS. Nếu bạn tìm kiếm một chiếc xe đã qua sử dụng, việc lựa chọn phiên bản phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách cá nhân. Phiên bản RS thường có đầy đủ tiện ích hơn, tích hợp công nghệ thông minh và thiết kế cá tính hơn nhờ các điểm nhấn thể thao. Trong khi đó, phiên bản G với mức giá thấp hơn khi mua mới vẫn cung cấp đầy đủ các tính năng cơ bản, phù hợp với những ai muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn sở hữu một chiếc xe đáng tin cậy.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Honda Brio

Để giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về Honda Brio, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về mẫu xe này:

Honda Brio có mấy phiên bản và giá bao nhiêu khi còn bán chính hãng?

Khi còn bán chính hãng tại Việt Nam, Honda Brio có 2 phiên bản chính:

  • Honda Brio 1.2 CVT G: Giá niêm yết 418 triệu đồng.
  • Honda Brio 1.2 CVT RS: Giá niêm yết 452 triệu đồng.
    Hiện tại, mẫu xe này đã dừng bán chính thức, do đó bạn chỉ có thể tìm mua Honda Brio trên thị trường xe đã qua sử dụng.

Những đối thủ cạnh tranh chính của Honda Brio tại Việt Nam là ai?

Honda Brio từng cạnh tranh trực tiếp với các dòng xe hạng nhỏ cùng phân khúc như Toyota Wigo, Hyundai Grand i10 và Kia Morning. Đây đều là những mẫu xe có ưu thế về giá và tính năng tại thị trường Việt Nam.

Ưu và nhược điểm nổi bật của Honda Brio là gì?

Ưu điểm của Honda Brio:

  • Thiết kế hiện đại, trẻ trung và độc đáo, phù hợp với xu hướng đô thị.
  • Sức mạnh vận hành ấn tượng trong phân khúc hạng A, cùng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt.
  • Nội thất rộng rãi, đặc biệt là không gian hàng ghế sau, mang lại sự thoải mái cho người ngồi.
  • Trang bị tiện ích đầy đủ cho nhu cầu sử dụng cơ bản.

Nhược điểm của Honda Brio:

  • Giá bán khi ra mắt cao hơn so với nhiều đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc.
  • Không có lựa chọn phiên bản số sàn, gây hạn chế cho khách hàng có nhu cầu chạy dịch vụ.
  • Thiếu một số tính năng an toàn tiên tiến như cân bằng điện tử hay camera/cảm biến lùi (trên một số phiên bản).

Honda Brio có phù hợp với gia đình nhỏ không?

Với không gian nội thất rộng rãi, đặc biệt là hàng ghế sau, và khả năng vận hành linh hoạt trong đô thị, Honda Brio là một lựa chọn khá phù hợp cho các gia đình nhỏ, khoảng 3-4 người, có nhu cầu di chuyển hàng ngày trong thành phố hoặc những chuyến đi ngắn. Khoang hành lý 258 lít cũng đủ để chứa đồ cho các chuyến đi chơi cuối tuần.

Tại sao Honda Brio lại dừng bán chính thức tại Việt Nam?

Honda Brio dừng bán chính thức tại Việt Nam chủ yếu do áp lực cạnh tranh về giá và trang bị tiện nghi từ các đối thủ mạnh như Hyundai Grand i10, Kia Morning và VinFast Fadil (trước đây). Mức giá niêm yết cao cùng việc không có phiên bản số sàn đã khiến Brio khó tiếp cận được đa dạng khách hàng, đặc biệt là phân khúc xe dịch vụ, dẫn đến doanh số không đạt kỳ vọng của hãng.


Với những thông tin chi tiết về Honda Brio, từ tổng quan đến các đánh giá về nội thất, ngoại thất, vận hành và so sánh với đối thủ, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về mẫu xe hatchback hạng nhỏ này. Mặc dù Honda Brio đã dừng bán chính hãng tại Việt Nam, nhưng những ưu điểm về thiết kế và khả năng vận hành vẫn khiến mẫu xe này là một lựa chọn đáng cân nhắc trên thị trường xe đã qua sử dụng. Brixton Việt Nam mong rằng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích cho quyết định của bạn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon
🎁 Ưu đãi hot hôm nay
×
Voucher Icon