Đối với cộng đồng người Việt đang sinh sống và làm việc tại Nhật Bản, việc sở hữu bằng lái xe ô tô là một lợi thế lớn, mở rộng khả năng di chuyển và cơ hội công việc. Để học lái xe ô tô tiếng Nhật một cách hiệu quả, việc nắm vững các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành là cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cẩm nang toàn diện về các từ vựng cần thiết, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình chinh phục tấm bằng lái tại đất nước mặt trời mọc, từ đó hiểu rõ hơn về thế giới ô tô rộng lớn mà brixtonvietnam.com.vn thường xuyên cập nhật.

Nắm Vững Từ Vựng – Chìa Khóa Để Học Lái Xe Ô Tô Tiếng Nhật Thành Công

Việc học lái xe không chỉ là kỹ năng thực hành mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy tắc, biển báo và cấu tạo xe. Tại Nhật Bản, mọi hướng dẫn đều bằng tiếng Nhật, do đó việc thành thạo từ vựng là nền tảng vững chắc. Nó giúp bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức, giao tiếp hiệu quả với giáo viên và hiểu rõ các tình huống giao thông thực tế.

Các Bộ Phận Quan Trọng Của Ô Tô

Hiểu rõ tên gọi các bộ phận trên xe là bước đầu tiên để làm quen với chiếc ô tô và cách vận hành nó. Khi học lái xe ô tô tiếng Nhật, bạn sẽ thường xuyên nghe nhắc đến những thuật ngữ này trong các bài giảng lý thuyết và thực hành.

フロントガラス (furontogarasu) là kính chắn gió phía trước, bảo vệ bạn khỏi các yếu tố bên ngoài. ワイパー (waipaa) là cần gạt nước, giữ cho kính luôn sạch sẽ trong điều kiện mưa. ボンネット (bonnetto) là nắp capo, che chắn động cơ, trong khi ライト (raito) là đèn pha, giúp chiếu sáng đường vào ban đêm. Gương chiếu hậu đóng vai trò quan trọng trong việc quan sát, bao gồm バックミラー (bakumiraa) là gương chiếu hậu bên trong xe và サイドミラー (saidomiraa) là gương chiếu hậu hai bên. トランク (toranku) là cốp xe, dùng để chứa hành lý, và タイヤ (taiya) là lốp xe, phần tiếp xúc trực tiếp với mặt đường. Hệ thống định vị カーナビ (kaanabi) hỗ trợ chỉ đường, còn ハンドル (handoru) chính là vô lăng để điều khiển hướng đi của xe. Trong xe, 運転席 (untenseki) là chỗ người lái ngồi, còn 助手席 (joshuseki) là ghế hành khách phía trước. Cuối cùng, キー (kii) là chìa khóa để khởi động xe.

Từ Vựng Về Giao Thông và Biển Báo Đường Bộ

Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến giao thông và biển báo là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và tuân thủ luật pháp khi lái xe. Những từ ngữ này sẽ xuất hiện thường xuyên trong cả phần thi lý thuyết và thực hành.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Học lái xe ô tô tiếng NhậtHọc lái xe ô tô tiếng Nhật

通行止め (tsuukoodome) có nghĩa là đường cấm, bạn tuyệt đối không được đi vào. 信号 (shingou) là đèn giao thông, với ba màu quen thuộc xanh, vàng, đỏ. 四つ角 (yotsukado) hay 交差点 (kousaten) đều chỉ ngã tư hoặc chỗ giao nhau của các con đường, nơi cần đặc biệt chú ý quan sát. Khi thấy biển báo 工事中 (koujichuu), có nghĩa là khu vực đó đang thi công, đòi hỏi người lái phải giảm tốc độ và cẩn thận. 踏切 (fumikiri) là chỗ giao nhau với đường sắt, luôn phải dừng lại quan sát trước khi đi qua. 横断歩道 (oudanhodou) là phần đường dành cho người đi bộ, nơi bạn phải nhường đường. 線路 (senro) là đường ray xe lửa. バス停 (basutei) hoặc バスの停留所 (basu no teiryuujo) là bến xe buýt. 渋滞 (juutai) chỉ tình trạng tắc đường, tắc nghẽn giao thông. Cuối cùng, 一方通行 (ippoutsukou) là đường một chiều, bạn chỉ được phép đi theo một hướng.

Thuật Ngữ Phổ Biến Khi Vận Hành Xe Và Tham Gia Giao Thông

Ngoài các bộ phận và biển báo, những thao tác lái xe cơ bản và các tình huống giao thông thực tế cũng có bộ từ vựng riêng. Nắm bắt chúng giúp bạn tự tin hơn trong mọi hoàn cảnh.

Thao Tác Lái Xe Cơ Bản

Từ khi bước vào xe cho đến khi kết thúc hành trình, có nhiều thao tác bạn cần thực hiện. 運転免許証 (untenmenkyoshou) là bằng lái xe, giấy tờ quan trọng nhất khi lái xe. ドライブ(を)する (doraibu (o) suru) có nghĩa là lái xe, còn nếu bạn muốn thuê xe, hãy dùng レンタカーを借(か)りる (rentakaa o kariru). Để chuẩn bị cho chuyến đi, bạn có thể トランクに荷物(にもつ)を積(つ)む (toranku ni nimotsu o tsumu) – cho đồ đạc vào cốp xe, hoặc 人に乗(の)せる (hito ni noseru) – cho ai đó đi nhờ xe. An toàn luôn là ưu tiên hàng đầu, vì vậy hãy シートベルトをしめる (shiitoburuto o shimeru) – cài dây an toàn. Khởi động xe bằng cách エンジンをかける (enjin o kakeru). Khi lái, bạn cần バックミラーで確認(かくにん)をする (bakumiraa de kakunin o suru) – kiểm tra đằng sau bằng gương chiếu hậu, ハンドルをにぎる (handoru o nigiru) – nắm vô lăng, アクセルをふむ (akuseru o fumu) – nhấn ga và ブレーキをかける (bureeki o kakeru) – nhấn phanh. Tránh 急(きゅう) ブレーキ (kyuu bureeki) – phanh gấp, vì hành động này có thể gây nguy hiểm. Khi trời tối, hãy ライトをつける (raito o tsukeru) – bật đèn pha, và khi mưa, ワイパーを動(うご) かす (waipaa o ugokasu) – bật cần gạt nước. Cuối cùng, đừng quên ガソリンスタンドに寄(よ)る (gasorinsutando ni yoru) – ghé vào trạm xăng hoặc 高速(道路)に乗る (kousoku (douro) ni noru) – đi vào đường cao tốc khi cần di chuyển xa.

Tình Huống Giao Thông Thực Tế

Trong quá trình lái xe, bạn có thể gặp nhiều tình huống khác nhau. Đôi khi, タイヤがパンクする (taiya ga panku suru) – xịt lốp xe. Khi 道路(どうろ)が混(こ)んでいる / 渋滞(じゅうたい)している (douro ga kondeiru / juutai shiteiru), có nghĩa là đường đang tắc, ngược lại 道路(どうろ)がすいている (douro ga suiteiru) là đường vắng. Nếu muốn tránh tắc đường, bạn có thể 回(まわ)り道(みち)(を)する / 遠回(とおまわ)り(を)する (mawarimichi (o) suru / toomawari (o) suru) – đi đường vòng, hoặc 近道(ちかみち)(を)する (chikamichi (o) suru) – đi đường tắt. Khi đến cuối đường, bạn có thể được hướng dẫn 突(つ)き当(あ)たりを左(ひだり)に曲(ま)がる (tsuki atari o hidari ni magaru) – rẽ/quẹo trái ở cuối đường. バスが停車(ていしゃ)する (basu ga teisha suru) là xe buýt dừng lại. Khi đi qua đường ray, bạn sẽ 線路(せんろ)を超(こ)える (senro o koeru). Để vượt xe khác, bạn sẽ トラックを追(お)い越(こ)す (torakku o oikosu). Khi chạy với một tốc độ nhất định, ví dụ 時速(じそく)100キロで走る (jisoku hyakkiro de hashiru) – chạy xe với vận tốc 100km/h.

Những Quy Định và Lỗi Vi Phạm Cần Biết

Để tránh những rắc rối pháp lý và đảm bảo an toàn cho bản thân cũng như người khác, việc nắm rõ các quy định và lỗi vi phạm là điều không thể thiếu khi học lái xe ô tô tiếng Nhật.

Nếu bạn スピード違反(いはん)で捕(つか)まる (supiido ihan de tsukamaru), có nghĩa là bạn bị bắt vì chạy quá tốc độ cho phép. 駐車違反(ちゅうしゃいはん)をする (chuusha ihan o suru) là vi phạm lỗi đỗ xe. 信号(しんごう) を無視(むし)する (shingou o mushi suru) là vượt đèn đỏ. Trong trường hợp xấu nhất, bạn có thể 車をぶつける (kuruma o butsukeru) – đâm xe vào cái gì đó, hoặc 車がぶつかる (kuruma ga butsukaru) – xe bị đâm vào. Một tình huống đáng tiếc là 猫(ねこ)をひく (neko o hiku) – cán phải con mèo, hoặc 猫が車にひかれる (neko ga kuruma ni hikareru) – con mèo bị xe ô tô cán. Gặp tai nạn giao thông là (交通)事故にあう (koutsuu jiko ni au). Luôn 車に気をつける (kuruma ni ki o tsukeru) – cẩn thận/coi chừng xe ô tô. Khi sang đường, bạn có thể ななめに横断(おうだん)する (naname ni oudan suru) – đi chéo sang đường, hoặc 道路(どうろ)を横切(よこぎ)る (douro o yokogiru) – đi qua đường.

Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn vượt qua kỳ thi mà còn trang bị kiến thức cần thiết để tham gia giao thông một cách tự tin và an toàn trên đất Nhật.

Đối với những ai đang chuẩn bị học lái xe ô tô tiếng Nhật, việc đầu tư thời gian vào việc học từ vựng là một bước đi thông minh. Nền tảng vững chắc này sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức chuyên môn, hiểu rõ các tình huống giao thông phức tạp và tự tin hơn rất nhiều khi cầm lái. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục bằng lái xe tại Nhật Bản!