Mùa đông đến cũng là lúc các bệnh về đường hô hấp dễ bùng phát, trong đó có virus cúm B. Đây là chủng cúm phổ biến, có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cúm B, giúp bạn hiểu rõ hơn và có biện pháp bảo vệ bản thân cùng gia đình hiệu quả trước nguy cơ lây nhiễm.
Cúm B là gì? Đặc điểm và sự nguy hiểm
Cúm là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra. Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm trên toàn cầu ghi nhận khoảng 5-10% người lớn và 20-30% trẻ em nhiễm cúm mùa. Các biến chứng liên quan đến bệnh cúm có thể dẫn đến khoảng nửa triệu ca tử vong mỗi năm trên toàn thế giới. Tại Việt Nam, số liệu cho thấy mỗi năm có khoảng 1 đến 1,8 triệu người mắc cúm mùa.
Trong các chủng virus cúm gây bệnh ở người, cúm A và cúm B là phổ biến nhất. Mặc dù cúm B thường không gây ra các đại dịch toàn cầu như cúm A, nhưng nó lại là nguyên nhân chính của các đợt dịch theo mùa và có khả năng lây lan rất nhanh trong cộng đồng. Virus cúm B chỉ lây truyền từ người sang người, khác với cúm A có thể lây từ động vật sang người. Sự dễ lây lan này khiến cúm B trở thành một mối lo ngại về sức khỏe cộng đồng trong những tháng cao điểm của mùa cúm.
Phân loại virus cúm và đặc điểm của cúm B
Hệ thống phân loại virus cúm bao gồm bốn tuýp chính: A, B, C và D. Virus cúm A và cúm B là tác nhân gây bệnh cúm mùa hàng năm ở người. Cúm A được phân loại dựa trên các protein bề mặt (Hemagglutinin – H và Neuraminidase – N) và có thể lây nhiễm cho nhiều loài động vật khác nhau, điều này giải thích khả năng gây đại dịch của nó khi các chủng virus mới xuất hiện. Ngược lại, virus cúm B chủ yếu lưu hành ở người và không được phân loại dựa trên các kháng nguyên H và N theo cách tương tự cúm A. Cúm B có hai dòng chính là B/Victoria và B/Yamagata. Mặc dù cấu trúc ít thay đổi hơn cúm A, cúm B vẫn có khả năng biến đổi gen theo thời gian, đòi hỏi việc cập nhật vắc xin hàng năm để đảm bảo hiệu quả phòng ngừa.
Mức độ nguy hiểm của cúm B đối với các nhóm đối tượng
Cúm B thường gây ra các triệu chứng tương tự cúm A và cảm lạnh, nhưng mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng người. Đối với hầu hết người trưởng thành khỏe mạnh, bệnh có thể tự khỏi sau vài ngày đến vài tuần nghỉ ngơi và chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, cúm B tiềm ẩn nguy cơ gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở những nhóm đối tượng dễ bị tổn thương. Trẻ nhỏ dưới 5 tuổi, người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên), phụ nữ có thai, và những người mắc bệnh mạn tính (như hen suyễn, bệnh tim, bệnh phổi, tiểu đường, suy giảm miễn dịch) có nguy cơ cao bị biến chứng nặng khi nhiễm cúm B.
Các biến chứng nguy hiểm của cúm B có thể bao gồm viêm phổi (biến chứng phổ biến và nghiêm trọng nhất), viêm phế quản, viêm xoang, nhiễm trùng tai. Trong những trường hợp hiếm gặp và nghiêm trọng hơn, cúm B có thể dẫn đến viêm cơ tim, viêm não, viêm cơ (myositis) và suy đa tạng. Đối với những người có bệnh nền, cúm B có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh hiện tại của họ. Do đó, việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách tắt đèn trần xe ô tô đúng chuẩn và xử lý lỗi hiệu quả
- Xe Ô Tô Hàn Quốc Giá Rẻ: Lựa Chọn Tối Ưu Cho Mọi Gia Đình
- Xe Khách Gò Quao Vũng Tàu: Lựa Chọn Di Chuyển Tối Ưu
- Chi tiết về phim cách nhiệt Sungard cho ô tô
- Đặt lịch bảo dưỡng xe máy: Chìa khóa giữ xe bền bỉ
Nhận diện Triệu chứng Cúm B: Từ cơ bản đến nâng cao
Triệu chứng ban đầu của cúm B thường dễ nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường, khiến nhiều người chủ quan. Các biểu hiện như hắt hơi, sổ mũi, mệt mỏi hay đau nhức cơ thể có thể xuất hiện ở cả hai bệnh. Tuy nhiên, cúm B thường có xu hướng gây ra các triệu chứng nghiêm trọng và đột ngột hơn so với cảm lạnh. Bệnh thường bắt đầu một cách đột ngột với sốt cao, đau cơ khắp người và cảm giác kiệt sức.
Các triệu chứng hô hấp và toàn thân thường gặp
Các triệu chứng điển hình của cúm B ảnh hưởng đến hệ hô hấp và toàn thân bao gồm: Sốt (thường là sốt cao, có thể lên tới 39-40 độ C), ho (thường là ho khan), đau họng, sổ mũi hoặc nghẹt mũi, đau đầu dữ dội, đau cơ và khớp toàn thân, cảm giác mệt mỏi và suy nhược nặng. Những triệu chứng này có thể kéo dài từ vài ngày đến một hoặc hai tuần. Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng có thể khác nhau ở mỗi người. Đối với một số người, triệu chứng có thể nhẹ, nhưng với người khác, đặc biệt là các nhóm nguy cơ cao, triệu chứng có thể rất nặng và cần nhập viện điều trị.
Biểu hiện tiêu hóa và các dấu hiệu cảnh báo
Bên cạnh các triệu chứng về đường hô hấp, người mắc cúm B, đặc biệt là trẻ em, có thể gặp phải các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa. Các biểu hiện này có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa (thường xuyên hơn ở trẻ nhỏ), đau bụng, tiêu chảy, và chán ăn. Mặc dù không phải là triệu chứng cốt lõi của cúm B, nhưng sự xuất hiện của các biểu hiện tiêu hóa này có thể khiến việc chăm sóc và điều trị trở nên phức tạp hơn.
Điều quan trọng là cần nhận biết các dấu hiệu cảnh báo sớm của biến chứng để kịp thời tìm kiếm sự chăm sóc y tế. Như đã đề cập, cúm B tuy lành tính trong đa số trường hợp, nhưng có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm phế quản, suy hô hấp cấp, viêm cơ tim, suy thận, hoặc thậm chí là nhiễm trùng huyết. Các dấu hiệu cần đặc biệt lưu ý bao gồm khó thở, thở gấp, đau ngực, chóng mặt đột ngột, lú lẫn, nôn mửa nghiêm trọng hoặc kéo dài, và tình trạng bệnh nền trở nên tồi tệ hơn. Việc chẩn đoán sớm thông qua xét nghiệm giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, giảm thiểu nguy cơ diễn tiến nặng.
Chi phí liên quan khi mắc Cúm B và tầm quan trọng của dự phòng tài chính
Khi không may mắc cúm B, người bệnh có thể phải đối mặt với các chi phí y tế phát sinh từ việc thăm khám, xét nghiệm chẩn đoán, mua thuốc điều trị triệu chứng, và trong trường hợp cần thiết là chi phí nằm viện. Các khoản chi phí này có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, loại hình cơ sở y tế (công lập hay tư nhân) và các dịch vụ y tế cần sử dụng. Việc hiểu rõ về các chi phí tiềm ẩn này giúp chúng ta có sự chuẩn bị tài chính tốt hơn.
Chi phí xét nghiệm Cúm B: Các phương pháp và mức giá tham khảo
Để chẩn đoán xác định cúm B, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm. Có nhiều phương pháp xét nghiệm khác nhau với mức độ chính xác và chi phí khác nhau. Đối với các trường hợp có triệu chứng nhẹ, các phương pháp xét nghiệm nhanh như test kháng nguyên hoặc test phân tử nhanh có thể được sử dụng. Chi phí cho một lần xét nghiệm cúm B nhanh thường dao động trong khoảng 300.000 đến 500.000 VNĐ.
Khi bệnh có biểu hiện nặng hơn hoặc cần chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý hô hấp khác, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm chuyên sâu hơn, ví dụ như xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction) để phát hiện vật liệu di truyền của virus cúm. Xét nghiệm PCR có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn nhưng thường mất nhiều thời gian hơn và chi phí cũng cao hơn, dao động từ 500.000 đến 800.000 VNĐ hoặc hơn tùy từng cơ sở y tế. Ngoài ra, nếu cần đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát hoặc tìm biến chứng (như viêm phổi), người bệnh có thể cần làm thêm các xét nghiệm máu, X-quang ngực, v.v., làm tăng tổng chi phí xét nghiệm. Dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm cúm tại nhà cũng có sẵn ở một số nơi, mang lại sự tiện lợi nhưng chi phí sẽ cao hơn do bao gồm cả phí đi lại và dịch vụ.
Chi phí điều trị nội trú Cúm B tại các cơ sở y tế
Trong những trường hợp cúm B diễn tiến nặng hoặc xuất hiện biến chứng, bệnh nhân có thể cần nhập viện để được theo dõi và điều trị tích cực. Chi phí nằm viện điều trị cúm B bao gồm tiền giường bệnh, tiền thuốc, các vật tư y tế, chi phí cho các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh và các dịch vụ chăm sóc y tế khác. Mức chi phí này có sự chênh lệch lớn giữa bệnh viện công và bệnh viện tư nhân.
Tại các bệnh viện công lập, chi phí giường bệnh hàng ngày theo quy định của Bộ Y tế dao động từ khoảng 250.000 đến 450.000 VNĐ tùy theo loại phòng và hạng bệnh viện. Tuy nhiên, tổng chi phí điều trị sẽ bao gồm cả thuốc men, xét nghiệm và các dịch vụ khác. Tại các bệnh viện tư nhân quốc tế hoặc chất lượng cao, chi phí nằm viện có thể lên tới 1 triệu đến 5 triệu VNĐ mỗi ngày, hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào phòng bệnh và mức độ chăm sóc.
Bảo hiểm y tế (BHYT) có chi trả một phần chi phí khám chữa bệnh cúm B theo quy định. Tuy nhiên, mức chi trả và phạm vi áp dụng có giới hạn, đặc biệt trong trường hợp khám chữa bệnh trái tuyến. Theo Thông tư 13/2019/TT-BYT, mức chi trả tối đa cho ngày giường bệnh trái tuyến tại bệnh viện hạng Đặc biệt chỉ là 242.200 VNĐ. Điều này có nghĩa là phần lớn chi phí còn lại sẽ do người bệnh tự chi trả. Do đó, nếu không có các hình thức bảo hiểm sức khỏe bổ sung, gánh nặng tài chính khi phải nhập viện điều trị cúm B có thể là không nhỏ đối với nhiều gia đình, đặc biệt là khi thời gian nằm viện kéo dài hoặc có biến chứng cần điều trị phức tạp.
Những Dấu hiệu Cảnh báo cần Nhập viện ngay khi mắc Cúm B
Mặc dù đa số các trường hợp nhiễm cúm B có thể được điều trị và chăm sóc tại nhà, việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo bệnh trở nặng là vô cùng quan trọng để kịp thời đưa người bệnh đến cơ sở y tế. Việc nhập viện giúp bệnh nhân được theo dõi sát sao, can thiệp y tế kịp thời khi có biến chứng, từ đó tăng cơ hội phục hồi và giảm thiểu rủi ro. Các trường hợp cần đặc biệt chú ý bao gồm những người thuộc nhóm nguy cơ cao và những người có biểu hiện bất thường.
Dấu hiệu nguy hiểm ở người lớn và bệnh nhân có nền mãn tính
Đối với người lớn, đặc biệt là những người có bệnh mạn tính như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh thận, hoặc hệ miễn dịch suy yếu (do HIV/AIDS, hóa trị liệu), cúm B có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng. Các dấu hiệu cảnh báo ở người lớn cần nhập viện bao gồm: khó thở hoặc thở gấp; đau hoặc tức ngực liên tục; chóng mặt đột ngột; lú lẫn; nôn mửa nghiêm trọng hoặc kéo dài; các triệu chứng cúm được cải thiện nhưng sau đó tái phát với sốt và ho nặng hơn. Những người có bệnh mạn tính nếu thấy tình trạng bệnh nền của mình trở nên tồi tệ hơn khi mắc cúm B cũng cần đi khám ngay.
Dấu hiệu đặc biệt cần chú ý ở trẻ nhỏ
Trẻ nhỏ là một trong những nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất khi mắc cúm B và có nguy cơ cao gặp biến chứng. Cha mẹ cần đặc biệt cảnh giác với các dấu hiệu sau ở trẻ và nhanh chóng đưa trẻ đến bệnh viện: Thở nhanh hoặc khó thở; da chuyển màu xanh tái, đặc biệt là quanh môi hoặc móng tay; trẻ không chịu ăn uống hoặc có dấu hiệu mất nước (khóc không có nước mắt, môi khô, đi tiểu ít hơn bình thường); trẻ không chịu chơi, quấy khóc không dỗ được hoặc lờ đờ, ngủ li bì bất thường; sốt cao trên 39.5 độ C hoặc sốt trên 38.5 độ C kéo dài hơn 3 ngày không hạ; co giật; có phát ban kèm theo sốt; trẻ lớn kêu đau ngực hoặc đau bụng nhiều; nôn trớ liên tục. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khiến cha mẹ lo ngại về tình trạng sức khỏe của con cũng nên là lý do để tìm kiếm sự tư vấn y tế chuyên nghiệp.
Biện pháp Phòng Ngừa và Chăm sóc Hiệu quả khi mắc Cúm B
Việc phòng ngừa là phương pháp hiệu quả nhất để bảo vệ bản thân và gia đình trước nguy cơ lây nhiễm virus cúm B, đặc biệt vào những thời điểm dịch bệnh có xu hướng bùng phát mạnh mẽ như mùa đông hoặc trước các dịp lễ Tết. Các đợt bùng phát cúm B theo mùa là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc trang bị kiến thức và thực hiện các biện pháp bảo vệ chủ động.
Các phương pháp phòng tránh lây nhiễm Cúm B
Biện pháp phòng ngừa hàng đầu và hiệu quả nhất được các tổ chức y tế khuyến cáo là tiêm vắc xin cúm mùa hàng năm. Vắc xin cúm tứ giá hiện nay bao gồm các chủng virus cúm A (H1N1 và H3N2) và hai dòng của cúm B (B/Victoria và B/Yamagata), giúp bảo vệ cơ thể chống lại các chủng cúm dự kiến sẽ lưu hành trong mùa cúm đó. Tiêm vắc xin không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn giúp giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu không may bị nhiễm.
Ngoài tiêm vắc xin, các biện pháp vệ sinh cá nhân và cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của cúm B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn chứa cồn là cách hiệu quả để loại bỏ virus bám trên tay. Tránh chạm tay vào mắt, mũi và miệng. Khi ho hoặc hắt hơi, nên che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay áo, sau đó vứt bỏ khăn giấy vào thùng rác và rửa tay. Hạn chế tiếp xúc gần với những người đang bị bệnh. Đeo khẩu trang ở nơi công cộng, đặc biệt là trong môi trường đông người hoặc khi chăm sóc người bệnh. Giữ gìn vệ sinh môi trường sống và làm việc, thường xuyên lau chùi các bề mặt hay tiếp xúc.
Nguyên tắc điều trị và chăm sóc người bệnh Cúm B tại nhà
Đối với hầu hết các trường hợp cúm B không có biến chứng, việc điều trị chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ nhằm giảm nhẹ triệu chứng và giúp cơ thể phục hồi. Hiện tại không có thuốc kháng virus đặc trị cho tất cả các trường hợp cúm B (thuốc kháng virus như Oseltamivir có thể được kê cho các trường hợp nặng hoặc có nguy cơ cao, nhưng cần có chỉ định của bác sĩ).
Các nguyên tắc chăm sóc cơ bản tại nhà bao gồm: Nghỉ ngơi đầy đủ là yếu tố quan trọng giúp cơ thể tập trung năng lượng chống lại virus. Người bệnh nên nghỉ ngơi trên giường trong môi trường yên tĩnh, thoáng khí nhưng tránh gió lùa. Giữ ấm cơ thể phù hợp, tránh để bị nhiễm lạnh thêm. Uống đủ nước để ngăn ngừa mất nước, có thể uống nước lọc, nước ép trái cây (như nước cam, chanh để bổ sung Vitamin C), nước canh hoặc dung dịch điện giải.
Tầm quan trọng của dinh dưỡng và nghỉ ngơi
Chế độ dinh dưỡng hợp lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Người bệnh nên ăn các thức ăn mềm, dễ tiêu hóa và giàu dinh dưỡng như cháo, súp, các món hầm. Tăng cường bổ sung vitamin và khoáng chất từ rau xanh, trái cây để hỗ trợ hệ miễn dịch. Tránh các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ hoặc quá cay nóng.
Việc sử dụng thuốc hạ sốt (như Paracetamol hoặc Ibuprofen) theo chỉ định của bác sĩ giúp kiểm soát cơn sốt và giảm đau nhức cơ thể. Tuyệt đối không lạm dụng thuốc và tuân thủ liều lượng, khoảng cách dùng thuốc theo hướng dẫn. Súc họng và vệ sinh mũi hàng ngày bằng nước muối sinh lý giúp làm sạch đường hô hấp và giảm các triệu chứng khó chịu như đau họng, nghẹt mũi. Người chăm sóc bệnh nhân cúm B cũng cần rửa tay thường xuyên để tránh lây nhiễm cho bản thân và những người khác trong gia đình. Khi các triệu chứng không thuyên giảm hoặc xuất hiện dấu hiệu bất thường, cần nhanh chóng đưa người bệnh đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Quyền lợi và Sự hỗ trợ từ Bảo hiểm Chi trả Viện Phí khi điều trị Cúm B
Như đã thảo luận, chi phí y tế khi mắc cúm B, đặc biệt là các chi phí liên quan đến xét nghiệm và điều trị nội trú, có thể tạo ra gánh nặng tài chính đáng kể cho gia đình. Virus cúm B rất dễ lây lan và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, dẫn đến thời gian điều trị kéo dài và chi phí tăng cao. Trong bối cảnh này, việc sở hữu một chương trình bảo hiểm sức khỏe, đặc biệt là bảo hiểm có quyền lợi chi trả viện phí, trở nên rất hữu ích trong việc giảm bớt áp lực tài chính cho người bệnh và gia đình.
Bảo hiểm sức khỏe giúp giảm gánh nặng tài chính như thế nào?
Bảo hiểm sức khỏe với quyền lợi chi trả viện phí hoạt động như một tấm lưới an toàn tài chính. Khi người được bảo hiểm mắc cúm B và cần đến các dịch vụ y tế như xét nghiệm chẩn đoán, khám bệnh, mua thuốc theo đơn của bác sĩ hoặc quan trọng hơn là nằm viện điều trị, công ty bảo hiểm sẽ hỗ trợ chi trả các chi phí này theo hạn mức và điều khoản của hợp đồng bảo hiểm. So với chi phí bỏ ra để mua bảo hiểm hàng năm, số tiền chi trả cho một đợt điều trị cúm B nặng (bao gồm cả chi phí nằm viện kéo dài và điều trị biến chứng) có thể lớn hơn rất nhiều.
Ngoài việc chi trả trực tiếp các hóa đơn y tế, bảo hiểm sức khỏe còn cung cấp sự an tâm cho người bệnh. Họ có thể tập trung vào việc phục hồi sức khỏe mà không cần quá lo lắng về việc thanh toán chi phí y tế phát sinh. Bên cạnh đó, nhiều chương trình bảo hiểm sức khỏe cho phép người được bảo hiểm tiếp cận các dịch vụ y tế chất lượng cao tại các bệnh viện tư nhân uy tín hoặc các khoa dịch vụ tại bệnh viện công, nơi có cơ sở vật chất tốt hơn và thời gian chờ đợi ít hơn, nâng cao trải nghiệm chăm sóc sức khỏe.
Quy trình sử dụng bảo lãnh viện phí
Một trong những quyền lợi tiện lợi nhất của bảo hiểm sức khỏe là dịch vụ bảo lãnh viện phí. Khi sử dụng dịch vụ này tại các bệnh viện hoặc phòng khám có liên kết với công ty bảo hiểm, người được bảo hiểm chỉ cần xuất trình thẻ bảo hiểm sức khỏe và giấy tờ tùy thân. Thay vì phải thanh toán toàn bộ chi phí y tế phát sinh rồi mới yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường sau (hình thức truyền thống), công ty bảo hiểm sẽ làm việc trực tiếp với cơ sở y tế để chi trả các chi phí thuộc phạm vi bảo hiểm.
Quy trình bảo lãnh viện phí thường diễn ra khá nhanh chóng. Theo thông tin từ một số nhà cung cấp bảo hiểm, thời gian xử lý yêu cầu bảo lãnh có thể chỉ trong vòng 30 phút đối với khám ngoại trú và khoảng 120 phút đối với điều trị nội trú tại các bệnh viện liên kết. Điều này giúp người bệnh và gia đình tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức thu thập hồ sơ, hóa đơn và làm thủ tục yêu cầu bồi thường rườm rà. Việc sở hữu thẻ bảo hiểm sức khỏe với quyền lợi bảo lãnh viện phí mang lại sự thuận tiện tối đa, cho phép người bệnh tập trung hoàn toàn vào việc phục hồi sức khỏe.
Câu hỏi Thường Gặp về Cúm B và Chi phí
-
Cúm B khác gì Cúm A hay cảm lạnh thông thường?
Cúm B và cúm A là các chủng virus cúm gây bệnh cúm mùa với triệu chứng thường nặng hơn cảm lạnh thông thường (sốt cao, đau cơ, mệt mỏi đột ngột). Cúm A có thể gây đại dịch và lây từ động vật, trong khi cúm B chủ yếu lưu hành ở người và gây dịch theo mùa. Cảm lạnh thường nhẹ hơn, chủ yếu là sổ mũi, hắt hơi, đau họng nhẹ, không sốt hoặc sốt nhẹ. -
Mất bao lâu để hồi phục sau khi mắc Cúm B?
Hầu hết các triệu chứng cúm B kéo dài từ vài ngày đến khoảng hai tuần. Cảm giác mệt mỏi và suy nhược có thể kéo dài lâu hơn. Thời gian phục hồi hoàn toàn phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh, tình trạng sức khỏe ban đầu và có bị biến chứng hay không. -
Khi nào tôi nên đưa trẻ bị Cúm B đi khám bác sĩ?
Nên đưa trẻ đi khám ngay lập tức nếu có các dấu hiệu nguy hiểm như khó thở, da tím tái, mất nước, lờ đờ, quấy khóc dữ dội, sốt cao không hạ kéo dài, co giật, hoặc bất kỳ biểu hiện bất thường nào khiến bạn lo lắng nghiêm trọng về sức khỏe của trẻ. -
Vắc xin cúm có phòng được Cúm B không?
Có. Vắc xin cúm mùa hàng năm thường là vắc xin tứ giá, bao gồm hai chủng virus cúm A và hai dòng virus cúm B dự kiến lưu hành trong mùa dịch, giúp phòng ngừa cả cúm A và cúm B. -
Bảo hiểm y tế có chi trả hết chi phí điều trị Cúm B không?
Bảo hiểm y tế (BHYT) có chi trả một phần chi phí khám chữa bệnh cúm B theo quy định, nhưng mức chi trả có giới hạn, đặc biệt là khi khám chữa bệnh trái tuyến hoặc sử dụng các dịch vụ y tế cao. Phần chi phí còn lại mà BHYT không chi trả sẽ do người bệnh tự thanh toán.
Hiểu rõ về cúm B và các biện pháp phòng ngừa, điều trị hiệu quả là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu, đặc biệt trong mùa dịch. Dự phòng tài chính thông qua bảo hiểm sức khỏe cũng là một phương án đáng cân nhắc để giảm bớt gánh nặng chi phí y tế không mong muốn. Brixton Việt Nam mong rằng thông tin này hữu ích cho bạn và gia đình.