Vạch kẻ cấm đỗ xe là một phần quan trọng của hệ thống báo hiệu đường bộ tại Việt Nam, được thiết lập nhằm duy trì trật tự, an toàn và hiệu quả lưu thông trên các tuyến đường. Việc nhận biết và tuân thủ đúng quy định liên quan đến loại vạch này là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi người tham gia giao thông, giúp tránh những sai phạm không đáng có.

Vạch Kẻ Cấm Đỗ Xe Là Gì Và Tầm Quan Trọng

Vạch kẻ cấm đỗ xe là những ký hiệu được sơn trực tiếp lên mặt đường hoặc sát mép vỉa hè, mang tính hiệu lệnh nhằm thông báo khu vực mà phương tiện giao thông không được phép dừng hoặc đỗ. Đây là một trong nhiều hình thức báo hiệu bên cạnh biển báo hay tín hiệu đèn, đóng vai trò thiết yếu trong việc tổ chức giao thông, đặc biệt là tại các khu vực nội thành đông đúc, trên các tuyến đường huyết mạch hoặc gần các điểm giao cắt quan trọng.

Ý nghĩa chính của các loại vạch sơn này là phân định rõ ràng những khu vực cần giữ thông thoáng để dòng xe di chuyển liên tục hoặc đảm bảo tầm nhìn cho người điều khiển phương tiện. Việc đỗ xe hoặc dừng sai quy định tại những nơi có vạch kẻ này không chỉ gây cản trở giao thông, tiềm ẩn nguy cơ tai nạn mà còn dẫn đến việc bị xử phạt theo quy định của pháp luật hiện hành. Vì vậy, mọi người lái xe, bao gồm cả người điều khiển xe máy hay ô tô, đều cần nắm vững kiến thức về loại vạch này.

Phân Loại Các Vạch Kẻ Cấm Dừng, Cấm Đỗ Xe Phổ Biến

Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ QCVN 41:2019/BGTVT, có hai loại vạch kẻ đường chính liên quan đến hiệu lệnh cấm dừng và cấm đỗ xe thường gặp trên các tuyến phố tại Việt Nam. Mỗi loại có đặc điểm nhận dạng và ý nghĩa riêng biệt mà người tham gia giao thông cần phân biệt rõ ràng để tuân thủ đúng luật. Các loại vạch sơn cấm dừng đỗ này thường có màu vàng đặc trưng để dễ nhận biết.

Vạch 6.1 – Vạch Cấm Đỗ Xe (Nét Đứt Màu Vàng)

Vạch kẻ cấm đỗ xe loại 6.1 được nhận biết bằng các đoạn đứt khúc màu vàng, thường được sơn sát mép mặt đường hoặc trên mặt vỉa hè tiếp giáp với lòng đường. Loại vạch này thường đi kèm hoặc được sử dụng độc lập với biển báo “Cấm đỗ xe”. Hiệu lực của vạch 6.1 là cấm các phương tiện đỗ xe trong khu vực được đánh dấu, nhưng vẫn cho phép dừng xe tạm thời.

Chi tiết về đặc điểm nhận dạng và vị trí của vạch 6.1 bao gồm: Nếu có bó vỉa sát mép mặt đường, phần sơn vàng (bề rộng ít nhất 15cm) sẽ nằm trên toàn bộ mặt đứng hoặc mặt vát của viên đá vỉa. Trong trường hợp không có bó vỉa, phần sơn vàng rộng 15cm sẽ nằm trên mặt đường, cách mép đường 30cm. Việc nắm rõ những thông số kỹ thuật này giúp người lái xe dễ dàng nhận diện đúng loại vạch cấm đỗ.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Vạch 6.2 – Vạch Cấm Dừng và Cấm Đỗ Xe (Nét Liền Màu Vàng)

Trái ngược với vạch 6.1, vạch kẻ cấm dừng và cấm đỗ xe loại 6.2 là một đường nét liền màu vàng. Loại vạch này thường xuất hiện cùng với biển báo “Cấm dừng xe và đỗ xe” hoặc ký hiệu chữ “Cấm dừng, đỗ xe”. Hiệu lệnh của vạch 6.2 là nghiêm cấm mọi hành vi dừng hoặc đỗ xe tại khu vực được đánh dấu, bất kể thời gian dài hay ngắn.

Về vị trí và kích thước, vạch 6.2 tương tự như vạch 6.1: được sơn sát mép mặt đường hoặc trên bó vỉa (bề rộng ít nhất 15cm) hoặc trên mặt đường cách mép 30cm (khi không có bó vỉa). Điểm khác biệt cốt lõi và quan trọng nhất giữa vạch 6.1 và 6.2 nằm ở hiệu lệnh: Vạch 6.1 cấm đỗ nhưng cho phép dừng, trong khi Vạch 6.2 cấm cả dừng lẫn đỗ. Điều này có nghĩa là khi gặp vạch 6.2, người lái xe không được phép dừng lại dù chỉ trong vài giây, ngay cả khi vẫn ngồi trong xe và nổ máy.

Vạch kẻ cấm đỗ xe màu vàng trên đườngVạch kẻ cấm đỗ xe màu vàng trên đường

Mức Phạt Khi Vi Phạm Quy Định Về Vạch Kẻ Cấm Đỗ Xe

Việc không tuân thủ các quy định về dừng đỗ xe theo vạch kẻ cấm đỗ xe được xem là hành vi vi phạm Luật Giao thông đường bộ và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật. Theo Điều 9 Luật Giao thông đường bộ 2008, người tham gia giao thông phải chấp hành hệ thống báo hiệu đường bộ, bao gồm cả vạch kẻ đường.

Căn cứ vào Nghị định 100/2019/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 123/2021/NĐ-CP), hành vi dừng hoặc đỗ xe sai quy định tại nơi có vạch kẻ đường bị cấm sẽ phải đối mặt với mức phạt tiền. Cụ thể, theo điểm a khoản 1 và điểm c khoản 11 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (đã được sửa đổi), mức phạt cho lỗi này đối với người điều khiển ô tô và các loại xe tương tự xe ô tô là từ 300.000 đến 400.000 đồng.

Ngoài mức phạt tiền, nếu việc dừng hoặc đỗ xe sai vạch này gây ra tai nạn giao thông, người vi phạm còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung nghiêm khắc hơn. Điểm c khoản 11 Điều 5 Nghị định 100/2019/NĐ-CP quy định người điều khiển xe có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 tháng đến 04 tháng. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc tuân thủ đúng các hiệu lệnh cấm dừng đỗ để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người cùng tham gia giao thông khác.

Xe ô tô đỗ sai quy định tại nơi có vạch kẻ cấm đỗ xeXe ô tô đỗ sai quy định tại nơi có vạch kẻ cấm đỗ xe

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dừng Đỗ Xe Trên Đường

Để tránh vi phạm các quy định về vạch kẻ cấm đỗ xe và đảm bảo an toàn giao thông, người điều khiển phương tiện cần trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết khi thực hiện thao tác dừng hoặc đỗ xe trên đường phố. Việc quan sát kỹ lưỡng và thực hiện đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt.

Trước khi quyết định dừng hoặc đỗ xe, người lái nên chủ động quan sát kỹ khu vực xung quanh, kiểm tra biển báo và vạch kẻ đường để xác định xem có được phép dừng hay đỗ tại vị trí đó hay không. Luôn đảm bảo có đủ không gian và an toàn cho bản thân cũng như các phương tiện khác đang lưu thông.

Khi dừng hoặc đỗ xe, thao tác mở cửa xe cần hết sức cẩn trọng. Chỉ mở cửa khi chắc chắn không có phương tiện nào đang đi tới từ phía sau. Đây là lỗi thường gặp có thể gây tai nạn nghiêm trọng.

Nếu chỉ dừng xe tạm thời tại nơi có vạch kẻ cấm đỗ (Vạch 6.1) và các biển phụ cho phép, người lái vẫn nên để máy nổ và bật đèn cảnh báo (đèn khẩn cấp) để các phương tiện khác dễ dàng nhận biết, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc thời tiết xấu. Tuyệt đối không được tắt máy và rời khỏi xe trong trường hợp này.

Tuân thủ khoảng cách tiêu chuẩn khi đỗ xe song song với lề đường là điều cần thiết. Khoảng cách hợp lý thường được khuyến cáo là không quá 25cm tính từ bánh xe gần nhất đến mép vỉa hè hoặc lề đường. Điều này giúp xe không lấn chiếm lòng đường quá nhiều và không gây cản trở giao thông.

Bên cạnh việc tuân thủ các loại vạch kẻ, người lái cũng cần đặc biệt chú ý không đỗ xe tại các vị trí nhạy cảm khác theo luật giao thông như trên vỉa hè (nếu không có biển cho phép), ngay trước cổng hoặc cửa ra vào của các cơ quan, tổ chức, nhà riêng gây cản trở, tại các điểm giao nhau trên đường, trong phạm vi an toàn của đường sắt, trên miệng cống thoát nước, miệng hầm điện thoại, hay trên vạch kẻ đường dành cho người đi bộ. Những khu vực này đều có quy định cấm đỗ riêng nhằm đảm bảo an toàn và thông suốt cho giao thông.

Khi đỗ xe trên các đoạn đường dốc, nên sử dụng vật chèn bánh xe để tránh xe bị trôi, đồng thời giảm tải cho hệ thống phanh, kéo dài tuổi thọ cho phanh xe và đảm bảo an toàn. Việc cẩn trọng trong mọi tình huống dừng đỗ xe là yếu tố quan trọng nhất.

Cuối cùng, trong trường hợp cần đỗ xe tại một vị trí có thể cần di dời khẩn cấp (ví dụ: khu vực không quá rõ ràng về quy định hoặc có nguy cơ bị cản trở), nên để lại số điện thoại liên hệ trên kính xe để cơ quan chức năng hoặc người dân có thể liên lạc khi cần thiết. Điều này thể hiện ý thức trách nhiệm và sự hợp tác của người lái xe.

Người lái xe lưu ý dừng đỗ phương tiện an toànNgười lái xe lưu ý dừng đỗ phương tiện an toàn

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Vạch Kẻ Cấm Đỗ Xe

Vạch 6.1 và Vạch 6.2 khác nhau như thế nào?

Sự khác biệt chính nằm ở hiệu lệnh. Vạch 6.1 là vạch nét đứt màu vàng, có hiệu lệnh cấm đỗ xe nhưng cho phép dừng xe tạm thời. Vạch 6.2 là vạch nét liền màu vàng, có hiệu lệnh cấm cả dừng xe và đỗ xe.

Có được dừng xe tại vạch kẻ cấm đỗ xe (Vạch 6.1) không?

Có, tại khu vực có vạch 6.1 (nét đứt màu vàng), người lái xe được phép dừng xe tạm thời với mục đích đón trả khách hoặc bốc dỡ hàng hóa, miễn là không gây cản trở giao thông. Tuy nhiên, không được phép đỗ xe (để xe đứng yên không giới hạn thời gian, người lái có thể rời khỏi xe).

Mức phạt cho lỗi đỗ xe sai vạch là bao nhiêu tiền?

Theo quy định hiện hành (Nghị định 100/2019/NĐ-CP sửa đổi), người điều khiển ô tô đỗ xe sai quy định tại nơi có vạch kẻ cấm đỗ xe hoặc cấm dừng, đỗ xe sẽ bị phạt tiền từ 300.000 đến 400.000 đồng. Nếu gây tai nạn, có thể bị tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe từ 02 đến 04 tháng.

Vạch kẻ cấm đỗ xe thường xuất hiện ở đâu?

Vạch kẻ cấm đỗ xe và cấm dừng, cấm đỗ xe thường xuất hiện tại các khu vực cần giữ thông thoáng như gần giao lộ, trước cổng cơ quan, trường học, bệnh viện, trên các tuyến phố chính, trong hầm đường bộ, hoặc tại những nơi đỗ xe có thể gây nguy hiểm hoặc cản trở tầm nhìn. Việc quan sát biển báo và vạch sơn là cách tốt nhất để nhận biết.

Việc hiểu rõ và tuân thủ vạch kẻ cấm đỗ xe là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng cần thiết đối với mọi người tham gia giao thông. Nắm vững các loại vạch sơn vàng, ý nghĩa của chúng và những vị trí cấm dừng đỗ xe khác không chỉ giúp bạn tránh được những mức phạt không đáng có mà quan trọng hơn là góp phần đảm bảo an toàn cho chính mình và cộng đồng. Brixton Việt Nam luôn khuyến khích người lái xe, dù là xe máy hay ô tô, hãy lái xe an toàn và tuân thủ nghiêm các quy định của luật giao thông đường bộ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *